- - Bài thơ Sóng của Xuân Quỳnh: Tập trung vào tình yêu của người phụ nữ, biểu tượng bởi hình ảnh sóng biển. Nhà thơ sử dụng các yếu tố hình thức như nhịp điệu, biện pháp nghệ thuật để thể hiện sự đa dạng và mãnh liệt của tình yêu.
- - Xuân Quỳnh: Nhà thơ nổi tiếng, tác phẩm nổi bật là Sóng. Sinh ra trong gia đình quan viên, mất mẹ từ nhỏ, sống với bà nội. Được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 2007. Phong cách thơ sâu lắng, tinh tế, thể hiện tâm hồn phụ nữ.
- - Tác phẩm Sóng: Sáng tác năm 1967, tại vùng biển Diêm Điền. Thể loại thơ năm chữ, diễn đạt thông qua hình thức biểu cảm. Hình tượng sóng biển là biểu tượng cho tình yêu, với sự đa dạng và mãnh liệt của cảm xúc. Được coi là một kiệt tác về tình yêu và phong cách sáng tác của Xuân Quỳnh.
1. Sự Tinh Tế của Bài Tham Khảo Số 1
1. Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 13 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1):
- Ghi nhớ kiến thức về thơ để áp dụng vào đọc hiểu văn bản này.
- Khi đọc hiểu bài thơ, cần chú ý đến:
- Xác định đề tài, chủ đề, nhân vật trữ tình, nội dung trữ tình,…
- Nhận biết và phân tích tác dụng của các yếu tố hình thức: nhan đề, thể thơ, vần, nhịp, hình ảnh, ngôn từ, biện pháp nghệ thuật,…
- Hiểu thông điệp và ý nghĩa của bài thơ đối với cuộc sống hiện nay.
- Đọc trước văn bản Sóng và tìm hiểu thêm về nhà thơ Xuân Quỳnh.
Trả lời:
- Đọc hiểu bài thơ:
- Đề tài: tình yêu.
- Chủ đề: sử dụng hình ảnh sóng để diễn đạt tình yêu của con người.
- Nhân vật trữ tình: người con gái đang yêu, là biểu tượng của cái tôi trữ tình.
- Thể thơ: thơ năm chữ.
- Nhịp điệu: câu thơ có nhịp linh hoạt, phản ánh sự đa dạng của nhịp sóng: 2/3; 3/1/1; 3/2.
- Biện pháp nghệ thuật: điệp ngữ, đối, ẩn dụ.
- Thông điệp: Dù có khó khăn, hãy giữ vững và khát khao như Xuân Quỳnh để đến với bến bờ tình yêu.
- Tác giả Xuân Quỳnh: (1942 – 1988) tên thật Nguyễn Thị Xuân Quỳnh.
- Quê quán: xã La Khê, thị xã Hà Đông, nay là quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ nữ nổi tiếng với nhiều tác phẩm thơ được biết đến.
- Được coi là một trong những nữ thi sĩ nổi tiếng với những bài thơ như: Thuyền và Biển, Sóng, Tiếng gà trưa, Thơ tình cuối mùa thu,…
- Nhận Giải thưởng Nhà nước và Giải thưởng Hồ Chí Minh về những đóng góp cho văn học.
- Hoàn cảnh sáng tác bài Sóng: sáng tác năm 1967 trong chuyến đi công tác vùng biển Diêm Điền. Trước khi Sóng ra đời, Xuân Quỳnh trải qua những đau khổ trong tình yêu. Đây là bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ và phong cách của Xuân Quỳnh. In trong tập Hoa dọc chiến hào (1968).
- Nhịp điệu bài thơ Sóng: câu thơ có nhịp linh hoạt, mô phỏng sự đa dạng của nhịp sóng: 2/3; 3/1/1; 3/2.
2. Đọc hiểu
* Nội dung chính: Bài thơ nói về tình yêu của người phụ nữ thiết tha, nồng nàn, chung thủy, muốn vượt lên thử thách của thời gian và sự hữu hạn của cuộc sống. Chứng minh tình yêu là thứ tình cảm cao quý, một hạnh phúc lớn lao.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 14 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Chú ý những trạng thái đối lập của sóng và nguyên nhân sóng từ sông ra bể.
Trả lời:
- Những trạng thái đối lập của sóng: Ồn ào - yên bình, mãnh liệt - dịu dàng.
- Nguyên nhân sóng từ sông ra bể: khao khát vươn xa, thoát ly khỏi hạn chế và tầm hạn của cuộc sống.
Câu 2 (trang 14 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Hình ảnh “sóng” làm bạn nghĩ đến điều gì về tình yêu?
Trả lời: Hình ảnh “sóng” làm nghĩ đến: mong muốn tìm kiếm nguồn gốc của tình yêu, giải thích về tình yêu, khát khao hiểu biết về tình yêu, hiểu về chính bản thân và hiểu về người mình yêu.
Câu 3 (trang 14 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Tác dụng của biện pháp tu từ điệp (điệp từ ngữ và điệp cú pháp) trong bài thơ là gì?
Trả lời: Nhấn mạnh rằng, dù ở bất cứ nơi nào, dù có những khó khăn, thách thức, người con gái ấy vẫn trung thành, kiên định với người mình yêu. Đồng thời, làm cho câu thơ có nhịp điệu, liên kết và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn trong lòng độc giả.
Câu 4 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Chú ý đến khát vọng của người phụ nữ trong tình yêu.
Trả lời: Khát vọng của người phụ nữ trong tình yêu: muốn hòa mình vào cuộc sống, sống trong “đại dương tình yêu” với tình yêu bền vững, không bao giờ tàn phai với thời gian.
Hình minh hoạKhám phá chi tiết tác phẩm Sóng
1. Hiểu biết về tình yêu qua hình ảnh sóng
- Thủ pháp đối lập: mãnh liệt – dịu dàng, ồn ào – êm đềm.
→ Những biểu hiện khác nhau của sóng giống như sự phong phú, đa dạng của tình cảm và trạng thái phức tạp của người phụ nữ khi yêu.
- Hình ảnh ẩn ý, nhân hóa “Sông không hiểu mình/Sóng tìm ra bể”: khao khát vươn lên, thoát khỏi những hạn chế, hẹp hòi.
→ Quan điểm mới về tình yêu: yêu là tự nhận ra, là việc mở rộng ra cái lớn lao, xa xôi.
- Phép so sánh, kết nối “Ôi con sóng xưa ... Bồi hồi trong tim trẻ”: Làm nổi bật khát khao tình yêu mãnh liệt, nồng nàn luôn luôn sống động trong trái tim trẻ.
2. Suy nghĩ, tâm tư về nguồn gốc và quy luật của tình yêu
- Sử dụng đều đặn các câu hỏi tu từ “Tại sao sóng nổi lên từ đâu?”, “Gió bắt đầu từ đâu?”: thể hiện mong muốn tìm ra nguồn gốc của tình yêu, giải đáp về tình yêu, khát khao hiểu rõ về tình yêu, hiểu rõ về bản thân và hiểu rõ về người mình yêu.
- Câu trả lời “Không biết”: Sự thật chân thành tỏ ra của người phụ nữ, đầy tươi tắn, nữ tính. Tình yêu là điều bí mật, những trạng thái trong tình yêu luôn là những điều khó giải thích.
3. Ký ức, lòng chung thủy son sắt của người con gái khi yêu
- Ký ức chủ đạo, luôn hiện hữu trong trái tim những người đang yêu.
- Ký ức phủ sóng không gian, thời gian: “dưới đáy lòng... trên bề mặt nước...”, “đêm ngày không ngừng”.
→ Ký ức mãnh liệt, sâu sắc.
- Tồn tại trong ý thức và đưa vào tiềm thức: “Trái tim nhớ đến người/Mọi giấc mơ còn tỉnh táo”.
→ Cách diễn đạt mạnh mẽ nhưng rất phù hợp để làm nổi bật ký ức hồi tưởng của tác giả
- Nghệ thuật sống hóa, hóa thân thành sóng để “em” tự giác lộ ký ức mạnh mẽ, nồng nàn của mình.
- Trái tim chung thủy, son sắt của người con gái trong tình yêu:
- “Em”: hướng Bắc hướng Nam – “Dành cho anh một hướng”.
→ Tuyên bố mạnh mẽ về lòng chung thủy tuyệt đối.
- “sóng”: ngoài biển → “Con sóng nào cũng tới bờ”.
→ Luật lệ tất yếu.
- Trái tim chung thủy là động lực để tình yêu vượt qua mọi khó khăn, thách thức để đến với bờ hạnh phúc.
⇒ Lời khẳng định cho cái tôi của một con người luôn tin tưởng vào tình yêu.
4. Khao khát về tình yêu bền vững, vĩnh cửu
- Sự nhạy cảm và lo sợ của tác giả về cuộc sống trước sự trôi chảy của thời gian “Cuộc sống có dài thế ... Mây vẫn bay đi xa”.
- “Làm cách nào” tạo ra sự đau đáu, lo sợ, và ước mong được biến thành “hàng trăm con sóng nhỏ” để mãi mãi vỗ bờ.
- Khao khát của người phụ nữ là hòa mình vào cuộc sống, sống trong “đại dương tình yêu” với tình yêu vững bền, không bao giờ tàn phai với thời gian.
Hình minh hoạ
2. Tài liệu tham khảo số 3
I. Tác giả tác phẩm Sóng
- Tên: Xuân Quỳnh (1942-1988).
- Quê quán: Hà Tây, nay là một phần của Hà Nội.
- Sự nghiệp văn học, hoạt động kháng chiến.
- Xuân Quỳnh sinh ra trong một gia đình quan viên, mất mẹ từ nhỏ, sống với bà nội.
- Đã từng là nghệ sĩ múa của Đoàn văn công nhân dân Trung ương, biên tập viên tại Nhà xuất bản Tác phẩm mới, là Ủy viên Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam khóa III.
- Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- Năm 2007, được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
- Các tác phẩm nổi bật: Tơ tằm – Chồi biếc (in chung), Hoa dọc chiến hào, Gió Lào cát trắng, Lời ru trên mặt đất, Tự hát, Hoa cỏ may, Bầu trời trong quả trứng, và truyện thơ Truyện Lưu Nguyễn.
- Phong cách nghệ thuật: Thơ của Xuân Quỳnh là giọng nói của một tâm hồn phụ nữ phong phú, vừa trong sáng, tươi mới, vừa chân thành, đằm thắm, luôn chứa đựng khao khát hạnh phúc bình dị trong cuộc sống hàng ngày.
II. Tìm hiểu về tác phẩm Sóng
1. Thể loại:
Sóng thuộc thể loại thơ năm chữ.
2. Nguyên tác và tình huống sáng tác:
- “Sóng” được sáng tác vào năm 1967 trong cuộc thám hiểm thực tế tại vùng biển Diêm Điền (Thái Bình), là một bài thơ đặc biệt về tình yêu, là biểu tượng cho phong cách sáng tác của Xuân Quỳnh.
- Bài thơ được xuất bản trong tập “Hoa dọc chiến hào”.
3. Phương tiện diễn đạt:
Tác phẩm Sóng diễn đạt thông qua hình thức biểu cảm.
4. Ý nghĩa của tựa đề:
“Sóng” là biểu tượng ẩn dụ cho tâm trạng của người con gái đang yêu, là sự hiện hình, phân thân của nhân vật nữ chân thực. - “Sóng” và “em” như là “em” và “sóng”. Hai hình tượng khác nhau nhưng lại hoàn toàn tương đồng, có lúc tách rời nhau để soi sáng lẫn nhau, có lúc hòa quyện vào nhau để tạo nên một âm nhạc hài hòa.
5. Cấu trúc của bài Sóng:
Bài thơ Sóng bao gồm 4 phần:
- Phần 1 (2 khổ thơ đầu): Hiểu biết về tình yêu qua hình ảnh sóng.
- Phần 2 (2 khổ tiếp theo): Suy ngẫm, trăn trở về nguồn gốc và quy luật của tình yêu.
- Phần 3 (3 khổ tiếp theo): Ký ức, lòng chung thủy son sắt của người con gái trong tình yêu.
- Phần 4 (phần còn lại): Khát vọng về tình yêu vĩnh cửu, bất diệt.
6. Giá trị nội dung:
- Bài thơ là sự cảm nhận về tình yêu thông qua hình ảnh sóng với tất cả các tình huống, trạng thái (nỗi nhớ, lòng trung thành, những khó khăn) và cả mong muốn về một tình yêu bền vững.
7. Giá trị nghệ thuật:
- Hình ảnh của sóng giúp nhà thơ diễn đạt những cảm xúc khó diễn đạt trong tình yêu.
- Thể loại thơ năm chữ với cách diễn đạt linh hoạt phù hợp trong việc thể hiện các cung bậc, tình cảm khác nhau.
- Ngôn ngữ gần gũi, tươi mới, đơn giản, tinh tế.
Minh họa ảnh
I. Câu hỏi trong bài học
CÂU HỎI GIỮA BÀI
Câu 1: Tượng 'sóng' hiện lên với những suy nghĩ gì về tình yêu?
Câu 2: Nỗi nhớ trong tình yêu được thể hiện như thế nào qua hình tượng 'sóng'?
CÂU HỎI CUỐI BÀI
Câu 1: Em đánh giá thế nào về nhịp điệu, âm điệu của bài thơ? Nhịp điệu, âm điệu đó xuất phát từ những yếu tố nào?
Câu 2: Hình tượng bao trùm, xuyên suốt bài thơ là hình tượng “sóng”, được mô tả với những biểu hiện nào.
Câu 3: Trong tâm trạng người phụ nữ đang yêu và trạng thái của sóng, có sự tương đồng. Hãy phân tích sự tương đồng đó và nhận xét về mối quan hệ giữa hình tượng “sóng” và hình tượng “em” trong bài thơ.
Câu 4: Nêu và phân tích tác dụng của một số biện pháp tu từ trong bài thơ.
Câu 5: Cảm nhận của em về tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu qua bài thơ Sóng.
Câu 6: Người phụ nữ trong bài thơ Sóng có điểm gì tương đồng và khác biệt so với người phụ nữ trong ca dao và văn học trung đại mà em đã biết?
Câu 7: So sánh những câu thơ, bài thơ khác trong văn học sử dụng hình tượng “sóng” và “biển” để diễn đạt về tình yêu. So sánh với bài Sóng để nhận biết những sáng tạo đặc sắc của nhà thơ Xuân Quỳnh.
Trả lời:
CÂU HỎI GIỮA BÀI
Câu 1: Hình tượng 'sóng' là biểu tượng của tình yêu mãnh liệt, khát vọng sống hết mình trong “biển lớn tình yêu”, chia sẻ và tan tình yêu nhỏ bé với tình yêu chung rộng lớn của cuộc đời.
Câu 2: Nỗi nhớ trong tình yêu được thể hiện qua hình tượng 'sóng': Sóng biển, như nỗi nhớ, luôn biến hóa, dữ dội hay dịu êm tùy thuộc vào cảm xúc, nhưng luôn tồn tại và vỗ mãi.
CÂU HỎI CUỐI BÀI
Câu 1: Nhịp điệu, âm điệu bài thơ rộn ràng, xao xuyến, được tạo nên từ nhịp thơ nhẹ nhàng, gợi dư âm sóng biển, với những đối lập như dữ dội và êm dịu, ồn ào và lặng lẽ.
Câu 2: Hình tượng “sóng” bao trùm bài thơ, biểu hiện qua những trạng thái khác nhau của sóng như dữ dội, êm dịu, ồn ào, lặng lẽ, tạo nên cảm xúc đa dạng và phong phú cho tình yêu.
Câu 3: Tâm trạng người phụ nữ đang yêu và trạng thái của sóng có sự tương đồng, nhấn mạnh vào sự biến hóa và đa dạng của cảm xúc trong tình yêu, giống như sóng biển.
Câu 4: Xuân Quỳnh sử dụng nhiều biện pháp tu từ như điệp ngữ, đối, ẩn dụ để gợi hình ảnh sống động, cảm xúc sâu sắc về tình yêu.
Câu 5: Tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu qua bài thơ Sóng được thể hiện là chân thành, say đắm, nồng nàn, mãnh liệt, trong sáng, cao thượng.
Câu 6: Người phụ nữ trong bài thơ Sóng có điểm tương đồng với những đặc điểm truyền thống, nhưng cũng có những chiều sâu hiện đại, mạnh mẽ và khao khát tự do trong tình yêu.
Câu 7: So sánh với bài thơ biển của Xuân Diệu, bài thơ Sóng thể hiện những trạng thái cảm xúc đối cực và sự đa dạng của tình yêu, làm nổi bật khát vọng sống hết mình trong tình yêu của người phụ nữ.
Minh họa về Tình Yêu
5. Độc thoại với sóng biển
Câu 1 trang 13 Ngữ văn 11 Tập 1: Khám phá thêm về nhà thơ Xuân Quỳnh và bối cảnh sáng tác bài thơ Sóng qua nguồn thông tin đa dạng như sách, báo, internet,…tổng hợp, ghi chép các thông tin quan trọng để hiểu sâu về tác phẩm thơ.
Trả lời:
- Xuân Quỳnh:
- Nhà thơ sinh năm 1942, ra đi năm 1988, tên thật là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh.
- Quê quán: La Khê, Hà Đông, Hà Tây (nay là Hà Nội).
- Thời thơ ấu mồ côi mẹ, sống với bà nội.
- Là biểu tượng của thế hệ thơ trẻ trong chiến tranh cứu nước.
- Đạt Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 2007.
- Phong cách thơ: Thấu hiểu tâm hồn phụ nữ, ngây thơ, chân thành, đầy khao khát hạnh phúc đời thường.
- Các tác phẩm: Tơ tằm – Chồi biếc, Hoa dọc chiến hào, Gió Lào cát trắng, Lời ru trên mặt đất, Tự hát, Hoa cỏ may, Bầu trời trong quả trứng, và Truyện Lưu Nguyễn.
- Bối cảnh sáng tác:
- Bài Sóng ra đời năm 1967, khi Xuân Quỳnh trải nghiệm biển Diêm Điền (Thái Bình), tạo ra một kiệt tác về tình yêu, điển hình cho phong cách của bà.
- Thuộc tập Hoa dọc chiến hào.
Câu 2 trang 13 Ngữ văn 11 Tập 1: Trước khi đọc Sóng, chú ý đến nhịp điệu của bài thơ.
Trả lời:
- Nhịp nhàng, vẻ của sóng biển:
Dữ dội / và dịu êm (2/3)
Ồn ào / và lặng lẽ (2/3)
Sông / không hiểu nổi mình (1/4)
Sóng / tìm ra tận bể (1/4)
Câu 3 trang 13 Ngữ văn 11 Tập 1: Có biết những sáng tác khác của Xuân Quỳnh không? Cảm nhận về những tác phẩm đó.
Trả lời:
- Tác phẩm: Tuổi ngựa (trang 149, SGK Tiếng Việt 4, tập một); Tiếng gà trưa (trang 49, SGK Ngữ văn 7, tập một).
- Ấn tượng: Tập trung vào tâm tư, kỷ niệm thơ ấu, tình cảm gia đình,…Lối thơ của Xuân Quỳnh sâu lắng và tinh tế.
*Trong khi đọc
Câu 1 trang 14 Ngữ văn 11 Tập 1: Tập trung vào những thay đổi đối lập của sóng và nguyên nhân từ sông ra bể.
Trả lời:
- Sự đối lập của sóng:
Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
- Sự đa dạng của sóng giống như cảm xúc phức tạp, đôi khi trái ngược, của người phụ nữ khi yêu.
- Nguyên nhân sóng từ sông ra bể:
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể
- Kiến thức mong manh, khao khát vươn ra khỏi hòn đá nhỏ bé, hẹp hòi.
→ Quan điểm mới về tình yêu: Yêu là tự nhận ra, là định hình tương lai rộng lớn, phù hợp với bản thân, đắm chìm trong sự tự do và hạnh phúc.
Câu 2 trang 14 Ngữ văn 11 Tập 1: Hình tượng sóng đánh bại ý nghĩa gì về tình yêu?
Trả lời:
Ôi con sóng ngày xưa
Và ngày sau vẫn thế
Nỗi khao khát tình yêu
Bồi hồi trong tim trẻ
- Tình yêu luôn là khao khát mãnh liệt, là nguồn năng lượng của thanh xuân, khiến con tim đập rộn ràng, của chàng và nàng.
- Tình yêu giống như sóng vậy, mãi mãi tồn tại qua thời gian.
→ Khẳng định rằng ham muốn tình yêu là một trạng thái kiên trì, mãnh liệt luôn hiện hữu trong trái tim tuổi trẻ.
Câu 3 trang 14 Ngữ văn 11 Tập 1: Tình yêu và nỗi nhớ được mô tả như thế nào qua hình tượng “sóng”?
Trả lời:
Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không thôi
Lòng em nhớ về anh
Ngay cả trong giấc mơ
- Kỹ thuật tương phản:
- “dưới lòng sâu”; “trên mặt nước”.
- 'ngày” – “đêm”.
- Kỹ thuật nhân hóa: “ngày đêm không thôi”.
→ Thể hiện sự nhớ mãnh liệt, không ngừng của sóng với bờ cũng như tình yêu cháy bỏng, nhớ mãi trong tâm trí. Nỗi nhớ tràn ngập cả tiềm thức.
Câu 4 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: Tập trung vào khát vọng của người phụ nữ khi yêu.
Trả lời:
Làm thế nào để có thể lan tỏa
Thành hàng trăm con sóng
Trong biển lớn của tình yêu
Và vẫn vỗ mãi mãi.
“Làm thế nào” thể hiện sự trăn trở, mong mỏi, ước ao hóa thành “hàng trăm con sóng” để liên tục vỗ vào bờ mãi mãi.
→ Nguyện vọng của người phụ nữ là hòa mình vào cuộc sống, sống trong “biển lớn của tình yêu” với một tình yêu vĩnh cửu, không mời gọi về thời gian.
Trực Quan Hóa Khái Niệm
6. Tham Khảo Số 7 - Đám Cưới trong Văn Hóa
*Sau khi đọc
Câu 1 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: Em hãy chia sẻ nhận định về nhịp điệu và âm điệu của bài thơ, đồng thời phân tích nguồn gốc của chúng.
Trả lời:
Âm điệu, nhịp điệu của bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa những câu thơ ngắn và nhịp nhàng, tạo nên một tình cảm rộn ràng. Được hình thành từ việc sử dụng vần chân, vần cách, tạo ra hình ảnh hùng vĩ của sóng biển và tình yêu.
Câu 2 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: Hãy phân tích cách hình tượng 'sóng' xuất hiện trong bài thơ và những biểu hiện cụ thể của nó.
Trả lời:
- Hình tượng 'sóng' không chỉ là biểu hiện của sự dữ dội và mạnh mẽ, mà còn là hành trình khám phá, khát vọng vươn tới cái mới mẻ và cao cả. Trong từng khổ thơ, sóng được mô tả qua những trạng thái khác nhau, tạo nên sự phong phú và sâu sắc của hình ảnh.
Câu 3 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: So sánh tâm trạng của người phụ nữ đang yêu với trạng thái của sóng, đồng thời nhận xét về mối quan hệ giữa họ trong bài thơ.
Trả lời:
a. Sự tương đồng giữa tâm trạng của người phụ nữ và sóng:
- Cả hai đều đặc trưng bởi sự dữ dội, không ngừng khao khát và tìm kiếm. Người phụ nữ như là những đợt sóng liên tục vỗ về bờ, thể hiện sự mạnh mẽ và kiên trì trong tình yêu.
- Mối quan hệ giữa họ được thể hiện qua hình ảnh sóng hòa mình vào biển lớn, tương tự như người phụ nữ muốn hoà mình hoàn toàn vào tình yêu và cuộc sống.
Câu 4 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: Đánh giá vai trò của các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
Trả lời:
- Nhân hóa: Cách sử dụng nhân hóa giúp tạo nên sự gần gũi, thân thiện giữa người đọc và hình tượng của sóng. Việc đặt sóng vào trạng thái tâm lý, như việc sóng 'tìm ra tận bể', giúp độc giả đồng cảm và hiểu rõ hơn về tâm trạng của người phụ nữ.
- Câu hỏi tu từ: Việc đặt câu hỏi như 'Từ nơi nào sóng lên?' và 'Gió bắt đầu từ đâu?' nhấn mạnh vào sự tò mò và khao khát tìm hiểu về tình yêu và ý thức về bản thân. Câu hỏi này tạo ra sự kích thích tinh thần cho độc giả.
- Điệp cấu trúc: Việc sử dụng điệp cấu trúc với câu 'Dẫu xuôi về phương Bắc/Dẫu ngược về phương Nam' tạo nên một âm nhạc, một nhịp điệu trong bài thơ, thể hiện sự nhất quán và kiên định trong tình yêu.
Câu 5 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: Cho biết cảm nhận cá nhân về tâm hồn người phụ nữ trong bài thơ Sóng.
Trả lời: Tâm hồn của người phụ nữ trong bài thơ Sóng là một sự kết hợp độc đáo giữa sự mạnh mẽ và nữ tính. Người phụ nữ không chỉ thể hiện sự kiên trì và dũng mãnh như đợt sóng dữ dội mà còn mang đến nét dịu dàng, tinh tế trong tình yêu.
Câu 6 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: So sánh những đặc điểm tương đồng và khác biệt của người phụ nữ trong bài thơ Sóng so với những người phụ nữ trong ca dao và văn học trung đại.
Trả lời:
a. Điểm tương đồng: Người phụ nữ trong Sóng và những người phụ nữ trong ca dao, văn học trung đại đều thể hiện sự chung thủy, lòng son sắt trong tình yêu. Bản chất của họ là khao khát một tình yêu vĩnh cửu và sẵn sàng hy sinh cho nó.
b. Điểm khác biệt: Trong khi người phụ nữ trong Sóng chủ động, táo bạo và dũng mãnh trong tình yêu, thì những người phụ nữ trong ca dao thường biểu hiện tình cảm thông qua những hành động giản dị và truyền thống như sử dụng khăn, đèn, mắt...
→ Người phụ nữ trong Sóng thể hiện sự chủ động và quyết liệt trong tình yêu, không ngần ngại bày tỏ tình cảm của mình.
Câu 7 trang 15 Ngữ văn 11 Tập 1: Tìm và so sánh các câu thơ và bài thơ sử dụng hình tượng 'sóng' và 'biển' trong văn học, đồng thời nhấn mạnh sự sáng tạo độc đáo của Xuân Quỳnh trong bài Sóng.
Trả lời:
- Các bài thơ sử dụng hình tượng 'sóng' và 'biển':
- Biển (Xuân Diệu).
- Khúc thơ tình người lính biển (Trần Đăng Khoa).
- Chuyện tình biển và sóng (Trần Ngọc Tuấn).
- Biển, núi, em và sóng (Đỗ Trung Quân).
- Điểm khác biệt:
Các bài thơ khác thường tập trung vào góc nhìn của nam giới và mối tình của họ. Xuân Quỳnh đã đảo ngược hình ảnh truyền thống, làm mới bằng cách đặt người phụ nữ vào vị trí chủ động, táo bạo, tạo nên một góc nhìn mới và sáng tạo trong thơ ca Việt Nam.
Minh họa
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Em cảm nhận rằng âm điệu trong bài thơ như là giai điệu tình yêu, nhịp điệu của những con sóng biển thể hiện sự dữ dội, nhẹ nhàng, và cuốn hút của tình cảm. Bài thơ là một bức tranh sinh động về những đợt sóng đong đầy cảm xúc, như là tâm hồn người phụ nữ đang hòa mình vào những làn sóng lưng lướt.
Câu 2 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Hình tượng sóng là biểu tượng cho tình yêu với sự đa dạng và mãnh liệt. Sóng không ngừng tìm bờ, giống như người phụ nữ không ngừng tìm kiếm sự an lành và hạnh phúc trong tình yêu. Tình yêu ở đây không chỉ là ngọt ngào mà còn là những thách thức và đam mê không ngừng.
Câu 3 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Qua sự tương đồng giữa tâm trạng người phụ nữ và trạng thái của sóng, bài thơ là một bức tranh chân thực về những cảm xúc, suy nghĩ, và khát khao của người phụ nữ đang đắm chìm trong tình yêu. Đồng thời, nó cũng là sự hiểu biết sâu sắc về tự nhiên và tình yêu của nhà thơ.
Câu 4 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Những biện pháp tu từ như sử dụng hình ảnh sóng và biển với những từ ngữ đối lập, nhân hóa tạo nên một bức tranh tình yêu đẹp, mãnh liệt, và lôi cuốn. Sự điệp cấu trúc của bài thơ càng làm tăng thêm sức hút và sâu sắc cho những ý tưởng về tình yêu và lòng trung thành.
Câu 5 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Bài thơ Sóng là một hiện thân của tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu, đậm chất nghệ thuật và tình cảm. Nhà thơ đã tinh tế tạo ra một bức tranh tuyệt vời về sự đẹp đẽ, mãnh liệt và khao khát của tình yêu trong trái tim người phụ nữ.
Câu 6 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Người phụ nữ trong bài thơ Sóng không chỉ thể hiện nét đẹp truyền thống của tình yêu mà còn mang đậm tính hiện đại, chủ động và sáng tạo. Bức tranh về người phụ nữ này là sự kết hợp tinh tế giữa cái cổ điển và cái mới mẻ, tạo nên một hình ảnh tình yêu đa chiều và sâu sắc.
Câu 7 (trang 15 sgk Ngữ Văn lớp 11 Tập 1): Nhà thơ Xuân Quỳnh đã tạo ra một kiệt tác với bài thơ Sóng, nơi hình ảnh sóng và biển không chỉ là hình tượng của tình yêu mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ khác. So sánh với các bài thơ khác sử dụng hình tượng tương tự, bài thơ của Xuân Quỳnh nổi bật với sự sáng tạo và phong cách riêng biệt, làm nổi bật vẻ đẹp và sức hút đặc biệt của tình yêu.
Minh họa với hình ảnh đặc sắc