1. Natri (Na)
- Độ cứng theo thang Mohs: 0.5
- Đặc điểm của Natri
- Ký hiệu Na, số nguyên tử 11.
- Kim loại mềm, nhẹ, màu trắng bạc, có thể cắt bằng dao. Sau khi cắt, bề mặt có màu bạc sáng nhưng nhanh chóng xỉn màu do tiếp xúc với không khí.
- Vì tính phản ứng hóa học mạnh, Natri không xuất hiện ở dạng nguyên tố tự do trong thiên nhiên.
3. Ứng dụng của Natri:
- Natri đóng vai trò quan trọng trong sản xuất este và các hợp chất hữu cơ. Nó là thành phần của clorua natri (NaCl) (muối ăn), cần thiết cho sự sống.
- Được sử dụng trong một số hợp kim để cải thiện cấu trúc.
- Được sử dụng trong xà phòng (kết hợp với các axit béo).
- Để làm trơn bề mặt kim loại.
- Để làm tinh khiết kim loại nóng chảy.
- Được dùng trong đèn hơi natri, thiết bị tạo ánh sáng hiệu quả từ điện.
- Được sử dụng làm chất lỏng dẫn nhiệt trong một số lò phản ứng hạt nhân.

2. Liti (Li)
- Độ cứng theo thang Mohs: 0.6
- Đặc điểm của Liti:
- Ký hiệu Li, số nguyên tử 3.
- Kim loại sáng và nhẹ nhất, có khối lượng riêng chỉ hơn một chút so với nước.
- Kim loại mềm, có thể cắt bằng dao. Sau khi cắt, bề mặt cắt có màu trắng bạc nhưng nhanh chóng chuyển thành xám khi tiếp xúc với không khí.
- Liti phản ứng mạnh mẽ với không khí và nước, nên không tồn tại ở dạng đơn chất trong tự nhiên.
3. Ứng dụng của Liti:
- Nhờ có nhiệt dung riêng thấp nhất trong các chất rắn, Liti được dùng trong các ứng dụng truyền nhiệt.
- Liti là vật liệu quan trọng trong sản xuất anốt pin do khả năng điện hóa học cao.
- Liti tham gia vào việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ và được ứng dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân, chế tạo thủy tinh, gốm sứ, như trong kính thiên văn 200-inch (5,08 m) ở núi Palomar.
- Liti cũng được sử dụng trong pháo hoa để tạo ánh sáng đỏ khi cháy.
- Các muối liti như cacbonat liti (Li2CO3), citrat liti và orotat liti được sử dụng làm thuốc ổn định thần kinh trong điều trị rối loạn lưỡng cực, đồng thời nâng cao hiệu quả của các thuốc chống trầm cảm khác.

3. Xesi (Cs)
- Độ cứng theo thang Mohs: 0.2
- Đặc điểm của Xesi:
- Xesi là kim loại mềm nhất trong tất cả các kim loại mà chúng ta biết đến trên Trái Đất.
- Ký hiệu Cs, số nguyên tử 55.
- Kim loại có màu rất nhạt và rất dẻo, có thể cắt bằng dao. Với độ cứng thấp và tính mềm mại, nó chuyển màu tối khi có vết cắt.
3. Ứng dụng của Xesi:
- Xesi được sử dụng chủ yếu trong dung dịch khoan Xesi Format để thăm dò dầu khí.
- Được ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật điện, điện tử, hóa học, và các đồng hồ nguyên tử.
- Các nhà máy phát điện ion nhiệt sử dụng hơi Xesi đã được phát triển ở nhiều nơi trên thế giới.
- Kim loại này còn được sử dụng trong dung dịch ly tâm, với các ứng dụng trong hóa học và y học.

4. Rubidi (Rb)
- Độ cứng theo thang Mohs: 0.3
- Đặc điểm của Rubidi:
- Ký hiệu Rb, số nguyên tử 37.
- Kim loại kiềm màu trắng bạc, mềm và có tính hoạt động hóa học cao, nhưng dễ bị oxy hóa trong không khí.
- Rubidi có mặt trong các mỏ khoáng vật Pollucit, Leucit, Lepidolit và Zinnwaldit trong tự nhiên.
- Đây là nguyên tố phổ biến thứ 23 trong lớp vỏ Trái Đất.
3. Ứng dụng của Rubidi:
- Rubidi được dùng trong nghiên cứu ngưng tụ Bose-Einstein, làm chất lưu trong tua bin hơi và các ống chân không.
- Được sử dụng làm nguyên liệu trong các tế bào quang điện và là thành phần trong các đồng hồ nguyên tử.
- Cũng được dùng để sản xuất Super Oxit qua quá trình đốt cháy trong Oxy, và trong các động cơ ion cho tàu vũ trụ.

5. Kali (K)
- Độ cứng theo thang Mohs: 0.4
- Đặc điểm của Kali:
- Ký hiệu K, số nguyên tử 19.
- Kim loại kiềm mềm, màu trắng bạc, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
- Kali là một trong những kim loại hoạt động mạnh và có khả năng tự cháy rất cao.
- Kali tích lũy nhiều trong tế bào thực vật, với rau củ quả và trái cây tươi là những nguồn cung cấp Kali quan trọng cho cơ thể người và động vật.
3. Ứng dụng của Kali:
- Các hợp chất Kali được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
- Kali dưới dạng ion rất quan trọng cho chức năng của các tế bào sống.
- Thiếu Kali trong cơ thể có thể gây rối loạn chức năng tim. Kali được bổ sung chủ yếu qua chế độ ăn uống.
