Các nhóm nhạc nữ K-pop là những nhóm nhạc nữ đại diện cho ngành công nghiệp K-pop, góp phần quan trọng vào sự lan tỏa văn hóa Hàn Quốc toàn cầu qua sự nổi bật và danh tiếng của họ. Từ những nhóm thế hệ đầu tiên như S.E.S., Fin.K.L và Baby Vox vào cuối những năm 1990 và đầu 2000, đến những nhóm thế hệ thứ hai như Girls' Generation, Kara, T-ara, Wonder Girls, 2NE1, Sistar và Apink từ năm 2007, và những nhóm thế hệ thứ ba như Blackpink, Twice, Red Velvet, GFriend, Mamamoo, Momoland và I.O.I từ năm 2012, và thế hệ thứ tư như (G)I-dle, Iz*One, Itzy và aespa dưới sự ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
Mô tả ngắn gọn
Thế hệ 1 (1997–2002)
Thế hệ đầu tiên của K-pop bắt đầu với sự xuất hiện của ngành công nghiệp âm nhạc thần tượng, được khởi đầu bởi H.O.T. vào năm 1996 và tiếp tục với các nhóm nhạc nữ xuất hiện từ năm 1997 đến 2002.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn đầu tay | Đĩa đơn đột phá | Đĩa đơn nổi bật | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Baby Vox | 1997–2006 | Shim Eun-jin
Lee Hee-jin Kan Mi-youn Kim E-Z Yoon Eun-hye Cha Yu-mi Jang Hyun-jung Jung Shi-woon Lee Gai |
— | "Hair Cut" (1997) | "Ya Ya Ya" (1998) | "Get Up" (1999)
"Killer" (1999) "Why" (2000) "Betrayal" (2000) "Doll" (2001) "Coincidence" (2002) "What should I do" (2003) |
"Come Come Come Baby" (1999) |
|
S.E.S. | 1997–2002
2016-2017 |
Bada
Eugene Shoo |
— | "I'm Your Girl" (1997) | "I'm Your Girl" (1997) | "Dreams Come True" (1998)
"Twilight Zone" (1999) "Show Me Your Love" (2000) "Just in Love" (2001) "U" (2002) |
"Love" (1999) |
|
Fin.K.L | 1998–2005 | Lee Hyori
Ock Joo-hyun Lee Jin Sung Yu-ri |
— | "Blue Rain" (1998) | "Blue Rain" (1998) | "To My Boyfriend" (1998)
"Forever Love" (1999) "Now" (2000) "You Will Never Know" (2001) "Forever" (2002) |
"White" (1999) |
|
Các nhóm nhạc khác
- As One (1999-nay)
- Chakra (2000-2006)
- Cleo (1999-2005)
- Diva (1997-2005)
- Jewelry (2001-2015, 2018)
- Kiss (2001-2002, 2016)
- Luv (2002-2003)
- M.I.L.K (2001-2003)
- Papaya (2000-2001)
- Shinvi (2002)
- Sugar (2001-2006)
- T.T.Ma (1999-2002)
Thế hệ 2 (2003–2011)
Sau khi các nhóm nhạc nữ nổi tiếng thế hệ đầu tan rã vào đầu thập niên 2000, ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc chuyển sang nhạc ballad và R&B làm trung tâm. Từ năm 2003, các nghệ sĩ như SG Wannabe, Wheesung và Buzz trở nên phổ biến. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, không có nhóm nhạc nữ nào nổi bật. Đến năm 2007, các nhóm nhạc nữ thần tượng bắt đầu nổi lên trở lại.
Các nhóm nhạc khác
- Big Mama (2003-2012, 2021-nay)
- Brave Girls (2011-2013, 2016-2018, 2020-nay)
- Black Pearl (2007-2012)
- Blady (2011-2017)
- C-REAL (2011-2014)
- Chocolat (2011-2017)
- Dal Shabet (2011-2016, 2019)
- Davichi (2008-nay)
- F-ve Dolls (2011-2015)
- Gavy NJ (2005-2022)
- Girl Friends (2006-2007)
- GP Basic (2010-2015)
- JQT (2009-2012)
- LPG (2005-2016)
- Nine Muses (2010-2019, 2023-nay)
- Rainbow (2009-2016, 2019)
- Rania (2011-2015)
- SeeYa (2006-2011, 2020)
- Skarf (2011-2014)
- Stellar (2011-2018)
- SOREA Band (2005-nay)
- Sunny Hill (2007-nay)
- The Grace (2005-2010)
Thế hệ 3 (2012–2017)
K-pop đã chứng kiến sự hồi sinh với thế hệ thứ ba phát triển trong thời đại kỹ thuật số với ảnh hưởng của truyền thông xã hội và dẫn đến sự toàn cầu hóa của thể loại này. Thời đại này cũng chứng kiến sự phát triển của các chương trình sống còn thúc đẩy sự cạnh tranh nhiều hơn và bao gồm các nhóm nhạc thần tượng chủ yếu ra mắt vào năm 2012 trở đi.
Các nhóm nhạc tiêu biểu khác
- April
- Bestie
- CLC
- Cosmic Girls (WJSN)
- Crayon Pop
- DIA
- Dreamcatcher
- Elris
- Fiestar
- Gugudan
- Hello Venus
- Laboum
- Lovelyz
- Oh My Girl
- Pristin
- Spica
- Weki Meki
Thế hệ 4 (2018–nay)
Thế hệ này đã phải vượt qua những thử thách như đại dịch COVID-19, sự gián đoạn kinh tế đã dẫn đến sự chuyển đổi sang các buổi biểu diễn trực tuyến. Các nhóm nhạc phải tiên phong trong việc áp dụng nhiều phương thức quảng bá rộng rãi hơn, bao gồm cả các hoạt động trực tuyến gần đây.
Tên nhóm | Thời gian hoạt động | Thành viên | Nhóm nhỏ | Đĩa đơn đầu tay | Đĩa đơn đột phá | Đĩa đơn bán chạy nhất | Album tiếng Hàn bán chạy nhất | Giải thưởng nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(G)I-dle | 2018–nay | Miyeon
Minnie Soyeon Yuqi Shuhua Soojin |
— | "Latata" (2018) | "Latata" (2018) | "Latata" (2018)
"Hann (Alone)" (2018) "Senorita" (2019) "Uh-Oh" (2019) "Oh My God (2020) "Dumdi Dumdi" (2020) "Hwaa" (2021)
|
I Burn
(EP năm 2021) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của (G)I-dle
|
Iz*One | 2018–2021 | Eunbi
Sakura Hyewon Yena Chaeyeon Chaewon Minju Nako Hitomi Yuri Yujin Wonyoung |
— | "La Vie en Rose" (2018) | "La Vie en Rose" (2018) | "La Vie en Rose" (2018)
"Violeta" (2019) "Fiesta" (2020) "Secret Story of the Swan" (2020) "Panorama" (2021)
|
Oneiric Diary
(EP năm 2020) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Iz*One
|
Itzy | 2019–nay | Yeji
Lia Ryujin Chaeryeong Yuna |
— | "Dalla Dalla" (2019) | "Dalla Dalla" (2019) | "Dalla Dalla" (2019)
"Icy" (2019) "Wannabe" (2020) "Not Shy" (2020) "In The Morning" (2021)
|
Guess Who
(EP năm 2021) |
xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Itzy
|
Aespa | 2020–nay | Karina
Giselle Winter Ningning |
— | "Black Mamba" (2020) | "Black Mamba" (2020) | "Black Mamba" (2020)
"Forever" (2021) "Next Level" (2021)
|
— | xem thêm: Danh sách giải thưởng và đề cử của Aespa
|
Các nhóm nhạc tiêu biểu khác
- BabyMonster
- Billlie
- Black Swan
- Bvndit
- CLASS
- Cherry Bullet
- Cignature
- DreamNote
- Everglow
- Fanatics
- fromis_9
- WJSN
- Hot Issue
- Honey Popcorn
- LESSERAFIM
- Lightsum
- Loona
- Lunarsolar
- Nature
- NeonPunch
- NewJeans
- NMIXX
- Pixy
- Purple Kiss
- Purplebeck
- Redsquare
- Rocket Punch
- Secret Number
- STAYC
- Tri.be
- Uni.T
- Weeekly
- Woo!ah!
- IVE
- Illit
- Kep1er
- CSR
- Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc
K-pop |
---|