1. Mẫu bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 83 tập 2' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 4
Câu 1. So sánh các cặp câu dưới đây và nhận xét về hiệu quả của việc mở rộng các thành phần chính và trạng ngữ của câu bằng cụm từ:
a1. Đan-kô nhìn thảo nguyên rộng lớn trước mắt, hạnh phúc ngắm cảnh tự do và cười tự hào.
a2. Đan-kô, với vẻ can trường và kiêu hãnh, nhìn thảo nguyên rộng lớn trước mặt, vui vẻ ngắm cảnh tự do và cười tự hào.
b1. Đến cửa sổ, cô dừng lại một chút rồi nhẹ nhàng thổi hơi mát vào giường bà.
b2. Đến cửa sổ nhỏ của nhà Đào, cô dừng lại một chút rồi nhẹ nhàng thổi hơi mát vào giường bà.
c1. Họ dừng lại và giữa tiếng gầm gào, trong bóng tối, những người đó bắt đầu kết tội Đan-kô.
c2. Họ dừng lại, và giữa tiếng gầm gào chiến thắng của rừng rú, trong bóng tối run rẩy, những con người mệt mỏi và dữ dằn bắt đầu kết tội Đan-kô.
d1. Họ đang nhìn xuống một thung lũng.
d2. Họ đang nhìn xuống một thung lũng xinh đẹp với những cánh đồng cỏ xanh mướt hai bên.
đ1. Đột nhiên cô nghĩ đến chú ong lạc đường.
đ2. Đột nhiên cô nghĩ đến chú ong lạc đường mà cô đã để quên ngoài cửa khi vào nhà.
Gợi ý:
- Câu a2: Chủ ngữ là cụm danh từ; Tác dụng: Thêm đặc điểm cho nhân vật Đan-kô.
- Câu b2: Trạng ngữ là cụm động từ có cấu tạo phức tạp hơn; Tác dụng: Cung cấp thêm thông tin về địa điểm.
- Câu c2: Các trạng ngữ là cụm danh từ; Chủ ngữ trong câu thứ hai là một cụm từ (những con người mệt mỏi và dữ dằn); Tác dụng: Thêm thông tin về địa điểm và đối tượng trong câu.
- Câu d2: Vị ngữ là cụm động từ có cấu tạo phức tạp hơn; Tác dụng: Miêu tả rõ hơn cảnh vật mà họ nhìn thấy.
- Câu đ2: Vị ngữ là cụm động từ có cấu tạo phức tạp hơn; Tác dụng: Cung cấp thêm thông tin về chú ong.
Câu 2. Xác định chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ (nếu có) trong các câu sau:
Nếu chúng ta bỏ bớt các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ngọn đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người” ở câu b, “phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c thì ý nghĩa của các câu trên sẽ thay đổi như thế nào?
Gợi ý:
a.
- Trạng ngữ: Nhìn qua ô cửa sổ
- Chủ ngữ: ta
- Vị ngữ: có cảm tưởng như đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
b.
- Chủ ngữ: Trái tim; Vị ngữ: cháy sáng rực như mặt trời, sáng hơn mặt trời,
- Chủ ngữ: cả khu rừng; Vị ngữ: im lặng, sáng lên dưới ngọn đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người.
c.
- Trạng ngữ: dưới ánh hoàng hôn
- Chủ ngữ: Trời; Vị ngữ: đã về chiều
- Chủ ngữ: sông; Vị ngữ: máu nóng hổi phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô.
Nếu chúng ta bỏ bớt các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ngọn đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người” ở câu b, “phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c thì việc miêu tả các đối tượng trong câu sẽ không còn chi tiết, cụ thể và sinh động nữa.
Câu 3. Mở rộng các thành phần được gạch chân trong các câu sau bằng cụm từ, sau đó so sánh để làm rõ sự khác biệt về nghĩa giữa câu mở rộng và câu trước khi mở rộng:
Gợi ý:
Câu 4. Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau:
Gợi ý:
a.
- Biện pháp tu từ nhân hóa (bóng tối tan tác và run rẩy, nhào xuống cái mõm hôi thối của đầm lầy nơi rừng sâu núi thẳm)
- Tác dụng: Làm cho hình ảnh thiên nhiên (bóng tối) trở nên sinh động như một con người và tăng cường sức biểu cảm cho sự diễn đạt.
b.
- Biện pháp tu từ so sánh (Cây cối… như những sinh vật sống…)
- Tác dụng: Làm cho hình ảnh cây cối thêm sinh động, nâng cao sức biểu cảm cho sự diễn đạt.
2. Mẫu bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 83 tập 2' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - phiên bản 5
Câu 1 trang 83 SGK Ngữ văn 7 tập 2: So sánh các cặp câu sau và phân tích hiệu quả của việc mở rộng các thành phần chính và trạng ngữ bằng cụm từ:
a1. Đan-kô nhìn về phía thảo nguyên bao la trước mắt, hạnh phúc nhìn về vùng đất tự do và không kìm được nụ cười tự hào.
a2. Chàng Đan-kô kiên cường và đầy tự hào nhìn về phía thảo nguyên rộng lớn trước mắt, vui sướng nhìn về vùng đất tự do và không thể giữ được nụ cười đầy tự hào.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
b1. Cô dừng lại một giây khi đến cửa sổ, rồi nhẹ nhàng thổi hơi mát vào giường bà.
b2. Khi đến cửa sổ nhỏ của nhà Đào, cô dừng lại một giây rồi từ từ thổi hơi mát vào giường bà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
c1. Họ dừng lại và giữa tiếng gầm gào, trong bóng tối, những con người đó bắt đầu kết tội Đan-kô.
c2. Họ dừng lại, và giữa tiếng gầm gào đắc thắng của rừng sâu, trong bóng tối run rẩy, những con người mệt mỏi và dữ tợn ấy bắt đầu kết tội Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
d1. Họ đang nhìn xuống một thung lũng.
d2. Họ đang nhìn xuống một thung lũng đẹp tuyệt vời với những đồng cỏ xanh mướt hai bên.
(Rô-a Đan, Xưởng Sô-cô-la)
đ1. Đột nhiên cô nghĩ đến chú ong bị lạc.
đ2. Đột nhiên cô nhớ đến chú ong lạc đường mà cô đã bỏ quên ngoài cửa khi vào trong nhà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
Trả lời:
Cặp câu
Câu (1)
Câu (2)
So sánh sự khác nhau
a
a1 và a2
Đan-kô
Chàng Đan-kô kiên cường và đầy tự hào
- Chủ ngữ trong câu a1 là một từ
- Chủ ngữ trong câu a2 là một cụm danh từ
b
b1 và b2
Đến cửa sổ
Đến cửa sổ nhỏ của nhà Đào
- Trạng ngữ trong câu b1 là một cụm động từ đơn giản
- Trạng ngữ trong câu b2 là một cụm động từ phức tạp hơn cụm động từ trong câu b1
c
c1 và c2
Những con người đó
Giữa tiếng gầm gào, trong bóng tối
Những con người mệt mỏi và dữ tợn ấy
Giữa tiếng gầm gào đắc thắng của rừng sâu, trong bóng tối run rẩy
- Chủ ngữ của vế câu thứ hai trong câu c2 là một cụm từ phức tạp hơn cụm từ làm chủ ngữ vế thứ hai trong câu c1
- Hai trạng ngữ của vế câu thứ hai trong câu c2 có cấu tạo phức tạp hơn hai trạng ngữ của vế câu thứ hai trong câu c1
d
d1 và d2
Đang nhìn xuống một thung lũng
Đang nhìn xuống một thung lũng rất đẹp với những cánh đồng cỏ xanh mướt hai bên
- Vị ngữ trong câu d1 là một cụm động từ đơn giản
- Vị ngữ trong câu d2 là một cụm động từ có cấu tạo phức tạp hơn cụm động từ làm vị ngữ trong câu d1
đ
đ1 và đ2
Nhớ chú ong lạc đường
Nhớ chú ong lạc đường mà cô đã để quên ngoài cửa khi vào trong nhà
- Vị ngữ trong câu đ1 là một cụm động từ đơn giản
- Vị ngữ trong câu đ2 là một cụm động từ có cấu tạo phức tạp hơn cụm động từ làm vị ngữ trong câu đ1
Tác dụng: Việc mở rộng các thành phần chính và trạng ngữ bằng cụm từ làm cho miêu tả trở nên chi tiết và rõ ràng hơn. Ví dụ, việc sử dụng cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu a2 giúp mô tả rõ hơn đặc điểm của nhân vật Đan-kô là “kiên cường và đầy tự hào”.
Câu 2 trang 83 SGK Ngữ văn 7 tập 2: Xác định chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ (nếu có) trong các câu sau:
Nhìn qua ô cửa, ta có cảm giác như đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
(Giuyn Véc-nơ, Dòng “Sông Đen”)
Trái tim cháy sáng như mặt trời, sáng hơn mặt trời, và cả khu rừng im lặng, rực sáng dưới ánh đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trời đã về chiều và dưới ánh hoàng hôn, sông đỏ như dòng máu nóng hổi phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Nếu bỏ bớt các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ánh đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người” ở câu b, “phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c thì ý nghĩa của các câu sẽ bị ảnh hưởng:
Ý nghĩa câu sẽ bị giảm sút, không còn đầy đủ, mô tả sẽ thiếu chi tiết và không rõ ràng, làm giảm hiệu quả diễn đạt.
Câu 3 trang 84 SGK Ngữ văn 7 tập 2: Mở rộng các thành phần được gạch chân trong các câu sau bằng cụm từ, sau đó so sánh để làm rõ sự khác biệt về nghĩa giữa câu mở rộng và câu gốc:
c. Dưới ánh trăng, cảnh vật trông thật đẹp.
Trả lời:
Trời mưa: Chỉ đơn thuần thông báo hiện tượng trời mưa.
- Trời mưa rả rích từ đêm qua: Mô tả mức độ và thời gian trời mưa.
Chú mèo đang nằm ngủ ngon lành: Mô tả hình ảnh chú mèo đang ngủ.
- Chú mèo mướp xinh xắn đang nằm ngủ ngon lành: Mô tả đặc điểm và hình ảnh chú mèo đang ngủ.
Dưới ánh trăng, cảnh vật trông thật đẹp: Câu này miêu tả cảnh vật và nơi chốn.
- Dưới ánh trăng lung linh và huyền bí, cảnh vật trông thật đẹp: Mô tả chi tiết hơn về địa điểm và đặc điểm của nó.
Câu 4 trang 84 SGK Ngữ văn 7 tập 2: Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong câu dưới đây:
Trước ánh sáng của trái tim Đan-kô, bóng tối tan biến và run rẩy, nhào xuống cái mõm hôi thối của đầm lầy trong rừng sâu núi thẳm.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Cây cối được ánh chớp lạnh lẽo chiếu sáng, giống như những sinh vật sống, đang giang rộng những cánh tay dài ngoằn ngoèo, đan thành một mạng lưới dày đặc quanh đoàn người, có tác dụng ngăn cản họ.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trả lời:
Biện pháp nhân hóa (bóng tối tan biến và run rẩy, nhào xuống cái mõm hôi thối của đầm lầy trong rừng sâu núi thẳm).
> Tác dụng: Làm cho thiên nhiên (bóng tối, đầm lầy) trở nên sinh động, tăng sức biểu cảm cho sự miêu tả.
Biện pháp so sánh (Cây cối được ánh chớp lạnh lẽo chiếu sáng, giống như những sinh vật sống, đang giang rộng những cánh tay dài ngoằn ngoèo, đan thành một mạng lưới dày đặc quanh đoàn người, có tác dụng ngăn cản họ).
> Tác dụng: Tăng cường hình ảnh và sự biểu cảm cho diễn đạt.
3. Bài soạn 'Thực hành tiếng Việt trang 83 tập 2' (Ngữ văn lớp 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - phiên bản 6
Câu 1 (trang 83, sgk Ngữ văn 7, tập 2)
So sánh các cặp câu dưới đây và nhận xét về tác dụng của việc mở rộng các thành phần chính và trạng ngữ của câu bằng cụm từ:
a1. Đan-kô nhìn ra thảo nguyên bao la trước mặt, hân hoan ngắm nhìn vùng đất tự do và cười lên một cách tự hào.
a2. Chàng Đan-kô dũng cảm và kiêu hãnh nhìn ra thảo nguyên bao la trước mặt, mãn nguyện trước vùng đất tự do và bật lên một tiếng cười đầy tự hào.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
b1. Đến cửa sổ, cô dừng lại một chút rồi từ từ thổi hơi mát vào giường bà.
b2. Đến cửa sổ nhỏ của nhà Đào, cô dừng lại một chút rồi từ từ thổi hơi mát vào giường bà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
c1. Họ dừng lại và giữa tiếng gầm gào, trong bóng tối, những người đó bắt đầu kết tội Đan-kô.
c2. Họ dừng lại, và giữa tiếng gầm gào đắc thắng của rừng rú, trong bóng tối run rẩy, những con người mệt mỏi và dữ tợn bắt đầu kết tội Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
d1. Họ đang nhìn xuống một thung lũng.
d2. Họ đang nhìn xuống một thung lũng tuyệt đẹp với những đồng cỏ xanh mướt hai bên.
(Rô-a Đan, Xưởng Sô-cô-la)
đ1. Chợt cô nghĩ đến chú ong bị lạc đường.
đ2. Chợt cô nghĩ đến chú ong lạc đường mà cô đã bỏ quên ở ngoài cửa khi vào trong nhà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
Trả lời:
So sánh:
a1. Đan-kô
a2. Chàng Đan-kô dũng cảm và kiêu hãnh
b1. Đến cửa sổ
b2. Đến cửa sổ nhỏ của nhà Đào
c1. Họ dừng lại và giữa tiếng gầm gào
c2. Họ dừng lại, và giữa tiếng gầm gào đắc thắng của rừng rú
d1. Họ đang nhìn xuống một thung lũng.
d2. Họ đang nhìn xuống một thung lũng tuyệt đẹp với những đồng cỏ xanh mướt hai bên.
đ1. Chợt cô nghĩ đến chú ong bị lạc đường.
đ2. Chợt cô nghĩ đến chú ong lạc đường mà cô đã bỏ quên ở ngoài cửa khi vào trong nhà.
Tất cả các câu a1, b1, c1, d1 đều ngắn hơn. Việc mở rộng các thành phần trang ngữ và chủ ngữ làm cho ý nghĩa câu văn trở nên rõ ràng, chi tiết hơn và gần gũi hơn với ý muốn của tác giả.
Câu 2 (trang 83, sgk Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ (nếu có) trong các câu sau:
Nhìn qua ô cửa, ta có cảm giác như đang đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
(Giuyn Véc-nơ, Dòng “Sông Đen”)
Trái tim cháy sáng rực như mặt trời, sáng hơn mặt trời, và cả khu rừng im lặng, sáng lên dưới ngọn đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trời đã về chiều và dưới ánh hoàng hôn, sông đỏ như dòng máu nóng hổi phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Nếu chúng ta loại bỏ các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ngọn đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người” ở câu b, “phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c, thì ý nghĩa của các câu sẽ như thế nào?
Trả lời:
Nhìn qua ô cửa, ta / có cảm giác như đang đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
TN CN VN
b. Trái tim / cháy sáng rực như mặt trời, sáng hơn mặt trời,và cả khu rừng/ im lặng,
CN1 VN1 CN2
sáng lên dưới ngọn đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người.
VN2
c. Trời/ đã về chiều và dưới ánh hoàng hôn, sông/ đỏ như dòng máu nóng hổi phụt
CN1 VN1 TN CN2 ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô.
VN2
- Nếu chúng ta bỏ các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ngọn đuốc của lòng thương yêu vĩ đại đối với mọi người” ở câu b, “phụt ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c, thì ý nghĩa của các câu sẽ trở nên đơn giản hơn, không còn miêu tả chi tiết, và biểu đạt sẽ thiếu đi sự chính xác.
Câu 3 (trang 84, sgk Ngữ văn 7, tập 2)
Mở rộng các thành phần được gạch chân trong các câu sau bằng cụm từ, sau đó so sánh để làm rõ sự khác biệt về nghĩa giữa câu vừa mở rộng và câu trước khi mở rộng:
c. Dưới ánh trăng, cảnh vật trông thật đẹp.
Trả lời:
Việc mở rộng các thành phần trong câu giúp làm rõ nghĩa, tăng cường mức độ và sắc thái của miêu tả, giúp câu văn trở nên chính xác hơn.
Câu 4 (trang 84, sgk Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau:
- Trước ánh sáng của trái tim Đan-kô, bóng tối tan tác và run rẩy, nhào xuống cái mõm hôi thối của đầm lầy trong rừng núi sâu thẳm.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
- Cây cối được ánh chớp lạnh lẽo rọi sáng, trông như những sinh vật sống, đang dang rộng những cánh tay dài ngoằng, tạo thành một mạng lưới dày xung quanh đoàn người, cản trở họ.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trả lời:
- Biện pháp nhân hoá (bóng tối tan tác và run rẩy, nhào xuống cái mõm hôi thối của đầm lầy trong rừng núi sâu thẳm)
=> Tác dụng: tạo sự sống động cho các đối tượng, làm cho chúng trở nên rõ ràng và gợi cảm hơn.
- Biện pháp so sánh (Cây cối được ánh chớp lạnh lẽo rọi sáng, trông như những sinh vật sống, đang dang rộng những cánh tay dài ngoằng, tạo thành một mạng lưới dày xung quanh đoàn người, cản trở họ)
=> Tác dụng: miêu tả sự vật một cách sinh động, gợi ra những liên tưởng phong phú.
Bài tập 'Thực hành tiếng Việt trang 83 tập 2' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 1
Câu 1 (trang 83 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): So sánh các cặp câu dưới đây và phân tích tác dụng của việc mở rộng các thành phần chính và trạng ngữ của câu bằng cụm từ.
a1. Đan-kô đưa mắt nhìn ra thảo nguyên rộng lớn trước mặt, cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấy vùng đất tự do và không thể ngăn nổi tiếng cười tự hào.
a2. Chàng Đan-kô can đảm và đầy kiêu hãnh đưa mắt nhìn ra thảo nguyên mênh mông trước mặt, cảm thấy vui sướng khi thấy vùng đất tự do và không kìm nén nổi tiếng cười tự hào.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
b1. Đến cửa sổ, cô dừng lại một chút rồi nhẹ nhàng thổi hơi mát vào giường bà.
b2. Đến cửa sổ nhỏ của nhà Đào, cô dừng lại một chút rồi từ từ thổi hơi mát vào giường bà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
c1. Họ dừng lại và giữa tiếng gầm gừ, trong bóng tối, những con người đó bắt đầu kết án Đan-kô.
c2. Họ dừng lại và giữa tiếng gầm gừ thắng lợi của rừng sâu, trong bóng tối run rẩy, những con người mệt mỏi và dữ tợn bắt đầu kết án Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
d1. Họ đang nhìn xuống một thung lũng.
d2. Họ đang nhìn xuống một thung lũng tuyệt đẹp với những cánh đồng cỏ xanh mướt hai bên.
(Rô-a Đan, Xưởng Sô-cô-la)
đ1. Bất chợt cô nghĩ đến con cú ong lạc đường.
đ2. Bất chợt cô nghĩ đến con cú ong lạc đường mà cô đã để quên ở ngoài cửa khi vào trong nhà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
Trả lời:
So sánh
Cặp câu
Về hình thức
Về nội dung
a1, a2
a1: câu ngắn
a1: ý rõ ràng
a2: câu dài hơn
a2: ý rõ ràng, chi tiết hơn
b1, b2
b1: câu ngắn
b1: rõ ý
b2: câu dài hơn
b2: miêu tả chi tiết hành động
c1, c2
c1: câu ngắn
c1: đầy đủ ý
c2: câu dài hơn
c2: ý rõ ràng kết hợp với miêu tả chi tiết
d1, d2
d1: câu ngắn
d1: dễ hiểu
d2: câu dài
d2: xác định rõ đặc điểm của thung lũng
đ1, đ2
đ1: câu ngắn
đ1: sự vật chưa rõ ràng
đ2: câu dài hơn
đ2: xác định rõ sự vật được nhắc đến
→ Tác dụng của việc mở rộng các thành phần chính và trạng ngữ của câu bằng cụm từ: làm rõ hơn sự vật, sự việc được đề cập qua việc mô tả chi tiết, cụ thể hơn, qua đó làm tăng tính biểu cảm của câu.
Câu 2 (trang 83 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Xác định chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ (nếu có) trong các câu sau:
Nhìn qua ô cửa, ta cảm thấy như đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
(Giuyn Véc-nơ, Dòng “Sông Đen”)
Trái tim cháy sáng như mặt trời, sáng hơn cả mặt trời, và cả khu rừng im lặng cũng sáng lên dưới ánh sáng của lòng yêu thương vĩ đại dành cho mọi người.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trời đã về chiều, và dưới ánh hoàng hôn, sông đỏ như dòng máu nóng hổi phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Nếu chúng ta bỏ các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ánh sáng của lòng yêu thương vĩ đại dành cho mọi người” ở câu b, “phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c, ý nghĩa của các câu sẽ thay đổi như thế nào?
Trả lời:
Trạng ngữ: Nhìn qua ô cửa
Chủ ngữ: ta
Vị ngữ: cảm thấy như đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
Chủ ngữ: Trái tim
Trạng ngữ: và cả khu rừng im lặng
Vị ngữ: cháy sáng như mặt trời/ sáng lên dưới ánh sáng của lòng yêu thương vĩ đại dành cho mọi người.
Chủ ngữ 1: trời
Vị ngữ 1: đã về chiều
Trạng ngữ: dưới ánh hoàng hôn
Chủ ngữ 2: sông đỏ
Vị ngữ 2: như dòng máu nóng hổi phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô
→ Nếu bỏ các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ánh sáng của lòng yêu thương vĩ đại dành cho mọi người” ở câu b, “phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c, ý nghĩa của các câu sẽ thay đổi đáng kể. Những cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật sự vật, sự việc trong từng câu, thể hiện sự phi thường và giá trị lớn lao. Nếu bỏ đi, các sự vật, sự việc sẽ trở nên tầm thường hơn và không truyền tải hết ý nghĩa mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 3 (trang 84 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Mở rộng các thành phần được gạch chân trong các câu sau bằng cụm từ, sau đó so sánh để làm rõ sự khác biệt về nghĩa giữa câu mở rộng và câu gốc:
a. Trời mưa.
b. Chú mèo đang nằm ngủ ngon lành.
c. Dưới ánh trăng, cảnh vật trong thật đẹp.
Trả lời:
Câu mở rộng thành phần: Trời mưa như trút nước.
Câu mở rộng làm rõ trạng thái của cơn mưa.
Câu mở rộng thành phần: Chú mèo trắng như tuyết đang nằm ngủ ngon lành.
Câu mở rộng làm rõ đặc điểm của chú mèo.
Câu mở rộng thành phần: Dưới ánh trăng ngày Rằm, cảnh vật trông thật đẹp.
Câu mở rộng làm rõ hoàn cảnh là vào đêm Rằm (trăng tròn).
Câu 4 (trang 84 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau:
a. Trước ánh sáng của trái tim Đan-kô, bóng tối tan tác và run rẩy, nhào xuống cái mõm hôi thối của đầm lầy nơi rừng sâu núi thẳm.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
b. Cây cối được ánh chớp lạnh lẽo chiếu sáng, trông như những sinh vật sống đang dang rộng những cánh tay dài ngoằng, tạo thành một mạng lưới dày đặc bao quanh đoàn người, cố gắng ngăn chặn họ.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trả lời:
Biện pháp tu từ: nhân hóa (đầm lầy – cái mõm hôi thối)
Tác dụng: nhân cách hóa những sự vật vô tri, thể hiện sự nguy hiểm khôn lường của những đầm lầy trong rừng sâu núi thẳm, như những con quái vật có thể nuốt chửng con người bất cứ lúc nào.
Biện pháp tu từ: so sánh (cây cối – những sinh vật sống)
Tác dụng: nhấn mạnh mối nguy hiểm tiềm ẩn trong rừng sâu, làm cho cây cối trở nên lạ lùng, như biến thành quái vật, đe dọa sự sống của con người.
5. Soạn bài 'Thực hành tiếng Việt trang 83 tập 2' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 2
Câu 1 (trang 83 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- a1 và a2: Trong câu a2, chủ ngữ được mở rộng với cụm từ (Chàng Đan-kô can đảm và đầy kiêu hãnh). So với câu a1, điều này làm nổi bật thêm đặc điểm của Đan-kô.
- b1 và b2: Trong câu b2, trạng ngữ được mở rộng bằng cụm từ (Đến cửa sổ nhỏ của nhà Đào). So với câu b1, điều này làm rõ hơn địa điểm hành động.
- c1 và c2: Trong câu c2, vị ngữ được mở rộng với cụm từ (giữa tiếng gầm gào chiến thắng của rừng sâu), trạng ngữ được mở rộng với cụm từ (trong bóng tối run rẩy) và chủ ngữ được mở rộng với cụm từ (những con người mệt mỏi và dữ tợn). So với câu c1, việc này làm rõ hơn các hình ảnh và sự việc trong câu.
- d1 và d2: Trong câu d2, vị ngữ được mở rộng bằng cụm từ (một thung lũng tuyệt đẹp với các đồng cỏ xanh mướt hai bên). So với câu d1, điều này miêu tả cảnh vật một cách chi tiết hơn.
- đ1 và đ2: Trong câu đ2, vị ngữ được mở rộng bằng cụm từ (chú ong lạc đường mà cô đã để quên ngoài cửa khi vào trong nhà). So với câu đ1, việc này cung cấp thêm thông tin về chú ong.
Câu 2 (trang 83 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Câu
Trạng ngữ
Chủ ngữ
Vị ngữ
a
Nhìn qua ô cửa
ta
có cảm giác như đang đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
b
trái tim
cháy sáng như mặt trời, còn sáng hơn cả mặt trời, và toàn bộ khu rừng im lặng, sáng lên dưới ánh sáng của lòng yêu thương vĩ đại dành cho mọi người.
c
Dưới ánh hoàng hôn
trời, sông
đã về chiều, đỏ như dòng máu nóng hổi phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô.
Nếu bỏ các cụm từ 'khổng lồ' ở câu a, 'dưới ánh sáng của lòng yêu thương vĩ đại dành cho mọi người' ở câu b, 'phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô' ở câu c, ý nghĩa của các câu sẽ trở nên mờ nhạt, không còn thể hiện rõ nét đặc điểm như trước.
Câu 3 (trang 84 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Việc mở rộng các thành phần trong câu giúp làm cho các câu trở nên cụ thể hơn, mang ý nghĩa hay và sâu sắc hơn.
Câu 4 (trang 84 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Biện pháp tu từ nhân hóa (cái mõm hôi thối của đầm lầy) làm cho hình ảnh cái đầm lầy trở nên sinh động và thú vị hơn.
- Biện pháp tu từ so sánh (Cây cối được ánh chớp lạnh lẽo chiếu sáng, trông như những sinh vật sống) tạo ra hình ảnh rõ ràng và sinh động, giúp mô tả cây cối một cách cụ thể và thú vị hơn.
6. Soạn bài 'Thực hành tiếng Việt trang 83 tập 2' (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 3
Câu 1 (trang 83 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): So sánh các cặp câu dưới đây và phân tích tác dụng của việc mở rộng các thành phần chính và trạng ngữ trong câu bằng cụm từ.
a1. Đan-kô đưa ánh mắt về phía thảo nguyên bao la trước mắt, vui mừng nhìn vào vùng đất tự do và bật cười đầy tự hào.
a2. Chàng Đan-kô can đảm và kiêu hãnh nhìn về phía thảo nguyên rộng lớn trước mặt, vui sướng quan sát vùng đất tự do và bật ra tiếng cười đầy tự hào.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
b1. Cô dừng lại một lát ở cửa sổ, sau đó từ từ thổi hơi mát vào giường của bà.
b2. Cô dừng lại một lát ở cửa sổ nhỏ của nhà Đào, rồi từ từ thổi hơi mát vào giường của bà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
c1. Họ dừng lại, và giữa tiếng gầm gào, trong bóng tối, những người đó bắt đầu kết tội Đan-kô.
c2. Họ dừng lại, và giữa tiếng gầm gào chiến thắng của rừng rú, trong bóng tối run rẩy, những con người mệt mỏi và dữ tợn đó bắt đầu kết tội Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
d1. Họ nhìn xuống một thung lũng.
d2. Họ nhìn xuống một thung lũng tuyệt đẹp với các đồng cỏ xanh mướt hai bên.
(Rô-a Đan, Xưởng Sô-cô-la)
đ1. Chợt cô nghĩ đến một con ong lạc đường.
đ2. Chợt cô nghĩ về con ong lạc đường mà cô đã để quên ngoài cửa khi vào nhà.
(Xuân Quỳnh, Cô gió mất tên)
Trả lời:
- Các câu a1, b1, c1, d1, đ1 không chi tiết bằng các câu a2, b2, c2, d2, đ2.
- Nhờ vào việc mở rộng thành phần câu, ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng và cụ thể hơn, giúp người đọc hình dung tốt hơn.
Câu 2 (trang 83 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Xác định chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ (nếu có) trong các câu sau:
Nhìn qua ô cửa, ta có cảm giác như đứng trước một bể nuôi cá khổng lồ.
(Giuyn Véc-nơ, Dòng “Sông Đen”)
Trái tim cháy sáng rực như mặt trời, sáng hơn mặt trời, và cả khu rừng im lặng sáng lên dưới ánh đuốc của lòng thương yêu vĩ đại dành cho mọi người.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trời đã về chiều và dưới ánh hoàng hôn, sông đỏ như dòng máu nóng hổi phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Nếu bỏ các cụm từ “khổng lồ” ở câu a, “dưới ánh đuốc của lòng thương yêu vĩ đại dành cho mọi người” ở câu b, “phun ra từ bộ ngực bị xé rách của Đan-kô” ở câu c, thì ý nghĩa của các câu trên sẽ không thay đổi về nội dung chung nhưng sẽ kém chi tiết và khó hình dung hơn.
Câu 3 (trang 84 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Mở rộng các thành phần được gạch chân trong các câu sau bằng cụm từ, sau đó so sánh để làm rõ sự khác biệt về nghĩa giữa câu mở rộng và câu gốc:
Trả lời:
Việc mở rộng thành phần chính và trạng ngữ bằng cụm từ giúp miêu tả trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.
Câu 4 (trang 84 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Xác định và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong câu sau:
Trước ánh sáng của trái tim Đan-kô, bóng tối tản mác và run rẩy, lao vào cái mõm hôi thối của đầm lầy trong rừng sâu núi thẳm.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Cây cối được ánh chớp lạnh lẽo chiếu sáng, trông như những sinh vật sống đang dang rộng cánh tay dài ngoằn ngoèo, tạo thành một mạng lưới dày đặc xung quanh đoàn người, cố ngăn cản họ.
(Mác-xim Go-rơ-ki, Trái tim Đan-kô)
Trả lời:
Nhân hóa “bóng tối tản mác và run rẩy, lao vào cái mõm hôi thối”, “trông như những sinh vật sống đang dang rộng cánh tay dài ngoằn ngoèo” → Giúp miêu tả trở nên sinh động và rõ ràng hơn, dễ hình dung các đặc điểm của sự vật.