1. Bài soạn mẫu 4 về 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều)
Câu 1. Trong hai câu đầu của văn bản 'Nước Đại Việt ta', tác giả đã truyền đạt tư tưởng gì? Diễn giải tư tưởng đó bằng 1 - 2 câu văn.
Tác giả nêu lên tư tưởng “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân” và “Quân điếu phạt trước lo trừ bạo” trong hai câu đầu. Tư tưởng này có thể được diễn đạt là để xây dựng một quốc gia thịnh vượng và nhân nghĩa, trước tiên cần đảm bảo cuộc sống ổn định và hạnh phúc cho nhân dân. Vị quân vương cần phải bảo vệ và chăm sóc dân, xử lý thích đáng những kẻ có tội để giữ gìn trật tự xã hội. Chỉ khi đó, đất nước mới có thể phát triển và đạt được hòa bình lâu dài.
Câu 2. Đại cáo bình Ngô được xem như một bản Tuyên ngôn Độc lập. Những điểm nào trong đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' thể hiện điều này?
Đại cáo bình Ngô được coi là bản Tuyên ngôn Độc lập bởi các nội dung sau trong đoạn trích 'Nước Đại Việt ta':
- Nước Đại Việt ta có nền văn hóa và phong tục riêng biệt lâu đời mà không dân tộc nào khác có được.
- Nước ta đã có chủ quyền lãnh thổ từ thời xa xưa.
- Mỗi triều đại của Đại Việt đều ngang hàng với các triều đại Trung Quốc như Hán, Tống, Nguyên,... cho thấy sự độc lập và không hòa nhập với Trung Quốc.
=> Những điểm này là bằng chứng rõ ràng cho sự độc lập và lâu dài của quốc gia.
Câu 3. Xác định luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng của văn bản.
- Luận điểm 1: Khẳng định tư tưởng “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân” và “Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”.
+ Để xây dựng một quốc gia phát triển và văn minh, trước tiên cần làm yên lòng dân, đảm bảo cuộc sống ấm no và hạnh phúc cho nhân dân.
+ Vị quân vương phải thương dân, trừng trị kẻ có tội một cách công bằng để duy trì lòng tin và sự yên ổn của dân.
- Luận điểm 2: Khẳng định chủ quyền quốc gia.
Nguyễn Trãi đã khẳng định chủ quyền của đất nước qua nhiều góc độ:
+ Nền văn hiến lâu đời.
+ Lãnh thổ riêng từ xa xưa.
+ Phong tục riêng biệt.
+ Độc lập được khẳng định qua từng triều đại, luôn ngang hàng với triều đại Trung Quốc.
+ Các anh hùng luôn bảo vệ đất nước khỏi quân xâm lược.
- Luận điểm 3: Sức mạnh quốc gia trong việc đánh bại quân xâm lược.
+ Với tinh thần bất khuất và đoàn kết, nhân dân ta đã chiến thắng và bảo vệ lãnh thổ bất kể sự xâm lược mạnh mẽ.
+ Nguyễn Trãi sử dụng các dẫn chứng lịch sử thuyết phục về các tướng phương Bắc bị đánh bại.
Câu 4. Chỉ ra và phân tích tác dụng của phép so sánh, phép đối, cách sử dụng câu văn biền ngẫu trong đoạn trích 'Nước Đại Việt ta'.
Phép so sánh, phép đối và câu văn biền ngẫu trong đoạn trích làm tăng sức mạnh và khí thế của Đại Việt, so sánh các triều đại của ta ngang hàng với Trung Quốc, và nhấn mạnh quyết tâm bảo vệ lãnh thổ, đồng thời đe dọa quân xâm lược. Những biện pháp nghệ thuật này kết hợp với lập luận chắc chắn và ngôn từ mạnh mẽ của Nguyễn Trãi đã làm tăng giá trị của bài thơ.
Câu 5. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' giúp em hiểu thêm gì về Nguyễn Trãi và cách viết văn nghị luận của ông?
Đoạn trích cho thấy Nguyễn Trãi không chỉ là một đại thi hào mà còn là một vị anh hùng vĩ đại trong lịch sử. Tài năng và khí phách của ông được thể hiện rõ qua từng câu chữ của Bình Ngô đại cáo. Đồng thời, đoạn trích cũng giúp em học được cách viết văn nghị luận của Nguyễn Trãi, với những lập luận thuyết phục và dẫn chứng rõ ràng, thể hiện sự độc lập và khẳng định chủ quyền quốc gia. Ông đã sử dụng dẫn chứng mạnh mẽ để nêu gương anh hùng và chỉ trích quân xâm lược.
Câu 6. Viết đoạn văn (10 - 12 dòng) trả lời câu hỏi: Nước Đại Việt ta là một quốc gia như thế nào?
Nước Đại Việt ta là một quốc gia với nền văn hóa phong phú, lịch sử lâu đời, và tinh thần tự hào dân tộc sâu sắc. Dân tộc đã chống lại quân xâm lược Trung Quốc và xây dựng nền văn hóa độc đáo. Nước ta đã có vị trí quốc tế cao trong lịch sử, đặc biệt trong các triều đại Trần và Lê. Những triều đại này đã bảo vệ và phát triển đất nước, nền văn hóa và xã hội. Tinh thần tự hào được thể hiện qua các di sản văn hóa như Hội An, Huế, và Hà Nội, được UNESCO công nhận. Nước Đại Việt có vị trí quan trọng trong khu vực Đông Nam Á với nền kinh tế phát triển và địa lý thuận lợi cho giao thương. Tóm lại, Nước Đại Việt ta là một quốc gia độc lập, tự hào và có vị trí quan trọng trong lịch sử và khu vực Đông Nam Á.

2. Bài soạn 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - phiên bản 5
I. Một số thông tin về tác giả Nguyễn Trãi
- Nguyễn Trãi (1380-1442), tên hiệu Ức Trai
- Nơi sinh: làng Nhị Khê, huyện Thường Phúc, nay thuộc huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây (cũ)
- Sự nghiệp và cuộc đời
+ Ông là nhà chính trị, thi sĩ sống dưới triều đại nhà Hồ và nhà Lê sơ Việt Nam
+ Nguyễn Trãi tham gia cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, trở thành người trợ giúp đắc lực cho Lê Lợi và góp công lớn trong cuộc chiến giải phóng dân tộc thế kỷ XV
+ Ông là một anh hùng dân tộc, để lại cho đời sau một di sản đồ sộ trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong văn học.
+ Các tác phẩm nổi bật: Bình Ngô đại cáo, Ức Trai thi tập, Quốc âm thi tập...
- Phong cách sáng tác: Thơ của ông thể hiện tư tưởng yêu nước mạnh mẽ, với triết lý sâu sắc, tinh tế lãng mạn, sáng tạo và trong sáng.
II. Giới thiệu về bài thơ Nước Đại Việt ta
Hoàn cảnh sáng tác
- Vào đầu năm 1428, sau chiến thắng vĩ đại của quân ta, Nguyễn Trãi được vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi) giao nhiệm vụ soạn thảo Bình Ngô đại cáo để thông báo cho toàn dân về sự kiện quan trọng này.
Thể loại: Cáo
Bố cục
- Được chia thành 3 phần:
+ Phần 1: Hai câu đầu: Tư tưởng nhân nghĩa
+ Phần 2: Tám câu tiếp theo: Chân lý về sự tồn tại độc lập của đất nước
+ Phần 3: Sáu câu cuối: Minh chứng cho sức mạnh nhân nghĩa của dân tộc
Giá trị nội dung
- Đoạn trích Nước Đại Việt ta có giá trị như một bản tuyên ngôn độc lập: Xác nhận rằng đất nước ta có nền văn hiến, lãnh thổ riêng, phong tục đặc trưng, chủ quyền và truyền thống lịch sử riêng biệt… bất kỳ hành động xâm lược trái đạo lý nào của kẻ thù đều sẽ dẫn đến thất bại.
Giá trị nghệ thuật
- Văn chính luận với lập luận chặt chẽ
- Chứng cứ mạnh mẽ và thuyết phục
- Lời thơ sắc bén thể hiện ý chí dân tộc
- Lời văn biền ngẫu đều đặn
III. Dàn ý phân tích bài thơ Nước Đại Việt ta
I/ Mở bài
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Trãi - một vị tướng vĩ đại và nhà thơ yêu nước nhiệt thành
- Bài thơ “Nước Đại Việt ta” - một tuyên ngôn độc lập khẳng định chủ quyền dân tộc và rõ ràng rằng đất nước ta hoàn toàn tự chủ, độc lập và tự cường
II/ Thân bài
Đề cao tư tưởng nhân nghĩa
- “Yên dân” - mang đến sự bình yên và hạnh phúc cho nhân dân
- “Trừ bạo”: Diệt trừ mọi thế lực tàn ác để bảo đảm cuộc sống yên ổn cho dân chúng
⇒ Nhân nghĩa là chăm sóc dân vì lợi ích của dân, yêu nước, chống lại quân xâm lược và ngăn chặn các thế lực đe dọa dân, đảm bảo cuộc sống hòa bình và hạnh phúc cho nhân dân
Chân lý về sự tồn tại độc lập và chủ quyền
Lời thơ khẳng định chân lý về sự độc lập của dân tộc bằng việc chứng minh rằng đất nước ta:
- Có nền văn hiến riêng
- Có lãnh thổ riêng
- Có phong tục riêng
- Có lịch sử riêng
- Có chế độ và chủ quyền riêng
⇒ Chứng minh bằng chứng rõ ràng và thuyết phục, lời thơ mạnh mẽ thể hiện ý chí dân tộc, và lời văn biền ngẫu nhịp nhàng => khẳng định Đại Việt là quốc gia độc lập, tự lực, có thể vượt qua mọi thử thách để giữ vững sự độc lập.
Sức mạnh của nhân nghĩa và sức mạnh độc lập dân tộc
- Sức mạnh khiến kẻ thù thất bại thảm hại, sức mạnh đó có thể vượt qua mọi khó khăn và thử thách
⇒ Đây là hậu quả của những kẻ xâm lược bất chính, những kẻ làm tổn hại dân tộc ta chắc chắn sẽ không có kết quả tốt đẹp.
III/ Kết bài
- Khẳng định giá trị nghệ thuật và nội dung của văn bản: Bài Cáo của Nguyễn Trãi có thể coi như một tuyên ngôn độc lập, rõ ràng khẳng định chủ quyền dân tộc
- Liên hệ bản thân: Cần nỗ lực bảo vệ và giữ gìn đất nước, khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế với bạn bè năm châu


3. Bài soạn 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - phiên bản 6
I. Tìm hiểu tác giả của bài 'Nước Đại Việt ta'
- Nguyễn Trãi, sinh năm 1380 và qua đời năm 1442, hiệu là Ức Trai, xuất thân từ làng Chi Ngại (Chi Linh, Hải Dương), sau chuyển về Nhị Khê (Thường Tín, Hà Tây, nay thuộc Hà Nội).
- Gia đình: Ông sinh ra trong một gia đình nổi bật với truyền thống yêu nước và văn hóa, văn học, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi để ông tiếp xúc với tư tưởng chính trị của Nho giáo.
- Về cuộc đời: Nguyễn Trãi mất mẹ từ năm 5 tuổi. Năm 1400, ông đỗ Thái học sinh và làm quan dưới triều Hồ cùng cha. Khi giặc Minh xâm lược năm 1407, Nguyễn Trãi theo Lê Lợi tham gia khởi nghĩa, đóng góp quan trọng vào chiến thắng của dân tộc. Cuối năm 1427, đầu năm 1428, sau khi khởi nghĩa Lam Sơn thành công, Nguyễn Trãi được Lê Lợi giao viết Bình Ngô đại cáo và tham gia xây dựng đất nước.
- Về cuộc sống: Năm 1439, ông xin về ẩn dật tại Côn Sơn. Năm 1440, Lê Thái Tông mời ông trở lại giúp nước, nhưng năm 1442, ông bị oan án Lệ Chi viên và bị kết án “tru di tam tộc”. Năm 1464, Lê Thánh Tông minh oan và sưu tầm lại tác phẩm của ông.
- Thời đại: Nguyễn Trãi sống trong một thời kỳ nhiều biến động với nội bộ triều đình phong kiến mâu thuẫn, giặc ngoại xâm, và cuộc sống khó khăn của nhân dân, điều này ảnh hưởng lớn đến hướng viết của ông.
- Sự nghiệp văn học: Nguyễn Trãi là một tác giả vĩ đại với nhiều thể loại văn học, bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm:
+ Tác phẩm bằng chữ Hán: Quân trung từ mệnh tập, Bình Ngô đại cáo, Ức Trai thi tập, Chí Linh sơn phú, Băng Hồ di sự lục, Lam Sơn thực lục, Văn bia Vĩnh Lăng, Văn loại.
+ Tác phẩm bằng chữ Nôm: Quốc âm thi tập với 254 bài thơ theo thể Đường luật hoặc Đường luật xen lục ngôn.
II. Phân tích tác phẩm 'Nước Đại Việt ta'
Thể loại:
- Bài viết thuộc thể loại cáo.
Nguồn gốc và hoàn cảnh:
- Sau khi quân ta đại thắng, tiêu diệt 15 vạn viện binh của giặc, buộc Vương Thông phải giảng hòa và rút quân, Nguyễn Trãi được giao viết Đại cáo bình Ngô.
- Đại cáo bình Ngô, được công bố vào đầu năm 1428, có ý nghĩa như một bản tuyên ngôn độc lập quan trọng.
Phương thức biểu đạt:
- Phương thức chính là nghị luận.
Bố cục đoạn trích 'Nước Đại Việt ta'
- Bố cục của bài cáo:
+ Phần 1 (Từ đầu đến ...nào cũng có): Khẳng định Đại Việt là quốc gia độc lập, tự chủ.
+ Phần 2 (Phần còn lại): Những thất bại của giặc ngoại xâm khi xâm lược nước ta.
Giá trị nội dung
- Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' như một bản tuyên ngôn độc lập quan trọng, khẳng định nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục, chủ quyền và truyền thống lịch sử của đất nước, đồng thời chỉ ra rằng mọi hành động xâm lược trái đạo lý của kẻ thù đều sẽ thất bại.
Giá trị nghệ thuật:
- Lập luận chặt chẽ, lời lẽ hùng hồn, kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận và văn chương.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Nước Đại Việt ta'
* Luận đề chính nghĩa
- Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi nêu chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
+ “Việc nhân nghĩa…trừ bạo” → Nhân nghĩa là làm cho dân sống yên bình, hạnh phúc; để đạt được điều đó, cần phải tiêu diệt quân bạo tàn.
+ Đại Việt là đất nước có nền văn hiến, các triều đại đều đứng lên chống bạo tàn để bảo vệ nhân dân. Những kẻ xâm lược đều phải chịu thất bại, bằng chứng rõ ràng.
Lưu Cung tham công nên thất bại
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã
→ Câu văn biền ngẫu với vế đối nhau tăng cường ý nghĩa bình đẳng giữa hai quốc gia. (Từ Triệu. Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập /Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương.)
- Giọng văn: Đĩnh đạc, trang trọng, khẳng định mạnh mẽ chính nghĩa và niềm tự hào về truyền thống của Đại Việt.
- Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi:
+ Không chỉ là lòng yêu thương con người mà còn là hành động vì sự yên ổn và hạnh phúc của dân trong một quốc gia độc lập.
+ Nhân nghĩa là chống lại quân xâm lược tàn bạo và phi nghĩa.
- Giặc Minh dùng chiêu bài nhân nghĩa để xâm lược nước ta. Nguyễn Trãi nêu rõ nhân nghĩa là chống xâm lược và vạch trần sự xảo trá của giặc.
- Lời tuyên bố của Nguyễn Trãi nhấn mạnh chủ quyền lãnh thổ và sự ngang hàng với phương Bắc, đồng thời khẳng định nền văn hiến của dân tộc.
Phân tích tác phẩm
Nguyễn Trãi là anh hùng dân tộc, một nhà văn hóa vĩ đại, một nhân vật xuất sắc của lịch sử Việt Nam. Ông đã viết 'Bình Ngô đại cáo' như một bản tuyên ngôn độc lập. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' là phần mở đầu quan trọng, khẳng định chủ quyền độc lập và nguyên lý nhân nghĩa của dân tộc Đại Việt.
Hai câu đầu nêu quan niệm về 'nhân nghĩa' theo Nho giáo:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo'
Nguyễn Trãi xác định 'nhân nghĩa' là làm cho dân sống yên ổn, và 'trừ bạo' là diệt quân bạo tàn. Trong hoàn cảnh bấy giờ, 'dân' là con dân Đại Việt, 'bạo' là quân Minh. 'Nhân nghĩa' không chỉ là mối quan hệ giữa người với người mà còn là giữa các dân tộc. Đây là sự phát triển trong tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi.
Sau khi nêu nguyên lý nhân nghĩa, Nguyễn Trãi khẳng định sự tồn tại độc lập của dân tộc:
'Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu,
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời xây nền độc lập,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương,
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có.”
Nguyễn Trãi đưa ra những yếu tố xác định chủ quyền: quốc hiệu, nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử, nhân tài. Ông nêu yếu tố 'văn hiến' đầu tiên vì phong kiến phương Bắc thường phủ nhận nền văn hiến của Đại Việt. Tuy nhiên, dân tộc ta vẫn giữ vững bản sắc, dù có thay đổi triều đại nhưng văn hiến, phong tục, nhân tài không thay đổi.
Nguyễn Trãi thể hiện niềm tự hào dân tộc qua từ 'đế'. Phong kiến phương Bắc chỉ xem ta là chư hầu, nhưng cách xưng 'đế' khẳng định Đại Việt có chủ quyền ngang hàng. Ông sử dụng từ ngữ hiển nhiên để nhấn mạnh lịch sử và văn hiến của Đại Việt.
Nguyễn Trãi đưa ra dẫn chứng lịch sử để chứng minh sức mạnh nhân nghĩa và chủ quyền độc lập:
'Vậy nên:
Lưu Cung tham công nên thất bại,
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong,
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã'
Hai chữ 'vậy nên' diễn tả quan hệ nhân quả: kẻ nào xâm phạm chính nghĩa sẽ thất bại. Các dẫn chứng theo trình tự thời gian từ các tướng giặc Minh. Lời khẳng định 'Việc xưa xem xét / Chứng cứ còn ghi' nhấn mạnh rằng chính nghĩa về độc lập dân tộc không thay đổi.
Bài cáo với lập luận chặt chẽ, kết hợp lý trí và tình cảm, lời lẽ hùng hồn, mở đầu bài 'Bình Ngô đại cáo' bằng tư tưởng nhân nghĩa và lòng tự hào dân tộc của Nguyễn Trãi.
Đoạn văn mở đầu bài 'Bình Ngô đại cáo' là nền tảng lý luận cho toàn bài, vừa nghiêm khắc răn dạy vừa thấm thía tư tưởng nhân nghĩa.

4. Soạn bài 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 1
Chuẩn bị
(trang 114, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Đọc trước văn bản Nước Đại Việt ta và tìm hiểu, ghi chép những thông tin liên quan đến tác giả Nguyễn Trãi để phục vụ cho việc hiểu rõ văn bản này.
Phương pháp giải:
Đọc văn bản Nước Đại Việt ta và nghiên cứu phần Kiến thức ngữ văn, tìm hiểu bối cảnh lịch sử khi bài Đại cáo bình Ngô được viết và ghi chép thông tin về tác giả Nguyễn Trãi.
Lời giải chi tiết:
- Tiểu sử tác giả: Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu Ức Trai.
+ Quê quán: Chi Ngại, Chí Linh, Hải Dương; sau dời về Nhị Khê (Thường Tín - Hà Tây).
+ Cha: Nguyễn Ứng Long - nhà Nho nghèo, học giỏi, đỗ tiến sĩ đời Trần.
+ Mẹ: Trần Thị Thái, con gái Trần Nguyên Hãn.
+ Sinh ra trong gia đình có truyền thống yêu nước, văn hóa và văn học.
- Bối cảnh lịch sử: Đầu năm 1428, sau khi đánh bại 150.000 quân của giặc và buộc Vương Thông phải rút quân, Nguyễn Trãi được vua Lê Thái Tổ giao nhiệm vụ soạn thảo Bình Ngô đại cáo để công bố với toàn dân về sự kiện quan trọng này.
Đọc hiểu 1
Câu 1 (trang 115, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Giải thích ý nghĩa của hai dòng đầu.
Phương pháp giải:
Đọc hai dòng đầu và giải thích ý nghĩa.
Lời giải chi tiết:
- Theo Nguyễn Trãi, 'nhân nghĩa' có nghĩa là: yên dân, trừ bạo.
+ Nhân nghĩa thể hiện sự khoan dung, chăm sóc cho dân.
+ Nhân nghĩa là lý tưởng xây dựng đất nước.
+ 'Yên dân' là yêu thương và lo lắng cho dân.
+ 'Trừ bạo' là diệt trừ giặc ngoại xâm, duy trì độc lập đất nước (diệt giặc Minh).
=> Tư tưởng 'nhân nghĩa' của Nguyễn Trãi bao gồm việc bảo vệ và yêu thương nhân dân. Đây là triết lý cốt lõi trong suốt cuộc đời và các tác phẩm của ông.
Đọc hiểu 2
Câu 2 (trang 115, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Tại sao Đại Việt lại là một quốc gia độc lập?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản.
Lời giải chi tiết:
* Chân lý về sự tồn tại độc lập và chủ quyền của nước Đại Việt:
- Vị trí lãnh thổ: 'nước Đại Việt ta' - 'núi sông bờ cõi đã chia'.
- Nền văn hiến: 'vốn xưng nền văn hiến đã lâu'.
- Phong tục: 'phong tục Bắc Nam cũng khác'.
- Lịch sử và chế độ riêng: 'Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập/ Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương'
- Hào kiệt: 'đời nào cũng có'.
Đọc hiểu 3
Câu 3 (trang 115, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Phần (2) nhằm chứng minh điều gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần 2.
Lời giải chi tiết:
Phần 2 chứng minh rằng kẻ xâm lược sẽ thất bại thảm hại và phải trả giá đắt bằng chính tính mạng của chúng.
CH cuối bài 1
Câu 1 (trang 116, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Tác giả nêu tư tưởng gì trong hai dòng đầu của văn bản Nước Đại Việt ta? Diễn đạt nội dung tư tưởng đó bằng 2 – 3 câu văn.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và giải thích hai dòng đầu.
Lời giải chi tiết:
- Trong hai dòng đầu, tác giả nêu tư tưởng nhân nghĩa. Nhân nghĩa theo Nguyễn Trãi có nghĩa là: yên dân và trừ bạo.
+ Nhân nghĩa là sự khoan dung, chăm sóc cho dân.
+ Nhân nghĩa là lý tưởng xây dựng đất nước.
+ 'Yên dân' là yêu thương và lo lắng cho nhân dân.
+ 'Trừ bạo' là diệt trừ kẻ thù xâm lược, bảo vệ độc lập đất nước (diệt giặc Minh).
=> Tư tưởng 'nhân nghĩa' của Nguyễn Trãi bao gồm việc bảo vệ và yêu thương nhân dân. Đây là triết lý xuyên suốt cuộc đời và các tác phẩm của ông.
CH cuối bài 2
Câu 2 (trang 116, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Đại cáo bình Ngô được coi là một bản Tuyên ngôn Độc lập. Những nội dung nào trong đoạn trích Nước Đại Việt ta thể hiện điều đó?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản.
Lời giải chi tiết:
Chân lý về sự tồn tại độc lập và chủ quyền của nước Đại Việt:
- Vị trí lãnh thổ: 'nước Đại Việt ta' - 'núi sông bờ cõi đã chia'.
- Nền văn hiến: 'vốn xưng nền văn hiến đã lâu'.
- Phong tục: 'phong tục Bắc Nam cũng khác'.
- Lịch sử và chế độ riêng: 'Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập/ Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương'
- Hào kiệt: 'đời nào cũng có'.
CH cuối bài 3
Câu 3 (trang 116, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Xác định luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng của văn bản.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản.
Lời giải chi tiết:
Luận điểm 1: Cốt lõi của tư tưởng nhân nghĩa là “yên dân” và “trừ bạo”:
- “Yên dân”: Đảm bảo nhân dân được sống trong hòa bình, hạnh phúc.
- “Trừ bạo”: Loại bỏ các thế lực tàn bạo để duy trì cuộc sống an bình cho nhân dân.
Luận điểm 2: Chân lý về sự tồn tại độc lập có chủ quyền:
Nguyễn Trãi nêu các yếu tố cơ bản, phát triển toàn diện để xác định quốc gia và dân tộc dựa trên lịch sử, văn hóa, độc lập và chủ quyền.
- Có nền văn hiến lâu đời.
- Có lãnh thổ riêng.
- Có phong tục tập quán riêng.
- Có chủ quyền riêng qua nhiều thời kỳ.
- Có truyền thống lịch sử hào hùng.
Luận điểm 3: Sức mạnh của nhân nghĩa và độc lập dân tộc:
Sức mạnh này làm cho kẻ thù thất bại thảm hại và vượt qua mọi thử thách.
Dẫn chứng từ lịch sử thực tiễn, câu văn biền ngẫu: Lưu Cung,...
CH cuối bài 4
Câu 4 (trang 116, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Xác định và phân tích tác dụng của phép so sánh, phép đối, cách sử dụng câu văn biền ngẫu trong đoạn trích.
Phương pháp giải:
Tìm phép đối, phép so sánh, cách sử dụng câu văn biền ngẫu và phân tích tác dụng.
Lời giải chi tiết:
Việc sử dụng các câu văn biền ngẫu đối xứng và biện pháp so sánh (Triệu, Đinh, Lí, Trần so sánh với Hán, Đường, Tống, Nguyên) đã nâng cao vị thế của các triều đại nước ta ngang hàng với các triều đại Trung Hoa.
Lời văn ngắn gọn, ý tứ phong phú, lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén làm tăng tính chân thực và thuyết phục cho bài thơ.
CH cuối bài 5
Câu 5 (trang 116, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Đoạn trích Nước Đại Việt ta giúp em hiểu thêm điều gì về Nguyễn Trãi và thế hệ cha ông thời bấy giờ?
Phương pháp giải:
Trả lời theo ý hiểu.
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích thể hiện sự đánh giá cao về tài năng và đức độ của Nguyễn Trãi. Cách sử dụng lý lẽ trong văn bản rất mạnh mẽ, chặt chẽ và thuyết phục.
CH cuối bài 6
Câu 6 (trang 116, SGK Ngữ văn 8, tập 1)
Dựa vào nội dung đoạn trích, hãy viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) trả lời câu hỏi: Nước Đại Việt ta là một quốc gia như thế nào?
Phương pháp giải:
Viết đoạn văn theo yêu cầu.
Lời giải chi tiết:
Qua đoạn trích Nước Đại Việt ta, Nguyễn Trãi đã trình bày một quan niệm rõ ràng về quốc gia và dân tộc, đồng thời khẳng định quyền độc lập và chủ quyền không thể xâm phạm của Đại Việt. Tác giả chỉ ra các yếu tố căn bản để xác định chủ quyền quốc gia như quốc hiệu, nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử và nhân tài. Đại Việt có nền văn hiến lâu đời. Trong khi Trung Quốc có các triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên thì Đại Việt có Triệu, Đinh, Lí, Trần. Mỗi bên cai quản một phương trời. Đại Việt là quốc gia độc lập, không phải là chư hầu của nước khác. Dù mỗi bên có thời kỳ thịnh suy khác nhau, nhưng hào kiệt luôn hiện diện. “Hiền tài là nguyên khí quốc gia”, nguyên khí không mất thì đất nước vẫn phát triển. Vì Đại Việt độc lập và có chủ quyền, hành vi xâm phạm lãnh thổ của kẻ thù là sai trái. Nhân dân Đại Việt anh hùng sẵn sàng đấu tranh và đánh bại kẻ xâm lược, bảo vệ nền độc lập dân tộc và thực tế chúng ta đã thắng nhiều trận lớn.

5. Bài phân tích 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 2
Chuẩn bị:
Yêu cầu (trang 114 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1):
- Đọc trước văn bản 'Nước Đại Việt ta', nghiên cứu và ghi chép thông tin về tác giả Nguyễn Trãi để hỗ trợ việc hiểu văn bản này.
- Đọc đoạn văn để nắm bối cảnh và đặc điểm của bài cáo:
Cuối năm 1427, sau chiến thắng lẫy lừng trước quân Minh, giải phóng đất nước khỏi ách thống trị của chúng, Lê Lợi đã giao cho Nguyễn Trãi viết 'Đại cáo bình Ngô' để tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh và khẳng định chủ quyền độc lập của Đại Việt.
Bài 'Đại cáo' được viết theo kiểu văn biền ngẫu, với bốn phần rõ rệt: phần mở đầu nêu luận đề chính nghĩa; phần hai báo cáo tội ác của kẻ thù; phần ba tái hiện cuộc kháng chiến từ những ngày đầu đến chiến thắng, ca ngợi lòng yêu nước và tài trí của quân dân; phần cuối tuyên bố độc lập và mở ra kỷ nguyên mới. 'Đại cáo bình Ngô' được coi là 'thiên cổ hùng văn' và 'Tuyên ngôn Độc lập thứ hai' của dân tộc. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' nằm ở phần mở đầu của bài 'Đại cáo'.
Trả lời:
- Thông tin về Nguyễn Trãi:
+ Sinh năm 1380, mất năm 1442, hiệu là Ức Trai, quê làng Chi Ngại (Chi Linh, Hải Dương), sau về Nhị Khê (Thường Tín, Hà Tây, nay thuộc Hà Nội).
- Gia đình: Nguyễn Trãi sinh ra trong gia đình truyền thống yêu nước và văn hóa, tạo điều kiện cho ông hiểu sâu về tư tưởng chính trị Nho giáo.
+ Ông mồ côi mẹ từ năm 5 tuổi, năm 1400 đỗ Thái học sinh và làm quan dưới triều Hồ. Sau khi giặc Minh xâm lược năm 1407, Nguyễn Trãi gia nhập khởi nghĩa Lê Lợi và góp phần vào chiến thắng vẻ vang. Cuối năm 1427, đầu năm 1428, Nguyễn Trãi viết 'Bình Ngô đại cáo' và tham gia xây dựng đất nước.
+ Đến năm 1439, Nguyễn Trãi về ẩn cư tại Côn Sơn. Năm 1440, ông được Lê Thái Tông mời ra giúp nước. Năm 1442, Nguyễn Trãi bị án oan Lệ Chi viên và bị xử 'tru di tam tộc'. Năm 1464, Lê Thánh Tông minh oan và sưu tầm lại thơ văn của ông.
+ Thời đại: Nguyễn Trãi sống trong thời kỳ xã hội biến động, loạn lạc, với nhiều cuộc khởi nghĩa và sự xâm lược của giặc ngoại xâm, điều này ảnh hưởng đến ngòi bút của ông.
+ Sự nghiệp: Nguyễn Trãi là tác giả xuất sắc với nhiều thể loại văn học, cả chữ Hán và chữ Nôm:
- Chữ Hán: 'Quân trung từ mệnh tập', 'Bình Ngô đại cáo', 'Ức Trai thi tập', 'Chí Linh sơn phú', 'Băng Hồ di sự lục', 'Lam Sơn thực lục', 'Văn bia Vĩnh Lăng', 'Văn loại'.
- Chữ Nôm: 'Quốc âm thi tập' gồm 254 bài thơ theo thể Đường luật hoặc Đường luật xen lục ngôn.
Đọc hiểu
* Nội dung chính: Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' như một bản tuyên ngôn độc lập quan trọng: Đại Việt có nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ, phong tục, lịch sử riêng biệt, và bất kỳ hành động xâm lược nào của kẻ thù đều sẽ thất bại.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 115 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Ý nghĩa của hai dòng đầu.
Trả lời:
- Hai dòng 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân/ Quân điếu phạt trước lo trừ bạo' nghĩa là chăm lo cho dân, yêu nước, chống quân xâm lược là ngăn chặn các thế lực nguy hiểm để bảo vệ cuộc sống yên bình cho nhân dân.
Câu 2 (trang 115 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Tại sao Đại Việt là một nước độc lập?
Trả lời:
- Đại Việt là một nước độc lập vì có nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục, lịch sử và chế độ riêng, khẳng định sự độc lập, tự chủ và tự cường của quốc gia.
Câu 3 (trang 115 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Phần (2) chứng minh điều gì?
Trả lời:
- Phần (2) chứng minh sự thất bại thảm hại của kẻ thù xâm lược khi tấn công nước ta.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 116 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Tư tưởng của tác giả trong hai dòng đầu của văn bản 'Nước Đại Việt ta' là gì? Diễn đạt nội dung đó bằng 2 – 3 câu.
Trả lời:
- Tư tưởng chính trong hai dòng đầu là 'yên dân' và 'trừ bạo'. 'Yên dân' là làm cho nhân dân sống trong thái bình, hạnh phúc; 'trừ bạo' là loại bỏ các thế lực tàn bạo để bảo vệ cuộc sống của nhân dân.
Câu 2 (trang 116 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Những nội dung nào trong đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' thể hiện nó là một bản Tuyên ngôn Độc lập?
Trả lời:
- Nội dung thể hiện bản Tuyên ngôn Độc lập gồm:
+ Khẳng định nền văn hiến lâu đời.
+ Phân chia lãnh thổ rõ ràng.
+ Sự khác biệt phong tục giữa Bắc và Nam.
+ Sự độc lập qua các triều đại lịch sử.
Câu 3 (trang 116 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Xác định luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng của văn bản.
Trả lời:
- Luận đề: Khẳng định nền độc lập của Đại Việt.
- Luận điểm, lí lẽ và bằng chứng:
+ Luận điểm 1: Tư tưởng trị nước của tác giả ('yên dân' và 'trừ bạo').
+ Luận điểm 2: Xác định sự tồn tại và độc lập của đất nước (văn hiến, lãnh thổ, phong tục, lịch sử, chế độ và chủ quyền riêng).
+ Luận điểm 3: Ý chí và sức mạnh của nhân nghĩa và độc lập dân tộc.
Câu 4 (trang 116 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Phân tích tác dụng của phép so sánh, phép đối, câu văn biền ngẫu trong đoạn trích.
Trả lời:
+ Phép so sánh: 'Như nước Đại Việt ta từ trước/ vốn xưng nền văn hiến đã lâu'.
+ Phép đối, câu biền ngẫu: 'Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập/Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương'.
=> Tác dụng: Tăng tính thuyết phục, làm nổi bật khí thế của Đại Việt khi so sánh với các triều đại Trung Quốc.
Câu 5 (trang 116 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' giúp hiểu thêm gì về Nguyễn Trãi và thế hệ cha ông ta?
Trả lời:
- Đoạn trích giúp hiểu thêm tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước của Nguyễn Trãi, cùng cái nhìn nhận về tình hình đất nước thời bấy giờ. Với những chứng cứ thuyết phục và lời thơ đanh thép, nó khẳng định chủ quyền dân tộc và nền văn hiến lâu đời.
Câu 6 (trang 116 sách Ngữ Văn lớp 8 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) trả lời câu hỏi: Nước Đại Việt ta là một quốc gia như thế nào?
Trả lời:
Nước Đại Việt ta là một quốc gia với nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ, phong tục, chế độ, lịch sử riêng biệt, hoàn toàn ngang hàng với các triều đại Trung Quốc. Điều này chứng tỏ rằng kẻ thù có ý định xâm lược sẽ thất bại. Một dân tộc độc lập không chỉ có chủ quyền mà còn cần một nền văn hiến lâu đời và truyền thống văn hóa tốt đẹp. Đây là kết quả của quá trình đấu tranh lâu dài và gian khổ, thể hiện ý chí quật cường của dân tộc.

6. Phân tích bài 'Nước Đại Việt ta' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 3
Chuẩn bị
- Nguyễn Trãi (1380 - 1442), tên chữ Ức Trai:
- Ông xuất thân từ làng Chi Ngại, huyện Phượng Sơn, lộ Lạng Giang (nay là huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương).
- Cha ông là Nguyễn Ứng Long (sau đổi thành Nguyễn Phi Khanh) - một nho sinh nghèo học giỏi, đã đỗ Thái học sinh (Tiến sĩ) thời nhà Trần. Mẹ ông là Trần Thị Thái, con gái của quan Tư đồ Trần Nguyên Đán.
- Ngay từ nhỏ, Nguyễn Trãi đã trải qua nhiều mất mát đau thương: mẹ mất khi ông mới 5 tuổi và ông ngoại qua đời khi ông 10 tuổi.
- Năm 1400, ông đỗ Thái học sinh và làm quan dưới triều Hồ. Năm 1407, khi giặc Minh xâm lược, cha ông bị bắt sang Trung Quốc. Nguyễn Trãi quyết tâm báo thù nước và trả nợ cho gia đình.
- Sau khi thoát khỏi sự giam lỏng của quân Minh, ông gia nhập nghĩa quân Lam Sơn, theo Lê Lợi tham gia kháng chiến và đóng góp quan trọng vào chiến thắng của nghĩa quân.
- Ông đóng vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn cùng với Lê Lợi, giúp đánh bại quân xâm lược. Tuy nhiên, cuối đời ông kết thúc bi thảm vào năm 1442 với vụ án “Lệ Chi Viên”.
- Ông không chỉ là một nhà quân sự, chính trị vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà văn, nhà thơ nổi tiếng.
- Năm 1980, UNESCO công nhận Nguyễn Trãi là Danh nhân văn hóa thế giới.
Đọc hiểu
Câu 1. Tại sao Đại Việt lại được coi là một quốc gia độc lập?
- Nền văn hiến độc lập: Nền văn hiến đã tồn tại từ lâu
- Lãnh thổ riêng: Biên cương núi sông đã được phân định rõ ràng
- Phong tục riêng: Phong tục của các vùng miền Bắc và Nam có sự khác biệt
- Lịch sử và chế độ độc lập: Các triều đại Triệu, Đinh, Lý, Trần đã duy trì nền độc lập; đồng thời các triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên đều có ảnh hưởng riêng
Câu 2. Phần 2 chứng minh điều gì?
Những thất bại nhục nhã của quân xâm lược khi tấn công nước ta.
Câu trả lời cho các câu hỏi
Câu 1. Trong hai dòng đầu của văn bản Nước Đại Việt ta, tác giả đề cập đến tư tưởng gì? Diễn đạt nội dung tư tưởng đó bằng 2 – 3 câu văn.
Tác giả nêu lên tư tưởng nhân nghĩa.
Nội dung tư tưởng này: Tư tưởng nhân nghĩa tập trung vào việc mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho nhân dân. Đặc biệt, khi có thế lực tàn bạo xâm lược, cần phải tiêu diệt chúng để giữ gìn cuộc sống yên ổn cho người dân.
Câu 2. Đại cáo bình Ngô được xem như một bản Tuyên ngôn Độc lập. Những nội dung nào trong đoạn trích Nước Đại Việt ta chứng minh điều đó?
Đoạn trích khẳng định Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền độc lập và tự cường, có thể vượt qua mọi thử thách để duy trì độc lập:
- Nền văn hiến riêng: Nền văn hiến đã có từ lâu
- Lãnh thổ riêng: Biên giới núi sông đã được phân chia rõ ràng
- Phong tục riêng: Phong tục của các vùng miền Bắc và Nam có sự khác biệt
- Lịch sử và chế độ riêng: Các triều đại Triệu, Đinh, Lý, Trần đã duy trì nền độc lập; đồng thời các triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên đều có sự phân chia quyền lực riêng
Câu 3. Xác định luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng của văn bản.
Luận đề: Khẳng định nền độc lập của dân tộc.
- Luận điểm 1: Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi
- Lý lẽ và bằng chứng: “yên dân” là làm cho nhân dân được sống trong hòa bình và hạnh phúc, còn “trừ bạo” là tiêu diệt các thế lực tàn bạo để bảo vệ sự bình yên cho nhân dân.
- Luận điểm 2: Chân lý về sự tồn tại độc lập của đất nước
- Lý lẽ và bằng chứng: Nguyễn Trãi chứng minh đất nước có:
- Nền văn hiến riêng: Nền văn hiến đã tồn tại lâu dài
- Lãnh thổ riêng: Biên giới núi sông đã được phân định rõ ràng
- Phong tục riêng: Phong tục của các vùng miền Bắc và Nam khác biệt
- Lịch sử và chế độ riêng: Các triều đại Triệu, Đinh, Lý, Trần đã duy trì độc lập, còn các triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên đều có ảnh hưởng riêng
- Luận điểm 3: Sức mạnh của nhân nghĩa và độc lập dân tộc
- Lý lẽ và bằng chứng: Sức mạnh của nhân nghĩa và độc lập đã khiến kẻ thù thất bại thảm hại; dẫn chứng về sự thất bại của quân xâm lược: “Lưu Cung tham công nên thất bại/Triệu Tiết thích lớn”, “Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô/Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã”...
Câu 4. Chỉ ra và phân tích tác dụng của phép so sánh, phép đối, câu văn biền ngẫu trong đoạn trích.
Phép so sánh, phép đối và câu văn biền ngẫu trong đoạn trích có tác dụng mạnh mẽ: Tăng cường khí thế cho Đại Việt, đặt các triều đại của nước ta ngang hàng với các triều đại Trung Quốc, nâng cao tính thuyết phục và thể hiện quyết tâm bảo vệ lãnh thổ cũng như đe dọa quân xâm lược bằng những kết cục đau thương như Lưu Cung, Triệu Tiết. Những biện pháp nghệ thuật này kết hợp với lập luận vững chắc và lối diễn đạt hùng hồn của Nguyễn Trãi đã nâng cao giá trị của tác phẩm.
Câu 5. Đoạn trích Nước Đại Việt ta giúp em hiểu thêm điều gì về Nguyễn Trãi và phong cách viết văn nghị luận của ông?
Đoạn trích Nước Đại Việt ta là một tác phẩm nghệ thuật và lịch sử vô giá của Nguyễn Trãi. Nó giúp em hiểu thêm về tài năng và ảnh hưởng của ông trong lịch sử nước ta cũng như cách ông viết văn nghị luận. Nguyễn Trãi sử dụng nhiều kỹ thuật văn học để chứng minh sức thuyết phục của mình, kết hợp lý lẽ và thực tiễn, dùng lời lẽ thuyết phục để trình bày những chân lý như tư tưởng “yên dân”, “trừ bạo” và khẳng định chủ quyền dân tộc. Ông cũng sử dụng dẫn chứng mạnh mẽ để thể hiện sự anh hùng của dân tộc và thất bại của quân xâm lược. Điều này chứng tỏ sự khéo léo của ông trong việc lựa chọn dẫn chứng, làm cho văn bản trở nên sống động và ấn tượng. Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi, với sự nhấn mạnh vào giá trị độc lập và thái bình cho đất nước, được thể hiện rõ trong đoạn trích. Bài viết của Nguyễn Trãi không chỉ là một tác phẩm văn học quan trọng mà còn thể hiện sức mạnh của văn học trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Câu 6. Dựa vào nội dung đoạn trích, em hãy viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) để trả lời câu hỏi: Nước Đại Việt ta là một quốc gia như thế nào?
Dựa vào nội dung đoạn trích, có thể khẳng định mạnh mẽ rằng Nước Đại Việt ta là một quốc gia độc lập và dũng cảm. Nguyễn Trãi đã nêu ra những lý luận vững chắc về sự độc lập của Đại Việt, nhấn mạnh nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ rõ ràng, phong tục bản sắc và sự ngang hàng với các triều đại Trung Quốc. Đại Việt còn là một quốc gia anh hùng, với truyền thống yêu nước mạnh mẽ và nhiều chiến thắng vẻ vang trong việc bảo vệ tổ quốc. Điều này không chỉ chứng tỏ lòng yêu nước mà còn gửi một thông điệp mạnh mẽ đến các thế lực xâm lược rằng Đại Việt sẽ không khuất phục trước mọi thử thách và chiến thắng quân xâm lược như Lưu Cung, Triệu Tiết, Ô Mã hay Toa Đô.
