1. Phân tích 'Trở gió' (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu số 4
I. Giới thiệu về tác giả
- Tên tác giả: Nguyễn Ngọc Tư (sinh năm 1976)
- Quê hương: Cà Mau
- Một nhà văn, thành viên của Hội Nhà văn Việt Nam
- Một số tác phẩm nổi bật: Truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư (2005), Tạp chí Nguyễn Ngọc Tư (2005), Không ai qua sông (2016), Biên sử nước (2020),...
- Phong cách sáng tác: Văn của Nguyễn Ngọc Tư mang vẻ trong sáng, chân chất, mộc mạc
II. Tác phẩm 'Trở gió'
- Thể loại: Tùy bút
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác
- Tác phẩm trích từ Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư
- Phương thức biểu đạt: Tự sự
- Người kể chuyện: Nhân vật tôi
- Tóm tắt tác phẩm 'Trở gió'
Tác phẩm miêu tả cuộc hẹn của tác giả với gió chướng và cảm xúc xao xuyến khi mùa gió chướng đến, cũng như nỗi lo lắng khi không còn được tận hưởng không khí nhộn nhịp của mùa gió chướng nếu phải đi xa.
- Bố cục tác phẩm 'Trở gió'
- Phần 1: Từ đầu đến Ôi! gió chướng: Tác giả hồi tưởng về cuộc hẹn với gió chướng
- Phần 2: Từ … còn dưa hấu nữa, ui chao: Tâm trạng của tác giả khi mùa gió chướng đến
- Phần 3: Còn lại: Tác giả lo sợ khi không còn được gặp gió chướng trong tương lai
- Giá trị nội dung tác phẩm 'Trở gió'
- Cảm xúc xao xuyến của nhân vật tôi khi mùa gió chướng về, cùng những hình ảnh quen thuộc mỗi mùa gió chướng
- Giá trị nghệ thuật tác phẩm 'Trở gió'
- Thành công trong việc khắc họa tâm lý nhân vật
- Nghệ thuật tự sự độc đáo và cuốn hút
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Trở gió'
- Khung cảnh làng quê mùa gió chướng
- Thời gian: Gió chướng bắt đầu từ tháng 9 đến Tết
+ Tháng 9, tôi di chuyển chuông gió sang phía đông
+ Gió chướng đối với tôi là gió Tết, dù mùa gió kéo dài gần 3 tháng mới đến Tết
- Không gian: Khi mùa gió chướng đến, mang theo âm thanh báo hiệu
+ Cái chuông gió với âm thanh mỏng manh giờ trở thành đồ chơi kém hấp dẫn, không còn thể hiện sự mạnh mẽ của nó - giờ đây chỉ là dòng gió xập xệ, cuốn quýt vào tấm tôn bên chái đông đã bị hỏng từ mùa trước
+ Đặc điểm của gió chướng là hiu hiu lạnh
+ Không khí rộn ràng với trẻ con nhảy múa, háo hức vì sắp được sắm đồ Tết
+ Gió chướng báo hiệu kết thúc một năm
+ Hình ảnh “má” buồn khi mùa gió Tết sắp kết thúc, lo lắng về một năm không đủ đầy cho gia đình
+ Gió chướng cũng báo hiệu mùa gặt
+ Nhiều nông sản thu hoạch vào mùa này như mía, vú sữa, dưa hấu...
→→ Mùa gió chướng mang những đặc trưng riêng biệt làm xao xuyến lòng người
- Tâm trạng của tác giả về gió chướng
- Khi gió chưa đến, cảm giác háo hức, chờ mong
+ Di chuyển chuông gió sang cửa sổ phía đông
- Tự đặt câu hỏi và tự trả lời
+ Không biết người xưa có còn nhớ tôi không. Rồi mừng khi nhận ra mình chưa bao giờ quên nó
- Khi gió chướng về
+ Tâm trạng lẫn lộn, vừa vui vừa bực
+ Buồn khi năm sắp kết thúc, tiếc nuối vì chưa hoàn thành nhiều việc
+ Cảm giác mất mát
+ Dù buồn và lo lắng khi năm mới đến, tác giả vẫn mong chờ
+ Tác giả đã quen với sự chờ đợi này
- Tác giả lo sợ không được đón không khí quen thuộc của quê nhà mùa gió chướng khi đi xa
+ Sợ mùa gió chướng sẽ gợi nhớ nhà
+ Sợ hình ảnh quen thuộc và không khí mùa gió chướng sẽ làm nhân vật không chịu nổi
+ Tác giả lo lắng không biết nơi khác có những đặc trưng mùa Tết như quê mình không?
→→ Nhân vật tôi có nhiều cung bậc cảm xúc khi mùa gió chướng đến, với những cảm giác quen thuộc và gần gũi của mùa gió chướng
*Câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (Trang 46 - SGK Ngữ văn 7): Gió chướng được tác giả miêu tả qua những chi tiết, hình ảnh nào?
Trả lời:
Gió chướng được miêu tả qua các chi tiết, hình ảnh:
- Ban đầu, âm thanh như những giọt tinh tang, thoảng nhẹ và e dè, như ai đó đứng xa vẫy tay nhẹ, như đang ngại ngần không biết người xưa có còn nhớ ta không.
- […] Bây giờ trở thành dòng gió xập xệ, cuốn quýt vào tấm tôn bên chái đông đã bị hỏng từ mùa trước. Cảm giác cồn cào, nồng nhiệt nhưng cũng rất dịu dàng.
Câu 2 (Trang 46 - SGK Ngữ văn 7): Hãy chỉ ra những biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” ở nhân vật “tôi” khi gió chướng về. Theo em, lý do nào khiến nhân vật “tôi” luôn mong ngóng, chờ đợi gió chướng?
Trả lời:
Những biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” ở nhân vật “tôi” khi gió chướng về là:
+ Vừa vui vừa bực
+ Vương vấn những nỗi buồn khó tả
+ Lo lắng về sự trôi chảy của thời gian
+ Khẩn trương trong mọi hành động
- Lý do khiến nhân vật “tôi” luôn mong chờ gió chướng:
+ Khi gió về, trẻ con nhảy múa vui vẻ vì sắp được sắm đồ mới
+ Gió chướng cũng đồng nghĩa với mùa Tết.
Câu 3 (Trang 46 - SGK Ngữ văn 7): Vì sao tác giả khẳng định “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch”?
Trả lời:
Tác giả khẳng định “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch” vì: gió chướng trùng với mùa lúa chín, mía ngọt, vú sữa căng bóng, dưa hấu chín mọng...
Câu 4 (Trang 46 - SGK Ngữ văn 7): Câu cuối cùng của văn bản gợi cho em suy nghĩ gì?
Trả lời:
Câu cuối cùng của văn bản cho thấy tác giả có tình cảm sâu nặng với quê hương. Dù sống trong môi trường hiện đại với đầy đủ tiện nghi, tác giả vẫn luôn hướng về quê hương và mong ngóng gió chướng.
Câu 5 (Trang 46 - SGK Ngữ văn 7): Nêu cảm nhận của em về tình cảm, cảm xúc của tác giả được thể hiện trong văn bản.
Trả lời:
Văn bản thể hiện tình cảm mộc mạc, chân thành của tác giả dành cho quê hương và những điều đơn giản. Tác giả yêu gió chướng vì sự gần gũi, thân thuộc và yêu mến những giá trị giản dị, gắn bó với cuộc sống của người dân lao động. “Trở gió” không chỉ sâu sắc nhờ cảm nhận tinh tế của tác giả mà còn mang hương vị quê hương qua những điều bình dị.
Câu 6 (Trang 47 - SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Nếu phải đi xa, khi nhắc đến “gió chướng”, những hình ảnh quen thuộc nào hiện ra trong tâm trí tác giả? Còn với em, nếu phải xa nhà, xa quê, em nhớ nhất điều gì?
Trả lời:
- Trong hình dung của tác giả, khi nhắc đến “gió chướng” khi đi xa, những hình ảnh quen thuộc như mùi rơm, gồng bạc hà, con nước rong linh lấp lánh bờ sông, má đứng rê lúa, trấu bay trong gió sẽ hiện ra trong tâm trí.
- Nếu phải xa nhà, xa quê, em sẽ nhớ nhất bữa cơm đạm bạc bên gia đình, với canh rau muống, cà rầm tương do mẹ nấu, và những khoảnh khắc quây quần bên nhau.
2. Soạn bài 'Trở gió' (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu số 5
SAU KHI ĐỌC
Câu hỏi 1: Tác giả đã miêu tả gió chướng qua những chi tiết và hình ảnh nào?
Trả lời:
Gió chướng được mô tả qua các chi tiết và hình ảnh như sau:
+ Tác giả mong chờ sự trở lại của gió.
+ Gió làm rung chuông gió.
+ Gió chướng gợi nhớ đến mùa thu hoạch và Tết đang đến gần.
Câu hỏi 2: Những biểu hiện của tâm trạng 'lộn xộn, ngổn ngang' ở nhân vật 'tôi' khi gió chướng đến là gì? Và lý do nào khiến nhân vật 'tôi' luôn chờ đợi gió chướng?
Trả lời:
- Biểu hiện của tâm trạng 'lộn xộn, ngổn ngang' của nhân vật 'tôi' khi gió chướng đến là sự đón nhận với cảm xúc vừa vui vừa bực.
+ Vui vì gió đã đến sau thời gian mong ngóng.
+ Bực bội vì sự chờ đợi và cảm giác mất mát không rõ ràng mỗi khi gió về.
- Lý do nhân vật 'tôi' luôn mong ngóng gió chướng:
+ Đó là thói quen từ thời thơ ấu, liên quan đến việc được sắm sửa quần áo, dép mới.
+ Háo hức vì gió chướng đồng nghĩa với mùa Tết.
Câu hỏi 3: Tại sao tác giả nói 'mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch'?
Trả lời:
Tác giả khẳng định 'mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch' vì vào thời điểm gió chướng, mùa lúa cũng vừa chín.
Câu hỏi 4: Câu văn cuối cùng của văn bản khiến em nghĩ gì?
Trả lời:
Câu văn cuối cùng gợi cho em suy nghĩ về công lao vất vả của người nông dân trong việc tạo ra các sản phẩm Tết như dưa hấu, dưa kiệu, dưa hành, bánh chưng, bánh tét,... Đồng thời, câu văn cũng cho thấy ít người hiểu được tâm trạng của nông dân và nhân vật 'tôi' trong mùa gió.
Câu hỏi 5: Hãy nêu cảm nhận của em về tình cảm và cảm xúc của tác giả trong văn bản.
Trả lời:
Tình cảm và cảm xúc của tác giả trong văn bản 'Trở gió' được thể hiện qua sự thấp thỏm và mong chờ đến mức bực bội vì gió chướng mãi chưa đến. Có cảm giác nhớ nhung và da diết khi phải rời xa nơi có gió chướng hàng năm. Tình cảm của tác giả đối với gió chướng phản ánh sự gắn bó, yêu thương quê hương.
Bài soạn 'Trở gió' (Ngữ văn 7- SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
I. Tác giả của văn bản 'Trở gió'
Nguyễn Ngọc Tư, sinh năm 1976 tại Cà Mau, nổi bật với các thể loại như truyện ngắn, tản văn, tiểu thuyết. Văn của Nguyễn Ngọc Tư nổi bật với sự trong sáng và mộc mạc, phản ánh tâm hồn nhạy cảm và giàu cảm xúc. Các tác phẩm tiêu biểu của cô bao gồm: 'Truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư' (2005), 'Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư' (2005), 'Không ai qua sông' (2016), và 'Biên sử nước' (2020). Thêm nữa, 'Quên phức' có nghĩa là quên hẳn đi, không còn nhớ đến.
II. Phân tích tác phẩm 'Trở gió'
- Thể loại:
'Trở gió' thuộc thể loại tạp văn.
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
Văn bản được in trong tập 'Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư' năm 2015.
- Phương thức biểu đạt:
Văn bản 'Trở gió' sử dụng phương thức tự sự.
- Tóm tắt nội dung văn bản 'Trở gió':
Đoạn trích phản ánh những cảm xúc và suy tư của tác giả khi mùa gió về. Tâm trạng của tác giả vừa lộn xộn, vừa mừng vui, vừa lo lắng, nhưng những cơn gió chướng lại là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhân vật “tôi”, gợi lên nỗi nhớ quê và những hình ảnh thân thuộc.
- Bố cục bài 'Trở gió':
Bài viết được chia thành 2 phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “bắt đầu rụng xuống”: Miêu tả tâm trạng ngổn ngang của tác giả khi mùa gió chướng đến.
+ Phần 2: Phần còn lại: Sự mong chờ và tình cảm của tác giả đối với những cơn gió chướng.
- Giá trị nội dung:
Qua đoạn trích 'Trở gió', Nguyễn Ngọc Tư khắc họa rõ nét hình ảnh những cơn gió chướng. Mùa gió chướng không chỉ báo hiệu sự thay đổi của thời tiết mà còn gợi lên trong lòng người cảm xúc ngóng chờ và vội vã. Dù vậy, 'gió chướng' vẫn gắn bó với nỗi nhớ và những kỉ niệm đẹp về gia đình và quê hương.
- Giá trị nghệ thuật:
- Ngôn ngữ gợi hình và gợi cảm
- Sử dụng hình ảnh so sánh và nhân hóa
- Nhiều từ ngữ địa phương, đậm chất Nam Bộ.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Trở gió'
- Tâm trạng ngổn ngang của tác giả khi mùa gió chướng đến.
- Tác giả mô tả mùa gió như một “cuộc hẹn” đặc biệt:
+ Mùa gió đến như một người bạn cũ → Nhân hóa, cơn gió chướng giống như một cuộc hội ngộ lâu ngày.
+ Thời điểm gió về: không cụ thể, thường vào cuối tháng Chín.
+ Dấu hiệu nhận biết: “bỗng nghe hơi thở gió rất gần”, gió mạnh và gấp như xốc tấm tôn.
+ Lời thốt của tác giả: Ôi! Gió chướng → Cuộc gặp gỡ quen thuộc hàng năm vẫn mang lại nhiều cảm xúc như chính cơn gió chướng: Cồn cào, nồng nhiệt mà vẫn dịu dàng.
- Tâm trạng lộn xộn của nhân vật “tôi”:
+ Vừa mừng, vừa bực
+ Dù chờ đợi mỗi năm, đứng trước sân lại thấy “buồn muốn chết” vì sự trôi qua của thời gian.
+ Cảm thấy chưa làm được gì mà năm đã sắp hết, như mất mát không rõ ràng.
+ Tự thúc giục bản thân sống vội vàng hơn.
→ Tâm trạng vừa vui, vừa buồn, vừa mong chờ nhưng không làm thay đổi cảm xúc của tác giả với mùa gió chướng.
- Sự mong chờ và tình cảm của tác giả với những cơn gió chướng.
* Sự mong chờ của tác giả đối với gió chướng:
- Khẳng định: Nhưng tôi vẫn mong gió chướng về
- Thói quen từ thuở nhỏ: Mỗi năm chờ gió chướng.
- Khung cảnh trong kí ức:
+ Trẻ con nhảy múa, cười đùa
+ Chuẩn bị quần áo mới
+ Cảm giác Tết sắp đến.
- Nhân vật “tôi” và mẹ có cách nhìn khác về gió chướng:
+ Nhân vật “tôi” háo hức chờ đợi.
+ Mẹ nhân vật “tôi” lo lắng về một cái Tết đầy đủ cho gia đình.
* Tình cảm của tác giả với mùa gió chướng:
- Gió chướng mang lại hy vọng vụ mùa bội thu: Gió chướng vào mùa thì lúa cũng vừa chín tới
- Mùa gió chướng là mùa thu hoạch:
+ Thời gian chuẩn bị thu hoạch thường trùng với mùa gió chướng.
+ Không chỉ lúa chín, hoa màu cũng thu hoạch: mía, vú sữa, dưa hấu.
- Đối với tác giả, hai từ “gió chướng” có sức gợi mạnh mẽ.
+ Có thể “chết giấc”: lặng lẽ trong nỗi nhớ quê nhà.
- Nhiều hình ảnh về quê hương gắn liền với gió chướng: nùi rơm, giồng bạc hà, bờ sông, hình ảnh mẹ chăm sóc, buồng cau, tiếng chày quết bánh phồng trong rặng dừa nước.
→ Những hình ảnh và kỉ niệm quý giá gắn bó với quê hương vào mùa gió chướng.
→ Những kí ức bình dị này có thể khiến tác giả “chết giấc” trong nỗi nhớ quê hương, vì chúng đã in sâu trong tâm trí và tình cảm của tác giả.
- Câu hỏi tu từ: có ai bán một mùa gió cho tôi? → Một mùa gió, nhưng chứa đựng tất cả kỉ niệm tuổi thơ, không khí Tết và tình cảm ấm áp.
→ Câu hỏi cuối cùng làm tăng cảm xúc bâng khuâng và tha thiết, tạo dư âm trong lòng người đọc.
Sau khi đọc bài 'Trở gió'
Câu 1 (trang 46 SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Gió chướng được miêu tả qua những chi tiết và hình ảnh nào?
Lời giải
Gió chướng được miêu tả:
- Hơi thở gió rất gần… âm thanh như một cử chỉ nhẹ nhàng từ xa, như đang ngại ngần không biết có còn được nhớ đến.
- Nó mừng húm.
- Cồn cào, nồng nhiệt nhưng cũng dịu dàng.
Câu 2 (trang 46 SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Chỉ ra các biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” ở nhân vật “tôi” khi gió chướng về và lí do nhân vật “tôi” luôn mong ngóng, chờ đợi gió chướng?
Lời giải
- Biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” ở nhân vật “tôi”:
+ Vừa vui vừa bực.
+ Chờ đợi gió chướng.
+ Cảm giác mất mát không rõ ràng, như có điều gì đó đang lạc mất.
- Nhân vật “tôi” mong ngóng gió chướng vì sự chờ đợi đã trở thành thói quen từ thời thơ ấu. Đám trẻ con nhảy múa, háo hức và gió chướng đối với nhân vật “tôi” là biểu tượng của Tết.
Câu 3 (trang 46 SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Vì sao tác giả khẳng định “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch”?
Lời giải
Tác giả khẳng định “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch” vì gió chướng báo hiệu lúa chín và thời điểm thu hoạch mía, vú sữa, dưa hấu và các loại hoa màu khác.
Câu 4 (trang 47 SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Câu văn cuối cùng của văn bản gợi cho em suy nghĩ gì?
Lời giải
Câu cuối cùng gợi suy nghĩ về sự trôi qua của thời gian. Dù xã hội phát triển, những thứ tưởng như không bao giờ bị lãng quên có thể vẫn bị quên lãng. Tác giả bày tỏ niềm tiếc nuối và nhớ quê hương.
Câu 5 (trang 47 SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Nêu cảm nhận của em về tình cảm, cảm xúc của tác giả trong văn bản.
Lời giải
Văn bản thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với gió chướng và quê hương. Tác giả, với sự nhạy cảm và quan sát tinh tế, cảm nhận được sự đặc biệt của gió chướng. Gió chướng không chỉ là dấu hiệu của Tết và mùa thu hoạch mà còn chứa đựng nhiều kỉ niệm và tình cảm. Dù xã hội thay đổi, mùa gió chướng vẫn là một phần không thể thiếu trong tâm hồn tác giả, thể hiện nỗi tiếc nuối và tình yêu quê hương.
4. Bài soạn 'Trở gió' (Ngữ văn 7 – SGK Kết nối tri thức) – mẫu 1
* Sau khi đọc
Nội dung chính:
Văn bản Trở gió của Nguyễn Ngọc Tư mô tả mùa gió chướng cuối năm và sự thay đổi cảnh vật, cảm xúc con người trong thời điểm này. Tác giả thể hiện tình yêu quê hương và những đặc trưng của quê Nam Bộ qua hình ảnh gió chướng.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 46 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Gió chướng được miêu tả qua các hình ảnh:
+ Ban đầu, gió nhẹ nhàng, e ấp với âm thanh chuông gió “âm thanh tinh tang, thoảng và e dè”.
+ Sau đó, gió mạnh mẽ, vội vã, cồn cào nhưng cũng “thiệt dịu dàng”.
Câu 2 (trang 46 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” của nhân vật “tôi” khi gió chướng về:
+ Vui mừng vì gió chướng báo hiệu Tết sắp đến, cơ hội sắm quần áo mới.
+ Buồn và bực bội vì gió chướng cũng đồng nghĩa với việc thêm tuổi, cảm giác như mất mát.
- Lí do nhân vật “tôi” luôn mong đợi gió chướng là vì mùa này đánh dấu mùa thu hoạch.
Câu 3 (trang 46 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Tác giả khẳng định “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch” vì gió chướng báo hiệu:
+ Lúa chín vàng, mang lại hy vọng.
+ Mía ngọt, trĩu nặng, cảm giác nặng trịch khi cầm khúc mía.
+ Vú sữa chín, căng mọng.
+ Dưa hấu đã chín.
Câu 4 (trang 46 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Câu văn cuối cùng: “Ở đó, siêu thị đầy dưa hấu, dưa hành, dưa kiệu, bánh chưng, bánh tét, liệu ở đó có ai bán một mùa gió cho tôi?” gợi ý tưởng về một cái Tết no đủ nơi phố thị, nhưng không có những ký ức tuổi thơ và mùa gió chướng mà nhân vật “tôi” luôn mong đợi. Qua đó, nỗi nhớ quê hương của nhân vật “tôi” trở nên rõ nét.
Câu 5 (trang 46 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Qua văn bản Trở gió (Nguyễn Ngọc Tư), người đọc cảm nhận sự thay đổi của cảnh vật vào cuối năm và sự thay đổi trong cách cảm nhận của con người. Tác giả thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc qua những cảm xúc chân thành và tỉ mỉ.
Câu 6 (trang 47 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Nếu phải rời xa, nhắc đến “gió chướng”, những hình ảnh nào hiện ra trong tâm trí tác giả:
+ Những nùi rơm đổ về với nhánh me cong cong.
+ Giồng bạc hà cháy lá.
+ Con nước rong ruổi linh đinh.
+ Má đứng quạt lúa, trấu bay xung quanh.
+ Buồng cau quá lứa đốt lửa trên cao.
+ Tiếng chày quết bánh phồng vang vọng trong rặng dừa nước.
+ Trời mát riu riu, nắng lên muộn, không quá vàng, không quá trắng.
- Bản thân em, khi xa quê, những hình ảnh đáng nhớ sẽ khác nhau với mỗi người, và em có thể chia sẻ điều mình nhớ nhất với bạn bè.
5. Bài soạn 'Trở gió' (Ngữ văn 7 – SGK Kết nối tri thức) – mẫu 2
I. Giới thiệu về tác giả Nguyễn Ngọc Tư
Nguyễn Ngọc Tư, sinh năm 1976 tại Đầm Dơi, Cà Mau, là một trong những nữ nhà văn trẻ nổi bật của Hội Nhà văn Việt Nam. Với đam mê viết lách mãnh liệt, chị đã miệt mài tạo ra những tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống xung quanh mình. Giọng văn của chị mang đậm sắc thái Nam Bộ, với những câu chuyện sâu sắc về cuộc đời và số phận, qua đó thể hiện tình yêu quê hương và lòng nhân ái.
Chị âm thầm bước vào văn chương và bừng sáng khi giành giải Nhất cuộc thi Văn học tuổi 20 của NXB Trẻ, từ đó trở thành ngôi sao mới trong nền văn học trẻ. Tập truyện ngắn 'Cánh đồng bất tận' của chị gây tiếng vang lớn và được chuyển thể thành kịch và phim điện ảnh.
Nguyễn Ngọc Tư đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm:
2000: Giải Nhất cuộc thi Văn học tuổi 20 và giải Mai vàng cho Nhà văn xuất sắc với tác phẩm 'Ngọn đèn không tắt'.
2001: Giải B của Hội Nhà văn Việt Nam cho tác phẩm 'Ngọn đèn không tắt'.
2003: Được vinh danh là một trong 'Mười nhân vật trẻ xuất sắc tiêu biểu của năm 2002'.
2006: Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam cho tác phẩm 'Cánh đồng bất tận'.
2018: Giải LiBeraturpreis do Hiệp hội Quảng bá văn học châu Á, châu Phi, Mỹ Latin tại Đức bình chọn, trị giá 3000 euro, cùng với 6000 euro từ các tổ chức khác cho dự án viết về nữ giới tại Việt Nam.
2019: Được tạp chí Forbes vinh danh trong Top 50 người phụ nữ có ảnh hưởng nhất tại Việt Nam năm 2018.
II. Khái quát về tác phẩm Trở gió
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Trích từ tập văn 'Nguyễn Ngọc Tư' (2005), tác phẩm này cho thấy sự biến hóa của nhà văn trẻ trong việc biến những chủ đề “thường ngày” thành những câu chuyện mang tính thời sự. Giọng văn trong trẻo và duyên dáng của tác giả phản ánh sâu sắc trải nghiệm cuộc sống và văn hóa của vùng đất cực Nam Tổ quốc.
2. Thể loại
Tạp bút là thể loại văn học tương tự như tạp văn hay tùy bút, chứa đựng những ý tưởng phong phú và rối rắm mà người viết thể hiện tự do, trong khi người đọc cần phải tìm kiếm giá trị qua việc đọc kỹ lưỡng. Đây là thể loại văn tranh luận và phản biện, thường có các đối tượng hoặc đối thủ tưởng tượng xuất hiện trong tác phẩm.
3. Bố cục
Gồm hai phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “bắt đầu rụng xuống”: Tâm trạng rối ren của tác giả khi mùa gió chướng đến.
+ Phần 2: Phần còn lại: Sự chờ đợi và tình cảm của tác giả đối với gió chướng.
4. Giá trị nội dung
Văn bản 'Trở gió' kể về trận gió chướng cuối năm và sự thay đổi của cảnh vật, đồng thời phản ánh sự chuyển biến trong cảm xúc và suy nghĩ của con người. Tác giả bày tỏ tình yêu quê hương và đặc trưng của vùng đất Nam Bộ.
5. Giá trị nghệ thuật
- Ngôn ngữ gợi hình và gợi cảm.
- Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, thể hiện phong cách Nam Bộ rõ nét.
- Nhiều hình ảnh so sánh và nhân hóa.
Câu 1 (trang 46 SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Gió chướng được tác giả miêu tả qua những chi tiết, hình ảnh nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, chú ý các đoạn viết về gió chướng để tìm ra:
- Âm thanh của gió được tác giả miêu tả như thế nào?
- Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật “tính cách”, “tâm trạng”, “cảm xúc” của gió chướng?
Lời giải chi tiết:
Nữ văn sĩ đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để làm cho gió chướng hiện lên sinh động, giống như con người với những đặc điểm cảm xúc phong phú: hơi thở của gió gần gũi; âm thanh như từng giọt tinh tang, thoảng qua và e dè, như ai đó đứng xa vẫy tay nhẹ nhàng, như đang ngại ngùng không biết người xưa còn nhớ mình không; mừng rỡ; hừng hực; dạt dào; cồn cào; nồng nhiệt; dịu dàng…
Câu 2 (trang 46 SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Những biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” của nhân vật “tôi” khi gió chướng về là gì? Theo em, lý do nào khiến nhân vật “tôi” luôn mong ngóng, chờ đợi gió chướng?
Phương pháp giải:
Đọc lại đoạn hai và ba của văn bản để tìm ý và trả lời.
Lời giải chi tiết:
- Biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” ở nhân vật “tôi”:
+ Vừa vui vừa bực: “vui rồi đó, bực rồi đó”.
+ Nỗi buồn khó tả.
+ Lo lắng khi nghĩ về sự trôi chảy của thời gian: “sắp già thêm một tuổi, mỗi lần gió về lại cảm thấy như mất một cái gì đó không rõ ràng, không thể giải thích”.
+ Hành động trở nên khẩn trương.
- Lí do khiến nhân vật “tôi” luôn mong ngóng, chờ đợi gió chướng:
+ Khi gió về, lũ trẻ vui mừng vì sắp được quần áo mới.
+ Mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch.
+ Gió chướng báo hiệu mùa Tết.
+ Nhắc nhở về quê hương, gắn liền với quê hương.
Câu 3 (trang 46 SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Tại sao tác giả khẳng định “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch”?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn văn thứ tư để tìm ý và trả lời.
Lời giải chi tiết:
Tác giả khẳng định “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch” vì khi gió chướng về cũng là lúc các nông sản bước vào vụ thu hoạch. Lúa chín, mía trưởng thành, vú sữa chín rộ, dưa hấu cũng đủ thời gian để thu hoạch.
Câu 4 (trang 47 SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Câu văn cuối cùng của văn bản gợi cho em suy nghĩ gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ câu văn cuối, kết hợp với nội dung văn bản để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Câu văn cuối gợi cho em suy nghĩ về tình yêu quê hương của tác giả. Dù sống ở đâu, trong hoàn cảnh nào, tác giả vẫn luôn hướng về quê hương và những cơn gió chướng quen thuộc của mình. Mặc dù Sài Gòn hiện đại, nhưng tác giả vẫn không thể quên quê hương giản dị của mình.
Câu 5 (trang 47 SGK Ngữ văn 7, tập 1)
Nêu cảm nhận của em về tình cảm, cảm xúc của tác giả trong văn bản.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, xác định chủ đề và trình bày cảm xúc của mình.
Lời giải chi tiết:
Tình cảm của tác giả với gió chướng chính là tình cảm với quê hương. Đó là sự yêu mến và gắn bó sâu sắc với con người, cảnh vật quê hương, cùng với khả năng cảm nhận tinh tế những thay đổi nhỏ nhất của tự nhiên và tâm trạng mỗi khi gió chướng về.
6. Bài soạn 'Trở gió' (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - phiên bản 3
Bố cục văn bản 'Trở gió' - Ngữ văn lớp 7 Kết nối tri thức
Văn bản được chia thành 2 phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “bắt đầu rụng xuống”: Miêu tả tâm trạng rối bời của tác giả khi mùa gió chướng đến.
+ Phần 2: Phần còn lại: Diễn tả sự chờ đợi và cảm xúc của tác giả đối với những cơn gió chướng.
Tóm tắt tác phẩm 'Trở gió' - Phiên bản 1
Đoạn văn ghi lại những suy tư và cảm xúc của tác giả khi mùa gió về. Những tâm trạng hỗn độn, vừa bực bội vừa vui mừng, sự chờ đợi vội vàng. Nhưng những cơn gió chướng cũng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhân vật “tôi”, nhắc về quê nhà với sự nhớ nhung sâu sắc.
Tóm tắt tác phẩm 'Trở gió' - Phiên bản 2
Trong “Trở gió” của Nguyễn Ngọc Tư, tác giả diễn tả cảm giác khi mong đợi những cơn gió chướng. Mùa gió đến mang theo tâm trạng lộn xộn, vội vã vì thời gian trôi nhanh. Gió chướng báo hiệu năm mới, dần trở thành phần không thể thiếu của nhân vật “tôi”, đến mức tác giả cảm thấy như “chết giấc” trong nỗi nhớ quê.
Nội dung chính của 'Trở gió'
Văn bản Trở gió của Nguyễn Ngọc Tư mô tả trận gió chướng cuối năm với sự thay đổi trong cảnh vật và cảm xúc của con người. Từ đó, tác giả bày tỏ tình yêu quê hương, mùi vị đặc trưng của quê nhà Nam Bộ.
Câu 1. Gió chướng được miêu tả qua những chi tiết và hình ảnh nào?
Gió chướng được miêu tả với các chi tiết và hình ảnh:
- Hơi thở của gió gần gũi;
- Âm thanh của gió nhẹ nhàng, e dè, như ai đó từ xa vẫy tay nhẹ nhàng, như đang ngại ngùng không biết người xưa có còn nhớ không;
- Vui mừng;
- Hừng hực, dạt dào;
- Vừa cồn cào, nồng nhiệt, vừa dịu dàng.
Câu 2. Những biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” ở nhân vật “tôi” khi gió chướng về là gì? Tại sao nhân vật “tôi” lại luôn mong chờ gió chướng?
- Biểu hiện của tâm trạng “lộn xộn, ngổn ngang” của nhân vật “tôi” khi gió chướng về: Vừa mừng vừa bực; Cảm giác buồn bã sâu sắc; Lo lắng về sự trôi qua của thời gian, như có cảm giác mất mát không rõ ràng.
- Lí do nhân vật “tôi” luôn chờ đợi gió chướng:
- Thói quen từ thời thơ ấu: Trẻ con háo hức vì sắp được sắm đồ mới;
- Gió chướng là biểu hiện của Tết;
- Gió chướng báo hiệu mùa lúa chín;
- Gợi nhớ về quê hương.
Câu 3. Vì sao tác giả cho rằng “mùa gió chướng cũng là mùa thu hoạch”?
- Gió chướng báo hiệu lúa chín, mùi thơm của rơm rạ, nỗi lo của mẹ tan biến;
- Mía chín mọng sau khi chờ đợi từ tháng Hai, Ba;
- Vú sữa chín đầy;
- Dưa hấu cũng đã đến mùa thu hoạch.
Câu 4. Câu văn cuối cùng của văn bản gợi cho em điều gì?
Câu văn cuối cùng gợi về tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương. Dù xã hội phát triển, nhà văn vẫn luôn nhớ về quê nhà, nơi chứa đựng những kỉ niệm đẹp của mình.
Câu 5. Nêu cảm nhận của em về tình cảm, cảm xúc của tác giả trong văn bản.
Tác giả bộc lộ tình yêu quê hương sâu sắc, tinh tế và nhạy cảm trước sự thay đổi của thiên nhiên.