Làm sao để ra lệnh cho Siri tắt màn hình và thực hiện các tác vụ khác? Hãy cùng Mytour khám phá các câu lệnh Siri hữu ích nhất!
Siri là một trợ lý ảo tuyệt vời trên các thiết bị của Apple. Bạn có thể yêu cầu Siri thực hiện nhiều công việc chỉ bằng cách ra lệnh cho nó.
Apple không công bố một danh sách đầy đủ các lệnh cho Siri, mặc dù bạn có thể tìm thấy một hướng dẫn khá toàn diện về khả năng của nó trong ứng dụng (mở Siri và nói 'Help' để xem những gì nó có thể làm).
1. Chào Siri
Có một số cách để bật Siri trên các thiết bị iOS và máy tính Mac:
- Nhấn và giữ nút Home để kích hoạt Siri, sau đó đưa ra câu lệnh hoặc câu hỏi.
- Nếu bạn đang sử dụng tai nghe EarPods của Apple, hãy nhấn và giữ nút trung tâm để bật Siri, sau đó đưa ra câu lệnh hoặc câu hỏi.
- Nếu bạn sử dụng tai nghe AirPods của Apple, hãy chạm hai lần vào bất kỳ tai nghe nào để kích hoạt Siri, sau đó đưa ra câu lệnh hoặc câu hỏi.
- Nếu đã bật Hey Siri, chỉ cần nói 'Hey Siri' khi iPhone đang cắm nguồn hoặc sạc, sau đó nói câu lệnh hoặc câu hỏi.
- Trên Mac, bạn có thể tạo một phím tắt riêng để kích hoạt Siri, sử dụng cách bật 'Hey Siri' hoặc nhấp vào biểu tượng Siri trên thanh menu, sau đó đưa ra lệnh hoặc câu hỏi.
2. Những lệnh cơ bản
- Thực hiện cuộc gọi hoặc FaceTime với ai đó. Ví dụ: Gọi Sarah hoặc FaceTime Mẹ.
- Thực hiện cuộc gọi khẩn cấp. Ví dụ: Gọi 911 hoặc Gọi cứu hỏa.
- Kiểm tra tin nhắn thoại. Ví dụ: Tôi có tin nhắn thoại không? hoặc Phát tin nhắn thoại từ Mẹ.
- Gửi tin nhắn cho ai đó. Ví dụ: Gửi tin nhắn cho Sarah là tôi đang trên đường hoặc Gửi tin nhắn cho Sarah là tôi đang đi đến cửa hàng.
- Gửi email cho ai đó. Ví dụ: Gửi email cho Sarah về cuộc hẹn và nói tôi sẽ đến lúc 7 giờ.
- Đặt hẹn giờ. Ví dụ: Đặt hẹn giờ trong 10 phút.
- Kiểm tra thời tiết. Ví dụ: Thời tiết hôm nay như thế nào? hoặc Tôi có cần ô không?
- Kiểm tra cổ phiếu. Ví dụ: Giá cổ phiếu của Apple là bao nhiêu? hoặc Chỉ số NASDAQ hôm nay ở đâu?
- Chuyển đổi đơn vị. Ví dụ: Bao nhiêu cốc trong một quạt? hoặc Bao nhiêu đô la trong một Euro?
- Tính toán. Ví dụ: Tính tiền tip 20% trên $68 là bao nhiêu?
- Giải toán. Ví dụ: 234 chia cho 6 bằng bao nhiêu? hoặc Căn bậc hai của 16 là bao nhiêu?
Cách trả lời cuộc gọi trên iPhone bằng Siri
Đầu tiên, bạn cần yêu cầu Siri thông báo về các cuộc gọi đến như sau:
- Điều chỉnh trong Cài đặt.
- Di chuyển xuống và chạm vào Máy.
- Chọn Thông báo cuộc gọi.
- Bạn sẽ thấy một danh sách 4 lựa chọn. Để bật tính năng này, chọn Chỉ tai nghe hoặc Tai nghe & Xe hơi. Các lựa chọn khác không hỗ trợ tính năng này.
Chắc chắn đã bật tùy chọn sau trên iPhone: Đến Cài đặt
Xong rồi! Từ bây giờ, khi đang đeo tai nghe và nhận cuộc gọi trên iPhone, Siri sẽ thông báo tên người gọi tới cho bạn. Bạn chỉ cần sử dụng lệnh Siri: Trả lời - để trả lời cuộc gọi hoặc Từ chối - để từ chối. Không cần nói 'Hey Siri' trước khi ra lệnh này. Điều này giúp quá trình nhận cuộc gọi khi đeo tai nghe trên iPhone thông qua Siri trở nên dễ dàng hơn nhiều.
3. Điện thoại/Cài đặt
- Chụp ảnh: Bắt cảnh.
- Chụp ảnh tự sướng: Bắt ảnh tự sướng.
- Bật hoặc tắt...: Kích hoạt hoặc ngừng hoạt động các tính năng như Wi-Fi, Bluetooth, dữ liệu di động, chế độ máy bay, chế độ không làm phiền, chế độ ban đêm.
- Tăng/giảm độ sáng: Điều chỉnh độ sáng màn hình.
- Mở...: Khởi động ứng dụng.
- Thiết lập các mối quan hệ. Ví dụ: Mẹ tôi là Sandy Jacobsson hoặc Timmy Jacobsson là anh trai của tôi. Khi mối quan hệ được xác định, bạn có thể gọi mối quan hệ đó thay vì tên người. Ví dụ, Gọi anh trai của tôi thay vì Gọi Timmy Jacobsson.
- Điều chỉnh âm lượng âm nhạc. Ví dụ: Điều chỉnh âm lượng lên 80 phần trăm hoặc Tăng/giảm âm lượng.
- Trên Mac, bạn có thể hỏi về dung lượng đĩa còn trống. Ví dụ: Còn bao nhiêu không gian trống?
4. Lên kế hoạch và nhắc nhở
- Đặt lịch hoặc hủy một cuộc hẹn. Ví dụ: Lên kế hoạch cuộc họp với Sarah vào ngày mai lúc 11:30 sáng hoặc Hủy bỏ cuộc họp 5 giờ chiều của tôi.
- Nhắc nhở về một cuộc họp. Ví dụ: Cuộc họp gì của tôi vào ngày mai?
- Thiết lập nhắc nhở địa điểm. Ví dụ: Nhắc tôi nhớ chìa khóa khi ra ngoài.
- Tìm hiểu về thời gian và ngày lễ. Ví dụ: Lễ Phục Sinh là khi nào?
- Đặt báo thức. Ví dụ: Đặt báo thức cho 1 giờ sáng.
- Xóa hoặc tắt báo thức. Ví dụ: Xóa tất cả báo thức hoặc Tắt tất cả báo thức.
- Kiểm tra số ngày giữa các dấu thời gian. Ví dụ: Còn bao nhiêu ngày đến ngày 6 tháng 10?
- Tìm hiểu thời gian ở một địa điểm khác. Ví dụ: Bây giờ là mấy giờ tại Tokyo?
5. Tìm kiếm
- Xác định ý nghĩa của từ: Ví dụ: Định nghĩa 'Xin lỗi'.
- Tìm kiếm ảnh. Ví dụ: Hiển thị ảnh từ tuần trước.
- Tìm kiếm trên Twitter. Ví dụ: Tìm kiếm Twitter cho....
- Tìm kiếm ghi chú hoặc email cụ thể. Ví dụ: Tìm ghi chú của tôi về....
- Tìm kiếm bạn bè (nếu bạn đã thiết lập Tìm Bạn của Tôi). Ví dụ: Sarah ở đâu?
- Tìm kiếm ảnh của một người hoặc vật thể cụ thể. Ví dụ: Tìm ảnh của Sarah.
- Tìm kiếm ứng dụng. Ví dụ: Tải ứng dụng Twitter.
- Tìm kiếm từ/ PDF/ PowerPoint... Ví dụ: Hiển thị tất cả các bài thuyết trình PowerPoint trong thư mục của trường (trên Mac).
6. Điều hướng
- Chỉ đường về nhà. Ví dụ: Dẫn đường về nhà cho tôi.
- Tìm tình trạng giao thông. Ví dụ: Giao thông như thế nào trên đường về nhà?
- Tìm hướng dẫn lái xe, đi bộ hoặc phương tiện công cộng đến một địa điểm. Ví dụ: Tìm đường lái xe đến Hồ Hoàn Kiếm.
- Tìm vị trí. Ví dụ: Time City ở đâu?
- Tìm địa điểm gần nhất. Ví dụ: BigC gần nhất ở đâu?
- Xem thời gian dự kiến đến một địa điểm. Ví dụ: Thời gian dự kiến đến đâu của tôi là bao lâu?
- Thông tin về giá cả thị trường. Ví dụ: Xăng giá bao nhiêu hiện nay?
7. Giải trí
- Cập nhật tình hình thể thao. Ví dụ: Tiger đã chiến thắng chưa?
- Thông tin về môn thể thao hoặc đội bóng. Ví dụ: Trận bóng chày nào đang diễn ra hôm nay?
- Tìm kiếm vị trí và lịch chiếu phim. Ví dụ: Có phim nào đang chiếu gần đây không?
- Tìm kiếm bài hát (qua Shazam). Ví dụ: Bài hát này là gì?
- Tìm hiểu tóm tắt về một bộ phim. Ví dụ: Tóm tắt bộ phim The Mummy như thế nào?
8. Âm nhạc/Apple Music
- Điều khiển cơ bản: Phát, tạm dừng/ dừng lại, bỏ qua/ tiếp theo, phát bài trước.
- Phát bài hát, nghệ sĩ, danh sách phát hoặc album cụ thể. Ví dụ: Phát [tên nghệ sĩ] hoặc [tên bài hát] hoặc [danh sách phát] hoặc [album].
- Thích bài hát bạn đang nghe. Ví dụ: Thích bài này.
- Trộn danh sách phát. Ví dụ: Trộn danh sách phát của tôi.
- Chọn bài hát tiếp theo. Ví dụ: Sau đây, phát Wildest Dreams.
- Tìm kiếm những bài hát hàng đầu trong một năm cụ thể. Ví dụ: Phát những bài hát hàng đầu từ năm 2013.
- Phát những bài hát tương tự với bài hát bạn đang nghe. Ví dụ: Phát thêm như vậy.
- Mua bài hát. Ví dụ: Mua bài này.
- Tìm hiểu tên bài hát. Ví dụ: Bài hát này là gì?
Du lịch
- Kiểm tra trạng thái chuyến bay. Ví dụ: Kiểm tra trạng thái chuyến bay của...
- Tìm nhà hàng và đặt bàn. Ví dụ: Tìm nhà hàng Trung Quốc tốt gần đây nhất.
- Tìm giờ mở cửa của doanh nghiệp. Ví dụ: BigC mở cửa đến muộn đến mấy giờ?
- Tìm hiểu về khu vực bạn đang ở. Ví dụ: Bảo tàng gần nhất ở đâu?
Ứng dụng bên thứ ba
Từ iOS 10 trở đi, các nhà phát triển đã tích hợp ứng dụng của họ với Siri. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng lệnh giọng nói để thực hiện các hành động như gửi tin nhắn trên WhatsApp, đặt xe trên Uber hoặc gửi tiền qua Square Cash. Bạn có thể xem và chỉnh sửa ứng dụng nào được phép truy cập Siri trên thiết bị của mình bằng cách vào Cài đặt > Cài đặt chung > Siri > Hỗ trợ ứng dụng.
Biên dịch
Từ iOS 11 trở đi, Siri có thể dịch 5 ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp, Đức, Quan Thoại, Tây Ban Nha và Ý. Bạn có thể sử dụng tính năng mới này bằng cách hỏi: 'How do you say [từ hoặc cụm từ] in [ngôn ngữ]?' - Bạn nói [từ hoặc cụm từ] bằng [ngôn ngữ] như thế nào? Ví dụ: 'How do you say where is the bathroom in French?' - Cách hỏi về phòng tắm ở đâu bằng tiếng Pháp là gì?
Hỏi ngẫu nhiên
- Roll a die or roll two dice: Tung một hoặc hai con xúc xắc.
Các lệnh của Siri trên Apple Watch
- How’s the weather?: Hỏi về tình hình thời tiết ở vị trí hiện tại cũng như dự báo trong vài giờ tới. Bạn cũng có thể hỏi về thời tiết tại một vị trí cụ thể.
Nhắn tin và gọi điện bằng Siri trên Apple Watch
Không cần lo lắng về việc nhắn tin hoặc gọi điện trên đồng hồ thông minh của bạn nữa vì Siri có thể giúp bạn đơn giản hóa quá trình. Dưới đây là một số lệnh nhắn tin và gọi điện bằng Siri trên Apple Watch
- Gọi (tên liên hệ): Siri sẽ gọi cho bất kỳ ai bạn muốn, trực tiếp từ đồng hồ của bạn.
- Gọi (số): Nếu bạn không quan tâm đến việc đọc số hơi kỳ quặc, Siri có thể gọi cho bất kỳ ai ngoài danh bạ của bạn trên thiết bị.
- Redial cuộc gọi cuối cùng của tôi: Gọi lại nhanh chóng cho người bạn vừa liên lạc với bạn.
- Gửi tin nhắn (tên hoặc số liên lạc): Khi bạn ra lệnh này, Siri sẽ hỏi bạn nội dung muốn gửi. Sau khi đọc tin nhắn, Siri sẽ hiển thị nó và gửi đi, trừ khi bạn chạm vào Không Gửi.
- Nói (liên hệ) (tin nhắn): Lệnh Siri này cho phép bạn gửi một tin nhắn ngắn ngay lập tức. Ví dụ, chỉ cần nói 'Nói cho Beth biết rằng tôi sẽ đến trong 10 phút,' rồi bỏ qua phần mà Siri hỏi về nội dung tin nhắn muốn gửi.
Dưới đây là tổng hợp các lệnh cho Siri mà bạn có thể sử dụng để hoàn thành công việc nhanh chóng và dễ dàng hơn. Mỗi khi sử dụng Siri, bạn cũng khám phá thêm được nhiều tính năng mà trợ lý ảo của Apple có thể thực hiện.