Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao tại SEA Games 31
1. バレーボール: bóng chuyền
2. ボクシング: môn quyền Anh
3. 陸上競技(りくじょうきょうぎ): đua điền kinh
4. アーチェリー: môn bắn cung
5. バドミントン: môn cầu lông
6. バスケットボール: môn bóng rổ
7. フェンシング: kiếm đấu
8. サイクリング: đạp xe đạp
9. ダイビング: lặn biển
10. サッカー: bóng đá
11. ゴルフ: golf
12. ハンドボール: bóng ném
13. 柔道(じゅうどう): Judo
14. 射撃(しゃげき): bắn súng
15. 卓球(たっきゅう): bóng bàn
16. テコンドー: taekwondo
17. テニス: quần vợt
18. バレーボール: bóng chuyền
19. 重量挙(じゅうりょうあ)げ: cử tạ
20. ボビナム : vovinam
21. ビリヤード : bi-a
22. 武術(ぶじゅつ) : võ thuật
23. レスリング : đấu vật
24. セパタクロー: cầu mây
25. カヤック : kayak
26. ダンススポーツ : múa thể thao
27. 空手(からて): karate
28. ムエタイ : muay
Trên đây là từ vựng các môn thể thao tại SEA Games 31 bằng tiếng Nhật mà Nhật ngữ Mytour muốn chia sẻ tới bạn. Cùng học tiếng Nhật, và hãy cổ vũ cho các vận động viên Việt Nam của chúng ta cháy hết mình tại SEA Games 31 nhé!