01. 会います(あいます):gặp gỡ
02. 住みます(すみます):sống, cư trú
03. 入ります(はいります):vào bên trong
04. 登ります(のぼります):leo lên (núi)
05. 乗ります(のります):bắt xe, lên phương tiện
06. 乗り換えます(のりかえます):chuyển xe, đổi tuyến
07. 勝ちます(かちます):chiến thắng
08. 負けます(まけます):thua cuộc, thất bại
09. 間に合います(まにあいます):đúng giờ, kịp thời
10. 遅れます(おくれます):muộn màng, đến trễ
11. 泊まります(とまります):ngủ lại, ở lại qua đêm
12. 聞きます(ききます):hỏi thăm, lắng nghe
13. 触ります(さわります):chạm vào, sờ mó
14. 着きます(つきます):đến địa điểm, tới nơi
15. 通います(かよいます):đi lại, đến lui đều đặn
16. 連絡します(れんらくします):gửi thông tin, liên hệ
17. 参加します(さんかします):tham gia vào hoạt động
18. 役に立ちます(やくにたちます):hữu ích, có lợi
19. 気を付けます(きをつけます):cẩn thận, lưu ý
20. 気が付きます(きがつきます):nhận ra, chú ý đến
Trên đây là những động từ tiếng Nhật kết hợp với trợ từ Ni [に] mà Mytour muốn chia sẻ đến bạn.