
Dưới đây là danh sách các giống chuối và phân loại của chúng. Hầu hết các giống chuối hiện đại và chuối dùng để nấu ăn đều là giống lai và thể đa bội của hai loài chuối hoang dã có hạt là Musa acuminata và Musa balbisiana. Chuối trồng chủ yếu không có hạt và vì thế chúng được nhân giống bằng phương pháp sinh dưỡng (nhân bản vô tính). Hệ thống phân loại dựa trên bộ gen do Ernest Cheesman, Norman Simmonds và Ken Shepherd phát triển, cho biết mức độ di truyền từ hai loài bố mẹ hoang dã và số lượng nhiễm sắc thể (mức bội thể). Các giống chuối có nguồn gốc từ Musa acuminata thường được dùng làm chuối tráng miệng (ăn tươi), trong khi các giống từ Musa balbisiana và các giống lai thường dùng để nấu ăn.
Phân loại giống chuối
Linnaeus đã phân loại cây chuối thành hai loài: Musa paradisiaca cho chuối nấu ăn và M. sapientum cho chuối ăn tươi. Đông Nam Á là trung tâm đa dạng của chuối trồng, nơi đã phát hiện ra nhiều loài và giống mới. Tuy nhiên, nhiều danh pháp đã trở thành đồng nghĩa, và thực tế cho thấy hầu hết chuối trồng hiện nay là giống lai giữa M. acuminata và M. balbisiana, hai loài hoang dã được mô tả lần đầu bởi nhà thực vật học người Ý Luigi Aloysius Colla vào năm 1820. Các loài chuối của Linnaeus thực chất là giống lai từ hai loài này, hiện được gọi là M.×paradisiaca. Chuối trồng chủ yếu không có hạt, nên được nhân giống bằng phương pháp sinh dưỡng.
Vào năm 1955, Norman Simmonds và Ken Shepherd đã đề xuất từ bỏ danh pháp thực vật Latin truyền thống cho chuối trồng, thay vào đó sử dụng Mã hiệu Danh pháp Quốc tế cho Thực vật Trồng trọt. Phương pháp này cho phép sử dụng ngôn ngữ hiện tại để đặt tên cho giống cây và phân loại chúng thành các 'nhóm cây trồng' mà không cần sử dụng danh pháp Latin, tương tự như cách Mã hiệu Danh pháp Quốc tế cho tảo, nấm và thực vật hoạt động.
Các giống chuối có nguồn gốc từ M. acuminata và M. balbisiana được phân loại dựa trên hai tiêu chí: số lượng nhiễm sắc thể (lưỡng bội, tam bội, tứ bội) và mối quan hệ với các loài tổ tiên. Phân tích di truyền hoặc hệ thống tính điểm của Simmonds và Shepherd đánh giá 15 đặc tính khác nhau, mỗi đặc tính được chấm điểm từ 1 đến 5. Tổng điểm của giống cây dao động từ 15 (hoàn toàn giống M. acuminata) đến 75 (hoàn toàn giống M. balbisiana), với điểm trung bình phản ánh sự kết hợp của cả hai loài tổ tiên.
Các nhóm giống chuối được đặt tên bằng sự kết hợp của hai chữ cái 'A' và 'B', thể hiện mức bội thể và tỷ lệ đóng góp của loài tổ tiên. Ví dụ, Nhóm AAB bao gồm các giống tam bội với tỷ lệ di truyền từ M. acuminata nhiều hơn so với M. balbisiana, với điểm đặc tính khoảng 35. Các giống cây trong các nhóm này có thể được chia thành phân nhóm và được đặt tên cụ thể, ví dụ Nhóm Musa AAA (Phân nhóm Cavendish) 'Robusta'.
Đặc tính | M. acuminata | M. balbisiana |
---|---|---|
Màu sắc của thân giả | Đốm đen hoặc nâu xám | Không dấu vết hoặc dấu vết nhẹ |
Rãnh cuống lá | Mép thẳng, với lá dưới có sẹo, không tựa vào cuống giả | Mép kín, không có lá, tựa vào thân giả |
Cuống thân | Lông mịn bao phủ | Trơn láng |
Cuống nhỏ | Ngắn | Dài |
Hoa cái | Hai hàng đều đặn trong khoang | Bốn hàng không đều trong khoang |
Gấp khúc của lá bắc | Cao (< 0,28) | Ngắn (> 0,30) |
Chỗ cong của lá bắc | Lá bắc quấn phía sau lỗ mở | Lá bắc nâng lên mà không uốn cong phía sau lỗ mở |
Hình dạng của lá bắc | Hình mũi thương hoặc quả trứng, thuôn nhọn rõ rệt sau khi uốn cong | Hình trứng rộng |
Đỉnh của lá bắc | Nhọn | Tù |
Màu sắc của lá bắc | Bên ngoài có màu đỏ sẫm hoặc vàng, bên trong có màu tím đục hoặc vàng | Bên ngoài màu nâu tím, bên trong màu đỏ thẫm |
Sự đổi màu | Mặt trong của lá bắc sáng hơn về phía gốc | Mặt trong của lá bắc đồng đều |
Vết rạch của lá bắc | Nổi bật | Không nổi bật |
Cánh đài lỏng của hoa đực | Gấp nếp dưới đỉnh | Hiếm khi gấp nếp |
Màu sắc hoa đực | Trắng hoặc kem | Hồng |
Màu sắc của dấu vết | Cam hoặc vàng sáng | Kem, vàng hoặc hồng nhạt |
Trên thực tế, hệ thống tính điểm và phân nhóm của Simmonds và Shepherd có độ phức tạp cao hơn so với hệ thống đặt tên. Ví dụ, một giống thuộc Nhóm AAB thường có điểm xấp xỉ 35, tuy nhiên, giống 'Silk' và 'Pome' trong nhóm này đạt điểm lần lượt là 26 và 46. Giống 'Pelipita' thuộc nhóm ABB, với 11 trong số 33 nhiễm sắc thể đến từ M. acuminata, nhưng các kỹ thuật như 'lai tạo gen nội vi' cho thấy chỉ có 8 nhiễm sắc thể thực sự có nguồn gốc từ loài này. Các dòng chứng minh khác cho thấy cấu trúc gen phức tạp hơn, do đó, danh pháp nhóm không nên được hiểu một cách cứng nhắc.
Các loại cây trồng
Ước lượng có từ khoảng 300 đến hơn 1000 giống chuối và chuối nấu ăn. Tên gọi có thể gây nhầm lẫn ngay cả trong cùng một quốc gia. Nhiều tên phổ biến không chỉ định một giống hay dòng vô tính cụ thể; chẳng hạn như 'Lady's Finger' hoặc 'Lady Finger' có thể chỉ đến các nhóm gen khác nhau như AA và AAB. Nhiều tên gọi khác là đồng nghĩa cho các giống cây trồng ở các quốc gia khác nhau. Đã có những nỗ lực để lập danh sách đồng nghĩa. Vào năm 2000, Valmayor và các cộng sự đã tổng hợp tên địa phương cho 68 giống cây trồng ở năm quốc gia Đông Nam Á (Philippines, Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam) cùng với tên quốc tế tương ứng. Họ xem 81 giống cây trồng khác là đặc trưng cho một quốc gia. Vào năm 2007, Ploetz và cộng sự đã liệt kê thêm nhiều tên gọi và đồng nghĩa, tập trung vào các giống trồng ở các đảo Thái Bình Dương, nhưng cũng bao gồm các loại từ Ấn Độ, châu Phi và Nam Mỹ. Ví dụ, giống cây phổ biến 'Dwarf Cavendish' có 58 đồng nghĩa từ 29 quốc gia hoặc khu vực. ProMusa đã xây dựng một danh sách kiểm tra tên giống chuối dựa trên tài liệu hiện có.
Gần đây, việc sử dụng 'dòng vô tính soma' trong trồng chuối đã trở nên phổ biến. Vi nhân giống là quá trình trồng cây từ một lượng mô rất nhỏ, thậm chí là một tế bào đơn lẻ, trong điều kiện vô trùng và sử dụng các kỹ thuật nhân tạo để kích thích phát triển từ hệ thống hỗ trợ ty thể. Mục tiêu của vi nhân giống là tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền như trong nghiên cứu của Shannon và cộng sự. Tuy nhiên, các đột biến có thể xảy ra, tạo ra cây con có sự khác biệt nhẹ so với cây mẹ hoặc hoàn toàn khác biệt ('biến dị soma'). Qua việc trồng và chọn lọc những cây có đặc tính mong muốn từ dòng vô tính soma này, có thể tạo ra các giống cây mới tương tự như cây hiện có nhưng với một hoặc hai đặc điểm khác biệt, như khả năng kháng bệnh. Dòng vô tính soma chỉ có thể phân biệt qua phân tích di truyền.
Phân loại Musa
Danh pháp Musa × paradisiaca dùng để chỉ các giống lai giữa Musa acuminata (A) và Musa balbisiana (B), cả hai đều thuộc chi Musa đoạn Musa .
Nhóm AA
Loại cây lưỡng bội của Musa acuminata, bao gồm cả chuối dại và chuối trồng.
- Chuối Chingan
- Chuối Lacatan
- Chuối Lady Finger (chuối đường)
- Pisang jari buaya (chuối ngón tay cá sấu)
- Chuối Señorita (Monkoy, chuối Arnibal, Cuarenta dias, Cariñosa, Pisang Empat Puluh Hari, Pisang Lampung)
- Chuối Sinwobogi
- Pisang Lilin
- Pisang Muli
- Pisang Kapas
Nhóm AAA
Loại cây tam bội của Musa acuminata, bao gồm cả chuối dại và chuối trồng.
- Nhóm Cavendish
- 'Cavendish lùn' (chuối tiêu lùn)
- 'Cavendish lớn' ('Williams')
- Formosana (GCTCV-218), một giống có khả năng chống lại bệnh héo Fusarium TR4
- 'Grand Nain' ('Chiquita')
- 'Masak Hijau'
- 'Robusta'
- Azman (trồng ở Thổ Nhĩ Kỳ)
- 'Dacca đỏ'
- Chuối lùn đỏ
- Flohorban 920
- Chuối Gros Michel
- Chuối Cao nguyên Đông Phi (nhóm AAA-EA)
- Pisang Susu ('Kluai Nam Nom')
- Pisang Ampyang
- Pisang Palembang
Nhóm AAAA
Loại cây tứ bội của Musa acuminata, bao gồm cả chuối dại và chuối trồng.
- Chuối Bodles Altafort
- Chuối Golden Beauty
Nhóm AAAB
Các giống chuối tứ bội thuộc loài Musa × paradisiaca
- Chuối Atan
- Chuối Goldfinger
Nhóm AAB
Các giống chuối tam bội của Musa × paradisiaca. Nhóm này bao gồm phân nhóm Plantain, tức là chuối nấu ăn thực sự hay chuối nấu ăn châu Phi. Trung tâm đa dạng của Nhóm AAB là Trung và Tây Phi, nơi nhiều giống cây đã được thuần hóa từ sự nhập khẩu của chuối nấu ăn tổ tiên từ châu Á, có thể từ 2000–3000 năm trước.
Các phân nhóm Iholena và Maoli-Popo'ulu được gọi là chuối nấu ăn của khu vực Thái Bình Dương.
- Phân nhóm Iholena – nhóm chuối nấu ăn được phát triển ở khu vực Thái Bình Dương
- Phân nhóm Maoli-Popo'ulu – nhóm chuối nấu ăn phát triển tại khu vực Thái Bình Dương
- Chuối Maqueño
- Chuối Popoulu
- Phân nhóm Mysore – chuối dùng cho nấu ăn và ăn tráng miệng
- Chuối Mysore
- Phân nhóm Pisang Raja
- Chuối Pisang Raja
- Phân nhóm Plantain
- Chuối nấu ăn Pháp
- Chuối nấu ăn
- Chuối Pháp xanh
- Chuối sừng và chuối sừng tê giác
- Chuối Nendran
- Chuối Pháp hồng
- Chuối hổ
- Phân nhóm Pome
- Chuối Pome
- Chuối Prata-anã (chuối lùn Brazil, Prata lùn)
- Phân nhóm Silk
- Chuối Latundan (chuối lụa, chuối táo, Pisang Raja Sereh)
- Các giống khác
- Chuối Pisang Seribu
- Chuối Plu
Nhóm AABB
Các giống chuối tứ bội thuộc loài Musa × paradisiaca
- Chuối Kalamagol
Nhóm AB
Các giống chuối lưỡng bội của Musa × paradisiaca
- Chuối Ney Poovan
Nhóm ABB
Các giống chuối tam bội thuộc loài Musa × paradisiaca
- Chuối Blue Java (chuối kem lạnh, Ney mannan, chuối tro, Pata hina, Dukuru, Vata)
- Phân nhóm Bluggoe
- Chuối Bluggoe (còn được biết đến với tên gọi orinoco và 'burro')
- Chuối Bluggoe bạc
- Chuối Pelipita (cũng gọi là Pelipia, Pilipia)
- Phân nhóm Saba
- Chuối Saba (còn gọi là Cardaba, Dippig)
- Chuối Cardaba
- Chuối Benedetta
- Chuối xiêm (hay còn gọi là chuối Ducasse)
Nhóm ABBB
Các giống chuối tứ bội thuộc loài Musa × paradisiaca
- Chuối Tiparot
Nhóm BB
Musa balbisiana dạng lưỡng bội, bao gồm chuối hoang dã
Danh mục Callimusa
Các giống thuộc loài Musa lolodensis, Musa maclayi, và Musaeekelii trong chi Musa thuộc đoạn Callimusa.
- Chuối Fe'i
- Danh sách các giống cây trồng
- Musa (chi)
- Phân nhóm Plantain