1. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 61 tập 2' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 4
Chọn từ ngữ chính xác
Câu 1. Trả lời các câu hỏi dưới đây:
Trong câu “Nhớ các bạn trong lớp tôi ngày trước, mỗi người một vẻ, sinh động biết bao.”, từ “kiểu” có thể thay thế cho từ “vẻ” không? Giải thích lý do.
- Từ “kiểu” không thể thay thế cho từ “vẻ”.
- Lý do:
- Từ “kiểu” thường dùng để chỉ hành động (kiểu ăn, kiểu nói…) hoặc đặc điểm riêng (kiểu áo, kiểu tóc).
- Từ “vẻ” thường chỉ đặc điểm, tính cách con người (vẻ sôi nổi, vẻ đẹp…)
Từ “khuất” trong câu “Giờ đây, mẹ tôi đã khuất và tôi cũng đã lớn.” có phải là sự lựa chọn phù hợp hơn so với các từ như: mất, từ trần, hy sinh không?
Từ “khuất” là sự lựa chọn phù hợp hơn trong ngữ cảnh câu văn trên vì nó thể hiện sự giảm bớt nỗi đau và mất mát.
Tại sao trong câu “Tôi luôn nhớ về mẹ với niềm xúc động khôn nguôi.”, từ “xúc động” được chọn thay vì “cảm động” hay “xúc cảm”?
Từ “xúc động” biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn hai từ còn lại.
Câu 2. Lựa chọn từ ngữ phù hợp trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống trong các câu sau và giải thích lý do:
Bị cười, không phải ai cũng... giống nhau.
(phản ứng, phản xạ, phản đối, phản bác)
Trên đời, không ai... cả.
(hoàn tất, hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn chỉnh)
Đi đường phải luôn... để tránh tai nạn.
(nhìn ngó, dòm ngó, quan sát, ngó nghiêng)
Ngoài... của bản thân, tôi còn nhận được sự động viên từ bạn bè và thầy cô.
(sức lực, tiềm lực, nỗ lực)
Gợi ý:
Chọn cấu trúc câu phù hợp
Câu 3. Thực hiện các yêu cầu sau:
Chỉ ra ý nghĩa của cụm từ in đậm trong câu sau và cho biết nếu bỏ phần đó, câu văn sẽ thay đổi thế nào về cấu trúc và ý nghĩa:
Giờ đây khi hồi tưởng lại, tôi đoán bạn có thể nói rằng bài tập là một kỉ niệm khó quên.
Gợi ý:
- “Giờ đây khi hồi tưởng lại”: trạng ngữ chỉ thời gian.
- Việc bỏ phần này sẽ làm cho câu trở nên mơ hồ và thiếu rõ ràng.
Câu “Cậu đã đứng lên trả lời câu hỏi” trong văn bản “Hai loại khác biệt” nếu viết thành “Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên.” có còn chính xác không? Tại sao?
- Không chính xác
- Nguyên nhân: Trật tự các hành động không phù hợp với quy luật tự nhiên.
Câu “Đến cuối tiết học, cậu tiến lên phía trước và bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng.” có thể đổi thành “Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước.” không? Tại sao không thể sử dụng câu biến đổi trong văn bản?
Việc thay đổi trật tự câu sẽ làm cho ý nghĩa trở nên khó hiểu và không phù hợp với quy luật tự nhiên.
Câu 4. So sánh nghĩa của các câu thay đổi cấu trúc so với câu gốc trong văn bản:
Câu gốc: Tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế; có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi.
Câu thay đổi: Có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi; tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế.
Câu gốc: Tuy nhiên, đây không phải là điều quá nghiêm trọng, và càng không phải là “căn bệnh” hết cách chữa.
Câu thay đổi: Tuy nhiên, đây không phải là “căn bệnh” hết cách chữa và càng không phải là điều quá nghiêm trọng.
- Câu a: Quan hệ giả thiết - kết quả
- Câu b: Quan hệ tăng tiến
=> Thay đổi trật tự các vế câu sẽ phá vỡ mối quan hệ trên, làm thay đổi ý nghĩa của câu văn.
2. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 61 tập 2' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 5
A. Soạn bài Thực hành tiếng Việt một cách ngắn gọn:
Chọn từ ngữ chính xác
Câu 1 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
Từ “kiểu” không thể thay thế cho từ “vẻ” vì từ “vẻ” diễn tả đầy đủ và chính xác đặc điểm của mỗi người trong phong cách. Ngược lại, từ “kiểu” chỉ dùng để chỉ một loại hình thức nào đó, không diễn tả được sắc thái trong cách miêu tả.
- Từ “khuất” là lựa chọn phù hợp hơn trong câu “Giờ đây, mẹ tôi đã khuất và tôi cũng đã lớn”.
- Lý do: So với “mất” và “chết”, “khuất” là cách diễn đạt giảm bớt nỗi đau và sự mất mát, trong khi “hi sinh” chỉ dùng cho người có công với cộng đồng.
- “Từ trần” thường dùng ngay khi người vừa mất, còn trong trường hợp bà mẹ đã khuất từ lâu, từ “khuất” là hợp lý nhất.
Từ “xúc động” là lựa chọn hợp lý hơn các từ “cảm động” hay “xúc cảm” vì nó thể hiện rõ ràng và sâu sắc nhất trạng thái cảm xúc của con người.
Câu 2 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
a. Bị cười, không phải mọi người đều phản ứng giống nhau.
b. Trên đời, không ai hoàn hảo cả.
c. Đi đường phải luôn luôn quan sát để tránh tai nạn.
Ngoài nỗ lực của bản thân, tôi còn được bạn bè và thầy cô thường xuyên động viên, khích lệ.
Lựa chọn cấu trúc câu
Câu 3 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
a. “Giờ đây khi hồi tưởng lại” là trạng ngữ chỉ thời gian và phương tiện được nhắc đến trong câu.
- Nếu bỏ cụm từ này, câu văn sẽ trở thành:
Tôi đoán bạn có thể nói rằng bài tập là một kỉ niệm khó quên.
=> Câu này sẽ không rõ ràng bằng câu gốc vì nó không nhấn mạnh thời điểm cụ thể trong quá khứ.
b. Câu “Cậu đã đứng lên trả lời câu hỏi” nếu đổi thành “Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên” sẽ không chính xác vì nó làm thay đổi ý nghĩa của hành động.
+ “Cậu đã đứng lên trả lời câu hỏi” chỉ hành động đứng dậy trước khi trả lời câu hỏi.
+ “Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên” chỉ hành động trả lời xong rồi mới đứng dậy.
c. Câu “Đến cuối tiết học, cậu tiến lên phía trước và bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng” không thể thay thế bằng câu “Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước” vì thay đổi trật tự làm thay đổi ý nghĩa hành động.
Câu 4 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
a. Câu gốc: Tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế; có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi.
=> Nhấn mạnh sự thắc mắc của người viết về hành động của cậu bạn.
- Câu thay đổi: Có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi, tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế.
=> Nhấn mạnh suy đoán của người viết về mục đích của cậu bạn hơn là thắc mắc về hành động.
b. Câu gốc: Tuy nhiên, đây không phải là điều quá nghiêm trọng, và càng không phải là “căn bệnh” hết cách chữa.
=> Nhấn mạnh sự không nghiêm trọng của vấn đề.
- Câu thay đổi: Tuy nhiên, đây không phải là “căn bệnh” hết cách chữa và càng không phải là điều quá nghiêm trọng.
=> Nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề theo cách khác.
B. Tóm tắt các nội dung chính khi soạn bài Thực hành tiếng Việt:
- Trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết văn bản, ta thường gặp những từ có nghĩa tương tự.
VD: Chết – từ trần – hi sinh – mất
- Tuy nhiên, trong mỗi ngữ cảnh cụ thể, cần lựa chọn từ ngữ phù hợp để câu văn trở nên rõ ràng và hợp lý hơn.
VD: “Mẹ tôi đã khuất và tôi cũng đã lớn” (không thể thay “khuất” bằng “mất” hay “hi sinh”).
3. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 61 tập 2' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Tri thức ngữ văn
Lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu trong việc tạo lập văn bản
Lựa chọn từ ngữ
- Trong giao tiếp và viết lách, việc chọn từ ngữ và cấu trúc câu là công việc thường xuyên.
- Trong số nhiều từ có thể sử dụng, chỉ có một từ là phù hợp nhất.
Lựa chọn cấu trúc câu
- Trong viết và nói, lựa chọn cấu trúc câu cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng, vì mỗi cấu trúc mang lại một giá trị biểu đạt riêng biệt.
- Cách thực hiện:
+ Tạo câu đúng ngữ pháp
+ Xem xét ngữ cảnh, mục đích viết/nói và đặc điểm của văn bản để chọn cấu trúc phù hợp.
Hướng dẫn trả lời câu hỏi trang 61, 62 – Ngữ văn 6 tập 2 – Kết nối tri thức
Câu 1. Trả lời các câu hỏi sau:
a. Có thể dùng từ “kiểu” thay cho từ “vẻ” trong câu 'Nhớ các bạn trong lớp tôi ngày trước, mỗi người một vẻ, sinh động biết bao.' không? Tại sao?
b. Từ “khuất” có phù hợp hơn so với các từ khác như “mất”, “từ trần”, “hi sinh” trong câu 'Giờ đây, mẹ tôi đã khuất và tôi cũng đã lớn.' không?
c. Tại sao từ “xúc động” lại hợp lý hơn các từ “cảm động” hay “xúc cảm” trong câu 'Tôi luôn nhớ về mẹ với niềm xúc động khôn nguôi.'?
Trả lời câu 1 trang 61 - Ngữ văn 6, tập 2 - Kết nối tri thức
a. Không thể thay từ kiểu bằng vẻ vì:
Từ kiểu có nghĩa rộng hơn, có thể chỉ cả những kiểu người không tốt, trong khi vẻ trong 'mỗi người một vẻ' phù hợp hơn để nói về sự đa dạng của tính cách mà không bao gồm nghĩa tiêu cực.
b. Từ “khuất” phù hợp hơn các từ “mất”, “từ trần”, “hi sinh” vì nó diễn tả cách giảm nhẹ nỗi đau về cái chết của mẹ. Sử dụng từ khuất thể hiện sự tinh tế trong cách nói giảm bớt nỗi mất mát.
c. Trong tiếng Việt, xúc động, cảm động, xúc cảm đều gần nghĩa nhưng không hoàn toàn giống nhau. Xúc động diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn, phù hợp hơn với ngữ cảnh câu văn so với cảm động hay xúc cảm.
Câu 2. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
a. Bị cười, không phải mọi người đều... giống nhau.
(phản ứng, phản xạ, phản đối, phản bác)
b. Trên đời, không ai... cả.
(hoàn tất, hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn chỉnh)
c. Khi đi đường, cần phải luôn luôn... để tránh tai nạn.
(nhìn ngó, dòm ngó, quan sát, ngó nghiêng)
d) Ngoài... của bản thân, tôi còn nhận được sự động viên, khích lệ từ bạn bè và thầy cô.
(sức lực, tiềm lực, nỗ lực)
Trả lời câu 2 trang 62 - Ngữ văn 6, tập 2 - Kết nối tri thức
Từ ngữ phù hợp:
a. Phản ứng
b. Hoàn hảo
c. Quan sát
d. Nỗ lực
Câu 3. Thực hiện các yêu cầu sau:
a. Xác định ý nghĩa của cụm từ in đậm trong câu sau và cho biết việc bỏ thành phần đó sẽ làm thay đổi cấu trúc và ý nghĩa câu như thế nào.
Giờ đây khi hồi tưởng lại, tôi đoán bạn có thể nói rằng bài tập là một kỉ niệm khó quên.
b. Trong văn bản 'Hai loại khác biệt', câu 'Cậu đã đứng lên trả lời câu hỏi' nếu thay thành 'Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên.' thì có phù hợp không? Tại sao?
c. Câu 'Đến cuối tiết học, cậu tiến lên phía trước và bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng.' có thể được đổi thành 'Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước.' không? Tại sao cấu trúc này không thể thay thế câu gốc?
Trả lời câu 3 trang 62 - Ngữ văn 6, tập 2 - Kết nối tri thức
a. Cụm từ Giờ đây khi hồi tưởng lại là trạng ngữ chỉ thời gian và quá trình hồi tưởng sự việc đã xảy ra.
- Nếu bỏ phần trạng ngữ, câu sẽ thiếu thông tin về thời điểm hồi tưởng và trở nên không rõ ràng. Cấu trúc câu cũng bị thiếu một thành phần quan trọng, làm câu kém mạch lạc.
b. Thay đổi cấu trúc như vậy sẽ không chính xác. Hành động đứng lên cần phải xảy ra trước khi trả lời câu hỏi.
c. Thay đổi cấu trúc như vậy không phù hợp vì hành động 'tiến lên phía trước' trở nên thừa, làm câu mất đi sự hợp lý.
Câu 4. Xem xét các câu sau được thay đổi cấu trúc so với câu gốc trong văn bản đã học. Nghĩa của câu thay đổi cấu trúc khác gì so với nghĩa của câu gốc?
a. Câu gốc: Tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế; có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi.
Câu thay đổi: Có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi; tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế.
b. Câu gốc: Tuy nhiên, đây không phải là điều quá nghiêm trọng, và càng không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa.
Câu thay đổi: Tuy nhiên, đây không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa và càng không phải là điều quá nghiêm trọng.
Trả lời câu 4 trang 62 - Ngữ văn 6, tập 2 - Kết nối tri thức
a. Câu văn gốc có hai phần: phần đầu bày tỏ sự băn khoăn chưa rõ, phần sau đưa ra suy đoán giải thích cho sự băn khoăn đó. Nếu đổi cấu trúc, phần giải thích lại xuất hiện trước sự băn khoăn, làm câu không còn hợp lý.
b. Trong câu gốc, hai phần 'điều quá nghiêm trọng' và 'căn bệnh' hết cách chữa được sắp xếp theo trình tự tăng tiến, phù hợp với ý muốn diễn đạt. Câu thay đổi đã đảo ngược trình tự này, làm mất đi sự tăng tiến của nghĩa.
4. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 61 tập 2' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 1
Chọn từ ngữ chính xác
Câu 1 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 Tập 2 mới)
a. Trong câu “Nhớ các bạn trong lớp tôi ngày trước, mỗi người một vẻ, sinh động biết bao”, từ ‘kiểu’ không thể thay thế cho từ ‘vẻ’. Mặc dù hai từ này có nghĩa gần nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt:
+ ‘Kiểu’ thường diễn tả các đặc điểm của hành động hoặc loại hình, chẳng hạn như kiểu ăn nói, kiểu trang phục, kiểu nhà, v.v.
+ ‘Vẻ’ dùng để miêu tả đặc điểm hoặc tính cách của con người, như vẻ nghiêm túc, vẻ vui vẻ, vẻ lo âu, v.v.
b. Từ ‘khuất’ trong câu được dùng hợp lý hơn so với các từ khác như: mất, từ trần, hy sinh, vì nó là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn khi nói về cái chết của mẹ, giúp giảm bớt nỗi đau mất mát.
c. Trong tiếng Việt, ‘xúc động’, ‘cảm động’, và ‘xúc cảm’ là những từ gần nghĩa nhưng không hoàn toàn giống nhau. ‘Xúc động’ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn so với ‘cảm động’ và ‘xúc cảm’, nên là sự lựa chọn phù hợp nhất.
Câu 2 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 Tập 2 mới)
a. phản ứng
b. hoàn hảo
c. quan sát
d. nỗ lực
Lựa chọn cấu trúc câu
Câu 3 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 Tập 2 mới)
a. Cụm từ “giờ đây khi hồi tưởng lại” đóng vai trò là trạng ngữ chỉ thời gian. Nếu bỏ cụm từ này, câu sẽ thiếu thông tin về thời gian, chỉ còn lại phần chính của câu mà không rõ khi nào sự việc xảy ra.
b. Trong câu “Cậu đã đứng lên và trả lời câu hỏi”, hành động đứng lên cần phải xảy ra trước khi trả lời câu hỏi. Nếu viết lại thành “Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên”, thứ tự hành động không hợp lý với thực tế.
c. Câu mô tả hai hành động xảy ra theo thứ tự: “tiến lên phía trước” trước khi “bắt tay thầy giáo”, vì thầy đứng trên bục giảng và học sinh ngồi dưới. Nếu đổi cấu trúc thành “Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước”, thì hành động ‘tiến lên phía trước’ trở nên không cần thiết.
Câu 4 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 Tập 2 mới)
a. Câu gốc có hai vế: vế đầu băn khoăn về điều chưa rõ, vế sau đưa ra dự đoán giải thích. Nếu đổi cấu trúc, giải thích sẽ xuất hiện trước băn khoăn, làm câu trở nên không hợp lý trong văn bản.
b. Trong câu gốc, hai vế “điều quá nghiêm trọng” và “căn bệnh hết cách chữa” có quan hệ tăng tiến, vế sau diễn đạt mức độ cao hơn vế trước. Câu thay đổi cấu trúc đã đảo ngược quan hệ này, làm mất đi sự hợp lý.
5. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 61 tập 2' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
CHỌN TỪ NGỮ PHÙ HỢP
Nhận diện ảnh hưởng của việc chọn từ ngữ trong câu
Xem xét câu sau để hiểu sự ảnh hưởng của việc lựa chọn từ ngữ: Vì lý do đó, từ xưa đến nay, không ít người đã tự vượt qua chính mình bằng cách noi gương các cá nhân nổi bật.
Có một số từ gần nghĩa với 'noi gương' như: học theo, làm theo, bắt chước,... nhưng 'noi gương' là lựa chọn tối ưu cho câu trên.
Câu 1. Trả lời các câu hỏi sau:
Trả lời câu 1 trang 61 tập 2 Ngữ văn 6 Kết nối tri thức
Trong câu “Nhớ các bạn trong lớp tôi ngày trước, mỗi người một vẻ, sinh động biết bao”, từ ‘kiểu” không thể thay thế cho từ “vẻ”. Mặc dù hai từ này gần nghĩa, nhưng vẫn có sự khác biệt.
+ Từ “kiểu” thường chỉ hành động của con người (kiểu ăn nói, kiểu đi đứng, kiểu ăn mặc,…) hoặc một dạng cụ thể của đối tượng (kiểu nhà, kiểu quần áo, kiểu tóc, kiểu bài, …)
+ Từ “vẻ” dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách của con người (vẻ trầm ngâm, vẻ sôi nổi, vẻ lo lắng,...)
Từ “khuất” trong câu được dùng hợp lý hơn so với một số từ đồng nghĩa với “chết” như: mất, từ trần, hy sinh. Khi nói về cái chết của mẹ, từ “khuất” được chọn để thể hiện cách nói giảm, nhằm làm nhẹ nỗi đau mất mát.
Trong tiếng Việt, “xúc động, cảm xúc, xúc cảm” là những từ gần nghĩa nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với nhau.
+ “Xúc động”: diễn tả cảm xúc mạnh hơn so với “cảm động” hay “xúc cảm”.
Do đó, “xúc động” là lựa chọn phù hợp nhất.
Câu 2. Chọn từ ngữ thích hợp nhất trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống trong các câu sau và giải thích lý do lựa chọn:
Bị cười, không phải mọi người đều.... giống nhau.
(phản ứng, phản xạ, phản đối, phản bác)
Trên đời, không ai.... cả.
(hoàn tất, hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn chỉnh)
Đi đường phải luôn luôn... để tránh xảy ra tai nạn.
(nhìn ngó, dòm ngó, quan sát, ngó nghiêng)
d) Ngoài... của bản thân, tôi còn được bạn bè, thầy cô thường xuyên động viên, khích lệ.
(sức lực, tiềm lực, nỗ lực.
Trả lời câu 2 trang 62 tập 2 Ngữ văn 6 Kết nối tri thức
CHỌN CẤU TRÚC CÂU PHÙ HỢP
Nhận diện ảnh hưởng của việc chọn cấu trúc câu
Xem câu sau để hiểu tác động của việc chọn cấu trúc câu phù hợp: Càng trưởng thành, tôi càng thấu hiểu nỗi lòng và mong ước của mẹ hơn.
Sử dụng cấu trúc câu với cặp quan hệ từ càng...càng, người viết đã thể hiện rằng nhận thức của con về tình mẹ là một quá trình, nó ngày càng sâu sắc và đầy đủ theo thời gian và sự trưởng thành của con.
Câu 3. Thực hiện các yêu cầu sau:
Chỉ ra ý nghĩa của cụm từ in đậm trong câu sau và cho biết, nếu bỏ thành phần đó, câu sẽ thay đổi ra sao về cấu trúc và ý nghĩa.
Giờ đây khi nhìn lại, tôi đoán bạn có thể nói rằng bài tập là một kỷ niệm khó quên.
Văn bản 'Hai loại khác biệt' có câu: 'Cậu đã đứng lên trả lời câu hỏi'. Nếu câu này được viết thành 'Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên.' thì có phù hợp không? Vì sao?
Câu 'Đến cuối tiết học, cậu tiến lên phía trước và bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng.' có thể đổi cấu trúc thành: 'Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước.' Vì sao không thể sử dụng câu biến đổi thay cho câu gốc trong văn bản?
Trả lời câu 3 trang 62 tập 2 Ngữ văn 6 Kết nối tri thức
Cụm từ “giờ đây khi nhìn lại” là trạng ngữ chỉ thời gian xảy ra sự việc.
- Nếu bỏ trạng ngữ, câu chỉ còn lại thành phần chính (gồm chủ thể và hành động của chủ thể), không cho biết hành động đó xảy ra khi nào.
Câu “Cậu đã đứng lên và trả lời câu hỏi” cho thấy hành động đứng lên xảy ra trước khi trả lời câu hỏi.
- Nếu viết lại thành: “Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên” thì các hành động không theo trật tự hợp lý như thực tế đã xảy ra.
Câu văn miêu tả hai hành động xảy ra theo thứ tự trước sau: “tiến lên phía trước” rồi mới “bắt tay thầy giáo”, vì thầy đứng ở bục giảng, trong khi học sinh ngồi ở bàn phía dưới.
- Nếu đổi cấu trúc thành: “Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước” thì sẽ có vẻ như thầy và trò đã đứng gần nhau, dễ dàng bắt tay nhau, vậy còn “tiến lên phía trước” để làm gì?
Câu 4. Dưới đây là những câu đã thay đổi cấu trúc so với câu gốc trong văn bản đã học. Ý nghĩa của câu thay đổi cấu trúc khác biệt ra sao so với câu gốc?
Câu gốc: Tôi không hiểu tại sao cậu lại làm thế; có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi.
Câu thay đổi: Có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi; tôi không hiểu tại sao cậu lại làm thế.
Câu gốc: Tuy nhiên, đây không phải là điều quá nghiêm trọng, và càng không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa.
Câu thay đổi: Tuy nhiên, đây không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa và càng không phải là điều quá nghiêm trọng.
Trả lời câu 4 trang 62 tập 2 Ngữ văn 6 Kết nối tri thức
a.
- Câu gốc: có 2 vế, vế đầu nêu sự băn khoăn về một điều chưa rõ, vế sau đưa ra dự đoán nhằm giải thích cho điều chưa rõ ở trên.
- Nếu đổi cấu trúc thành câu thay đổi, lời giải thích sẽ xuất hiện trước sự băn khoăn. Đặt câu thay đổi cấu trúc vào văn bản sẽ thấy không hợp lý.
b.
- So sánh câu gốc và câu thay đổi, có thể thấy sự khác biệt về nghĩa: hai vế “điều quá nghiêm trọng” và “căn bệnh hết cách chữa” được sắp xếp theo quan hệ tăng tiến. Nếu đã là quan hệ tăng tiến, vế sau phải diễn đạt tính chất cao hơn vế trước. Câu thay đổi cấu trúc đã đảo ngược mối quan hệ này, điều này là không phù hợp.
6. Đề bài 'Thực hành tiếng Việt trang 61 tập 2' (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
CHỌN TỪ NGỮ PHÙ HỢP
Câu 1 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời các câu hỏi sau:
C. Tại sao trong câu “Tôi luôn nhớ về mẹ với niềm xúc động khôn nguôi.”, từ xúc động là sự lựa chọn hợp lý hơn so với cảm động hay xúc cảm?
Phương pháp giải:
Xem xét kỹ lưỡng và thực hiện các yêu cầu một cách tuần tự.
Lời giải chi tiết:
Câu 2 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Chọn từ phù hợp nhất trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống trong các câu sau và giải thích lý do lựa chọn:
Bị cười, không phải mọi người đều … giống nhau.
(phản ứng, phản xạ, phản đối, phản bác)
Trên đời, không ai ... cả.
(hoàn tất, hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn chỉnh)
Đi đường phải luôn luôn ... để tránh xảy ra tai nạn.
(nhìn ngó, dòm ngó, quan sát, ngó nghiêng)
Ngoài ... của bản thân, tôi còn được bạn bè, thầy cô thường xuyên động viên, khích lệ.
(sức lực, tiềm lực, nỗ lực)
Phương pháp giải:
Thử ghép các từ và chọn từ phù hợp nhất cho từng trường hợp.
Lời giải chi tiết:
CHỌN CẤU TRÚC CÂU PHÙ HỢP
Câu 3 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Thực hiện các yêu cầu sau:
Chỉ ra ý nghĩa của cụm từ in đậm trong câu và cho biết nếu bỏ thành phần đó, câu sẽ thay đổi như thế nào về cấu trúc và ý nghĩa.
Giờ đây khi nhìn lại, tôi đoán bạn có thể nói rằng bài tập là một kỷ niệm khó quên.
Văn bản Hai loại khác biệt có câu: 'Cậu đã đứng lên trả lời câu hỏi.'. Nếu câu này được viết lại thành 'Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên.' thì có phù hợp không? Vì sao?
Câu 'Đến cuối tiết học, cậu tiến lên phía trước và bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng' có thể đổi cấu trúc thành: 'Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước.'. Vì sao không thể sử dụng câu biến đổi để thay cho câu gốc trong văn bản?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ câu hỏi và trả lời từng phần một cách chi tiết.
Lời giải chi tiết:
Giờ đây khi nhìn lại, tôi đoán bạn có thể nói rằng bài tập là một kỷ niệm khó quên.
- Ý nghĩa của cụm từ in đậm: Giờ đây khi nhìn lại là trạng ngữ chỉ thời gian và phương tiện nói đến trong câu.
- Nếu bỏ cụm từ in đậm, câu sẽ là:
Tôi đoán bạn có thể nói rằng bài tập là một kỷ niệm khó quên.
=> Ý nghĩa câu này khác vì câu gốc với thành phần in đậm cho thấy sự nhấn mạnh vào quá trình hồi tưởng trong quá khứ.
b.
- Câu biến đổi không phù hợp vì làm thay đổi ý nghĩa của câu.
- Bởi vì:
+ “Cậu đã đứng lên trả lời câu hỏi”: chỉ hành động của học sinh đứng lên và sau đó trả lời câu hỏi.
+ “Cậu đã trả lời câu hỏi và đứng lên”: chỉ hành động trả lời câu hỏi xảy ra trước khi đứng lên.
c.
- Câu biến đổi không thể thay thế vì làm thay đổi ý nghĩa của câu.
- Ý nghĩa:
+ “Đến cuối tiết học, cậu tiến lên phía trước và bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng”: cậu tiến gần thầy giáo rồi bắt tay thầy.
+ “Đến cuối tiết học, cậu bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng và tiến lên phía trước”: cậu bắt tay thầy giáo trước rồi mới tiến lên phía trước để làm việc khác.
Câu 4 (trang 62 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Sau đây là những câu đã thay đổi cấu trúc so với câu gốc trong các văn bản học tập. Nghĩa của câu thay đổi cấu trúc khác biệt ra sao so với câu gốc?
a.
- Câu gốc: Tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế; có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi.
- Câu thay đổi: Có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi; tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế.
b.
- Câu gốc: Tuy nhiên, đây không phải là điều quá nghiêm trọng, và càng không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa.
- Câu thay đổi: Tuy nhiên, đây không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa và càng không phải là điều quá nghiêm trọng.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ các câu thay đổi và phân tích sự khác biệt về ý nghĩa.
Lời giải chi tiết:
a.
- Câu gốc: Tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế; có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi.
=> Nhấn mạnh sự băn khoăn của người viết về hành động của cậu bạn.
- Câu thay đổi: Có lẽ cậu thực sự có điều gì đó muốn nhắn nhủ với chúng tôi; tôi không rõ tại sao cậu lại làm thế.
=> Nhấn mạnh sự suy đoán của người viết về điều cậu bạn muốn nhắn nhủ.
b.
- Câu gốc: Tuy nhiên, đây không phải là điều quá nghiêm trọng, và càng không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa.
=> Nhấn mạnh rằng vấn đề không quá nghiêm trọng.
- Câu thay đổi: Tuy nhiên, đây không phải là 'căn bệnh' hết cách chữa và càng không phải là điều quá nghiêm trọng.
=> Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề được nhắc đến trong câu.