Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh đặc sắc, thú vị được bắt đầu bằng chữ G. Bạn đã biết bao nhiêu từ này chưa? Trên trang web của chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy danh sách 90+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo 10 chủ đề khác nhau!
I. Danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo 10 chủ đề
Hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa cũng như ví dụ về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo 10 chủ đề dưới đây nhé!
1. Từ vựng về gia đình và mối quan hệ
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (danh từ) | Thế hệ | The younger generation smokes less than their parents did. (Thế hệ trẻ hút thuốc ít hơn bố mẹ của họ.) |
2 | Grandparents /ˈɡrændˌpɛrənts/ (danh từ) | Ông bà | Every Sunday, my entire family gathers at my grandparents’ house. (Chủ nhật hàng tuần, cả gia đình tôi tụ họp ở nhà ông bà.) |
3 | Grandchildren /ˈɡrændˌtʃɪldrən/ (danh từ) | Cháu | My grandmother always had a special treat waiting for her grandchildren when I visited. (Bà tôi luôn chuẩn bị sẵn một món quà đặc biệt khi tôi đến thăm.) |
4 | Godparents /ˈɡɒdˌpɛrənts/ (danh từ) | Bố mẹ đỡ đầu | When my parents passed away, my godparents stepped in to provide love just like they were my own parents. (Khi bố mẹ tôi qua đời, bố mẹ đỡ đầu đã yêu thương tôi giống như bố mẹ ruột của tôi.) |
5 | Guardian /ˈɡɑːrdiən/ (danh từ) | Người giám hộ | After my parents' accident, my aunt became my legal guardian. (Sau tai nạn của bố mẹ tôi, dì tôi trở thành người giám hộ hợp pháp của tôi.) |
6 | Genetic /dʒəˈnɛtɪk/ (tính từ) | Di truyền | Learning about our family's genetic history has helped us understand some of the health risks we may face. (Tìm hiểu về lịch sử di truyền của gia đình đã giúp chúng tôi hiểu được một số rủi ro về sức khỏe mà chúng tôi có thể gặp phải.) |
7 | Genealogy /ˌdʒiːnɪˈælədʒi/ (danh từ) | Phả hệ | My uncle spent years researching our family's genealogy. (Chú tôi đã dành nhiều năm nghiên cứu phả hệ của gia đình chúng tôi.) |
8 | Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (danh từ) | Lòng biết ơn | We always express our gratitude to our parents for the sacrifices they made. (Chúng tôi luôn bày tỏ lòng biết ơn đến cha mẹ vì những hy sinh của họ.) |
9 | Gather /ˈɡæðər/ (động từ) | Tuh họp | Every holiday season, our extended family gathers at our grandparents' farmhouse. (Mỗi kỳ nghỉ lễ, đại gia đình của chúng tôi lại tụ họp tại trang trại của ông bà.) |
10 | Guidance /ˈɡaɪdns/ (danh từ) | Hướng dẫn | My older sister has always offered guidance whenever I need it. (Chị gái tôi luôn đưa ra hướng dẫn bất cứ khi nào tôi cần.) |
11 | Glue /ɡluː/ (danh từ) | Sợi dây kết nối | Family dinners are the “glue” that holds us together. (Bữa tối gia đình là sợi dây kết nối chúng tôi lại với nhau.) |
12 | Graces /ɡreɪsɪz/ (danh từ) | Thái độ, cách ứng xử (lịch thiệp) | Even in difficult times, my family faces challenges with graces and resilience. (Ngay cả trong những lúc khó khăn, gia đình tôi vẫn đối mặt với thử thách một cách tự tinvà kiên cường.) |
13 | Gestures /ˈdʒɛstʃərz/ (danh từ) | Cử chỉ | Small gestures of love, like a hug or a handwritten note, mean the world to me from my family. (Những cử chỉ yêu thương nhỏ như một cái ôm hay một bức thư viết tay từ gia đình tôi có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.) |
14 | Growth /ɡroʊθ/ (danh từ) | Sự phát triển | Through the support of my family, I've experienced tremendous personal growth and development. (Nhờ có sự hỗ trợ của gia đình, tôi đã trưởng thành và tiến bộ hơn rất nhiều. .) |
15 | Gratefulness /ˈɡreɪtfəlnəs/ (danh từ) | Lòng biết ơn | Reflecting on all the blessings in my life, I'm overwhelmed with gratefulness for my loving family. (Ngẫm lại những điều may mắn trong cuộc đời mình, tôi cảm thấy rất biết ơn vì có một gia đình luôn yêu thương mình.) |
2. Từ vựng về sở thích
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Gardening /ˈɡɑːrdənɪŋ/ (danh từ) | Nghề làm vườn | It's my husband who does the gardening. (Đây là chồng tôi, một người làm vườn.) |
2 | Gaming /ˈɡeɪmɪŋ/ (danh từ) | Trò chơi | Alex spent all night at the gaming tables. (Alex đã dành cả đêm để chơi trò chơi.) |
3 | Golfing /ˈɡɒlfɪŋ/ (danh từ) | Việc đánh gôn, chơi gôn | You can play tennis or go golfing. (Bạn có thể chơi quần vợt hoặc chơi gôn.) |
4 | Geocache /ˈdʒiːoʊˌkæʃi/ (danh từ) | Trò chơi truy tìm kho báu, kho báu | They explore the woods together to find hidden geocaches. (Họ cùng nhau khám phá khu rừng để tìm kho báu ẩn giấu.) |
5 | Graphic design /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ (danh từ) | Bản thiết kế đồ họa | Maria created a stunning graphic design for her new project. (Maria đã tạo ra một bản thiết kế đồ họa tuyệt đẹp cho dự án mới của mình.) |
6 | Glassblowing /ˈɡlæsˌbloʊɪŋ/ (danh từ) | Nghề thổi thủy tinh | This artisan can create beautiful glassblowing artworks from molten glass. (Nghệ nhân này có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật thổi thủy tinh tuyệt đẹp từ thủy tinh nóng chảy.) |
7 | Gliding /ˈɡlaɪdɪŋ/ (danh từ) | Môn bay lượn | Gliding is a dangerous sport. (Bay lượn là một môn thể thao nguy hiểm.) |
8 | Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (danh từ) | Môn thể dục dụng cụ | Anna always spends a lot of time practicing gymnastics. (Anna luôn dành nhiều thời gian để tập luyện thể dục dụng cụ.) |
9 | Ghost hunting /ɡoʊst ˈhʌntɪŋ/ (danh từ) | Săn ma
| The group of friends often organizes ghost hunting trips at night. (Nhóm bạn thường tổ chức các chuyến đi săn ma vào ban đêm.) |
3. Từ vựng về món ăn, thức uống
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Grapes /ɡreɪps/ (danh từ) | Quả nho | Xavia packed a bunch of sweet, juicy grapes for her picnic in the park. (Xavia đã chuẩn bị một chùm nho ngọt, mọng nước cho chuyến dã ngoại của cô ấy ở công viên.) |
2 | Guava /ˈɡwɑːvə/ (danh từ) | Quả ổi | Ripe guavas smelled deliciously sweet. (Ổi chín có mùi thơm ngọt ngào.) |
3 | Gumbo /ˈɡʌm.boʊ/ (danh từ) | Món súp Gumbo (từ miền nam nước Mỹ) | Peter’s grandmother's Gumbo was spicy. (Món súp Gumbo của bà Peter rất cay.) |
4 | Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbrɛd/ (danh từ) | Bánh gừng | The aroma of freshly baked gingerbread filled the kitchen during the holiday season. (Mùi thơm của bánh gừng mới nướng tràn ngập căn bếp trong những ngày lễ hội.) |
5 | Gouda cheese /ˈɡuːdə tʃiːz/ (danh từ) | Phô mai Gouda | Alex enjoyed pairing his wine with slices of creamy Gouda cheese. (Alex thích kết hợp uống rượu vang và ăn những lát phô mai Gouda mềm mịn.) |
6 | Gnocchi /ˈnjɒki/ (danh từ) | Món khoai tây vo viên | The homemade gnocchi melted in her mouth. (Món khoai tây vo viên tự làm tan chảy trong miệng cô ấy.) |
7 | Gazpacho /ɡəˈspɑːtʃoʊ/ (danh từ) | Món súp cà chua lạnh | On hot summer days, nothing beats a refreshing bowl of chilled gazpacho. (Vào những ngày hè nóng bức, không gì có thể sánh bằng việc thưởng thức một bát súp cà chua lạnh.) |
8 | Granola /ɡrəˈnoʊlə/ (danh từ) | Hỗn hợp ngũ cốc nguyên hạt | Maria sprinkled crunchy granola over her yogurt. (Maria rắc hỗn hợp ngũ cốc nguyên hạt giòn rụm lên sữa chua của mình.) |
9 | Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ (danh từ) | Bưởi | Starting her day with a tangy grapefruit was Anna’s best feeling. (Điều khiến Anna cảm thấy hạnh phúc nhất là bắt đầu ngày mới với việc tận hưởngmùi hương· bưởi thơm lừng.) |
10 | Goulash /ˈɡuːlɑːʃ/ (danh từ) | Súp Hungary | The hearty goulash stew simmered for hours. (Món súp Hungary được ninh trong nhiều giờ.) |
4. Từ vựng về giáo dục
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (danh từ) | Địa lý | Studying geography helps students understand the world's diverse cultures. (Học địa lý giúp học sinh hiểu được sự đa dạng của các nền văn hóa trên thế giới.) |
2 | Geometry /dʒiˈɒmɪtri/ (danh từ) | Hình học | In geometry class, we learn about shapes, angles. (Trong lớp hình học, chúng tôi học về các hình, các góc.) |
3 | Grammar /ˈɡræmər/ (danh từ) | Ngữ pháp | Correct grammar is essential for effective communication in writing. (Việc sử dụng ngữ pháp chính xác là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong văn viết.) |
4 | Graduate /ˈɡrædʒuət/ (động từ/ danh từ) | Tốt nghiệp/ tân cử nhân
| After years of hard work, she was proud to graduate from high school with honors. (Sau nhiều năm học tập chăm chỉ, cô ấy cảm thấy tự hào vì tốt nghiệp trung học với thành tích xuất sắc.) |
5 | Grade /ɡreɪd/ (danh từ) | Điểm, lớp | Getting a good grade on her math test boosted her confidence. (Việc đạt điểm cao trong bài kiểm tra toán đã giúp cô trở nên tự tin hơn.) |
6 | Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ (danh từ) | Phòng tập thể dục | Students enjoy playing sports in the school gymnasium. (Học sinh thích chơi thể thao tại phòng tập thể dục của trường.) |
7 | Genetics /dʒəˈnɛtɪks/ (danh từ) | Di truyền học | Learning about genetics in biology class helps us understand inherited traits. (Học về di truyền trong lớp sinh học giúp chúng ta hiểu được những đặc điểm di truyền.) |
8 | Graphing /ˈɡræfɪŋ/ (danh từ) | Việc vẽ đồ thị | Graphing data helps visualize trends and patterns. (Việc vẽồ thị dữ liệu giúp trực quan hóa các xu hướng và mô hình.) |
9 | Group work /ɡruːp wɜrk/ (danh từ) | Làm việc nhóm | It is essential that students are put in place for group work in seminars. (Việc sắp xếp học sinh làm việc nhóm trong các buổi hội thảo là vô cùng quan trọng.) |
5. Từ vựng về thể thao
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Golf /ɡɒlf/ (danh từ) | Môn đánh gôn | Playing golf requires precision and patience. (Chơi gôn đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.) |
2 | Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (danh từ) | Môn thể dục dụng cụ | Gymnastics showcases incredible strength, flexibility. (Môn thể dục dụng cụ cho thấy sức mạnh, sự linh hoạt tuyệt đỉnh.) |
3 | Gymnast /ˈdʒɪmnæst/ (danh từ) | Huấn luyện viên thể dục, vận động viên thể dục | The young gymnast performed a flawless routine on the balance beam. (Vận động viên thể dục trẻ tuổi này đã thực hiện động tác hoàn hảo trên xà thăng bằng.) |
4 | Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiːpər/ (danh từ) | Thủ môn | The goalkeeper made a spectacular save to keep the opposing team from scoring. (Thủ môn này đã có pha cứu thua ngoạn mục khiến đội đối phương không thể ghi bàn.) |
5 | Goal /ɡoʊl/ (danh từ) | Bàn thắng | Scoring a goal in soccer is the ultimate achievement for any player. (Ghi bàn thắng trong bóng đá là thành tích cao nhất của bất kỳ cầu thủ nào.) |
6 | Gridiron /ˈɡrɪdˌaɪərn/ (danh từ) | Sân bóng bầu dục | The players were ready to step onto the gridiron and give their all. (Các cầu thủ đã sẵn sàng vào sân và chiến đấu hết mình.) |
7 | Go-karting /ˈɡoʊˌkɑrtɪŋ/ (danh từ) | Đua xe go-kart | Racing go-karting around the track is an exhilarating experience. (Đua xe go-kart trên đường đua là một trải nghiệm thú vị.) |
8 | Ground fighting /ɡraʊnd ˈfaɪtɪŋ/ (danh từ) | Đấu võ trên mặt đất | Martial artists practice ground fighting techniques to dominate their opponents. (Các võ sĩ thực hành các kỹ thuật đấu võ trên mặt đất để chiếm ưu thế trước đối thủ của họ.) |
6. Từ vựng về sức khỏe và y tế
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Germs /dʒɜːrmz/ (danh từ) | Vi trùng | Washing your hands regularly helps prevent the spread of germs. (Rửa tay thường xuyên giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.) |
2 | Glucose /ˈɡluːkoʊs/ (danh từ) | Đường Glucose | Monitoring your blood glucose levels is crucial for managing diabetes. (Theo dõi hàm lượng đường trong máu của bạn là rất quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường.) |
3 | Gastroenteritis /ˌɡæstroʊˌɛntəˈraɪtɪs/ (danh từ) | Viêm dạ dày ruột | Symptoms of gastroenteritis include nausea, vomiting, diarrhea. (Các triệu chứng của viêm dạ dày ruột bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.) |
4 | Good /ɡʊd/ (tính từ) | Khỏe | I didn't go into work because I wasn't feeling too good. (Tôi không đi làm vì cảm thấy không được khỏe.) |
5 | Gestational diabetes /dʒɛˈsteɪʃənəl ˌdaɪəˈbiːtiz/ (danh từ) | Tiểu đường thai kỳ | Pregnant women should be screened for gestational diabetes. (Phụ nữ mang thai nên được sàng lọc bệnh tiểu đường thai kỳ.) |
6 | Gallstones /ˈɡɔːlˌstoʊnz/ (danh từ) | Sỏi mật | Severe abdominal pain and jaundice can be signs of gallstones blocking the bile ducts. (Đau bụng dữ dội và vàng da có thể là dấu hiệu của sỏi mật chặn ống mật.) |
7 | Gingivitis /ˌdʒɪndʒəˈvaɪtɪs/ (danh từ) | Viêm nướu | Poor oral hygiene can lead to gingivitis. (Vệ sinh răng miệng không sạch sẽ có thể dẫn đến viêm nướu.) |
8 | Glaucoma /ɡlɔːˈkoʊmə/ (danh từ) | Bệnh cườm nước | Regular eye exams are essential for detecting glaucoma early to prevent vision loss. (Khám mắt định kỳ là điều cần thiết để phát hiện bệnh cườm nước sớm để ngăn ngừa tình trạng mất thị lực.) |
9 | Gynecology /ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/ (danh từ) | Bệnh phụ khoa
| Visiting a gynecology for regular check-ups is important for women's reproductive health. (Việc thăm khám phụ khoa định kỳ là quan trọng đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ.) |
7. Từ vựng về môi trường
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ (danh từ) | Khí nhà kính | The burning of fossil fuels releases greenhouse gases contributing to climate change. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch tạo ra khí nhà kính làm biến đổi khí hậu.) |
2 | Global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ (danh từ) | Sự nóng lên toàn cầu | The destruction of the rainforests is contributing to global warming. (Việc phá hủy các khu rừng nhiệt đới đdẫn đến việc nóng lên toàn cầu.) |
3 | Greenery /ˈɡriːnəri/ (danh từ) | Cây xanh | The lush greenery of the rainforest is home to a diverse range of plant and animal species. (Cây xanh tươi tốt của rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật.) |
4 | Groundwater /ˈɡraʊndˌwɔtər/ (danh từ) | Nước ngầm | Protecting groundwater is crucial for clean drinking water. (Việc bảo vệ nguồn nước ngầm là rất quan trọng để có nguồn nước uống sạch.) |
5 | Geothermal energy /ˌdʒiːoʊˈθɜrməl ˈɛnərdʒi/ (danh từ) | Năng lượng địa nhiệt | Harnessing geothermal energy from the Earth's heat can provide a sustainable alternative. (Khai thác năng lượng địa nhiệt từ nhiệt của trái đất có thể là một giải pháp thay thế bền vững.) |
6 | Glacier /ˈɡleɪʃər/ (danh từ) | Sông băng | Melting glaciers are a visible sign of climate change. (Sông băng tan chảy là dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.) |
7 | Grasslands /ˈɡræslændz/ (danh từ) | Thảo nguyên | Grasslands support a variety of wildlife. (Các thảo nguyên làm đa dạng các loài động vật hoang dã.) |
8 | Genetic diversity /dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜrsəti/ (danh từ) | Đa dạng di truyền | Preserving genetic diversity in plant and animal populations is essential for the long-term health. (Bảo tồn sự đa dạng di truyền trong quần thể thực vật và động vật là rất quan trọng để duy trì sức khỏe lâu dài.) |
9 | Geyser /ˈɡaɪzər/ (danh từ) | Mạch nước phun | The eruption of a geyser is a natural spectacle caused by underground volcanic activity. (Sự phun trào của mạch nước phun là một hiện tượng thiên nhiên do hoạt động núi lửa dưới lòng đất gây ra.) |
10 | Gully /ˈɡʌli/ (danh từ) | Khe, rãnh | Erosion can create gullies in the landscape. (Xói mòn có thể tạo ra các khe nứt trong địa hình.) |
8. Từ vựng về du lịch
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Guidebook /ˈɡaɪdˌbʊk/ (danh từ) | Sách hướng dẫn | Anna relied on her guidebook to navigate the streets of Paris. (Anna dựa vào sách hướng dẫn để định hướng đường trên phố Paris.) |
2 | Gondola /ˈɡɒndələ/ (danh từ) | Cáp treo | Riding the gondola up the mountain provided stunning panoramic views. (Đi cáp treo lên núi giúp chiêm nghiễm những khung cảnh toàn cảnh tuyệt đẹp.) |
3 | Guesthouse /ˈɡɛstˌhaʊs/ (danh từ) | Nhà khách | Staying at a cozy guesthouse allowed them to experience local hospitality firsthand. (Việc ở tại một nhà khách ấm cúng đã giúp họ trực tiếp trải nghiệm lòng hiếu khách của người dân địa phương.) |
4 | GPS (Global Positioning System) /ˈɡloʊbəl poʊˈzɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/ (danh từ) | GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) | Using GPS navigation, they easily found their way to the remote hiking trail. (Bằng việc sử dụng định vị GPS, họ dễ dàng tìm được đường mòn leo núi xa xôi.) |
5 | Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ (danh từ) | Chuyến tham quan có hướng dẫn viên | Joining a guided tour of the ancient ruins provided fascinating insights into the region's history. (Việc tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn viên dẫn đến khám phá các di tích cổ sẽ giúp cung cấp thêm những hiểu biết thú vị về lịch sử của khu vực đó.) |
6 | Grotto /ˈɡrɒtoʊ/ (danh từ) | Hang | The hidden grotto was a peaceful sanctuary tucked away from the bustling city streets. (Hang động bí ẩn là một nơi yên bình, nằm cách xa những con phố nhộn nhịp của thành phố.) |
9. Từ vựng về nghệ thuật
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Gallery /ˈɡæləri/ (danh từ) | Phòng trưng bày | The art gallery showcased a diverse collection of paintings. (Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập tranh đa dạng.) |
2 | Genre /ˈʒɑːnrə/ (danh từ) | Thể loại | Robert enjoys exploring different literary genres. (Robert thích tìm hiểu các thể loại văn học khác nhau.) |
3 | Graffiti /ɡrəˈfiːti/ (danh từ) | Vẽ tranh lên tường | The city streets were adorned with colorful graffiti murals. (Các đường trong thành phố được trang trí bằng những bức tranh tường đầy màu sắc.) |
4 | Glazing /ˈɡleɪzɪŋ/ (danh từ) | Lớp kính/ men | The potter applied a shiny glazing to the ceramic vase to enhance its appearance. (Người thợ gốm phủ một lớp men sáng bóng lên chiếc bình gốm để tăng vẻ đẹp của nó.) |
5 | Gouache /ˈɡwɑːʃ/ (danh từ) | Màu bột | The painter used gouache to create vibrant and opaque colors in the artwork. (Họa sĩ đã sử dụng màu bột để tạo ra những màu sắc tươi sáng và mờ đục trong tác phẩm nghệ thuật.) |
6 | Graphic novel /ˈɡræfɪk ˈnɒvəl/ (danh từ) | Cuốn tiểu thuyết đồ họa | Maria spent the afternoon immersed in a captivating graphic novel. (Maria dành cả buổi chiều say sưa đọc cuốn tiểu thuyết đồ họa hấp dẫn.) |
10. Từ vựng về công việc
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Gardener /ˈɡɑːrdənər/ (danh từ) | Người làm vườn | These young trees were carefully nursed by the head gardener. (Những cây non này đã được người làm vườn chính chăm sóc cẩn thận.) |
2 | Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ (danh từ) | Nhà thiết kế đồ họa | Maria was a freelance graphic designer. (Maria là một nhà thiết kế đồ họa tự do.) |
3 | Geologist /dʒiˈɒlədʒɪst/ (danh từ) | Nhà địa chất | The geologist proves up a coal deposits. (Nhà địa chất chứng minh sự tồn tại của một mỏ than.) |
4 | General manager /ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər/ (danh từ) | Tổng giám đốc | As the general manager of the company, Jennie oversees all operations. (Là tổng giám đốc của công ty, Jennie giám sát mọi hoạt động.) |
5 | Guidance counselor /ˈɡaɪdns ˈkaʊnsələr/ (danh từ) | Cố vấn hướng nghiệp | The guidance counselor helps students navigate academic and personal challenges. (Cố vấn hướng nghiệp giúp sinh viên giải quyết các khó khăn trong học tập và cuộc sống cá nhân.) |
6 | Geneticist /dʒəˈnɛtɪsɪst/ (danh từ) | Nhà di truyền học | The geneticist conducts research to understand the role of genes. (Nhà di truyền học tiến hành nghiên cứu để hiểu vai trò của gen.) |
7 | Grant writer /ɡrænt ˈraɪtər/ (danh từ) | Người viết đơn xin tài trợ | The grant writer Mytourares proposals to secure funding for nonprofit organizations. (Người viết đơn xin tài trợ chuẩn bị các đề xuất để đảm bảo nguồn tài trợ cho các tổ chức phi lợi nhuận.) |
8 | Graphic artist /ˈɡræfɪk ˈɑːrtɪst/ (danh từ) | Nhà thiết kế đồ họa | The graphic artist creates illustrations and designs for various media. (Nhà thiết kế đồ họa tạo ra các hình minh họa và thiết kế cho nhiều phương tiện truyền thông khác nhau.) |
9 | Game developer /ɡeɪm dɪˈvɛləpər/ (danh từ) | Người lập trình game | The game developer designs and programs video games for consoles. (Người lập trình game thiết kế và lập trình trò chơi điện tử cho hệ thống.) |
10 | Groundskeeper /ˈɡraʊndzˌkiːpər/ (danh từ) | Người dọn sân cỏ | The groundskeeper maintains the landscaping and cleanliness of parks and public spaces. (Người dọn sân cỏ giữ gìn cảnh quan và vệ sinh của công viên và không gian công cộng.) |
II. Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Để nhớ lâu hơn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G mà Mytour chia sẻ phía trên, hãy cùng Mytour hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ vựng với định nghĩa tương ứng
Guardian; Graphic design; Graduate; Groundwater; GPS |
Từ vựng | Khái niệm |
A person who protects, supports, or takes care of someone or something, often legally appointed. | |
The art or profession of visual communication through the use of typography, imagery, and layout to convey messages or ideas. | |
Someone who has successfully completed a course of study or training, especially at a university or college. | |
Water located beneath the earth's surface, typically found in soil and rock formations, that supplies wells and springs. | |
Global Positioning System, a satellite-based navigation system that provides location and time information anywhere on or near the Earth's surface. |
Bài tập 2: Ghép từ vựng với hình ảnh tương ứng
Từ vựng
Hình ảnh
Bộ sưu tập
Hướng dẫn
Thủ môn
Bộ sưu tập
Người khai khoáng
2. Giải đáp
Hoạt động 1:
Từ vựng | Khái niệm |
Guardian | A person who protects, supports, or takes care of someone or something, often legally appointed. |
Graphic design | The art or profession of visual communication through the use of typography, imagery, and layout to convey messages or ideas. |
Graduate | Someone who has successfully completed a course of study or training, especially at a university or college. |
Groundwater | Water located beneath the earth's surface, typically found in soil and rock formations, that supplies wells and springs. |
GPS | Global Positioning System, a satellite-based navigation system that provides location and time information anywhere on or near the Earth's surface. |
Hoạt động 2:
Từ vựng
Hình ảnh
Người làm vườn
Người giữ khung thành
Người khai khoáng
Sách hướng dẫn
Bảo tàng
Hy vọng qua bài viết trên đây Mytour đã giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo nhiều chủ đề khác nhau. Thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật nhiều kiến thức chất lượng nhé! Chúc các bạn thành công!