1. Bài soạn mẫu số 4 về 'Thực hành đọc: Con khướu sổ lồng trang 70' (Ngữ văn 10 - SGK Kết nối tri thức)
Câu 1: Xác định mức độ bao quát của người kể chuyện trong việc mô tả nhân vật và sự kiện.
- Truyện được kể từ góc nhìn của ngôi thứ nhất, với nhân vật người ba là người kể chuyện.
- Người kể chuyện không chỉ tham gia mà còn chứng kiến các sự kiện, cho phép họ hiểu và mô tả hành vi, cảm xúc của các nhân vật khác một cách khách quan. Họ là người trưởng thành với khả năng lý giải và tái hiện các sự việc.
Câu 2: Nắm bắt cảm xúc và suy nghĩ của các nhân vật đối với các sự kiện trong câu chuyện.
- Khi chim khướu sổ lồng lần đầu: Nhân vật cậu con trai út cảm thấy hoảng hốt, người ba có vẻ hụt hẫng, và cả nhà đều cảm thấy thiếu vắng.
- Khi chim khướu trở lại: Mọi người đều vui mừng, phấn khởi: “Cả nhà reo hò, ngước nhìn lên…”; “Cả nhà lại quây quần quanh nó, nghe hót quên cả bữa cơm chiều”. Tuy nhiên, người ba lại có suy nghĩ khác (Nói về tự do, người ta nghĩ đến đôi cánh… Cái lồng đã giam cầm nó quá lâu…)
- Khi chim khướu sổ lồng lần thứ hai: Mọi người không còn lo lắng hay buồn bã như trước, vì dự đoán chim sẽ trở về.
- Khi chim khướu trở lại rồi bay đi cùng một con chim trời và không trở về nữa: Cậu con trai vẫn kiên nhẫn chờ đợi, mong chim khướu trở lại, trong khi người ba đã chấp nhận sự thật.
* Vài nét về Nguyễn Quang Sáng:
- Sinh năm 1932.
- Quê quán: huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.
- Bắt đầu viết văn từ năm 1954.
- Trong thời kỳ chống Mỹ, ông về Nam bộ tham gia kháng chiến và tiếp tục sáng tác.
- Sau khi đất nước thống nhất, ông là Tổng thư ký Hội nhà văn Thành phố Hồ Chí Minh.
- Sáng tác của ông đa dạng: truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch bản phim…
- Năm 2000, được trao tặng giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật.
- Một số tác phẩm nổi bật: Con chim vàng (1956), Nhật ký người ở lại (1961), Chiếc lược ngà (1966), Mùa gió chướng (1975), Dòng sông thơ ấu (1985), Paris – tiếng hát Trịnh Công Sơn (1990).
2. Bài soạn mẫu số 5 về 'Thực hành đọc: Con khướu sổ lồng trang 70' (Ngữ văn 10 - SGK Kết nối tri thức)
Bài tập 9. Đọc lại văn bản 'Con khướu sổ lồng' trong SGK Ngữ văn 10, tập hai (tr. 70 – 72) và trả lời các câu hỏi sau:
- Vẽ sơ đồ diễn biến của câu chuyện bằng cách sử dụng mũi tên để chỉ sự tiến triển của các sự kiện trong truyện ngắn.
- Con khướu đã được chăm sóc như thế nào? Điều này có liên quan gì đến việc nó sổ lồng bay đi rồi lại trở về?
- Có những cách giải thích nào về lý do con khướu sổ lồng đã quay trở lại nơi được nuôi dưỡng? Giải thích nào nhấn mạnh “yếu tố tinh thần” của con khướu, góp phần làm rõ chủ đề của câu chuyện?
- Người kể chuyện xưng “tôi” đã lý giải sự việc con khướu trở về rồi bay đi như thế nào? Điều đó có nghĩa gì?
- So sánh tiếng hót của con khướu khi ở trong lồng với khi nó bay lượn tự do, và cho biết ý nghĩa của sự khác biệt đó?
- Những ý nghĩ của nhân vật kể chuyện xưng “tôi” về con khướu giúp người đọc hiểu thêm điều gì về ý nghĩa của tác phẩm?
- Ý nghĩa của tên truyện là gì theo bạn?
Giải đáp:
Trả lời:
- Sơ đồ diễn biến câu chuyện trong truyện ngắn 'Con khướu sổ lồng' (xem hình minh họa).
- Con khướu được nuôi dưỡng trong điều kiện lý tưởng: cái lồng đẹp, có ba lọ sứ để đựng thức ăn và nước uống, xung quanh có cây cảnh và phong lan, mặc dù không có mưa nắng nhưng vẫn nhìn thấy bầu trời rộng lớn... Sự chăm sóc chu đáo có thể là lý do khiến con khướu sau khi sổ lồng bay đi vẫn quay về.
- Khi con khướu trở về, có nhiều ý kiến khác nhau: một số người cho rằng nó trở về vì “nhu cầu vật chất” (quá quen với việc được cho nước đường); số khác lại nhấn mạnh “nhu cầu tinh thần” (nó đã bị giam cầm quá lâu và cảm thấy cô đơn trước bầu trời rộng lớn). Giải thích về “yếu tố tinh thần” làm nổi bật chủ đề của câu chuyện.
- Người kể chuyện xưng “tôi” lý giải việc con khướu trở về rồi bay đi là do con khướu muốn thoát khỏi cảnh giam hãm trong lồng để trở về với sự tự do, bay lượn giữa bầu trời bao la.
- Tiếng hót của con khướu trong lồng mang cảm giác cô đơn; khi bay lượn tự do, tiếng hót của nó trở thành một bản hòa ca đầy vui tươi và rộn rã. Sự khác biệt này cho thấy, chỉ khi tự do, con khướu mới thể hiện được toàn bộ bản chất và vẻ đẹp của nó qua tiếng hót.
- Nhân vật kể chuyện xưng “tôi” vừa là người tham gia, vừa là người quan sát, bộc lộ ý kiến và suy nghĩ cá nhân. Mặc dù yêu thích tiếng hót của con khướu trong lồng, nhưng nhân vật “tôi” dường như ủng hộ việc con khướu sổ lồng. Thái độ của nhân vật giúp người đọc hiểu rằng con người cần tự do để sống đúng với bản chất của mình, vượt qua giới hạn để tự do bay cao.
- Tên truyện phản ánh một câu chuyện cụ thể về một con khướu bị giam cầm nhưng cuối cùng tìm đường bay đi. Đây là nghĩa thực. Tên truyện còn ẩn chứa một ý nghĩa sâu xa hơn: sự khao khát tự do, thoát khỏi sự giam hãm để thể hiện bản chất thật của mình. Tác phẩm không chỉ kể về một con chim, mà còn là câu chuyện về nhu cầu tự do của con người.
3. Bài soạn mẫu số 6 về 'Thực hành đọc: Con khướu sổ lồng trang 70' (Ngữ văn 10 - SGK Kết nối tri thức)
* Nội dung chính Con khướu sổ lồng
- Câu chuyện kể về con khướu của gia đình “tôi” đã hai lần sổ lồng bay đi. Lần đầu tiên, con khướu bay trở về một mình, nhưng lần thứ hai, nó đã tìm được bạn tình trên bầu trời và bay đi mãi mãi cùng tình yêu.
* Những điểm cần chú ý khi đọc văn bản
Mức độ bao quát của người kể chuyện ngôi thứ nhất
Trả lời:
- Câu chuyện được kể từ góc nhìn ngôi thứ nhất.
+ Người kể là nhân vật người cha trong gia đình.
- Vì người kể chuyện có mặt trong các sự kiện của tác phẩm, nên có thể quan sát và diễn tả cảm xúc, hành động của các nhân vật khác cũng như các sự việc xảy ra.
- Người kể chuyện đã trưởng thành, có khả năng lý giải các sự việc ngoài việc chỉ đơn thuần kể lại.
Hiểu cảm xúc, suy nghĩ của các nhân vật về các sự việc trong câu chuyện
Trả lời:
- Khi con khướu sổ lồng lần đầu:
+ Hai cha con cảm thấy hoang mang và hụt hẫng (“cái lồng trống, lòng tôi cũng trống”).
- Khi con khướu trở về:
+ Các nhân vật đều vui mừng, hân hoan: “Cả nhà reo lên.”
+ Nhưng người cha lại trở nên trầm ngâm, suy nghĩ về việc lồng đã giam giữ con khướu quá lâu khiến nó cảm thấy bỡ ngỡ khi trở lại ngoài trời.
- Khi con khướu sổ lồng lần thứ hai:
+ Các nhân vật không cảm thấy lo lắng như lần trước, vì tin rằng con khướu sẽ trở về.
- Khi biết con khướu không quay lại: người con trai vẫn kiên nhẫn chờ đợi, còn người cha đã hiểu và chấp nhận sự thật.
4. Bài soạn mẫu 1 về 'Thực hành đọc: Con khướu sổ lồng trang 70' (Ngữ văn 10 - SGK Kết nối tri thức)
Tác giả Nguyễn Quang Sáng
- Tiểu sử
- Nguyễn Quang Sáng, sinh năm 1932 tại huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.
- Từ tháng 4 năm 1946, ông gia nhập bộ đội và làm liên lạc viên cho đơn vị Liên Chi 2.
- Năm 1948, ông được cử đi học văn hóa tại Trường Trung học kháng chiến Nguyễn Văn Tố.
- Đến năm 1950, ông công tác tại Phòng Chính trị Bộ Tư lệnh phân khu miền Tây Nam Bộ, đảm nhiệm nghiên cứu tôn giáo.
- Năm 1955, ông tập kết ra Bắc, chuyển ngành với quân hàm Chuẩn úy, và làm cán bộ Phòng Văn nghệ Đài Phát thanh tiếng nói Việt Nam.
- Từ năm 1958, ông làm việc tại Hội Nhà văn Việt Nam, là biên tập viên tuần báo Văn nghệ và cán bộ sáng tác tại nhà xuất bản Văn học.
- Năm 1966, ông vào chiến trường miền Nam, làm cán bộ sáng tác của Hội Văn nghệ Giải phóng.
- Năm 1972, ông trở về Hà Nội và tiếp tục công tác tại Hội Nhà văn.
- Sau ngày thống nhất đất nước 30/4/1975, ông về Thành phố Hồ Chí Minh và giữ chức Tổng Thư ký (sau đổi tên thành Chủ tịch) Hội Nhà văn Thành phố Hồ Chí Minh các khóa 1, 2, 3.
- Ông là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam từ năm 1957, từng là Ủy viên Ban Chấp hành Hội các khóa 2, 3 và Phó tổng thư ký Hội khóa 4.
- Nguyễn Quang Sáng qua đời tại Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh vào lúc 17 giờ ngày 13 tháng 2 năm 2014.
- Sự nghiệp văn học
- Trong thời kỳ chống Mỹ, Nguyễn Quang Sáng trở về Nam Bộ tham gia kháng chiến và tiếp tục sáng tác.
- Tác phẩm của ông đa dạng về thể loại: truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch bản phim, chủ yếu viết về cuộc sống và con người Nam Bộ trong hai cuộc kháng chiến và thời kỳ hòa bình.
- Năm 2000, ông được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm nổi bật:
+ Con chim vàng (tập truyện ngắn, 1956)
+ Người quê hương (tập truyện ngắn, 1968)
+ Nhật ký người ở lại (tiểu thuyết, 1961)
+ Đất lửa (tiểu thuyết, 1963)
+ Câu chuyện bên trận địa pháo (truyện vừa, 1966)
+ Chiếc lược ngà (tập truyện ngắn, 1966)
Tác phẩm
Con khướu sổ lồng
I. Tìm hiểu chung
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Văn bản Con khướu sổ lồng trích từ tập truyện Con mèo của Foujita – NXB Kim Đồng – Hà Nội.
- Phương thức biểu đạt: Tự sự + Miêu tả
- Ngôi kể: Ngôi thứ 1
- Tóm tắt:
Văn bản kể về con khướu của gia đình “tôi” đã hai lần sổ lồng bay đi. Lần đầu tiên, con khướu tự trở về, nhưng lần thứ hai, nó tìm được bạn tình trên bầu trời và bay đi mãi mãi cùng tình yêu.
Bố cục:
Chia văn bản thành 3 đoạn:
- Đoạn 1: Từ đầu đến “không thể thiếu”: Giới thiệu về con khướu của gia đình tôi.
- Đoạn 2: Từ “Và nó trở về lồng, lại hót”: Con khướu bay đi rồi trở về lồng.
- Đoạn 3: Phần còn lại: Con khướu lần nữa sổ lồng và không quay về mà tự do bay lên bầu trời.
II. Tìm hiểu chi tiết
- Cảm xúc, suy nghĩ của các nhân vật về sự việc trong câu chuyện:
- Khi con khướu sổ lồng lần đầu: Nhân vật con trai cảm thấy hoảng hốt, nhân vật người cha hụt hẫng (“cái lồng trống, lòng tôi cũng trống”).
- Khi con khướu trở về: Các nhân vật vui mừng, sung sướng: “Cả nhà reo lên.” Hạnh phúc khi con khướu trở lại lồng: “Cả nhà vừa lao ra vừa reo lên”. Nhưng người cha lại trầm tư về việc cái lồng đã giam giữ con khướu quá lâu khiến nó lúng túng khi bay ra ngoài.
- Khi con khướu sổ lồng lần thứ hai: Các nhân vật không lo lắng như lần trước, vì tin rằng con khướu sẽ quay về.
- Khi con khướu không trở lại: Người con trai vẫn kiên nhẫn chờ đợi, trong khi người cha đã hiểu và chấp nhận sự thật.
- Tác dụng của ngôi kể thứ nhất:
- Câu chuyện được kể từ ngôi thứ nhất, từ góc nhìn của người cha trong gia đình.
- Người kể tham gia vào các sự việc, có thể bao quát cảm xúc và hành động của các nhân vật khác và tái hiện sự việc một cách khách quan. Người kể đã trưởng thành, có khả năng lý giải các sự việc ngoài việc chỉ kể lại.
- Giá trị nội dung:
- Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đặc biệt là loài chim khướu.
- Giá trị nghệ thuật:
- Ngôn ngữ rõ ràng, giản dị, gần gũi.
* Một số điều cần lưu ý khi đọc văn bản:
- Hiểu mức độ bao quát của người kể chuyện theo ngôi thứ nhất.
- Mức độ bao quát:
+ Người kể hiểu và biết rõ suy nghĩ của các nhân vật.
+ Người kể chuyện khách quan.
- Nắm cảm xúc, suy nghĩ của các nhân vật về các sự việc trong câu chuyện.
- Cảm xúc và suy nghĩ của các nhân vật:
+ Tác giả: Vui mừng khi con khướu hót hay, buồn khi nó sổ lồng, trầm tư khi khướu bay đi lần hai.
+ Con trai: Háo hức khi có khướu, buồn khi nó bay đi, băn khoăn về sự trở về của khướu.
+ Con khướu: Hạnh phúc khi được chăm sóc, lo lắng và đơn độc trước bầu trời, và tìm thấy tình yêu và tự do.
5. Phân tích 'Thực hành đọc: Con khướu sổ lồng trang 70' (Ngữ văn 10 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
* Nội dung chính:
Câu chuyện xoay quanh con chim khướu, vốn sống trong lồng, nhưng khi có cơ hội bay ra ngoài, nó trải nghiệm bầu trời rộng lớn và quyết định trở về chiếc lồng quen thuộc. Cuối cùng, khi gặp được tình yêu, con khướu đã rời bỏ tất cả để bay đi mãi mãi cùng đôi cánh của tình yêu.
Tóm tắt
Văn bản kể về con chim khướu của gia đình “tôi” đã sổ lồng hai lần. Lần đầu tiên, nó bay đi một mình rồi quay trở lại. Lần thứ hai, khi gặp được chim mái, con khướu quyết định bay đi mãi mãi cùng tình yêu.
Bố cục
Văn bản được chia thành 3 phần:
- Đoạn 1: Từ đầu đến “không thể thiếu”: Giới thiệu về con khướu của gia đình tôi.
- Đoạn 2: Từ phần tiếp theo đến “Và nó trở về lồng, lại hót”: Con khướu bay đi nhưng kỳ lạ thay, hôm sau nó quay lại lồng.
- Đoạn 3: Phần còn lại: Một lần nữa, con khướu sổ lồng nhưng lần này nó không trở lại mà chọn bay vào bầu trời tự do.
* Một số điểm cần lưu ý khi đọc văn bản:
Câu 1: Nắm bắt mức độ bao quát của người kể theo ngôi thứ nhất.
- Người kể theo ngôi thứ nhất chứng kiến toàn bộ hành động và cảm xúc của các nhân vật.
Câu 2: Hiểu cảm xúc và suy nghĩ của các nhân vật về sự việc trong câu chuyện.
- Nhân vật tôi nhận thức rằng khi con người quá quen thuộc với một không gian, họ sẽ khó hòa mình vào thế giới rộng lớn. Tuy nhiên, khi có bạn đồng hành, con người sẽ trở nên mạnh mẽ hơn và sẵn sàng đối diện với những điều chưa biết.
6. Phân tích 'Thực hành đọc: Con khướu sổ lồng trang 70' (Ngữ văn 10 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
Nội dung chính
Văn bản kể về con khướu và truyền tải thông điệp về sự tự do chân chính.
Câu 1
Mức độ bao quát các nhân vật và sự kiện qua ngôi kể thứ nhất.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản
Lời giải chi tiết:
- Truyện được thuật lại từ ngôi thứ nhất, với người kể là nhân vật trong gia đình.
- Vì người kể tham gia vào các sự kiện, nên có thể nắm bắt hành động và cảm xúc của các nhân vật khác, đồng thời tái hiện các sự việc một cách khách quan. Người kể đã trưởng thành và có khả năng giải thích các sự việc bên cạnh việc kể lại chúng.
Câu 2
Hiểu cảm xúc và suy nghĩ của các nhân vật về các sự kiện trong câu chuyện.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, chú ý các chi tiết thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật
Lời giải chi tiết:
- Khi chim khướu sổ lồng lần đầu: Nhân vật con trai cảm thấy hoảng hốt, nhân vật người ba cảm thấy hụt hẫng (“cái lồng trống, lòng tôi cũng trống”).
- Khi chim khướu trở lại: Các nhân vật đều vui mừng, phấn khởi: “Cả nhà reo lên.” Hạnh phúc khi chim trở lại và khi đã đưa chim quay lại lồng: “Cả nhà vừa lao ra vừa reo lên.” Tuy nhiên, người ba lại trở nên trầm ngâm, suy nghĩ về việc lồng đã giam giữ chim quá lâu khiến nó bỡ ngỡ khi ra ngoài.
- Khi chim khướu sổ lồng lần hai: Các nhân vật không lo lắng như lần trước, vì dự đoán chim sẽ trở về.