DLS 2023, tên đầy đủ là Dream League Soccer 2023, là tựa game bóng đá phổ biến với hệ thống cầu thủ nổi tiếng. Để có được những ngôi sao này, người chơi cần sử dụng tiền in-game là Gold. Mỗi cầu thủ có giá theo chỉ số riêng của mình. Mytour sẽ cung cấp thông tin giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất và chi tiết nhất cho bạn.
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 tiền đạo cánh (WF)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Mohamed Salah |
85 |
2510 |
Vàng |
Vinicius Júnior |
84 |
2355 |
Vàng |
Neymar |
84 |
2355 |
Vàng |
Heung-Min Son |
83 |
2200 |
Vàng |
Rafael Leão |
81 |
1915 |
Vàng |
Raheem Sterling |
81 |
1915 |
Vàng |
Memphis Depay |
80 |
1780 |
Vàng |
Luis Diaz |
80 |
1780 |
Vàng |
Jack Grealish |
80 |
1780 |
Vàng |
Domenico Berardi |
80 |
1780 |
Xem thêm: Hướng dẫn xây dựng đội hình mạnh nhất trong DLS 2023 (Dream League Soccer)
Chỉ số của Salah và Neymar trong DLS 23 lần lượt là 85 và 84
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 tiền đạo cắm (CF)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Erling Haaland |
86 |
2675 |
Vàng |
Lionel Messi |
86 |
2675 |
Vàng |
Kylian Mbappé |
86 |
2675 |
Vàng |
Karim Benzema |
85 |
2510 |
Vàng |
Robert Lewandowski |
85 |
2510 |
Vàng |
Cristiano Ronaldo |
84 |
2355 |
Vàng |
Harry Kane |
84 |
2355 |
Vàng |
Romelu Lukaku |
82 |
2055 |
Vàng |
Luis Suarez |
81 |
1915 |
Vàng |
Ciro Immobile |
81 |
1915 |
Vàng |
Dušan Vlahović |
81 |
1915 |
Vàng |
Diogo Jota |
81 |
1915 |
Vàng |
Lautaro Martínez |
81 |
1915 |
Vàng |
Mauro Icardi |
80 |
1780 |
Vàng |
Roberto Firmino |
80 |
1780 |
Vàng |
Pierre-Emerick Aubameyang |
80 |
1780 |
Vàng |
Gerard Moreno |
80 |
1780 |
Vàng |
Gabriel Jesus |
80 |
1780 |
Vàng |
Antoine Griezmann |
80 |
1780 |
Vàng |
Victor Osimhen |
80 |
1780 |
Xanh |
Edinson Cavani |
79 |
1650 |
Xanh |
Sebastien Haller |
79 |
1650 |
Xanh |
Timo Werner |
79 |
1650 |
Xanh |
Dries Mertens |
79 |
1650 |
Xanh |
Alvaro Morata |
78 |
1525 |
Xanh |
Joao Felix |
78 |
1525 |
Xanh |
Zlatan Ibrahimovic |
78 |
1525 |
Xanh |
Tammy Abraham |
78 |
1525 |
Xanh |
Edin Dzeko |
78 |
1525 |
Xanh |
Rodrigo |
78 |
1525 |
Xanh |
Inaki Williams |
78 |
1525 |
Xanh |
Luis Muriel |
78 |
1525 |
Xanh |
Alexander Isak |
77 |
1410 |
Xanh |
Olivier Giroud |
77 |
1410 |
Xanh |
Jamie Vardy |
77 |
1410 |
Xanh |
Luuk de Jong |
76 |
1295 |
Xanh |
Santiago Mina |
76 |
1295 |
Xanh |
Youssef En-Nesyri |
76 |
1295 |
Xanh |
Giovanni Simeone |
76 |
1295 |
Xanh |
Andre Silva |
76 |
1295 |
Xanh |
Mason Greenwood |
76 |
1295 |
Xanh |
Matheus Cunha |
75 |
1190 |
Xanh |
Patson Daka |
72 |
900 |
Xanh |
Fernando Llorente |
72 |
900 |
Trắng |
Franck Ribéry |
70 |
735 |
Trắng |
Goncalo Ramos |
70 |
735 |
Trắng |
Admir Mehmedi |
70 |
735 |
Trắng |
Jordan Ayew |
70 |
735 |
Trắng |
Emmanuel Dennis |
69 |
660 |
Trắng |
Myron Boadu |
69 |
660 |
Trắng |
Danny Loader |
57 |
135 |
Sự xuất hiện của tiền đạo Robert Lewandowski trong DLS 2023
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất ở vị trí tiền vệ tấn công (AM)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Kevin De Bruyne |
86 |
2475 |
Vàng |
Bernardo Silva |
83 |
2035 |
Vàng |
Bruno Fernandes |
82 |
2055 |
Vàng |
Christopher Nkunku |
82 |
2055 |
Vàng |
Paulo Dybala |
81 |
1915 |
Vàng |
Phil Foden |
81 |
1915 |
Vàng |
Kai Havertz |
80 |
1645 |
Vàng |
Mason Mount |
80 |
1645 |
Xanh |
David Silva |
79 |
1525 |
Xanh |
Philippe Coutinho |
79 |
1525 |
Xanh |
Hakim Ziyech |
78 |
1410 |
Xanh |
James Rodriguez |
78 |
1410 |
Xanh |
Josip Iličić |
78 |
1410 |
Xanh |
Dele Alli |
76 |
1195 |
Xanh |
Isco |
76 |
1195 |
Xanh |
Brahim Diaz |
75 |
1095 |
Xanh |
Pablo Fornals |
75 |
1095 |
Trắng |
Dominik Szoboszlai |
70 |
670 |
Trắng |
Jens Toornstra |
70 |
670 |
Chỉ số của De Bruyne trong DLS 23 bằng Haaland
Giá cầu thủ DLS 2023 tiền vệ cánh trái (LM)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Richarlison |
81 |
1915 |
Vàng |
Thomas Lemar |
80 |
1645 |
Vàng |
Y.Carrasco |
80 |
1645 |
Xanh |
Eden Hazard |
79 |
1525 |
Xanh |
Ousmane Dembélé |
79 |
1525 |
Xanh |
Wilfried Zaha |
78 |
1410 |
Xanh |
Lucas Ocampos |
77 |
1300 |
Xanh |
Everton |
77 |
1300 |
Xanh |
Thorgan Hazard |
76 |
1195 |
Xanh |
Leon Bailey |
76 |
1195 |
Xanh |
Jesse Lingard |
76 |
1195 |
Trắng |
Ashley Young |
70 |
670 |
Mane không còn có mặt trong DLS 23 sau khi gia nhập Bayern Munich
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 tiền vệ cánh phải (RM)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Riyad Mahrez |
81 |
1915 |
Vàng |
Bukayo Saka |
80 |
1645 |
Vàng |
Jadon Sancho |
80 |
1645 |
Vàng |
Christian Pulisic |
80 |
1645 |
Vàng |
Marco Asensio |
80 |
1645 |
Vàng |
Juan Cuadrado |
80 |
1645 |
Xanh |
Goncalo Guedes |
79 |
1525 |
Xanh |
David Neres |
78 |
1410 |
Xanh |
Antony |
78 |
1410 |
Xanh |
Federico Bernardeschi |
77 |
1300 |
Xanh |
Daniel Wass |
76 |
1195 |
Xanh |
Alexis Saelemaekers |
75 |
1095 |
Xanh |
Luis Sinisterra |
75 |
1095 |
Trắng |
Andreas Skov Olsen |
70 |
670 |
Trắng |
Bruma |
70 |
670 |
Trắng |
Harvey Elliott |
67 |
475 |
Antony có giá 1410 Gold trong DLS 2023
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 tiền vệ trung tâm (CM)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Luka Modric |
84 |
2180 |
Vàng |
Toni Kroos |
83 |
2035 |
Vàng |
N'golo Kante |
82 |
1900 |
Vàng |
Thiago |
82 |
1900 |
Vàng |
Frenkie De Jong |
82 |
1900 |
Vàng |
Marco Verratti |
81 |
1770 |
Vàng |
Pedri |
81 |
1770 |
Vàng |
Federico Valverde |
81 |
1770 |
Vàng |
Sergej Milinkovic-Savic |
81 |
1770 |
Vàng |
Lorenzo Pellegrini |
81 |
1770 |
Vàng |
Nicolò Barella |
81 |
1770 |
Vàng |
Jorginho |
80 |
1645 |
Vàng |
Ilkay Gundogan |
80 |
1645 |
Vàng |
Paul Pogba |
80 |
1645 |
Vàng |
Jude Bellingham |
80 |
1645 |
Vàng |
Franck Kessié |
80 |
1645 |
Vàng |
Marcelo Brozović |
80 |
1645 |
Vàng |
Corentin Tolisso |
80 |
1645 |
Vàng |
Koke |
80 |
1645 |
Vàng |
Calhanoglu |
80 |
1645 |
Xanh |
Jordan Henderson |
79 |
1525 |
Xanh |
Naby Keita |
79 |
1525 |
Xanh |
Georginio Wijnaldum |
79 |
1525 |
Xanh |
Youri Tielemans |
78 |
1410 |
Xanh |
Tanguy Ndombélé |
78 |
1410 |
Xanh |
Saul |
78 |
1410 |
Xanh |
Ivan Rakitic |
78 |
1410 |
Xanh |
Fred |
78 |
1410 |
Frenkie De Jong, tiền vệ trung tâm, có giá 1900 Gold
Giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất ở vị trí tiền vệ phòng ngự (DM)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Casemiro |
82 |
1900 |
Vàng |
Fabinho |
82 |
1900 |
Vàng |
Sergio Busquets |
81 |
1770 |
Vàng |
Marcos Llorente |
81 |
1770 |
Vàng |
Rodri |
80 |
1645 |
Xanh |
Declan Rice |
79 |
1525 |
Xanh |
Wilfred Ndidi |
78 |
1410 |
Xanh |
Nemanja Matić |
77 |
1300 |
Xanh |
Renato Tapia |
75 |
1095 |
Trắng |
Fabian Delph |
70 |
670 |
Giá gốc của Sergio Busquets, tiền vệ phòng ngự, là 1770 Gold
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 hậu vệ cánh trái (LB)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Andrew Robertson |
82 |
1680 |
Vàng |
Theo Hernandez |
82 |
1680 |
Vàng |
Jordi Alba |
81 |
1570 |
Vàng |
Ferland Mendy |
80 |
1460 |
Xanh |
Alex Sandro |
79 |
1355 |
Xanh |
Leonardo Spinazzola |
78 |
1255 |
Xanh |
José Gayà |
78 |
1255 |
Xanh |
Lucas Digne |
77 |
1160 |
Xanh |
Yuri Berchiche |
77 |
1160 |
Xanh |
Renan Lodi |
77 |
1160 |
Xanh |
Alejandro Grimaldo |
77 |
1160 |
Xanh |
Marcelo |
76 |
1070 |
Xanh |
Layvin Kurzawa |
76 |
1070 |
Xanh |
Luke Shaw |
76 |
1070 |
Trắng |
Tyrell Malacia |
70 |
610 |
Trắng |
Marçal |
70 |
610 |
Hậu vệ Alba có giá 1570 Gold trong DLS 2023
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 hậu vệ cánh phải (RB)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
João Cancelo |
84 |
1920 |
Vàng |
Alexander-Arnold |
83 |
1800 |
Vàng |
Achraf Hakimi |
82 |
1680 |
Vàng |
Reece James |
82 |
1680 |
Vàng |
Kyle Walker |
80 |
1460 |
Xanh |
Giovanni Di Lorenzo |
78 |
1255 |
Xanh |
Kieran Trippier |
78 |
1255 |
Xanh |
Thomas Meunier |
78 |
1255 |
Xanh |
Daniel Carvajal |
78 |
1255 |
Xanh |
Alessandro Florenzi |
78 |
1255 |
Xanh |
Dani Alves |
78 |
1255 |
Xanh |
Šime Vrsaljko |
76 |
1070 |
Xanh |
Danilo |
76 |
1070 |
Xanh |
Aaron Wan-Bissaka |
76 |
1070 |
Xanh |
Nelson Semedo |
76 |
1070 |
Xanh |
Noussair Mazraoui |
75 |
985 |
Trắng |
Takehiro Tomiyasu |
70 |
610 |
Trắng |
Christopher Trimmel |
70 |
610 |
Trắng |
Ryan Fredericks |
70 |
610 |
Trắng |
Juan Escobar |
70 |
610 |
Trắng |
Kenny Tete |
70 |
610 |
Trắng |
Max Aarons |
70 |
610 |
Trắng |
Jonas Svensson |
70 |
610 |
Cancelo được định giá là 1920 Gold
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 trung vệ (CB)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Virgil Van Dijk |
85 |
2405 |
Vàng |
Kalidou Koulibaly |
83 |
1800 |
Vàng |
Ruben Dias |
82 |
1680 |
Vàng |
Antonio Rudiger |
82 |
1680 |
Vàng |
Milan Skriniar |
82 |
1680 |
Vàng |
Aymeric Laporte |
81 |
1570 |
Vàng |
Marquinhos |
81 |
1570 |
Vàng |
David Alaba |
81 |
1570 |
Vàng |
Leonardo Bonucci |
80 |
1460 |
Vàng |
Joel Matip |
80 |
1460 |
Vàng |
Thiago Silva |
80 |
1460 |
Vàng |
Raphael Varane |
80 |
1460 |
Vàng |
Stefan de Vrij |
80 |
1460 |
Vàng |
Jose Giménez |
80 |
1460 |
Vàng |
Lucas Hernandez |
80 |
1460 |
Vàng |
Jules Koundé |
80 |
1460 |
Vàng |
Cesar Azpilicueta |
80 |
1460 |
Vàng |
Éder Militão |
80 |
1460 |
Xanh |
Samuel Umtiti |
79 |
1355 |
Xanh |
Matthijs de Ligt |
79 |
1355 |
Xanh |
Sergio Ramos |
79 |
1355 |
Xanh |
Harry Maguire |
79 |
1355 |
Xanh |
Francesco Acerbi |
78 |
1255 |
Xanh |
Alessio Romagnoli |
78 |
1255 |
Xanh |
Jan Vertonghen |
78 |
1255 |
Xanh |
Pau Torres |
78 |
1255 |
Xanh |
Diego Carlos |
77 |
1160 |
Xanh |
Dayot Upamecano |
77 |
1160 |
Xanh |
Andreas Christensen |
77 |
1160 |
Xanh |
Stefan Savic |
77 |
1160 |
Xanh |
Eric Bailly |
77 |
1160 |
Xanh |
Willi Orban |
76 |
1070 |
Xanh |
Nathan Ake |
76 |
1070 |
Xanh |
Simon Kjær |
76 |
1070 |
Xanh |
Sebastian Coates |
76 |
1070 |
Xanh |
Kurt Zouma |
76 |
1070 |
Xanh |
Bremer |
75 |
985 |
Trắng |
Ruben Semedo |
70 |
610 |
Trắng |
Rolando |
70 |
610 |
Trắng |
André Ramalho |
70 |
610 |
Trắng |
Jaïro Riedewald |
70 |
610 |
Trắng |
Craig Dawson |
70 |
610 |
Trắng |
Merih Demiral |
70 |
610 |
Trắng |
Riechedly Bazoer |
70 |
610 |
Trắng |
Luis Neto |
70 |
610 |
Trắng |
Stefan Ilsanker |
66 |
390 |
Rudiger có giá là 1680 Gold
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 của thủ môn (GK)
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua (Gold) |
Vàng |
Alisson |
85 |
1855 |
Vàng |
Thibaut Courtois |
84 |
1740 |
Vàng |
Ederson |
83 |
1630 |
Vàng |
David De Gea |
82 |
1520 |
Vàng |
Marc-Andre Ter Stegen |
82 |
1520 |
Vàng |
Jan Oblak |
82 |
1520 |
Vàng |
Edouard Mendy |
82 |
1520 |
Vàng |
Gianluigi Donnarumma |
81 |
1420 |
Vàng |
Mike Maignan |
81 |
1420 |
Vàng |
Hugo Lloris |
80 |
1320 |
Vàng |
Samir Handanovic |
80 |
1320 |
Vàng |
Kasper Schmeichel |
80 |
1320 |
Vàng |
Keylor Navas |
80 |
1320 |
Xanh |
Andre Onana |
78 |
1135 |
Xanh |
Jordan Pickford |
78 |
1135 |
Xanh |
Alex Remiro |
77 |
1045 |
Xanh |
Yassine Bounou |
76 |
965 |
Xanh |
Marko Dmitrović |
76 |
965 |
Xanh |
Vicente Guaita |
75 |
885 |
Xanh |
Pau Lopez |
75 |
885 |
Xanh |
Juan Musso |
75 |
885 |
Xanh |
Yann Sommer |
71 |
585 |
Trắng |
Tim Krul |
70 |
545 |
Trắng |
Bruno Varela |
70 |
545 |
Trắng |
Costel Pantilimon |
68 |
435 |
Thủ môn Ederson trong game có chỉ số tổng gốc là 83
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã tìm thấy giá cầu thủ DLS 2023 mà bạn mong muốn. Để xây dựng đội hình mạnh mẽ, hãy nâng cấp cầu thủ của bạn lên thẻ đen và ưu tiên chọn cầu thủ có màu vàng. Đồng thời hãy cày vàng để có đủ ngân sách cho giá cầu thủ Dream League Soccer 2023 mà bạn muốn. Nếu muốn biết thêm thông tin về game, hãy theo dõi và đọc các bài viết trên Mytour nhé.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]