Việc sử dụng bàn phím kết hợp với các phím tắt trong Word có thể cải thiện hiệu quả công việc đáng kể. Đối với những người gặp khó khăn về vận động hoặc thị giác, phím tắt thường thuận tiện hơn so với màn hình cảm ứng và là một sự thay thế hữu ích cho chuột. Hãy cùng Mytour khám phá các tổ hợp phím tắt cho các ký tự đặc biệt trong Word!
Các phím tắt thông dụng trong Word
Các phím tắt trong Word giúp bạn làm việc nhanh chóng và hiệu quả hơn với tài liệu. Dưới đây là những phím tắt mà bạn có thể sử dụng thường xuyên trong Word:
- Ctrl + C: Sao chép
- Ctrl + X: Cắt
- Ctrl + V: Dán
- Ctrl + Z: Hoàn tác
- Ctrl + Y: Làm lại
- Ctrl + B: In đậm
- Ctrl + I: In nghiêng
- Ctrl + U: Gạch chân
- Ctrl + A: Chọn tất cả
- Ctrl + S: Lưu
- Ctrl + P: In
- Ctrl + F: Tìm kiếm
- Ctrl + H: Thay thế
- Ctrl + N: Tạo tài liệu mới
- Ctrl + O: Mở tài liệu
- Ctrl + E: Canh giữa
- Ctrl + L: Canh trái
- Ctrl + R: Canh phải
- Ctrl + J: Canh đều hai bên
- Ctrl + K: Chèn liên kết

- Ctrl + T: Tạo tab lề
- Ctrl + M: Thụt lề đoạn văn
- Ctrl + Shift + M: Bỏ thụt lề đoạn văn
- Ctrl + Shift + N: Áp dụng kiểu định dạng mặc định
- Ctrl + Shift + L: Áp dụng kiểu danh sách gạch đầu dòng
- Ctrl + 1: Đặt khoảng cách dòng đơn
- Ctrl + 2: Đặt khoảng cách dòng đôi
- Ctrl + 5: Đặt khoảng cách dòng 1.5
- Ctrl + Alt + 1: Áp dụng tiêu đề cấp 1
- Ctrl + Alt + 2: Áp dụng tiêu đề cấp 2
- Ctrl + Alt + 3: Áp dụng tiêu đề cấp 3
- Ctrl + Shift + >: Tăng kích thước phông chữ
- Ctrl + Shift + <: Giảm kích thước phông chữ
- Ctrl + [: Giảm kích thước phông chữ
- Ctrl + ]: Tăng kích thước phông chữ
- Alt + Shift + D: Chèn ngày hiện tại
- Alt + Shift + T: Chèn thời gian hiện tại
- Ctrl + F12: Mở bảng điều khiển tài liệu
- Ctrl + Shift + F: Mở hộp thoại phông chữ
- Ctrl + Shift + P: Mở hộp thoại kích thước phông chữ
Phím tắt xem trước và in tài liệu trong Word
Các tổ hợp phím tắt trong Word để xem trước và in tài liệu giúp tiết kiệm thời gian và thao tác nhanh chóng khi cần in tài liệu. Hãy tham khảo các phím tắt dưới đây để quản lý việc xem trước và in tài liệu hiệu quả hơn:
- Ctrl + P: Mở hộp thoại in tài liệu. Khi bạn sử dụng Ctrl + P, hộp thoại Print (In) sẽ hiện ra. Ở bên phải của hộp thoại, bạn có thể xem Print Preview (Xem trước khi in) để kiểm tra cách tài liệu sẽ hiển thị khi in. Bạn có thể nhấn nút Print để thực hiện lệnh in sau khi đã thiết lập các tùy chọn cần thiết.

- Alt + F, P Đi đến tab 'File' và chọn tùy chọn 'Print'. Nhấn Alt để kích hoạt chế độ truy cập nhanh các tab trên Ribbon. Sau đó, nhấn F để mở tab File trên Ribbon và tiếp theo nhấn P để chọn tùy chọn Print (In) từ menu. Hành động này tương tự như việc nhấn Ctrl + P, mở hộp thoại Print với các tùy chọn in và chế độ xem trước.
Phím tắt trong Word khi làm việc với bảng
Các phím tắt dành cho bảng trong Word giúp bạn thao tác nhanh và hiệu quả hơn khi làm việc với bảng. Dưới đây là những phím tắt hữu ích cho việc quản lý bảng trong Word:
- Alt + N, T: Mở tab 'Chèn' và chọn 'Bảng' để thêm bảng mới vào tài liệu.
- Tab: Chuyển đến ô kế tiếp trong bảng. Nếu bạn đang ở ô cuối cùng, nhấn Tab sẽ tạo thêm một hàng mới.
- Shift + Tab: Quay lại ô trước đó trong bảng.
- Shift + Mũi tên: Kéo dài vùng chọn sang các ô lân cận bằng các phím mũi tên lên, xuống, trái, phải.
- Ctrl + Shift + Mũi tên: Chọn toàn bộ các ô từ vị trí hiện tại đến ô đầu tiên hoặc cuối cùng của hàng hoặc cột.
- Shift + Spacebar: Chọn toàn bộ hàng.
- Ctrl + Spacebar: Chọn toàn bộ cột.
- Ctrl + Shift + '+': Thêm một hàng mới ở phía trên hàng hiện tại.
- Ctrl + '-': Xóa hàng hiện tại.
- Ctrl + Shift + '+': Thêm một cột mới phía trước cột hiện tại.
- Ctrl + '-': Xóa cột hiện tại.
- Ctrl + E: Canh giữa văn bản trong ô.
- Ctrl + L: Canh trái văn bản trong ô.
- Ctrl + R: Canh phải văn bản trong ô.
- Ctrl + J: Canh đều văn bản trong ô.
- Alt + H, R, A: Tự động điều chỉnh kích thước cột phù hợp với nội dung (AutoFit).
- Alt + H, R, H: Xóa đường viền của bảng.
- Alt + J, L: Mở tab 'Bố trí Bảng' để điều chỉnh kích thước và định dạng bảng.
- Alt + Home: Chuyển đến ô đầu tiên trong hàng hiện tại.
- Alt + End: Chuyển đến ô cuối cùng trong hàng hiện tại.
- Alt + Page Up: Di chuyển đến ô đầu tiên trong cột hiện tại.
- Alt + Page Down: Di chuyển đến ô cuối cùng trong cột hiện tại.

Phím tắt chức năng trong Word từ F1 đến F12
Ngoài những phím tắt phổ biến, bạn còn có thể khai thác các phím F1 đến F12 trong Word. Dưới đây là chi tiết về từng phím tắt từ F1 đến F12 và công dụng của chúng mà bạn nên biết:
- F1: Mở cửa sổ trợ giúp của Word. Nhấn F1 để truy cập vào cửa sổ hỗ trợ của Microsoft Word, nơi bạn có thể tìm kiếm thông tin về các tính năng và công cụ của Word.
- Shift + F1: Hiển thị ngăn Reveal Formatting. Sử dụng Shift + F1 để hiện hoặc ẩn ngăn Reveal Formatting, giúp bạn xem và chỉnh sửa định dạng của văn bản đã chọn.
- F2: Di chuyển văn bản hoặc đồ họa. Chọn đối tượng, nhấn F2, sau đó di chuyển con trỏ đến vị trí mới và nhấn Enter để di chuyển.
- Shift + F2: Sao chép văn bản hoặc đồ họa. Nhấn Shift + F2 để sao chép thay vì di chuyển đối tượng.
- F3: Chèn văn bản đã lưu tự động. Nhấn F3 để chèn văn bản đã lưu dưới dạng mục nhập văn bản tự động vào tài liệu.
- Shift + F3: Thay đổi kiểu chữ hoa/thường. Nhấn Shift + F3 để chuyển đổi kiểu chữ hoa và thường của văn bản đã chọn.
- F4: Lặp lại thao tác cuối cùng. Nhấn F4 để thực hiện lại hành động hoặc lệnh gần đây nhất.
- Shift + F4: Lặp lại tìm kiếm. Tương tự như Ctrl + F, Shift + F4 tiếp tục tìm kiếm từ vị trí cuối cùng.
- F5: Mở hộp thoại Go To. Nhấn F5 để mở hộp thoại Go To và di chuyển nhanh đến trang, dòng hoặc phần cụ thể trong tài liệu.
- Shift + F5: Di chuyển đến vị trí chỉnh sửa gần đây. Nhấn Shift + F5 để trở về vị trí bạn đã chỉnh sửa lần cuối.
- F6: Chuyển đổi giữa các khu vực trong tài liệu. Nhấn F6 để di chuyển giữa các khu vực như tài liệu, Ribbon và thanh trạng thái.
- Shift + F6: Di chuyển ngược giữa các khu vực trong tài liệu. Nhấn Shift + F6 để quay lại giữa các khu vực tài liệu.
- F7: Kiểm tra chính tả và ngữ pháp. Nhấn F7 để kiểm tra chính tả và ngữ pháp của tài liệu.
- Shift + F7: Mở từ điển đồng nghĩa. Nhấn Shift + F7 để mở từ điển đồng nghĩa và tìm các từ thay thế.

- F8: Mở rộng vùng chọn. Nhấn F8 để bắt đầu chế độ mở rộng vùng chọn, dùng các phím mũi tên để mở rộng lựa chọn.
- Shift + F8: Thu hẹp vùng chọn. Nhấn Shift + F8 để giảm kích thước vùng chọn hiện tại.
- F9: Cập nhật các trường. Nhấn F9 để làm mới các trường đã chọn như mục lục, ngày tháng, số trang.
- Shift + F9: Chuyển đổi giữa mã trường và kết quả trường. Nhấn Shift + F9 để chuyển đổi giữa việc hiển thị mã trường và kết quả.
- F10: Kích hoạt thanh Ribbon. Nhấn F10 để bật thanh Ribbon và điều hướng qua các lệnh trên Ribbon bằng bàn phím.
- Shift + F10: Mở menu ngữ cảnh. Nhấn Shift + F10 để mở menu ngữ cảnh tương đương với nhấp chuột phải.
- F11: Chuyển đến trường tiếp theo. Nhấn F11 để di chuyển con trỏ đến trường kế tiếp trong tài liệu.
- Shift + F11: Chuyển đến trường trước đó. Nhấn Shift + F11 để di chuyển con trỏ đến trường trước đó.
- F12: Mở hộp thoại Save As. Nhấn F12 để mở hộp thoại Save As, lưu tài liệu với tên hoặc định dạng mới.
- Shift + F12: Lưu tài liệu hiện tại. Nhấn Shift + F12 để lưu tài liệu, tương đương với Ctrl + S.
- Ctrl + F12: Mở tài liệu. Nhấn Ctrl + F12 để mở hộp thoại Open và chọn tài liệu đã lưu để mở.
Bạn đang tìm một chiếc laptop mới để nâng cao hiệu suất công việc? Khám phá các mẫu laptop đang được ưa chuộng tại Cellphonr S với cấu hình mạnh mẽ và thiết kế hiện đại.
Mytour đã tổng hợp danh sách các phím tắt trong Word cho bạn. Hãy lưu lại và áp dụng ngay các tổ hợp phím tắt đặc biệt này để nâng cao hiệu quả làm việc của bạn trong tin học văn phòng.