1. Bài soạn mẫu số 4 của 'Xem người ta kìa'
Trước khi đọc
- Em đã bao giờ cảm thấy cần phải thay đổi để trở nên giống một người bạn mà em ngưỡng mộ chưa?
- Liệu trong cuộc sống, mỗi người có quyền thể hiện cá tính riêng của mình không? Tại sao?
Hướng dẫn giải:
- Có lúc em cảm thấy cần phải học hỏi từ một người bạn mà em ngưỡng mộ, từ sự chăm chỉ, tinh thần học hỏi, sự đoàn kết và được yêu mến từ mọi người.
- Mỗi người có quyền thể hiện cá tính riêng của mình vì sự độc đáo của mỗi cá nhân làm phong phú thêm bức tranh cuộc sống, giúp mỗi người tự tin và không cảm thấy mặc cảm khi bị so sánh với người khác. Những điểm mạnh của từng cá nhân tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho cuộc sống.
Sau khi đọc
- Khi người mẹ nói “Xem người ta kìa!', bà muốn con làm gì?
- Chỉ ra trong văn bản:
- Đoạn văn nào đưa ra vấn đề qua một câu chuyện?
- Đoạn văn nào là lời giải thích của tác giả?
- Đoạn văn nào sử dụng chứng cứ để làm sáng tỏ vấn đề?
- Nội dung của văn bản nhấn mạnh sự giống nhau hay khác nhau giữa mọi người?
- Đọc đoạn văn có câu: 'Mẹ tôi không phải là không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực để noi theo'. Bạn có thể nêu lý do tại sao người mẹ có lý do không?
- Chỗ “không giống ai” nhiều khi lại là một phần quý giá trong mỗi con người. Tác giả đã sử dụng ví dụ gì để làm rõ điều này? Những ví dụ này giúp bạn hiểu gì về cách sử dụng chứng cứ trong bài nghị luận?
6. Ý kiến “Biết hòa đồng, gần gũi với mọi người, nhưng cũng phải giữ gìn cá tính riêng và tôn trọng sự khác biệt” có đúng không? Tại sao?
7. Nếu có thể đặt lại tên cho văn bản, bạn sẽ đặt là gì?
8. Bức tranh Những bí ẩn của chân trời của Rơ-nê Ma-grit được dùng để minh họa cho văn bản “Xem người ta kìa!” có hợp lý không? Tại sao?
Hướng dẫn giải:
Câu 1: Khi người mẹ thốt lên “Xem người ta kìa!', bà không hài lòng với hành động của nhân vật 'tôi' và chỉ trích bằng những câu như 'Người ta cười chết', 'Có ai như vậy không', 'Ai đời lại như thế'.
Câu 2: Chỉ ra trong văn bản:
Câu 3: Văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự khác biệt giữa mọi người. Theo nhân vật 'tôi', thế giới này rất đa dạng, phong phú và lạ lùng. Các loài động vật trong rừng, biển hay xã hội loài người đều có sự khác biệt rõ rệt.
- Chim thú và cá tôm đều khác nhau, xã hội con người cũng vậy.
- Trong lớp học của nhân vật 'tôi', mỗi bạn đều có đặc điểm riêng biệt, từ ngoại hình đến sở thích.
- Ngay cả khi người ta nói 'học trò nghịch như quỷ', mỗi 'quỷ' đều có sự độc đáo riêng.
Cuối cùng, nhân vật 'tôi' kết luận rằng sự khác biệt giữa mọi người là điểm quý giá nhất, và không giống ai chính là điều đáng trân trọng.
Câu 4: Đọc lại đoạn văn có câu: 'Mẹ tôi không phải là không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực để noi theo'. Người mẹ có lý vì ai cũng muốn thành công và được tôn trọng. Những người thành công có thể là hình mẫu để người khác noi theo và cố gắng vươn lên.
Câu 5: Tác giả đưa ra những ví dụ để chứng minh rằng “không giống ai” là điều quý giá, như sự khác biệt giữa các loài động vật và giữa các bạn học sinh. Những ví dụ này cho thấy sự đa dạng là cần thiết và cách sử dụng chứng cứ để thuyết phục trong bài nghị luận rất quan trọng.
Câu 6: Em đồng ý với quan điểm “Biết hòa đồng, gần gũi mọi người, nhưng cũng phải biết giữ gìn cá tính riêng và tôn trọng sự khác biệt”. Hòa đồng thể hiện sự tự tin và thiện chí, trong khi giữ gìn cái riêng giúp làm nên giá trị cá nhân. Bài văn nghị luận thuyết phục rằng sự hòa nhập không đồng nghĩa với việc từ bỏ cá tính riêng, mà là sự tôn trọng sự độc đáo của từng cá nhân để làm phong phú thêm cộng đồng.
Câu 7: Nếu được đặt lại tên cho văn bản, em sẽ gọi là “Hòa nhập nhưng không hòa tan”.
Câu 8: Bức tranh “Những bí ẩn của chân trời” của Rơ-nê Ma-grit minh họa cho văn bản “Xem người ta kìa!” là hợp lý vì mỗi người trong tranh có quan điểm riêng nhưng cùng hướng về một mục tiêu chung, giống như mỗi người có ý kiến cá nhân nhưng đều đóng góp vào sự chung sức của cộng đồng.
Viết kết nối với đọc
Viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu) về suy nghĩ của bạn về việc mỗi người cần có cái riêng của mình.
Hướng dẫn giải:
Trong cuộc sống, ngoài sự nỗ lực và phấn đấu, mỗi người cần nhận thức được giá trị cá nhân của mình. Hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân giúp chúng ta phát huy khả năng và sửa chữa khuyết điểm, từ đó tự tin hơn trong hành động. Nếu không nhận ra giá trị của bản thân, sẽ rất khó để đưa ra quyết định đúng đắn và thiếu tự tin vào lựa chọn của mình. Khẳng định cái riêng của mình yêu cầu nỗ lực và cố gắng để tìm ra giá trị thực sự của bản thân.
2. Bài soạn mẫu 'Xem người ta kìa' số 5
Kiến thức Ngữ Văn
1. Khái niệm về văn bản nghị luận
Văn bản nghị luận là loại văn bản chủ yếu nhằm thuyết phục người đọc (hoặc người nghe) về một vấn đề cụ thể.
2. Các thành phần chính trong văn bản nghị luận
Để tạo ra sức thuyết phục, người viết (hoặc người nói) cần sử dụng lí lẽ và bằng chứng. Lí lẽ là các lập luận hợp lý mà người viết (hoặc người nói) đưa ra để củng cố ý kiến của mình. Bằng chứng là những ví dụ thực tế hoặc nguồn tài liệu khác dùng để minh chứng cho lí lẽ.
3. Trạng ngữ
Trạng ngữ là phần bổ sung trong câu, có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu (thường gặp ở đầu câu).
Trạng ngữ dùng để cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, mục đích, cách thức… của sự việc được nêu trong câu.
4. Tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu
Để diễn đạt một ý tưởng, có thể sử dụng nhiều từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau. Trong quá trình viết, người viết cần chọn từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt chính xác và hiệu quả nhất điều mình muốn nói.
Soạn bài 'Xem người ta kìa!'
1. Trước khi đọc
Câu 1. Có lần nào bạn cố gắng để trở nên giống một người bạn mình ngưỡng mộ không?
Mỗi người có thể đã từng nỗ lực để giống như một người bạn mình kính trọng.
Câu 2. Trong đời sống, mỗi cá nhân có quyền thể hiện sự khác biệt của mình không? Vì sao?
Mỗi cá nhân đều có quyền thể hiện bản sắc riêng của mình. Sự khác biệt đó tạo nên đặc trưng cá nhân, giúp mỗi người cảm thấy tự hào về bản thân.
2. Trong khi đọc
Câu 1. Cách bắt đầu bài viết bằng việc kể chuyện có phải là một cách để nêu vấn đề không?
- Cách vào bài: Dẫn dắt bằng lời của người mẹ.
- Kể chuyện là một phương pháp hữu ích để nêu ra vấn đề cần thảo luận.
Câu 2. Tại sao mẹ lại muốn con giống người khác?
Nguyên nhân mẹ mong con giống người khác là vì mẹ muốn con trở thành người hoàn hảo, thông minh, được yêu mến và thành công trong cuộc sống.
Câu 3. Những ví dụ nào chứng minh thế giới đa dạng màu sắc và hình dạng?
- Các bạn trong lớp có sự khác biệt rõ rệt: từ ngoại hình, giọng nói đến sở thích cá nhân.
- Ví dụ:
- Người thích vẽ, người yêu ca hát, nhảy múa…
- Tính cách có thể sôi nổi, hoạt bát hoặc trầm lắng, suy tư…
Câu 4. Tại sao kết thúc văn bản bằng các câu hỏi lại có ý nghĩa quan trọng?
Việc kết thúc bằng các câu hỏi tạo ấn tượng sâu sắc và kích thích người đọc suy nghĩ về vấn đề được trình bày.
3. Sau khi đọc
Câu 1. Khi nói “Xem người ta kìa!', mẹ mong con làm gì?
“Xem người ta kìa!” là mẹ muốn con phấn đấu để đạt được sự hoàn hảo, không để thua kém bạn bè, không làm xấu mặt gia đình và được người khác tôn trọng.
Câu 2. Chỉ ra ở văn bản:
- Đoạn văn nêu vấn đề thông qua việc kể một câu chuyện.
“Giờ đây mẹ tôi đã khuất… Có người mẹ nào không ước mong điều đó?”
- Đoạn văn là sự giải thích của người viết:
“Mẹ tôi có lý khi mong tôi… đạt được sự hoàn hảo”.
- Đoạn văn sử dụng bằng chứng để làm rõ vấn đề:
“Từ khi biết suy nghĩ… là điều đáng quý trong mỗi người”
Câu 3. Văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự giống nhau hay sự khác biệt giữa mọi người?
Văn bản nhấn mạnh sự khác biệt giữa mọi người.
Câu 4. Đọc lại đoạn văn: “Mẹ tôi không phải không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực”. Người mẹ có lý do gì?
Lí do của người mẹ:
- Trên đời, mọi người đều có nhiều điểm tương đồng.
- Việc học hỏi từ những điểm tốt của người khác là điều cần thiết.
- Người mẹ mong con sẽ trở nên hoàn hảo hơn và thành công hơn.
Câu 5. Tác giả đưa ra ví dụ nào để chứng minh rằng “không giống ai” là điều quý giá? Qua đó, bạn học được gì về cách sử dụng bằng chứng trong nghị luận?
- Các bạn trong lớp có sự khác biệt rõ rệt: từ ngoại hình đến sở thích.
- Ví dụ:
- Người thích vẽ, người thích ca hát, nhảy múa…
- Tính cách có thể sôi nổi hoặc trầm lắng…
- Các ví dụ này cho thấy việc sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận cần cụ thể và chính xác để thuyết phục người đọc.
Câu 6. Bạn có đồng ý với quan điểm “Biết hòa đồng nhưng cũng cần giữ cái riêng và tôn trọng sự khác biệt” không? Tại sao?
- Đồng ý.
- Lý do: Hòa đồng giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, trong khi việc giữ cái riêng và tôn trọng sự khác biệt tạo nên sự độc đáo cá nhân và giá trị riêng biệt của mỗi người.
Câu 7. Từ bài đọc “Xem người ta kìa!”, bạn rút ra được những yếu tố quan trọng nào trong một bài văn nghị luận?
Những yếu tố quan trọng bao gồm: luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng.
4. Viết kết nối với đọc
Viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu) bày tỏ suy nghĩ của bạn về việc mỗi người cần có cái riêng của mình.
Gợi ý:
Mỗi cá nhân cần có cái riêng của mình để tạo nên sự khác biệt và giá trị độc đáo. Trong xã hội rộng lớn, bản sắc cá nhân giúp mỗi người nổi bật và đạt được thành công. Cái riêng thể hiện qua nhiều yếu tố như ngoại hình, tính cách, sở thích và đam mê. Nếu không nhận thức rõ giá trị riêng của bản thân, việc lựa chọn và định hướng tương lai sẽ gặp khó khăn. Hãy tự tạo ra cái riêng để khẳng định bản thân trong thế giới rộng lớn này!
3. Soạn bài 'Xem người ta kìa' số 6
Nhìn xem người ta kìa!
LẠC THANH
Câu nói “Nhìn xem người ta kìa!” là câu mà mẹ tôi thường xuyên dùng mỗi khi không hài lòng với tôi. Cùng với câu này, mẹ còn thêm các câu như: “Người ta cười ngất!”, “Có ai như thế không?”, “Có ai làm việc vậy không?”, “Ai đời lại thế?”,… Tôi là đứa trẻ được dạy phải hiếu thuận, và tôi đã nỗ lực hết mình để làm mẹ vui. Tuy nhiên, mỗi lần như vậy, tôi cảm thấy không thoải mái chút nào.
Giờ đây, khi mẹ đã không còn và tôi đã trưởng thành, tôi vẫn thường nhớ về mẹ với một sự xúc động sâu sắc. Tôi nhận ra rằng, mỗi lần mẹ nói “Nhìn xem người ta kìa!” là mẹ mong tôi đạt được sự hoàn hảo như người khác, không để thua kém ai, không làm xấu mặt gia đình hay dòng tộc, và không để ai phàn nàn về mình. Và có lẽ không chỉ mẹ tôi mà bất kỳ người mẹ nào cũng đều mong muốn điều đó.
Mẹ tôi không phải không có lý khi đòi hỏi tôi phải lấy người khác làm chuẩn mực để học theo. Trong cuộc sống, mọi người đều có những ước vọng chung: muốn thông minh, giỏi giang, được yêu mến và tôn trọng, và thành đạt. Sự thành công của người này thường là điều mà người khác ao ước. Chính vì thế, nhiều người đã tự vượt qua bản thân nhờ vào những tấm gương xuất sắc. Mẹ mong tôi giống người khác, và “người khác” trong mắt mẹ phải là người hoàn hảo.
Tuy nhiên, trong lòng tôi không bao giờ cảm thấy thoải mái khi nghe mẹ trách cứ.
Khi trưởng thành và biết suy nghĩ, tôi nhận ra rằng thế giới này thật muôn màu muôn vẻ, vô tận và thú vị. Từ thiên nhiên cho đến xã hội con người đều như vậy. Nhớ lại các bạn trong lớp học của tôi, mỗi người đều có những nét riêng biệt và sinh động. Từ ngoại hình, giọng nói đến sở thích và tính cách đều khác nhau: có bạn thích vẽ, có bạn mê ca hát và nhảy múa, có bạn chỉ thực sự là chính mình khi chơi thể thao, có bạn thì sôi nổi và vui vẻ, trong khi có bạn lại kín đáo và trầm tư… Người ta thường nói học trò “nghịch như quỷ”, nhưng thực tế, “quỷ” cũng là những thế giới khác nhau, chẳng “quỷ” nào giống “quỷ” nào. Tôi từng đọc một câu rất hay: “Điểm chung lớn nhất của mọi người trên thế gian này là… không ai giống ai cả”. Chính sự khác biệt này là điều rất đáng quý trong mỗi con người.
Quay trở lại câu chuyện hồi ức ở đầu bài, dù với ý tốt, những người thân yêu đôi khi không đúng khi ngăn cản chúng ta sống với con người thật của mình. Ai cũng cần hòa nhập, nhưng sự hòa nhập có nhiều cách, không phải chỉ một. Mỗi người cần được tôn trọng với tất cả những khác biệt của mình. Sự độc đáo của mỗi cá nhân làm cho tập thể trở nên phong phú. Nếu chúng ta chỉ ao ước trở nên giống người khác, thì làm sao chúng ta có thể đóng góp những điều riêng biệt của chính mình cho cộng đồng? Sự chung sức không có nghĩa là từ bỏ cái riêng của mỗi người.
Khi trưởng thành, tôi càng hiểu hơn mong mỏi của mẹ. Tôi không còn cảm giác khó chịu nữa vì tôi đã nhận thức được rằng, những lời trách cứ của mẹ có thể là câu mà nhiều người mẹ khác cũng đã nói với con cái của họ. Tôi muốn biến câu “Nhìn xem người ta kìa!” thành một lời khích lệ: “Người ta đã khác, đã giỏi như vậy, sao mình không thể khác, không thể giỏi theo cách của mình?”. Hòa đồng, gần gũi mọi người là quan trọng, nhưng cũng cần giữ gìn cái riêng và tôn trọng sự khác biệt. Đúng vậy không?
(Theo Lạc Thanh, tạp chí Sông Lam, số 8/2020)
Trước khi đọc
- Có bao giờ em phải cố gắng để giống với một người bạn em ngưỡng mộ?
- Trong cuộc sống, mỗi người có quyền thể hiện cái riêng của mình không? Vì sao?
Bài làm:
- Đã có lúc em cố gắng để giống một người bạn mà em ngưỡng mộ. Em học hỏi từ bạn đó về sự chăm chỉ, tinh thần ham học hỏi, sự đoàn kết với bạn bè, và được mọi người yêu quý, quan tâm.
- Trong cuộc sống, mỗi người đều có quyền thể hiện cái riêng của mình. Bởi vì, cái riêng là niềm tự hào về bản thân, giúp mỗi người không cảm thấy tự ti khi so sánh với người khác. Mỗi người đều có những điểm mạnh riêng, tạo nên bức tranh cuộc sống đa dạng.
- Khi thốt lên “Nhìn xem người ta kìa!“, người mẹ mong muốn con cái làm gì?
- Chỉ ra ở văn bản:
- Đoạn văn nêu vấn đề bằng cách kể một câu chuyện.
- Đoạn văn là lời diễn giải của người viết.
- Đoạn văn dùng bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
Bài làm:
- Khi nói “Nhìn xem người ta kìa!”, người mẹ không hài lòng với nhân vật “tôi” về một điều gì đó và mong muốn con mình làm theo cách của người khác, để không bị thua kém và làm xấu mặt gia đình.
- Chỉ ra ở văn bản:
- Đoạn văn nêu vấn đề bằng cách kể câu chuyện về sự kỳ vọng của mẹ khi nói “Nhìn xem người ta kìa!”
- Đoạn văn là lời diễn giải của người viết về lý do mẹ yêu cầu nhân vật “tôi” phải noi theo người khác.
- Đoạn văn dùng bằng chứng từ thực tế để chứng minh sự đáng quý của sự khác biệt giữa mọi người.
- Nội dung văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự khác biệt hay sự giống nhau giữa mọi người?
- Đọc lại đoạn văn có câu: “Mẹ tôi không phải không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực để noi theo”. Người mẹ có lý ở điểm nào?
Bài làm:
Câu 1: Nội dung văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự khác biệt giữa mọi người. Theo nhân vật “tôi”, thế giới này đa dạng và phong phú, từ thiên nhiên đến xã hội con người đều như vậy.
- Thế giới muôn màu, từ động vật trên rừng đến cá dưới biển.
- Trong lớp học, các bạn học sinh đều có nét riêng biệt từ ngoại hình đến sở thích, tính cách.
- Người ta thường nói học trò “nghịch như quỷ”, nhưng mỗi “quỷ” đều có những đặc điểm riêng biệt.
Cuối cùng, nhân vật “tôi” kết luận rằng điểm chung lớn nhất của mọi người là “không ai giống ai cả”. Chính sự khác biệt này là điều quý giá trong cuộc sống.
Câu 2: Đọc lại đoạn văn có câu: “Mẹ tôi không phải không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực để noi theo”. Người mẹ có lý ở chỗ:
- Ai cũng muốn trở nên thông minh, giỏi giang.
- Ai cũng muốn được yêu thương, tôn trọng.
- Ai cũng muốn đạt được thành công.
Do đó, sự thành công của người này thường là điều mong ước của người khác. Nhiều người đã nỗ lực để vượt qua chính mình bằng cách học hỏi từ những tấm gương thành đạt.
Câu 3: Tác giả đã đưa ra những ví dụ nào để làm rõ ý nghĩa của sự khác biệt? Qua những ví dụ đó, em đã học được gì về cách sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận?
Câu 4: Biết hòa đồng và gần gũi mọi người, nhưng cũng phải biết giữ lấy cái riêng và tôn trọng sự khác biệt - em có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?
Bài làm:
Về ý nghĩa của sự khác biệt, tác giả đã nêu các ví dụ để minh họa:
- Đời sống đa dạng từ thiên nhiên đến xã hội.
- Các bạn học sinh trong lớp đều có những nét riêng biệt và sinh động, từ ngoại hình đến sở thích và tính cách.
- Người ta nói học trò “nghịch như quỷ”, nhưng mỗi “quỷ” đều có những đặc điểm khác nhau.
Trong bài nghị luận, tác giả đã sử dụng các ví dụ thực tế để chứng minh rằng sự khác biệt giữa mọi người là điều quý giá và đáng trân trọng. Bằng chứng giúp làm rõ lý lẽ và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Em đồng ý với ý kiến “Biết hòa đồng, gần gũi mọi người, nhưng cũng phải biết giữ lấy cái riêng và tôn trọng sự khác biệt”. Hòa đồng giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và thể hiện sự tự tin trong giao tiếp. Tuy nhiên, việc giữ gìn cái riêng và tôn trọng sự khác biệt tạo nên giá trị bản thân và giúp phát huy điểm mạnh của mỗi người. Chính nhờ vào cái riêng của mình, chúng ta có thể hòa đồng và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Trong bài viết, tác giả đã đưa ra lý lẽ thuyết phục về việc hòa nhập không có nghĩa là từ bỏ cái riêng của mỗi người. Sự độc đáo cá nhân góp phần làm phong phú tập thể và cộng đồng.
Nếu được đặt lại tên cho văn bản, em sẽ chọn tên là “Hòa Nhập Nhưng Không Hòa Tan”.
Bức tranh “Những Bí Ẩn Của Chân Trời” của Rơ-nê Ma-grit minh họa cho văn bản “Nhìn xem người ta kìa!” là hợp lý. Trong bức tranh, dù mỗi người nhìn về một hướng khác nhau, họ đều có suy nghĩ chung về ánh trăng, giống như trong cuộc sống, mỗi người có quan điểm riêng nhưng đều góp phần cho tập thể. Ý nghĩa của bức tranh tương đồng với nội dung của bài viết.
Viết kết nối với đọc
Viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu) về vấn đề: Mỗi người cần có cái riêng của mình.
Bài làm:
Trong cuộc sống, bên cạnh sự cố gắng và nỗ lực, mỗi người cần nhận thức giá trị của cái riêng. Khi hiểu rõ giá trị bản thân, chúng ta biết phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu của mình, từ đó tự tin hơn trong hành động. Điều quan trọng là mỗi người phải biết được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân để lựa chọn con đường đúng đắn và tự tin với quyết định của mình. Việc khẳng định cái riêng không chỉ giúp chúng ta tự tin mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú trong xã hội. Hành trình tìm kiếm và phát huy cái riêng đòi hỏi sự nỗ lực và cố gắng không ngừng, nhưng đó là cách để khẳng định giá trị của bản thân.
4. Soạn bài 'Nhìn người khác' số 1
Tóm tắt
Bài viết sử dụng nghệ thuật lập luận sắc bén với lí lẽ và dẫn chứng rõ ràng, đồng thời mở rộng vấn đề để tạo cơ hội đối thoại với người đọc. Nội dung của bài văn 'Xem người ta kìa!' thảo luận về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng. Con người thường mong muốn những người thân yêu của mình thành công, xuất sắc như các nhân vật nổi bật trong xã hội. Tuy nhiên, việc cố gắng giống như người khác có thể dẫn đến việc đánh mất chính mình. Vì vậy, chúng ta nên hòa nhập mà không hòa tan.
Bố cục
Văn bản có thể chia thành 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến ...không ước mong điều đó?): Giới thiệu vấn đề
- Phần 2 (Tiếp theo đến ...gạt bỏ cái riêng của từng người): Chứng minh sự độc đáo của mỗi cá nhân
- Phần 3 (Còn lại): Khẳng định lại vấn đề
Nội dung chính
Bài văn “Xem người ta kìa!”” thảo luận về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng. Con người thường mong muốn những người xung quanh mình thành công và xuất sắc như các nhân vật nổi bật trong xã hội. Tuy nhiên, việc cố gắng trở nên giống như người khác có thể dẫn đến việc đánh mất bản thân. Vì vậy, chúng ta nên hòa nhập nhưng không hòa tan.
* Trước khi đọc
Câu 1 (trang 53 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Trước một người bạn xuất sắc, em cảm thấy ngưỡng mộ và khâm phục bạn.
- Em cảm thấy cần phải học hỏi nhiều điều từ bạn.
Câu 2 (trang 53 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Mỗi người đều có quyền thể hiện cá tính riêng của mình, điều này làm cho cộng đồng trở nên phong phú và đa dạng. Hơn nữa, cá tính riêng còn là yếu tố quyết định giá trị của mỗi cá nhân.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc:
- Theo dõi: Chú ý cách bài viết mở đầu bằng câu chuyện. Có phải kể chuyện cũng là một cách để nêu vấn đề cần thảo luận không?
- Mở bài bằng cách trích dẫn lời nói của mẹ.
- Kể chuyện có thể là cách để nêu vấn đề cần thảo luận.
- Theo dõi: Lí do nào khiến mẹ muốn con giống người khác?
- Lí do:
+ Muốn con thông minh và tài giỏi.
+ Muốn con được yêu quý và tôn trọng.
+ Muốn con đạt được thành công.
+ Nhiều người tự phát triển nhờ làm theo gương những cá nhân xuất sắc.
- Theo dõi: Những bằng chứng nào cho thấy thế giới này rất đa dạng?
- Các bạn trong lớp ngày trước, mỗi người một phong cách, rất sinh động: Ngoại hình, giọng nói, thói quen, sở thích khác nhau.
+ Có người thích vẽ, người mê ca hát, nhảy múa, thể thao…
+ Tính cách: sôi nổi, vui vẻ, kín đáo, trầm lắng,…
- Suy luận: Việc kết thúc văn bản bằng các câu hỏi có ý nghĩa gì?
- Tạo ấn tượng và mở rộng vấn đề, khiến người đọc phải suy nghĩ.
* Sau khi đọc
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Khi nói “Xem người ta kìa!”, người mẹ muốn con: “làm sao để bằng người, không thua kém em chị, không làm xấu mặt gia đình, dòng tộc, không để ai phải phàn nàn điều gì.”
Câu 2 (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
Câu 3 (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Văn bản đề cập đến hai khía cạnh: sự tương đồng và sự khác biệt giữa mọi người. Tuy nhiên, ý nghĩa của sự khác biệt mới là điều mà văn bản muốn nhấn mạnh.
- Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân và giá trị độc đáo của mỗi người.
Câu 4 (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Lý lẽ ở đây là:
+ Dù mỗi người là một cá thể riêng biệt, nhưng vẫn có những điểm chung giữa mọi người.
+ Vì vậy, việc học hỏi từ những ưu điểm của người khác để tiến bộ là rất quan trọng.
Câu 5 (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Những ví dụ làm sáng tỏ vấn đề là: Các bạn trong lớp ngày trước, mỗi người đều có những đặc điểm riêng biệt, rất đa dạng: Ngoại hình, giọng nói, thói quen, sở thích khác nhau.
+ Có người thích vẽ, người mê ca hát, nhảy múa, thể thao…
+ Tính cách: sôi nổi, vui vẻ, kín đáo, trầm lắng,…
- Bài học về cách sử dụng bằng chứng trong văn nghị luận: bằng chứng phải cụ thể, xác thực, tiêu biểu, phù hợp.
Câu 6 (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Em đồng ý với ý kiến Biết hòa đồng, gần gũi với mọi người, nhưng cũng phải biết giữ gìn cá tính và tôn trọng sự khác biệt. Hòa đồng và gần gũi thể hiện sự thân thiện và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, nhưng cũng cần giữ vững cá tính riêng và tôn trọng sự khác biệt để tạo nên giá trị bản thân. Việc giữ được cá tính riêng sẽ làm cho chúng ta hòa đồng và gần gũi hơn với người khác.
- Trong bài văn nghị luận, tác giả đã đưa ra lý lẽ thuyết phục về việc: 'Ai cũng cần hòa nhập, nhưng sự hòa nhập có nhiều cách chứ không phải một. Mỗi người phải được tôn trọng với tất cả những khác biệt vốn có. Sự độc đáo của từng cá nhân làm cho tập thể trở nên phong phú. Nếu chỉ mong muốn giống như người khác, thì làm sao có thể đóng góp cho cộng đồng những giá trị riêng của mình. Đòi hỏi chung sức chung lòng không có nghĩa là gạt bỏ cái riêng của từng người.'
Câu 7 (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Những yếu tố cần có trong một văn bản nghị luận:
+ Vấn đề cần thảo luận.
+ Lý lẽ của người viết.
+ Bằng chứng để chứng minh.
→ Đây là đặc trưng của văn nghị luận.
* Viết kết nối với đọc
Bài tập (trang 56 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
Viết đoạn văn (khoảng 5-7 câu) trình bày suy nghĩ của em về vấn đề: Ai cũng có cái riêng của mình.
Đoạn văn tham khảo:
Mỗi người đều có sự độc đáo riêng. Trong cuộc sống, ngoài sự nỗ lực không ngừng, mỗi chúng ta cần nhận thức được giá trị riêng của bản thân. Khi nhận thức được giá trị của mình, chúng ta sẽ biết phát huy những điểm mạnh và cải thiện những điểm yếu. Việc nhận ra những điểm mạnh giúp chúng ta tự tin và quyết tâm đạt được mục tiêu đã đề ra. Ngược lại, nếu không hiểu giá trị của bản thân, việc chọn lựa con đường đúng đắn sẽ trở nên khó khăn. Hành trình khẳng định sự độc đáo của bản thân đòi hỏi mỗi người phải nỗ lực để tìm thấy giá trị thực sự của chính mình.
5. Phân tích bài viết 'Xem người ta kìa' phần 2
I. Khám phá tác phẩm 'Xem người ta kìa' từ sách Kết nối tri thức để soạn bài
- Cấu trúc của bài 'Xem người ta kìa'
- Phần 1 (Từ đầu đến 'không thấy thoải mái chút nào'): Giới thiệu vấn đề cần thảo luận.
- Phần 2 (Tiếp tục đến “riêng của từng người”): Phân tích và bình luận, so sánh người này với người khác.
- Phần 3 (Phần còn lại): Suy nghĩ của tác giả về câu nói của mẹ.
II. Hướng dẫn soạn bài 'Xem người ta kìa' từ sách Kết nối tri thức
1. Trước khi đọc
- Em có bao giờ cố gắng trở nên giống như một người bạn mà em ngưỡng mộ không?
Có những lúc em muốn học hỏi từ một người bạn mình ngưỡng mộ, như là sự chăm chỉ, đam mê học hỏi, sự gắn bó với bạn bè và được mọi người yêu quý, quan tâm.
- Mỗi người có quyền thể hiện cá tính riêng trong cuộc sống không? Tại sao?
Mỗi người đều có quyền thể hiện cái riêng của mình, điều này làm cho cộng đồng thêm phong phú và đa dạng. Hơn nữa, cái riêng chính là yếu tố quan trọng tạo nên giá trị của mỗi cá nhân.
2. Đọc văn bản
Câu 1. Chú ý cách vào bài bằng cách kể chuyện. Liệu việc kể chuyện có phải là một cách để nêu vấn đề không?
- Cách vào bài: Lấy lời của người mẹ làm dẫn chứng.
- Kể chuyện có thể là một cách để nêu vấn đề cần bàn luận.
Câu 2. Tại sao mẹ muốn con giống người khác?
Mẹ mong con phải đạt được sự hoàn hảo, bao gồm trí thông minh, tài năng, được yêu quý và tôn trọng, và thành công trong cuộc sống.
Câu 3. Những minh chứng nào cho thấy thế giới này rất đa dạng?
- Các bạn trong lớp có ngoại hình, giọng nói, sở thích, thói quen khác nhau.
- Dẫn chứng:
+ Người yêu thích vẽ tranh, người thích ca hát, nhảy múa, hoặc tập thể thao…
+ Tính cách có thể sôi nổi, vui vẻ hoặc kín đáo, trầm tư…
Câu 4. Ý nghĩa của việc kết thúc văn bản bằng các câu hỏi là gì?
Để lại ấn tượng mạnh và khơi gợi người đọc suy nghĩ về vấn đề được nêu.
3. Sau khi đọc – Phân tích văn bản
- Người mẹ muốn con làm gì khi nói “Xem người ta kìa!”?
Khi nói “Xem người ta kìa!”, người mẹ thể hiện sự không hài lòng với nhân vật 'tôi' và nhấn mạnh các ví dụ về việc người khác làm tốt hơn.
- Chỉ ra cách văn bản nêu vấn đề:
Văn bản giới thiệu vấn đề bằng cách kể một câu chuyện cụ thể.
Văn bản dùng lời kể để nêu vấn đề như “Giờ mẹ tôi đã qua đời và tôi cũng đã trưởng thành… Có mẹ nào không ước mong điều đó?”
Văn bản là sự diễn giải của người viết về vấn đề “Mẹ tôi có lý khi yêu cầu tôi phải coi người khác là chuẩn mực…”.
Văn bản sử dụng bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề như “Khi tôi học cách nhìn nhận, tôi dần hiểu rằng … nhiều khi là một phần quý giá trong mỗi con người”.
- Văn bản nhấn mạnh sự giống nhau hay khác nhau giữa mọi người?
Văn bản nêu rõ sự khác biệt giữa mọi người và nhấn mạnh ý nghĩa của sự khác biệt.
- Điều này làm nổi bật giá trị cá nhân và sự độc đáo của mỗi người.
- Người mẹ có lý do gì khi yêu cầu con lấy người khác làm chuẩn mực?
Người mẹ có lý do khi yêu cầu con nên lấy người khác làm chuẩn mực vì ai cũng mong muốn thành công, thông minh, được yêu quý và tôn trọng. Sự thành công của người khác có thể là động lực để mình vươn lên.
- Những ví dụ nào làm rõ ý nghĩa của sự khác biệt và cách sử dụng bằng chứng trong văn nghị luận?
Ví dụ về các bạn trong lớp với ngoại hình, sở thích, tính cách khác nhau minh chứng cho sự đa dạng.
- Bài học về cách sử dụng bằng chứng: Bằng chứng phải cụ thể, chính xác và phù hợp.
6. Ý kiến về việc hòa đồng nhưng giữ gìn sự khác biệt - em có đồng ý không? Vì sao?
Em đồng ý với ý kiến này. Hòa đồng với mọi người thể hiện sự thân thiện và tạo mối quan hệ tốt đẹp, nhưng việc giữ gìn cái riêng và tôn trọng sự khác biệt cũng rất quan trọng để tạo giá trị cá nhân. Cái riêng giúp con người trở nên độc đáo và có thể đóng góp vào cộng đồng một cách đáng giá. Sự hòa nhập không đồng nghĩa với việc đánh mất bản sắc cá nhân. Chính cái riêng là điều làm cho mỗi người trở nên đặc biệt hơn và tăng cường mối liên kết xã hội.
Nếu được đặt tên cho văn bản, em sẽ chọn tên gì?
Nếu được đặt tên lại, em sẽ chọn tên là “Hòa Nhập Không Phai Mờ”
- Việc sử dụng bức tranh “Những bí ẩn của chân trời” của Rơ-nê Ma-grit để minh họa cho văn bản 'Xem người ta kìa!' có hợp lý không? Vì sao?
Việc sử dụng bức tranh đó là hợp lý. Mỗi người trong tranh nhìn về hướng khác nhau nhưng đều có chung suy nghĩ về ánh trăng, tương tự như mỗi cá nhân trong cuộc sống có quan điểm và ý tưởng riêng nhưng đều góp phần vào cộng đồng. Bức tranh phản ánh chính xác ý nghĩa của văn bản về sự đa dạng và sự đóng góp chung.
III. Tổng kết bài soạn 'Xem người ta kìa' từ sách Kết nối tri thức
- Giá trị nội dung bài 'Xem người ta kìa'
Bài viết “Xem người ta kìa!” thảo luận về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, nhấn mạnh rằng việc sao chép người khác có thể làm mất đi bản sắc cá nhân. Đề xuất rằng chúng ta nên hòa nhập với xã hội mà không đánh mất bản sắc cá nhân.
- Đặc sắc nghệ thuật bài 'Xem người ta kìa'
Lập luận logic, dẫn chứng cụ thể, và phong cách đối thoại mở, hướng tới người đọc.
3. Viết kết nối với đọc
Viết một đoạn văn (5 - 7 câu) về tầm quan trọng của việc mỗi người có cái riêng của mình.
Gợi ý:
- Mỗi người cần có cái riêng của mình vì đây là yếu tố làm nên bản sắc cá nhân. Cái riêng thể hiện qua ngoại hình, tính cách, sở thích, đam mê… và là lợi thế để phát triển thành công trong cuộc sống. Không nhận ra cái riêng sẽ gây khó khăn trong việc định hướng tương lai. Trong đại dương cuộc sống, mỗi người là một viên đá quý độc đáo. Hãy phát huy cái riêng của mình!
- Ai cũng có cái riêng của mình. Ngoài nỗ lực phấn đấu, mỗi người cần nhận thức giá trị bản thân. Khi hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu, chúng ta có thể phát huy khả năng và sửa chữa khuyết điểm. Điều này giúp tự tin và đạt được mục tiêu. Nếu không nhận ra giá trị bản thân, việc lựa chọn con đường đúng đắn sẽ trở nên khó khăn hơn. Hành trình khẳng định cái riêng yêu cầu nỗ lực và cố gắng để tìm ra giá trị đích thực của bản thân.
6. Bài phân tích 'Xem người ta kìa' số 3
Phần I: Trước khi đọc
Câu 1 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Khi đối diện với một người bạn xuất sắc, em có cảm nghĩ gì?
Phương pháp giải:
Hãy tự hỏi mình cảm nhận ra sao khi gặp một người bạn có nhiều phẩm chất đáng quý.
Lời giải chi tiết:
Đối diện với một người bạn xuất sắc, em cảm thấy cần phải nỗ lực hơn nữa để phát triển bản thân và đạt được nhiều phẩm chất tốt đẹp như họ.
Câu 2 (trang 53 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trong cuộc sống, mỗi người có quyền thể hiện bản sắc cá nhân của mình không? Tại sao?
Phương pháp giải:
Hãy suy nghĩ về những điểm riêng biệt của bản thân và giá trị của chúng đối với cuộc sống.
Lời giải chi tiết:
- Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều có quyền thể hiện bản sắc riêng của mình.
- Vì bản sắc cá nhân chính là giá trị độc đáo về tính cách và đặc điểm của mỗi người, điều này giúp họ không cảm thấy tự ti hay bị so sánh với người khác. Sự khác biệt tạo nên sự đa dạng và phong phú cho cuộc sống.
Phần II: Đọc văn bản
Câu 1 (trang 54 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Chú ý cách mở bài bằng lời kể. Có phải kể chuyện cũng là một phương pháp để nêu vấn đề cần thảo luận không?
Phương pháp giải:
Xem xét đoạn mở đầu để tìm ra cách tác giả dẫn dắt vào vấn đề.
Lời giải chi tiết:
Tác giả bắt đầu bài viết bằng cách sử dụng một câu chuyện từ cuộc sống hàng ngày để đưa người đọc vào vấn đề thảo luận một cách khéo léo và sinh động.
Câu 2 (trang 54 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tại sao mẹ lại muốn con mình giống người khác?
Phương pháp giải:
Xem xét đoạn văn thứ ba để tìm lý do.
Lời giải chi tiết:
Lí do mẹ mong muốn con mình giống người khác là:
- Mẹ yêu thương con và hy vọng con trở thành một người xuất sắc trên nhiều phương diện.
- Người khác ở đây là những người nổi bật về trí tuệ, thành công và tài năng.
=> Mẹ muốn con tốt đẹp như vậy là để thể hiện tình yêu và mong ước của mình cho con.
Đọc văn bản
Câu 3 (trang 55 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Các bằng chứng nào chứng minh rằng thế giới này đa dạng và phong phú?
Phương pháp giải:
Đọc đoạn văn để tìm ý chính.
Lời giải chi tiết:
Thế giới này rất đa dạng:
- Mọi vật trên đời đều khác biệt nhau.
- Mỗi người có ngoại hình, giọng nói và thói quen riêng biệt.
- Sự giống nhau duy nhất là không ai hoàn toàn giống ai.
Câu 4 (trang 55 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tại sao việc kết thúc văn bản bằng câu hỏi lại có ý nghĩa quan trọng?
Phương pháp giải:
Xem xét các câu hỏi và hiệu quả của chúng so với cách kết thúc thông thường.
Lời giải chi tiết:
Việc kết thúc văn bản bằng câu hỏi có ý nghĩa khuyến khích người đọc suy ngẫm và tự tìm ra câu trả lời, đồng thời những câu hỏi này cũng thể hiện cảm xúc của tác giả một cách sâu sắc.
Phần III: Sau khi đọc
Câu 1 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Khi nói “Xem người ta kìa!”, người mẹ mong muốn con làm gì?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ về lý do mẹ nói câu đó với con mình.
Lời giải chi tiết:
Khi nói “Xem người ta kìa!”, mẹ mong muốn con mình nỗ lực để không thua kém người khác, giữ gìn danh dự của gia đình và không để người khác phải chỉ trích.
Câu 2 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Chỉ ra ở văn bản:
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và chỉ ra các đoạn liên quan.
Lời giải chi tiết:
Câu 3 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Nội dung văn bản nhấn mạnh sự giống nhau hay khác nhau giữa mọi người?
Phương pháp giải:
Đọc văn bản và xác định vấn đề chính được nhấn mạnh.
Lời giải chi tiết:
- Nội dung văn bản nhấn mạnh sự khác biệt giữa mọi người. Theo quan điểm của nhân vật 'tôi', thế giới này đa dạng và phong phú.
+ Từ các loài động vật đến con người, mỗi cá nhân đều có sự khác biệt.
+ Trong lớp học của nhân vật 'tôi', mỗi học sinh đều mang những đặc điểm riêng biệt.
+ Mỗi học sinh đều có những nét đặc trưng riêng và không ai giống ai.
- Nhân vật 'tôi' kết luận rằng sự khác biệt này là một phần quý giá của mỗi con người.
Câu 4 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Đọc lại đoạn văn với câu: 'Mẹ tôi không phải là không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực để noi theo'. Hãy nêu lý do mẹ có lý.
Phương pháp giải:
Đọc lại đoạn văn và chỉ ra lý do mẹ có lý.
Lời giải chi tiết:
- Người mẹ có lý vì mong muốn những điều tốt đẹp như:
+ Sự thông minh, tài giỏi.
+ Được tôn trọng và yêu thương.
+ Thành công trong cuộc sống.
- Sự thành công của người khác thường là mục tiêu để mình phấn đấu. Vì vậy, việc noi gương những người xuất sắc là một cách để vươn lên trong cuộc sống.
Câu 5 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Chỉ ra các ví dụ trong văn bản về sự quý giá của cái 'không giống ai' và bài học về cách sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn văn và tìm các ví dụ cụ thể.
Lời giải chi tiết:
- Ví dụ trong văn bản về sự quý giá của cái 'không giống ai' bao gồm:
+ Đời sống xã hội và tự nhiên đều đa dạng.
+ Mỗi học sinh có đặc điểm riêng biệt và không ai giống ai.
+ Mỗi người đều có những nét riêng không trùng lặp.
- Bài học rút ra là khi đưa ra bằng chứng, cần phải có những ví dụ cụ thể và liên quan để làm rõ luận điểm và thuyết phục người đọc.
Câu 6 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Đồng ý với quan điểm 'Biết hòa đồng, gần gũi với mọi người, nhưng cũng cần giữ gìn cái riêng và tôn trọng sự khác biệt' không? Vì sao?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ về quan điểm và giải thích lý do đồng ý hay không.
Lời giải chi tiết:
- Em hoàn toàn đồng ý với quan điểm này.
- Trong cuộc sống, việc hòa đồng và gần gũi giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập và làm việc nhóm hiệu quả. Tuy nhiên, việc duy trì bản sắc cá nhân và tôn trọng sự khác biệt là cần thiết để giữ gìn giá trị riêng và đạt được sự hài hòa trong cuộc sống. Sự tôn trọng này chính là chìa khóa dẫn đến sự hạnh phúc và thành công cá nhân.
Câu 7 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Từ việc đọc hiểu văn bản Xem người ta kìa!, em hãy rút ra những yếu tố quan trọng của một bài nghị luận.
Phương pháp giải:
Xem xét cấu trúc và lập luận của văn bản để rút ra yếu tố chính.
Lời giải chi tiết:
- Một bài nghị luận hiệu quả cần có lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục. Tác giả của văn bản đã sử dụng lý lẽ sắc bén và ví dụ cụ thể để minh họa quan điểm của mình, từ đó làm rõ vấn đề và thuyết phục người đọc.
VIẾT KẾT NỐI VỚI ĐỌC
Video hướng dẫn giải
Viết đoạn văn (khoảng 5 – 7 câu) về vấn đề: Ai cũng có cái riêng của mình.
Phương pháp giải:
Viết đoạn văn theo yêu cầu đề bài và bám sát vấn đề.
Lời giải chi tiết:
Trong cuộc sống, mỗi người đều sở hữu những đặc điểm riêng biệt. Chính sự đa dạng này làm cho thế giới trở nên phong phú và thú vị hơn. Mỗi cá nhân có một hành trình, hoàn cảnh và tương lai khác nhau, từ đó tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống. Việc nhận thức và phát huy giá trị cá nhân không chỉ giúp chúng ta phát triển mà còn làm phong phú thêm cuộc sống chung. Hãy để những giá trị riêng biệt của bạn tô điểm cho thế giới xung quanh.