Từ đồng nghĩa là một phần thiết yếu và rất quan trọng trong IELTS. Để thể hiện ngôn ngữ một cách tự nhiên và được đánh giá cao trong các kỳ thi học thuật như IELTS, việc sử dụng từ đồng nghĩa là rất cần thiết. Hãy cùng chúng tôi khám phá những từ đồng nghĩa cần thiết trong IELTS dưới đây.
Danh sách từ đồng nghĩa trong tiếng Anh IELTS
- vague = obscure = không rõ ràng
- stick = adhere, cling = bám chặt
- neglect = ignore = bỏ qua
- pursue = woo, seek = theo đuổi
- accurate = precise, exact = chính xác
- top = peak, summit = đỉnh cao
- Confused = baffle, deceive = bối rối
- competitor = rival, opponent = đối thủ
- blame = condemn = trách móc
- near = adjacent, adjoin = gần kề
- opinion = perspective, standpoint = quan điểm
- important = crucial, significant = quan trọng
- abundant = ample, plentiful = phong phú
- fame = prestige, reputation = danh tiếng
- insult = humiliate = xúc phạm
- complain = grumble = phàn nàn
- relieve = alleviate = giảm nhẹ
- force = coerce into, compel = bắt buộc
- enlarge = magnify = mở rộng
- build = erect, establish = xây dựng
- Pretty = attractive, beautiful, lovely, stunning = xinh đẹp
- Controlling = bossy, tyrannical = độc tài
- Fair = just, objective, impartial, unbiased = công bằng
- Humorous = funny, comical, hilarious, hysterical = hài hước
- Happy = content, joyful, mirthful, upbeat = vui vẻ
- Hardworking = determined, diligent, industrious, enterprising = chăm chỉ
- Trustworthy = honorable, fair, sincere, honest = đáng tin cậy
- Important = vital, essential, required, primary, significant, critical = thiết yếu
- Intelligent = smart, bright, brilliant, sharp = thông minh
- Quiet = shy, ful, introverted, withdrawn = im lặng
- Kind = thoughtful, considerate, amiable, gracious = tử tế
- Lazy = idle, lackadaisical, lethargic, indolent = lười biếng
- Lucky = auspicious, fortunate = may mắn
- Bad-tempered = unfriendly, unpleasant, mean, difficult = cáu kỉnh
- Old = antiquated, ancient, obsolete, extinct = cổ xưa
- Sociable = friendly, outgoing, warm, extroverted = hòa đồng
- Positive = optimistic, cheerful, starry-eyed, sanguine = tích cực
- Rich = affluent, wealthy, well-off, well-to-do = giàu có
- Strong = stable, secure, solid, tough = vững chắc
- True = genuine, factual, accurate, correct, real = đúng đắn
- Disordered = turbulent, violent = hỗn loạn
- Sad = unhappy, depressed, melancholy, miserable = buồn bã
- Weak = frail, infirm, puny, fragile = yếu đuối
- complex = intricate = phức tạp
- lonely = solitary = cô đơn
- primary = radical, fundamental = chính
- small = minuscule, minute = nhỏ bé
- praise = extol, compliment = ca ngợi
- forever = perpetual, immutable = mãi mãi
- hard-working = assiduous = chăm chỉ
- difficult = arduous = khó khăn
- cold = chilly, icy = lạnh lẽo
- poor (soil) = barren, infertile = cằn cỗi
- fragile = brittle, vulnerable = dễ vỡ
- show = demonstrate = thể hiện
- big = massive, colossal, tremendous = to lớn
- avoid = shun = tránh né
- fair = impartial = công bằng
- common = universal, ubiquitous = phổ biến
- attack = assault = tấn công
- dislike = abhor, loathe = ghét bỏ
- ruin = devastate = tàn phá
- always = invariably = luôn luôn
- surprise = startle, astound, astonish = bất ngờ
- expensive = exorbitant = đắt đỏ
- luxurious = lavish, sumptuous = xa hoa
- boring = tedious = nhàm chán
- respect = esteem = tôn trọng
- worry = fret = lo lắng
- hot = boiling = nóng bức
- dangerous = perilous = nguy hiểm
- only = unique, distinctive = độc nhất
- stop = cease = dừng lại
- enthusiasm = zeal, fervency = nhiệt huyết
- based on = derived from = dựa trên
- part = component = phần
- result = consequence = kết quả
- obvious = apparent, manifest = rõ ràng
- quite = fairly = khá
- difficult = formidable = khó khăn
- pathetic = lamentable = thảm hại
- field = domain = lĩnh vực
- whole = entire = toàn bộ
- wet = moist, damp, humid = ẩm ướt
- wrong = erroneous = sai lầm
- change = convert = thay đổi
- typical = quintessential = điển hình
- rich = affluent = giàu có
- careful = cautious, prudent = cẩn thận
- appear = emerge = xuất hiện
- ability = capacity, capability = khả năng
- strange = eccentric = kỳ lạ
- use = utilize = sử dụng
- satisfy = gratify = làm hài lòng
- short = fleeting, ephemeral = ngắn ngủi
- scholarship = fellowship = học bổng
- smelly = malodorous = bốc mùi
- dubious = skeptical = nghi ngờ
- ugly = hideous = xấu xí
- attractive = appealing, absorbing = thu hút
- diverse = miscellaneous = đa dạng
- ordinary = mundane = bình thường
- disorder = disarray, chaos = hỗn độn
- reap huge fruits = get many benefits = gặt hái thành công
- crazily = frantically = điên rồ
- rapid = meteoric = nhanh chóng
- despite = notwithstanding = bất chấp
- best = optimal = tốt nhất
- sharp = acute = sắc bén
- famous = distinguished = nổi tiếng
- unbelievable = inconceivable = khó tin
- puzzle = perplex = gây khó hiểu
- method = avenue = phương pháp
- ancient = archaic = cổ đại
- decorate = embellish = trang trí
- possible = feasible = khả thi
- greedy = rapacious = tham lam
- so = consequently, accordingly = vì thế
- rare = infrequent = hiếm hoi
- individuals, characters, folks = people, persons = cá nhân
- nowadays = currently = hiện nay
- dreadful, unfavorable, poor, adverse, ill = ít ấn tượng hơn = kém hấp dẫn
- for my part, from my own perspective = in my opinion = theo quan điểm của tôi