Những vấn đề này có thể dẫn đến việc sử dụng sai thì, gây mơ hồ và không rõ ràng trong cách diễn đạt ý kiến. Với những ai đang chuẩn bị thi IELTS, đây là vấn đề cần phải khắc phục ngay lập tức!
Để giúp bạn vượt qua những khó khăn đó, bài viết này sẽ tổng hợp một cái nhìn toàn diện về thì quá khứ tiếp diễn, cùng với nhiều dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 để bạn có thể thực hành một cách thành thạo.
Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ để trở nên thành thạo hơn nhé!
1. Lý thuyết về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 trong tiếng Anh
Trước khi bắt đầu học về lý thuyết của thì quá khứ tiếp diễn lớp 8, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm và làm rõ cách áp dụng trong các tình huống khác nhau. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của thì, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt rõ ràng, chính xác trong giao tiếp và viết.
Tóm tắt kiến thức |
1. Cách dùng: – Nói về hành động và trạng thái đang diễn ra (xảy ra) xung quanh một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó có thể nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái đó đã tiếp diễn trong một khoảng thời gian trong quá khứ. + Trường hợp 1: Nhấn mạnh hành động diễn ra trong quá khứ. E.g.: A: Where was Donna last night? (Tối hôm qua, Donna đã ở đâu thế?) B: I’m not sure. I think she was visiting her family. (Tôi không chắc nữa. Hình như cô ấy ghé thăm gia đình thì phải.) + Trường hợp 2: Nhấn mạnh trạng thái trong quá khứ. E.g.: I remember that night. You were wearing that red dress. (Tôi nhớ rằng tối hôm đó, bạn đã mặc chiếc váy màu đỏ đó.) – Khi một sự kiện quan trọng hơn sự kiện khác trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho sự kiện nền (sự kiện ít quan trọng hơn) và thì quá khứ đơn cho sự kiện chính. E.g.: Lisa was cycling to school when she saw the accident. (Lisa đang đạp xe đến trường [sự kiện nền] khi cô ấy đã nhìn thấy vụ tai nạn [sự kiện chính].) – Đề cập lý do và bối cảnh của các sự kiện: E.g.: I didn’t make the meeting last week; I was traveling to Rome. (Tôi đã không đến cuộc họp vào tuần trước; Tôi đi du lịch đến Rome lúc đó.) 2. Cấu trúc: – Thể khẳng định (+): + I/ He/ She/ It was + V-ing + (trạng từ) + We/ You/ They were + V-ing + (trạng từ) – Thể phủ định (-): + I/ He/ She/ It wasn’t + V-ing + (trạng từ) + We/ You/ They weren’t + V-ing + (trạng từ) – Thể nghi vấn: + Was I/ He/ She/ It + V-ing + (trạng từ)? + Were We/ You/ They + V-ing + (trạng từ)? 3. Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ thời gian như at that time, while, when, as, during hoặc tham chiếu thời gian cụ thể thường được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn. |
Dưới đây là bảng tổng hợp kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 mà mình đã biên soạn, đừng quên lưu lại để ôn tập nhé!
2. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Biết được rằng làm quen với nhiều dạng bài tập về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 sẽ mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Bạn sẽ không chỉ có cơ hội rèn luyện và hiểu rõ hơn về thì này, mà còn phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin hơn.
Vì thế, mình đã tổng hợp tất cả trong bộ đề dưới đây kèm theo lời giải và giải thích từng câu.
Các loại bài tập sẽ bao gồm:
- Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn lớp 8.
- Nối các câu đúng với chức năng của thì quá khứ tiếp diễn lớp 8.
- Viết lại cụm từ với dạng đúng của thì quá khứ tiếp diễn lớp 8.
- Chuyển câu từ hiện tại đơn sang quá khứ tiếp diễn lớp 8.
Cùng bắt đầu nhé!
- Bài tập thì quá khứ tiếp diễn với when và while có đáp án
- 100+ bài tập trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn
- Bài tập thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
Exercise 1: Fill in the blanks with the past continuous form of the verbs in parentheses
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với thì quá khứ tiếp diễn của các động từ trong ngoặc đơn)
- I ………. (make) my dinner at 8 o’clock last night.
- Joe and Sam ………. (use) the wrong program in IT yesterday.
- Who was that guy you ………. (dance) with at the party?
- Paula ………. (come) home from school when she saw an accident.
- In 1999 my father ………. (live) in Dublin. That’s where he met my mother.
- He ………. (open) the box when he cut his finger.
- This time last week, we ………. (visit) my grandmother.
- I ………. (sit) at the back of the classroom so I couldn’t see the screen.
- Andrew ………. (insert) a photo into his document when the teacher stopped the class.
- I ………. (start) to do my homework when my friend sent me a message.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. was making | Trong câu này, “I” đang nấu bữa tối vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ (8 giờ tối hôm qua). Do đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó. |
2. were using | Joe và Sam đang sử dụng chương trình sai trong môn Tin học vào ngày hôm qua. Thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh sự sử dụng sai chương trình diễn ra ngày hôm qua của Joe và Sam. |
3. were you dancing | Câu hỏi này yêu cầu diễn đạt hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. “Dancing” là hành động đang diễn ra đồng thời với việc đặt câu hỏi, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. |
4. came | Trong câu này, “Paula” đang trở về nhà từ trường khi cô thấy một tai nạn. Hành động “đang trở về” là hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. |
5. was living | Câu này diễn đạt rằng cha của người nói đang sống ở Dublin trong một thời kỳ cụ thể trong quá khứ (năm 1999). Hành động “đang sống” diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. |
6. was opening | Anh ta đang mở hộp khi anh ta cắt ngón tay. Trong trường hợp này, hành động “đang mở” diễn ra đồng thời với hành động “cắt ngón tay”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. |
7. were visiting | Trong câu này, hành động “đang thăm” diễn ra trong một thời kỳ cụ thể trong quá khứ (vào thời điểm này tuần trước). Do đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó. |
8. was sitting | Tôi đang ngồi ở phía sau của lớp học nên không thể nhìn thấy màn hình. Trong trường hợp này, hành động “đang ngồi” diễn ra đồng thời với hành động “không thể nhìn thấy màn hình”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. |
9. was inserting | Andrew đang chèn một bức ảnh vào tài liệu của mình khi giáo viên đứng lớp. Trong trường hợp này, hành động “đang chèn” diễn ra đồng thời với hành động “dừng lớp”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. |
10. was starting | Tôi đang bắt đầu làm bài tập về nhà khi bạn của tôi gửi cho tôi một tin nhắn. Trong câu này, hành động “đang bắt đầu” diễn ra đồng thời với hành động “gửi tin nhắn”, nên chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. |
Exercise 2: Select the correct options
(Exercise 2: Select the correct answer based on the context)
- I listened/ was listening to the radio when I heard/ was hearing this fantastic song.
- When the teacher said/ was saying ‘Stop!’, I still tried/ was still trying to finish the last question.
- I feel really silly! While I danced/ was dancing, I fell/ was falling and broke/ was breaking my elbow.
- Tim played/ was playing a computer game when his mum called/ was calling him for lunch.
- I looked/ was looking for a file on my memory stick when I noticed/ was noticing there was a virus.
- Ron found/ was finding a really interesting website about dance music while he surfed/ was surfing the internet.
- My mum had/ was having breakfast near the computer when she spilled/ was spilling her cup of coffee on the keyboard.
- When you saw/ were seeing me yesterday, I didn’t go/ wasn’t going to school, I went/ was going to the doctor’s – I felt terrible.
- How many pictures did you take/ were you taking while you travelled/ were travelling around Ireland?
- Why did you chat/ were you chatting to Philip while I tried/ was trying to tell you something really important?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. was listening, heard | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng với từ “was listening” để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và từ “heard” để diễn tả một sự kiện ngắn gọn xảy ra trong quá khứ. |
2. said, was trying | Trong câu này, thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“When the teacher said ‘Stop!'”). Cấu trúc “was trying” cũng phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ. |
3. was dancing, fell, broke | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Cụ thể, hành động “fell and broke my elbow” xảy ra trong khi “I was dancing.” |
4. was playing, called | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“When his mum called”). Cấu trúc “was playing” phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ. |
5. was looking, noticed | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“when I noticed”). Cấu trúc “was noticing” phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ. |
6. found, was surfing | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một hành động khác (“while he was surfing the internet”). Cấu trúc “found” phản ánh hành động đầu tiên đã xảy ra trước. |
7. was having, spilled | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“when she spilled her cup of coffee”). Cấu trúc “was having” phản ánh tính liên tục của hành động trong quá khứ. |
8. saw, didn’t go | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác (“When you saw me yesterday”). Cấu trúc “didn’t go” phản ánh hành động phụ thuộc vào sự kiện khác đã xảy ra trước đó. |
9. did you take, were travelling | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ (“while you were travelling around Ireland”). Câu hỏi được hình thành bởi cấu trúc “did you take.” |
10. were you chatting, tried | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một hành động khác (“while I tried to tell you something really important”). Câu hỏi được hình thành bởi cấu trúc “were you chatting.” |
Exercise 3: Pick the right answer
(Exercise 3: Choose the correct answer)
1. I ………. started my new job yesterday.
- A. started
- B. was starting
2. What ………. happened at around 8 a.m. this morning?
- A. did you do
- B. were you doing
3. While I was washing the dishes, I suddenly ………. had a brilliant idea.
- A. had
- B. was having
4. He didn’t hear the phone ring. He ………. listening to really loud music.
- A. listened
- B. was listening
5. They ………. closed the shop when I got there, so I couldn’t go in and buy anything.
- A. already closed
- B. were already closing
6. The teacher told us to stop what we ……….. doing.
- A. were doing
- B. did
7. ………. Did you find what you were looking for in the library yesterday?
- A. Did you find
- B. Were you finding
8. When I heard the phone ring, I ………. answered it straight away.
- A. answered
- B. was answering
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A. started | Thì quá khứ đơn được sử dụng vì hành động “started” đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“yesterday”). Không có yêu cầu đối với thì quá khứ tiếp diễn ở đây vì hành động không được nhấn mạnh về tính liên tục hoặc đồng thời với một sự kiện khác. |
2. B. were you doing | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (“around 8 a.m. this morning”). Thì này giúp người nghe hiểu rằng hành động “doing” đang diễn ra liên tục hoặc trong một khoảnh khắc cụ thể. |
3. A. had | Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động “having a brilliant idea” không phải là một hành động kéo dài mà chỉ là một sự kiện ngắn ngủi xảy ra tại một thời điểm nhất định. |
4. B. was listening | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh vào tính đồng thời của hai hành động. Trong trường hợp này, hành động “listening to really loud music” đang diễn ra đồng thời với hành động “hear the phone ring.” |
5. B. were already closing | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động “closing the shop” đang diễn ra đồng thời với hành động “I got there.” |
6. A. were doing | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động “were doing” là một hành động đang diễn ra tại thời điểm giáo viên ra lệnh. |
7. A. Did you find | Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trong trường hợp này, không có yêu cầu đối với thì quá khứ tiếp diễn vì hành động “looking for” không cần phải được nhấn mạnh về tính liên tục. |
8. A. answered | Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trong trường hợp này, không cần thì quá khứ tiếp diễn vì hành động “heard the phone ring” không cần phải được nhấn mạnh về tính đồng thời. |
Exercise 4: Use the verbs in the box in the past continuous tense to complete the text about Peter’s evening
(Bài tập 4: Sử dụng các động từ trong khung ở thì Quá khứ tiếp diễn để hoàn thành đoạn văn về buổi tối của Peter)
text – sit – move – finish – wait – think – rain – carry |
Peter’s appointment
It was a Wednesday evening and as I recall, (1) it was raining outside. It was around 4 o’clock in the afternoon and most people (2) ………. work and heading home to enjoy a nice peaceful evening at home. Most people. Not me. I (3) ………. in the doctor’s waiting room. I (4) .………. nervously for my appointment to get my test results. I (5) ………. that it was strange that I was the only person there when the door opened and a man entered. He (6) ………. a large box.
He sat beside me and placed the box on his lap. I didn’t feel like talking, so I began texting my wife. While I (7) ………. I heard a ‘miaow’ and noticed that the box was (8) ………. It startled me. The man then apologized and explained that the cat was for the doctor. ‘Is the cat ill?’ I asked him. ‘No, the cat is perfectly healthy, it’s the best rat catcher in the county, the doctor won’t be disappointed’.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
2. were leaving | were leaving (đang rời đi): Động từ này mô tả hành động của nhiều người đang rời khỏi nơi làm việc để về nhà sau một ngày làm việc. Điều này cho thấy hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
3. was sitting | was sitting (đang ngồi): Peter đã ngồi trong phòng chờ của bác sĩ tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was sitting’ diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó. |
4. was waiting | was waiting (đang đợi): Peter đang chờ đợi ở phòng chờ bác sĩ. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was waiting’ phản ánh việc hành động này đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
5. thought | thought (nghĩ): Tại thời điểm đó, Peter đã suy nghĩ về tình hình xung quanh. Thì quá khứ đơn ‘thought’ diễn tả việc này đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
6. was carrying | was carrying (đang mang): Người đàn ông với hộp đang mang hộp đến. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was carrying’ cho thấy hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. |
7. was texting | was texting (đang nhắn tin): Trong khi đang ngồi trong phòng chờ, Peter đang nhắn tin với vợ. Thì quá khứ tiếp diễn ‘was texting’ phản ánh hành động này đang diễn ra tại thời điểm đó. |
8. moving | moving (đang di chuyển): Động vật trong hộp đã tạo ra tiếng ‘miaow’ khi đang di chuyển. Thì quá khứ tiếp diễn ‘moving’ diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nhất định trong quá khứ. |
Exercise 5: Match the two halves of the sentences
(Bài tập 5: Nối hai nửa câu với nhau)
1. Was Jess feeling angry e 2. The children were playing in the garden 3. The shop assistant was chatting on the phone 4. When the earthquake struck 5. The crowd were cheering and dancing 6. When dad came home | a. the people were all sleeping. b. when the music started. c. we were waiting for him. d. when it started to snow. e. when she threw the plate? f. when the customer went to complain. |
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. b | Khi bố đến nhà, trời bắt đầu tuyết rơi. |
2. e | Jess cảm thấy tức giận khi ném đĩa? |
3. a | Khi động đất xảy ra, mọi người đều đang ngủ. |
4. b | Trẻ em đang chơi trong vườn khi chúng tôi đợi ông ấy. |
5. d | Khi đám đông đang reo hò và nhảy múa, âm nhạc bắt đầu. |
6. c | Nhân viên cửa hàng đang trò chuyện qua điện thoại khi âm nhạc bắt đầu. |
Exercise 6: Use the prompts to write sentences using the past continuous and/ or the past simple
(Bài tập 6: Sử dụng gợi ý để viết câu sử dụng quá khứ tiếp diễn và/ hoặc quá khứ đơn)
- Who/ you/ talk to/ when/ I/ arrive?/ Who/ were you talking to/ when/ I/ arrived?
- What/ I/ say/ before/ you/ interrupt/ me?/
- When/ she/ win/ the race/ everyone/ cheering./
- You/ argue/ when/ I/ come in?/
- They always/ visit their Grandmother/ when/ they/ be/ children./
- I/ cook/ dinner/ at the same time as/ you/ do/ your homework./
- The students/ talk/ and laugh/ but when/ teacher/ arrive/ they/ stop./
- I/ not/ expect a present/ so/ this/ is/ a surprise./
Xem đáp án
1. Ai đang nói chuyện khi tôi đến?
=> Giải thích: Quá khứ tiếp diễn được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động khác. Trong câu này, hành động “you were talking” đang diễn ra khi “I arrived”.
2. Tôi đã nói gì trước khi bạn làm phiền tôi?
=> Giải thích: Quá khứ đơn được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. “You interrupted me” là hành động xảy ra sau “I said”.
3. Khi cô ấy thắng cuộc đua, mọi người đều cổ vũ.
=> Giải thích: Cả hai quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng ở đây. “She won the race” là hành động chính xảy ra trước, trong khi “everyone was cheering” là hành động nền.
4. Bạn có đang tranh luận khi tôi vào không?
=> Giải thích: Trong câu hỏi này, chúng ta sử dụng quá khứ tiếp diễn để chỉ một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra.
5. Họ luôn thăm bà ngoại khi họ còn nhỏ.
=> Giải thích: Quá khứ đơn được sử dụng để chỉ hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. “They were children” chỉ thời gian mà hành động này thường xuyên xảy ra.
6. Tôi đang nấu bữa tối cùng lúc bạn đang làm bài tập về nhà.
=> Giải thích: Trong câu này, cả hai quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đều được sử dụng để diễn đạt ý “hành động diễn ra trong thời gian đồng thời”.
7. Các học sinh đang nói chuyện và cười, nhưng khi giáo viên đến, họ đã dừng lại.
=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng quá khứ tiếp diễn để chỉ các hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra và bị gián đoạn bởi hành động đó.
8. Tôi không ngờ mình sẽ có một món quà, vì vậy đây là một điều bất ngờ.
=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng quá khứ đơn để diễn đạt ý “hành động xảy ra trong quá khứ”.
9. Ban nhạc đang chơi nhạc tuyệt vời và mọi người đang tám chuyện vui vẻ.
=> Giải thích: Cả hai quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
3. Tổng hợp 99+ bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8
4. Lời kết
Dĩ nhiên, khi làm bài, chúng ta ít nhiều sẽ gặp phải những sai lầm về ngữ pháp hoặc chỉ do sự lơ đãng của chúng ta! Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự kiên nhẫn và thực hành là yếu tố quan trọng để đạt được thành công.
Khi làm bài tập về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8, một số sai lầm thường gặp của các bạn có thể bao gồm:
- Sử dụng sai cấu trúc câu hoặc nhầm lẫn giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn. Để khắc phục những lỗi này, trước hết, hãy đọc câu hỏi một cách kỹ lưỡng và hiểu rõ yêu cầu của nó. Ngoài ra, nắm vững ngữ cảnh của câu để xác định xem liệu thì quá khứ tiếp diễn có phù hợp hay không.
- Chú ý đến các từ khóa như while, when, as trong câu để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn.
Không quên đặt câu hỏi dưới đây nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé! Bên cạnh đó, còn rất nhiều bài tập và tài liệu thú vị về ngữ pháp IELTS trên trang web Mytour, hãy tham khảo nhé!
Chúc bạn may mắn trong học tập và phát triển!Nguồn tài liệu tham khảo:- Past continuous | Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/practice/past-perfect-simple-and-past-perfect-continuous_1 – Truy cập ngày 28/05/2024
- Past continuous exercise |Pearson: https://it.pearson.com/content/dam/region-core/italy/pearson-italy/pdf/km0/SSSG – Truy cập ngày 28/05/2024