1. Các lưu ý và mẹo khi đặt tên bằng tiếng Anh
Trước khi tham khảo danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, hãy cùng điểm qua vài lưu ý và mẹo khi đặt tên tiếng Anh đẹp.
- Thứ nhất, thứ tự tên trong tiếng Anh khác với thứ tự tên trong tiếng Việt. Trong khi tiếng Việt, thứ tự tên là Họ, tên đệm, tên thì tiếng Anh ngược lại: tên, tên đệm và họ.
Do đó, khi sử dụng tên tiếng Anh, chúng ta thường đặt tên tiếng Anh đó phía trước họ và tên đệm của mình. Ví dụ: Angela Nguyen, Hana Duong,…
- Sử dụng tên đúng giới tính: tên tiếng Anh cũng có những tên dành riêng cho nam và cho nữ. Hãy sử dụng đúng tên với giới tính của mình để tránh bị nhầm lẫn sau này.
- Sử dụng tên có ý nghĩa giống với tên trong tiếng Việt để tạo nét đặc trưng riêng của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tên tiếng Anh có chữ cái bắt đầu giống như tên trong tiếng Việt giúp dễ nhớ hơn.
2. Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D tuyệt nhất cho phái nữ
Danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thường mang ý nghĩa là duyên dáng, nhẹ nhàng, do đó các tên này thường được đặt cho con gái hoặc các bạn nữ. Dưới đây là những tên gợi ý cho bạn:
- Delilah: sự tinh tế.
- Daisy: loài hoa cúc họa mi
- Daniela: dạng “đơn giản hóa” và nữ tính hơn của Delilah.
- Diana: nữ thần đại diện cho săn bắn và sinh đẻ của La Mã cổ đại.
- Dakota: đồng minh, bạn bè
- Delaney: “khu vườn trồng rau” trong ngôn ngữ Ailen.
- Demi: tối giản tên của nữ thần Demeter – “mẹ Trái đất”.
- Destiny: “định mệnh”, xuất phát từ tiếng Latinh.
- Dahlia: loài hoa thược dược, một loài hoa mỏng manh, đẹp đẽ.
- Daleyza: hoa thược dược trong ngôn ngữ Mexico.
- Daffodil: Hoa thủy tiên.
- Dale: Thung lũng.
- Daley: Hội đồng.
- Dallas: Ngôi nhà trong thung lũng.
- Danette: Chúa là thẩm phán của tôi.
- Danita: Ý nghĩa tương tự Danette.
- Dawn: Bình minh.
- Delia: Cao quý.
- Delice: Tế nhị.
- Delta: Đồng bằng.
- Dionne: Bầu trời hoặc tỏa sáng.
- Diamond: Kim cương.
- Diantha: Hoa thiên đàng.
- Doretta: Món quà của Chúa.
- Dreda: Cao quý hoặc sức mạnh.
- Dua: Sự cầu nguyện.
- Dalila: Rút gọn của Danilah.
- Danae: Tên của con gái Vua Acrisius.
- Danica: Ngôi sao buổi sáng.
- Danielle: Chúa là thẩm phán của tôi.
- Daphne: Vòng nguyệt quế.
- Daria: Sở hữu lòng tốt.
- Davina: Được yêu quý.
- Dayana: Tỏa sáng.
- Dayanara: Tên khác của Diana.
- Delphine: Tử cung.
- Derby: Thị trấn hươu.
- Desirae: Mong muốn.
- Dodie: Món quà của Chúa.
- Dolly: Tên khác của Dolores.
- Dova: Gấu.
- Drina: Để bảo vệ con người.
- Dulcibella: Tên đầy đủ của Dulcie.
- Darby: Thị trấn hươu nai.
- Darlene: Ngọt ngào.
- Daryl: Một người nào đó đến từ Airelle.
- Deanna: Thung lũng.
- Deborah: Con ong.
- Della: Cao quý.
- Delma: Mãi mãi tốt.
- Denise: Bầu trời.
- Dolores: Đức Mẹ Sầu Bi.
- Dorcas: Linh dương.
- Doreen: Món quà của Chúa.
- Duda: Người bảo vệ giàu có.
- Dulcie: Ngọt ngào.
- Dylan: Thủy triều lớn.
- Dana: Khôn ngoan.
- Dara: Con trai của cây sồi.
- Dee: Tên sông Dee ở Scotland.
- Dena: Tỏa sáng.
- Detta: May mắn, tỏa sáng.
- Dia: Thiên đàng hoặc nữ thần.
- Didi: Chiến binh của nhân dân.
- Dona: Quý bà hoặc người cai trị thế giới.
- Duna: Viết tắt của dòng sông Danube
3. Tổng hợp các tên tiếng Anh phổ biến dành cho nam bắt đầu bằng chữ D
Bên cạnh các tên cho nữ, các bạn nam cũng có nhiều lựa chọn cho các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D:
- Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi.
- David: Yêu quý.
- Dylan: Thủy triều.
- Dominic: Của Chúa.
- Damian: Để thuần hóa.
- Diego: Dạy học.
- Dean: Thung lũng.
- Dallas: Nơi ở trên đồng cỏ.
- Dacre: Dòng chảy nhỏ giọt.
- Daley: Lắp ráp.
- Dante: Bền bỉ.
- Darby: Thị trấn hươu.
- Darden: Người quản giáo.
- Darian: Phiên bản khác của Darren.
- Darius: Sở hữu lòng tốt.
- Deemer: Thẩm phán
- Delalo: Vùng đất ngập nước, đầm lầy.
- Delbert: Cao quý và tươi sáng.
- Delroy: Nhà vua.
- Denholm: Đảo thung lũng.
- Derren: Một địa danh từ Airelle, Pháp.
- Devereux: Một thị trấn ở Pháp.
- Digby: Nông trại hoặc thị trấn.
- Diggory: Lạc, bị mất.
- Dupree: Từ đồng cỏ.
- Dale: Tên địa danh của một người nào đó sống trong hoặc gần một thung lũng.
- Dara: Con trai của cây sồi.
- Dash: Dấu gạch ngang.
- Day: Ngày hoặc bùng cháy.
- Dee: Được đặt theo tên sông Dee.
- Dodge: Tránh né hoặc ngọn giáo nổi tiếng.
- Dre: Nam tính.
- Dru: Sườn núi.
- Duke: Công tước hoặc người lãnh đạo.
- Donovan: Hậu duệ của Donndubhán.
- Driscoll: Hậu duệ của người đưa tin.
- Dagwood: Khu rừng rực rỡ.
- Dalton: Làng, thị trấn.
- Damon: Để thuần hóa.
- Dane: Trưởng của mười.
- Darwin: Người bạn thân yêu.
- Davey: Được yêu quý.
- Deacon: Chấp sự.
- Delmar: Từ biển.
- Denzel: Một tên quý tộc từ Cornwall ở Vương quốc Anh.
- Derick: Người cai trị của người dân.
- Desshawn: Yahweh nhân từ, một vị thần của người Do Thái.
- Dexter: Tay nghề cao.
- Dillon: Thủy triều lớn.
- Dolph: Con sói quý tộc.
- Douglas: Dòng sông tối.
- Drake: Rồng.
- Drew: Nam tính.
- Dusty: Viên đá của Thor.
- Dennis: Bầu trời hoặc tỏa sáng.
- Dustin: Sấm sét.
- Donald: Người cai trị thế giới.
- Dempsey: Tự hào.
- Dimitri: Đất mẹ.
- Dilbert: Tươi sáng.
- Denton: Thung lũng, thị trấn.
- Dick: Người cai trị dũng cảm.
- Diedrick: Người cai trị mọi người.
- Doyle: Người lạ bóng tối.
4. Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thích hợp cho cả nam lẫn nữ
Nếu bạn thích các tên không giới tính, có nghĩa là có thể dùng cho cả nam và nữ, dưới đây là các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D để bạn tham khảo:
- Dylan
- Damian
- Dakota
- Dallas
- Delaney
- Drew
- Devin
- Demi
- Dior
- Deacon
- Dann
- Doria
- Dillon
- Dusti
- Dan
- Devo
- Dan
- Devy
- Dominiqu
- Dan
- Den
- Danya
- Darrian
- Delwy
- Darel
- Deren
- Dacy
- Devyn
- Dennie
- Derr
- Deryl
- Desh
- Damyen
- Donnelly
- Dustan
- Dalles
5. Các tên tiếng Anh hay giống như của những người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ D
Đặc biệt, nếu bạn mong muốn con bạn sẽ trở thành một người tài năng như những người nổi tiếng, bạn có thể đặt tên con theo họ. Nhiều người cũng đã lấy tên mình hoặc đặt tên cho con theo người họ ngưỡng mộ. Dưới đây là một số ví dụ:
Tên người nổi tiếng | Nghề nghiệp |
Dwayne Johnson | Đô vật chuyên nghiệp, diễn viên có thu nhập khủng |
Dua Lipa | Ca sĩ, nhạc sĩ người Anh |
Drake | Nghệ sĩ có hơn 10 đĩa đơn trên bảng xếp hạng Billboard 100 |
Dolly Parton | Ca sĩ, nhạc sĩ người Hoa Kỳ |
Daniel Radcliffe | Diễn viên người Anh |
Demi Lovato | Ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên người Mỹ |
David Bowie | Nhạc sĩ có tầm ảnh hưởng nhất thế kỷ 20 |
David Attenborough | Phát thanh viên |
Doja Cat | Hot Tiktoker |
David Beckham | Cầu thủ nổi tiếng |
DaBaby | Rapper |
Dr. Dre | Rapper, nhà sản xuất thu âm, doanh nhân |
Daniel Craig | Diễn viên người Anh |
Denzel Washington | Diễn viên người Mỹ đoạt giải Oscar |
Dylan O’Brien | Diễn viên Hoa Kỳ |
Diego Maradona | Cầu thủ bóng đá |
Danny DeVito | Diễn viên, đạo diễn, nhà sản xuất |
Dakota Johnson | Nữ diễn viên nổi tiếng trong bộ phim “50 sắc thái” |
Dick Van Dyke | Ca sĩ, diễn viên hài |
Deontay Wilder | Võ sĩ |
Dwight D. Eisenhower | Tổng thống Hoa kỳ thứ 34 |
Dr. Seuss | Họa sĩ |
Desmond Doss | Họa sĩ |
Dove Cameron | Diễn viên |
Donald Glover | Rapper |
Dakota Fanning | Diễn viên |
Donald Trump | Tổng thống 45 của Hoa Kỳ |
Drew Barrymore | Diễn viên |
David Walliams | Diễn viên hài |
Dwyane Wade | Cầu thủ bóng rổ |
Doris Day | Ngôi sao Hollywood |
Dean Martin | Nghệ sĩ hài |
Daisy Ridley | Chân dung Rey |
David Harbour | Diễn viên |
Dave Chappelle | Diễn viên hài |
DJ Khaled | DJ |
Danny Trejo | Diễn viên |
Drew Brees | Hậu vệ đội bóng Mỹ |
Derrick Rose | Cầu thủ bóng rổ |
Dave Bautista | Diễn viên |
Diana Ross | Ca sĩ |
Devin Booker | Cầu thủ bóng rổ |
Dave Franco | Diễn viên |
Debbie Reynolds | Diễn viên |
David Tennant | Diễn viên |
Diane Lane | Diễn viên |
Derek Jeter | Cựu cầu thủ bóng chày |
Don Cheadle | Diễn viên |
Dak Prescott | Cầu thủ bóng đá |
Dennis Quaid | Diễn viên |
Deborah Ryan | Nữ diễn viên, ca sĩ |
Douglas MacArthur | Sĩ quan quân đội |
Dev Patel | Diễn viên |
Desi Arnaz | Ban nhạc, nhà sản xuất |
Deion Sanders | Cầu thủ bóng đá |
David Spade | Diễn viên |
Diane Kruger | Diễn viên |
David Dobrik | Người sáng tạo Tiktok |
Dan Aykroyd | Diễn viên |
Dylan Minnette | Diễn viên |
Dustin Hoffman | Diễn viên |
Danica Patrick | Tay đua |
Damian Lillard | Cầu thủ bóng rổ |
Dacre Montgomery | Diễn viên |
Don Knotts | Diễn viên |
Dolph Lundgren | Diễn viên |
David Letterman | Người dẫn chương trình |
Diane Keaton | Diễn viên |
Dwight Howard | Cầu thủ bóng rổ |
Daddy Yankee | Rapper |
Daniel Ricciardo | Tay đua |
Dale Earnhardt | Chủ đội đua |
Drew Carey | Diễn viên |
Dan Reynolds | Ca sĩ |
Davy Crockett | Hạ viện Hoa Kỳ |
Dalai Lama | Lãnh tụ Tây Tạng |
Daveed Diggs | Diễn viên |
Damon Wayans | Diễn viên |
Demi Moore | Diễn viên |
DMX | Rapper |
Draymond Green | Cầu thủ bóng rổ |
Dante Alighieri | Nhà văn |
Dan Stevens | Diễn viên |
Danielle Panabaker | Diễn viên |
6. Biệt danh cho con dựa trên tên các loài động vật bắt đầu bằng chữ D
Hơn nữa, bạn có thể đặt biệt danh cho con mình theo tên của các loài động vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D. Ví dụ:- Deer: Con hươu
- Duck: Con vịt
- Dolphin: Cá heo
- Dove: Chim bồ câu
- Donkey: Con lừa
- Dinosaurs: Khủng long
- Dragon: Rồng
- Dragonfly: Con chuồn chuồn