1. Mẫu bài phân tích 'Cầu hiền chiếu' số 4
Chiếu cầu hiền của Ngô Thì Nhậm được soạn thảo sau khi Nguyễn Huệ lên ngôi, với nhiệm vụ chiêu mộ nhân tài phục vụ triều đình và đất nước. Thay mặt nhà vua, Ngô Thì Nhậm đã truyền tải tấm lòng của vua Quang Trung, thể hiện sự quan tâm và tầm nhìn sâu rộng của ông đối với dân tộc.
Viết một bài chiếu đòi hỏi yêu cầu cao và khắt khe, đòi hỏi người viết phải nắm vững hoàn cảnh lịch sử và xã hội, cùng với khả năng thuyết phục dân chúng. Ngô Thì Nhậm, với sự am hiểu sâu sắc và tài năng thuyết phục, đã tạo ra một tác phẩm xuất sắc với lập luận logic, ngôn từ rõ ràng và tinh tế.
Ngay từ phần mở đầu, bài chiếu đã thể hiện sự sâu sắc: 'Người hiền như sao sáng trên trời. Sao phải chầu về Bắc thần (theo Khổng Tử trong Luận ngữ), người hiền phải được thiên tử sử dụng.' Ngô Thì Nhậm đã khẳng định rằng nhân tài là tài sản quý giá của quốc gia, giống như sao sáng trên trời, và họ phải góp sức giúp vua để xứng đáng với 'ý trời'. Cách so sánh sáng tạo này làm tăng tính thuyết phục của bài chiếu, với hình ảnh 'sao sáng trên trời' tượng trưng cho sự tinh anh được nhà vua trân trọng.
Sau khi nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân tài, tác giả nêu rõ những khó khăn trong việc thu phục nhân tài. 'Trước đây, khi đất nước gặp khó khăn, người hiền ẩn dật, giữ khí tiết như da bò bền, người ở triều không dám nói, cũng có người ra bể vào sông, chết đuối trên cạn mà không biết.' Nhà vua bày tỏ sự không hài lòng với những người tài không tận tâm hoặc không sẵn sàng giúp đỡ trong thời bình. Sự phê phán tinh tế này ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc.
Nhân tài là báu vật quý giá của quốc gia, và việc tập hợp họ là nhiệm vụ cấp bách. Vua Quang Trung, sau khi ổn định đất nước, rất quan tâm đến đời sống của nhân dân. Ông nhận thấy dân còn khổ và đất nước cần phát triển, với những nỗi lo toan không ngừng. Vua thể hiện lòng tận tâm với sự bình an của dân và sự phồn vinh của quốc gia. Ông có một tâm lòng rộng lớn, luôn lo nghĩ cho dân và quốc gia, đó là dấu hiệu của một vị vua vĩ đại.
Bài chiếu thể hiện tình yêu nước và lòng thương dân của một nhà lãnh đạo tài ba. Để xây dựng đất nước, nhà vua không loại trừ bất kỳ tầng lớp nào, miễn là công dân có tài và đức. 'Vậy, chiếu này được ban hành để mọi người, từ quan lớn nhỏ đến dân chúng, nếu có tài năng và mưu trí, đều có thể dâng thư bày tỏ.'
Vua Quang Trung là một trong những vị vua đầu tiên đề cao tính dân chủ trong việc tuyển dụng nhân tài. Tầm nhìn xa trông rộng của ông chứng tỏ sự am hiểu quy luật phát triển của lịch sử và sự tiên đoán của một vị vua anh minh. Ông luôn nung nấu khát vọng làm cho dân no ấm và đất nước thịnh vượng, đó cũng là mơ ước của người dân.
Bài Chiếu cầu hiền không chỉ thể hiện tài năng và tâm huyết của vua Quang Trung mà còn của Ngô Thì Nhậm. Ngô Thì Nhậm, với tài năng của mình, đã truyền tải đầy đủ tấm lòng của vua Quang Trung, khiến mọi người đều thán phục. Nhờ tài năng và đức độ của vua, đất nước đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng và hạnh phúc.
2. Mẫu bài phân tích 'Chiếu cầu hiền'
Sau khi dẹp loạn ở miền Bắc, Nguyễn Huệ lên ngôi và giao cho Ngô Thì Nhậm soạn thảo Chiếu Cầu Hiền để thu hút nhân tài giúp nước. Bài chiếu thể hiện lòng vì dân của vua Quang Trung và tầm nhìn sâu rộng của một nhà lãnh đạo lỗi lạc.
Việc viết một bài chiếu đòi hỏi người viết phải hiểu biết sâu sắc về bối cảnh lịch sử xã hội và nhu cầu của đất nước để tập hợp sức lực cho quốc gia. Ngô Thì Nhậm không chỉ đáp ứng các yêu cầu này mà còn chứng tỏ sự khéo léo trong nghệ thuật thuyết phục. Bài Chiếu cầu hiền nổi bật với lập luận chặt chẽ, ngôn từ rõ ràng và tinh tế.
Phần mở đầu bài chiếu, tác giả dẫn lời Khổng Tử để tạo ấn tượng mạnh: 'Người hiền như sao sáng trên trời. Sao không cần chầu về Bắc thần (theo Khổng Tử trong Luận ngữ), người hiền phải do thiên tử sử dụng.' Ý nghĩa là nhân tài là báu vật quốc gia, giống như sao sáng trên trời, và phải giúp vua trị nước mới xứng đáng với 'ý trời'. So sánh sáng tạo này làm tăng sức thuyết phục của bài chiếu, với hình ảnh 'sao sáng trên trời' biểu trưng cho sự tinh anh mà nhà vua trân trọng.
Tiếp theo, tác giả nêu những khó khăn trong việc thu hút nhân tài giúp nước. Điều này làm vua lo lắng vì phí hoài nhân tài. 'Trước đây, khi đất nước gặp khó khăn, người hiền ở ẩn, giữ khí tiết như da bò bền, người trong triều không dám phát biểu. Cũng có người chỉ lo trốn tránh, không nhận thấy nguy cơ.' Nhà vua trách những người tài không tận tâm hoặc không sẵn sàng giúp đỡ trong thời bình. Sự phê phán tinh tế này ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Việc tập hợp nhân tài là nhiệm vụ cấp bách và quan trọng. Nhà vua luôn 'sớm hôm mong mỏi'. Vua Quang Trung không chỉ dẹp giặc mà còn lo đến đời sống người dân. Sau hòa bình, đất nước cần ổn định và phát triển. Vua thể hiện lòng tận tâm với sự bình an và thịnh vượng của quốc gia. Ông luôn lo lắng cho cuộc sống của dân và quốc gia, chứng tỏ tấm lòng rộng lớn của một vị vua vĩ đại. Có một vị vua như vậy, đất nước sẽ luôn thịnh vượng và người dân sẽ hạnh phúc.
Đoạn thứ ba của bài chiếu chứng minh tầm nhìn xa của vua Quang Trung và tình yêu nước của ông. Để xây dựng đất nước, nhà vua không loại trừ bất kỳ tầng lớp nào, miễn là công dân có tài đức. 'Vậy chiếu này ban hành để mọi người, từ quan lớn nhỏ đến dân chúng, ai có tài năng và mưu trí đều có thể dâng thư bày tỏ.'
3. Mẫu bài phân tích 'Chiếu cầu hiền' số 6
Ngô Thì Nhậm, sinh năm 1746 tại Thanh Trì, Hà Nội, từng đảm nhiệm chức Đông đốc trấn Kinh Bắc dưới triều đại chúa Trịnh. Sau sự suy vong của nhà Lê-Trịnh, ông tiếp tục phục vụ triều đại Tây Sơn, được Nguyễn Huệ giao phó nhiều trọng trách quan trọng. Ngô Thì Nhậm là người soạn thảo các văn kiện quan trọng, trong đó có 'Chiếu cầu hiền'.
Bài chiếu 'Cầu hiền' được Ngô Thì Nhậm viết vào khoảng năm 1788-1789 theo lệnh của vua Quang Trung, nhằm kêu gọi nhân tài giúp vua xây dựng triều đại, đặc biệt là các trí thức sĩ phu Bắc Hà.
Ở phần mở đầu, tác giả khẳng định vai trò và sứ mệnh của những người hiền tài đối với quốc gia. Ngô Thì Nhậm so sánh nhân tài như 'những vì sao sáng trên bầu trời cao', mà những ngôi sao đó phải 'chầu về Bắc thần'. Những người hiền không được sử dụng như những ngôi sao bị che khuất, không thể hiện được ánh sáng của mình, không theo ý trời.
Tiếp theo, tác giả đề cập đến các hiền sĩ ở ẩn trong thời kỳ đất nước hỗn loạn. Một số người ra làm quan nhưng không dám phát biểu, như 'gõ mõ canh cửa', hoặc 'chết đuối trên cạn' để tránh né trách nhiệm. Tác giả dùng các thành ngữ và từ ngữ tượng trưng để phê phán một cách tinh tế, khuyến khích những người trí thức tự xét lại mình. Ông tin rằng những người sáng suốt sẽ hiểu những ẩn ý trong lời văn.
Lời kêu gọi của bài chiếu chân thành và khiêm tốn, thể hiện tấm lòng của một vị vua minh triết: 'Trẫm đang lắng nghe chiếu, ngày đêm mong mỏi... Có phải lúc này đất nước chưa thể phụng sự?'.
Để thuyết phục các trí thức, Ngô Thì Nhậm nêu thực trạng đất nước còn nhiều khó khăn. Triều đại còn non trẻ, luật pháp và kỷ cương còn khiếm khuyết, vùng biên ải còn nhiều lo toan. Nhà vua không thể hoàn thành mọi việc nếu thiếu sự hỗ trợ từ các bậc đức độ, tài năng. Dân chúng còn chưa phục hồi sức lực, vua mới lên ngôi, lòng dân chưa ổn định, dẫn đến lo lắng ngày đêm. Tất cả đều hiểu rằng: 'Một cây cột không thể nâng đỡ một ngôi nhà lớn, mưu lược một người không thể xây dựng quốc gia.' Trong bốn phương trời, hẳn có những nhân tài, dù đất nước hưng thịnh hay suy tàn, không thể thiếu những người giỏi giúp đỡ chính quyền. 'Trên dải đất văn hiến rộng lớn, sao không có ai giúp đỡ trong thời kỳ đầu của triều đại?'.
Sau những lý lẽ thuyết phục, tác giả đề xuất nhiều chính sách nhằm chiêu mộ nhân tài. Mọi người dân, không phân biệt giới tính hay tầng lớp, nếu có tài năng và học thức đều có quyền ứng cử. Điều này thể hiện tinh thần dân chủ rõ rệt, tất cả đều có quyền bình đẳng góp sức cho đất nước. 'Vậy chiếu này ban hành để mọi người, từ quan lớn nhỏ đến dân chúng, ai có tài năng và trí thức đều có thể dâng thư bày tỏ.' Những người có nghề giỏi, tài năng có thể tự tiến cử để giúp đỡ quốc gia. Mọi người hãy vì đất nước mà cống hiến sức lực, cùng nhau mưu lược phát triển quốc gia. 'Trời trong sáng, đất thái bình, chính là lúc người hiền gặp cơ hội... cùng nhau hưởng phúc lành tôn vinh'.
Bài chiếu tuy ngắn gọn nhưng thể hiện tấm lòng thiết tha của Nguyễn Huệ đối với dân và nước. Ông luôn mong mỏi sự ấm no cho nhân dân và hành động vì sự bình yên và thịnh trị của quốc gia. Mỗi lời, mỗi chữ đều thấm đẫm tinh thần dân tộc và tình cảm sâu sắc của một vị vua tận tâm xây dựng nước nhà.
'Chiếu cầu hiền' có ngôn ngữ trang trọng, lời văn vừa cầu thị vừa mãnh liệt, với lập luận thuyết phục và chặt chẽ. Tác phẩm phản ánh tầm nhìn xa và sự chân thành của một vị vua yêu nước, coi trọng nhân tài. Bài chiếu giúp em hiểu và trân trọng giá trị của trí thức, vai trò của người giỏi đối với đất nước. Em sẽ cố gắng rèn luyện bản thân, trở thành công dân có ích, góp sức vào sự phát triển của Việt Nam.
4. Mẫu bài phân tích 'Chiếu cầu hiền' số 7
Văn học Việt Nam không chỉ nổi bật với những tác phẩm văn chương ý nghĩa mà còn phong phú với các thể loại khác, trong đó có tác phẩm 'Chiếu cầu hiền' của vua Quang Trung. Tác phẩm này không chỉ là một văn bản văn học mà còn là một chiếu chỉ quan trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến vận mệnh quốc gia và sự phát triển đất nước. 'Chiếu cầu hiền' chính là một văn bản đầy ý nghĩa và thiết thực trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ.
Chiếu cầu hiền được soạn thảo khi vua Lê Chiêu Thống mời quân Thanh xâm lược, Nguyễn Huệ lên ngôi vua với hiệu Quang Trung và dẫn quân ra Bắc tiêu diệt 20 vạn quân Thanh cùng bọn tay sai. Lê Chiêu Thống và quân Thanh bị đánh bại, triều Lê sụp đổ và triều Nguyễn được vua Quang Trung lập nên. Trong hoàn cảnh đó, các quan viên triều Lê hoặc vì trung thành với triều đại cũ, hoặc vì sợ hãi triều đại mới, đã không ra giúp đỡ vua Quang Trung. Nhận thấy tình hình cấp bách, vua Quang Trung đã cử Ngô Thì Nhậm viết chiếu cầu hiền để kêu gọi nhân tài về giúp nước.
Vua Quang Trung thật sự thông minh khi đưa ra sáng kiến này, qua đó thể hiện sự khao khát tuyển chọn hiền tài của nhà vua và sự uyên bác của Ngô Thì Nhậm trong việc soạn thảo một chiếu chỉ thuyết phục như vậy.
Ngô Thì Nhậm, sau khi triều Trịnh – Lê sụp đổ, đã gia nhập phong trào Tây Sơn và được bổ nhiệm làm Lại Bộ Tả Thị lang, trở thành một quan thần tín cẩn của vua Quang Trung.
Chiếu là một thể loại văn thư do vua ban bố để truyền đạt mệnh lệnh. Trong văn học cổ, chiếu có hai loại: do cấp dưới trình lên vua và do vua ban xuống. Có nhiều bài chiếu tiêu biểu trong văn học Việt Nam như chiếu dời đô, hoàng lê nhất thống chí, và hiền tài là nguyên khí của quốc gia. Những bài chiếu này khẳng định sức thuyết phục của thể loại chiếu. Chiếu cầu hiền thuộc thể loại văn nghị luận chính trị xã hội. Mặc dù là công văn nhà nước, nhưng chiếu này không phải là mệnh lệnh mà là lời kêu gọi cầu hiền tài.
Trong chiếu, tác giả đầu tiên nêu rõ vai trò và tầm quan trọng của hiền tài đối với quốc gia. Ngay từ tên chiếu, 'hiền tài là nguyên khí của quốc gia', đã thể hiện rõ vai trò to lớn của hiền tài. Tác giả so sánh hiền tài như 'sao sáng trên trời cao' để nhấn mạnh sự vĩ đại của họ. Những người tài phải sử dụng tài năng để cống hiến cho đất nước, điều này cũng phản ánh sự trân trọng và mong mỏi của vua Quang Trung đối với hiền tài. Việc khen ngợi và mời gọi của tác giả đã làm cho chiếu trở nên thuyết phục hơn.
Tiếp theo, tác giả bày tỏ nguyện vọng của nhà vua muốn thu hút hiền tài để xây dựng đất nước. Tác giả phân tích tình hình khó khăn của đất nước và nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự giúp đỡ của hiền tài. Đoạn văn thể hiện sự chân thành và lo lắng của vua Quang Trung về tình trạng đất nước, từ 'trời còn tăm tối' đến 'công việc vừa mới mở ra'. Những khó khăn của triều đại mới và tình trạng đất nước được mô tả rõ ràng, cho thấy sự minh bạch và sự hiểu biết của vua về tình hình thực tế. Cuối cùng, tác giả đặt câu hỏi để thuyết phục hiền tài về sự cần thiết của họ trong giai đoạn đầu của triều đại.
Cuối cùng, phần chính sách cầu tài của vua Quang Trung thể hiện sự công bằng và mở rộng. Tất cả mọi người, từ quan viên đến dân chúng, đều có quyền dâng sớ và không sợ bị trừng phạt vì lỡ lời. Chính sách này thể hiện sự khác biệt của vua Quang Trung so với các vua trước, cho thấy ông yêu thương dân chúng và hiểu được nỗi khổ của họ. Chính sách tiến cử rộng mở, cho phép mọi người có quyền bày tỏ ý kiến và tự tiến cử, thể hiện tinh thần dân chủ trong thời phong kiến.
Như vậy, đường lối của vua Quang Trung là rõ ràng, công bằng và dễ thực hiện. Chính sách này cho thấy vua Quang Trung là một minh quân có tầm nhìn, lòng nhân ái, và khả năng thu phục lòng người. Tác giả kết thúc bài chiếu với một lời kêu gọi vui vẻ và thuyết phục: “Nay trời trong sáng, đất thanh bình, chính là lúc người hiền gặp hội gió mây…”. Bài chiếu không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang giá trị văn học, xứng đáng với sự ghi nhớ của đời sau.
5. Phân tích bài văn 'Chiếu cầu hiền' mẫu 8
Trong kho tàng văn học Việt Nam, không chỉ có thơ và truyện, mà còn nhiều tác phẩm thuộc thể loại khác cũng góp phần làm phong phú nền văn học nước nhà. Một trong những tác phẩm nổi bật của thể loại chính luận trung đại là chiếu cầu hiền. Phân tích chiếu cầu hiền giúp chúng ta hiểu rõ phong cách nghệ thuật và lòng yêu nước của tác giả Ngô Thì Nhậm.
Ngô Thì Nhậm là một nho sĩ toàn tài, có nhiều đóng góp quan trọng cho triều đại Tây Sơn. Ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị lớn không chỉ về lịch sử và văn hóa mà còn trong văn học Việt Nam.
“Chiếu cầu hiền” được viết trong bối cảnh triều đại Tây Sơn còn non trẻ. Vua Quang Trung mong muốn thu hút nhân tài để xây dựng đất nước và giao nhiệm vụ này cho Ngô Thì Nhậm, kêu gọi hiền tài giúp vua phục hưng đất nước. Phân tích chiếu cầu hiền sẽ làm rõ mối quan hệ giữa vua và tôi.
Trước tiên, tác giả nhấn mạnh quy luật ứng xử của người hiền và mối quan hệ giữa người hiền và thiên tử. Tác giả so sánh người hiền với “sao sáng trên trời”, khẳng định vai trò quan trọng của họ đối với vận mệnh quốc gia. Hình ảnh “sao sáng ắt chầu về ngôi Bắc Thần” ám chỉ quy luật tự nhiên, rằng người hiền tài sẽ luôn phụng sự thiên tử để trị vì đất nước. Đây là cách xử thế đúng đắn, theo đúng quy luật và ý trời.
Để nhấn mạnh thêm tầm quan trọng của mối quan hệ giữa thiên tử và hiền tài, tác giả khẳng định: “Nếu che khuất ánh sáng, giấu đi vẻ đẹp, có tài mà không được đời dùng, thì đó không phải ý trời sinh ra người hiền.” Với tác giả, nếu người hiền sống ẩn dật, không quan tâm đến thế sự, thì cũng như ánh sáng bị che lấp, như vẻ đẹp bị vùi giấu. Người hiền tài như những vì sao sáng, cần ra sức phụ tá thiên tử xây dựng đất nước. Nếu không, sẽ đi ngược lại với ý trời và làm sai đạo lý cơ bản. Phân tích chiếu cầu hiền cho thấy lập luận chặt chẽ và sắc bén của tác giả, với cách đặt vấn đề tinh tế và thuyết phục.
Sau khi khẳng định quy luật giữa hiền tài và thiên tử, tác giả nhận xét về hành xử của sĩ phu Bắc Hà. Khi thời thế suy vi, họ sống ẩn dật, không dám ra làm quan, thể hiện sự nhu nhược và thiếu trách nhiệm. Tác giả sử dụng hình ảnh của Nho gia để châm biếm nhẹ nhàng, làm nổi bật kiến thức uyên thâm của tác giả.
Trong khi đất nước đã yên bình, vẫn chưa thấy ai ra tay giúp đỡ. Tâm trạng của vua Quang Trung đầy khắc khoải, mong chờ người hiền giúp nước. Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ: “Hay trẫm ít đức không đáng để phò tá? Hay thời thế còn chưa ổn định nên chưa thể phục vụ vương hầu?” để thôi thúc và làm người nghe suy ngẫm. Câu hỏi thể hiện sự khiêm tốn và thuyết phục của vị minh vương, buộc hiền tài phải hành động đúng với trọng trách của mình.
Tác giả còn đưa ra thực trạng của đất nước và nhu cầu phát triển. Đất nước vừa giành chủ quyền, đang trong giai đoạn xây dựng, triều chính chưa ổn định, biên ải chưa yên, dân chúng còn khổ ải. Tác giả nhìn nhận toàn diện những khó khăn quốc gia đang gặp phải, không tránh né sự thật.
Với nhiều khó khăn, nhu cầu cấp bách là các hiền tài phải giúp đỡ nhà vua. “Một cái cột không thể đỡ nổi một căn nhà lớn, mưu lược một người không thể dựng nghiệp trị bình.” Tác giả dùng hình ảnh cụ thể để khẳng định vai trò và vị trí của hiền tài đối với vận mệnh quốc gia. Cùng với câu nói của Khổng Tử, sự tồn tại của nhân tài trong đất nước được khẳng định rõ ràng. Tác giả kết luận rằng người tài cần phục vụ triều đại mới, đưa đất nước phát triển. Hình ảnh vua Quang Trung yêu nước, thương dân hiện lên rõ nét.
Cuối cùng, tác giả đưa ra con đường để hiền tài cống hiến cho đất nước. Mọi tầng lớp xã hội đều có cơ hội phò trợ thiên tử bằng cách dâng thư bày tỏ ý kiến về mọi vấn đề của đất nước. Quan tướng và kẻ sĩ ẩn dật đều có cơ hội dâng sớ tự tiến cử. Những biện pháp cụ thể này giúp dân chúng hiểu rõ và thực hiện trách nhiệm của mình.
Tác giả kêu gọi và động viên mọi người, đặc biệt là các hiền tài, cùng nhau xây dựng đất nước: “Những ai có tài có đức hãy cùng cố gắng, ghi tên tại triều đình, cùng hưởng phúc lành.” Điều này thể hiện tư tưởng tiến bộ và tầm nhìn của vua Quang Trung.
Thông qua bài chiếu, ta thấy được tài năng tôn trọng người tài và lắng nghe nhân dân của vị minh vương. Đây là những phẩm chất quý giá, hứa hẹn một tương lai rộng mở cho đất nước dưới sự dẫn dắt của vua hiền đức.
Với cách nói súc tích, lập luận chặt chẽ, “Chiếu cầu hiền” là tác phẩm chuẩn mực cho thể loại chiếu trong văn học Việt Nam. Những giá trị nghệ thuật và tư tưởng trong tác phẩm đã giúp các tác giả sau có thể học hỏi và góp thêm nhiều tác phẩm quan trọng cho văn học nước nhà.
“Chiếu cầu hiền” với giá trị nghệ thuật độc đáo đã làm phong phú văn học Việt Nam. Tác phẩm thể hiện tầm nhìn chiến lược của tác giả, nhà vua và triều đình Tây Sơn trong việc chiêu dụ người tài, phục vụ sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước, góp phần vào thành tựu quan trọng của triều đại Tây Sơn trong tương lai.
6. Phân tích chiếu cầu hiền mẫu 9
Trong chương trình Ngữ văn, nếu lớp 8 chúng ta quen thuộc với “Chiếu dời đô” của Lý Công Uẩn, thì lớp 11 lại làm quen với “Chiếu cầu hiền” của Ngô Thì Nhậm, một tác phẩm cùng thể loại. Ngô Thì Nhậm, người đã phục vụ dưới triều Lê-Trịnh và sau đó là triều Tây Sơn, được giao nhiệm vụ viết bài này khi triều đại mới được lập và đất nước đang đối mặt với nhiều khó khăn. Mục tiêu của bài chiếu là khuyến khích các sĩ phu Bắc Hà và những nhân tài ẩn dật ra giúp nước, phản ánh tầm nhìn và chính sách đúng đắn của vua Quang Trung.
Chiếu là một dạng văn bản chính trị, còn được gọi là “Chiếu thư” hay “Chiếu chỉ”. Đây là công văn từ thiên tử gửi đến thần dân, thể hiện tư tưởng chính trị quan trọng, có ảnh hưởng lâu dài đến vận mệnh quốc gia.
Theo lời khuyên của Chủ tịch Hồ Chí Minh, “Trước khi cầm bút, mỗi người cần trả lời ba câu hỏi: Ta viết cho ai? Viết để làm gì? Viết như thế nào?” Điều này khái quát rõ mục đích và nội dung của bài viết. Đối với “Chiếu cầu hiền”, tôi chọn góc nhìn của người viết để làm rõ giá trị của tác phẩm.
Đối tượng của bài chiếu là ai? Khi chúa Trịnh lấn át vua Lê, Nguyễn Huệ đã nhanh chóng kéo quân ra Bắc, đánh bại quân Thanh, thống nhất đất nước và lập triều đại Tây Sơn. Một số người không nhận ra chính nghĩa của triều đại mới đã nổi dậy chống lại. Bài chiếu nhằm thuyết phục sĩ phu Bắc Hà và nhân tài ra giúp đỡ triều đình, không phân biệt quan lại hay thường dân, tất cả đều có trách nhiệm xây dựng và bảo vệ đất nước.
Mục đích của việc viết chiếu là gì? Đúng như tên gọi, bài chiếu nhằm chiêu mộ nhân tài, những người có đức có tài để phục vụ đất nước. Điều này thể hiện tầm nhìn xa của Nguyễn Huệ và vai trò quan trọng của nhân tài. Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã nhấn mạnh vai trò của học tập trong tương lai của đất nước. Hiện nay, việc chiêu mộ nhân tài vẫn là chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước.
Viết như thế nào? Ngô Thì Nhậm, với kiến thức sâu rộng, hiểu tâm lý sĩ phu, đã dùng lời Khổng Tử để thuyết phục các Nho sĩ Bắc Hà. Ông chỉ ra rằng người hiền phải phụng sự cho thiên tử, nếu không thì không phù hợp với ý trời. Lời so sánh hình ảnh sao sáng rất thuyết phục với tâm lý của tầng lớp Nho sĩ.
Tác giả cũng chỉ ra những thái độ tiêu cực của sĩ phu Bắc Hà: nhiều người ẩn dật, sợ hãi, không dám lên tiếng hoặc giữ lòng trung thành mù quáng. Ông không chỉ trích trực tiếp mà sử dụng lối nói hình ảnh tế nhị, khiến người đọc tự nhận ra lỗi của mình.
Vua Quang Trung thể hiện sự khiêm tốn và chân thành qua các câu hỏi tu từ, khiến người đọc suy ngẫm về sự vắng bóng của nhân tài. Vua khẳng định sự cần thiết của người tài và tầm quan trọng của sự chung tay góp sức. Ông dùng hình ảnh cột và nhà lớn để nhấn mạnh rằng một người không thể làm hết mọi việc.
Tác phẩm “Chiếu cầu hiền” không chỉ thể hiện tài năng của một vị vua lỗi lạc mà còn nhấn mạnh vai trò của nhân tài trong việc xây dựng quốc gia. Ngô Thì Nhậm đã xuất sắc truyền đạt quan điểm của vua Quang Trung và các chính sách chiêu hiền vẫn tiếp tục được duy trì và phát triển trong thời đại hiện nay.
7. Bài phân tích mẫu 1 về 'Chiếu cầu hiền'
“Chiếu cầu hiền” là một bài chiếu do vua Quang Trung - Nguyễn Huệ ủy thác cho Ngô Thì Nhậm soạn thảo nhằm chiêu mộ những nhân tài có đức và tài năng để phục vụ triều đình và đất nước. Ngô Thì Nhậm đã truyền tải tấm lòng vì dân, vì nước của vua Quang Trung cũng như sự hiểu biết và tầm nhìn xa của nhà vua.
Bài chiếu đòi hỏi rất cao về mặt yêu cầu, yêu cầu người viết phải am hiểu sâu sắc về bối cảnh lịch sử và xã hội, nắm bắt nhu cầu của đất nước, và sử dụng ngôn từ thuyết phục lòng dân. Ngô Thì Nhậm, với tài năng xuất chúng và khả năng thuyết phục tuyệt vời, đã thể hiện sự khéo léo qua tác phẩm “Chiếu cầu hiền” với lập luận chặt chẽ và lời lẽ tinh tế.
Ngay từ những dòng đầu tiên, tác giả đã gây ấn tượng mạnh với những lời lẽ sâu sắc: “Người hiền trên đời giống như sao sáng trên trời. Sao sáng phải chầu về Bắc thần, người hiền cũng phải do thiên tử sử dụng.”
Tác giả khẳng định rằng người hiền tài là tài sản quý giá của đất nước, như sao sáng trên trời, và người tài phải phục vụ vua để xứng đáng với “ý trời” đã sinh ra. Cách so sánh sáng tạo này làm tăng sức thuyết phục của bài chiếu, với hình ảnh “sao sáng” thể hiện sự quý giá và tôn trọng mà vua dành cho nhân tài.
Sau khi chỉ ra sự quan trọng của người tài đối với vua và đất nước, tác giả cũng nêu rõ những khó khăn trong việc thu hút nhân tài. Nếu không tập hợp được đủ người tài, sẽ là lãng phí. Trong khi đất nước đã thái bình, nhà vua cần sự hỗ trợ của nhân tài để phát triển và thịnh vượng. Một số người giữ nguyên khí tiết mà không quan tâm đến việc nước, hoặc giúp đỡ mà không tận tâm. Tác giả dùng hình ảnh ẩn dụ để phê phán nhẹ nhàng những người này.
Nhân tài là báu vật của đất nước, vì vậy việc tập hợp họ là rất quan trọng. Vua Quang Trung, sau khi dẹp tan giặc, vẫn quan tâm đến đời sống nhân dân. “Dân khổ chưa hồi sức, đức hóa chưa thấm nhuần, trẫm lo lắng mỗi ngày.” Đoạn văn thể hiện tấm lòng của vua vì sự bình yên và phát triển của dân tộc, cho thấy vua Quang Trung một lòng vì dân, dâng hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp quốc gia. Một vị vua với lý tưởng cao cả như vậy sẽ mang lại sự bình an và hạnh phúc cho đất nước.
Bài “Chiếu cầu hiền” thể hiện sự tận tâm và tài năng của vua Quang Trung và Ngô Thì Nhậm. Ngô Thì Nhậm đã truyền tải tấm lòng của vua Quang Trung với sự thán phục từ nhân dân. Với sự tài năng và đức độ của vua, dân tộc đã trải qua thời kỳ thịnh vượng và hạnh phúc.
8. Bài phân tích mẫu 2 về 'Chiếu cầu hiền'
Trong kho tàng văn học của chúng ta, không chỉ có những bài thơ đầy cảm xúc hay các tác phẩm văn xuôi trữ tình. Còn có những thể loại đặc sắc khác góp phần làm phong phú nền văn học quốc gia. “Chiếu cầu hiền” của vua Quang Trung là một tác phẩm nổi bật, mang sức mạnh của một bản chiếu chính trị quan trọng.
Bài chiếu này được viết trong bối cảnh vua Lê Chiêu Thống mời quân Thanh xâm lược. Khi đó, Nguyễn Huệ đã lên ngôi, lấy hiệu Quang Trung và tiêu diệt 20 vạn quân Thanh cùng bè lũ phản quốc. Sau thất bại, Lê Chiêu Thống và quân Thanh trốn chạy, triều đại Lê sụp đổ, nhường chỗ cho triều Nguyễn do Quang Trung lập ra. Trước tình hình đó, nhiều quan lại của triều Lê không còn ủng hộ và cũng không giúp đỡ triều Nguyễn. Quang Trung đã cử Ngô Thì Nhậm viết chiếu cầu hiền để kêu gọi nhân tài ra giúp đỡ đất nước.
Hành động này cho thấy sự khôn ngoan của vua Quang Trung và lòng trọng dụng nhân tài của ông. Ngô Thì Nhậm, với tài năng và trung thành, được giao nhiệm vụ viết chiếu cầu hiền. “Chiếu” là văn bản quan trọng mà vua chúa dùng để ban lệnh cho dân. Vua Quang Trung đã chọn cách kêu gọi nhân tài thay vì ra lệnh, thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc tìm kiếm nhân tài để phát triển đất nước.
Bài chiếu mở đầu bằng việc nhấn mạnh vai trò và sức mạnh của hiền tài đối với quốc gia, ngay cả tên của bài chiếu đã thể hiện điều đó. Tác giả so sánh hiền tài với “sao sáng trên trời”, thể hiện sự trân trọng và sự cần thiết của họ đối với đất nước. Người tài năng được coi là món quà quý giá của trời, và việc sử dụng tài năng của họ để phục vụ quốc gia là một quy luật tự nhiên. Điều này cũng giúp xóa bỏ những nghi ngờ và sợ hãi của nhân tài về việc nhà vua thật sự coi trọng họ.
Trong phần tiếp theo, tác giả nêu rõ nguyện vọng của nhà vua về việc các nhân tài ra giúp đỡ xây dựng đất nước. Tình hình khó khăn của đất nước cần sự giúp đỡ của nhân tài, và nhà vua thể hiện sự chân thành trong lời kêu gọi của mình. Các hình ảnh như “trời còn tăm tối” và “công việc mới bắt đầu” phản ánh thực trạng khó khăn của triều Nguyễn và sự cần thiết của nhân tài trong giai đoạn này. Vua Quang Trung thể hiện sự sáng suốt khi nhận thức rõ vai trò quan trọng của nhân tài trong việc xây dựng đất nước.
Cuối cùng, bài chiếu nêu rõ chính sách cầu hiền của vua Quang Trung, cho thấy các chính sách công bằng và tình yêu thương của vua đối với nhân dân. Nhà vua mở rộng hình thức tiến cử, cho phép mọi người tự ứng cử và đề xuất. Điều này chứng tỏ tài năng của vua trong việc trọng dụng nhân tài và lắng nghe ý kiến của quần chúng, làm cho bài chiếu vừa có giá trị chính trị vừa là một tác phẩm văn học đáng giá.
9. Phân tích bài viết 'Chiếu cầu hiền' mẫu 3
Ngô Thì Nhậm (1746 - 1803), tự Hi Doãn, sinh ra ở làng Tả Thanh Oai, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông (nay thuộc huyện Thanh Trì, Hà Nội). Ông đỗ tiến sĩ năm 1775, từng phục vụ triều Lê - Trịnh; sau gia nhập Tây Sơn và được Quang Trung trọng dụng nhờ những đóng góp quan trọng. Tác phẩm 'Chiếu Cầu Hiền' được viết theo lệnh của Vua Quang Trung, nhằm khuyến khích tinh thần chiến đấu của các chiến sĩ và kêu gọi nhân tài giúp đỡ quốc gia.
Đọc tác phẩm, dễ nhận thấy rằng chỉ có một bậc thầy như Ngô Thì Nhậm mới có thể viết với sự thuyết phục và rõ ràng như vậy, cho thấy Quang Trung không chỉ là một vị vua tài giỏi mà còn là một nhân vật kiệt xuất với lòng yêu nước sâu sắc. Quang Trung xứng đáng ghi danh trong lịch sử như một nhân vật vĩ đại của thời kỳ trung đại nước ta.
Khi mở đầu bài chiếu, tác giả đã nêu ra một giả thuyết về hiền tài một cách đơn giản nhưng thuyết phục: Hiền tài là như sao sáng trên trời, phải được sử dụng để phục vụ thiên tử. Nếu tài năng bị che lấp và không được sử dụng, thì không còn phù hợp với ý trời.
Tác giả khẳng định rằng hiền tài là người có đức và tài, được ví như sao sáng trên trời. Họ sinh ra để giúp vua và đất nước, và việc cống hiến tài năng cho dân tộc là điều hiển nhiên.
Tiếp theo, tác giả phân tích những khó khăn trong việc quản lý đất nước khi chia thành Đàng trong và Đàng ngoài. Ngô Thì Nhậm sử dụng các điển tích từ sách Nho gia và lời dạy của Khổng Tử để thuyết phục trí thức Bắc Hà, tạo ấn tượng sâu sắc và khuyến khích họ giúp đỡ triều Tây Sơn.
Tác giả cũng chỉ trích sự nhút nhát và lẩn tránh trách nhiệm của nhiều nhân tài: một số ở ẩn trong khe núi, một số khác không dám lên tiếng hay làm việc hiệu quả. Điều này được thể hiện qua các ví dụ như người chết đuối trên cạn và những người tự tử để giữ lòng trung với vua Lê.
Các dẫn chứng từ Khổng Tử và quy luật thiên nhiên nhấn mạnh rằng người tài đức phải giúp vua dựng nước. Tác giả phê phán nhẹ nhàng nhưng sâu sắc việc lẩn tránh trách nhiệm, đồng thời khuyến khích hiền tài cống hiến cho triều đại mới.
Vua Quang Trung không chỉ dẹp giặc mà còn chăm lo cho đời sống nhân dân. Sau khi đất nước hòa bình, vua vẫn lo lắng vì dân chưa hồi phục và các vấn đề quốc gia chưa ổn định. Đoạn văn thể hiện lòng yêu nước và sự lo lắng sâu sắc của vua, cho thấy tấm lòng rộng lớn và lòng tận tụy của ông với dân tộc. Với một vị vua như thế, đất nước chắc chắn sẽ thịnh vượng và dân chúng hạnh phúc.
'Chiếu cầu hiền' là một tác phẩm nghị luận mẫu mực với cấu trúc logic và cách thuyết phục khéo léo. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng của Ngô Thì Nhậm mà còn cho thấy tầm nhìn chiến lược của vua Quang Trung về vai trò quan trọng của hiền tài đối với quốc gia. Hiền tài chính là nguyên khí của quốc gia.