1. Bài soạn 'Trái Đất - Mẹ của muôn loài' phiên bản 4
Phần I: Chuẩn bị đọc
Câu hỏi (trang 84 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Bạn cảm nhận thế nào về thiên nhiên xung quanh? Tại sao Trái Đất - Mẹ Thiên Nhiên của chúng ta lại được gọi là hành tinh xanh?
Phương pháp giải:
Quan sát thiên nhiên xung quanh và nêu cảm nhận của bạn.
Lời giải chi tiết:
- Thiên nhiên xung quanh bạn rất phong phú và đa dạng, nhưng hiện đang bị tàn phá nghiêm trọng bởi hiệu ứng nhà kính và hoạt động của con người.
- Trái Đất được gọi là hành tinh xanh vì chủ yếu được bao phủ bởi rừng, cây xanh, hay nói cách khác, thiên nhiên chiếm hơn một nửa diện tích của hành tinh chúng ta.
Phần II: Trải nghiệm văn bản
Câu hỏi (trang 84 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Cụm từ “hành tinh xanh” thể hiện cảm xúc và thái độ gì của người viết đối với Trái Đất?
Phương pháp giải:
Giải thích cụm từ trên và nêu thái độ của người viết.
Lời giải chi tiết:
Cụm từ “hành tinh xanh” thể hiện sự trân trọng và tự hào của tác giả đối với Trái Đất.
Phần III: Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1 (trang 85 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trong đoạn 1, những chi tiết nào cho thấy Trái Đất có sự sống đa dạng và phong phú?
Phương pháp giải:
Đọc đoạn 1 và tìm các ý chính.
Lời giải chi tiết:
Những chi tiết cho thấy Trái Đất có sự sống đa dạng và phong phú bao gồm:
+ Các hoạt động địa chất hỗ trợ và duy trì sự sống
+ Các sinh vật có khả năng tồn tại, phát triển và tiến hóa
+ 3/4 bề mặt của hành tinh là nước
+ Là nơi duy nhất có sự sống có ý thức – con người.
Câu 2 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Hãy điền vào bảng các chi tiết trong đoạn 2 về sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất theo thời gian:
Mốc thời gian
Chi tiết
140 triệu năm trước
Khoảng 6 triệu năm trước
30.000 đến 40.000 năm trước
Phương pháp giải:
Vẽ bảng vào vở, đọc kỹ văn bản và điền thông tin phù hợp vào bảng.
Lời giải chi tiết:
Mốc thời gian
Chi tiết
140 triệu năm trước
Có nhiều loài tảo, bọt biển, rêu, nấm, sâu, bọ, tôm, cua, hoa bướm, tiếng chim, ong, cũng như các loài khủng long khổng lồ và thằn lằn tiền sử
Khoảng 6 triệu năm trước
Tiền nhân của con người xuất hiện
30.000 đến 40.000 năm trước
Người tinh khôn đầu tiên xuất hiện
Câu 3 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Cách trình bày tiêu đề, sapo và các đề mục khác với các đoạn văn trong văn bản như thế nào? Nêu tác dụng của cách trình bày đó.
Phương pháp giải:
Quan sát cách trình bày và trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
- Tiêu đề, sapo và các đề mục được trình bày in đậm, đánh dấu và gạch ngang chú thích.
- Cách trình bày này giúp người đọc dễ dàng theo dõi nội dung theo từng phần, logic và có cấu trúc rõ ràng, tạo ấn tượng cho người đọc.
Câu 4 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Các hình ảnh và số liệu trong bài có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung văn bản?
Phương pháp giải:
Quan sát và phân tích công dụng của các yếu tố hình ảnh và số liệu.
Lời giải chi tiết:
Các hình ảnh và số liệu giúp làm rõ và minh họa nội dung văn bản một cách đầy đủ và thuyết phục hơn.
Câu 5 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tóm tắt nội dung chính của các đoạn văn trong bài viết?
Phương pháp giải:
Đọc lại và tóm tắt nội dung chính của mỗi đoạn.
Lời giải chi tiết:
Nội dung chính của các đoạn:
- Đoạn 1: Trình bày sự sống đa dạng và phong phú trên Trái Đất.
- Đoạn 2: Trình bày quá trình hình thành và phát triển của Trái Đất.
Câu 6 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tại sao Trái Đất được gọi là 'mẹ nuôi dưỡng muôn loài'?
Phương pháp giải:
Xem xét vai trò của Trái Đất và trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
“Mẹ nuôi dưỡng muôn loài” là cách gọi tuyệt vời cho thiên nhiên vì tất cả các loài sống, bao gồm con người, đều được thiên nhiên nuôi dưỡng trong hàng triệu năm để có được như hôm nay.
Câu 7 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Chúng ta cần làm gì để duy trì Trái Đất là 'hành tinh xanh' mãi mãi?
Phương pháp giải:
Dựa trên kinh nghiệm cuộc sống và xã hội, trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Để duy trì Trái Đất là 'hành tinh xanh', chúng ta cần thực hiện các biện pháp thiết thực:
+ Bảo vệ môi trường
+ Giảm rác thải
+ Ngừng chặt phá rừng gây xói mòn đất
+ Bảo vệ động, thực vật hoang dã
+ Tuyên truyền và bảo vệ môi trường…
2. Bài soạn 'Trái Đất - Mẹ của muôn loài' phiên bản 5
I. Giới thiệu tác giả
- Trịnh Xuân Thuận, sinh năm 1948.
- Quê quán: Hà Nội.
- Từ năm 1976, ông giữ chức vụ Giáo sư Vật lý Thiên văn tại Đại học Virginia (Mỹ) và là Giáo sư thỉnh giảng tại Viện Đại học Paris VII.
- Các tác phẩm của ông viết bằng tiếng Pháp đã được dịch ra tiếng Việt và xuất bản tại Việt Nam, chẳng hạn như: Giai điệu bí ẩn,…
II. Khái quát về tác phẩm
- Thể loại: Văn bản thông tin.
- Xuất xứ và bối cảnh sáng tác: Trích từ 'Nguồn gốc - nỗi hoài niệm về những thuở ban đầu', 2006.
- Tóm tắt:
Văn bản mô tả sự hình thành của Trái Đất trong hệ mặt trời, nhấn mạnh rằng Trái Đất là hành tinh xanh duy nhất có ảnh hưởng thực sự đến cuộc sống của chúng ta. Trái Đất có sự đa dạng sinh học với hàng triệu loài động, thực vật và vi sinh vật. Nó cung cấp môi trường sống phong phú cho con người và các loài khác. Chính vì vậy, chúng ta cần có ý thức chung tay bảo vệ hành tinh này.
- Bố cục:
Đoạn 1: Từ đầu đến “ý thức, con người”: Trái Đất là hành tinh xanh.
Đoạn 2: Phần còn lại: Trái Đất là mẹ nuôi dưỡng muôn loài.
- Giá trị nội dung:
Văn bản nêu rõ sự hình thành, mối quan hệ và vai trò của Trái Đất đối với sự sống của con người.
- Giá trị nghệ thuật:
Văn bản thông tin với cấu trúc rõ ràng, số liệu chính xác và chân thực.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm
- Trái Đất - hành tinh xanh
- Mặt Trời và ảnh hưởng của nó đến sự sống:
+ Trái Đất cách Mặt Trời 8 phút ánh sáng (150 triệu km), là nguồn sống chính.
+ Cung cấp ánh sáng, nhiệt độ và năng lượng.
- Trái Đất là hành tinh xanh:
+ 3/4 bề mặt là nước, là hành tinh duy nhất có màu xanh biển.
+ Trái Đất là hành tinh duy nhất có sự sống.
+ Là nơi trú ngụ của con người và các loài khác trong vũ trụ bao la.
+ Những thay đổi trên Trái Đất thúc đẩy sự thích nghi, phát triển và tiến hóa của các loài.
- Trái Đất - nuôi dưỡng muôn loài
- Trước khi con người xuất hiện (khoảng 140 triệu năm trước):
+ Đầy dẫy các loài tảo, bọt biển, rêu, nấm, sâu, bọ, tôm, cua.
+ Cảnh quan đa dạng với hoa, bướm, âm thanh của ong và chim.
+ Những con khủng long khổng lồ và các loài thằn lằn tiền sử.
- Sự xuất hiện của con người:
+ Khoảng 6 triệu năm trước: Tiền thân của con người xuất hiện.
+ Khoảng 30.000 đến 40.000 năm trước: Những người tinh khôn đầu tiên xuất hiện, đánh dấu sự phát triển nhanh chóng của sự sống.
- Mối quan hệ giữa Trái Đất và con người:
+ Sự thay đổi của Trái Đất dẫn đến sự mất mát nhiều loài, nhưng cũng tạo điều kiện cho nhiều loài thích nghi và phát triển.
+ Trái Đất cung cấp môi trường sống cho chúng ta và các loài khác.
+ Dù là con người hay bất kỳ hình thái sự sống nào, đều được nuôi dưỡng trong sự bao dung và kiên nhẫn của thiên nhiên.
Chuẩn bị đọc
Em cảm nhận thế nào về thiên nhiên xung quanh? Tại sao Trái Đất - người Mẹ Thiên Nhiên của chúng ta lại được gọi là hành tinh xanh?
Gợi ý:
- Thiên nhiên xung quanh rất phong phú và đa dạng.
- Trái Đất - người Mẹ Thiên Nhiên của chúng ta được gọi là hành tinh xanh vì đây là hành tinh duy nhất có sự sống phong phú, với sự phát triển đa dạng của động thực vật...
Trải nghiệm với văn bản
Câu 1. Cụm từ “hành tinh xanh” thể hiện sự cảm nhận và thái độ gì của tác giả đối với Trái Đất?
Cụm từ “hành tinh xanh” thể hiện sự trân trọng và tự hào của tác giả về Trái Đất.
Câu 2. Chú ý đến việc sử dụng các con số trong văn bản để thấy rõ quá trình hình thành sự sống trên Trái Đất?
Các con số chính xác làm cho bài viết trở nên thực tế và thuyết phục hơn.
Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1. Trong đoạn 1, những chi tiết nào cho thấy Trái Đất có sự sống phong phú và đa dạng?
- Trái Đất là hành tinh duy nhất có sự sống.
- Những hoạt động địa chất thúc đẩy và duy trì sự sống.
- Các sinh vật thích nghi, phát triển và tiến hóa.
- 3/4 bề mặt là nước.
- Nơi cư trú duy nhất của con người và các loài sống có ý thức.
Câu 2. Điền vào bảng những chi tiết trong đoạn 2 mô tả sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất theo thời gian:
Mốc thời gian
Các chi tiết
Cách đây 140 triệu năm
Đầy đủ các loài tảo, bọt biển, rêu, nấm, sâu, bọ, tôm, cua; ngắm hoa, bướm, nghe ong và chim; nhìn thấy khủng long khổng lồ và thằn lằn tiền sử.
Cách đây khoảng 6 triệu năm
Tiền thân của con người xuất hiện.
Cách đây khoảng 30.000 đến 40.000 năm
Những người tinh khôn đầu tiên xuất hiện.
Câu 3. Phân biệt cách trình bày nhan đề, sapô và các đề mục so với các đoạn văn khác? Nêu tác dụng của cách trình bày đó.
Nhan đề được viết hoa, sapô in nghiêng, các đề mục được đánh số và in đậm.
Cách trình bày này làm nổi bật các phần chính của văn bản, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung hơn.
Câu 4. Các hình ảnh và số liệu trong bài có ảnh hưởng gì đến việc thể hiện nội dung văn bản?
Hình ảnh và số liệu làm cho nội dung văn bản thêm sinh động và thuyết phục.
Câu 5. Tóm tắt nội dung chính của các đoạn trong văn bản.
- Đoạn 1: Trình bày sự đa dạng và phong phú của sự sống trên Trái Đất.
- Đoạn 2: Trình bày quá trình hình thành và phát triển của Trái Đất.
Câu 6. Tại sao thiên nhiên được gọi là “mẹ nuôi dưỡng muôn loài”?
Thiên nhiên là nơi cung cấp môi trường sống và phát triển cho tất cả các loài, bao gồm cả con người.
Câu 7. Chúng ta nên làm gì để bảo vệ Trái Đất và giữ cho nó luôn là “hành tinh xanh”?
Những biện pháp cần thiết bao gồm:
- Bảo vệ tài nguyên rừng quý giá.
- Ngừng săn bắt động vật quý hiếm.
- Giảm sử dụng bao bì ni-lông.
- Xử lý chất thải và nước thải một cách hiệu quả.
3. Bài soạn 'Trái Đất - Mẹ của muôn loài' số 6
Kiến thức Ngữ văn
- Sapo:
+ Vị trí: Sapo là phần tiêu đề phụ, nằm dưới nhan đề và trên đầu bài viết.
+ Hình thức: Thường được in đậm để thu hút sự chú ý của người đọc.
+ Tác dụng: Sapo làm nổi bật chủ đề bài viết, giúp người viết tóm tắt nội dung và kích thích người đọc khám phá chi tiết hơn, đồng thời thể hiện phong cách của tác giả.
- Nhan đề:
+ Nhan đề, hay còn gọi là đầu đề, là tên chung của một văn bản hoặc tác phẩm, giống như khuôn mặt của một con người.
+ Đặc điểm: Nhan đề cần khái quát nội dung tư tưởng của văn bản một cách sâu sắc, truyền đạt được 'thần' và 'hồn' của tác phẩm.
+ Tác dụng: Nhan đề giúp phân biệt tác phẩm này với các tác phẩm khác, giữ vai trò quan trọng đối với cả người sáng tác và người tiếp nhận.
Kiến thức Văn học
- Tác giả: Trịnh Xuân Thuận.
- Xuất xứ: Trích từ bài Nguồn gốc - nỗi hoài niệm về những thuở ban đầu, 2006.
- Thể loại: Văn bản thông tin.
- Tóm tắt: Trái Đất là hành tinh trong Hệ Mặt Trời, nơi sự sống được đánh thức. Các hoạt động địa chất trên Trái Đất diễn ra không ngừng, thúc đẩy sự thích nghi và tiến hóa của sinh vật. Trái Đất cũng là người mẹ nuôi dưỡng sự sống của con người và các loài khác, với lịch sử sự sống ngày càng phong phú và tiến hóa nhanh chóng.
- Bố cục: 2 phần
+ Phần 1: Đoạn 1 (Trình bày sự sống đa dạng trên Trái Đất)
+ Phần 2: Đoạn 2 (Trình bày quá trình hình thành và phát triển của Trái Đất)
- Giá trị nội dung: Văn bản cung cấp thông tin khoa học, lịch sử và địa lý, làm nổi bật vai trò của thiên nhiên trong việc hình thành và duy trì sự sống.
- Nghệ thuật: Tri thức khách quan, rõ ràng và hữu ích; đề mục và sapo được trình bày rõ ràng, làm tăng tính chân thực của bài viết.
- Thông điệp: Bảo vệ Trái Đất chính là bảo vệ sự sống của tất cả các loài, bao gồm con người.
Hướng dẫn Soạn bài: Thiên nhiên - mẹ của muôn loài Ngữ Văn 6, sách Chân trời sáng tạo
Chuẩn bị đọc
Em cảm nhận thế nào về thiên nhiên quanh em? Tại sao Trái Đất - người Mẹ Thiên Nhiên của chúng ta được mệnh danh là hành tinh xanh?
Trả lời:
- Cảm nhận về thiên nhiên quanh em:
+ Thiên nhiên xung quanh em rất phong phú và đa dạng.
+ Thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của con người.
+ Hiện nay, thiên nhiên đang bị tàn phá nghiêm trọng, môi trường ô nhiễm nặng nề và biến đổi khí hậu gây hậu quả nghiêm trọng.
- Trái Đất – người Mẹ Thiên Nhiên của chúng ta được gọi là hành tinh xanh vì:
- Nghĩa đen: Trái Đất chủ yếu được bao phủ bởi rừng và cây xanh (chiếm hơn nửa bề mặt của chúng ta).
- Nghĩa ẩn dụ: Trái Đất là hành tinh duy nhất trong vũ trụ có sự sống phong phú của con người và các loài động thực vật.
- Cụm từ 'hành tinh xanh' thể hiện sự trân trọng và tự hào của tác giả về Trái Đất.
Trải nghiệm cùng văn bản
Câu 1. Trong đoạn 1, những chi tiết nào cho thấy Trái Đất có sự sống đa dạng và phong phú?
Trả lời:
Những chi tiết cho thấy Trái Đất có sự sống đa dạng và phong phú bao gồm:
+ Nơi cư trú của con người và các loài khác.
+ Các hoạt động địa chất làm hồi sinh và nuôi dưỡng sự sống.
+ Sinh vật có thể thích nghi, tồn tại và tiến hóa.
+ Trái Đất có 3/4 bề mặt là nước.
+ Là nơi duy nhất có sự sống có ý thức – con người.
- > Nhận xét: Trái Đất là hành tinh đa dạng và phong phú vì sinh vật có khả năng sống sót, thích nghi và phát triển.
Câu 2. Hãy điền vào bảng những chi tiết trong đoạn 2 thể hiện sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất theo thời gian:
Trả lời:
Mốc thời gian và thông tin tương ứng:
- Cách nay 140 triệu năm: Xuất hiện nhiều loài tảo, bọt biển, rêu, nấm, sâu, bọ, tôm, cua; thấy nhiều hoa bướm, tiếng chim, ong và các loài khủng long cũng như thằn lằn tiền sử.
- Cách nay khoảng 6 triệu năm: Tiền nhân của loài người xuất hiện (vượn người).
- Cách nay khoảng 30.000 đến 40.000 năm: Người tinh khôn đầu tiên xuất hiện, mở ra giai đoạn tiến hóa nhanh chóng của sự sống.
Câu 3. Cách trình bày chữ viết trong nhan đề, sapo và các đề mục khác biệt như thế nào so với các đoạn trong văn bản? Tác dụng của cách trình bày đó là gì?
Trả lời:
- Cách trình bày chữ viết trong nhan đề, sapo và các đề mục: Được in đậm, đánh dấu và gạch ngang chú thích.
- Tác dụng:
+ Giúp bài viết có cấu trúc hợp lý, rõ ràng và dễ hiểu.
+ Tạo ấn tượng cho người đọc.
+ Giúp người đọc nắm bắt thông tin và nội dung theo từng phần của bài viết một cách dễ dàng.
Câu 4. Các hình ảnh, số liệu trong bài có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung văn bản?
Trả lời:
- Tác dụng của hình ảnh và số liệu:
+ Cung cấp bằng chứng cho các lý lẽ của tác giả, làm cho nội dung bài viết thêm đầy đủ và thuyết phục.
+ Giúp làm rõ chủ đề và nội dung của văn bản.
Câu 5. Tại sao thiên nhiên được xem là 'mẹ nuôi dưỡng muôn loài'?
Trả lời:
Thiên nhiên được xem là 'mẹ nuôi dưỡng muôn loài' vì:
- Thiên nhiên là toàn bộ thế giới vật chất, bao gồm không khí, khí hậu, nguồn nước, tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái động thực vật.
- Thiên nhiên là nơi sự sống bắt nguồn và cung cấp tài nguyên cần thiết cho sự phát triển của con người và các loài khác. Tất cả sự sống, kể cả con người, đều được nảy sinh và nuôi dưỡng trong thiên nhiên.
- > Do đó, thiên nhiên đóng vai trò như một người mẹ thực sự.
Câu 6. Chúng ta cần làm gì để giữ cho Trái Đất mãi là 'hành tinh xanh'?
Một số biện pháp bao gồm:
- Bảo vệ tài nguyên rừng.
- Không săn bắt động vật quý hiếm.
- Giảm sử dụng bao bì ni-lông.
- Xử lý chất thải và nước thải hiệu quả.
4. Bài soạn 'Trái Đất - Mẹ của mọi loài' số 1
5. Bài soạn 'Trái Đất - Mẹ của mọi loài' số 2
Chuẩn bị đọc: Soạn bài Trái Đất - Mẹ của mọi loài
Câu hỏi:(trang 84 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Em cảm nhận thế nào về thiên nhiên xung quanh mình? Tại sao Trái Đất - người Mẹ Thiên Nhiên của chúng ta được gọi là “hành tinh xanh”?
Trả lời:
- Thiên nhiên quanh em rất phong phú và đa dạng, nhưng hiện tại đang bị tàn phá nghiêm trọng.
- Trái Đất được gọi là hành tinh xanh vì được bao phủ chủ yếu bởi rừng và cây xanh.
Trải nghiệm với văn bản: Soạn bài Trái Đất - Mẹ của mọi loài
Câu 1.(trang 84 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Cụm từ 'hành tinh xanh' phản ánh thái độ và cảm xúc gì của tác giả khi nói về Trái Đất?
Trả lời:
Cụm từ “hành tinh xanh” thể hiện sự trân trọng và tự hào của tác giả đối với Trái Đất.
Câu hỏi.(trang 85 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Việc sử dụng các con số trong bài viết cho thấy điều gì về quá trình hình thành sự sống trên Trái Đất?
Bổ sung:
Các con số sử dụng trong bài viết minh họa rõ ràng quá trình hình thành sự sống trên Trái Đất qua hàng triệu năm, cung cấp dữ liệu chân thực và thuyết phục.
Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1.(trang 85 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Những chi tiết nào trong đoạn 1 cho thấy Trái Đất là hành tinh có sự sống phong phú và đa dạng?
Trả lời:
Những chi tiết cho thấy Trái Đất là hành tinh có sự sống phong phú và đa dạng gồm:
+ Các hoạt động địa chất tạo điều kiện nuôi dưỡng sự sống.
+ Sinh vật có khả năng sống sót, phát triển và tiến hóa.
+ 3/4 bề mặt Trái Đất là nước.
+ Là nơi duy nhất có sự sống có ý thức – con người.
Câu 2.(trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Điền vào bảng những chi tiết trong đoạn 2 thể hiện sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất theo thời gian:
Trả lời:
Mốc thời gian
Các chi tiết
Cách đây 140 triệu năm
- Có nhiều loài tảo, bọt biển, rêu, nấm, sâu, bọ, tôm, cua, thấy hoa bướm, nghe tiếng chim, ong và các loài khủng long khổng lồ cùng các loài thằn lằn tiền sử.
Cách đây khoảng 6 triệu năm
- Tiền nhân của con người xuất hiện.
Cách đây khoảng 30.000 đến 40.000 năm
- Người tinh khôn đầu tiên xuất hiện.
Câu 3.(trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Cách trình bày chữ viết trong nhan đề, sapo và các đề mục khác biệt thế nào so với các đoạn văn trong bài? Nêu tác dụng của cách trình bày đó.
Trả lời:
Những phần nhan đề được in hoa, phần sapo được in nghiêng, các đề mục được đánh số thứ tự và in đậm.
Cách trình bày này làm nổi bật các nội dung chính của văn bản, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin.
Câu 4.(trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Các hình ảnh và số liệu trong bài viết đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung văn bản?
Trả lời:
Các hình ảnh và số liệu làm rõ đối tượng và nội dung, giúp văn bản trở nên đầy đủ và thuyết phục hơn.
Câu 5.(trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Tóm tắt nội dung chính của các đoạn trong văn bản.
Trả lời:
- Tóm tắt nội dung qua các phần chính:
+ Phần 1: Giới thiệu sự sống đa dạng trên Trái Đất.
+ Phần 2: Trình bày quá trình hình thành và phát triển của Trái Đất.
Hoặc tóm tắt qua các đoạn:
+ Đoạn 1: Từ đầu đến phần về con người: giới thiệu Trái Đất.
+ Đoạn 2: Nếu có thể đi du lịch... đến phần phát triển nhanh chóng: quá trình hình thành sự sống trên Trái Đất.
+ Đoạn 3: Phần còn lại: ảnh hưởng của thay đổi Trái Đất đến môi trường sống.
Câu 6.(trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Tại sao thiên nhiên được coi là 'mẹ nuôi dưỡng mọi loài'?
Trả lời:
Thiên nhiên được gọi là “mẹ nuôi dưỡng mọi loài” vì tất cả các loài, bao gồm con người, đều được thiên nhiên nuôi dưỡng trong suốt hàng triệu năm để đạt được sự sống như hiện tại.
Câu 7.(trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2 Chân trời sáng tạo) Chúng ta cần làm gì để giữ cho Trái Đất mãi là 'hành tinh xanh'?
Trả lời:
Để bảo vệ Trái Đất luôn là hành tinh xanh, chúng ta cần:
- Bảo vệ tài nguyên rừng quý giá.
- Ngừng săn bắt động vật quý hiếm.
- Giảm sử dụng bao bì ni-lông.
- Xử lý chất thải và nước thải hiệu quả.
6. Bài soạn 'Trái Đất - Mẹ của mọi loài' số 3
A. Soạn bài Trái Đất - Mẹ của mọi loài tóm tắt:
Chuẩn bị đọc:
Trả lời:
- Thiên nhiên quanh ta rất phong phú và đa dạng, nhưng hiện tại đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi hiện tượng hiệu ứng nhà kính và hoạt động của con người.
- Trái Đất được gọi là hành tinh xanh vì phần lớn bề mặt của nó được bao phủ bởi rừng và cây xanh, chiếm hơn nửa diện tích của hành tinh chúng ta.
Trải nghiệm với văn bản:
Câu hỏi (trang 84 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
Cụm từ “hành tinh xanh” phản ánh sự trân trọng và niềm tự hào của tác giả đối với Trái Đất.
Suy ngẫm và phản hồi:
Câu 1 (trang 85 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Những chi tiết nào trong đoạn 1 chứng minh rằng Trái Đất có sự sống phong phú và đa dạng?
Trả lời:
Chi tiết chứng minh sự sống đa dạng trên Trái Đất bao gồm:
+ Các hoạt động địa chất nuôi dưỡng sự sống.
+ Sinh vật có khả năng sinh tồn, phát triển và tiến hóa.
+ 3/4 bề mặt là nước.
+ Là nơi duy nhất có sự sống có ý thức – con người.
Câu 2 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
Mốc thời gian
Các chi tiết
Cách đây 140 triệu năm
- Có nhiều loài tảo, bọt biển, rêu, nấm, sâu, bọ, tôm, cua, cùng với các loài khủng long khổng lồ và thằn lằn tiền sử.
Cách đây khoảng 6 triệu năm
- Tiền thân của loài người bắt đầu xuất hiện.
Cách đây khoảng 30.000 đến 40.000 năm
- Người tinh khôn đầu tiên xuất hiện.
Câu 3 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
- Các phần trong nhan đề, sapo và các đề mục được in đậm, đánh dấu và gạch ngang chú thích.
- Cách trình bày này giúp người đọc dễ dàng theo dõi từng phần, hợp lý và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Câu 4 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
Các hình ảnh và số liệu trong bài giúp làm rõ nội dung và đối tượng, làm cho thông tin trở nên đầy đủ và thuyết phục hơn.
Câu 5 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
Nội dung chính:
- Đoạn 1: Trình bày sự sống đa dạng và phong phú trên Trái Đất.
- Đoạn 2: Trình bày quá trình hình thành và phát triển của Trái Đất.
Câu 6 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
Thiên nhiên được gọi là “mẹ nuôi dưỡng mọi loài” vì tất cả các loài, bao gồm con người, đều được thiên nhiên nuôi dưỡng trong hàng triệu năm để có được sự sống như hiện tại.
Câu 7 (trang 86 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời:
Để bảo vệ Trái Đất luôn là “hành tinh xanh”, chúng ta cần:
+ Bảo vệ môi trường.
+ Giảm rác thải.
+ Ngừng chặt phá rừng gây xói mòn đất.
+ Bảo vệ động thực vật hoang dã.
+ Tuyên truyền và bảo vệ môi trường.
B. Tóm tắt nội dung chính của bài Trái Đất - Mẹ của mọi loài:
- Tác giả: Trịnh Xuân Thuận.
- Tác phẩm:
- Xuất xứ: Trích từ Nguồn gốc - nỗi hoài niệm về những thuở ban đầu, 2006.
- Thể loại: Văn bản thông tin.