Phương pháp điều trị cao huyết áp hiệu quả
Nhận định từ Bác sĩ chuyên khoa II - Đoàn Dư Đạt, chuyên ngành Nội đa khoa tại Bệnh viện Quốc tế Mytour Hạ Long
Cao huyết áp đa dạng:
- Cao huyết áp nguyên phát chiếm 90 - 95%
- Cao huyết áp thứ phát (gắn liền với các vấn đề khác như hẹp eo động mạch chủ, hở van động mạch chủ, U tuyến thượng thận...) chiếm 5 - 10%
Cao huyết áp nguyên phát là vấn đề phổ biến, xác định khi huyết áp tâm thu ≥ 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg. Việc sử dụng thuốc là quan trọng để kiểm soát huyết áp, tránh biến chứng nguy hiểm.
2. Các phương pháp hiện đại trong điều trị cao huyết áp
Đa số cao huyết áp không rõ nguyên nhân (nguyên phát), chỉ 10% có nguyên nhân cụ thể (thứ phát). Cao huyết áp là bệnh lâu dài cần điều trị bằng thuốc hạ huyết áp để đạt mức < 140/90 mmHg hoặc thấp hơn nếu khả năng dung nạp của bệnh nhân cho phép.
Bệnh nhân có thể sử dụng phương pháp điều trị cao huyết áp theo 2 cấp độ:
- Thuốc điều trị cao huyết áp độ 1 (chọn 1 thuốc từ các nhóm): Thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn kênh canxi kéo dài tác dụng, thuốc chẹn beta giao cảm (nếu không có chống chỉ định).
- Thuốc điều trị cao huyết áp độ 2 trở lên: Bác sĩ sẽ kết hợp 2 loại thuốc điều trị cao huyết áp (thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc ức chế men chuyển, thuốc ức chế thụ thể AT1 của angiotensin II hoặc thuốc chẹn beta giao cảm) để điều trị cho bệnh nhân.
Vì vậy, thuốc điều trị cao huyết áp được phân loại như sau:
2.1. Thuốc lợi tiểu trong điều trị cao huyết áp
Tác dụng của thuốc lợi tiểu trong điều trị cao huyết áp là giảm thể tích huyết tương, đồng thời làm giảm sức cản của mạch máu bằng cách đưa ion natri từ trong ra ngoài tế bào. Các loại thuốc lợi tiểu bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu thiazid (hydrochlorothiazide, Indapamide, Methyclothiazide hoặc Chlorothiazide...);
- Thuốc lợi tiểu quai (furosemide, Torsemide, Acid ethacrynic, Bumetanide...);
- Thuốc lợi tiểu giữ kali (amiloride, Eplerenone, Spironolactone, Triamterene...).
Ngoài việc giảm áp huyết, thuốc lợi tiểu còn có tác dụng mở mạch máu nhẹ. Loại thuốc thiazid thường được sử dụng rộng rãi nhất trong nhóm thuốc lợi tiểu điều trị cao huyết áp. Thuốc lợi tiểu quai thường chỉ được áp dụng ở những bệnh nhân có mất > 50% chức năng thận, được chia làm 2 liều mỗi ngày.
Đối với thuốc giữ kali, mặc dù không làm giảm kali máu nhưng hiệu quả không cao như thuốc thiazid trong việc kiểm soát huyết áp. Do đó, đối với bệnh nhân cao huyết áp, thuốc giữ kali không phải là lựa chọn khởi đầu.
2. Thuốc chẹn beta giao cảm - Lựa chọn số 1 trong điều trị cao huyết áp
Thuốc chẹn beta giao cảm như Bisoprolol, Metoprolol, Labetalol, Nebivolol, Propranolol, Timolol, Carvedilol, Atenolol... hoạt động bằng cách làm chậm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim, từ đó giảm áp huyết ở người bệnh. Tất cả thuốc chẹn beta có tác dụng hạ áp tương tự nhau.
Đặc biệt, thuốc chẹn beta còn hữu ích ở bệnh nhân đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hoặc suy tim (tuy nhiên, atenolol có thể gây tổn thương động mạch vành). Thuốc chẹn beta có khuyến cáo chống chỉ định ở bệnh nhân bị block nhĩ thất cấp độ 2-3, hen phế quản hoặc suy nút xoang.
3. Thuốc chẹn kênh canxi - Phương pháp hiệu quả điều trị cao huyết áp
Thuốc chẹn kênh canxi được chia thành 2 nhóm chính:
- Thuốc chẹn kênh canxi Dihydropyridin (amlodipine, Felodipine, Nifedipine, Nisoldipine, Isradipine...) tác động giãn mạch ngoại vi, giảm áp huyết bằng cách giảm sức cản của mạch máu ngoại vi. Loại thuốc này có thể gây nhanh nhịp tim ở một số trường hợp.
- Thuốc chẹn kênh canxi non-dihydropyridine (verapamil, diltiazem) tác động bằng cách làm chậm nhịp tim, giảm dẫn truyền nhĩ thất, giảm co bóp cơ tim, từ đó giảm áp huyết. Loại thuốc này không phù hợp với bệnh nhân bị block nhĩ thất cấp độ 2-3 hoặc suy thất trái.
Thuốc chẹn kênh canxi thường được ưa chuộng hơn so với thuốc chẹn beta ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định kèm theo co thắt phế quản, co thắt mạch máu hoặc mắc hội chứng Raynaud.
4. Thuốc ức chế ACE - Lựa chọn đối với bệnh nhân cao huyết áp
Chất ức chế ACE (benazepril, captopril, enalapril, fosinopril, lisinopril, perindopril, quinepril, ramipril, trandolapril...) giảm huyết áp bằng cách ức chế quá trình chuyển angiotensin I thành angiotensin II, giảm sức cản ngoại vi. Nhóm thuốc này không gây nhịp tim nhanh phản xạ như thuốc chẹn kênh canxi Dihydropyridine.
Thuốc ức chế men chuyển ưu tiên trong điều trị tăng huyết áp kèm bệnh đái tháo đường vì bảo vệ thận. Tuy nhiên, cần lưu ý tác dụng phụ như ho khan, phù mạch, đặc biệt ở bệnh nhân có tình trạng phù thanh quản.
3. Chất chặn thụ thể angiotensin II - Lựa chọn tốt cho bệnh nhân cao huyết áp
Chất chặn thụ thể angiotensin II (azilsartan, candesartan, eprosartan, irbesartan, losartan, olmesartan, telmisartan, valsartan...) kết vào thụ thể angiotensin II và làm chúng bất hoạt, gây ức chế hệ renin - angiotensin. Thuốc hạ huyết áp nhóm chặn thụ thể angiotensin II và Valsartan nhóm ức chế ACE đều hiệu quả hạ áp tương đương, không nên dùng cùng lúc với nhau.
4. Một số phương pháp khác trong điều trị cao huyết áp
- Thuốc ức chế renin trực tiếp (Aliskiren): ức chế renin giúp điều trị tăng huyết áp. Không kết hợp với thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc hạ huyết áp nhóm chặn thụ thể angiotensin II.
- Thuốc cường adrenergic (chủ vận alpha-2, ức chế thụ thể alpha-1 sau synap...): có tác dụng hạ áp nhưng ít được sử dụng rộng rãi do tác dụng phụ như buồn ngủ, lơ mơ, trầm cảm.
- Thuốc giãn mạch trực tiếp (minoxidil và hydralazine): dùng cho tăng huyết áp nặng, kháng trị. Hydralazine sử dụng được cho phụ nữ có thai.
5. Hoạt chất điều trị tăng huyết áp Amlodipin besilat
Amlodipin besilat, thành phần chính trong các sản phẩm như Amlor, APITIM 5, là lựa chọn hiệu quả cho điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực mạn tính và đau thắt ngực Prinzmetal. Liều khởi đầu thường là 5 mg mỗi ngày, có thể tăng lên 10 mg theo đáp ứng của bệnh nhân. Có thể kết hợp với nhiều loại thuốc khác nhau. Trong trường hợp trẻ em, liều khởi đầu là 2,5 mg mỗi ngày.
Amlodipin an toàn khi sử dụng kết hợp với nhiều loại thuốc khác nhau. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và chống chỉ định trong trường hợp nhất định.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Sử dụng ứng dụng MyMytour để quản lý lịch và đặt hẹn thuận tiện.