Trong phần 1, tác giả đã giới thiệu đến bạn đọc ACL Sublist 1 của những chủ đề Thinking and learning (Suy nghĩ và học tập), Change and technology (Sự thay đổi và công nghệ), Time and work (Thời gian và công việc) và Movement and transport (Di chuyển và giao thông). Theo Pearson, việc hiểu biết và sử dụng được những collocation một cách tự nhiên là thước đo giúp đánh giá được năng lực của người học tiếng Anh; bởi vì khác với việc học từ vựng đơn lẻ, tạo được mối liên kết giữa các từ sẽ đem lại giá trị lớn hơn (Pearson). Tiếp nối phần trước, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một ACL Sublist 2 được chia theo những chủ đề khác để người học có thể áp dụng trong bài thi IELTS Speaking và Writing và đạt được band điểm 7.0+.
Key takeaways |
---|
Academic collocation (Cụm từ học thuật) là sự kết hợp của từ hai từ trở lên, khi các từ đó thường được sử dụng cùng nhau và mang lại ý nghĩa đúng và được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu, học thuật. Sublist cung cấp cho người học 13 cụm từ học thuật phổ biến theo chủ đề - phù hợp để ứng dụng cho bài thi Speaking và Writing trong IELTS.
|
Xem lại: Danh sách cụm từ học thuật (Academic collocation list) cho IELTS | ACL Sub-list 1.
Danh sách các cụm từ học thuật phổ biến theo chủ đề
Chủ đề Giao tiếp và truyền thông (Communication and the media)
truyền đạt một thông điệp
/kənˈveɪ ə ˈmɛsɪʤ/: truyền tải thông điệp.
Định nghĩa
Collocation này được tạo thành bởi hai từ chính là động từ convey và danh từ message. Theo từ điển Cambridge, convey được định nghĩa là ‘to express something so that it can be understood by other people’ hay ‘truyền tải’; message có nghĩa là ‘tin nhắn, thông điệp’. Ghép những thành phần này lại, ta có collocation convey a message là ‘truyền tải thông điệp’.
Cách sử dụng
Collocation convey a message thường đi với giới từ to cộng với một người nào đó. Ví dụ: convey a message to my manager (truyền tải thông điệp đến quản lý).
Collocation convey a message thường đi với giới từ of cộng với một danh từ nào đó. Ví dụ: convey a message of peace and happiness (truyền tải thông điệp về hòa bình và sự hạnh phúc).
Trong collocation có danh từ message, người học có thể thêm những tính từ như clear (rõ ràng), bad (không hay), important (quan trọng) hay specific (cụ thể) vào trước message để làm rõ nghĩa của thông điệp đó hơn.
Collocation liên quan
deliver a message: chuyển thông điệp
leave a message: để lại tin nhắn
pass on a message: truyền tải thông điệp.
Ví dụ minh họa
The documentary was designed to convey a powerful message about the impact of climate change on ecosystems. (Phim tài liệu được thiết kế để truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái.)
The marketing campaign was carefully crafted to convey a message of authenticity and transparency. (Chiến dịch tiếp thị được lên kế hoạch cẩn thận để truyền tải thông điệp về tính chân thật và tính minh bạch.)
phương tiện truyền thông
/ˈmiːdiə ˈkʌvərɪʤ/: độ phủ (sóng) truyền thông.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, media được dùng để chỉ những phương tiện truyền thông như mạng Internet, báo giấy hay tạp chí; coverage được định nghĩa là ‘the reporting of a particular important event’ hay ‘việc đưa tin’. Tuy nhiên, khi ghép cùng nhau, media coverage mang ý nghĩa là ‘độ phủ (sóng) truyền thông’.
Cách sử dụng
Media coverage được dùng để nói về sự chú ý mà một người (person), nhãn hàng (brand) hay chủ đề (topic) nhận được thông qua các phương tiện truyền thông. Collocation này khi được dùng trong câu thường xuất hiện cùng với những từ như:
news (n): tin tức
newspaper (n): báo giấy
television (n): tivi
widespread (adj): rộng rãi
extensive (adj): bao quát
public (adj)/ publicity (n): công chúng
garner (v): thu được.
Vị trí trong câu
Media coverage là một cụm danh từ, có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu và có thể đứng sau một tính từ để tính từ bổ nghĩa cho nó.
Collocation liên quan
Một số collocation mang nghĩa gần với media coverage và có cách sử dụng tương tự bao gồm:
news coverage: độ phủ tin tức thời sự
press coverage: độ phủ trong báo giới.
Ví dụ minh họa
The event received extensive media coverage on major news networks. (Sự kiện đã nhận được độ phủ truyền thông rộng rãi trên các kênh thời sự lớn.)
The celebrity's wedding garnered media coverage in numerous entertainment magazines. (Đám cưới của người nổi tiếng thu về độ phủ truyền thông trên hàng loạt tạp chí giải trí.)
sự hiểu biết chung
/ˈmjuːʧuəl ˌʌndəˈstændɪŋ/: sự thấu hiểu lẫn nhau.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, ta có mutual mang nghĩa là ‘doing the same thing to or for each other’, dịch ra là ‘lẫn nhau’, dùng để nói về hai hoặc nhiều người; understanding có nghĩa là ‘sự thấu hiểu’. Vì vậy, collocation mutual understanding được hiểu là ‘sự thấu hiểu lẫn nhau’ và gần nghĩa với sympathy (sự đồng cảm).
Cách sử dụng
Mutual understanding thường được dùng trong những bài nói hoặc viết có liên quan đến sự đồng cảm giữa hai người hoặc của cả một tập thể (thường là trong vấn đề công việc.)
Để nói về sự thấu hiểu giữa hai người, dùng giới từ of; giữa nhiều người, dùng giới từ among sau mutual understanding.
Mutual understanding thường đi chung với những động từ sau:
reach a mutual understanding: đạt được sự thấu hiểu lẫn nhau
show a mutual understanding: cho thấy sự thấu hiểu lẫn nhau
enhance mutual understanding: nâng cao sự thấu hiểu lẫn nhau
establish a mutual understanding: tạo sự thấu hiểu lẫn nhau.
Collocation liên quan
Một số collocation tương tự như mutual understanding:
mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau
mutual feeling: cảm giác giống nhau
mutual interest: sự hứng thú/ sở thích giống nhau
mutual agreement: đồng thỏa thuận.
Ví dụ minh họa
Team-building activities are designed to establish mutual understanding among coworkers. (Những hoạt động team-building được thiết kế để tạo ra sự thấu hiểu lẫn nhau giữa các đồng nghiệp.)
Participating in cultural exchange programs promotes mutual understanding among people from different backgrounds. (Việc tham gia vào những chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự thấu hiểu lẫn nhau giữa những con người từ nền văn hóa khác nhau.)
thông tin liên quan
/ˈrɛləvᵊnt ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/: thông tin liên quan.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, relevant được định nghĩa là ‘connected with what is being discussed’ hay ‘liên quan’; information dùng để chỉ thông tin nói chung. Khi ghép hai từ này lại, ta được collocation relevant information mang nghĩa ‘thông tin liên quan.’
Cách sử dụng
Collocation này có thể được dùng trong nhiều tình huống, từ đời sống hằng ngày cho đến kinh doanh để giúp những cá nhân liên quan đưa ra quyết định đúng đắn nhất. Relevant information có thể ảnh hưởng đến kết quả của một vấn đề.
Relevant information thường đi với giới từ about hoặc regarding để diễn tả thông tin liên quan về một vấn đề nào đó. Ví dụ, relevant information about medical needs (thông tin liên quan về nhu cầu y tế).
Relevant information thường đi với những hạn định từ và phó từ hội tụ như:
all the relevant information: tất cả thông tin liên quan
only relevant information: chỉ những thông tin liên quan
Information là danh từ không đếm được, không thêm s vào sau nó.
Collocations liên quan
Một số từ có nghĩa cụ thể hơn collocation này bao gồm:
relevant sources: các nguồn liên quan
relevant data: dữ liệu liên quan
Ví dụ minh họa
During the presentation, include only relevant information to keep the audience engaged and focused on the main points. (Trong buổi thuyết trình, bao gồm chỉ những thông tin liên quan để khán giả bị cuốn hút và chú tâm vào những ý chính.)
Before making a decision, I think it’s best to consider all the relevant information available to ensure a well-informed choice. (Trước khi đưa ra quyết định, tôi nghĩ tốt nhất là nên cân nhắc tất cả những thông tin liên quan sẵn có để đảm bảo lựa chọn sáng suốt nhất.)
Chủ đề Cơ hội và thiên nhiên (Chance and nature)
chính sách xanh
/ɡriːn ˈpɒlətɪks/: chính trị xanh, chính trị sinh thái.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, green trong trường hợp này là có nghĩa là ‘relating to the protection of natural environment’ hay ‘liên quan đến môi trường’; politics mang nghĩa là ‘chính trị’. Khi ghép hai từ này với nhau, ta được collocation green politics có nghĩa là ‘chính trị môi trường’. Tuy nhiên, hai nghĩa tiếng Việt thông dụng của collocation này là ‘chính trị xanh’ (dịch word-by-word) và ‘chính trị sinh thái’ (ecopolitics).
Cách sử dụng
Green politics là một hệ tư tưởng chính trị còn khá mới, dùng để nói đến bộ máy chính trị hoạt động dựa trên lợi ích của môi trường, đặt việc bảo vệ môi trường và hệ sinh thái lên đầu (Ball 1). Người đọc có thể sử dụng từ này khi nói về giải pháp cho những vấn đề môi trường như ô nhiễm (pollution), hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) hay phá hủy tầng ozone (ozone layer depletion).
Collocations liên quan
Những collocation có nghĩa tương đồng với green politics bao gồm:
green (political) party: đảng xanh
green government: chính phủ xanh
green business: doanh nghiệp xanh.
Ví dụ minh họa
Governments may adopt green politics in crafting legislation aimed at reducing carbon emissions, protecting natural habitats, and promoting green technologies. (Chính phủ có thể áp dụng chính trị xanh trong việc lập pháp nhằm giảm lượng khí thải carbon, bảo vệ môi trường tự nhiên và khuyến khích công nghệ xanh.)
Supporting and investing in renewable energy sources such as solar and wind power aligns with the goals of green politics. (Ủng hộ và đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió đồng nhất với mục tiêu của chính trị xanh.)
nguồn tài nguyên tự nhiên
/ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈsɔːsɪz/: tài nguyên thiên nhiên.
Định nghĩa
Natural resources được tạo thành bởi hai thành phần là tính từ natural và danh từ số nhiều resources. Theo từ điển Cambridge, natural là ‘thuộc về thiên nhiên’ còn resource là ‘tài nguyên’. Vì vậy, collocation này có nghĩa là ‘tài nguyên thiên nhiên’.
Cách sử dụng
Natural resources được dùng để nói đến những tài nguyên như khoáng sản (mineral), rừng (forest), than (coal) hoặc dầu (oil) mà con người có thể sử dụng.
Collocation này thường xuất hiện chung với những từ như:
rich (adj): dồi dào
abundant (adj): dồi dào, nhiều
scarce (adj): khan hiếm
preserve (v): bảo tồn
conserve (v): bảo tồn
deplete (v): làm cạn kiệt
exploit (v): khai thác.
Ví dụ minh họa
Countries rich in natural resources like oil often experience economic growth. (Những quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu thường có nền kinh tế phát triển.)
The depletion of natural resources has become a global concern due to overconsumption. (Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên đã trở thành một mối quan ngại toàn cầu do việc tiêu dùng quá mức.)
đặt ra một mối đe dọa
/pəʊz ə θrɛt/: mang đến hiểm họa.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, pose được định nghĩa là ‘to cause something’ hay ‘gây ra, mang đến’ và thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực; threat mang ý nghĩa là ‘hiểm họa, mối đe dọa’. Vậy nên, collocation pose a threat có nghĩa là ‘mang đến hiểm họa’.
Cách sử dụng
Pose a threat thường được dùng để nói về một điều gì đó tiêu cực và có thể đem đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được giải quyết kịp thời; dùng được trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ sức khỏe, môi trường cho đến kinh tế.
Pose a threat có thể đứng một mình hoặc đi với giới từ to cộng với một danh từ chịu tác động từ nguyên nhân trước đó.
Trước danh từ threat, ta có thể thêm những tính từ sau:
serious: nghiêm trọng
significant: đáng kể
real: có thật
major: lớn.
Vị trí trong câu
Khi pose a threat đứng một mình, cụm từ này xuất hiện ở cuối câu.
Nếu người học dùng pose a threat to, cụm từ này thường xuất hiện ở giữa câu.
Collocation liên quan
Những collocation có nghĩa tương tự pose a threat bao gồm:
create a threat: tạo mối nguy
expose to danger: đặt vào (tình thế) nguy hiểm
put at risk: đặt vào (tình thế) nguy hiểm.
Ví dụ minh họa
The cybersecurity breach posed a threat to the sensitive information of millions of users. (Rò rỉ an ninh mạng gây ra hiểm họa cho những thông tin nhạy cảm của hàng triệu người dùng.)
The accumulation of plastic waste in the oceans poses a significant threat to marine life. (Sự tích tụ của rác thải nhựa ở đại dương gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến đời sống của sinh vật biển.)
Chủ đề Số lượng và tiền bạc (Quantity and money)
một tỷ lệ lớn của
/ə lɑːʤ prəˈpɔːʃᵊn ɒv/: phần lớn.
Định nghĩa
Theo định nghĩa của Cambridge, collocation large proportion có nghĩa là ‘phần lớn’. Bên cạnh đó, collocation này đi cùng giới từ of để nói về phần lớn của một thứ gì đó.
Cách sử dụng
Cũng giống như những từ chỉ số lượng a number of hay a percentage of, a large proportion of cũng được dùng để chỉ phần lớn của một thứ gì đó (50-60%). Người đọc có thể sử dụng collocation này trong Writing task 1, nhất là đối với dạng bài về pie chart.
A large proportion of chỉ đi với danh từ đếm được, có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Ngược lại với a large proportion of, ta có a small proportion of để chỉ một lượng nhỏ.
Collocation liên quan
Những collocation tương tự với a large proportion of bao gồm:
a big part of: một phần lớn
a large share of: một khoản lớn
a significant portion of: một phần đáng kể
a large amount of: một số lượng lớn.
Ví dụ minh họa
A large proportion of the budget is allocated to research and development. (Phần lớn ngân sách được dùng cho việc nghiên cứu và phát triển.)
The chart shows that a large proportion of students prefer online learning over traditional classroom settings. (Biểu đồ cho thấy phần lớn học sinh thích học online hơn là học ở lớp học truyền thống.)
chi phí bổ sung
/əˈdɪʃᵊnᵊl kɒst/: chi phí bổ sung.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, additional có nghĩa là ‘thêm, bổ sung’ và cost là ‘chi phí’. Vậy nên, collocation additional cost có nghĩa là ‘chi phí bổ sung’.
Cách sử dụng
Additional cost dùng trong ngữ cảnh chi tiêu hoặc sản xuất, khi chủ thể phải trả thêm phí so với mức ban đầu.
Thông thường, ta thường gặp additional cost trong trường hợp:
at no additional cost: không có chi phí bổ sung
at an additional cost of: với chi phí bổ sung là.
Collocation liên quan
Những collocation có nghĩa giống với additional cost bao gồm:
additional expense
extra fee
supplementary cost.
Ví dụ minh họa
If you choose to upgrade your hotel room, there will be an additional cost. (Nếu quý khách chọn nâng cấp phòng khách sạn của mình, quý khách sẽ phải trả thêm chi phí bổ sung.)
The warranty covers repairs and replacements at no additional cost to the customer. (Phiếu bảo hành đã bao gồm việc sửa chữa và thay đổi mà không tốn thêm chi phí bổ sung cho khách hàng.)
ưu tiên cao
/haɪ praɪˈɒrəti/: ưu tiên đặc biệt.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, high trong trường hợp này mang nghĩa ‘greater than the usual level’ hay ‘cao hơn’; priority được định nghĩa là ‘something that is very important and must be dealt with first’ hay ‘ưu tiên’. Khi ghép lại cùng nhau, high priority có nghĩa là ‘ưu tiên cao’ hay để dịch tự nhiên hơn là ‘ưu tiên đặc biệt’, đồng nghĩa với of great importance (có tầm quan trọng lớn).
Cách sử dụng
Tính từ high trong collocation này có thể được chia theo dạng so sánh: higher priority -> (the) highest priority.
Collocation high priority thường đi chung với động từ và giới từ sau:
is of a high priority: thuộc ưu tiên đặc biệt
place a high priority on: đặt ưu tiên đặc biệt cho.
Ví dụ minh họa
In emergency situations, ensuring the safety of individuals becomes a high priority for first responders. (Trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người dân trở thành ưu tiên đặc biệt của lực lượng phản ứng nhanh.)
Government should place a higher priority on healthcare and education before investing in art. (Chính phủ nên đặt ưu tiên đặc biệt cho sức khỏe và giáo dục trước khi đầu tư vào nghệ thuật.)
Tìm hiểu thêm: Từ vựng chủ đề Spend money trong IELTS Writing task 2.
Chủ đề Vật liệu và môi trường xây dựng (Materials and the built environment)
bê tông và gạch
/brɪk-ænd-ˈmɔːtə/: (doanh nghiệp) vật lý.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, collocation brick-and-mortar được tính là một tính từ và được định nghĩa là ‘a traditional business that operates in a building’ hay ‘(doanh nghiệp) vật lý’. Để nhớ và hiểu cụm từ này dễ dàng hơn, bạn đọc có thể nhớ brick nghĩa là ‘gạch’ còn mortar là ‘vữa’, là hai thành phần cần thiết trong việc xây dựng một tòa nhà nào đó.
Cách sử dụng
Collocation này thường được dùng nói về những doanh nghiệp kinh doanh có cửa hàng truyền thống ngoài đời, thường được dùng nhiều trong ngữ cảnh mua sắm.
Brick-and-mortar là tính từ nên phải có những dấu gạch nối đi kèm giữa các từ. Trong khi đó, bricks and mortar là danh từ, brick thêm s và không đi kèm các dấu gạch nối.
Những từ vựng thường đi kèm với brick-and-mortar bao gồm:
store: cửa hàng
retailer: cửa hàng bán lẻ
business: doanh nghiệp.
Vị trí trong câu
Do brick-and-mortar là tính từ, collocation này sẽ đứng trước một danh từ và bổ nghĩa cho nó.
Collocation liên quan
Những collocation gần nghĩa với brick-and-mortar (business) bao gồm:
conventional (business): doanh nghiệp truyền thống
physical (business): doanh nghiệp vật lý
offline (business): doanh nghiệp bán hàng trực tiếp
traditional (business): doanh nghiệp truyền thống.
Ví dụ minh họa
Despite the growth of e-commerce, many consumers still prefer the brick-and-mortar shopping experience, enjoying the ability to see and touch products before making a purchase. (Bất kể sự phát triển của thương mại điện tử, nhiều khách hàng vẫn thích trải nghiệm mua sắm ở cửa hàng vật lý hơn để trải nghiệm cảm giác được nhìn và sờ vào những món đồ trước khi mua chúng.)
Brick-and-mortar businesses face the challenge of adapting to changing consumer habits in the digital age. (Những doanh nghiệp vật lý đối mặt với thách thức trong việc thích nghi với sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng trong thời đại số.)
nguyên liệu thô
/rɔː məˈtɪəriəl/: vật liệu thô.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, collocation này được định nghĩa là ‘any material in its natural condition, before it has been processed for use’, dịch ra là ‘vật liệu ở dạng tự nhiên và chưa qua chế biến’. Trong tiếng Việt, ta thường dùng cụm từ ‘vật liệu thô’, là cách dịch word-by-word của collocation này.
Cách sử dụng
Collocation này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến quá trình sản xuất một thứ gì đó. Vậy nên, người đọc có thể áp dụng raw material vào phần Writing task 1, dạng bài progress.
Raw material có thể được dùng với nghĩa figurative (tu từ) để nói về những khía cạnh cơ bản có thể được biến đổi hoặc cải tiến để tạo nên một kết quả mới và có giá trị. Nghĩa này có thể được dùng trong văn học hoặc phân tích dữ liệu.
Collocation này thường đi kèm với những động từ như:
extract: chiết xuất
mine: khai thác
gather: thu thập
process: xử lý.
Collocation liên quan
Những collocation gần nghĩa với raw material bao gồm:
unprocessed material: vật liệu chưa qua chế biến
crude material: vật liệu thô
Ví dụ minh họa
Cotton is a primary raw material in the textile industry, used to produce a wide range of fabrics. (Cotton là vật liệu thô chính trong ngành vải, được dùng để sản xuất nhiều loại vải khác nhau.)
Plant extracts often serve as raw materials for pharmaceutical companies in the production of medicines. (Chiết xuất từ thực vật thường được dùng làm vật liệu thô cho những công ty dược phẩm trong quá trình điều chế thuốc.)
phát triển đô thị
/ˈɜːbᵊn dɪˈvɛləpmənt/: sự phát triển đô thị.
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, urban được định nghĩa là ‘đô thị’ còn development là ‘sự phát triển’. Vậy nên, collocation này mang ý nghĩa là ‘phát triển đô thị’.
Cách sử dụng
Urban development thường được dùng trong ngữ cảnh quy hoạch và xây dựng thành phố; chủ yếu dùng trong những chủ đề nói về môi trường sống.
Những từ thường xuất hiện trong câu cùng urban development bao gồm:
sustainable (adj): bền vững
rapid (adj): nhanh chóng
plan (n): kế hoạch
project (n): dự án
policy (n): chính sách
management (n): quản lý
Collocation liên quan
Những collocation có liên quan đến môi trường sống với gốc từ urban bao gồm:
urban housing: nhà ở đô thị
urban planning: quy hoạch đô thị
urban infrastructure: cơ sở vật chất đô thị
urban area: khu đô thị
urban environment: môi trường đô thị.
Ví dụ minh họa
Smart technologies are being integrated into urban development strategies to create more efficient and sustainable cities. (Công nghệ thông minh đang được tích hợp vào chiến lược phát triển đô thị để tạo nên nhiều thành phố hiệu suất và bền vững hơn.)
Urban development policies should prioritize affordable housing to accommodate the diverse needs of the growing population. (Chính sách phát triển đô thị nên ưu tiên nhà ở bình dân để đáp ứng nhu cầu cho dân số ngày một tăng.)
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Tìm cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống cho những câu sau đây.
The depletion of ____________ is a global concern that requires sustainable practices.
The documentary provides ____________ on the impact of deforestation on biodiversity and can be used for our presentation.
Recycling programs can help minimize the ____________ associated with waste disposal in the long run.
The environmental activist used various methods to ____________ about the importance of conservation.
The company's new product launch received extensive ____________ due to its innovative features.
Climate change and rising sea levels ____________ coastal areas around the world.
Effective communication is crucial in establishing ____________ between diverse communities.
Implementing eco-friendly practices in construction is given ____________ in urban planning.
Many countries are now adopting ____________ to address climate change.
Consumers still prefer to shop at ________________ stores rather than online.
Bài 2: Dịch những câu tiếng Việt sau đây sang tiếng Anh.
Việc sử dụng năng lượng một cách bền vững là một phần quan trọng của chiến lược phát triển đô thị hiện đại.
→ ________________________________________________________________________________
Truyền tải thông điệp về bảo vệ môi trường qua độ phủ truyền thông là điều quan trọng.
→ ________________________________________________________________________________
Chính sách mới của công ty giúp giảm thiểu chi phí bổ sung trong quá trình sản xuất.
→ ________________________________________________________________________________
Việc đặt ưu tiên đặc biệt lên sự bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đô thị.
→ ________________________________________________________________________________
Chính trị xanh cũng là một giải pháp trong việc ngăn chặn những vấn đề về môi trường.
→ ________________________________________________________________________________
Đáp án tham khảo
Bài 1:
natural resources
relevant information
additional costs
convey the message
media coverage
pose a threat to
mutual understanding
high priority
green politics
brick-and-mortar
Bài 2:
Using energy sustainably is a crucial aspect of contemporary urban development strategies.
Conveying a message about environmental protection through media coverage is vital.
The new company policies help decrease extra expenses during the production phase.
Placing a high emphasis on sustainability and safeguarding natural resources plays a significant role in urban development.
Environmental policies are also a means to prevent ecological issues.
(Người học có thể dịch theo cách khác, miễn có sử dụng cụm từ trong bài và câu viết đúng ngữ pháp.)
Tóm tắt
Tham khảo
Ball, Terence. 'Green Politics.' Encyclopedia.com | Free Online Encyclopedia, Cengage, www.encyclopedia.com/environment/encyclopedias-almanacs-transcripts-and-maps/green-politics.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org.
English to French, Italian, German & Spanish Dictionary - WordReference.com, www.wordreference.com.
Mann, Malcolm, and Steve Taylore-Knowles. Destination C1 & C2: Grammar and Vocabulary : Student's Edition. 2007.
Pearson PTE. 'The Academic Collocation List.' pp. 1-42.
Pearson. 'Academic Collocation for PTE.' PTE English Language Tests | Pearson PTE, www.pearsonpte.com/teachers/academic-collocation.
Sentence Dictionary Online - Good Sentence Examples for Every Word!, sentencedict.com.