Bạn muốn nuôi chó, mèo nhưng chưa biết đặt tên cho chúng? Đừng lo, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đặt tên đáng yêu và dễ thương cho thú cưng của mình. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có thêm ý tưởng nhé!
Khi nhận nuôi chó mèo, việc đặt tên cực kỳ quan trọng. Chúng ta muốn có một cái tên độc đáo để gọi chúng mỗi khi cần. Hãy tham khảo danh sách 500 cái tên hay nhất dành cho thú cưng mà chúng tôi tổng hợp dưới đây!
Cách đặt tên cho thú cưng bằng tiếng Anh phổ biến
Danh sách tên tiếng Anh hấp dẫn cho thú cưng bạn không thể bỏ qua:
Đối với thú cưng đực
- Từ A đến F: Alexis, Apollo, Archie, Ash, Bandit, Bear, Beau, Beethoven, Ben, Benny, Bentley, Binx, Blu, Bob, Boo, Boots, Boss, Bruce, Buddy, Buster, Calvin, Carl, Casper, Charlie, Chester, Clyde, Cooper, Cosmo, Dexter, Duke, Falcon, Felix, Finn, Frank, Frankie, Fred.
- Từ ký tự G-O: Garfield, George, Gizmo, Gretchen, Gus, Hank, Harley, Harry, Henry, Hobbes, Jack, Jackson, Jacques, Jake, Jasper, Jax, Joey, Keno, Kitty, Koda, Leo, Loki, Lord, Louie, Louis, Louis, Lucky, Luke, Mac, Marley, Max, Merlin, Mickey, Midnight, Milo, Moose, Mowgli, Mozart, Murphy, Nicky, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy.
- Các ký tự còn lại: Pepper, Percy, Phantom, Prince, Pumpkin, Rambo, Rebel,Redbull, Remi, Rocker, Rocky, Romeo, Saber, Salem, Sam, Sammy, Sebastian, Shadow, Simba, Simon, Smokey, Spirit, Stanley, Sunny, Sylvester, Tank, Teddy, Theo, Thomas, Thor, Tiger, Tigger, Toby, Tom, Tommy, Top, Tucker, Tux, Walter, Winston, Zeus, Ziggy, Zippo.
Với thú cưng giống cái
- Từ ký tự A-F: Alice, Angel, Annie, Arya, Athena, Augus, Baby, Bailey, Bella, Belle, Black Moon, Blu, Boo, Brandy, Bunny, Callie, Cat, Chanel, Charlie, Charlotte, Child, Chloe, Cleo, Coco, Cookie, Daisy, Danisa, Delilah, Diamond, Ella, Ellie, Emma, Fiona, Frankie, Freya.
- Từ ký tự G-O: Gigi, Ginger, Gracie, Harley, Hazel, Honey, Ivy, Izzy, Jade, Jasmine, Kaisey, Kate, Kathy, Katrina, Kiki, Kitten, Kitty, Lacey, Lady, Lala, Layla, Leia, Lexi, Lily, Lola, Lola, Loly, Lucky, Lucy, Lulu, Luna, Luna, Maggie, Marley, Mary, Maya, Mia, Midnight, Mila, Milo, Millie, Mimi, Min, Minnie, Miss Kitty, Missy, Misty, Mittens, Molly, Nala, Nene, Nova, Olive, Olivia, Oreo.
- Các ký tự còn lại: Patches, Peaches, Peanut, Pearl, Penelope, Penny, Pepper, Phoebe, Pink, Piper, Poppy, Princess, Pumpkin, Romani, Rosie, Roxy, Ruby, Sadie, Sasha, Sassy, Scout, Shadow, Sky, Smokey, Snickers, Sophie, Stella, Stormy, Tiger, Tina, Willow, Windy, Winnie, Zelda, Zena, Zoe.
Đặt tên cho thú cưng theo phong cách Nhật Bản
Đối với thú cưng đực
Akihiro – Ánh sáng.
Chibi – Em bé.
Dai – Lớn và rộng.
Daisuke – Lớn.
Goro – Con trai thứ năm.
Haruko – Con trai đầu lòng.
Hibiki – Tiếng vang, âm nhạc.
Hideo – Người đàn ông xuất sắc.
Hoshi – Ngôi sao.
Isao – Sự tuyên dương.
Jun – Người tuân thủ.
Junpei – Tươi sáng, trong trắng và tốt bụng.
Kage – Bóng đêm.
Kaito – Đại dương.
Kenta – Lớn và mạnh mẽ.
Kin – Vàng.
Koya – Người lãnh đạo thông minh và nhanh nhạy.
Kuma – Con gấu.
Mareo – Hiếm hoi.
Masao – Thánh thiện.
Seto – Màu trắng.
Shin – Thuần chủng, chất lượng cao.
Sho – Tăng lên đột ngột.
Shun – Có tài năng và học nhanh.
Taro – Con trai lớn nhất.
Taru – Biển cả.
Kazuo – Người đàn ông thân thiện và dễ gần gũi.
Kouki – Ánh sáng của hy vọng.
Masa – Sự thật.
Tadao – Trung thành.
Toshio – Anh hùng.
Yori – Lòng tin.
Đối với thú cưng cái
Aika – Bản tình ca.
Aiko – Em bé được yêu thương.
Aimi – Tình yêu đẹp đẽ.
Airi – Hoa nhài tình yêu.
Asami – Vẻ đẹp của buổi sáng.
Aya – Đầy màu sắc.
Ayaka – Một bông hoa tươi sáng đầy màu sắc.
Chie – Trí tuệ.
Chiyo – Ngàn năm, vĩnh cửu.
Cho – Con bướm.
Emi – Nụ cười tươi đẹp.
Emiko – Đứa trẻ may mắn.
Eri – Phần thưởng.
Hikari – Ánh sáng rạng rỡ.
Kana – Người mạnh mẽ.
Kaori – Hương thơm.
Kimi – Quý phái.
Kimiko – Đứa trẻ đáng quý.
Kiyomi – Vẻ đẹp trong sáng.
Mana – Tình yêu.
Mayu – Đúng, dịu dàng.
Mika – Tên của nghệ sĩ nổi tiếng Nhật Bản.
Mio – Vẻ đẹp của hoa anh đào.
Ren – Tình yêu như hoa sen.
Shinju – Viên ngọc quý.
Sora – Bầu trời xanh.
Yuri – Ngọt ngào như mật ong.
Yuzuki – Mặt trăng dịu dàng.
Tên cho thú cưng bằng tiếng Việt
Đặt tên theo loài chó
Rott – Cho Rottweiler
Sam – Cho Samoyed
Gold – Cho Golden Retriever
Poo – Cho Poodle
Becgie – Cho Bec
Lab – Cho Labrador
Hus – Cho Husky
Bull – Cho Pitbull
Gi – Cho Corgi
Coon – Mèo Maine Coon
Doll – Mèo Ragdoll
Ben – Mèo Bengal
Đặt tên cho thú cưng bằng tiếng Việt
Đặt tên dựa trên tính cách, hành vi
Ngốc, Ngáo, Ngơ, Ngọt, Đần, Chảnh, Tưng, Điệu, Nhoi, Hiền, Vểnh, Cụp, Lỳ, Hớn, Quýt,...
Đặt tên theo các loài động vật khác
Báo, Bò Sữa, Cáo, Chim Cút, Chồn, Chuột, Cọp, Gà Tồ, Gấu, Heo, Hổ, Mèo, Muỗi, Ngựa, Ốc, Ong Vàng, Rùa, Sóc, Thỏ, Tôm, Vịt,...
Đặt tên dựa trên ngoại hình
Bông, Bạch Tuyết, Béo, Bư, Bự, Cacao, Chân ngắn, Còi, Cộc, Đen, Đốm, Híp, Hói, Gòn, Lùn, Lu, Mập, Mi Nhon, Mini, Mun, Mực, Mướp, Nâu, Nhọ, Nhỏ, Nu, Sô cô la, Sữa, Trắng, Ú, Vằn, Vàng, Vện, Xám, Xinh, Xíu, Xoăn, Xù,...
Đặt tên dựa trên thức ăn
Bánh, Bánh Bao, Bánh Gạo, Bào Ngư, Bắp, Bí, Bơ, Bún, Bưởi, Cà phê, Chè, Chuối, Đùi Gà, Đường, Hủ Tiếu, Kem, Kẹo, Khoai, Lạc, Lê, Mận, Mật, Mía, Miến, Mít, Mỡ, Nem, Nghệ, Ngô, Phô Mai, Pate, Ruốc, Sắn, Sung, Sườn, Súp, Sushi, Thịt Mỡ, Thịt Xiên, Vi Cá, Vừng, Xôi, Xúc xích,...
Đặt tên theo ý nghĩa phong thủy
Vương Gia, Gia Bảo, Phú Quý, Đức Phúc, Vương Tài, Như Ý, Hạnh Phúc,...
Đặt tên theo chủ đề âm nhạc
Theo nốt nhạc: Đô, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si,...
Tên theo các vị thần Hy Lạp
Apollo – Thần ánh sáng, thơ ca
Zeus – Thần của sấm và chớp.
Neptune – Thần của đại dương.
Hades – Chúa tể của âm phủ.
Hera – Nữ thần của hôn nhân.
Aphrodite – Nữ thần của tình yêu và vẻ đẹp.
Ares – Thần của cuộc chiến.
Athena – Nữ thần của chiến tranh công bằng.
Artemis – Thần của sự săn bắn.
Helios – Thần của mặt trời.
Iris – Thần của cầu vồng.
Freya – Nữ thần của tình yêu và sự sinh sôi nảy nở.
Venus – Nữ thần của tình yêu và vẻ đẹp.
Tên theo các nhạc sĩ cổ điển
Beethoven, Bach, Johann, Schubert, Mozart, Joseph, Sebastian, Richard, Wagner, Brahm, Schumann,...
Tên theo các ca sĩ yêu thích
Jimin, Suga, Yong, GD, Taeyang, Jennie, Jisoo, Lisa, Rosé, Mina, Jihyo, Dahyun, Charlie, Taylor, Gaga, Katy, Maroon, Billie, Shawn, Camila, Justin,...
Tên chó mèo theo các bộ phim nổi tiếng
Batman, Benji, Captain, Fury, Hachiko, Hulk, Iron, Joker, Kudo, Lassie, Marvel, Mon, Nobi, Ran, Snow White, Stark, Strange, Superman, Thanos, Thor, Toto,...
Tên chó mèo theo các loại đồ uống
Tequila, Whisky, Chivas, Champagne, Martell, Rum, Cognac, Gin, Vodka, Vermouth, Bourbon, Sake, Shochu, Sherry, Swing, Bordeaux, Soju, Chianti, Korn.
Đặt tên chó mèo theo địa danh
Cairo, Berlin, London, Phú Quốc, Dubai, Beijing, Mexi,...
Chúc bạn có thể dễ dàng chọn được cái tên yêu thích cho thú cưng từ 500 tên đặc biệt này. Hãy lưu lại và chia sẻ cho bạn bè nhé!
Khám phá các loại thức ăn cho chó tại Mytour: