1. Bài viết tham khảo thứ 4
Nạn đói năm 1945, do thực dân Pháp gây ra, để lại dấu ấn nặng nề không chỉ trong lịch sử và xã hội mà còn trong văn học. Một tác phẩm nổi bật về chủ đề này là truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, một nhà văn gắn bó với làng quê. Kim Lân không chỉ xuất sắc trong việc xây dựng nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng' mà còn thành công trong việc miêu tả nạn đói năm 1945 qua tác phẩm 'Vợ nhặt'. Ông không chỉ nêu rõ nạn đói mà còn khắc họa những tác động của nó lên các nhân vật, như Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ. Dù trong cảnh đói kém, con người Việt Nam vẫn tỏa sáng vẻ đẹp của tình người và niềm tin vào cuộc sống.
Nạn đói năm 1945 được Kim Lân miêu tả với nỗi đau khổ sâu sắc, nhưng cũng từ hoàn cảnh bi thương đó, vẻ đẹp của người dân Việt Nam được hiện ra. Cái đói đã xâm lấn xóm ngụ cư của mẹ con Tràng. Sáng sớm, trên đường đã thấy những xác chết thối rữa, người đói nằm dài, buổi trưa thì đã chết. Hàng ngày, có tới ba bốn xác nằm trên đường, tiếng quạ kêu thảm thiết trên cao, giống như tử thần đang vây quanh.
Vẻ đẹp tình người thể hiện rõ trong các nhân vật, bắt đầu từ Tràng. Anh sống với mẹ già trong một xóm ngụ cư, nơi người dân thường bị khinh bỉ. Tràng có ngoại hình xấu xí, mắt gà gà và lưng to như lưng gấu, làm nghề kéo xe thuê. Khi kéo xe gạo lên tỉnh, anh thấy một số cô gái nhặt hạt lúa rơi trên đường, và đã hò lên một câu:
“Có ăn cơm trắng với giò này
Lại đây mà đẩy xe bò với anh nì”
Không ngờ các cô gái đã đáp lại, đẩy một cô gái đến chỗ anh và cười tít. Đó là khởi đầu của câu chuyện, Tràng hứa hẹn nhưng anh cũng không hơn cô gái đó là bao. Một lần khi đang uống nước, Thị xuất hiện với vẻ gầy gò, như hiện thân của cái đói, và đòi ăn, ăn liền bốn bát bánh đúc. Dù Tràng cảm thấy Thị có vẻ hào phóng, nhưng anh không nỡ từ chối. Thị theo Tràng về nhà, mặc dù Tràng còn lo lắng cho chính mình. Mặc dù người trong xóm lo lắng, nhưng tình thương của Tràng không thể bỏ rơi Thị, và anh đã có vợ, một người vợ nhặt ngoài đường. Trong nạn đói, con người bị coi như cỏ rác, có thể nhặt và mang về.
Vẻ đẹp tình người cũng thể hiện ở Thị. Dù xấu xí và gầy gò, Thị là hiện thân của cái đói. Khi nghe Tràng tán gẫu, Thị tin ngay và chạy đến đẩy xe bò cùng anh. Thị không ngại thể hiện sự đói khổ, ăn bốn bát bánh đúc, và thậm chí quẹt ngang miệng sau khi ăn. Thị theo Tràng về nhà và khi thấy thực tại không giống như mơ, Thị vẫn quyết định ở lại. Tình người của Thị thể hiện qua việc chấp nhận hoàn cảnh và không bỏ rơi Tràng dù khó khăn.
Bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, là một hình mẫu của sự hy sinh và lòng nhân hậu. Dù đã tuổi xế chiều, bà vẫn phải làm việc để đối phó với nạn đói. Khi về nhà và thấy Thị, bà ngạc nhiên và lo lắng nhưng chỉ biết quay mặt đi và dấu nước mắt. Bà chấp nhận Thị và khuyên răn rằng khó khăn không kéo dài mãi, và chỉ cần vượt qua giai đoạn này, mọi thứ sẽ ổn. Bà không chỉ thương con trai mà còn thương con dâu, thể hiện sự nhân hậu và mong muốn tương lai tốt đẹp hơn cho con cái.
Ba con người trong nạn đói đã yêu thương, thông cảm và cùng nhau vượt qua khó khăn. Đêm tân hôn của họ không có rượu ngon hay lễ cưới trang trọng, chỉ có tiếng khóc của những nhà có người chết và tiếng quạ kêu.
Không chỉ đẹp về tình người, họ còn lấp lánh niềm tin vào tương lai. Sáng hôm sau, mọi người dậy sớm và làm việc nhà. Tràng thấy nhà sạch sẽ và ấm cúng, vợ anh phụ mẹ chồng dọn dẹp và làm vườn. Bữa sáng có niêu cháo lõng bõng nước, và dù không đủ no, họ vẫn vui vẻ. Bà cụ Tứ nói chuyện về tương lai và dự định nuôi gà. Niềm tin vào tương lai được thể hiện rõ khi Thị kể về người cướp xe thóc của giặc và lá cờ đỏ sao vàng. Tràng cảm thấy phấn chấn và bắt đầu nhận thức về con đường phía trước. Kim Lân đã mở ra một con đường tương lai mới cho nhân vật của mình.
Như vậy, ngay cả trong nạn đói, nhân dân ta vẫn yêu thương và đùm bọc lẫn nhau, với niềm tin vào tương lai. Trước thực tại đau khổ, họ không ngừng hy vọng và tìm kiếm con đường đổi đời, thể hiện qua hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng như một biểu tượng của cách mạng và hy vọng đổi mới của người dân Việt Nam.
2. Bài tham khảo thứ 5
Nhà văn Kim Lân, với tài năng nghệ thuật và sự am hiểu sâu sắc về cuộc sống cũng như tâm hồn người nông dân, đã khắc họa thành công hình ảnh những người nông dân nghèo trong truyện ngắn 'Vợ nhặt'. Tác phẩm này không chỉ cho thấy sự hiểu biết sâu rộng về đời sống nông dân mà còn phản ánh vẻ đẹp tình người và khát vọng sống mãnh liệt qua các nhân vật Tràng, vợ nhặt và bà cụ Tứ.
'Vợ nhặt' không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp của Kim Lân mà còn là một viên ngọc quý của văn học Việt Nam hiện đại. Câu chuyện về anh Tràng nhặt được vợ trong thời kỳ nạn đói khốc liệt không chỉ thể hiện tình người mà còn sự khát khao sống mãnh liệt và niềm tin vào tương lai tươi sáng của những người nghèo. Vẻ đẹp của cuộc sống được phản ánh toàn diện qua các nhân vật như Tràng, bà cụ Tứ và vợ nhặt.
Nạn đói khủng khiếp đã đẩy con người đến bờ vực của cái chết và sự chia ly, nhưng nhờ tình thương và lòng nhân ái, những con người nghèo khổ vẫn giữ được niềm tin vào cuộc sống.
Tràng, nhân vật chính, được Kim Lân mô tả là một người đàn ông nghèo khó sống ở xóm Ngụ cư, có tính cách thật thà và chăm chỉ, mặc dù ngoại hình có phần thô kệch. Trong tình cảnh đói khổ, Tràng sẵn sàng chia sẻ miếng ăn với người phụ nữ đẩy xe bò cho mình và chấp nhận cưu mang cô dù cuộc sống của anh cũng không dư dả.
Việc Tràng mua hai hào dầu để thắp sáng đêm đầu tiên của vợ nhặt về nhà không chỉ là hành động hào phóng mà còn thể hiện sự trân trọng và tình cảm của anh đối với vợ và hạnh phúc khó khăn mà anh có được.
Tràng sống có tình nghĩa và trách nhiệm, mặc dù có phần ngây ngô, nhưng anh nhận ra sự buồn bã của vợ và cảm thấy trách nhiệm chăm sóc gia đình, thể hiện qua việc tu sửa căn nhà để tạo dựng tổ ấm với vợ và con.
Vợ nhặt, dù có vẻ chao chát và thô lỗ, khi về nhà Tràng đã thể hiện sự hiền hậu và chăm sóc. Dù thất vọng về hoàn cảnh nghèo khó, chị vẫn giữ lại sự lạc quan và chủ động hòa nhập với gia đình chồng, thể hiện sự trân trọng hạnh phúc bất ngờ trong hoàn cảnh khó khăn.
Bà cụ Tứ, với vai trò của một người mẹ Việt Nam điển hình, dù ngạc nhiên và xót xa vì con trai nhặt được vợ, vẫn chấp nhận người con dâu xa lạ. Bà cố gắng tạo niềm vui cho gia đình bằng những câu chuyện về tương lai tốt đẹp, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của một người mẹ.
Dù trong không gian u ám của nạn đói, tình người và sức sống mãnh liệt của những người xóm Ngụ cư vẫn tỏa sáng, làm cho bức tranh nạn đói thêm phần tươi sáng. Kim Lân đã khắc họa thành công những vẻ đẹp tiềm ẩn, cho thấy tinh thần nhân đạo sâu sắc trong 'Vợ nhặt'.
3. Bài tham khảo thứ 6
Kim Lân, với sự tinh tế trong việc xây dựng nhân vật, đã khắc họa sâu sắc nạn đói năm 1945 trong truyện ngắn 'Vợ nhặt'. Ông không chỉ miêu tả hiện thực tàn khốc của đói kém mà còn lột tả rõ nét ảnh hưởng của nạn đói lên các nhân vật như Tràng, vợ nhặt và bà cụ Tứ. Trong hoàn cảnh đó, tinh thần nhân ái và niềm tin vào cuộc sống của người Việt vẫn tỏa sáng.
Nạn đói 1945 được Kim Lân miêu tả với sự tàn khốc: “Cái đói đã xâm nhập vào xóm Ngụ cư của mẹ con Tràng. Buổi sáng ra đường đã thấy những xác chết bốc mùi, có những người đói nằm dài trên đường và đã chết lúc trưa. Mỗi ngày đều có ba bốn cái xác trên đường, tiếng quạ kêu thật thảm thương.” Tử thần như đang bao vây nơi đây.
Nhân vật Tràng, mặc dù có ngoại hình xấu xí với đôi mắt gà gà và lưng to như lưng gấu, lại là một người làm nghề kéo xe thuê, thường chở gạo lên tỉnh. Một lần, khi thấy các cô gái nhặt thóc vương vãi, anh đã ngẫu hứng hò:
“Có cơm trắng và giò này
Về đây đẩy xe bò với anh nè”
Không ngờ một cô gái đã đến giúp anh và cười vui vẻ. Đây là khởi đầu của câu chuyện. Sau đó, khi anh Tràng ngồi uống nước, cô gái xuất hiện, gương mặt gầy guộc và đói khổ, đòi ăn bốn bát bánh đúc, sau đó còn dùng đũa quẹt ngang miệng. Dù đói khổ, cô vẫn theo Tràng về nhà, mặc dù khi đến nơi, cô vỡ lẽ về tình cảnh nghèo khó nhưng vẫn quyết định ở lại. Điều này thể hiện tình người cao cả, khi nghèo đói nhưng vẫn không bỏ rơi nhau mà cùng sống chung.
Bà cụ Tứ, một người mẹ với lòng hy sinh cao cả, dù tuổi già vẫn làm việc kiếm sống để đối phó với nạn đói. Khi bà thấy Tràng dẫn về một người phụ nữ lạ, bà ngạc nhiên và lo lắng, nhưng sau khi hiểu rõ tình hình, bà chỉ biết quay mặt giấu nước mắt, vì nghĩ đến cảnh đói kém lại thêm một miệng ăn. Tuy vậy, bà vẫn an ủi con trai rằng dù sao cũng có vợ, và chấp nhận người con dâu. Bà động viên hai vợ chồng rằng nghèo đói không đáng sợ, hy vọng có tương lai tốt đẹp hơn.
Chúng ta có thể thấy, ngay cả trong những hoàn cảnh khốn khó, người dân vẫn yêu thương và đùm bọc lẫn nhau. Dưới những đau khổ và cái chết, họ vẫn hướng tới tương lai với niềm tin vào sự đổi mới, như hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng biểu thị quy luật cách mạng của nhân dân Việt Nam.
4. Tài liệu tham khảo số 1
Dù số lượng tác phẩm của Kim Lân không nhiều, nhưng mỗi tác phẩm của ông đều chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc, làm nổi bật những giá trị tinh thần từ hiện thực khắc nghiệt, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc của người đọc. Chính vì vậy, dù không được học hành nhiều, Kim Lân với sự sáng tạo phong phú và cái nhìn thấu hiểu sâu sắc về đời sống nhân dân đã được vinh danh là một trong 10 tác giả tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Cùng khai thác chủ đề người nông dân nghèo trước cách mạng tháng 8, nhưng khác với Nam Cao và Thạch Lam, thường mang đến những hình ảnh bi kịch, đau thương, Kim Lân trong tác phẩm Vợ nhặt đã khéo léo thắp sáng hy vọng giữa cảnh tượng tăm tối của nạn đói năm 1945. Ánh sáng ấy đến từ vẻ đẹp của tình người và niềm tin sống sót còn vững bạo trong các nhân vật như Tràng, Thị, và bà cụ Tứ, dù họ đang đứng bên bờ vực của cái chết.
Câu chuyện diễn ra trong nạn đói năm 1944-1945, khi hơn hai triệu người dân miền Bắc phải đối mặt với cảnh chết đói, một thảm họa khủng khiếp mà Nam Cao đã không ngần ngại nhắc lại rằng 'có lẽ đến năm 2000, con cháu chúng ta vẫn còn kể lại để rùng mình'. Trong xóm ngụ cư, Kim Lân đã tái hiện một bức tranh thê thảm của thời kỳ đau thương nhất trong lịch sử dân tộc với những câu văn nhẹ nhàng nhưng đầy nỗi đau. Cảnh tượng người dân đói khát lê bước trên đường làng, người chết nằm la liệt, không khí ngập tràn mùi thối của xác chết và rác rưởi, khiến cái đói trở thành một con thú dữ, làm biến dạng cả nhân phẩm con người. Kim Lân đã tạo ra một bức tranh sống động về sự sống và cái chết trong văn học, đầy ám ảnh và thấm thía.
Tuy nhiên, Kim Lân không chỉ đơn thuần phản ánh thực trạng chết chóc và đau thương, mà ông tập trung vào con người và vẻ đẹp tiềm ẩn trong họ. Ba nhân vật tiêu biểu Tràng, Thị và bà cụ Tứ dù bị nạn đói hành hạ đến tột cùng, vẫn thể hiện những phẩm chất nhân văn sâu sắc. Tràng, một người dân nghèo khổ, xấu xí và không có ý nghĩ tìm vợ, bất ngờ khi 'nhặt' được một cô vợ trong hoàn cảnh đói kém. Dù ban đầu chỉ vì lòng thương cảm và đồng cảm với tình cảnh khốn cùng của người đàn bà đói khát, nhưng khi trở thành vợ chồng, Tràng bỗng nhận thức được trách nhiệm và tình cảm dành cho thị. Từ một người đàn ông khù khờ, Tràng dần trưởng thành, cảm thấy nghĩa vụ chăm sóc gia đình, và hình thành hy vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Ánh sáng của tình yêu và niềm hy vọng đã xua tan mọi khó khăn, mở ra một con đường sáng cho tương lai.
Thị, một người đàn bà khốn khổ, không có tên tuổi và quê quán, đã theo Tràng vì miếng ăn và muốn tránh cái chết. Ban đầu, thị có thể bị nhìn nhận với cái nhìn ác cảm, nhưng khi được hiểu rõ hơn, người ta thấy rằng thị chỉ đơn giản là một người sống sót trong hoàn cảnh đói khát, trân trọng cuộc sống mà thị còn có. Thị đã từ bỏ sự tự trọng để có cơ hội sống, và khi trở thành vợ Tràng, thị không chỉ giữ im lặng mà còn góp phần xây dựng hạnh phúc gia đình, thể hiện sự trân trọng và tình cảm chân thành với Tràng và bà cụ Tứ. Thị dần trở thành một người phụ nữ đảm đang, với niềm hy vọng vào tương lai và cuộc sống tốt đẹp hơn.
Bà cụ Tứ, mặc dù đã ở tuổi xế chiều và nghèo khổ, vẫn thể hiện tình yêu thương và niềm tin vào cuộc sống. Bà cụ không chỉ lo lắng cho con trai và con dâu, mà còn nhanh chóng lạc quan và động viên họ. Bà cụ đã chấp nhận và quý trọng mối nhân duyên của Tràng và Thị, và dành tình cảm bao la, giúp đỡ các con trong cơn đói kém. Bà cụ cũng xua tan cái u ám bằng cách kể chuyện vui, gieo niềm tin và hy vọng vào tương lai. Mặc dù chỉ có một nồi chè khoán đắng ngắt, đó là tấm lòng của bà cụ, cố gắng xua đi sự đói khát và u ám đang bao trùm.
Vợ nhặt của Kim Lân là một tác phẩm đầy giá trị nhân văn, nơi vẻ đẹp của tình người, niềm tin và hy vọng vẫn hiện lên giữa những đau thương, không bị cái đói và cái chết dập tắt. Tình thân và hy vọng sống còn của con người, dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, vẫn tỏa sáng và mở đường cho cuộc sống mới, đầy hứa hẹn.
Tài liệu tham khảo số 2
Kim Lân là một tác giả nổi bật với chủ đề nông thôn và người nông dân. Những tác phẩm của ông không chỉ phản ánh xã hội đương thời mà còn chứa đựng tinh thần nhân đạo sâu sắc. Dù số lượng tác phẩm không nhiều, mỗi tác phẩm của ông đều có giá trị cao. ‘Vợ nhặt’ là một ví dụ điển hình, khi viết về nạn đói năm 1945, Kim Lân không chỉ miêu tả cái chết và đau thương, mà còn làm nổi bật tình người và niềm hy vọng vào cuộc sống qua các nhân vật: Tràng, chị vợ nhặt, và bà cụ Tứ.
‘Vợ nhặt’ tái hiện cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, nơi không gian xã hội chìm trong sự ngột ngạt và ám ảnh về cái chết. Từ đầu phố đến cuối ngõ, người chết nằm la liệt, những người sống vật vờ như bóng ma, đứng trên bờ vực của sự sống và cái chết. Tuy nhiên, trong bức tranh tối tăm của nạn đói, ánh sáng của tình người và niềm hi vọng vẫn tỏa sáng. Những con người khốn khổ vẫn giữ được nét đẹp và sự nhân ái, thể hiện sự kiên cường và niềm tin vào cuộc sống.
Tràng, một người đàn ông xấu xí và nghèo khổ sống ở xóm Ngụ cư, mặc dù có hoàn cảnh khốn cùng, nhưng trái ngược với vẻ ngoài, Tràng là một người đầy lòng nhân ái. Anh sẵn sàng nhận người đàn bà xa lạ, đói rách mà bỏ qua mọi khó khăn của thời kỳ đói kém. Sau khi vô tình “nhặt” được vợ, Tràng không chỉ coi trọng mà còn rất yêu thương và chăm sóc người vợ này.
Trong đêm đầu tiên vợ về nhà, Tràng đã chi hai hào để mua dầu, một hành động thể hiện sự hào phóng dù trong cảnh đói kém. Anh không chỉ lo lắng cho sự đầy đủ vật chất mà còn muốn làm cho đêm đầu tiên của vợ trở nên đặc biệt. Sau khi có vợ, Tràng ý thức rõ trách nhiệm của mình và xem đó là một phần của gia đình, từ đó cảm thấy mình cần phải chăm lo cho gia đình.
Người vợ nhặt, một người phụ nữ khốn khổ bị nạn đói dồn đến tận cùng, ban đầu gây ấn tượng với vẻ chao chát và vô duyên. Nhưng khi về làm vợ Tràng, chị đã thay đổi hoàn toàn, trở nên hiền hậu và chăm sóc gia đình. Dù có chút thất vọng khi chứng kiến hoàn cảnh nghèo khổ của Tràng, chị vẫn nén cảm xúc và quyết tâm vun vén cho hạnh phúc gia đình. Cuối tác phẩm, chị bắt đầu có niềm tin vào tương lai khi nhắc đến những hoạt động chống thuế và phá kho thóc của Nhật.
Bà cụ Tứ là hiện thân rõ nét của tình người. Trước tình huống bất ngờ khi con trai dẫn về người vợ lạ, bà không chỉ chấp nhận mà còn vui mừng cho hạnh phúc của con. Dù lòng đầy lo lắng và tủi phận vì không thể lo lắng cho con, bà vẫn động viên các con, tin tưởng vào tương lai và không ngừng tạo điều kiện cho sự đổi thay của cuộc sống bằng cách dọn dẹp nhà cửa và kể những câu chuyện về tương lai.
Qua ba nhân vật Tràng, người vợ nhặt, và bà cụ Tứ, Kim Lân đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận con người và trân trọng sức mạnh của tình yêu và niềm hy vọng, dù trong hoàn cảnh khốn cùng, vẫn có thể tỏa sáng và vượt lên mọi thử thách.
Tài liệu tham khảo số 3
Cuộc nạn đói khủng khiếp năm 1945 đã in đậm trong tâm trí Kim Lân - một nhà văn hiện thực gắn bó với đồng ruộng và cuộc sống giản dị. Ngay sau Cách mạng, ông đã bắt tay vào viết tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư' khi hòa bình trở lại vào năm 1954, và nỗi trăn trở về đề tài này đã dẫn ông đến việc viết tiếp tác phẩm. Kết quả là câu chuyện ngắn 'Vợ nhặt' đã được ra đời.
Trong tác phẩm này, Kim Lân đã đưa vào một khám phá mới, làm nổi bật vẻ đẹp của tình người và niềm hy vọng vào cuộc sống qua hình ảnh những người nông dân nghèo như Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ. Ông đã thành công trong việc xây dựng cốt truyện, dẫn dắt câu chuyện và đặc biệt là trong việc khám phá tâm lý nhân vật một cách bất ngờ.
Kim Lân từng phát biểu rằng 'Khi viết về nạn đói, người ta thường miêu tả sự khốn cùng và bi thảm. Khi viết về con người trong nạn đói, người ta thường nghĩ đến cái chết. Tôi muốn viết một câu chuyện khác. Trong hoàn cảnh cùng cực, dù cận kề cái chết, những con người đó vẫn hướng tới sự sống, vẫn hy vọng và tin tưởng vào tương lai. Họ vẫn muốn sống và sống có ý nghĩa.' Đây chính là điểm sáng mà Kim Lân muốn gửi gắm trong tác phẩm của mình. Với việc xây dựng tình huống 'nhặt vợ' một cách tinh tế kết hợp với việc phân tích diễn biến tâm lý nhân vật một cách sâu sắc và sử dụng ngôn ngữ nông dân đơn giản nhưng sắc sảo, ông đã khắc họa một không gian nạn đói đầy thảm hại và thê lương. Trong không gian đó, những hình ảnh đau thương vẫn có sự hiện diện của ánh sáng tình người và niềm tin vào tương lai. Những số phận như Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ được thăng hoa cùng với hình ảnh đám người đói phá kho thóc Nhật ở cuối câu chuyện.
Kỹ năng của Kim Lân trong việc dựng tình huống 'nhặt vợ' của Tràng thật xuất sắc. Tình huống này mở ra cơ hội cho nhân vật thể hiện vẻ đẹp trong tâm hồn mình. Trong hoàn cảnh đói khổ, con người thường trở nên tàn nhẫn hơn, nhưng Kim Lân đã khám phá một điều trái ngược ở các nhân vật như Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ. Dù sống trong cảnh đói khổ, họ vẫn thể hiện tình người và lòng nhân ái. Tràng, dù nghèo đói, vẫn nhận thêm một người vợ và đối xử với cô ấy bằng sự chân thành. Điều này làm cho chúng ta cảm động và thấy rõ sự cao quý trong tình cảm của các nhân vật.
Tràng, một người đàn ông vạm vỡ nhưng xấu xí, lại chứa đựng nhiều tình cảm sâu sắc. Dù đói khổ, Tràng vẫn chấp nhận người vợ nhặt mà không biết tương lai sẽ ra sao. Sự liều lĩnh của Tràng và người vợ đã tạo thành một gia đình, thể hiện khát vọng sống và yêu thương chân thành. Những thay đổi trong Tràng từ một người thô lỗ trở thành một người chồng có trách nhiệm là một sự chuyển mình rõ rệt. Tình yêu và hạnh phúc đã làm cho Tràng thay đổi tâm tính và trở nên có trách nhiệm hơn với gia đình. Điều này không chỉ là một câu chuyện bình thường mà còn là sự biến chuyển lớn trong tâm hồn của Tràng.
Bà cụ Tứ, mặc dù xuất hiện muộn trong câu chuyện, nhưng nếu thiếu bà, tác phẩm sẽ thiếu chiều sâu nhân bản. Bà cụ Tứ phản ánh ánh sáng của tình người trong nạn đói qua sự đan xen giữa nỗi lo, tủi cực và niềm vui. Bà đã đón nhận người con dâu trong hoàn cảnh khó khăn với lòng thương xót và niềm tin vào cuộc sống. Bà cụ Tứ, trong bóng tối của đói nghèo, vẫn duy trì tấm lòng yêu thương và niềm tin vào tương lai. Chi tiết nồi chè cám ở cuối câu chuyện thể hiện rõ sự cao quý của tình người. Mặc dù nghèo đói, bà vẫn có thể đem đến một bữa cơm ấm áp và đầy tình cảm cho gia đình. Kim Lân đã thể hiện một cách thành công ánh sáng của tình người và niềm hy vọng trong tác phẩm của mình.
Kim Lân đã thành công trong việc tạo ra một chủ đề mới về nạn đói và thể hiện rõ vẻ đẹp của tình người và niềm hy vọng trong các nhân vật của mình. Những nhân vật như Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ đã góp phần làm nổi bật sức mạnh của tình người và niềm tin vào cuộc sống. Tác phẩm của ông đã khẳng định giá trị nhân văn và nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật, đồng thời đóng góp một quan niệm mới về lòng người và tình người trong văn học Việt Nam.
'Cái đẹp cứu vớt con người' (Đôxtôiepxki). 'Vợ nhặt' của Kim Lân thể hiện rõ sức mạnh kỳ diệu ấy, với ánh sáng của tình người và lòng tin vào cuộc sống. Tác phẩm đã để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm hồn người đọc với điểm sáng tuyệt vời về tình người và niềm tin vào cuộc sống.