Hiểu rõ kích thước của các loại khổ giấy trên thị trường là rất quan trọng trong công việc in ấn và thiết kế. Từ các kích thước phổ biến như A3, A4, A5 đến những khổ giấy lớn như A0, mỗi loại đều có ứng dụng riêng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về các kích thước khổ giấy để bạn có thể chọn lựa phù hợp với nhu cầu sử dụng.
1. Lý do nên biết kích thước khổ giấy
Trước khi khám phá các thông số chi tiết, hãy cùng xem những lợi ích khi nắm vững kích thước của các khổ giấy.
-
Lựa chọn khổ giấy phù hợp với cài đặt máy in giúp thuận tiện hơn trong việc in tài liệu và tìm kiếm nguồn cung giấy thích hợp.
-
Giúp phân biệt các loại khổ giấy, từ đó chọn giấy in thích hợp cho từng lĩnh vực và ngành nghề cụ thể.
-
Hỗ trợ điều chỉnh kích thước trang giấy phù hợp với nội dung soạn thảo trên các ứng dụng trực tuyến (Word, Excel,...) giúp việc in ấn dễ dàng hơn.
2. Quy chuẩn đo kích thước khổ giấy A3, A0, A1, A2,... mà bạn cần biết
Khám phá các quy chuẩn quốc tế trong sản xuất giấy và in ấn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xác định kích thước của các khổ giấy.
2.1. Tiêu chuẩn quốc tế ISO 216
Để đồng nhất kích thước các khổ giấy, Viện Tiêu chuẩn Đức đã công bố tiêu chuẩn ISO 216 vào năm 1922, và tiêu chuẩn này vẫn được áp dụng cho đến ngày nay. Theo tiêu chuẩn này, các quy định cụ thể là:
-
Khổ giấy loại A: Đây là loại khổ giấy phổ biến nhất, với A0 là kích thước lớn nhất trong nhóm A. Các khổ giấy nhỏ hơn như A1, A2, A3, A4, A5,... đều có kích thước giảm xuống một nửa so với khổ trước đó.
-
Khổ giấy loại B: Kích thước của khổ giấy B là trung bình cộng của hai khổ giấy A liên tiếp.
-
Khổ giấy loại C: Kích thước của khổ giấy C là trung bình cộng của khổ giấy A và B tương ứng.
2.2. Tiêu chuẩn giấy Bắc Mỹ
Các kích thước khổ giấy theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ được áp dụng chủ yếu tại Canada, Hoa Kỳ và Mexico trong các lĩnh vực in ấn và nghệ thuật. Các kích thước tiêu chuẩn theo đơn vị inch bao gồm: 8,5 x 11, 11 x 17, 17 x 22, 19 x 25, 23 x 35, và 25 x 38.
3. Tổng hợp các kích thước khổ giấy A3, A0, A1, A2, A4, A5 chi tiết
Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước của các khổ giấy A3, A0, A1, A2, A4, A5, giúp bạn nắm rõ hơn về từng loại.
3.1. Kích thước của khổ giấy A0
Khổ giấy A0 có kích thước 841 x 1189 mm, là loại giấy lớn nhất trong nhóm A. A0 thường được dùng trong thiết kế đồ họa, bản vẽ kỹ thuật, trang trí báo tường, và các dự án nghệ thuật lớn.
3.2. Kích thước khổ giấy A1
Khổ giấy A1 có kích thước bằng một nửa của A0, cụ thể là 594 x 841 mm. A1 thường được dùng cho thiết kế banner, poster hoặc các bản vẽ kiến trúc chi tiết.
3.3. Kích thước khổ giấy A2
Khổ giấy A2 có kích thước là 420 x 594 mm, bằng một nửa của A1. A2 thường được chọn để in poster, lịch, tranh nghệ thuật, và tài liệu kinh doanh.
3.4. Kích thước chuẩn của khổ giấy A3
Khổ giấy A3 có kích thước 297 x 420 mm, nhỏ hơn khổ A2. Với kích thước gấp đôi A4, A3 thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày như làm bảng hiệu, áp phích, tranh vẽ, và sơ đồ văn phòng.
. Kích thước khổ giấy A4
Khổ giấy A4 là kích thước phổ biến nhất, nhỏ hơn A3 với kích thước 210 x 297 mm. A4 được sử dụng rộng rãi để in ấn tài liệu giáo dục, sách vở, tờ rơi, và nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống.
3.6. Kích thước khổ giấy A5
Khổ giấy A5 có kích thước 148 x 210 mm, bằng một nửa khổ A4. Để tiết kiệm chi phí, giấy A5 thường được dùng cho các sản phẩm nhỏ như tài liệu, hình ảnh, tờ rơi, biên lai, và phiếu thu.
4. Bảng tổng hợp kích thước khổ giấy A
Dưới đây là bảng tổng hợp các kích thước tiêu chuẩn của các khổ giấy thuộc nhóm A để bạn tham khảo.
Khổ giấy |
Kích thước (mm) |
Kích thước (cm) |
Kích thước (inch) |
A0 |
841 x 1189 |
84,1 x 118,9 |
33,1 x 46,8 |
A1 |
594 x 841 |
59,4 x 84,1 |
23,4 x 33,1 |
A2 |
420 x 594 |
42 x 59,4 |
16,5 x 23,4 |
A3 |
297 x 420 |
29,7 x 42 |
11,69 x 16,54 |
A4 |
210 x 297 |
21 x 29,7 |
8,27 x 11,69 |
A5 |
148 x 210 |
14,8 x 21 |
5,83 x 8,27 |
A6 |
105 x 148 |
10,5 x 14,8 |
4,1 x 5,8 |
A7 |
74 x 105 |
7,4 x 10,5 |
2,9 x 4,1 |
A8 |
52 x 74 |
5,2 x 7,4 |
2,0 x 2,9 |
A9 |
37 x 52 |
3,7 x 5,2 |
1,5 x 2,0 |
A10 |
26 x 37 |
2,6 x 3,7 |
1,0 x 1,5 |
A11 |
18 x 26 |
1,8 x 2,6 |
|
A12 |
13 x 18 |
1,3 x 1,8 |
|
A13 |
9 x 13 |
0,9 x 1,3 |
5. Các khổ giấy phổ biến
Ngoài các kích thước giấy A đã nêu, còn có nhiều loại giấy khác được dùng trong in ấn và văn phòng, bao gồm:
-
Giấy B0: Kích thước 1000 x 1414 mm
-
Giấy B1: Kích thước 707 x 1000 mm
-
Giấy B2: Kích thước 500 x 707 mm
-
Giấy B3: Kích thước 353 x 500 mm
-
Giấy B4: Kích thước 250 x 353 mm
-
Giấy B5: Kích thước 176 x 250 mm
-
Giấy B6: Kích thước 125 x 176 mm
-
Giấy B7: Kích thước 88 x 125 mm
-
Giấy B8: Kích thước 62 x 88 mm
-
Giấy B9: Kích thước 44 x 62 mm
-
Giấy B10: Kích thước 31 x 44 mm
-
Giấy B11: Kích thước 22 x 31 mm
-
Giấy B12: Kích thước 15 x 22 mm
-
Giấy C0: Kích thước 917 x 1297 mm
-
Giấy C1: Kích thước 648 x 917 mm
-
Giấy C2: Kích thước 458 x 648 mm
-
Giấy C3: Kích thước 324 x 458 mm
-
Giấy C4: Kích thước 229 x 324 mm
-
Giấy C5: Kích thước 162 x 229 mm
-
Giấy C6: Kích thước 114 x 162 mm
-
Giấy C7: Kích thước 81 x 114 mm
-
Giấy C8: Kích thước 57 x 81 mm
-
Giấy C9: Kích thước 40 x 57 mm
-
Giấy C10: Kích thước 28 x 40 mm
Bài viết đã tổng hợp các kích thước giấy như A3, A0, A1, A2, A5 và nhiều loại giấy khác để bạn dễ dàng nhận diện và lựa chọn. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn chọn lựa khổ giấy phù hợp để tạo ra những sản phẩm đẹp và ưng ý nhất!
Nhanh tay săn Deal HOT - Mua sắm giá “siêu rẻ” ngay hôm nay!!! Siêu Thị Mytour đang triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho các sản phẩm tủ lạnh, tivi, điện thoại, máy tính bảng… từ các thương hiệu nổi tiếng như Samsung, Panasonic, LG, Sony, Toshiba… Ngoài việc cung cấp mức giá cạnh tranh nhất, khách hàng còn nhận được quà tặng giá trị khi mua sắm. Đặc biệt, nếu bạn cần hỗ trợ tài chính, Mytour có hỗ trợ mua trả góp 0% - trả trước 0 đồng với thủ tục nhanh chóng và tỷ lệ duyệt vay cao. > Đừng bỏ lỡ cơ hội, hãy đến ngay cửa hàng Mytour gần nhất (Xem địa chỉ) hoặc gọi Hotline 1900 2628 để sở hữu ngay sản phẩm yêu thích cho gia đình bạn nhé! |