1. Bài phân tích về sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 4
Bài thơ là bản anh hùng ca ca ngợi sự khỏe khoắn của con người lao động hòa quyện với vẻ đẹp vĩ đại của thiên nhiên. Không còn thấy nỗi buồn cô đơn, tách biệt như trong thơ của ông trước Cách mạng tháng Tám. Đoàn thuyền đánh cá là hình ảnh của cuộc sống mới, nơi con người tìm thấy niềm vui bất tận trong công việc.
Bài thơ mô tả một đêm lao động trên biển của đoàn thuyền đánh cá. Hai khổ thơ đầu diễn tả cảnh ra khơi. Dù khung cảnh thiên nhiên được mô tả giản dị, nhưng vẫn truyền tải sự khẩn trương của một buổi xuất phát. Mặt trời lặn xuống, đêm kéo đến, và tiếng hát của người dân vang lên giữa không gian đêm. Những vần điệu trong khổ thơ đầu hòa quyện với khúc hát, tạo nên cảm giác tươi sáng và thoáng đãng.
Bốn khổ thơ tiếp theo miêu tả cảnh lao động đêm trên biển với hình ảnh vĩ đại như 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Vẻ đẹp của biển và trời hòa quyện với vẻ đẹp của con người lao động, tạo nên bức tranh sống động và rực rỡ.
Khi cá đầy khoang và ánh rạng đông ló dạng, đoàn thuyền kết thúc một đêm làm việc. Buồm căng lên đón ánh sáng buổi sáng. Nhìn lại toàn cảnh bài thơ, ta thấy hình ảnh con người làm chủ thiên nhiên và hòa quyện với thiên nhiên qua những câu thơ như: 'Ra đậu dặm xa dò bụng biển – Dàn đan thế trận lưới vây giăng'.
'Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời '
Vũ trụ cũng hòa nhịp với cuộc sống của con người: 'Ta hát bài ca gọi cá vào - Gọi thuyền đã có nhịp trăng cao'. Những hình ảnh như 'lái gió', 'buồm trăng', 'mây cao', 'biển bằng' đã biến chiếc thuyền đánh cá thành một con thuyền lãng mạn trong cảnh sắc kỳ ảo. Chất lãng mạn bao phủ toàn bộ bài thơ, biến công việc nặng nhọc thành niềm vui và tình yêu đời. Người dân chài cất lời hát về công việc của mình với niềm tự hào và tình yêu mãnh liệt. Cảm hứng lãng mạn và cảm hứng về vũ trụ hòa quyện tạo nên những hình ảnh đặc sắc trong bài thơ.
Bài thơ kết hợp cảm hứng về thiên nhiên, vũ trụ và lao động ngay từ đầu, tạo nên một tác phẩm sâu sắc và hài hòa.
2. Phân tích sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 5
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là bản anh hùng ca hào hứng về lao động, ca ngợi vẻ đẹp mênh mông của biển cả và tinh thần kiên cường của những con người cần cù, làm việc không ngừng để làm giàu cho Tổ quốc.
Mở đầu bài thơ là cảnh tượng vừa rộng lớn vừa gần gũi, qua những so sánh sáng tạo của nhà thơ:
Mặt trời lặn xuống biển như một hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm hạ cửa.
Cảm hứng vũ trụ quen thuộc của Huy Cận với những so sánh độc đáo: mặt trời như một hòn lửa khổng lồ, sóng như những then cài, và đêm bao trùm như hai cánh cửa vĩ đại. Vũ trụ thiên nhiên như một ngôi nhà vĩ đại mà tạo hóa ban tặng cho con người. Từ đó, tác giả tạo ra hình ảnh khỏe khoắn, lạ lùng qua sự kết hợp của cánh buồm, gió khơi và câu hát của ngư dân:
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Câu hát là niềm vui, sức mạnh của người lao động, giúp căng buồm cho thuyền ra khơi, bắt đầu một công việc đầy thử thách. Đây là tinh thần hăng hái và yêu nghề của những người lao động yêu biển. Cảm hứng lãng mạn giúp nhà thơ nhận ra vẻ đẹp của cảnh đánh cá đêm và niềm vui của người lao động:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng,
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Con thuyền nhỏ bé trên biển cả nay trở nên vĩ đại, hòa quyện với vũ trụ. Gió là người cầm lái, trăng là cánh buồm, thể hiện sự hòa hợp giữa thuyền và biển trời. Con người và thuyền đã hòa nhập vào kích thước thiên nhiên và vũ trụ. Hình ảnh thơ lãng mạn và bay bổng, nhưng đây là cuộc chiến thực sự để khai thác tài nguyên thiên nhiên:
Dàn đan thế trận lưới vây giăng,
Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.
Công việc lao động nặng nhọc của người đánh cá trở thành bài ca vui vẻ, hòa quyện với thiên nhiên. Hình ảnh thiên nhiên đẹp và rực rỡ qua các loài cá:
- Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
- Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe.
Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông.
- Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi
Những đàn cá thu và cá song tạo nên ánh sáng và màu sắc lấp lánh giữa đêm trăng sao. Bức tranh như được sáng tạo từ trí tưởng tượng bay bổng của nhà thơ, làm giàu thêm vẻ đẹp tự nhiên.
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là bản ca lao động hào hứng, ca ngợi biển cả rộng lớn và những người lao động cần cù, kết hợp cảm hứng thiên nhiên, vũ trụ với lao động tạo nên vẻ đẹp đặc sắc của bài thơ.
3. Phân tích sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 6
Có người từng nhận định rằng nguồn cảm hứng quan trọng của thơ ca chính là đời sống lao động của nhân dân. Quan điểm này hoàn toàn đúng với bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận. Bài thơ thật sự vang lên từ nhịp sống lao động sôi động của những người dân vùng biển. Qua bài thơ, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp và sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trên nền vũ trụ biển cả rộng lớn và huy hoàng. Đoạn thơ dưới đây là minh chứng rõ nét cho điều đó:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
…
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.”
Bài thơ được viết trong chuyến công tác của Huy Cận tại vùng mỏ Hòn Gai, Quảng Ninh năm 1958 và xuất phát từ cảm hứng ca ngợi công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội của miền Bắc tự do và độc lập. Với ý nghĩa đó, 'Đoàn thuyền đánh cá' trở thành bản tráng ca ngợi con người lao động với tinh thần làm chủ và niềm vui, niềm tin vào cuộc sống mới trong những năm đầu xây dựng đất nước.
Ba khổ thơ nằm giữa bài thơ miêu tả hình ảnh hoàng hôn trên biển và những con thuyền đánh cá ra khơi. Người dân chài đến với biển bằng tinh thần lao động hăng say và tâm hồn khỏe khoắn, thể hiện qua câu hát 'Câu hát căng buồm cùng gió khơi'. Biển cả rộng lớn, phong phú mở rộng vòng tay đón nhận họ:
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!”
Những khổ thơ tiếp theo tiếp tục truyền tải cảm xúc này.
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng…”
Thuyền không chỉ có lái và buồm mà còn được điều khiển bằng sức mạnh của gió và ánh sáng của trăng. Đoàn thuyền lướt đi trong đêm không phải chỉ nhờ sức người mà còn nhờ sự hòa quyện của câu hát với sức mạnh của gió và trăng, khiến thuyền như bay lên. Con thuyền nhỏ bé qua cảm hứng vũ trụ trở nên vĩ đại, khổng lồ, ngang tầm vũ trụ. Trên thuyền, con người hiện lên trong tư thế làm chủ:
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng
Thời kỳ con người còn nhỏ bé trước sức mạnh của biển đã qua. Với khí thế làm chủ, biển trở nên thu hẹp để con người có thể “ra đậu dặm xa”, “dàn đan thế trận” và “dò bụng biển” để khai thác tài nguyên. Người dân chài không chỉ mang sức trẻ và sự khám phá mà còn thể hiện sự dũng cảm trong việc đánh bắt như một trận chiến. Họ hát khi ra khơi, hát cho hành trình và ca ngợi sự phong phú của biển:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Các loài cá được kể tên như cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song, cho thấy sự phong phú của biển. Biển không chỉ giàu có mà còn đẹp đẽ: “Cá song lấp lánh đuốc đen hồng / Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé”. Dưới ánh trăng, cá song quẫy mặt nước, thân cá có màu hồng lấp lánh như ánh đuốc. Hình ảnh này cũng đã gợi hứng cho nhà thơ Chế Lan Viên. Hai nhà thơ gặp nhau không chỉ ở liên tưởng mà còn ở cảm hứng sáng tác từ hiện thực đời sống lao động của nhân dân.
Đoạn thơ mang nhiều sắc ánh sáng: ánh sáng đen hồng của cá song, ánh sáng vàng choé của trăng trên mặt nước. Những gam màu ánh sáng hòa cùng bóng tối tạo ra bức tranh sơn mài lấp lánh. Trong niềm xúc động, nhà thơ cảm nhận hình ảnh những nàng tiên cá kỳ diệu và viết một câu thơ thi vị: “Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”. Hình ảnh này càng thêm đẹp nhờ liên tưởng tài tình:
Đêm thở sao lùa nước Hạ Long
Hình ảnh nhân hóa độc đáo. Đêm thư giãn và thủy triều tạo ra hơi thở của đêm. Những đốm sao bạt ngàn in trên mặt nước, giống như “lùa nước Hạ Long”. Sao và nước tồn tại trong nhịp thở của đêm, nối các miền không gian lại với nhau, tạo ra bức tranh sơn mài tráng lệ và kỳ ảo. Tiếng hát của người dân chài suốt cuộc hành trình giờ đây để gọi cá vào lưới:
Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền dã có nhịp trăng cao
Người dân chài gọi cá bằng tiếng hát, và trăng tạo ra nhịp gõ. Động tác lao động bình thường: gõ nhịp vào mạn thuyền để dồn cá, qua cảm xúc trở nên đẹp đẽ lạ thường. Trăng lên cao, trăng tan vào nước biển, làm nhịp trên mạn thuyền, khiến công việc đánh bắt trở nên thi vị và lãng mạn. Sự giàu đẹp của biển dẫn đến những suy ngẫm về lòng biển bao dung:
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào
Huy Cận so sánh lòng biển với “lòng mẹ”. Biển cả dữ dội và bao la, nhưng lòng biển thẳm sâu trở nên thân thuộc và bao dung như lòng mẹ. Lòng biển nuôi dưỡng cuộc đời con người, như tấm lòng mẹ bao dung và yêu thương.
Bài thơ kết hợp hai nguồn cảm hứng: lãng mạn, vui tươi trong thời kỳ miền Bắc xây dựng cuộc sống mới và cảm hứng vũ trụ, nổi bật trong thơ Huy Cận. Sự kết hợp này tạo nên những hình ảnh rộng lớn, tráng lệ, lung linh như tranh sơn mài của bài thơ. Ngợi ca vẻ đẹp hùng tráng và thơ mộng của biển khơi và cuộc sống xây dựng đầy niềm vui, bài thơ thực sự là tiếng hát từ hồn thơ Huy Cận dâng tặng cuộc đời, với phong vị cổ điển và sự hiện đại trong liên tưởng, mở ra viễn cảnh huy hoàng và đầy niềm tin vào tương lai.
4. Phân tích sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 7
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' được xem như một bản anh hùng ca tôn vinh cuộc sống mới. Huy Cận, sau chuyến khảo sát thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh, đã sáng tác tác phẩm này với nhiều đặc điểm nghệ thuật nổi bật. Bài thơ không chỉ mô tả thiên nhiên và con người lao động một cách tráng lệ mà còn thể hiện sự hòa hợp giữa hai yếu tố này. Đặc biệt, các khổ thơ từ số 3 đến số 6 nổi bật với sự sắc sảo của chúng.
Khổ thơ thứ ba mở ra với cảm hứng sôi nổi và ca ngợi cảnh đánh cá trên biển dưới ánh trăng sao:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Giữa không gian rộng lớn của trời và biển, công việc đánh cá trở nên thơ mộng nhờ vào hình ảnh lãng mạn. Thiên nhiên như những người bạn đồng hành, với “gió” là người lái và “trăng” là buồm, làm cho công việc nhọc nhằn trở nên nhẹ nhàng và đầy chất thơ. Động từ “lướt” thể hiện sự nhanh nhẹn và nhẹ nhàng của con thuyền, trong khi thiên nhiên vĩ đại làm nổi bật vẻ đẹp của con người. Tầm vóc của những người dân chài như hòa vào không gian rộng lớn, thể hiện sự tự do và làm chủ của họ.
“Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Những người dân chài dù đang tận hưởng công việc của mình, vẫn phải đối mặt với sự vất vả. Công việc đánh bắt cá được mô tả như một trận chiến, với các động từ mạnh mẽ thể hiện sự chủ động và quyết tâm của họ. Họ phải vượt qua khoảng cách lớn trên biển và phải dò tìm các khu vực cá, đồng thời “dàn đan thế trận” để lưới được bủa ra hiệu quả. Nhờ sự hiểu biết và cảm thông sâu sắc, tác giả đã vẽ nên bức tranh hiện thực nhưng vẫn lãng mạn về cuộc sống của những người dân chài.
Huy Cận, với sự am hiểu sâu rộng về công việc đánh cá, đã diễn tả thành quả của những người thợ lưới:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”
Dưới ánh trăng, biển và các loài cá trở nên huyền ảo. Các loài cá được liệt kê chi tiết, làm nổi bật sự phong phú của biển. Hình ảnh cá song với vẩy lấp lánh như những ngọn đuốc tạo nên một bức tranh tươi sáng và đầy màu sắc. Tác giả dùng hình ảnh “quẫy đuôi” để làm cho bức tranh thêm sinh động, và cách nhân hóa thiên nhiên thể hiện tình yêu sâu sắc của tác giả với biển.
Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.
Những người dân chài hát bài ca lao động với niềm vui, biến khó khăn thành niềm hạnh phúc. Hình ảnh “gõ thuyền đã có nhịp trăng cao” tạo ra một không gian thơ mộng, với ánh trăng phản chiếu và sóng vỗ vào mạn thuyền, tạo nhịp điệu cho công việc. Đoạn thơ này thể hiện sự lạc quan và tình yêu lao động của người dân chài, cùng với ước mơ làm giàu và làm đẹp cho cuộc đời.
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
Biển không chỉ đẹp mà còn rất giàu có, mang lại hạnh phúc cho con người. So sánh “như lòng mẹ” ca ngợi sự rộng lớn và bao dung của biển, thể hiện niềm tự hào của người dân chài đối với biển quê hương. Giọng thơ chân thành và ấm áp, chứa đựng tình yêu thương và mang âm hưởng của ca dao. Khi đêm gần tàn và trời sáng, các ngư dân tiếp tục lao động với niềm hăng say:
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Câu thơ thể hiện sự khẩn trương và sức mạnh của công việc đánh cá. Hình ảnh “kéo xoăn tay” mô tả sự nỗ lực và thành quả bội thu của ngư dân. Hình ảnh “chùm cá nặng” gợi lên niềm vui và sự hào hứng của những người lao động khi đạt được thành quả mà họ mong muốn. Những tia nắng chiếu lên khoang cá làm lấp lánh các màu sắc, tạo nên một hình ảnh tuyệt đẹp:
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng
Vẩy cá lấp lánh ánh bình minh thể hiện sự giàu có và lòng tôn trọng của ngư dân đối với thành quả lao động. Hình ảnh “đón nắng hồng” phản ánh sự phấn chấn và yêu đời của họ khi công việc thành công. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một bản ca sôi động và mạnh mẽ, kết hợp giữa thiên nhiên và cuộc sống mới, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người lao động và niềm tự hào của tác giả về đất nước và cuộc sống.
5. Phân tích sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 8
Huy Cận là một trong những tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ Mới. Sau cách mạng, ông nhanh chóng hòa nhập vào cuộc kháng chiến vĩ đại và lâu dài của dân tộc. Khi hòa bình trở lại, thơ Huy Cận đầy hơi thở của cuộc sống tươi mới. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được viết tại Hòn Gai năm 1958 sau một chuyến đi thực tế dài ngày. Đây thực sự là một bài ca tôn vinh cuộc sống của những người lao động mới.
Với khả năng quan sát tinh tế, trí tưởng tượng phong phú, trái tim nhạy cảm và tài năng nghệ thuật điêu luyện, nhà thơ đã vẽ nên trước mắt chúng ta một bức tranh lao động sôi nổi trên biển. Cả bài thơ như một bức tranh sơn mài lấp lánh với những màu sắc huyền bí, thu hút:
Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm với gió khơi.
Đoàn thuyền đánh cá rời bến vào lúc hoàng hôn, mặt trời như một quả cầu lửa đỏ rực đang dần lặn vào lòng đại dương bao la, màn đêm buông xuống đánh dấu sự kết thúc của một ngày. Biển như một gian phòng lớn của thiên nhiên với cách diễn tả độc đáo “sóng đã cài then đêm sập cửa”. Chính vào khoảnh khắc ấy, ngư dân bắt tay vào công việc quen thuộc: ra khơi đánh cá! Mặt biển đêm không lạnh lẽo mà ấm áp bởi tiếng hát vang vọng, hứng khởi, thể hiện niềm vui lớn lao của người lao động được giải phóng, tiếng hát hòa cùng gió, thổi căng buồm đưa đoàn thuyền ra khơi. Lời hát ca ngợi sự phong phú và rộng lượng của biển cả cùng vẻ đẹp huyền ảo của nó trong đêm:
Hát rằng cá bạc biển đông lặng
Cá thu biển đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Sự say mê vẻ đẹp của biển làm giảm bớt sự mệt nhọc trong công việc đánh cá, mang lại niềm vui và sức mạnh cho ngư dân. Cảnh đánh cá đêm được nhà thơ miêu tả với cảm hứng trữ tình mãnh liệt. Tác giả như hòa nhập vào thiên nhiên, công việc, và con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Con thuyền đánh cá nhỏ bé trước biển cả bao la đã trở nên vĩ đại, hòa vào kích thước rộng lớn của thiên nhiên, vũ trụ. Con thuyền đó đang bay trong không gian của một đêm thuỷ tinh tuyệt đẹp. Những hình ảnh như “lái gió”, “buồm trăng”, “mây cao”, “biển bằng” vừa có vẻ thơ cổ điển lại vẫn đậm chất hiện thực. Chuyến ra khơi đánh cá giống như một trận đánh hào hùng, cũng thăm dò, cũng dàn đan thế trận và bủa vây bằng…lưới! Ngư dân đã có mối liên hệ chặt chẽ với biển cả từ bao đời nay. Họ thuộc biển như lòng bàn tay, biết tên, dáng và thói quen của bao loài cá:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé
Đêm thở sao lùa nước Hạ Long.
Trên mặt biển đêm, ánh trăng lung linh dát bạc, cá quẫy đuôi sóng sánh trăng vàng, tiếng “em” vang lên tự nhiên, trìu mến. Bài ca gọi cá vẫn ngân vang: lúc náo nức, lúc tha thiết. Trăng cùng ngư dân, trăng cùng sóng dập dờn bên mạn thuyền như nhịp phụ hoạ cho tiếng hát, trăng chiếu sáng để ngư dân kéo được những mẻ cá đầy. Đối với ngư dân, biển cả rộng lớn “như lòng mẹ”, vì vậy thiên nhiên và con người hòa hợp nhịp nhàng. Nhịp điệu công việc càng trở nên khẩn trương, sôi nổi khi đêm dần qua, ngày đang đến:
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vẩy bạc đuôi vàng loé rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Bao công lao vất vả đã được đền đáp, hình ảnh ngư dân đang dồn hết sức lực vào đôi tay cuồn cuộn để kéo những mẻ lưới nặng trĩu thật đẹp. Màu sắc phong phú, lấp lánh vẩy bạc, đuôi vàng của các loài cá càng làm cho cảnh rạng đông thêm rực rỡ. Nhịp điệu câu thơ “lưới xếp buồm lên đón nắng hồng” chậm rãi, gợi cảm giác thanh thản, vui tươi, phản ánh sự hài lòng của ngư dân trước thành quả của chuyến ra khơi. Khổ thơ cuối cùng miêu tả cảnh trở về của đoàn thuyền đánh cá:
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Tiếng hát khỏe khoắn của ngư dân dạn dày sông nước vẫn vang vọng, họ đang vươn lên làm chủ cuộc sống. Tiếng hát hòa cùng gió, thổi căng buồm đưa đoàn thuyền ra khơi đêm trước giờ về bến đầy ắp cá với niềm vui. Hình ảnh “đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời” vừa thực tế vừa hào hùng, phản ánh thói quen lâu đời của ngư dân đưa cá về bến trước khi trời sáng, đồng thời cũng biểu thị khí thế mạnh mẽ của họ trong công cuộc xây dựng đất nước. Nhà thơ hòa cùng niềm vui của mọi người, trí tưởng tượng của ông bay bổng. Đoàn thuyền đi trên biển, giữa ánh hồng rạng rỡ và mặt trời phản chiếu trong muôn ngàn mắt cá khiến nhà thơ liên tưởng đến hàng ngàn mặt trời nhỏ bé đang tỏa sáng niềm vui. Bức tranh biển cả tràn đầy màu sắc tươi sáng và sự sống trong từng hình dáng, đường nét của cảnh vật và con người.
“Đoàn thuyền đánh cá” là một bài ca lao động hứng khởi và hào hùng, ca ngợi biển cả rộng lớn và những con người cần cù, gan dạ đang làm giàu cho đất nước. Cảm hứng trữ tình và nghệ thuật điêu luyện của tác giả đã thực sự cuốn hút người đọc. Chúng ta cùng chia sẻ niềm vui lớn lao với nhà thơ và tất cả những người lao động mới đang tự hào trên con đường hướng tới tương lai tươi sáng.
6. Phân tích sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 1
Bài thơ mở ra với một cảnh tượng vừa bao la vừa gần gũi, qua sự so sánh độc đáo của tác giả:
Mặt trời lặn xuống biển như một khối lửa
Sóng đã cài then, đêm tối buông rèm.
Những so sánh vũ trụ quen thuộc của Huy Cận tạo nên hình ảnh mặt trời như một khối lửa khổng lồ. Sóng biển dài như những then cài, và màn đêm bao phủ trời đất như hai cánh cửa lớn đang khép lại. Vũ trụ thiên nhiên như một ngôi nhà vĩ đại mà tạo hóa ban tặng cho con người. Từ đó, tác giả kết hợp ba yếu tố: cánh buồm, gió khơi và câu hát của ngư dân để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và độc đáo:
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Câu hát thể hiện niềm vui và sự phấn chấn của người lao động, như thể có sức mạnh vật chất giúp căng buồm cho thuyền lướt ra khơi, bắt đầu công việc đánh cá đầy thử thách. Đó là tinh thần hào hứng và yêu nghề của những người lao động. Cảm hứng lãng mạn giúp nhà thơ khám phá vẻ đẹp của cảnh đánh cá đêm khuya, trong niềm vui tươi vui của người lao động:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng,
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Con thuyền nhỏ bé trên biển giờ đây trở nên vĩ đại, hòa quyện với vũ trụ. Thuyền như có gió làm cầm lái, trăng làm cánh buồm, thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên. Tầm vóc của con người và thuyền đã được nâng lên, hòa vào kích thước của vũ trụ. Hình ảnh thơ thật lãng mạn và bay bổng, thể hiện niềm vui và sự phấn khởi của con người. Nhưng công việc đánh cá không chỉ là cuộc du ngoạn, mà là một cuộc chiến thật sự để khai thác tài nguyên từ thiên nhiên:
Dàn đan thế trận lưới vây giăng,
Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.
Công việc đánh cá nặng nhọc trở thành bài ca đầy niềm vui và hòa quyện với thiên nhiên. Cảnh vật được thể hiện qua các loài cá trên biển:
- Cá thu biển Đông như những đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển thành muôn luồng sáng
- Cá song lấp lánh như đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy tạo ánh trăng vàng chóe.
Vẩy bạc đuôi vàng lóe sáng rạng đông.
- Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi
Đoàn cá thu dày đặc lướt qua biển, tạo nên những luồng sáng trắng như dệt biển. Cá song nổi bật với màu sắc sặc sỡ, ánh đuốc đỏ rực sáng lên giữa đêm trăng sao. Sắc màu của cá, vây, mắt cá càng làm nổi bật vẻ đẹp kỳ diệu của biển. Khi những mẻ lưới đầy cá được kéo lên, cá nhảy múa trong lưới, vẩy và đuôi phản chiếu ánh sáng của bình minh, tạo nên bức tranh sáng lấp lánh, huyền ảo. Hình ảnh này gợi nhớ tranh sơn mài, mang đến vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên:
“Đoàn thuyền đánh cá” là một bài ca lao động hào hùng, ca ngợi biển cả mênh mông và những con người cần cù, gan góc. Công việc đánh cá được miêu tả hài hòa với thiên nhiên, tạo nên vẻ đẹp riêng biệt của bài thơ.
7. Phân tích sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 2
'Tập làm chủ, tập làm người dựng xây
Vươn mình cai quản lại thiên nhiên'
Đó là những câu thơ đầy ý nghĩa về hình ảnh những người lao động mới trong thời kỳ xây dựng đất nước, được thể hiện qua thi phẩm 'Mùa thu tới' của nhà thơ Tố Hữu. Huy Cận, một tác giả nổi bật, đã viết bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' để thể hiện hình ảnh những con người này. Bài thơ mở đầu với một bức tranh hoàng hôn tuyệt đẹp, hùng vĩ:
'Mặt trời lặn xuống biển như quả cầu lửa
Sóng đã cài then, đêm buông màn'
Hình ảnh mặt trời như quả cầu lửa đỏ rực tạo nên một bức tranh hoàng hôn rực rỡ và ấm áp. Câu thơ thứ hai sử dụng phép ẩn dụ tinh tế: 'Sóng - cài then', 'Đêm - buông màn', thể hiện sự tĩnh lặng của vũ trụ sau một ngày làm việc. Tiếp theo là hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trong đêm trăng với những câu thơ đặc sắc:
'Đoàn thuyền ra khơi, hát căng buồm cùng gió'
'Lướt giữa mây cao, biển bằng'
'Ra xa dò biển, dàn lưới vây giăng'
Con thuyền như mang tầm vóc lớn, gió làm bánh lái, trăng làm cánh buồm, và con người trở nên hòa nhập cùng thiên nhiên, như một cuộc chinh phục biển cả. Hình ảnh những người dân đánh cá, niềm vui và sự phấn khởi được thể hiện qua:
'Hát bài ca gọi cá vào'
'Gõ thuyền theo nhịp trăng cao'
'Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng'
'Kéo tay chùm cá nặng'
Bức tranh thiên nhiên về các loài cá trên biển được thể hiện với màu sắc, âm thanh hài hòa:
'Cá thu biển Đông như đoàn thoi'
'Dệt biển sáng muôn luồng'
'Cá song lấp lánh đuốc đen hồng'
'Đuôi quẫy trăng vàng chóe'
'Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông'
Bài thơ và các chi tiết thể hiện sự hòa quyện, hài hòa của thiên nhiên và con người trên biển cả bao la.
8. Phân tích sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - mẫu 3
Huy Cận là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào thơ Mới, cả trước và sau cách mạng. Trong không khí của ngày hội dân tộc, Huy Cận như chứng kiến sự hồi sinh của đất nước sau những năm tháng chiến tranh. Điều này đã khiến hồn thơ của ông nở rộ trở lại với bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' (1958), như một định mệnh. Bài thơ ca ngợi lao động và sự thay đổi của cuộc sống sau những năm tháng đau thương dưới sự xâm lược. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được sự khỏe khoắn, hăng say của những ngư dân miền biển mà còn thấy vẻ đẹp rực rỡ của một bức tranh thiên nhiên biển cả.
Đầu bài thơ mở ra một bức tranh thiên nhiên vào lúc hoàng hôn trên biển:
Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa
Sóng cài then, đêm sập cửa.
Hình ảnh mặt trời được nhân hóa và so sánh với hòn lửa tạo nên sự sống động và gần gũi, báo hiệu sự chuyển giao giữa ngày và đêm. Sóng và đêm cũng được nhân hóa như những hành động chuẩn bị cho giấc ngủ của vũ trụ, với màn đêm như một cánh cửa khổng lồ hạ xuống và sóng như cái then cài. Thiên nhiên như dọn dẹp để nghỉ ngơi sau một ngày dài. Cảnh vật thật diễm lệ, với cảm hứng vũ trụ lãng mạn.
Theo nhịp hành trình ra khơi của đoàn thuyền, vẻ đẹp và sự phong phú của biển cả dần hiện ra dưới con mắt của nhà thơ. Các loài cá biển như biểu trưng cho sự giàu có của biển Đông:
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Những đàn cá thu được so sánh với thoi đưa, miêu tả sự đông đúc và nhanh nhẹn của cá. Chúng tạo ra những luồng sáng, phản ánh sự sống phong phú của biển. Khi thuyền đã ra khơi, cảnh đẹp của biển hiện ra rõ rệt trong tầm mắt của ngư dân:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe
Đêm thở sao lùa: nước Hạ Long.
Nhà thơ như hòa mình vào các ngư dân để cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên. Biển không chỉ đẹp mà còn phong phú, với các loài cá như nhụ, chim, đé, song thể hiện sự giàu có và thơ mộng của biển. Các loài cá hiện lên như những ngọn đuốc lấp lánh trong ánh trăng, và hình ảnh sao lùa tạo ra một không gian vừa thực vừa hư, đầy lãng mạn. Sự giàu có của biển đem lại mùa lao động bội thu cho ngư dân:
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.
Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Hình ảnh người lao động kéo lưới thể hiện sức mạnh và sự giàu có của cá. Ánh sáng bình minh kết hợp với màu sắc của cá làm nổi bật sự phong phú của biển. Con người cảm nhận lòng biết ơn với biển:
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
So sánh biển như lòng mẹ thể hiện tình cảm và lòng biết ơn sâu sắc của ngư dân đối với thiên nhiên. Cuối cùng, bức tranh thiên nhiên biển cả hiện lên trong ánh sáng bình minh:
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Hình ảnh mặt trời mở đầu và kết thúc bài thơ, thể hiện sự tuần hoàn của một đêm đánh cá. Ánh sáng bình minh làm nổi bật thành quả lao động của con người và biểu tượng cho sự hồi sinh của đất nước sau chiến tranh. Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện tình yêu và niềm cảm hứng mãnh liệt của Huy Cận, làm nổi bật vẻ đẹp của con người lao động và tình yêu cuộc sống của ông.