Bài soạn số 4 về 'Lý do nên có vật nuôi trong gia đình'
Chuẩn bị
- Ôn lại mục Chuẩn bị từ bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử tử tế với động vật?' để áp dụng vào việc đọc hiểu văn bản này.
- Đọc trước văn bản 'Lý do nên có vật nuôi trong gia đình'. So sánh với bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử tử tế với động vật?' và những hiểu biết cá nhân về động vật để hiểu và tìm thông tin liên quan.
Tìm hiểu chung
- Theo Thùy Dương, Tổng hợp từ Trí Thức trẻ - Báo điện tử Tổ quốc
Nội dung chính
Văn bản thảo luận về những lợi ích của việc nuôi thú cưng trong gia đình đối với sự phát triển tư duy và ý thức của trẻ nhỏ.
Giá trị nội dung và nghệ thuật
Giá trị nội dung
Những lợi ích của việc nuôi thú cưng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ được nêu rõ
Quan điểm của tác giả được thể hiện rõ ràng
Giá trị nghệ thuật
Lý lẽ và dẫn chứng trong bài viết có sức thuyết phục
Phong cách viết và ngôn từ rõ ràng, dễ hiểu và mạch lạc
Đọc hiểu
Câu hỏi trang 56 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Lưu ý các chữ in đậm ở đầu mỗi đoạn trong văn bản
Trả lời:
- Các chữ in đậm ở đầu mỗi đoạn là câu chủ đề của đoạn đó.
Câu hỏi trang 56 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Quan sát toàn bài để xác định số đoạn và số lý do
Trả lời:
- Có 11 đoạn và 9 lý do.
Câu hỏi trang 56 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Nội dung triển khai từng đoạn có làm rõ các chữ in đậm ở đầu đoạn không?
Trả lời:
- Nội dung triển khai của từng đoạn làm rõ các chữ in đậm ở đầu đoạn.
Câu hỏi trang 57 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Chỉ ra lý lẽ và bằng chứng trong đoạn về giảm căng thẳng.
Trả lời:
- Động vật có thể làm giảm căng thẳng rất hiệu quả.
+ Cử chỉ âu yếm, vuốt ve chó có thể mang lại cảm giác an toàn cho trẻ.
+ Mèo giúp giảm stress và mệt mỏi.
+ Khi mèo cọ vào người, lớp lông mềm và âm thanh 'gừ, gừ' tạo cảm giác bình yên.
Câu hỏi trang 57 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 'Hậu quả' có nghĩa là gì?
Trả lời:
- Hậu quả là kết quả không mong muốn xảy ra sau một hành động.
Câu hỏi trang 58 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Đoạn kết nêu quan điểm đồng tình hay phản đối?
Trả lời:
- Đoạn kết nêu quan điểm đồng tình với việc nuôi thú cưng trong gia đình.
Sau khi đọc
Câu 1 trang 58 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Cách trình bày văn bản có điểm gì đáng chú ý?
Trả lời:
- Văn bản được trình bày rất logic và rõ ràng.
- Các lý lẽ được chia thành từng đoạn cụ thể với câu chủ đề rõ ràng.
Câu 2 trang 58 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Dựa vào cách trình bày, nêu khái quát các lợi ích của thú cưng
Lợi ích của thú cưng
Giảm căng thẳng
Trả lời:
Lợi ích của thú cưng
Giảm căng thẳng
Phát triển ý thức
Gia tăng sự tự tin
Vui chơi và luyện tập
Tạo cảm giác bình yên và rèn luyện sự bình tĩnh cho trẻ
Cải thiện kỹ năng đọc
Tìm hiểu về hậu quả
Học cách cam kết
Kỷ luật
Câu 3 trang 58 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Theo văn bản, tác giả đồng tình hay phản đối việc nuôi động vật trong gia đình? Dựa vào đâu để nhận xét?
Trả lời:
- Tác giả đồng tình với việc nuôi động vật trong gia đình.
- Điều này được thể hiện qua việc tác giả nêu 9 lý lẽ về lợi ích của việc nuôi động vật và cung cấp bằng chứng để chứng minh quan điểm đó.
Câu 4 trang 58 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Vì sao?
Trả lời:
- Các lý lẽ và bằng chứng phù hợp với mục đích của tác giả vì chúng xác thực và có căn cứ, nhằm chứng minh lợi ích của việc nuôi động vật trong gia đình.
Câu 5 trang 58 SGK Ngữ Văn 6 – Tập 2 Nội dung hai văn bản 'Lý do nên có vật nuôi trong gia đình' và 'Vì sao chúng ta phải đối xử tử tế với động vật' có điểm gì chung? Ý nghĩa của điểm chung đó với bạn là gì?
Trả lời:
- Cả hai văn bản đều tập trung vào việc khẳng định giá trị và vai trò của động vật trong cuộc sống con người.
- Điều này giúp khơi dậy tình yêu thương và sự quý trọng động vật trong mỗi người.

Bài soạn số 5 về 'Lý do nên có vật nuôi trong gia đình'
Chuẩn bị
- Nghị luận xã hội (trình bày ý kiến) là việc nêu ra quan điểm và các lý lẽ, chứng cứ cụ thể để thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của tác giả về một vấn đề trong cuộc sống.
- Khi tiếp cận văn bản nghị luận xã hội:
+ Tiêu đề cho biết nội dung và chủ đề của bài viết là lý do nên nuôi vật nuôi trong gia đình.
+ Trong văn bản này, tác giả muốn bảo vệ quan điểm nên có thú cưng trong nhà. Để làm điều đó, tác giả đã trình bày các lý lẽ và chứng cứ như sau:
- Phát triển ý thức: Trẻ em khi nuôi thú cưng sẽ học được tinh thần trách nhiệm và chăm sóc người khác vì chúng cần sự chăm sóc và huấn luyện.
- Bồi dưỡng sự tự tin: Thành công trong việc chăm sóc thú cưng sẽ làm tăng sự tự tin của trẻ.
- Vui chơi và luyện tập: Các hoạt động thể chất với thú cưng thích hợp cho cả bé trai và bé gái, các gia đình sẽ có thêm thời gian ngoài trời khi nuôi thú cưng.
- Bình tĩnh: Thú cưng mang lại cảm giác bình yên cho trẻ.
- Giảm stress: Cử chỉ âu yếm với chó và mèo giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi, đồng thời tạo cảm giác an toàn.
- Cải thiện kỹ năng đọc: Trẻ thường cảm thấy thoải mái hơn khi đọc cho thú cưng nghe hơn là cho người lớn.
- Tìm hiểu về hậu quả: Nếu thú cưng không được chăm sóc đúng cách, hậu quả sẽ rõ ràng như cá không được cho ăn sẽ chết, chó không vận động sẽ bị cuồng chân, chuồng của chuột lang không được vệ sinh sẽ có mùi khó chịu.
- Học cách cam kết: Trẻ cần chăm sóc và yêu thương thú nuôi, đây là một cam kết nghiêm túc.
- Kỷ luật: Trẻ sẽ học cách huấn luyện thú cưng và dạy chúng nghe lời.
+ Vấn đề nêu ra trong bài liên quan đến mối quan tâm hiện nay về việc trẻ em lớn lên cùng thú cưng.
- Đọc trước bài thơ Tại sao nên có vật nuôi trong nhà?. Liên hệ với bài Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật? và những hiểu biết cá nhân về động vật để tìm hiểu và rút ra thông tin liên quan: Cách đối xử thân thiện và có trách nhiệm với động vật.
Đọc hiểu
Trong khi đọc
Câu hỏi trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Chú ý các chữ in đậm ở đầu mỗi đoạn trong văn bản.
Trả lời:
Các chữ in đậm ở đầu mỗi đoạn:
- Phát triển ý thức
- Bồi dưỡng sự tự tin
- Vui chơi và luyện tập
- Bình tĩnh
- Giảm stress
- Cải thiện kỹ năng đọc
- Tìm hiểu về hậu quả
- Học cách cam kết
- Kỷ luật
Câu hỏi trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Quan sát tổng quát bài viết để xác định có bao nhiêu đoạn và lý do.
Trả lời:
Bài viết có 11 đoạn và 9 lý do.
Câu hỏi trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Nội dung trong từng đoạn có làm sáng tỏ các chữ in đậm ở đầu đoạn không?
Trả lời:
Nội dung trong các đoạn làm rõ các chữ in đậm ở đầu đoạn như sau:
- Phát triển ý thức: Trẻ em sẽ học được tinh thần trách nhiệm và chăm sóc khi nuôi thú cưng.
- Bồi dưỡng sự tự tin: Thành công trong việc chăm sóc thú cưng sẽ làm trẻ tự tin hơn.
- Vui chơi và luyện tập: Các hoạt động thể chất với thú cưng thích hợp cho cả bé trai và bé gái, gia đình có thêm thời gian ngoài trời khi nuôi thú cưng.
- Bình tĩnh: Thú cưng mang lại cảm giác bình yên cho trẻ.
- Giảm stress: Cử chỉ âu yếm với chó và mèo giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi, tạo cảm giác an toàn.
- Cải thiện kỹ năng đọc: Trẻ cảm thấy thoải mái hơn khi đọc cho thú cưng nghe.
- Tìm hiểu về hậu quả: Nếu thú cưng không được chăm sóc đúng cách, sẽ có hậu quả rõ ràng như cá không được cho ăn sẽ chết, chó không vận động sẽ bị cuồng chân, chuồng chuột lang không được vệ sinh sẽ có mùi khó chịu.
- Học cách cam kết: Trẻ cần chăm sóc và yêu thương thú nuôi, đây là cam kết nghiêm túc.
- Kỷ luật: Trẻ học cách huấn luyện thú cưng và dạy chúng nghe lời.
Câu hỏi trang 57 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Chỉ ra lý lẽ và chứng cứ trong đoạn Giảm stress.
Trả lời:
Lý lẽ và chứng cứ trong đoạn Giảm stress:
- Lý lẽ: Thú cưng giúp giảm stress.
- Chứng cứ:
+ Cử chỉ âu yếm với chó tạo cảm giác an toàn cho trẻ.
+ Mèo giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi khi cọ vào người bạn với lớp lông mềm mượt và tiếng “grừ, grừ”.
Câu hỏi trang 57 SGK Ngữ văn 6 tập 2: “Hậu quả” có nghĩa là gì?
Trả lời:
“Hậu quả” là kết quả không mong muốn và có ảnh hưởng lâu dài.
Câu hỏi trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Đoạn kết nêu lên ý kiến đồng tình hay phản đối?
Trả lời:
Đoạn kết đồng tình với việc nuôi thú cưng vì nó giúp trẻ học nhiều kỹ năng sống và cải thiện tinh thần.
Sau khi đọc
Câu 1 trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Cách trình bày văn bản có điểm gì đáng chú ý?
Trả lời:
Cách trình bày văn bản nhấn mạnh phần kết luận ở cuối, các chứng cứ và lý lẽ được trình bày ở đầu bài.
Câu 2 trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Dựa vào cách trình bày văn bản, nêu khái quát các lợi ích của thú cưng.
Lợi ích của thú cưng:
Giảm stress
Trả lời:
Lợi ích của thú cưng:
Giảm stress
Phát triển ý thức
Bồi dưỡng sự tự tin
Vui chơi và luyện tập
Bình tĩnh
Cải thiện kỹ năng đọc
Tìm hiểu về hậu quả
Học cách cam kết
Kỷ luật
Câu 3 trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Qua văn bản, em thấy tác giả đồng tình hay phản đối việc nuôi động vật trong nhà? Em nhận ra điều ấy dựa vào những chứng cứ nào trong văn bản?
Trả lời:
Tác giả đồng tình với việc nuôi động vật trong nhà. Điều này thể hiện qua các lợi ích mà tác giả đưa ra, cho thấy việc nuôi động vật giúp trẻ học kỹ năng sống và cải thiện đời sống tinh thần, đồng thời chia sẻ thời thơ ấu với những “người bạn” tốt nhất.
Câu 4 trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Các lý lẽ và chứng cứ trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Vì sao?
Trả lời:
Các lý lẽ và chứng cứ phù hợp với mục đích của tác giả vì chúng thuyết phục và giúp người đọc nhận thấy lợi ích lớn từ việc trẻ em lớn lên cùng thú nuôi.
Câu 5 trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2: Nội dung của hai văn bản Tại sao nên có vật nuôi trong nhà và Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật? có điểm gì giống nhau? Ý nghĩa của điểm giống nhau đó đối với em là gì?
Trả lời:
Nội dung hai văn bản đều nhấn mạnh việc đối xử thân thiện và có trách nhiệm với động vật. Ý nghĩa của điểm giống nhau này là bài học về cách chăm sóc động vật và nhận ra những lợi ích mà động vật mang lại cho cuộc sống con người.

3. Bài soạn 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình?' số 6
I. Tổng quan
- Tác giả: Thùy Dương.
- Tác phẩm
- Xuất xứ: Tổng hợp từ Tri thức trẻ - Báo điện tử Tổ quốc.
- Phương thức biểu đạt: Nghị luận.
II. Phân tích văn bản
Luyện tập
Xác định câu nêu rõ quan điểm của tác giả về vấn đề 'Có lợi ích gì khi trẻ lớn lên cùng thú cưng của mình?'.
Thú cưng trong nhà thường mang lại cảm giác bình yên cho trẻ em. Hơn nữa, trẻ có thể chia sẻ tuổi thơ với những “người bạn” đáng yêu của chúng. Nuôi thú cưng giúp trẻ phát triển trách nhiệm và chăm sóc cho người khác. Do đó, trẻ nên có một con vật nuôi trong gia đình.
Xác định vấn đề
- Vấn đề: Có lợi ích gì khi trẻ lớn lên cùng thú cưng của mình?
- Quan điểm: Trẻ em nên có một con vật nuôi trong gia đình.
Lợi ích của việc nuôi thú cưng
- Phát triển trách nhiệm:
+ Giúp trẻ học cách chăm sóc và cảm thông với người khác.
+ Tạo cơ hội cho trẻ chăm sóc bản thân tốt hơn.
- Tăng cường sự tự tin: Chăm sóc thú cưng giúp trẻ cảm thấy tự hào về chính mình và nâng cao lòng tự trọng.
- Vui chơi và tập luyện:
+ Hoạt động vui chơi và tập luyện với thú cưng.
+ Thời gian ngoài trời, tiếp xúc với ánh nắng và không khí trong lành.
+ Hỗ trợ sức khỏe và vận động của trẻ.
- Bình tĩnh: Thú cưng mang lại sự yên bình và tình yêu vô điều kiện cho trẻ.
- Giảm căng thẳng:
+ Các hành động của thú cưng tạo cảm giác an toàn cho trẻ.
+ Giúp giảm bối rối và căng thẳng.
- Cải thiện kỹ năng đọc:
+ Trẻ thích đọc cho thú cưng nghe, điều này giúp rèn luyện kỹ năng đọc.
- Tìm hiểu hậu quả: Nếu thú cưng không được chăm sóc đúng cách, kết quả sẽ rất rõ ràng.
- Học cam kết:
+ Nuôi thú cưng là một cam kết nghiêm túc và không nên xem nhẹ.
+ Giúp trẻ học cách cam kết và tuân thủ trách nhiệm.
- Kỷ luật:
+ Huấn luyện và dạy thú cưng nghe lời.
+ Nuôi chó giúp trẻ học tính kỷ luật và sự kiên nhẫn.
Luyện tập
Điểm nào không được đề cập trong lợi ích của việc nuôi thú cưng theo bài viết?
Kỷ luật.
Giảm căng thẳng.
Thú vui cá nhân.
Phát triển trách nhiệm.
Khẳng định vấn đề
Lợi ích của việc nuôi thú cưng:
- Giúp trẻ học nhiều kỹ năng sống.
- Cải thiện tinh thần và đời sống cảm xúc.
- Có thêm một “người bạn” để chia sẻ tuổi thơ.
Luyện tập
Từ “người bạn” trong câu cuối ám chỉ điều gì?
Những cuốn sách.
Con vật nuôi.
Gia đình.
Bạn bè.
III. Tổng kết
1. Nội dung
Văn bản trình bày các lợi ích của việc nuôi một thú cưng trong gia đình và đồng tình với quan điểm nên có một con vật nuôi khi có trẻ nhỏ.
2. Nghệ thuật
Phân tích lý lẽ rõ ràng, lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục.
IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi cuối bài
Cách trình bày văn bản có điểm gì đặc biệt?
Cách trình bày nổi bật với lý lẽ và chứng minh được nêu rõ ràng ở đầu đoạn và in đậm để dễ nhận diện.
Dựa vào cách trình bày văn bản, khái quát các lợi ích của thú cưng.
Lợi ích của thú cưng:
Giảm căng thẳng.
Phát triển trách nhiệm.
Tăng cường sự tự tin.
Vui chơi và tập luyện.
Tạo cảm giác bình yên và sự bình tĩnh cho trẻ.
Cải thiện kỹ năng đọc.
Tìm hiểu hậu quả.
Học cam kết.
Kỷ luật.
Qua văn bản, tác giả đồng tình hay phản đối việc nuôi động vật trong nhà? Điều này được thể hiện qua những bằng chứng nào trong văn bản?
Tác giả đồng tình với việc nuôi động vật trong nhà, điều này được thể hiện qua câu: 'Việc nuôi một con vật trong nhà sẽ giúp trẻ học được nhiều kỹ năng sống cũng như cải thiện đời sống tinh thần.'
Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Vì sao?
Các lý lẽ và bằng chứng phù hợp với mục đích của tác giả vì chúng thực tế và thuyết phục, chứng minh lợi ích của việc nuôi động vật trong gia đình.
Nội dung của hai văn bản Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình và Tại sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật có điểm gì tương đồng? Điểm tương đồng này có ý nghĩa gì với em?
- Điểm tương đồng của hai văn bản là nội dung đều tập trung vào việc đối xử và bảo vệ động vật.
- Ý nghĩa của điểm tương đồng này là giúp em nhận thức và hiểu rõ hơn cách chăm sóc và đối xử tốt với động vật.

4. Bài soạn 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình?' số 1
1. Chuẩn bị - Soạn bài 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình?' (Cánh Diều)
(SGK trang 55 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều)
- Ôn lại mục Chuẩn bị từ bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật?' để áp dụng vào việc đọc hiểu văn bản này.
- Đọc kỹ văn bản 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình?' và so sánh với bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử thân thiện với động vật?' cùng với hiểu biết cá nhân về động vật để tìm hiểu và nhận diện các thông tin liên quan.
Gợi ý:
- Tựa đề chính là nội dung của văn bản 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình?'
- Tác giả đưa ra các lý do và bằng chứng để giải thích tại sao chúng ta nên có thú cưng trong gia đình:
+ Phát triển trách nhiệm
+ Tăng cường sự tự tin
+ Vui chơi và tập luyện
+ Mang lại cảm giác bình yên và giúp trẻ bình tĩnh.
+ Giảm căng thẳng
+ Cải thiện kỹ năng đọc
+ Hiểu biết về hậu quả
+ Học cam kết
+ Phát triển kỷ luật
- Vấn đề bài viết đề cập có liên quan đến cuộc sống hiện tại và sự phát triển của trẻ nhỏ.
2. Đọc hiểu - Soạn bài 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình?' (Cánh Diều)
*Câu hỏi giữa bài
Câu 1 trang 56 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Xem xét các từ in đậm ở đầu mỗi đoạn trong văn bản
Gợi ý:
- Các từ in đậm ở đầu mỗi đoạn là các luận điểm và dẫn chứng để giải thích nội dung của văn bản. Luận điểm này được làm rõ trong nội dung của đoạn đó.
Câu 2 trang 56 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Xác định số lượng đoạn và số lý do trong toàn bài
Gợi ý:
- Bài văn được chia thành 11 đoạn với 9 lý do.
Câu 3 trang 56 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Nội dung trong từng đoạn có làm rõ các từ in đậm ở đầu đoạn không?
Gợi ý:
- Nội dung của từng đoạn làm rõ các từ in đậm ở đầu đoạn.
Câu 4 trang 57 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Chỉ ra lý lẽ và bằng chứng trong đoạn về giảm căng thẳng.
Gợi ý:
- Lý lẽ và bằng chứng trong đoạn về giảm căng thẳng:
- Động vật có thể làm giảm căng thẳng
- Cử chỉ âu yếm và vuốt ve chó có thể mang lại cảm giác an toàn cho trẻ em
- Mèo giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi
- Khi mèo cọ vào người, lớp lông mềm mượt và tiếng 'gừ, gừ' tạo cảm giác bình yên
Câu 5 trang 57 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: 'Hậu quả' nghĩa là gì?
Gợi ý:
- 'Hậu quả' là kết quả không mong muốn xảy ra sau một hành động.
Câu 6 trang 58 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu hỏi: Đoạn kết nêu ý kiến đồng tình hay phản đối?
Gợi ý: Đoạn kết thể hiện sự đồng tình với việc nên nuôi thú cưng trong gia đình.
*Câu hỏi cuối bài - Soạn bài 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình?' (Cánh Diều)
Gợi ý trả lời câu hỏi trang 58 Ngữ Văn 6 tập 2 Cánh Diều
Câu 1. Cách trình bày văn bản có điểm gì đáng lưu ý?
Gợi ý:
- Cách trình bày đáng chú ý ở việc các lý lẽ và chứng minh được nêu rõ ở đầu đoạn và in đậm để dễ nhận diện.
Câu 2. Dựa vào cách trình bày văn bản, khái quát các lợi ích của thú cưng theo bảng sau:
Gợi ý:
Lợi ích:
Phát triển trách nhiệm
Tăng cường sự tự tin
Vui chơi và tập luyện
Tạo cảm giác bình yên giúp trẻ bình tĩnh.
Giảm căng thẳng
Cải thiện kỹ năng đọc
Hiểu biết về hậu quả
Học cam kết
Phát triển kỷ luật
Câu 3. Qua văn bản, em thấy tác giả đồng tình hay phản đối việc nuôi động vật trong nhà? Điều này thể hiện qua những bằng chứng nào trong văn bản?
Gợi ý: Qua văn bản, tác giả đồng tình với việc nuôi động vật trong nhà, điều này thể hiện qua câu: 'Việc nuôi một con vật trong gia đình sẽ giúp trẻ học nhiều kỹ năng sống và cải thiện đời sống tinh thần. Hơn nữa, trẻ có thể chia sẻ tuổi thơ với những người bạn tốt nhất của chúng.'
Câu 4. Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Vì sao?
Gợi ý:
Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản phù hợp với mục đích của tác giả vì chúng thực tế và thuyết phục, chứng minh rõ ràng lợi ích của việc nuôi động vật trong gia đình.
Câu 5. Nội dung của hai văn bản 'Lý do nên nuôi thú cưng trong gia đình' và 'Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật' có điểm gì giống nhau? Ý nghĩa của điểm giống nhau đối với em là gì?
Gợi ý: Điểm giống nhau giữa hai văn bản là đều nhấn mạnh việc đối xử và bảo vệ động vật. Điều này giúp em nhận thức rõ hơn về cách đối xử tốt với động vật.

5. Bài soạn 'Tại sao chúng ta nên nuôi thú cưng trong gia đình?' số 2
Chuẩn bị
- Ôn lại phần Chuẩn bị từ bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật?' để áp dụng cho việc đọc hiểu văn bản này.
- Đọc kỹ văn bản 'Tại sao chúng ta nên nuôi thú cưng trong gia đình?' và liên hệ với bài 'Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật?' cũng như kiến thức cá nhân về động vật để hiểu rõ và tìm kiếm thông tin liên quan.
Bài làm:
Những lý do chính là nội dung của văn bản: tại sao nên nuôi thú cưng trong gia đình.
Tác giả dự định đưa ra lý do giải thích vì sao việc nuôi thú cưng là cần thiết.
Các lý lẽ và bằng chứng giải thích tại sao nên nuôi thú cưng trong gia đình bao gồm:
+ Phát triển tinh thần trách nhiệm
+ Tăng cường sự tự tin
+ Vui chơi và luyện tập thể lực
+ Giúp trẻ cảm thấy thoải mái và bình tĩnh.
+ Giảm căng thẳng
+ Cải thiện kỹ năng đọc
+ Hiểu biết về hậu quả
+ Học cách cam kết
+ Phát triển kỷ luật
Vấn đề mà bài viết nêu lên có liên quan đến cuộc sống hiện tại và sự phát triển của trẻ em.
Đọc hiểu
* Câu hỏi giữa bài:
- Chú ý các từ in đậm ở đầu mỗi đoạn trong văn bản
- Xem nhanh toàn bài để xác định số lượng đoạn và lý do
- Kiểm tra xem nội dung trong từng đoạn có làm rõ các từ in đậm ở đầu đoạn không?
- Xác định lý lẽ và bằng chứng trong đoạn về giảm căng thẳng.
- 'Hậu quả' có nghĩa là gì?
- Đoạn kết nêu ý kiến đồng tình hay phản đối?
Bài làm:
Có tổng cộng 11 đoạn và 9 lý do.
Nội dung trong từng đoạn làm rõ các từ in đậm ở đầu đoạn.
Lý lẽ và bằng chứng trong đoạn về giảm căng thẳng:
- Động vật có khả năng giảm căng thẳng rất tốt
- Cử chỉ âu yếm và vuốt ve chó mang lại cảm giác an toàn cho trẻ
- Mèo giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi
- Khi mèo cọ vào người bạn, lớp lông mềm mại và tiếng 'gừ, gừ' tạo cảm giác bình yên
Hậu quả chỉ kết quả không mong muốn xảy ra sau đó.
Đoạn kết thể hiện sự đồng tình với việc nuôi thú cưng.
* Câu hỏi cuối bài
- Cách trình bày văn bản có điểm gì nổi bật?
- Dựa vào cách trình bày, nêu khái quát các lợi ích của việc nuôi thú cưng
Lợi ích của thú cưng:
Giảm căng thẳng
3. Qua văn bản, em thấy tác giả đồng tình hay phản đối việc nuôi thú cưng trong nhà? Cơ sở nào trong văn bản chứng minh điều đó?
4. Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Tại sao?
5. Nội dung của hai văn bản 'Tại sao nên có thú cưng trong gia đình' và 'Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật' có điểm gì chung? Ý nghĩa của điểm chung đó đối với em là gì?
Bài làm:
- Cách trình bày nổi bật ở việc các lý lẽ và chứng minh được đưa rõ ràng ở đầu đoạn và in đậm để dễ theo dõi.
2.
Lợi ích của thú cưng:
Giảm căng thẳng
Phát triển trách nhiệm
Tăng cường sự tự tin
Vui chơi và luyện tập thể lực
Giúp trẻ cảm thấy bình yên và rèn luyện sự bình tĩnh
Cải thiện kỹ năng đọc
Hiểu biết về hậu quả
Học cam kết và kỷ luật
3. Qua văn bản, tác giả thể hiện sự đồng tình với việc nuôi thú cưng trong gia đình qua câu: 'Việc nuôi thú cưng trong nhà sẽ giúp trẻ học nhiều kỹ năng sống và cải thiện tinh thần. Hơn nữa, trẻ có thể chia sẻ tuổi thơ với những người bạn tốt nhất.'
4. Các lý lẽ và bằng chứng phù hợp với mục đích của tác giả vì chúng thực tế và chứng minh rõ ràng lý do nuôi thú cưng trong nhà.
5. Điểm chung của hai văn bản là đều tập trung vào việc đối xử và bảo vệ động vật, giúp em hiểu rõ hơn cách nên cư xử với động vật.

6. Bài soạn 'Tại sao nên có thú cưng trong gia đình?' số 3
Phần I: CHUẨN BỊ
Giải đáp câu hỏi 1 (trang 55 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Xem lại mục Chuẩn bị trong bài Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật? để áp dụng vào việc phân tích văn bản này.
Phương pháp giải:
Xem lại phần Chuẩn bị trong bài Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật? và từ đó trả lời các câu hỏi liên quan đến văn bản này.
Lời giải chi tiết:
- Nội dung chính của tiêu đề là nội dung của văn bản: lý do tại sao chúng ta nên có vật nuôi trong gia đình. Văn bản giải thích vì sao việc nuôi vật nuôi là cần thiết trong mỗi gia đình.
- Tác giả mong muốn đưa ra lý do để giải thích tại sao việc nuôi thú cưng là cần thiết.
- Các lý lẽ và bằng chứng được đưa ra để giải thích tại sao chúng ta nên có vật nuôi trong gia đình:
+ Phát triển trách nhiệm
+ Tăng cường sự tự tin
+ Cơ hội vui chơi và luyện tập
+ Giúp trẻ cảm thấy thoải mái và bình tĩnh.
+ Giảm căng thẳng
+ Cải thiện kỹ năng đọc
+ Nhận thức về hậu quả
+ Học cách cam kết
+ Phát triển kỷ luật
- Vấn đề được nêu trong bài viết có sự liên quan chặt chẽ đến đời sống hiện tại và sự phát triển của trẻ em cũng như việc bảo vệ động vật.
Giải đáp câu hỏi 2 (trang 55 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Đọc kỹ văn bản Tại sao nên có vật nuôi trong gia đình?. So sánh với bài Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật? và kiến thức cá nhân về động vật để hiểu và tìm kiếm thông tin liên quan.
Phương pháp giải:
Chú ý nội dung của cả hai văn bản và tham khảo thêm từ sách và internet.
Lời giải chi tiết:
Cả hai văn bản đều đề cập đến các vấn đề liên quan đến động vật:
- Hiện nay, nhiều loài động vật đang đối mặt với nguy cơ do mất môi trường sống vì cháy rừng và ô nhiễm.
- Một số loài động vật nằm trong danh sách cần bảo vệ vì bị săn bắn quá mức để lấy thịt hoặc các bộ phận cơ thể phục vụ sản xuất.
- Các vật nuôi thân thiện cũng bị ngược đãi và đe dọa bởi con người.
ĐỌC HIỂU
Câu hỏi giữa bài
Giải đáp câu hỏi 1 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Chú ý các từ in đậm ở đầu mỗi đoạn trong văn bản.
Phương pháp giải:
Chú ý các từ in đậm trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
Các từ in đậm là các lý do mà tác giả đưa ra để nói về lợi ích của việc nuôi động vật:
+ Phát triển trách nhiệm
+ Tăng cường sự tự tin
+ Cơ hội vui chơi và luyện tập
+ Giúp trẻ cảm thấy thoải mái và bình tĩnh.
+ Giảm căng thẳng
+ Cải thiện kỹ năng đọc
+ Nhận thức về hậu quả
+ Học cách cam kết
+ Phát triển kỷ luật
Giải đáp câu hỏi 2 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Nhìn tổng quan văn bản để xác định số đoạn và lý do.
Phương pháp giải:
Quan sát cấu trúc văn bản.
Lời giải chi tiết:
Văn bản bao gồm 11 đoạn và 9 lý do:
+ Phát triển trách nhiệm
+ Tăng cường sự tự tin
+ Cơ hội vui chơi và luyện tập
+ Giúp trẻ cảm thấy thoải mái và bình tĩnh.
+ Giảm căng thẳng
+ Cải thiện kỹ năng đọc
+ Nhận thức về hậu quả
+ Học cách cam kết
+ Phát triển kỷ luật
Giải đáp câu hỏi 3 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Kiểm tra xem các nội dung trong từng đoạn có làm rõ các từ in đậm ở đầu đoạn không?
Phương pháp giải:
Đọc các đoạn văn và đưa ra nhận xét.
Lời giải chi tiết:
Mỗi đoạn văn đều trình bày các lý lẽ và bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ các từ in đậm ở đầu đoạn.
Giải đáp câu hỏi 4 (trang 57 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Xác định lý lẽ và bằng chứng trong đoạn về giảm căng thẳng.
Phương pháp giải:
Đọc lại đoạn “Giảm căng thẳng” và liệt kê các lý lẽ và bằng chứng.
Lời giải chi tiết:
Lý lẽ và bằng chứng trong đoạn giảm căng thẳng:
- Động vật có khả năng giảm căng thẳng rất hiệu quả.
+ Những cử chỉ âu yếm và vuốt ve chó có thể tạo cảm giác an toàn cho trẻ.
+ Động vật biết lắng nghe và không bao giờ phán xét.
+ Mèo giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
+ Khi mèo cọ vào người bạn, lớp lông mềm mại và tiếng “gừ, gừ” mang lại cảm giác bình yên.
Giải đáp câu hỏi 5 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
“Hậu quả” có nghĩa là gì?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ và giải thích từ này dựa trên kiến thức cá nhân.
Lời giải chi tiết:
“Hậu quả” là kết quả không mong muốn của một hành động nào đó.
Giải đáp câu hỏi 6 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Đoạn kết đưa ra ý kiến đồng tình hay phản đối?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn kết của văn bản.
Lời giải chi tiết:
Đoạn kết thể hiện sự đồng tình của tác giả về những lợi ích tuyệt vời khi có vật nuôi trong gia đình.
CH cuối bài
Giải đáp câu hỏi 1 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Có điểm gì nổi bật trong cách trình bày văn bản?
Phương pháp giải:
Xem lại cấu trúc văn bản.
Lời giải chi tiết:
Cách trình bày văn bản có những đặc điểm đáng chú ý:
- Văn bản được chia thành các đoạn rõ ràng.
- Mỗi đoạn tập trung vào một luận điểm cụ thể.
- Các lý lẽ và chứng minh được trình bày ngay đầu đoạn và được in đậm để dễ theo dõi.
=> Cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng hình dung và nắm bắt nội dung của văn bản.
Giải đáp câu hỏi 2 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Dựa vào cách trình bày văn bản để tổng hợp các lợi ích của việc nuôi thú cưng.
Phương pháp giải:
Đưa ra bảng và điền các lợi ích của việc nuôi thú cưng.
Lời giải chi tiết:
Giải đáp câu hỏi 3 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Qua văn bản, em thấy tác giả đồng tình hay phản đối việc nuôi động vật trong nhà? Điều đó được thể hiện qua bằng chứng nào?
Phương pháp giải:
Chú ý đoạn kết của văn bản.
Lời giải chi tiết:
- Tác giả hoàn toàn đồng tình với việc nuôi động vật trong gia đình.
- Điều này thể hiện qua câu: 'Việc nuôi một con vật trong gia đình sẽ giúp trẻ phát triển nhiều kỹ năng sống và cải thiện tinh thần'.
Giải đáp câu hỏi 4 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản có phù hợp với mục đích của tác giả không? Vì sao?
Phương pháp giải:
Xem lại các đoạn văn trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
- Các lý lẽ và bằng chứng trong văn bản hoàn toàn phù hợp với mục đích của tác giả.
- Tác giả đã đưa ra các lý lẽ và chứng minh thuyết phục cho từng luận điểm, từ đó làm rõ lý do tại sao nên nuôi động vật trong gia đình.
Giải đáp câu hỏi 5 (trang 56 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
So sánh nội dung của hai văn bản Tại sao nên có vật nuôi trong gia đình? và Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật? để tìm điểm giống nhau. Ý nghĩa của điểm giống nhau đó đối với em là gì?
Phương pháp giải:
Nhớ lại nội dung của văn bản Vì sao chúng ta phải đối xử tốt với động vật? để trả lời.
Lời giải chi tiết:
- Điểm tương đồng giữa hai văn bản là cả hai đều tập trung vào việc đối xử và bảo vệ động vật.
- Sự tương đồng này giúp em nhận thức rõ hơn về cách cư xử với động vật và làm cho em yêu thích chúng hơn.
