
Như các bạn biết, Tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái chính : Hiragana, Katakana và Kanji (không kể Romaji). Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật, họ sẽ học Hiragana, Katakana.
Katakana mặc dù không phức tạp như Kanji nhưng cũng không dễ dàng để hiểu bởi có nhiều từ có nguồn gốc từ nước ngoài mà ngay cả những người nước ngoài khi đọc katakana cũng không biết nghĩa của từ đó. Đơn giản, bởi chúng đã được “Nhật hóa”.

Dưới đây là danh sách các từ Katakana được cho là lạ, làm khó đầu
1. ズボン (zubon) : Quần tây (người Anh gọi là trousers, người Mỹ gọi là pants).
2. ピンポン : Bóng bàn! (tiếng chuông cửa)
3. チョウ (chou) : Rất/Cực/Siêu (một từ dùng để nhấn mạnh)
4. ホモ・サピエンス (homo.sapiensu) : Homo Sapiens. (đơn giản không)
5. ワンピース (wan.pisu) : Đầm váy
6. パソコン (pasokon) : máy tính cá nhân (Kết hợp từ Personal và Computer, người Nhật rút gọn nó lại thành paso-kon)
7. ピエロ (piero) : Chú hề (Từ này là tiếng Pháp, chỉ một vai hề trong kịch câm.)
8. アルバイト (arubaito) : Việc làm thêm (thường được viết tắt là バイト) (Nguồn gốc từ albeit trong tiếng Đức. Từ này rất phổ biến tại Nhật Bản.)
9. クレーム (kuremu) : Yêu cầu, phàn nàn (từ phía khách hàng). (Xuất phát từ Claim trong tiếng Anh)
10. サイン (sain) : Nhiều người nghĩ rằng nó bắt nguồn từ sign (ký hiệu) nhưng thực ra từ này có nghĩa là “chữ ký”
11. ジョッキ (jokki) : Bình bia (beer-mug)
12. チャック (chakku) : Khóa kéo
13. スナック (sunakku) : Đây chỉ đến Snack Bar ở Nhật (Đây là nơi mà đàn ông đến uống rượu và trò chuyện với chủ quán và các nhân viên phục vụ (nữ).
14. キャスター (kyasutā) : Phát thanh viên (newscaster)
15. コンセント (konsento) : Ổ cắm điện.
16. シール (shīru) : Stickers!
17. ウイルス (uirusu) : Virus (từ này là từ ngữ)
18. ドライバー (doraibā) : Cái tua-vít (mà không phải tài xế lái xe đâu!)
19. トランプ (toranpu) : Bộ bài Tú Lơ Khơ. (Lấy từ trump card (cây át chủ bài))
20. バイキング (baikingu) : Từ này chỉ một loại nhà hàng ăn ở Nhật phục vụ giống như buffet.
21. マント (manto) : Áo choàng măng-tô
22. マンション (manshon) : Căn hộ. Không phải biệt thự (mansion) đâu nhé.
23. アンケート (ankēto) : câu hỏi khảo sát
24. ホッチキス (hotchikisu) : Đây là dụng cụ dập ghim
25. ノルマ (noruma) : mục tiêu hoặc hạn ngạch (quota)
26. パンク (panku) : phong cách punk (thời trang punk)
27. フロント (furonto) : bàn tiếp tân (ở khách sạn)
28. メイク (meiku) : Trang điểm.
29. レンジ (renji) : đây là lò vi sóng !
30. レントゲン (rentogen) : Tia X (chắc có liên quan gì đó đến tia rơn-ghen)
31. ガン (gan) : Ung thư (Dù có kanji nhưng từ này thường được viết dưới dạng katakana)
32. ラボ (rabo) : Đây là Khách sạn tình yêu !
33. エキス (ekisu) : chiết xuất từ
34. ヒフ科 (hifu-ka) : bác sĩ da liễu (từ da liễu được viết sang katakana cho đơn giản)
35. マンネリ (manneri) : Mannerism (một phong cách hội họa sau Phục hưng).
36. カワイイ(kawaii) : Dễ thương, cute
37. カッコイイ(kakkoii) : Cool, ngầu, stylish.
38. ウルトラ(urutora) : Cực kỳ! Siêu nhân Điện quang !
39. ヤッタ (yatta) : “Đã làm được rồi !”
40. スッゴイ (sugoi) : “Tuyệt vời !”, “Ngon !”
41. ペチャクチャ (pechakucha) : tiếng hò hét la lên từ một đám đông
42. ピカピカ (pikapika) : sáng bóng. Nhớ con chuột vàng phóng điện Pikachu không ?
43. パンパン (panpan) : No bụng rồi, vỗ bụng thấy kêu lên panpan. tiếng “tách tách” khi búng tay…
44. コグコグ (kogukogu) : ực ực. (uống) ừng ực
45. ニコニコ (nikoniko) : mỉm cười xem răng sáng hay không
46. ペラペラ (perapera) : trôi chảy.
47. フワフワ (fuwafuwa) : mềm mại, nhẹ nhàng.
48. プンプン (punpun) : Trong anime khi nhân vật nữ giận dỗi, bạn có thể thấy họ thường bặm môi và phùng má lên, đó là punpun đó, nói cách khác là イライラ (giận dữ)
49. ブツブツ (butsubutsu) : lầm bầm, lẩm bẩm (nói xấu hả ?!)
50. ドンドン (dondon) : từ từ, dần dần
51. ゲロゲロ (gerogero) : ộp ộp (tiếng ếch kêu í)
52. パクパク (pakupaku) : nhai nhai, nhai ngấu nghiến.
Một số từ ghép tiếng Nhật :
1. サラリーマン (sarariman) : Người làm công ăn lương
2. ダンプカー (dampuka) : Xe tải đổ rác (Dump + Car)
3. ベビーカー (bebika) : Xe đẩy em bé (Baby + Car)
4. ルームミラー (rumumira) : Gương chiếu hậu (Room + Mirror)
5. スキンシップ (sukinshipu) : Tương tác thân mật (Skin + Ship) : Những hành động thể hiện sự gần gũi mà không phải là sàm sỡ.
6. キーホルダー (kihoruda) : (Key + Holder) : Vật để móc nhiều chìa khóa vào, thường là hình tròn.
7. ショートカット(shotokato) : short-cut (Short + Cut) : Kiểu tóc ngắn.
8. バージョンアップ(bajonappu) : Nâng cấp (Version + Up).
9. マンツーマン (mantsuman) : One to One (Man + to + Man) : Tương tác một đối một, trực tiếp và thẳng thắn.
10. ナイスミドル (naisumidoru) : A handsome middle-aged man (Nice + Middle) : Người đàn ông trung niên rất đẹp trai (!)
12. リストラ (risutora) : Re-structure : Tái cơ cấu (Ở Nhật Bản, từ này thường ám chỉ việc công ty cắt giảm nhân viên hoặc tăng thêm giờ làm cho công nhân)
13. パンチラ (panchira) : Đồ lót mà bạn thấy khi một cô gái bị lộ
14. ポケベル (pokeberu) : Đồng hồ báo tin nhắn !
15. マスコミ – (masukomi) : Mass Communication. Truyền thông đại chúng.
16. エアコン – (eakon) : Air Conditioning. Hệ thống điều hòa không khí.
17. パトカー (patoka) : patrol car. Xe tuần tra cảnh sát.
18. パンスト(pansuto) : Pantyhose and stockings : Quần lót và tất.
19. ドンマイ (donmai) : Don’t Mind! : Đừng quan tâm!
20. パチスロ (pachisuro) : Pachinko + Slot machines : Các trò chơi giải trí phổ biến ở Nhật Bản.
BÂY GIỜ MỚI LÀ NỖI SỢ MANG TÊN KATAKANA :
1. ウインカー(uinka) : Đèn xi nhan (Có lẽ vì chúng thường nhấp nháy mà người Nhật gọi là “winker”)
2. カンニング(kanningu) : Hành vi gian lận trong giờ kiểm tra (Bắt nguồn từ cunning, có nghĩa là xảo quyệt, gian mưu)
3. バーター(bata) : Trợ thủ.
4. デマ (dema) : Tin đồn (Bắt nguồn từ tiếng Pháp demagogue.)
5. アラフォー (arafo) : Khoảng 40 tuổi (Thường dùng để chỉ phụ nữ trung niên, khoảng 40 tuổi)
6. ネタ – (neta) : Tin tức mới nổi hoặc những câu chuyện thu hút và được bàn luận nhiều.
7. エッチ(ecchi) : Ecchi. Biến thái, hãy suy nghĩ xấu (Từ này là cách phát âm của chữ “H”, và “H” là chữ đầu của từ “hentai”).
8. クラクション (Kurakushon) : Còi xe (sừng xe?)
9. ダビング (dabingu) : Lồng tiếng.
10. マイカー (maika) : Xe riêng của mình. (Dùng “xe tôi” có vẻ thế nào nhỉ?)
11. メタボ (metabo) : Hội chứng chuyển hóa. (bệnh) Rối loạn chuyển hóa.
12. セフレ (sefure) : Bạn tình.
Những thuật ngữ tiếng Nhật trên đây thật khó hiểu nhưng cũng thật thú vị, phải không? Hãy học và ghi chép từng bước để tiến dần tới thành thạo nhé!
Thông tin được cung cấp bởi: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT UY TÍN TẠI HÀ NỘI Mytour
Thông tin được cung cấp bởi: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT UY TÍN TẠI HÀ NỘI Mytour