Trong bài thi IELTS Writing Task 2, tính chính xác và học thuật của ngôn ngữ rất quan trọng. Thí sinh cần sử dụng từ vựng phù hợp và tránh sử dụng cụm từ thông tục hoặc không chính thống. Bài viết cũng cần tuân thủ các quy tắc cấu trúc câu và viết theo kiểu học thuật, bao gồm sử dụng ngôn ngữ thích hợp với chủ đề và diễn đạt ý kiến một cách lịch sự và trung lập.
Bài viết giới thiệu về Academic Formulas List - danh sách các cụm từ kết hợp phổ biến nhất trong tiếng Anh học thuật, nối tiếp The Academic Word List trước đó (AWL), đồng thời đưa ra hướng dẫn về cách ứng dụng danh sách từ vựng này vào trong IELTS Writing Task 2.
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu về Danh sách Công thức Học thuật
Có ba danh sách riêng biệt: một danh sách thống kê cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết học thuật phổ biến, một danh sách thống kê riêng về ngôn ngữ nói học thuật đặc thù, và một danh sách thống kê riêng về ngôn ngữ viết học thuật đặc thù.
Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả sẽ tập trung vào danh sách thứ ba - danh sách cho ngôn ngữ viết học thuật đặc thù. Đây cũng là danh sách hợp lý nhất để đưa vào ứng dụng trong IELTS Writing Task 2.
Áp dụng từ vựng AFL vào Bài viết Task 2 của IELTS
Nhóm 1 | Cụm từ vựng đưa ra nguyên nhân |
|
---|---|---|
Nhóm 2 | Cụm từ vựng đưa ra hệ quả |
|
Nhóm 3 | Cụm từ vựng chỉ sự thống kê số lượng |
|
Nhóm 4 | Cụm từ vựng chỉ sự tương phản |
|
Nhóm 5 | Cụm từ vựng chỉ sự nhượng bộ |
|
Nhóm 6 | Cụm từ vựng chỉ sự tương đồng |
|
Nhóm 7 | Cụm từ vựng nêu ra độ khả thi |
|
Nhóm 8 | Cụm từ vựng nêu ra lập trường |
|
Nhóm 9 | Cụm từ vựng chỉ sự phụ thuộc |
|
Nhóm 10 | Cụm từ vựng đưa ra ví dụ |
|
Nhóm 1: Cụm từ vựng về nguyên nhân
Due to the fact that: Bởi vì sự thật là.
Ví dụ: “Many people choose to live in urban areas due to the fact that there are more employment opportunities.”
(Nhiều người chọn sống ở các khu vực đô thị bởi vì sự thật là ở đó có nhiều cơ hội việc làm hơn.)
As a result of the: Kết quả của.
Ví dụ: “As a result of the economic downturn, many businesses were forced to close.”
(Kết quả của sự suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã phải đóng cửa.)
The reason for: Nguyên nhân của.
Ví dụ: “Urbanization is often the reason for the decline in green spaces in cities.”
(Đô thị hóa thường là nguyên nhân của sự suy giảm diện tích xanh trong các thành phố.)
The reason why: Nguyên nhân tại sao.
Ví dụ: “Lack of access to education is often the reason why people in rural areas struggle to find employment.”
(Việc không có quyền truy cập vào giáo dục thường là nguyên nhân tại sao người dân ở vùng nông thôn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.)
Be explained by: Được giải thích bởi.
Ví dụ: “The decline in traditional industries can be explained by the rise of automation and globalization.”
(Sự suy giảm trong các ngành công nghiệp truyền thống có thể được giải thích bởi sự gia tăng của tự động hóa và toàn cầu hóa.)
Nhóm 2: Cụm từ vựng về hậu quả
As a consequence: Hậu quả là.
Ví dụ: “The lack of investment in renewable energy sources has led to environmental degradation; as a consequence, climate change is becoming increasingly severe.”
(Sự thiếu đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo đã dẫn đến suy thoái môi trường; hậu quả là, biến đổi khí hậu đang trở nên ngày càng nghiêm trọng hơn.)
For this reason: Vì lý do này.
Ví dụ: “Many students prefer to study abroad; for this reason, universities in popular study destinations like the UK and the US attract a large number of international students.”
(Nhiều sinh viên thích học ở nước ngoài; vì lý do này, các trường đại học ở các điểm đến học tập phổ biến như Vương quốc Anh và Hoa Kỳ thu hút một lượng lớn sinh viên quốc tế.)
As a result: Do đó.
Ví dụ: “The decline in traditional industries has resulted in widespread unemployment in many regions. As a result, governments are under pressure to create new job opportunities.”
(Sự suy giảm trong các ngành công nghiệp truyền thống đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng ở nhiều khu vực. Do đó, các chính phủ đang phải đối mặt với áp lực để tạo ra cơ hội việc làm mới.)
The result of: Kết quả của.
Ví dụ: “The result of inadequate waste management practices is environmental degradation and pollution. Consequently, urgent action must be taken to address this issue.”
(Kết quả của các biện pháp quản lý chất thải không đủ là sự suy thoái môi trường và ô nhiễm. Do đó, cần phải thực hiện biện pháp khẩn cấp để giải quyết vấn đề này.)
Give rise to: Gây ra.
Ví dụ: “Excessive deforestation can give rise to environmental degradation and loss of biodiversity.”
(Việc phá rừng quá mức có thể gây ra sự suy thoái môi trường và mất mát đa dạng sinh học.)
Nhóm 3: Cụm từ vựng chỉ sự thống kê
There are a number of: Có một số.
Ví dụ: “In modern society, there are a number of factors contributing to the increasing prevalence of mental health issues among young adults.”
(Trong xã hội hiện đại, có một số yếu tố đóng góp vào sự gia tăng của vấn đề sức khỏe tâm thần trong số thanh niên.)
There are several: Có một số.
Ví dụ: “In the education system, there are several challenges that need to be addressed, such as overcrowded classrooms, outdated teaching methods, and limited access to resources.”
(Trong hệ thống giáo dục, có một số thách thức cần được giải quyết, như lớp học quá đông, phương pháp dạy học lỗi thời và hạn chế trong việc tiếp cận tài nguyên.)
A wide range of: Có một loạt.
Ví dụ: “Studying abroad offers students a wide range of opportunities to experience different cultures and gain new perspectives.”
(Việc học ở nước ngoài mang lại cho sinh viên một loạt các cơ hội để trải nghiệm các văn hóa khác nhau và đạt được những quan điểm mới.)
A large number of: Một số lượng lớn.
Ví dụ: “Urbanization has led to a large number of people migrating from rural to urban areas in search of better job opportunities.”
(Đô thị hóa đã dẫn đến một số lượng lớn người di cư từ vùng nông thôn sang vùng đô thị để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
A small number: Một số ít.
Ví dụ: “Despite the efforts of conservationists, only a small number of endangered species have been successfully reintroduced into their natural habitats.”
(Mặc dù có những nỗ lực của những người bảo tồn, chỉ có một số ít các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đã được tái giới thiệu thành công vào môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Nhóm 4: Cụm từ vựng chỉ sự đối lập
On the other hand: Mặt khác.
Ví dụ: “Many people believe that technology has made our lives more convenient. On the other hand, others argue that it has led to a decrease in face-to-face interaction.”
(Nhiều người tin rằng công nghệ đã làm cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn. Mặt khác, những người khác lại cho rằng nó đã dẫn đến sự giảm sút trong giao tiếp trực tiếp.)
As opposed to: Không giống như.
Ví dụ: “Some individuals prefer to work in an office environment, as opposed to working remotely from home. They argue that the office provides a structured routine and promotes teamwork.”
(Một số người thích làm việc trong môi trường văn phòng, không giống như làm việc từ xa tại nhà. Họ lập luận rằng văn phòng cung cấp một lịch trình cụ thể và thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm.)
Different from: Khác biệt so với.
Ví dụ: “Traditional education is quite different from online learning, where students have more flexibility in their schedules and can access materials remotely.”
(Giáo dục truyền thống khá khác biệt so với học trực tuyến, nơi sinh viên có linh hoạt hơn trong lịch trình và có thể truy cập tài liệu từ xa.)
Nhóm 5: Cụm từ vựng chỉ sự thỏa hiệp
Even though: Mặc dù.
Ví dụ: “Even though technology has made communication easier, it has also led to increased isolation.”
(Mặc dù công nghệ đã làm cho việc giao tiếp dễ dàng hơn, nhưng nó cũng dẫn đến sự cô lập tăng lên.)
Nhóm 6: Cụm từ vựng chỉ sự giống nhau
Similar to: Tương đương; giống như.
Ví dụ: “The process of learning a new language is similar to acquiring any other skill.”
(Quá trình học một ngôn ngữ mới tương đương với việc học bất kỳ kỹ năng nào khác.)
The same as: Tương đương; giống như.
Ví dụ: “The impact of climate change in urban areas is the same as its effects in rural regions.”
(Tác động của biến đổi khí hậu ở các khu vực thành thị giống như tác động ở các khu vực nông thôn.)
Have the same: Có/Gặp phải những … giống nhau.
Ví dụ: “Both cities have the same challenges when it comes to traffic congestion.”
(Cả hai thành phố đều gặp phải những thách thức giống nhau khi đến vấn đề kẹt xe.)
Be related to: Có mối liên quan chặt chẽ với.
Ví dụ: “Poor diet and lack of exercise are closely related to the rise in obesity rates.”
(Chế độ dinh dưỡng kém và thiếu tập luyện có mối liên quan chặt chẽ với sự tăng lên của tỷ lệ béo phì.)
Nhóm 7: Cụm từ vựng chỉ sự khả thi
It is possible to: Có thể.
Ví dụ: “With advancements in medical technology, it is possible to cure diseases that were once considered incurable.”
(Với sự tiến bộ trong công nghệ y tế, có thể chữa trị những căn bệnh trước đây được coi là không thể chữa khỏi.)
It is impossible to: Không thể.
Ví dụ: “Given the limited resources, it is impossible to provide free education to all citizens.”
(Với tài nguyên hạn chế, không thể cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả công dân.)
Be more/less likely to: Có nhiều/ít khả năng hơn.
Ví dụ: “Countries with stable economies are more likely to attract foreign investment.”
(Các quốc gia có nền kinh tế ổn định có khả năng hơn thu hút đầu tư nước ngoài.)
Be more/less likely that: Có nhiều/ít khả năng hơn.
Ví dụ: “With increasing global temperatures, it is more likely that we'll see a rise in sea levels.”
(Với sự tăng nhiệt đới toàn cầu, có khả năng hơn chúng ta sẽ chứng kiến sự tăng cao mực nước biển.)
Be able to: Có thể.
Ví dụ: “With proper education and training, individuals are able to excel in their chosen careers.”
(Với sự giáo dục và đào tạo đúng đắn, cá nhân có thể thành công trong sự nghiệp mà họ lựa chọn.)
Allows us to: Cho phép chúng ta.
Ví dụ: “The use of renewable energy sources allows us to reduce our carbon footprint and combat climate change.”
(Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo cho phép chúng ta giảm lượng khí thải carbon và chống lại biến đổi khí hậu.)
Nhóm 8: Cụm từ vựng chỉ quan điểm
Argue that: Lập luận rằng.
Ví dụ: “Some experts argue that the government should allocate more funds to public healthcare.”
(Một số chuyên gia lập luận rằng chính phủ nên cấp thêm quỹ cho dịch vụ y tế công cộng.)
Be assumed that: Được cho là.
Ví dụ: “It's commonly assumed that technology has improved our lives, but this might not always be true.”
(Thường được cho là công nghệ đã cải thiện cuộc sống của chúng ta, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng.)
Be regarded as: Được coi là.
Ví dụ: “Education is regarded as the key to unlocking one's potential in many societies.”
(Giáo dục được coi là chìa khóa mở ra tiềm năng của mỗi cá nhân trong nhiều xã hội.)
Be considered: Được xem là.
Ví dụ: “Freedom of speech is considered a fundamental human right in democratic nations.”
(Tự do ngôn luận được xem là một quyền cơ bản của con người trong các quốc gia dân chủ.)
Nhóm 9: Cụm từ vựng chỉ sự phụ thuộc
Be determined by: Phụ thuộc vào; được quyết định bởi.
Ví dụ: “The success of a country's education system is determined by various factors, including government investment, teacher quality, and access to resources.”
(Sự thành công của hệ thống giáo dục của một quốc gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự đầu tư của chính phủ, chất lượng giáo viên và khả năng tiếp cận tài nguyên.)
Depend on: Phụ thuộc vào.
Ví dụ: “The effectiveness of a healthcare policy depends on some factors such as funding allocation, infrastructure development, and public awareness campaigns.”
(Hiệu quả của một chính sách chăm sóc sức khỏe phụ thuộc vào các yếu tố như sự phân bổ nguồn lực tài chính, việc phát triển cơ sở hạ tầng và các chiến dịch tăng cường nhận thức công cộng.)
Nhóm 10: Cụm từ vựng ví dụ
An example of: Một ví dụ về.
Ví dụ: “An example of a successful environmental conservation program is the reforestation initiative in Costa Rica.”
(Một ví dụ về một chương trình bảo tồn môi trường thành công là sáng kiến trồng rừng tại Costa Rica.)
As an example: Ví dụ.
Ví dụ: “As an example, many European countries have implemented effective recycling programs to reduce waste.”
(Ví dụ, nhiều quốc gia châu Âu đã triển khai các chương trình tái chế hiệu quả để giảm lượng rác thải.)
For example if: Ví dụ, nếu.
Ví dụ: “For example, if governments invest more in renewable energy sources such as solar and wind power, they can reduce carbon emissions.”
(Ví dụ, nếu các chính phủ đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, họ có thể giảm lượng khí thải carbon.)
Thực hành
Do sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, nhu cầu về năng lượng đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. (strong economic growth, the demand for energy)
Sự suy giảm của các loài động vật hoang dã đã dẫn đến sự giảm sút đáng kể trong việc du lịch sinh thái ở khu vực đó. (the decline in wildlife species, eco-tourism)
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn. (leading to air pollution)
Trái ngược với phương pháp giáo dục truyền thống, các phương pháp giáo dục hiện đại đề cao việc khuyến khích sự tò mò và sáng tạo của học sinh. (traditional education methods, modern educational approaches)
Dù có sự tăng cường về an ninh và giám sát, vẫn còn nhiều vấn đề về an ninh mạng cần phải được giải quyết. (enhancements in security and surveillance, cybersecurity issues)
Bài tập 2: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
[allows us to; for example, if; depends on; similar to; be considered]
The government's policies on climate change are _________ those of neighboring countries.
The proposal to implement a new tax policy should __________ an important step before it is presented to parliament.
___________ governments invest more in public transportation, traffic congestion in cities could be significantly reduced.
The success of a company ___________ its ability to adapt to changing market conditions.
Advancements in technology ___________ communicate with people around the world instantaneously.
Kết quả
Bài tập 1:
As a result of strong economic growth, the demand for energy has significantly increased in recent years.
As a consequence of the decline in wildlife species, there has been a significant decrease in eco-tourism in that area.
There are a number of reasons leading to air pollution in large cities.
As opposed to traditional education methods, modern educational approaches emphasize encouraging students' curiosity and creativity.
Even though there have been enhancements in security and surveillance, there are still many cybersecurity issues that need to be addressed.
Bài tập 2:
The government's stance on climate change closely resembles that of neighboring countries. (Tư thế của chính phủ về biến đổi khí hậu gần giống với của các nước láng giềng.)
The proposal for enacting a new tax policy should be regarded as a significant step prior to its presentation to parliament. (Đề xuất thực hiện một chính sách thuế mới nên được coi là một bước quan trọng trước khi trình lên quốc hội.)
For instance, should governments allocate more funds to public transportation, urban traffic congestion could be notably alleviated. (Ví dụ, nếu các chính phủ cấp ngân sách nhiều hơn cho giao thông công cộng, tắc đường đô thị có thể được giảm đáng kể.)
The prosperity of a corporation relies on its capacity to adapt to shifting market dynamics. (Sự thịnh vượng của một công ty phụ thuộc vào khả năng của nó để thích ứng với sự biến động của thị trường.)
Advancements in technology enable us to instantly communicate with individuals worldwide. (Các tiến bộ trong công nghệ cho phép chúng ta liên lạc ngay lập tức với mọi người trên toàn thế giới.)
Tổng quan
References
Ellis, Nick C., et al. 'The Academic Formulas List (AFL): Revising the AFL 2018.' Applied Linguistics, vol. 40, no. 3, 2019, pp. 547-553. Available at: http://www-personal.umich.edu/~ncellis/NickEllis/Publications_files/AFL_paper_AppLinxPrepub.pdf.
'Academic Formulas List.' EAP Foundation, www.eapfoundation.com/vocab/academic/afl/.