Danh sách các cụm danh từ (Noun phrases) | Chức năng ngữ pháp cần biết

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cụm danh từ tiếng Anh là gì và có những thành phần nào?

Cụm danh từ tiếng Anh (noun phrase) là nhóm từ chứa danh từ hoặc đại từ làm trung tâm, thường đi kèm các bổ ngữ. Thành phần bao gồm từ hạn định, tính từ, danh từ bổ nghĩa, và bổ ngữ phía sau như cụm giới từ hoặc mệnh đề quan hệ.
2.

Sự khác biệt giữa cụm danh từ tiếng Anh và tiếng Việt là gì?

Cụm danh từ tiếng Anh cho phép bổ ngữ đứng trước và sau danh từ trung tâm, trong khi tiếng Việt chủ yếu chỉ đặt bổ ngữ ở phía sau, ngoại trừ từ chỉ số lượng. Điều này cần lưu ý khi dịch giữa hai ngôn ngữ.
3.

Cấu trúc cơ bản của một cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc cơ bản của cụm danh từ trong tiếng Anh gồm danh từ hoặc đại từ trung tâm, theo sau là các bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ bổ nghĩa hoặc cụm giới từ. Cấu trúc có thể khác nhau tùy theo vị trí và loại từ.
4.

Các loại từ hạn định trong cụm danh từ tiếng Anh là gì?

Các loại từ hạn định trong cụm danh từ bao gồm từ chỉ số lượng (quantifiers), từ sở hữu (possessives), mạo từ (articles), và từ chỉ định (demonstratives). Những từ này giúp xác định danh từ về số lượng và tính xác định.
5.

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong cụm danh từ tiếng Anh như thế nào?

Mệnh đề quan hệ trong cụm danh từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, bắt đầu bằng đại từ quan hệ như 'who', 'which', 'that'. Chúng có thể được rút gọn khi không làm thay đổi nghĩa của câu.
6.

Cụm danh từ có thể đóng vai trò gì trong câu tiếng Anh?

Cụm danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ cho động từ hoặc giới từ, và bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, tạo ra sự phong phú và rõ ràng cho câu văn.
7.

Các cụm danh từ phổ biến nào thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh?

Một số cụm danh từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh bao gồm 'a close-knit family', 'life experience', 'role model', và 'financial support'. Những cụm này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày và bài thi tiếng Anh.