TOP 52 bài viết số 6 lớp 8 được lựa chọn cẩn thận, với những bài viết xuất sắc nhất, giúp các em học sinh Lớp 8 hoàn thành bài văn một cách nhanh chóng và chất lượng, suy nghĩ về vai trò của người lãnh đạo, mối quan hệ giữa học và hành, và câu nói của M. Go-rơ-ki...
Dựa vào 52 bài văn nghị luận Lớp 8 tuyệt vời này, các em sẽ phát triển kỹ năng viết văn nghị luận tốt hơn, để hoàn thiện bài viết số 6 của mình đạt được kết quả tốt nhất. Bài viết số 6 Lớp 8 bao gồm 3 đề sau đây:
- Đề 1: Trên cơ sở của các văn bản Chiếu dời đô và Hịch tướng sĩ, hãy trình bày quan điểm của bạn về vai trò của các nhà lãnh đạo như Lí Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn trong việc định hình tương lai của đất nước.
- Đề 2: Dựa vào bài 'Bàn luận về phép học' của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, hãy suy ngẫm về mối quan hệ giữa 'học' và 'hành'.
- Đề 3: Câu nói của M. Go-rơ-ki “Hãy yêu sách, nó chính là nguồn tri thức, chỉ có tri thức mới có thể dẫn dắt chúng ta trên con đường sống” khơi gợi trong bạn những suy ngẫm gì?
Bài số 6 văn nghị luận của học sinh lớp 8
- Bài số 6 lớp 8 văn nghị luận - Đề 1
- Bài số 6 lớp 8 văn nghị luận - Đề 2
- Bài số 6 lớp 8 văn nghị luận - Đề 3
Bài số 6 lớp 8 văn nghị luận - Đề 1
Đề 1: Dựa trên các văn bản Chiếu dời đô và Hịch tướng sĩ, hãy trình bày quan điểm của bạn về vai trò của các nhà lãnh đạo như Lý Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn đối với tương lai của đất nước.
Kế hoạch chi tiết
I. Khai mạc:
– Lý Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn là hai anh hùng vĩ đại, đã có những đóng góp quan trọng cho đất nước.
II. Nội dung chính:
– Giới thiệu về văn bản Chiếu dời đô và Hịch tướng sĩ cùng vai trò của những nhà lãnh đạo anh minh.
– Cả Lý Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn đều là những người lãnh đạo kiên cường. Đặc biệt, họ đều có tình yêu quê hương sâu sắc và lòng căm thù với gian ác:
+ Với ý muốn đất nước thịnh vượng bền vững, Lý Công Uẩn quyết định di dời đô thành phố.
+ Tình yêu quê hương của Trần Quốc Tuấn sâu sắc đến mức quên ăn quên ngủ, chỉ nhớ lo cho quốc gia; lòng ruột đau đớn, nước mắt dâng tràn; ôm nỗi căm phẫn không thể giải toả, chỉ mong đánh thức tâm hồn quyết tâm để bảo vệ đất nước.
– Chỉ trích mạnh mẽ những hành động không đúng, không có ích cho đất nước;
+ Lý Công Uẩn chỉ trích triều Đinh, Lê vì không có tầm nhìn xa trông rộng, khiến hàng triệu người dân phải chịu đựng khó khăn.
+ Trần Quốc Tuấn lên án những quan tướng không biết quan tâm đến tương lai quốc gia, chỉ quan tâm đến việc vui chơi, thưởng thức.
– Cả hai đều là những nhà lãnh đạo thông minh, có chiến lược:
+ Lý Công Uẩn nhận ra Thăng Long là nơi lý tưởng để xây dựng đô thành,
+ Trần Quốc Tuấn khuyến khích lòng tự hào dân tộc, lòng tự trọng cá nhân, quyết tâm đánh thắng kẻ thù, viết Binh thư tóm lược để tướng sĩ học hỏi chiến thuật quân sự.
– Cả hai đều có công lao trong việc đánh bại kẻ thù, bảo vệ đất nước và xây dựng một quốc gia giàu mạnh, vững chắc.
III. Kết bài:
- Cảm nhận về vai trò của những anh hùng đó.
Bài văn mẫu 1
Lịch sử dựng nước và bảo vệ đất nước của người Việt luôn được kể đến nhờ những nhân vật anh hùng vĩ đại. Tài năng và phẩm đức của họ đã có tác động quyết định đến số phận quốc gia. Đọc về Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn và Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, ta thấy rõ phẩm cách và hành động vì dân vì nước của họ. Điều này thể hiện rõ vai trò của những người lãnh đạo anh minh trong sự phát triển của dân tộc, cho dù đất nước đang phải đối mặt với thử thách hoặc đang trong thời kỳ thịnh vượng.
Khi đất nước đối diện với nguy cơ bị xâm lược, việc có những tướng lĩnh xuất sắc là điều cần thiết. Trần Quốc Tuấn đã để lại dấu ấn trong lịch sử và để lại ấn tượng sâu sắc về một vị tướng quân có vị thế không thể nào tưởng tượng được trong việc chống lại kẻ xâm lược từ bên ngoài. Trần Quốc Tuấn nổi tiếng với những chiến công vang dội như Bạch Đằng, Chương Dương, Hàm Tử. Ông đã ngăn chặn kế hoạch xâm lược của đế quốc Nguyên - Mông. Ông là một vị tướng tài ba nhờ tâm hồn yêu nước và ý chí của một anh hùng dân tộc. Trong Hịch tướng sĩ, tâm và tài của một vị tướng, một người yêu nước, được thể hiện rõ nét. Đọc Hịch tướng sĩ, ta như đang nghe tiếng lòng của dân tộc, nó bày tỏ sự yêu nước, sự căm hận kẻ thù sâu sắc, ý chí chiến đấu quyết liệt, không chỉ của Trần Hưng Đạo mà của toàn bộ dân tộc yêu tự do và kiêng nể tự trọng.
Khi nguy cơ xâm lược đến gần, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng Hịch để kêu gọi tướng lĩnh đối mặt với cuộc chiến sinh tồn. Những từ ngữ cực kỳ quyết liệt nhưng chứa đựng lòng yêu nước, những lập luận sắc bén đã khích lệ tinh thần và chỉ cho tướng sĩ thấy tội ác của kẻ thù và những việc cần phải làm để chống lại họ. Trần Quốc Tuấn chịu đựng nỗi đau của dân tộc, lòng xấu hổ vì sự nhục nhã của quốc gia. Tác giả phê phán mạnh mẽ những kẻ xâm lược, gọi họ là 'dê chó', 'hổ đói'. Ông đã lấy những ví dụ của những anh hùng đã hy sinh cho đất nước để khích lệ lòng tự trọng của các tướng lĩnh. Ông cũng biết cách khơi gợi lòng yêu nước của họ. Viết cho các tướng sĩ, nhưng ông cũng thể hiện tấm lòng của mình, Trần Quốc Tuấn lo lắng và căng thẳng đến mức quên ăn, mất ngủ, đau xé lòng. Mối lo lắng đó được ông thể hiện với binh sĩ: “Ta thường đến bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan, uống máu quân thù.” Trần Quốc Tuấn không chỉ căm thù kẻ thù mà còn sẵn lòng hi sinh cho sự độc lập của dân tộc: “dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.” Trần Quốc Tuấn là biểu tượng của tình yêu nước và lòng hy sinh, ông là người gương mẫu cho tướng lĩnh và binh sĩ cảm nhận được tình yêu đối với đất nước và dân tộc.
Trong mọi tình huống, một lãnh đạo không chỉ cần lòng yêu nước và tài năng quân sự mà còn phải biết chia sẻ, yêu thương và dạy bảo binh sĩ. Trần Quốc Tuấn là một ví dụ điển hình về điều này. Ông luôn quan tâm và xem binh sĩ như người anh em, không chỉ trong thời chiến mà còn trong thời bình. Qua những hành động này, ông đã khơi dậy tinh thần yêu nước trong lòng mọi người. Nhưng tình thương và lo lắng của ông không chỉ dừng lại ở những lời khuyên nhủ nhẹ nhàng mà còn bao gồm những phê phán nghiêm khắc về những hành vi sai lầm của binh sĩ: thờ ơ, bất quan trọng với vận mệnh tổ quốc. Những lời giáo huấn của ông đã giúp binh lính nhận thức sâu hơn về độc lập dân tộc và cần phải đề cao cảnh giác trước nguy cơ mất nước. Ông đã thảo cuốn binh thư yếu lược để binh sĩ học theo, từ bỏ lối sống xa hoa để rèn luyện kỹ năng quân sự. Chăm chỉ học tập từ cuốn sách đó cũng là một phần quan trọng trong việc chiến thắng kẻ thù.
Trong thời chiến, việc có một vị vua anh minh, hiền tài biết lo cho dân chúng là rất quan trọng. Lý Công Uẩn là một ví dụ điển hình về vị vua như vậy. Ông thông minh, nhân ái, yêu nước và quan tâm đến cuộc sống của nhân dân. Ông đã có nhiều đóng góp lớn cho đất nước và được nhân dân tôn trọng. Quyết định của ông về việc dời đô từ Hoa Lư sang Thăng Long đã đánh dấu sự trưởng thành của dân tộc và khởi đầu cho sự nghiệp của nhà Lý. Kinh đô Thăng Long thực sự là nơi quan trọng trong lịch sử dân tộc, đem lại hạnh phúc và sự bền vững cho nhân dân.
Bắt đầu bài viết, vị vua giải thích lý do dời đô và bằng lập luận sắc sảo, kèm theo dẫn chứng thiết thực, ông khẳng định: dời đô không chỉ là hành động cá nhân mà là biểu hiện của xu thế lịch sử. Lý Công Uẩn đã hiểu khát vọng của nhân dân và lịch sử. Dân tộc cần đoàn kết để phát triển và ông vui mừng khi tìm được một nơi lý tưởng để xây dựng quốc gia thống nhất. Dời đô ra Thăng Long là một bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự trưởng thành của dân tộc.
Với trí tuệ và lòng nhân hậu, Lý Công Uẩn đã thuyết phục các quan trong triều về ý định dời đô. Những điều ông nói cách đây ngàn năm vẫn giữ nguyên tính chân Lý của nó. Trải qua thăng trầm, triều đại nhà Lý viết tiếp trang sử vàng chói của mình.
Áng văn “Chiếu dời đô” và “Hịch tướng sĩ” của Lý Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn là minh chứng cho nhân cách và hành động vì dân vì nước. Vai trò của người lãnh đạo anh minh rất quan trọng trong sự phát triển của dân tộc Việt Nam.
Bài viết mẫu số 2.
Con người từ xa xưa đã nhận ra vai trò của người lãnh đạo trong sự tồn tại và chiến đấu của tập thể. Trong các truyền thuyết cổ xưa, những nhân vật chính thường là những người dẫn đường, thủ lĩnh đưa bộ lạc đến cuộc sống thịnh vượng.
Khi xã hội phát triển, vai trò của người lãnh đạo trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Lịch sử Việt Nam có nhiều nhà lãnh đạo tài ba như Lý Thái Tổ, Lý Công Uẩn, và Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Tài năng lãnh đạo của họ có thể thấy qua các tác phẩm văn học như “Chiếu dời đô” và “Hịch tướng sĩ”, gợi cho ta nhiều suy tư về trách nhiệm của người đứng đầu với vận mệnh đất nước và dân tộc.
Dời đô không phải là việc nhỏ, đặc biệt là trong thời kỳ “trứng nước”. Lý Công Uẩn đã có quyết định táo bạo với “Chiếu dời đô”, tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế và độc lập của quốc gia.
Với “Chiếu dời đô”, Lý Công Uẩn đã hiểu được tầm quan trọng của kinh đô và quyết định tạo điều kiện cho phát triển bền vững của đất nước và nhân dân.
Công lao của Lý Công Uẩn đã giúp Đại Việt phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sau khi dời đô về Thăng Long, mở ra một thời kỳ hưng vượng mới.
Với “Hịch tướng sĩ”, Trần Quốc Tuấn đã thể hiện tâm hồn và trách nhiệm của một nhà lãnh đạo trong bối cảnh đất nước đang đối mặt với nguy cơ chiến tranh. Ông khuyến khích binh lính và tỏ lòng lo lắng với vận mệnh dân tộc.
Trong mỗi cuộc chiến, tinh thần và lòng dũng cảm của binh lính quyết định số phận. Trần Quốc Tuấn đã khôn ngoan khuyến khích binh lính với hai lựa chọn rõ ràng, để họ tự quyết định số phận của mình trong chiến tranh.
Sự chiến thắng của cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên - Mông không chỉ là công lao của Trần Quốc Tuấn mà còn là minh chứng cho vai trò của nhà lãnh đạo trong chiến tranh và hòa bình.
Quá khứ với 'Chiếu dời đô' và 'Hịch tướng sĩ' để lại nhiều suy tư cho hiện tại. Việc có một nhà lãnh đạo tài ba là quan trọng không chỉ trong chiến tranh mà còn trong mọi thời điểm của đất nước.
Bài văn mẫu 3
Vào năm 1009, vua Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long, mở ra một thời kỳ thịnh vượng cho triều đại Lý. Trần Hưng Đạo, người sau này được biết đến là một anh hùng, cũng đã để lại những tác phẩm như 'Hịch tướng sĩ' để giúp thế hệ sau hiểu rõ vai trò của những người lãnh đạo anh minh.
Mặc dù là vị vua có quyền lực cao, Lý Thái Tổ vẫn nhấn mạnh ý nghĩa của 'ý dân' trong quyết định của mình.
Hoa Lư, mặc dù có nhược điểm về địa thế, nhưng không gian hẹp và khó khăn, vẫn được nhà Đinh và nhà Tiền Lê chọn làm đô thành vì không bị giặc xâm lược ngoại, mặc dù nội loạn liên tiếp xảy ra.
Lý Thái Tổ đã phân tích ưu điểm của Đại La với mục đích chính là cải thiện cuộc sống của nhân dân và tạo điều kiện cho sự phát triển của đất nước.
Vua Lý Thái Tổ không chỉ quan tâm đến phòng ngự mà còn muốn cải thiện cuộc sống của nhân dân, đánh giá cao Đại La với tiềm năng phát triển.
Nhà vua không chỉ nói về việc đổi mới đô thành mà còn đề cao vai trò của những nhà lãnh đạo biết lo toan cho tương lai của dân tộc.
Việc dời đô ra Thăng Long không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn thuận tiện trong quân sự, giữ nước và bảo vệ thành trì.
Nhà Lý đã duy trì chính quyền và mở rộng lãnh thổ, xây dựng nền văn hóa và giáo dục, tạo điều kiện cho sự phát triển của đất nước.
Trong lịch sử, vua Nguyên đã gửi quân đánh Đại Việt nhưng không thành công, sau đó tìm đến sự hỗ trợ từ Tàu.
Trong cuộc chiến với quân giặc mạnh, Trần Hưng Đạo đã phải rút quân và chờ đợi cơ hội để đối phó.
Trần Hưng Đạo đã đưa ra quyết định khôn ngoan trong cuộc chiến để bảo vệ dân chúng và đất nước.
'Chúa nói vậy là để thể hiện lòng nhân đức, nhưng khi cúng miếu thì sao? Nếu Chúa muốn hàng, vui lòng chém đầu thần trước, sau đó hãy cúng!'
Bằng lời thề giữ ngai vàng và xã tắc, Hịch tướng sĩ và Binh thư yếu lược ra đời trong bối cảnh Thoát Hoan và binh tướng cầm quyền tại kinh đô nước Việt.
Tâm trạng của Trần Quốc Tuấn không phải là nỗi buồn của một văn nhân mà là nỗi căm hận khẩn trương được thể hiện qua lời kêu gào hùng hồn: 'Chúng ta sống trong thời kỳ đầy gian nan, thấy kẻ thù điều khiển đất nước, bày ra hành động kì thị, dùng quyền lực để bóp méo tình hình quốc gia...'
Lý Thái Tổ ca ngợi Đại La thành, còn Trần Quốc Tuấn biểu lộ lòng trung thành và quyết tâm phục hồi đất nước: 'Chúng ta không được phép lãng quên, chúng ta phải kiên trì và quyết tâm phục hồi tình hình quốc gia!'
Trong khi các tướng sĩ thích chơi bạc, vui vẻ, lo sợ, Trần Quốc Tuấn không ngừng khuyên nhắc mọi người về trách nhiệm và cam kết của họ đối với đất nước.
Dù làm đại tướng quân, Trần Hưng Đạo đã diễn đạt lời thuyết phục rất cảm động, qua việc sử dụng hình ảnh đối lập để tạo nên sức mạnh:
'Nếu kẻ Mông Thát xâm lược, thì như cựa gà trống không thể xuyên thủng áo giáp giặc; mưu kế cờ bạc không thể áp dụng vào chiến thuật binh lính; dù có nhiều mơ ước vàng son, nhưng cũng không đổi được tính mạng quý bạch, lại còn phải đối diện với việc mất vợ con, công lao của quân cách mất đi mọi ý nghĩa!'
Để thức tỉnh ba tướng lĩnh, Trần Hưng Đạo không dùng cách kỷ luật hay luật lệ, mà dựa vào sự thực của lòng yêu nước và căm hận đối với quân giặc: 'Dù có tiền tỷ, cũng không thể mua được đầu giặc, chó săn mạnh mẽ cũng không đuổi kịp quân thù; chén rượu ngon không thể làm cho đối phương say mê đến chết, tiếng hát du dương cũng không thể làm cho kẻ thù trở nên lạnh lùng. Khi đó, chúng ta sẽ phải trải qua đau khổ đến bao giờ!'
Trong phần này, ta nhìn thấy hình ảnh 'đầu giặc' được nhấn mạnh! Đối với một tướng lĩnh, đầu giặc chính là mục tiêu hàng đầu của cuộc sống và sự nghiệp của họ! Với Trần Hưng Đạo, ông đã dùng chính đầu mình để thay thế cho sự hi sinh của Trần Nhân Tông.
Cuối bài, sau khi phác họa hình ảnh đau buồn của các tướng lĩnh khi thất bại, mất nước, tác giả khuyên rằng tất cả những tướng lĩnh cần tìm đến con đường đúng đắn: học hỏi Binh thư yếu lược để giải cứu đất nước. Đó chính là lý do tại sao chiến thắng trước quân Nguyên vẫn còn vẹn nguyên trong lịch sử đến ngày nay.
Trải qua hơn một ngàn năm, lịch sử Việt Nam đã chứng kiến nhiều biến động, nhưng công lao của Lý Thái Tổ và Trần Hưng Đạo vẫn tồn tại như những dấu ấn không phai trong lòng văn học và lịch sử của Việt Nam! Chiếu dời đô của Lý Thái Tổ là một tài liệu lịch sử đáng tự hào và biết ơn; Hịch tướng sĩ của Trần Hưng Đạo không chỉ có giá trị văn học và lịch sử, mà còn là một tấm gương rạng ngời về tình yêu nước của anh hùng dân tộc Việt Nam thời xưa.
Bài văn mẫu 4
Thời đại nào cũng cần một người lãnh đạo, từ phong kiến đến tư bản dân chủ. Người đó sẽ hướng dẫn, dạy bảo người khác, giúp họ làm những điều tốt cho đất nước, cho xã hội. Trong thời phong kiến, vua và quan trong triều đình đóng vai trò quan trọng đối với quốc gia. Việc nghiên cứu hai văn bản “Chiếu dời đô” của Lý Công Uẩn và “Hịch tướng sĩ' của Trần Hưng Đạo sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về vấn đề này.
“Quan nhất thời, dân vạn đại”, tức là người lãnh đạo không chỉ đơn thuần là người dẫn dắt, mà còn là người chăm sóc cội nguồn của quốc gia. Cả hai vị vua - Lý Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn đều hiểu rõ điều này. Bài chiếu “Chiếu dời đô' của Lý Công Uẩn và bài “Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn đều thể hiện sự nhận thức sâu sắc về vai trò quan trọng của nhân dân và quân sự trong việc bảo vệ đất nước.
Dân chúng là nguồn gốc của quốc gia, và người lãnh đạo phải chăm sóc, nâng đỡ cội nguồn đó. Việc tôn trọng và hỗ trợ nhân dân là yếu tố quan trọng giúp đất nước phát triển. Lý Công Uẩn đã hiểu rõ điều này khi lựa chọn Đại La làm kinh đô, một quyết định được đánh giá là có sự quan sát và nghiên cứu kỹ lưỡng. Đại La có vị trí đắc địa, giao thông thuận tiện, nguồn lực phong phú, dân chúng sống trong môi trường giàu có, thuận lợi cho sự phát triển của đất nước.
Lý Công Uẩn đã chọn kinh đô mới để phát triển đất nước, không để nó bị khuất sâu trong rừng núi như Hoa Lư chỉ thích hợp để phòng thủ. Điều này đã giữ cho đất nước vững vàng suốt hàng ngàn năm, từ Đại La, Thăng Long cho đến các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn. Ông có cái nhìn xa trông rộng, hiểu được ý nghĩa của 'dân chủ', lấy dân làm chủ và nhà nước là công cụ hỗ trợ để nhân dân có hạnh phúc lâu bền.
Trần Quốc Tuấn, Hưng Đạo Vương, đã thể hiện tầm nhìn của một vị danh tướng trong thời loạn lạc: sự đoàn kết với dân là chìa khóa cho vận mệnh của đất nước, và ông đã biết cách gỡ bỏ mọi hiềm khích để đứng vững trước giặc mạnh nhất thời bấy giờ. Bài “Hịch tướng sĩ' của ông đã có tác động mạnh mẽ nhờ ông hiểu rõ lòng dân, từ đó thương dân và đạt được chiến thắng trong cuộc kháng chiến.
Ngoài những vị minh tướng, luôn có những nhà lãnh đạo yếu đuối, chỉ biết nhu nhược, ăn chơi và thể hiện sự yếu hèn. Những người này đã làm cho vận nước lung lay, thậm chí bán nước để lo cho mạng sống và của cải của họ. Nhưng luôn có một đấng minh quân mới sẽ cứu giúp, như một quy luật của đất nước: thịnh rồi suy, suy rồi thịnh.
Trong thời hiện đại, nhà lãnh đạo không còn giống như thời phong kiến, nhưng vẫn cần mẫn giúp đỡ Tổ quốc. Học tập những vị anh minh thời xưa để trở thành người có ích, đưa Việt Nam sánh vai với các cường quốc khắp năm châu.
Những vị lãnh đạo anh minh như Lý Công Uẩn hay Trần Quốc Tuấn đã gợi cho tôi nhiều suy nghĩ. Họ là những người nắm giữ vận mệnh đất nước và tạo nên Việt Nam ngày hôm nay, tôi rất biết ơn và tự hào về đất nước Việt Nam.
Lí Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn đều là những nhà lãnh đạo tài ba, hiểu biết và thông hiểu về truyền thống lịch sử. Họ biết giữ vững những giá trị quý báu của quốc gia, từ đó điều hành những nhiệm vụ cần thiết để phát triển đất nước.
Một nhà lãnh đạo cần có tầm nhìn xa trông rộng và khả năng nhận định đúng tình hình quốc gia, từ đó xác định được nhiệm vụ quan trọng của mình và của cả dân tộc.
Lí Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn đã thể hiện tầm nhìn và kỹ năng lãnh đạo tốt. Họ nhớ về những truyền thống lịch sử và từ đó thể hiện khả năng điều hành quốc gia một cách thông minh và linh hoạt.
Lí Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn đều là những nhà lãnh đạo xuất sắc, hiểu biết sâu sắc về lịch sử và truyền thống của dân tộc. Họ biết cách sử dụng những bài học từ quá khứ để định hình tương lai của đất nước một cách thông minh và hiệu quả.
Lí Công Uẩn đã có cái nhìn rõ ràng về việc giữ vững và phát triển đất nước. Ông nhận ra rằng, để thời đại mới phát triển, cần phải thay đổi và định vị lại vị trí kinh đô để phù hợp với tình hình hiện tại và tương lai của đất nước.
Trần Quốc Tuấn cũng đã nhận thức rõ nguy cơ của việc giặc Nguyên Mông xâm lược nước ta. Ông đã chỉ ra những thực tế đau lòng về thái độ của giặc và lực lượng quân sĩ dưới quyền.
Vị nguyên soái chứng kiến cảnh binh sĩ dưới quyền lơ là trước nguy cơ mất nước. Ông đã đánh thức tinh thần của quân sĩ và nhấn mạnh về tầm quan trọng của sự chuẩn bị chiến đấu.
Các nhà lãnh đạo anh minh đã nhìn nhận rõ tình hình và đưa ra những quyết định đúng đắn để bảo vệ và phát triển đất nước. Lí Thái Tổ và Trần Quốc Tuấn đều có những quyết định quan trọng dựa trên nhận định sâu sắc về tình hình thời đại.
Trần Quốc Tuấn đã khuyến khích tinh thần chiến đấu của binh sĩ và soạn thảo sách lược để rèn quân và chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
Trần Quốc Tuấn và vị nguyên soái đã nhận thức rõ nguy cơ và ý chí của toàn dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
Dân tộc Việt Nam đã có một lịch sử 4000 năm tự hào với những vị vua và tướng lĩnh như Lý Công Uẩn (Lý Thái Tổ) và Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Vương) đã dẫn dắt đất nước vươn lên.
Lý Công Uẩn là người thông minh và có nhiều chiến công, khi Lê Ngọa Triều mất, ông được lên ngôi vua với niên hiệu Thuận Thiên.
Khi lên ngôi, Lý Công Uẩn quyết định dời kinh đô Hoa Lư thành Đại La để đất nước phát triển và nhân dân sống no ấm.
Quyết định dời đô của Lý Công Uẩn là sáng suốt, chú trọng đến ý dân và vận mệnh của đất nước, đồng thời thể hiện tài năng và tâm hồn vị vua anh minh.
Trong thời kỳ khó khăn đánh đấm với quân xâm lược, Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Vương) đã ba lần đánh bại quân Nguyên - Mông, xứng đáng với danh hiệu anh hùng của dân tộc.
Trước năm 1285, Trần Quốc Tuấn đã viết bài 'Hịch tướng sĩ' nhằm kêu gọi tướng sĩ rèn luyện võ nghệ, học tập binh thư để chuẩn bị chống lại quân xâm lược. Bài Hịch thuyết phục cao với lập luận sắc bén và tình cảm lý lẽ.
Trong bài Hịch, Trần Quốc Tuấn khéo léo nêu gương các trung thần nghĩa sĩ Trung Quốc để tạo lòng tự tôn cho các tướng sĩ dưới quyền, nhấn mạnh tình thân tình và tấm lòng chân thành của mình đối với họ.
Trần Quốc Tuấn đã phê phán bất cập và vô trách nhiệm của các tướng sĩ, đồng thời chỉ ra nguy cơ mất nước nếu họ không học tập binh thư, rèn luyện võ nghệ.
Bằng lập luận sắc bén đó, Trần Quốc Tuấn đã khích lệ lòng yêu nước và căm thù giặc trong mọi người.
Trần Quốc Tuấn, dù là người nhà võ, nhưng biết quý trọng việc học hành, hiểu biết rõ ràng về tam cương ngũ thường. Bài 'Hịch tướng sĩ' của ông là một tác phẩm văn học vĩ đại, mãi mãi được nhân dân tưởng nhớ và ca ngợi.
Nói tóm lại, lịch sử Việt Nam được tôn vinh nhờ những nhân vật anh minh như Lý Công Uẩn, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Trãi,... Họ là nguồn động viên cho thế hệ sau học tập và sống xứng đáng với sự hy sinh của họ.
Bài văn mẫu 7
Trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước, có nhiều nhân vật anh minh như Trần Quốc Tuấn, Lí Công Uẩn,... Họ đã thay đổi vận mệnh của quốc gia, dân tộc thông qua những bước tiến vĩ đại.
Trong bài văn 'Chiếu dời đô' và 'Hịch tướng sĩ', chúng ta thấy rõ tầm quan trọng và anh minh của Trần Quốc Tuấn và Lí Công Uẩn trong lịch sử dân tộc.
Việc làm những công việc lớn như vậy không phải ai cũng có thể, điều quan trọng nhất là động lực nội tại, tình yêu nước bền bỉ. Đó chính là điểm chung của các nhà lãnh đạo anh minh như Lí Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn.
Những hành động của họ đã có ảnh hưởng lớn đến tương lai của đất nước, từ đó thể hiện vai trò quan trọng của những người anh minh như Lý Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn trong lịch sử dân tộc.
'Chiếu dời đô' và sự anh minh của Lí Công Uẩn mang lại tự hào và hạnh phúc cho chúng ta ngày hôm nay, nhưng để có độc lập tự do dân tộc cần sự hiểu biết và tài năng của các tướng như Trần Quốc Tuấn.
Những nhân vật anh minh như Lí Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn đã để lại dấu ấn to lớn không chỉ trong quá khứ mà còn đến hiện tại và tương lai của đất nước.
Chúng ta tự hào và biết ơn những người anh minh như Lí Công Uẩn và Trần Quốc Tuấn, và sự tôn trọng đối với họ được thể hiện qua việc gìn giữ di sản lịch sử của họ.
Kết quả của lãnh đạo sáng suốt của các vị tướng tài, những vị vua tài giỏi như Trần Quốc Tuấn và Lí Công Uẩn là cuộc sống tốt đẹp của nhân dân ta từ xưa đến nay. Tầm quan trọng của họ đối với đất nước không thể phủ nhận. Chúng ta phải tiếp tục xây dựng đất nước vững mạnh như họ đã từng gìn giữ và xây dựng.
Bài văn mẫu lớp 8 bài số 6 - Đề 2
Đề 2: Từ bài Bàn luận về phép học của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp, hãy nêu suy nghĩ về mối quan hệ giữa “học” và “hành”.
Dàn ý chi tiết
I. Mở bài:
- Mỗi người sinh ra đều phải học. Nhưng làm thế nào để học hiệu quả? Câu hỏi này đã được các nhà thông thái từng bàn luận. Trong bài tác 'Bàn luận về phép học' gửi vua Quang Trung, La Sơn Phu Tử đã viết rằng, cần 'học và làm' cùng một lúc. Điều này chỉ ra tầm quan trọng của việc học phải đi đôi với hành động, là một trong những yếu tố quyết định đến thành công của người học.
II. Nội dung chính:
- Học là quá trình tiếp nhận kiến thức thông qua sách vở và giao tiếp với mọi người xung quanh.
- Từ xa xưa, cha ông ta đã nhấn mạnh việc học phải đi kèm với việc thực hành.
- Nếu chỉ 'học' mà không 'hành', có nghĩa là chỉ am hiểu lý thuyết mà thiếu kinh nghiệm thực tế, khiến công việc dễ gặp thất bại và trở thành người không có ích.
- Ngược lại, khi chỉ hành động mà thiếu sự lý luận, lý thuyết và kinh nghiệm đã được rút ra từ đó, việc áp dụng vào thực tiễn sẽ gặp khó khăn.
- Khi 'học' và 'hành' cùng tồn tại, ta không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có kỹ năng chắc chắn, tích lũy được kinh nghiệm thực tế, ít phạm sai lầm, dễ dàng hoàn thành công việc và thành công trong cuộc sống.
- Để học và hành một cách hiệu quả, mỗi người cần phải học và thực hành một cách chân chính. Theo La Sơn Phu Tử, điều quan trọng là phải học từ nguồn tri thức cơ bản.
III. Tóm lại:
- Thông qua việc phân tích tác dụng của việc 'học và hành đi đôi', ta nhận thấy quan điểm của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp luôn đúng trong mọi tình huống, đây chính là cách học hiệu quả nhất. Do đó, mỗi người cần chọn lựa mục tiêu học tập chính xác để áp dụng phương pháp 'học và hành đi đôi' này, từ đó đạt được thành công cá nhân và góp phần vào phát triển xã hội quốc gia.
Mẫu văn số 1
Quan trọng nhất của việc học là áp dụng kiến thức vào thực tế. Điều này đã được truyền bá từ lâu. Trong bài viết về học tập gửi vua Quang Trung, La Sơn Phu Tử cũng nêu rõ, cần 'học bằng việc làm'. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu đúng, hiểu đầy đủ nguyên lý này.
Vậy, ý nghĩa của 'học đi đôi với làm' là gì? Điều này có nghĩa là học kiến thức và áp dụng nó; sử dụng lý thuyết để hỗ trợ thực hành và ngược lại; kết nối việc học với sản xuất và các hoạt động xã hội. 'Học bằng việc làm' đòi hỏi biến kiến thức thành kỹ năng, áp dụng để phục vụ cuộc sống và lao động.
Tại sao cần 'học đi đôi với làm'? Vì không thể học lý thuyết mà không biết cách áp dụng vào thực tế. Không thể chỉ đọc sách mà không có kỹ năng thực tiễn. Nhiều người chỉ tìm kiếm sự thành công mà không đầu tư vào kiến thức cơ bản. Học tập cần phải thực tế và hữu ích.
Học lý là để rèn luyện phẩm hạnh, trở thành con người tốt. Học các môn xã hội không chỉ để hiểu biết mà còn để nâng cao tinh thần. Học ngoại ngữ không chỉ để biết mà còn để sử dụng trong công việc, trong cuộc sống. 'Học đi đôi với làm' và 'học bằng việc làm' là những phương châm giúp chúng ta cải thiện phương pháp học tập.
Cắm trại, tham quan quê hương, trồng cây, làm vệ sinh là những việc làm thiết thực theo nguyên tắc 'học bằng cách làm'. Công việc như quét nhà, nấu ăn giúp trẻ em phát triển kỹ năng và ý thức trách nhiệm, biết quý trọng lao động.
Học và thực hành song song giúp lý thuyết sâu sắc hơn, dễ hiểu và nhớ lâu. Phương châm 'học bằng cách làm' khuyến khích học sinh, sinh viên nghiên cứu, phát triển khả năng sáng tạo, ứng dụng trong thực tế.
'Học bằng cách làm' giúp học sinh, sinh viên tự chủ và năng động hơn trong học tập, xác định mục tiêu đúng đắn. Học để mở rộng hiểu biết, trở thành người lao động có kỹ năng phục vụ sự phát triển của đất nước.
Hiện tượng mua bán bằng giả không chỉ là vấn đề của học vị mà còn là dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết về giá trị của việc học và áp dụng trong thực tế.
Bài học 'học bằng cách làm', 'theo điều học mà làm' là chìa khóa mở ra tương lai sáng sủa cho tuổi trẻ Việt Nam. Như Bác Hồ đã viết, đó là hành động chân thực nhất để phát triển bản thân và đất nước.
'Rất mong các em cố gắng
Trong học tập và hành động;
Tuổi trẻ làm việc nhỏ,
Theo sức của mình mà thôi.
Để tham gia vào cuộc chiến
Và bảo vệ hòa bình.
Các em hãy xứng đáng
Là hậu duệ của Bác Hồ Chí Minh'.
Mẫu văn số 2
Sinh ra, mỗi người đều cần học. Nhưng làm sao để học hiệu quả? Câu hỏi này từng được các nhà thông thái nghiên cứu và bàn luận. Trong bài viết về học tập gửi vua Quang Trung, La Sơn Phu Tử đã nêu rõ tầm quan trọng của việc học đi đôi với hành, một phương pháp quan trọng quyết định đến thành công của học sinh.
Cốt lõi của học là để phát triển con người trở thành người tốt. Học để có nhân cách cao, biết phân biệt đúng sai, và giữ gìn đạo lý. Học không chỉ là thu thập kiến thức mà còn là quá trình trải nghiệm, học hỏi từ mọi nguồn thông tin và kinh nghiệm. Hành động cần phải đi đôi với học tập, vừa học vừa thực hành, sử dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tế.
Trong phần cuối của bài viết, nói về việc học phải rộng và sau đó tiếp tục theo hành động. Điều này đã được ông cha ta ca ngợi từ lâu. Học và hành không thể tách rời, phải luôn đi cùng nhau để đạt được hiệu quả tốt nhất. Học là để hiểu biết còn hành là để thực hành. Phải biến kiến thức thành hành động cụ thể để đạt được mục tiêu đề ra.
Nếu chỉ 'học' mà thiếu 'hành', sẽ dẫn đến việc nắm vững lý thuyết nhưng thiếu kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn. Điều này khiến công việc trở nên khó khăn và người học trở thành vô dụng. Mặc dù việc có nhiều người giỏi văn chữ là điều tốt, nhưng nếu không biết áp dụng kiến thức vào cuộc sống và xã hội thì kiến thức đó sẽ trở nên vô dụng. Đây giống như muôn hoa nở đẹp trên cành nhưng không thơm mùi, tuy đẹp nhưng vô ích. Hiện nay, có nhiều bạn trẻ ra khỏi trường vào các công ty, tổ chức mà cảm thấy bối rối và không biết phải làm những gì, điều này xuất phát từ việc học không kỹ lưỡng, không rèn luyện khi còn học và thiếu môi trường thực hành. Học không có kỹ năng thực tiễn sẽ khiến nhiều người phải đối diện với những khó khăn, trở nên mơ hồ và chán nản. Vì vậy, việc học phải thiết thực và mang lại lợi ích.
Ngược lại, nếu chỉ 'hành' mà thiếu lý thuyết và kinh nghiệm đã được chứng minh thì việc áp dụng vào thực tiễn sẽ gặp nhiều khó khăn và nguy cơ mắc phải sai lầm lớn. La Sơn Phu Tử đã lưu ý điều này và nhấn mạnh rằng khi làm việc, không nên quên đi những gì đã học và đảm bảo đúng đắn, chính xác. Hành động cần phải dựa trên nền tảng lý thuyết và kinh nghiệm thực tế đã được chứng minh. Sự khác biệt, sáng tạo chỉ được tôn trọng khi nó đúng đắn, còn nếu không thì có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Kết hợp 'học' và 'hành' giúp nắm vững lý thuyết cũng như có kỹ năng thực tiễn, hình thành kinh nghiệm và dễ dàng hoàn thành công việc. Việc học thông hiểu và áp dụng kiến thức vào thực tế giúp hạn chế sai lầm, tránh tổn thất cho bản thân và người khác. Phương châm 'học đi đôi với hành', 'theo điều học mà làm' đang được xem trọng và phát triển trong ngành giáo dục và xã hội.
Để học và hành hiệu quả, mỗi người cần phải học và hành một cách chân chính và có tổ chức. Học lấy nền tảng kiến thức, thấu hiểu lý lẽ của cuộc sống để có hành động đúng đắn và trôi chảy. Điều này cũng góp phần vào việc thực hiện đạo đức và cống hiến cho xã hội. Học và hành không thể tách rời và phải đi đôi với nhau để đạt được hiệu quả cao nhất.
Phân tích sự kết hợp giữa 'học' và 'hành' cho thấy quan điểm của La Sơn Phu Tử và Nguyễn Thiếp luôn đúng đắn và hiệu quả. Mỗi người cần chọn mục đích học tập đúng đắn và áp dụng phương pháp 'học đi đôi với hành' để đạt được thành công cá nhân và cống hiến cho xã hội.
Bài mẫu số 3
Khi tôi đã 14 tuổi và đã học 8 năm trên ghế nhà trường, tôi thấy mình trưởng thành và chín chắn hơn nhiều. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: “Học và hành phải đi đôi với nhau. Học mà không hành thì vô ích, hành mà không học thì không trôi chảy.” Nhưng cho đến khi đọc văn bản 'Bàn luận về phép học của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp', tôi mới thực sự nhận ra tầm quan trọng của việc học và mối liên hệ giữa học và hành.
Từ đầu văn bản, Nguyễn Thiếp đã nhấn mạnh mục đích chân chính của việc học: “Ngọc không mài không thành đồ vật. Người không học không biết đạo.” Từ đó, ông chỉ ra và phê phán cách học chỉ quan tâm đến hình thức, chỉ để có vẻ ngoài mà không biết vận dụng kiến thức vào cuộc sống, gây ra nhiều vấn đề cho bản thân và xã hội. Để học và biết đạo, tức là biết cách ứng xử trong mọi tình huống, ông đã đề xuất phương pháp học đúng đắn nhất để đạt được kết quả cao nhất. Ý kiến của ông rất chính xác, nhấn mạnh việc học từ cơ bản đến phức tạp, rộng rãi nhưng tóm gọn, và phải đi đôi với hành.
Để hiểu sâu hơn về bài học của Nguyễn Thiếp, ta cần biết học và hành là gì. Học không chỉ là quá trình tích lũy kiến thức và kỹ năng mà còn là việc rèn luyện hiểu biết về mọi mặt. Học không chỉ diễn ra trên ghế nhà trường mà còn từ những kinh nghiệm hàng ngày, từ những giảng dạy của cha mẹ về cách sống và cư xử với mọi người. Điều quan trọng là học từ từ, từ thấp đến cao, từ cơ bản đến phức tạp như xây dựng một ngôi nhà vững chắc. Không chỉ học thuộc lòng mà còn phải biết áp dụng kiến thức vào thực tế cuộc sống. Chỉ khi có cả học và hành, kiến thức mới có ý nghĩa và không trở nên vô ích.
Nếu chỉ học mà không hành, những kiến thức đó sẽ không có giá trị thực tế, và con người sẽ gặp khó khăn trong việc làm việc và áp dụng kiến thức. Học không chỉ là việc đọc sách mà còn là việc thực hành, quan sát, và ứng dụng kiến thức vào cuộc sống. Nếu không, kiến thức sẽ chỉ là trống rỗng và không có ý nghĩa. Học và hành phải đi đôi với nhau để đạt được kết quả cao nhất.
Hành động quan trọng, nhưng học cũng không kém phần quan trọng. Nếu chỉ biết làm mà không học, sẽ gặp khó khăn và sản phẩm không đạt chất lượng. Tôi đọc một câu chuyện về một chú khỉ mồ côi, không được học tập về tập tính và thói quen của loài khỉ. Con người cũng vậy, nếu không học thì như con khỉ không biết ăn chuối. Học tác động lớn tới tương lai và công việc của chúng ta. Muốn trở thành bác sĩ giỏi, công nhân lành nghề, cần phải học từ bây giờ.
Kết hợp học và hành làm việc hiệu quả hơn và củng cố kiến thức, kĩ năng đã học. Người ta đã nghe về những người thành công như ông vua máy tính Bin Ghết, nhà khoa học Ê-đi-sơn, vị dũng tướng Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, Lý Tiên Hoàng Lý Công Uẩn, Hồ Chí Minh, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, nhà nông học Lương Định Của. Tất cả đều phải học và hành để đạt được thành công và ý nghĩa trong cuộc sống.
La Sơn Phu Tử là nguồn cảm hứng lớn. Tôi biết ơn những bài học sâu sắc mà tác giả đã truyền đạt. Học và hành luôn đi đôi với nhau, giúp con người trưởng thành và thấu hiểu hơn về bản thân. Học cần phải áp dụng vào cuộc sống để thấy được giá trị thực sự của tri thức. Tôi hy vọng mọi người sẽ hiểu rõ câu 'Học đi đôi với hành' để xây dựng một cộng đồng học tập tích cực và phát triển bền vững.
Hiểu biết của tôi còn hạn chế, nhưng tôi nhận ra rằng việc học không bao giờ là vô nghĩa. Học không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là quá trình sửa chữa và cải thiện bản thân. Để thành công, chúng ta cần phải kết hợp học và hành đúng cách.
Bài văn mẫu 4
Học không chỉ là đọc sách mà còn là việc áp dụng kiến thức vào thực tế. La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp đã nhấn mạnh về sự kết hợp giữa học và hành để đạt được thành công.
Học và hành là hai khía cạnh quan trọng trong quá trình trở thành một con người hoàn thiện. Việc áp dụng kiến thức vào thực tế mới thể hiện được giá trị của tri thức.
Dù bạn giỏi Toán trên lớp nhưng nếu không làm bài tập ở nhà, không thực hành Vật lí, không ứng dụng kiến thức vào thực tế, kiến thức đó sẽ bị mai một. Việc học Văn chỉ thuộc lòng mà không hiểu sâu về văn chương cũng không hiệu quả.
Bác Hồ đã nhấn mạnh mối quan hệ quan trọng giữa học và hành. Khi có lý thuyết vững chắc, việc thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức hơn. Học mà không thực hành là phí công sức.
Học và hành cần phải kết hợp với nhau. Nếu chỉ thực hành mà không học, không có lý thuyết làm nền tảng, việc đó cũng sẽ thất bại. Nguyễn Thiếp đề xuất phương pháp học hiệu quả: 'Lúc đầu học căn bản, sau đó tiến lên học cao cấp, rồi tóm lược lại.'
Từ bài “Bàn về phép học” của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp đã chỉ ra rằng học là nền tảng cho việc thực hành thành công. Đừng chỉ học mà không thực hành, hãy biến kiến thức thành động lực cho bản thân và xã hội.
Bài văn mẫu 5
Qua thời gian, quan hệ giữa học và hành luôn được quan tâm. Liệu học quan trọng hơn hành hay ngược lại? La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp đã đưa ra quan điểm sâu sắc trong bài Bàn luận về phép học: 'Học theo Chu Tử, hành theo Chu Tử'. Ông khẳng định tầm quan trọng của việc học và áp dụng trong thực tiễn để đạt được thành công.
Ý kiến của ông là kết quả của những năm nghiên cứu và thực hành phương pháp dạy của Chu Tử, một bậc thầy trong Nho giáo Trung Quốc.
Trong phép học của Chu Tử, Nguyễn Thiếp nhấn mạnh mối quan hệ giữa học và hành. Đây là điều cần suy ngẫm và hiểu rõ: học là gì và hành là gì?
Học là việc tiếp thu tri thức của loài người qua nhiều thế hệ. Chúng ta học từ sách vở, từ thầy cô và từ cuộc sống. Học để hiểu biết, để làm chủ bản thân và góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Hành là việc áp dụng kiến thức đã học vào thực tế. Ví dụ như bác sĩ dùng kiến thức để chữa bệnh, kỹ sư xây dựng dùng kiến thức để xây dựng công trình phục vụ cuộc sống.
Công nhân trong xưởng máy áp dụng kiến thức để cải thiện kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm. Nông dân vận dụng khoa học vào ruộng để có vụ mùa bội thu... Học sinh áp dụng điều thầy dạy để làm bài toán, bài văn... đó là hành động.
Bác Hồ cũng khẳng định: Học để hành, có nghĩa là học để làm tốt hơn, thực tế chứng minh học có giá trị. Ông cha chúng ta từ xưa đã nói: Không học thì không biết đúng sai. Mục đích cuối cùng của học là phục vụ mọi công việc hiệu quả hơn. Nếu chỉ học mà không áp dụng vào thực tế thì làm sao phát triển được.
Ngược lại, hành động mà không học thì không điều đó. Trong học tập, học sinh muốn làm được bài văn hay bài toán thì không chỉ nắm vững kiến thức mà còn áp dụng kiến thức vào từng bài cụ thể. Trong công việc, không có lí thuyết thì năng suất công việc thấp và chất lượng không cao. Cách làm theo kinh nghiệm chỉ thích hợp với công việc đơn giản. Đối với công việc phức tạp, cần được đào tạo chuyên sâu và học tập liên tục.
Quan niệm về học và hành của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp vẫn phản ánh đúng tính thực tiễn. Trong thời đại khoa học, lí thuyết cần phải áp dụng vào thực tiễn để phát triển. Lí thuyết đi đôi với thực hành để tối ưu sản xuất.
Học và hành không thể tách rời vì chúng đồng hành và bổ trợ nhau. Học hướng dẫn hành. Hành bổ sung, nâng cao việc học. Không học mà chỉ áp dụng là học mùi, ngược lại, chỉ hành mà không học làm việc vô ích. Học và hành là hai mặt của một quá trình.
Thực tế chỉ ra rằng, học và hành phải đi cùng nhau trong mọi cấp học hiện nay. Kiến thức từ trường học, từ sách vở... cần được áp dụng vào cuộc sống thực để tạo ra những thành tựu hữu ích cho con người.
Với lập luận rõ ràng, bài Bàn luận về phép học của Nguyễn Thiếp giúp chúng ta hiểu rõ mục tiêu của học là để trở thành người có đạo đức, tri thức, tài năng, góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước, không chỉ để mưu danh lợi. Để học tốt, cần có phương pháp đúng: Học rộng rồi tóm gọn, theo điều học mà làm; đặc biệt, học và hành phải đi đôi.
Bài văn mẫu 6
Thời đại nào cũng vậy, việc học và đào tạo người tài luôn là ưu tiên của những người có tâm huyết. Nguyễn Thiếp, một người giàu lòng yêu nước, khi ra giúp vua Quang Trung đã dành nhiều tâm trí cho việc học của dân. Bài tấu 'Bàn luận về phép học' của ông đã nêu lên quan điểm về cách học đúng để vua có thể chỉ dẫn mọi người, cũng như mỗi người có thể học tập một cách hiệu quả. Trong đó, ông nhấn mạnh việc học và hành phải đi đôi.
Con người 'thiên tư sáng suốt, học rộng hiểu sâu' trong phần cuối của bài tấu, đã bàn về phép học (Luận học pháp): 'Học phải rộng sau đó tóm gọn theo điều học mà làm'. Rõ ràng từ xưa ông cha ta đã đề cao việc học phải đi đôi với hành. Bác Hồ cũng đã khẳng định: 'Học để hành, học với hành phải đi đôi. Học mà không hành thi học vô ích. Hành mà không học thì hành không trôi chảy'. Học và hành là hai mặt của một quá trình không thể tách rời.
Để học và hành mang lại kết quả cao, mỗi người cần thực hiện học và hành một cách đúng đắn. Trong bài 'Bàn luận về phép học', tác giả đã nêu rõ rằng học đúng đắn là học để trở thành con người có đạo đức, hiểu biết từ cơ bản đến phức tạp, học để áp dụng vào cuộc sống và giúp đời sống nhân dân thịnh vượng, hạnh phúc. Việc này là rất đúng, do đó để học và hành mang ý nghĩa, chúng ta cần thảo luận về mối quan hệ giữa học và hành. Nếu chỉ học vì mục đích tỏ ra là người có học trước mọi người, thì chỉ là lãng phí thời gian. Hoặc nhiều người học để đạt điểm, bằng cấp, theo đuổi vị trí cá nhân, không áp dụng kiến thức để tạo ra sản phẩm hữu ích, thì đó là điều đáng trách. Hành mà không học cũng có kết quả nhưng không chắc chắn, vì không kế thừa được kinh nghiệm và lí thuyết. Thậm chí hành mà không học có thể dẫn đến thất bại. Vì thế, học không hành là vô ích, hành không học thì không hiệu quả. Chúng ta cần kết hợp học và hành để đạt được kết quả cao. Sau khi nghiên cứu lí thuyết, chúng ta áp dụng ngay vào thực tế để có kinh nghiệm, sửa đổi và tiến bộ. Bởi vậy, hãy hiểu và thực hiện học và hành cùng nhau để tạo ra kiến thức, kĩ năng và góp phần vào xây dựng đất nước, giúp dân tộc phát triển.
Qua phân tích tác dụng của việc 'học đi đôi với hành', ta thấy quan điểm của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp luôn đúng và hiệu quả ở mọi thời điểm. Vì vậy, chúng ta hãy áp dụng kiến thức vào cuộc sống để việc học trở nên hữu ích và thú vị. Hãy chọn lối đi vào đời và học để trở thành người sống đạo đức. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đạt được ước mơ của mình và góp phần xây dựng đất nước.
Bài văn mẫu 7
Trong bài gửi vua Quang Trung, La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp đã nêu rõ: 'Học rộng rồi tóm lại cho gọn, theo điều học mà làm'. Điều này cho chúng ta thấy rằng việc kết hợp học và hành là rất quan trọng và không thể thiếu.
'Học' là quá trình tiếp thu tri thức và biến nó thành hiểu biết của bản thân. Việc học không chỉ dừng lại ở việc học từ thầy cô và truyền kinh nghiệm từ người lớn mà còn thông qua trao đổi, nghiên cứu tài liệu và quan sát thực tế. Tuy nhiên, để biến kiến thức thành thực tế, ta cần phải hành.
'Hành' tức là việc áp dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết các tình huống thực tế. Không môn học nào thiếu phần thực hành. Thực hành được thể hiện qua bài tập sau học lý thuyết, thí nghiệm các môn Lý, Hóa, Sinh, và thể dục. Theo La Sơn Phu Tử, 'hành' là vận dụng đạo lý vào cuộc sống, biến triết lý thành hành động thể hiện nhân cách, phẩm giá.
Chủ tịch Hồ Chí Minh nói: 'Học không hành là học vô ích, hành không học là không tiến bộ'. Lời dạy này khẳng định mối quan hệ quan trọng giữa 'học' và 'hành'.
Thực hành giúp củng cố kiến thức, làm sâu hơn những điều đã học. Học mà không áp dụng vào thực tế là vô ích. Sau học lý thuyết là bài tập, sau thí nghiệm là kiến thức sâu hơn. Thiếu thực hành, kiến thức trở thành lý thuyết suông.
Đối với sĩ tử xưa, học là để hiểu rõ Đạo và áp dụng vào đời sống. Không hiểu rõ Đạo và chỉ chạy theo học hình thức là không tốt. Nếu không áp dụng đạo lý, kết quả là xấu.
Ngược lại, áp dụng đạo lý vào cuộc sống, xã hội sẽ tốt đẹp hơn. La Sơn Phu Tử nói: 'Học Đạo để trở thành người tốt, người tốt sẽ làm cho xã hội thịnh vượng'.
Để thành công trong thực hành, cần có sự hướng dẫn từ kiến thức lý thuyết. Kiến thức định hướng, hỗ trợ thực hành. Không có hướng dẫn, thực hành khó đạt được mục tiêu, giống như đi trong bóng tối không ánh sáng. Không ai làm được bài tập không căn cứ vào kiến thức đã học. Cũng không ai thành công ngay từ lần thử nghiệm đầu tiên mà không có sự hướng dẫn của giáo viên.
Kết hợp phương pháp học tập và thực hành sẽ nâng cao kết quả, tạo ra nhân tài mới và ổn định triều đình.
Từ bài tấu 'Bàn luận về phép học' của La Sơn Phu Tử, hai yếu tố 'học' và 'hành' quan trọng và hỗ trợ nhau. 'Học' dẫn dắt 'hành', 'hành' củng cố và hoàn thiện 'học'. Cần thay đổi phương pháp học để kết hợp cả hai yếu tố và áp dụng vào thực tế.
Bài văn mẫu lớp 8 - Đề 3
Câu nói của M. Go-rơ-ki: “Hãy yêu sách, nó là nguồn kiến thức, chỉ có kiến thức mới là con đường sống” đã khơi gợi suy nghĩ của em về tầm quan trọng của việc học và kiến thức trong cuộc sống.
Cấu trúc ý chính
I. Giới thiệu:
- Bày tỏ quan điểm về câu nói của M.Go-rơ-ki: 'Hãy yêu sách...'
II. Nội dung chính:
- Người ta thường nói: 'Bộ lông làm đẹp con công, tri thức làm đẹp con người'. Trong thời đại hiện nay, nếu thiếu tri thức, cuộc sống xã hội sẽ ra sao? Con người có thể tồn tại và phát triển không?...
- Báo cáo, một nguồn thông tin để hiểu rõ các sự kiện diễn ra trong và ngoài nước và cũng hấp thụ được kiến thức đa dạng.
- Sách là nơi lưu giữ và truyền đạt kiến thức lịch sử. Sách có sức sống không giới hạn về thời gian và không gian. Nhờ có sách, cuộc sống của con người trở nên thoải mái, mở rộng hiểu biết và tiến bộ hơn.
- Sách luôn mang đến cho ta những điều mới mẻ và đa dạng. Với nhiều loại sách và đề tài khác nhau, sách giúp ta trải nghiệm và khám phá thế giới xung quanh.
- Đọc sách giúp ta hiểu biết mọi điều xảy ra mọi nơi. Ví dụ, sách lịch sử giúp ta hình dung những cuộc chiến tranh quy mô trong lịch sử của các triều đại.
- Sách văn học là nơi thể hiện tài năng văn chương của nhiều tác giả, mang lại trải nghiệm về thơ văn, làm giàu tâm hồn, và cũng đặt ra những thách thức về tư duy toán học...
- Sách cung cấp nhiều kinh nghiệm, thành tựu trong khoa học, nông nghiệp và chính trị. Ngoài ra, sách còn là nguồn thông tin về danh lam thắng cảnh, kì quan thế giới.
-> Sách là nguồn kiến thức quý báu, dạy ta những giá trị và nguyên tắc sống, giúp ta phát triển nhân phẩm, đạo đức.
=> Có thể nói sách là người bạn đồng hành đáng tin cậy, mang lại niềm tin và niềm vui. Sách không chỉ mở ra kiến thức mà còn đem lại hạnh phúc và thanh thản cho tâm hồn.
- Do đó, câu nói của M. Go-rơ-ki rất chính xác ...
- Mặt tốt của sách luôn đi đôi với mặt xấu. Vì vậy, quan trọng là biết lựa chọn sách phù hợp với độ tuổi và nhu cầu của mình.
- Mục tiêu khi đọc sách của chúng ta là gì? (giải trí một cách lành mạnh, bổ sung kiến thức...).
- Tuy nhiên, việc đọc sách cũng đòi hỏi sự tự học, không nên đọc sách quá nhiều mà không có thời gian thực hành như Đôn-ki-hô-tê.
- Chúng ta cần sắp xếp thời gian đọc sách hợp lý, biến kiến thức từ sách thành của riêng mình. Điều này sẽ giúp ta trở thành người tự lập, biết trân trọng và học hỏi.
- Kiến thức cũng góp phần làm cho xã hội phát triển văn minh hơn. Một xã hội tôn trọng tri thức sẽ có nhiều tài năng. Một quốc gia có đội ngũ khoa học phong phú sẽ tiến xa trong phát triển công nghệ.
- Vì vậy, kiến thức là con đường dẫn lối cho cuộc sống. Đó là lối đi của ước mơ và hy vọng, biết hướng về tương lai và tự tin khám phá để hoàn thiện bản thân.
- Nếu không có sách, con người sẽ sống trong bóng tối, thiếu kiến thức, mất đi tự do.
III. Kết luận:
- Câu nói của M.Go-rơ-ki thật sâu sắc và ý nghĩa. Sách có giá trị lớn nhưng không tự đến với chúng ta mà phải tìm kiếm, đọc và suy ngẫm từ sách.
- Đọc sách cần phải đầy đam mê và tính chủ động, cần suy ngẫm và áp dụng những gì học được. Hành động theo sách giúp ta trang bị kiến thức, nâng cao hiểu biết của mình.
- Sách thực sự là kho tàng của tri thức, là giá trị vô song của loài người.
Bài viết mẫu số 1
Trên hành trình đến thành công của mỗi người, có nhiều yếu tố quan trọng. Đó có thể là những khó khăn, ý chí mạnh mẽ và không thể thiếu những kiến thức quý giá từ những cuốn sách có giá trị. Như nhà văn Nga Maxim Gorki đã nói: “Hãy yêu sách, bởi sách là nguồn kiến thức, chỉ có kiến thức mới là con đường của cuộc sống”.
Trước hết, chúng ta cần hiểu sách có ý nghĩa gì? Có thể chỉ là những tờ giấy mỏng manh, nhỏ bé. Nhưng sự thật là chúng chứa đựng nguồn tri thức phong phú và hữu ích. Có người từng nói: sách là di sản tinh thần từ thế hệ này sang thế hệ khác... là lời khuyên của người già để lại cho con cháu trong tương lai. Sách là phương tiện giúp chúng ta lưu trữ kiến thức, thông tin hữu ích để truyền đạt cho thế hệ sau này. Kiến thức là gì? Đó là sự hiểu biết của con người về cuộc sống, là kỹ năng và tri thức của chúng ta về môi trường xung quanh. Để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, chúng ta cần có kỹ năng, có kiến thức để xử lý mọi tình huống một cách tốt nhất. Vậy nên, lời khuyên của M. Gorki như một lời nhắc nhở quan trọng: hãy trân trọng sách vì nó là nguồn tri thức vô tận, là sức mạnh của con người để tạo ra và cũng là con đường của cuộc sống giúp phát triển trí tuệ. Điều này khẳng định rằng sách và kiến thức có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Vậy tại sao sách lại là nguồn kiến thức và chỉ có sách mới là con đường sống?
Đầu tiên, sách là phương tiện lưu trữ những kiến thức, thông tin có giá trị về cả vật chất và tinh thần mà ông cha ta đã dày công nghiên cứu và truyền đạt vào trong đó với niềm hi vọng về một tương lai sáng sủa bởi kiến thức đó. Vì vậy, chúng ta cần tôn trọng những nỗ lực nghiên cứu và ghi chép đó. Xưa kia, khi cuộc sống chưa phát triển mạnh mẽ với tốc độ và tiện ích của các thiết bị điện tử, sách là phương tiện duy nhất để lưu trữ kiến thức đời sống.
Sách là cái cầu kết nối giữa quá khứ và hiện tại. Trang sách là nơi chứng kiến lịch sử hào hùng, chói lọi và đầy máu của các dân tộc qua từng chữ viết được ghi lại bởi những người chứng kiến trực tiếp. Điều này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về lịch sử dân tộc và về bản thân loài người từ thời khai sinh. Điều đó thúc đẩy tình yêu và sự hiểu biết về sự phát triển có quy luật hơn.
Ngoài ra, sách là sản phẩm của trí tuệ con người, của những bộ óc tiên tiến nhất trên trái đất này. Chúng ta cần trân trọng những thành tựu đó hơn.
Hãy tưởng tượng một ngày mà loài người mất đi tri thức thì sẽ như thế nào? Không còn tình yêu, không gian xanh với tiếng chim hót, mà chỉ có tiếng súng đạn và màu đen của sự hủy diệt. Đó chính là lý do tại sao những người thành công như Steve Jobs hay Bill Gates khuyên người ta nên đọc sách hơn là chỉ chăm chăm vào điện thoại. Kiến thức của hàng ngàn thế hệ là nguồn sáng của sự văn minh, giúp con người phát triển và tạo nên một thế giới tươi đẹp và hòa bình.
Tuy nhiên, xã hội ngày nay với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã khiến nhiều người mất đi ý thức về giá trị của việc đọc sách. Những người này cần phải được lên án và nhận trách nhiệm.
“Sách mở ra trước mắt tôi những chân trời mới”, sách là ánh sáng của sự văn minh của loài người. Hãy biết ơn và trân trọng từng cuốn sách vì chúng chứa đựng biết bao kiến thức giúp ta xây dựng cuộc sống với những màu sắc đa dạng, rực rỡ.
Tri thức là một kho tàng quý báu của loài người, và sách là cách nhanh nhất để tiếp cận với tri thức đó. Mỗi trang sách mang đến những kiến thức có giá trị từ hàng ngàn năm trước. Vai trò của sách trong cuộc sống của con người được khẳng định bởi M.Gorki: “Yêu sách, vì chỉ có kiến thức mới là con đường sống”.
Sách là thành tựu văn minh tuyệt vời nhất của con người, chứa đựng trí tuệ của loài người qua hàng ngàn thế hệ. Từ việc khắc lên đá đến những trang sách điện tử ngày nay, sách đã kết nối và truyền đạt tri thức một cách phong phú và mạnh mẽ.
Sách là con đường ngắn nhất để khám phá những vùng đất xa xôi và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh chúng ta. Đọc sách không chỉ là tìm hiểu mà còn là trải nghiệm, giúp ta hiểu rõ hơn về bản thân và xã hội.
Sách mang đến cho con người nguồn kiến thức vô tận và giúp ta hiểu rõ hơn về cuộc sống, tự nhiên, và văn hóa của mọi quốc gia và thời đại. Đọc sách không chỉ là việc học tập mà còn là trải nghiệm và niềm vui của con người.
Sách là kết quả của trí tuệ con người, chứa đựng nguồn tri thức và cảm xúc của hàng triệu tác giả và độc giả. Sách không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng và giải trí cho con người.
Mặc dù có thể đọc hàng ngàn quyển sách trong đời, nhưng quan trọng nhất vẫn là phải biết áp dụng kiến thức từ sách vào thực tiễn cuộc sống. Sách chỉ có ý nghĩa khi được vận dụng và thực hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Sách đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và phát triển của tuổi trẻ, là nguồn tri thức quý báu giúp họ vươn lên trong cuộc sống và đóng góp vào sự phồn vinh của đất nước.
Đọc sách không chỉ là thú vị mà còn là hành trình làm phong phú cuộc sống của chúng ta. Yêu sách và biến tri thức từ sách thành nguồn động viên và sức mạnh thúc đẩy cho sự phát triển cá nhân.
Sách luôn là người bạn đồng hành của con người trong việc khám phá tri thức và đạt được thành công. Hãy trân trọng và yêu thương sách, bởi chỉ có tri thức mới là con đường dẫn đến thành công.
Sách không chỉ là nguồn kiến thức mà còn là chìa khóa mở ra những cơ hội mới, giúp con người phát triển và tiến xa hơn trong cuộc sống. Yêu sách và biến tri thức từ sách thành sức mạnh thúc đẩy cho mục tiêu và ước mơ của mình.
Sách không chỉ là nơi lưu giữ kiến thức mà còn là nguồn sáng soi đường cho sự phát triển của con người trong quá trình văn minh hóa.
Sách không chỉ là nguồn kiến thức mà còn là nguồn cảm hứng, sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua khó khăn và tiến xa hơn trên con đường thành công.
Đọc sách không chỉ là để học hỏi kiến thức mà còn là để nuôi dưỡng tâm hồn, hoàn thiện bản thân và chọn lọc những cuốn sách có giá trị để đọc.
Sách không chỉ là cuốn sách mà còn là biểu tượng của cuộc sống và trái tim của những thời đại đã qua, đem lại ý nghĩa và sự phong phú cho cuộc sống của chúng ta.
Bài văn mẫu 4
M.Go-rơ-ki là một nhà văn và nhà hoạt động chính trị nổi tiếng người Nga, tác phẩm của ông ảnh hưởng rất nhiều đến giới trẻ trên khắp thế giới, ông đã khuyến khích mọi người yêu sách vì sách là nguồn kiến thức quý báu nhất.
Sách là di sản văn hoá, công cụ giao tiếp và nguồn kiến thức vô tận của nhân loại, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mọi lĩnh vực cuộc sống và gắn kết nhiều dân tộc trên thế giới.
Sách không chỉ là nguồn kiến thức mà còn là con đường sống, mang lại sự hiểu biết sâu rộng và giúp chúng ta tìm ra lối đi trong cuộc sống.
Sách có nhiều tác dụng quan trọng như giúp hiểu sâu hơn về khoa học, tâm lí, y học và là công cụ kết nối và gắn kết dân tộc trên toàn thế giới.
Ngoài những lợi ích, cần lựa chọn sách phù hợp để tránh các tệ nạn xã hội có thể phát sinh từ nội dung không lành mạnh của một số sách.
Sách không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, nó là nguồn sáng soi đường cho thành công và tương lai. Dù có nhiều phương tiện học tập khác nhưng đọc sách vẫn là cách tốt nhất để bồi dưỡng kiến thức và rèn luyện nề nếp học tập.
Sách giáo khoa và sách tham khảo là bạn đồng hành quan trọng trong học tập của học sinh, giúp họ rèn luyện và nâng cao trình độ hiểu biết của mình.
Sách là một món ăn tinh thần quan trọng giúp giải trí và thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng. M.Go-rơ-ki đã khuyên chúng ta yêu sách vì sách là nguồn kiến thức quý báu nhất.
Sách là nguồn kiến thức vô tận, giúp ta hiểu biết sâu rộng về thế giới xung quanh và có khả năng gắn kết nhiều dân tộc trên thế giới.
Có nhiều loại sách như sách khoa học, lịch sử, kinh tế chính trị, tiểu thuyết,... giúp mở mang trí óc, nâng cao trình độ học tập và hiểu biết của con người.
Sách không thể thiếu trong cuộc sống, nó là nguồn sáng chỉ dẫn ta đúng hướng và tiến lên phía trước. Có nhiều phương tiện học tập khác nhưng đọc sách vẫn là cách hiệu quả nhất để bổ sung kiến thức và rèn luyện nề nếp học tập.
Bảo quản sách cẩn thận sau khi đọc là điều quan trọng để tránh làm hư sách. Ngoài ra, đọc sách cần chú ý tư thế và điều kiện ánh sáng để bảo vệ mắt.
Chúng ta cần lựa chọn sách đúng đắn, tránh những loại sách gây ảnh hưởng xấu và tìm hiểu từ sách để áp dụng vào đời sống, đó mới là mục đích chính của việc đọc sách.
Không phải số lượng sách mà ta đọc mà là kiến thức mà sách mang lại quyết định tài năng của chúng ta. Hãy học và vận dụng kiến thức từ sách để trở thành người có ích cho xã hội.
Sách giúp chúng ta nhận thức sâu rộng về thế giới và rèn luyện bản thân. Việc chọn lọc sách đúng đắn và áp dụng kiến thức từ sách vào đời sống là điều quan trọng.
Trong xã hội hiện đại, có nhiều cách để truyền đạt kiến thức, nhưng sách vẫn là nguồn tri thức quan trọng và không thể thiếu. M.Go-rơ-ki đã khuyên chúng ta nên yêu sách vì nó chính là con đường dẫn đến kiến thức, và chỉ có kiến thức mới là chìa khóa cho cuộc sống.
Sách là kho tàng tri thức tích lũy từ hàng ngàn năm qua, là sự tổng hợp của tri thức từ nhiều thế hệ. Từ việc vẽ trên vách đá cho đến việc viết chữ trên giấy, tất cả đều là hình thức ghi chép kiến thức để lưu trữ và truyền đạt cho thế hệ sau.
Sách không chỉ là nguồn kiến thức mà còn là cánh cửa mở ra thế giới mới, giúp con người khám phá những điều kỳ bí và thú vị. Từ việc khám phá vũ trụ đến tìm hiểu về những vùng đất xa xôi, sách giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và hiểu biết.
Sách là tinh hoa của tri thức, kết nối những tâm hồn và mang lại giá trị vô song. Đọc sách không chỉ giúp ta tiết kiệm chi phí mà còn giữ cho tâm hồn luôn mở rộng và phát triển.
Đọc sách không chỉ là học hỏi mà còn là cách thư giãn và tìm đến những giấc mơ lớn lao. Cuốn sách không chỉ là nguồn kiến thức mà còn là hành trang đưa chúng ta đến những thế giới tưởng chừng xa xôi.
Cuốn sách không chỉ là người bạn đồng hành mà còn là nguồn tri thức vô tận, giúp ta mở rộng tâm hồn và hiểu biết, biết yêu thương và chia sẻ với mọi người.
Việc phân biệt sách tốt và xấu là quan trọng, cuốn sách tốt sẽ giúp ta ứng dụng lý thuyết vào cuộc sống và tiến đến thành công. Đọc sách cũng là cách để trân trọng và giữ gìn những nguồn kiến thức quý báu như người bạn tri âm.
Sách là nguồn kiến thức và sự hiếu học cần được khuyến khích từ sớm. M. Go-rơ-ki đã nhấn mạnh về giá trị của sách trong cuộc sống và hành trình vươn đến thành công của mỗi người.
Sách là biểu tượng của sự tiến bộ văn minh của loài người, từ những phương tiện ghi chép đơn giản đến những công nghệ in ấn hiện đại, chúng ta có thể thấy được sự phát triển vượt bậc của con người qua các thời kỳ lịch sử.
Cuốn sách không chỉ là sản phẩm vật lý mà còn là biểu tượng của tri thức và tiến bộ của con người, được ghi chép và truyền đạt qua hàng ngàn năm văn minh lịch sử.
Sách là sản phẩm của trí tuệ, kết tinh của những tài năng vĩ đại, mang đến tri thức vô tận và chiếm lĩnh tâm hồn hàng triệu người.
Sách là nguồn kiến thức và sự phát triển tinh thần của con người, giúp ta hiểu biết, yêu thương và mơ ước. Đọc sách là phương tiện để học tập, tu dưỡng và tìm niềm vui.
Tri thức và tài năng là vô giá, là nguồn sống của xã hội. Học với sự hiểu biết sâu rộng từ sách là con đường sáng tạo và thành công.
Sống để sáng tạo, làm chủ cuộc sống và thế giới xung quanh, đó chính là ý nghĩa của con đường sống mà Go-rơ-ki đã nói.
Gần 700 năm trước, Nguyễn Trãi đã viết về ý nghĩa của tri thức và sự sáng tạo trong cuộc sống.
'Nên làm thợ, nên làm thầy vì biết học,
Có ăn, có mặc vì biết làm'.
(Bảo kính cảnh giới - bài 46)
Yêu sách không có nghĩa là trở thành con mọt sách. Đọc sách không nên bị ràng buộc, mà cần tự tin hỏi, suy nghĩ sâu xa, phân biệt thông minh, và làm việc hết mình.
Người yêu sách biết trân trọng tri thức, hăng hái học hỏi, luôn khao khát thành tựu trong xã hội của mình.
Trong quá trình hội nhập và phát triển, tuổi trẻ Việt Nam không chỉ học từ sách giáo khoa mà còn cần tự học các kiến thức hiện đại khác như khoa học, kỹ thuật, ngoại ngữ, văn học, từ đó trang bị bản thân để phục vụ cho sự nghiệp xây dựng đất nước mạnh mẽ.
Mong muốn của chúng ta là mỗi học sinh đều có một góc sách, mỗi gia đình đều có một tủ sách, theo câu nói của Nguyễn Trãi: 'Nhà có sách thì con cái sẽ vui vẻ'. Đọc sách không chỉ là một trải nghiệm sáng tạo mà còn là niềm vui. Trong tuổi trẻ, việc học từ sách, dành thời gian hàng ngày để đọc sách là quan trọng.
Ngày nay, lời khuyên của Go-rơ-ki: 'Hãy yêu sách, nó là nguồn kiến thức, chỉ có kiến thức mới là con đường sống' trở nên ngày càng có ý nghĩa.
Bài văn mẫu 8
Với sự phát triển của đất nước, tuổi trẻ đang chinh phục mọi thử thách khoa học và kỹ thuật. Việc đọc sách và học hành thông qua sách ngày càng trở nên quan trọng, như lời khuyên của M. Go-rơ-ki: 'Hãy yêu sách, nó là nguồn kiến thức, chỉ có kiến thức mới là con đường sống'.
Sách đóng vai trò không thể phủ nhận trong sự phát triển của nhân loại. Mọi kiến thức về khoa học, văn hóa, và văn học đã được sáng tạo và lưu giữ qua hàng triệu trang sách.
Những bài sử của các dân tộc từ thời xa xưa đến nay đều được ghi lại trong những quyển sách. Những tiến bộ về địa lí, thiên văn, hải dương học, kiến thức về thực vật, động vật, phát minh về máy móc, điện lực, công nghệ thông tin, y học... đều được ghi chép, in ấn trên sách.
Sách có thể là tấm da bò, thẻ tre, mộc bản, thạch bản... cho đến các quyển sách in bằng kĩ thuật hiện đại, nhiều màu sắc trên giấy tốt như ngày nay. Có những cuốn sách dày hàng ngàn trang, triệu triệu chữ như Bách khoa toàn thư, Từ điển ngôn ngữ, Từ điển chuyên ngành, sử thi, Kinh thánh, truyện phiêu lưu, truyền kỳ, thi ca... Đó là tri thức của hàng ngàn học giả, triết học gia, văn sĩ, nhà khoa học trong nhiều thời đại để lại cho nhân loại ngày nay và mãi sau này. Sách là nguồn kiến thức quý giá. Mỗi người phải biết yêu sách, trân trọng giữ gìn sách. Sách là người thầy, người bạn giúp mỗi người tiến bước trên con đường văn minh hiện đại.
Xã hội đang chuyển biến, đất nước đang phát triển. Không thể sống trong bóng tối. Không thể lơ ngơi, không chủ động. Không thể tù túng trong bốn bức tường, làm người phục tùng cho người khác.
Thời đại mới cần những con người mới; những người văn minh, có kiến thức hiện đại. Ngày nay, lời khuyên của M. Go-rơ-ki càng trở nên quan trọng: 'Chỉ có kiến thức mới là con đường sống'. Sống trong văn minh, khoa học kỹ thuật, làm chủ bản thân và xã hội. Con đường đi của tuổi trẻ là học vấn. Có thể học ở trường, học từ thầy, bạn, học từ cuộc sống. Nhưng không thể thiếu việc học từ sách vì sách là nguồn kiến thức, là bước tiếp chân trên con đường sống, văn minh, khoa học kỹ thuật. Ta càng thấm thía lời dạy của Lê nin: 'Không có sách thì không có tri thức; Không có tri thức thì không có chủ nghĩa cộng sản'.
Tóm lại, sách là giá trị tinh thần không giá trị của nhân loại trong con đường tiến tới văn minh. Sách giúp bồi dưỡng trí tuệ, tâm hồn. Sách phát triển tài năng, tự hoàn thiện nhân cách. Đọc sách còn là phương pháp tự học hữu ích. Lời khuyên của M. Go-rơ-ki là bài học bổ ích cho mỗi người. Hãy yêu sách, trân trọng sách, xem sách như người thầy, người bạn để phấn đấu trở thành con người có học vấn cao, có kiến thức hiện đại, đóng góp cho sự phát triển của đất nước, xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Mẫu văn 9
Nói về giá trị của sách, nhà văn vĩ đại Nga M. Go-rơ-ki đã viết: 'Sách mở ra trước mắt tôi một chân trời mới'. Đúng vậy, mỗi trang sách mở ra trước mắt ta là một chân trời rộng lớn được khám phá. Những kiến thức sâu sắc, những tình cảm chân thành, và những bí mật của cuộc sống... tất cả hiện ra sau từng trang sách mở. Khi ta đọc sách, tầm nhìn của ta thay đổi, cuộc sống ta cũng được nâng cao, phát triển. Sách thật sự có giá trị và tầm quan trọng lớn đối với cuộc sống của chúng ta, vì vậy M. Gorki đã khuyên mọi người: 'Hãy yêu sách, nó là nguồn kiến thức, chỉ có kiến thức mới là con đường sống'.
Vậy sách là gì? Khó có thể định nghĩa được chúng. Theo quan niệm của người học đạo Thánh hiền theo triết lý Á Đông xưa, sách là di huấn tinh thần mà các bậc tiền nhân để lại cho đời sau. Nhưng với thời đại này, sách lại là một công cụ mà con người đã sáng tạo ra để chứa đựng kiến thức tích lũy qua nhiều thế hệ. Sách ra đời để đáp ứng nhu cầu lưu trữ kiến thức về mọi lĩnh vực mà người xưa đã dành cả đời để khám phá.
Ban đầu, sách được làm từ việc xâu những chiếc lá lại với nhau, bằng những thanh tre kết nối thành miếng hoặc trên những tấm da dê, da cừu... Cho đến khi giấy ra đời và thay thế các phương tiện truyền thống khác và được sử dụng cho đến ngày nay. Từ việc sao chép bằng tay, người xưa đã nghĩ ra cách khắc bản gỗ để in thủ công. Sau đó, máy in ra đời với kỹ thuật hiện đại hơn để từ đó đến nay, chúng ta có được cả một kho tàng sách vô tận.
Lời của M. Go-rơ-ki nói rất rõ về hai điểm quan trọng: ta yêu sách vì 'nó là nguồn kiến thức' và 'chỉ có kiến thức mới là con đường sống'.
Tại sao sách lại được coi là nguồn kiến thức?
Trong cuộc sống, có nhiều lĩnh vực để tìm hiểu và hoạt động. Sách đại diện cho mỗi lĩnh vực này, mỗi loại sách lại mang đến quan điểm, phương pháp riêng để hướng dẫn, minh hoạ, phân tích hoặc phát triển ý tưởng. Có sách về Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội, văn học, kinh tế, chính trị, triết học và sách bồi dưỡng tâm hồn. Mỗi loại sách mang giá trị đặc biệt trên hành trình tiến bộ của nhân loại.
Sách là kho tàng kiến thức chứa đựng tinh hoa của nhân loại. Từ tri thức của phương Đông đến những phát minh khoa học của phương Tây, từ kinh nghiệm cổ đại đến kiến thức hiện đại, tất cả được ghi chép trong sách.
Sách về khoa học tự nhiên giúp ta hiểu về kiến thức thực tiễn. Đó là những phát hiện của Newton về Định luật vạn vật hấp dẫn, Thuyết tương đối của Einstein, Thuyết điện tử của Faraday và Thuyết tiến hoá của Darwin. Cùng với đó, Pasteur đã đóng góp quan trọng với nghiên cứu về y học và vắc-xin phòng bệnh dại.
Sách về khoa học xã hội giới thiệu với chúng ta các tư tưởng triết học từ Lão Tử, Trang Tử, Khổng Tử, Mạnh Tử đến Xô-crát, Pha-ton, Arixtot, cùng với những tác phẩm vĩ đại như truyện thần thoại, sử thi của các dân tộc.
Nhờ vào những kho kinh điển tôn giáo như Vệ Đà, Đại Tạng, Cựu Ước - Tân Ước, Cô-ran... mà chúng ta được hiểu sâu sắc hơn về triết lí, niềm tin của các tôn giáo lớn trên thế giới như Ấn Độ giáo, Phật Giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi Giáo...
Sách là những dấu mốc quan trọng ghi nhận sự phát triển của lịch sử. Nhờ những tác phẩm này, thế hệ sau có thể hiểu rõ hơn về những bước phát triển của lịch sử, từ đó tự hào vì công lao của các tiền bối và rút ra những bài học quý giá cho sự tiến bộ của mình.
Chưa có lĩnh vực nào từ chối tầm quan trọng của kiến thức trong sự tồn tại và phát triển. M.GORKI đã viết: 'Sách như những chú chim kì diệu trong truyện cổ tích, kể về sự đa dạng và phong phú của cuộc sống, khát vọng đạt đến điều tốt đẹp và cao cả. Khi đọc, tôi tràn ngập niềm tin và năng lượng tích cực, trở nên bình tĩnh hơn và tự tin hơn trong công việc, ít để ý đến những điều phiền muộn trong cuộc sống.' Những dòng viết của Gorki đã giúp ta hiểu vì sao kiến thức là quan trọng nhất.
Nhờ có sách lưu giữ tri thức, thế hệ sau chỉ cần kế thừa và phát triển. Như nhờ phát minh của Jame Watt về máy điện, ngày nay chúng ta có thể sử dụng điện từ nhiều nguồn khác nhau như thuỷ điện, nhiệt điện, điện mặt trời... Nhờ Graham Bell và chiếc điện thoại, thế hệ nay đã kết nối với nhau thông qua Internet toàn cầu, hay nhờ thuyết tương đối của Einstein, khoa học đã khám phá vũ trụ. Tất cả những phát minh đó đều được truyền đạt qua những cuốn sách quý giá.
Đọc sách giúp ta hiểu biết sâu hơn về cuộc sống, biết trân trọng những điều tốt đẹp hơn và học cách ghét bỏ những điều xấu xa. Chúng ta cũng học được nhiều hơn từ những người xuất sắc, cảm nhận được niềm vui và nỗi buồn, khát khao thành công và sự đẹp đẽ. Hình ảnh cô bé bán diêm đã qua đời trong cái lạnh của đêm giao thừa, và ước mơ bay lên cùng với bà hằng yêu thương không chỉ là những câu chuyện đáng trân trọng mà sách mang lại, làm cuộc sống của chúng ta trở nên phong phú và thú vị hơn.
Những cuốn sách nhỏ bé nhưng lại mang lại những điều kỳ diệu không tưởng. Nhờ sách, con người thế kỷ XXI có thể hiểu biết về hàng triệu năm trước, từ thời kỳ nguyên thủy của loài người, khám phá phong tục tập quán của mọi quốc gia trên thế giới, từ cực Nam đến cực Bắc, từ Địa Trung Hải đến Đại Tây Dương... Sách giúp gần kề con người với nhau hơn, tạo ra một thế giới hòa bình.
M.Go-rơ-ki từng viết: 'Mỗi cuốn sách là một bậc thang nhỏ, khi bước lên tôi tách biệt khỏi loài thú để đạt đến gần con người hơn, đạt đến quan niệm về cuộc sống tốt đẹp nhất, về sự khao khát cuộc sống đó'.
Vai trò của sách ngày càng được khẳng định trong quá trình phát triển của đất nước chúng ta. Sách là vô cùng quý giá và cần thiết! Hãy yêu sách như lời khuyên chân thành của nhà văn lớn người Nga bằng cách xây dựng tủ sách của mình từ những quyển sách hay và thú vị.
Bài văn mẫu 10
Sách đã tồn tại trong cuộc sống từ rất lâu đời. Ban đầu, sách được làm từ tre, trúc, và gỗ..., cho đến khi thế kỷ XV mới chuyển sang giấy. Trong quá trình phát triển lịch sử dài lâu, sách đã đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người. Và Mác-xim Goóc-ki đã nói: 'Hãy yêu sách, nó chính là nguồn kiến thức. Chỉ có kiến thức mới là con đường để sống'.
Sách là gì? Theo A.Ghéc-xen (quan niệm ngày xưa): Sách là di huấn tinh thần của thế hệ này đối với thế hệ khác: Đó là lời khuyên của người già sắp từ giã cõi đời đối với người trẻ mới bước vào cuộc sống... Trong sách không chỉ là quá khứ mà còn là văn kiện giúp chúng ta làm chủ hiện tại, nắm lấy tất cả mọi chân lí và sức mạnh được tìm ra và chọn lọc qua nhiều đau khổ, đôi khi nhuốm đầy mồ hôi và máu, sách báo là cương lĩnh của tương lai. Theo quan điểm ngày nay: Sách là sản phẩm tinh thần phi vật thể, là kho báu trí tuệ của nhân loại từ xưa đến nay.
Kiến thức là gì? Kiến thức là kĩ năng, kỹ xảo, là những hiểu biết của con người trong cuộc sống. Khi chúng ta muốn giải một bài văn thì chúng ta cần có một kĩ năng giải bài văn và cách viết bài văn ấy. Con đường sống là con đường phát triển trí tuệ. Theo M.I Xa-cốp-xki, sách là nguồn kiến thức của con người, do đó cũng là nguồn sức mạnh của con người. Vì vậy, sách và kiến thức có mối quan hệ rất mật thiết với nhau.
Sách đóng vai trò quan trọng trong đời sống của con người. Sách là công cụ, là phương tiện để giao tiếp với nhau. Từ xa xưa, con người đã có những phát minh vĩ đại trong khoa học kỹ thuật, những tác phẩm văn học tuyệt vời, những ý kiến và những câu hỏi chưa được thống nhất và giải đáp. Nhờ sách mà con người tìm ra sự thật, tìm ra được chân lý đúng đắn cho nhân loại.
Sách là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Sách như nhà sử học nhỏ nhắn ghi chép lại từng quá trình lịch sử phát triển của loài người một cách đúng đắn nhất, chi tiết nhất giúp cho con người ngày nay có thể hiểu được lịch sử phát triển của đất nước, tạo nên một niềm tự hào dân tộc.
Sách là luồng thông tin vượt thời gian và không gian. Nó mở ra cho con người thấy những bí mật và quy luật của thiên nhiên. Sách giúp chúng ta thấu hiểu những bí mật và quy luật thiên nhiên. Sách giúp chúng ta thấu hiểu những quy luật đó để trở thành người chủ trái đất; người cải tạo trái đất và người sáng tạo một thế giới mới tốt đẹp hơn. Sách cung cấp kiến thức cho con người về mọi mặt: Tự nhiên, xã hội, giúp con người hiểu biết rộng hơn, giúp con người tồn tại được trong cuộc sống hiện đại.
Sách là sản phẩm tinh thần mà con người tạo ra. Mọi điều tốt đẹp, quý báu, thông minh và kỳ diệu nhất đều được ghi chép trong sách.
Sách như một màn ảnh nhỏ mang con người đi du lịch khắp thế giới.
Người yêu sách không bao giờ cảm thấy thiếu một người bạn trung thành, một người bạn đồng hành trong mọi thành công, mọi hoàn cảnh. Sách là người bạn khuyên bảo hữu ích, người đồng chí vui vẻ, người an ủi chân thành. Khi đọc, khi nghiên cứu, khi suy nghĩ, chúng ta có thể giải trí một cách lành mạnh, trong sáng: Có thể tận dụng tốt thời gian rảnh rỗi bất cứ lúc nào và trong mọi tình huống.
Sách không chỉ mở rộng tầm nhìn và làm phong phú hiểu biết suốt cuộc đời, sách còn là người hướng dẫn, người thầy, người bạn tâm tình của chúng ta. Đứng sau 'Thuế máu' là một Hồ Chí Minh – một người thầy vĩ đại của văn học, chính trị, ngoại giao. Đứng sau 'Đi bộ ngao du' là một Rút-xô – một bậc thầy của giáo dục.
Chúng ta hãy biết tôn trọng sách, vì sách là tác phẩm của con người. Tôn trọng sách cũng là tôn trọng con người.
Chúng ta yêu sách nhưng không nên mù quáng như nhân vật Đôn-ki-hô-tê trong tác phẩm cùng tên của tác giả Xéc-van-tex. Chúng ta cần biết chọn lựa những quyển sách tốt, tránh xa những quyển có hại. Theo Đề-các: 'Đọc những quyển sách tốt...đó cũng là những câu chuyện thú vị và ý nghĩa mà chúng ta có thể tìm thấy trong đó''.