Tính từ không tuân theo quy tắc trong tiếng Anh
Trong so sánh hơn, một cách phổ biến để biến đổi tính từ là thêm đuôi “-er” với tính từ ngắn và “more” trước với tính từ dài.
VD: Khanh is taller than Mai. ( Khanh cao hơn Mai)Those shoes are more expensive than these ones. (Đôi giày kia đắt hơn đôi này)
Cách này tương tự với so sánh tối đa.
Nam is the tallest boy in class. (Nam là cậu bé cao nhất trong lớp)These leather shoes are the most expensive in the store. (Đôi giày da này là loại đắt nhất trong tiệm)
Có một vài tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc này. Những tính từ đó được liệt kê trong Bảng các tính từ so sánh đặc biệt dưới đây. Bạn chỉ có thể ghi nhớ điều đó.
1. Danh sách các tính từ so sánh đặc biệt
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh hơn nhất) |
good (tốt) | better | best |
bad (xấu) | worse | worst |
ill (tệ, ốm yếu) | worse | worst |
late (đến muộn) | later (muộn hơn) | last (cuối cùng/còn lại) |
late | later (đến sau) | latest (mới nhất) |
many (chỉ danh từ đếm được) | more | most |
much (chỉ danh từ k đếm được) | more | most |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest |
little (chỉ số lượng) | less | least |
old (chỉ người, vật) | older | oldest |
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | elder | eldest |
far (chỉ khoảng cách) | farther | farthest |
far (chỉ mức độ) | further | furthest |
2. Tính từ có thể sử dụng cả 2 dạng ‘-er/est’ và ‘more/most’
Đôi khi, bạn có thể thấy một số tính từ người bản xứ sử dụng được cả 2 dạng ‘er/est’ và ‘more/most’. Tuy nhiên, với các tính từ có 2 âm tiết trở lên, cách dùng ‘more/most’ vẫn thường được ưa chuộng hơn.
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh hơn nhất) |
clever (thông thái) | cleverer | cleverest |
clever | more clever | most clever |
gentle (nhẹ nhàng) | gentler | gentlest |
gentle | more gentle | most gentle |
friendly (thân thiện) | friendlier | friendliest |
friendly | more friendly | most friendly |
quiet (im lặng) | quieter | quietest |
quiet | more quiet | most quiet |
simple | simpler | simplest |
simple | more simple | most simple |
3. Tính từ tuyệt đối (không thể dùng so sánh)
Ngoài ra, cũng có một số tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này đơn giản là không thể so sánh được, vì vậy chúng ta không thể sử dụng dạng so sánh.- blind: mù (không nói
more blind, most blind) - dead: đã tử vong (không nói
deader, deadest) - fatal: gây tử vong (không nói
more fatal, most fatal) - final: cuối cùng (không nói
more final, most final) - left/right: trái phải (không nói
lefter/righter, leftest/rightest) - unique: độc nhất vô nhị (không nói
more unique, most unique) - universal: phổ biến, tất cả (không nói
more funiversal, most universal) - vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói
more vertical, most vertical) - wrong: sai trái ((không nói
wronger, wrongest) - …