- Khám phá từ vựng chuyên ngành thú y.
- Tìm hiểu các hoạt động chăm sóc thú y và các bệnh thú y thông qua từ vựng chuyên ngành.
- Cung cấp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú y để tăng cường hiểu biết và kỹ năng giao tiếp.
Hãy cùng bắt đầu khám phá!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng về các vật nuôi bằng tiếng Anh: Dog (chó), cat (mèo), fish (cá), … – Từ vựng về những bộ phận cơ thể của vật nuôi: Tail (đuôi), paw (chân chó, mèo), claw (móng vuốt), … – Từ vựng về các bệnh thú y phổ biến: Hypothyroid (suy giáp), scleroderma (xơ cứng bì), arthralgia (đau khớp), … – Từ vựng về hoạt động chăm sóc thú y: Trim (cắt tỉa lông cho thú cưng), groom (chải lông), feed (cho ăn), … – Từ vựng về các hoạt động của bác sĩ thú y: Examination (kiểm tra), diagnosis (chuẩn đoán), treatment (điều trị), … – Các từ viết tắt chuyên ngành thú y: Abc, ACT, AIHA, … |
1. Danh sách từ vựng chuyên ngành thú y
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y cung cấp một tập hợp các thuật ngữ và từ vựng quan trọng mà các chuyên gia trong lĩnh vực thú y cần nắm rõ.
1.1. Danh sách từ vựng liên quan đến các loài vật nuôi bằng tiếng Anh
Khám phá sự đa dạng của các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các loài vật nuôi phổ biến.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
---|---|---|---|
Dog | /dɔɡ/ | N | Chó |
Cat | /kæt/ | N | Mèo |
Fish | /fɪʃ/ | N | Cá |
Bird | /bɜrd/ | N | Chim |
Hamster | /ˈhæmstər/ | N | Chuột hamster |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | N | Thỏ |
Turtle | /ˈtɜrtl/ | N | Rùa |
Parrot | /ˈpærət/ | N | Vẹt |
Horse | /hɔrs/ | N | Ngựa |
Goldfish | /ˈɡoʊldˌfɪʃ/ | N | Cá vàng |
Sheep | /ʃiːp/ | N | Con cừu |
Pigeon | /ˈpɪdʒ.ɪn/ | N | Chim bồ câu |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | N | Con gà |
1.2. Từ vựng về các phần của cơ thể vật nuôi
Hiểu biết về các phần cơ thể của thú cưng giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và sức khỏe của chúng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Tail | /teɪl/ | N | Đuôi |
Paw | /pɔː/ | N | Chân (của chó, mèo) |
Claw | /klɔː/ | N | Móng vuốt |
Fur | /fɜːr/ | N | Lông |
Beak | /biːk/ | N | Mỏ (của chim) |
Wing | /wɪŋ/ | N | Cánh (của chim) |
Fin | /fɪn/ | N | Vây (của cá) |
Whiskers | /ˈwɪskərz/ | N | Râu (của mèo) |
Scales | /skeɪlz/ | N | Vảy (của cá) |
Shell | /ʃel/ | N | Vỏ (của rùa, sò) |
Brain | /breɪn/ | N | Não |
Skin | /skɪn/ | N | Da |
Stomach | /ˈstʌmək/ | N | Dạ dày |
Blood | /blʌd/ | N | Máu |
Liver | /ˈlɪvər/ | N | Gan |
Bone marrow | /boʊn ˈmæroʊ/ | N | Tủy xương |
Kidney | /ˈkɪdni/ | N | Thận |
Lung | /lʌŋ/ | N | Phổi |
1.3. Danh sách từ vựng về các bệnh thú y phổ biến
Để hiểu sâu hơn về các vấn đề sức khỏe thường gặp ở thú cưng, cần nắm rõ các bệnh phổ biến này để kịp thời chăm sóc và điều trị.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Hypothyroid | /ˌhaɪpəˈθaɪrɔɪd/ | Adj | Suy giáp |
Scleroderma | /ˌsklɪəroʊˈdɜrmə/ | N | Xơ cứng bì |
Arthralgia | /ɑːrˈθrældʒiə/ | N | Đau khớp |
Gingivitis | /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/ | N | Viêm lợi |
Hematoma | /ˌhiːməˈtoʊmə/ | N | Tụ máu |
Pancreatitis | /ˌpæŋkriəˈtaɪtɪs/ | N | Viêm tuyến tụy |
Bradycardic | /ˌbrædɪˈkɑːrdɪk/ | Adj | Nhịp tim chậm |
Sepsis | /ˈsep.sɪs/ | N | Nhiễm trùng huyế |
Shedding | /ˈʃɛdɪŋ/ | N | Rụng lông |
Status Epilepticus | /ˈsteɪtəs ˌɛpɪˌlɛpˈtɪkəs/ | N | Tình trạng co giật liên tục |
Urinary Obstruction | /ˈjʊərənɛri əbˈstrʌkʃən/ | N | Tắc nghẽn đường tiết niệu |
Anorexia | /ˌænəˈrɛksiə/ | N | Chán ăn |
Rabies | /ˈreɪ.biːz/ | N | Bệnh dại |
1.4. Danh sách từ vựng về các hoạt động chăm sóc thú y
Khám phá các hoạt động chăm sóc thú cưng để áp dụng đúng cách trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc thú cưng của bạn,
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Trim | /trɪm/ | V | Cắt tỉa lông cho thú nuôi |
Groom | /ɡruːm/ | V | Chải lông |
Feed | /fiːd/ | V | Cho ăn |
Deworm | /diːˈwɜːrm/ | V | Tẩy giun |
Inject | /ɪnˈdʒɛkt/ | V | Tiêm thuốc |
Vaccinate | /ˈvæksɪneɪt/ | V | Tiêm vắc xin |
Cure | /kjʊər/ | V | Chữa bệnh |
Breed | /briːd/ | V | Phối giống |
Inbreed | /ˈɪnˌbriːd/ | V | Phối giống gần |
Outbreed | /ˌaʊtˈbriːd/ | V | Phối giống xa |
Crossbreed | /ˈkrɒsˌbriːd/ | V | Phối giống lai |
Crossbred | /ˈkrɒsˌbrɛd/ | N | Động vật lai |
Purebred | /pjʊərˌbrɛd/ | N | Động vật thuần chủng |
Sanitation | /ˌsænɪˈteɪʃn/ | N | Vệ sinh |
Cuddling | /ˈkʌdlɪŋ/ | N | Ôm ấp |
Petting | /ˈpɛtɪŋ/ | N | Vuốt ve |
Health check | /hɛlθ tʃɛk/ | N | Kiểm tra sức khỏe |
1.5. Từ vựng về các hoạt động của bác sĩ thú y
Mở rộng kiến thức từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc của bác sĩ thú y để hiểu sâu hơn về các quy trình chăm sóc và điều trị động vật.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Examination | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | N | Kiểm tra |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | N | Chuẩn đoán |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | N | Điều trị |
Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | N | Phẫu thuật |
Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃn/ | N | Tiêm phòng |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃn/ | N | Điều trị bằng thuốc |
Consultation | /ˌkɑːnsəlˈteɪʃn/ | N | Tư vấn |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃn/ | N | Đơn thuốc |
Blood test | /blʌd tɛst/ | N | Xét nghiệm máu |
Ultrasound | /ˈʌltrəˌsaʊnd/ | N | Siêu âm |
Dental care | /ˈdɛntl kɛr/ | N | Chăm sóc răng miệng |
Neutering | /ˈn(j)uːtərɪŋ/ | V | Triệt sản |
Deworming | /diːˈwɜːrmɪŋ/ | V | Tẩy giun |
Emergency care | /ɪˈmɜːrdʒənsi kɛr/ | N | Chăm sóc khẩn cấp |
Bandaging | /ˈbændɪdʒɪŋ/ | N | Băng bó |
Analgesic | /ˌænəlˈdʒiːzɪk/ | N | Thuốc giảm đau |
Anthelmintic | /ˌænθɛlˈmɪntɪk/ | N | Thuốc tẩy giun |
Antibiotics | /ˌæntaɪˈbaɪɒtɪks/ | N | Kháng sinh |
Antibody | /ˈæntɪˌbɒdi/ | N | Kháng thể |
Echocardiogram | /ˌekoʊˈkɑːrdiəˌɡræm/ | N | Siêu âm tim |
Enterotomy | /ˌɛntəˈrɒtəmi/ | N | Phẫu thuật ruột |
Gastrotomy | /ɡæsˈtrɒtəmi/ | N | Phẫu thuật cắt mở dạ dày |
Laparoscopy | /ˌlæpəˈrɒskəpi/ | N | Nội soi ổ bụng |
Skin Scraping | /skɪn ˈskreɪpɪŋ/ | N | Lấy mẫu da |
Vasodilator | /ˌveɪzoʊˈdaɪˌleɪtər/ | N | Thuốc làm giãn mạch |
2. Các từ viết tắt thường dùng trong thú y
Nếu bạn từng đọc báo cáo y tế về chó hoặc mèo của bạn, có thể bạn đã gặp một loạt các từ viết tắt này. Đây là danh sách các từ viết tắt mà bác sĩ thú y thường sử dụng.
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abc | Antibiotic | Kháng sinh |
ACT | Activated clotting time | Thời gian đông máu kích hoạt |
AIHA | Autoimmune hemolytic anemia | Thiếu máu huyết khối tự miễn |
ANS | Autonomic nervous system | Hệ thần kinh tự động |
APC | Atrial premature contraction | Co bóp nhĩ trước rất sớm |
ARF | Acute renal failure | Suy thận cấp |
ATE | Aortic thromboembolism | Tắc nghẽn động mạch chủ |
BP | Blood pressure | Huyết áp |
BPH | Benign prostatic hypertrophy | Tăng sinh thận tiết dịch tố |
BT | Bleeding time | Thời gian chảy máu |
CNS | Central nervous system | Hệ thần kinh trung ương |
COPD | Chronic obstructive pulmonary disease | Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
CPCR | Cardiopulmonary cerebral resuscitation | Hồi sức tim phổi não |
CPR | Cardiopulmonary resuscitation | Hồi sức tim phổi |
CRF | Chronic renal failure | Suy thận mãn tính |
CSF | Cerebrospinal fluid | Dịch não tủy |
CSVD | Coughing, sneezing, vomiting, diarrhea | Ho, hắt hơi, nôn mửa, tiêu chảy |
CV | Cardiovascular | Tim mạch |
CVI | Cervical vertebral instability | Rối loạn sống cổ |
DCM | Dilated cardiomyopathy | Vỡ động mạch tim |
DDD | Degenerative disc disease | Bệnh thoái hóa đĩa đệm |
Derm | Dermatology | Da liễu |
DIC | Disseminated intravascular coagulation | Đông máu nội mạch phân tán |
EEG | Electroencephalogram | Đồ điện não |
EENT | Eyes, ears, nose, and throat | Mắt, tai, mũi, họng |
ELISA | Enzyme-linked immunosorbent assay | Phân tích miễn dịch liên kết enzym |
FHA | Femoral head and neck osteotomy | Phẫu thuật cắt mở cổ và đầu đùi |
FIA | Feline infectious anemia | Suy hồng cầu nhiễm trùng mèo |
FIV | Feline immunodeficiency virus | Virus suy giảm miễn dịch mèo |
FLUTD | Feline lower urinary tract disease | Bệnh dạ dày niệu đạo dưới mèo |
Fx | Fracture | Gãy xương |
GH | Growth hormone | Hormon tăng trưởng |
HCM | Hypertrophic cardiomyopathy | Tăng vỡ động mạch tim hội |
HGE | Hemorrhagic gastroenteritis | Viêm ruột tiêu chảy chảy máu |
H/L | Heart and lungs | Tim và phổi |
HOD | Hypertrophic osteodystrophy | Rối loạn thận thể tăng |
HR | Heart rate | Nhịp tim |
IV | Intravenous | Tĩnh mạch |
IVDD | Intervertebral disk disease | Bệnh đĩa đệm cột sống |
IVP | Intravenous pyelogram | X-quang tĩnh mạch thận |
MRI | Magnetic resonance imaging | Chụp cộng hưởng từ |
MS | Musculoskeletal | Hệ cơ xương |
NAF | No abnormal findings | Không có dấu hiệu bất thường |
4. Câu hỏi về giao tiếp bằng tiếng Anh áp dụng từ vựng chuyên ngành thú y
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến việc chăm sóc và điều trị thú cưng, từ việc đặt lịch hẹn cho tiêm phòng đến thảo luận về sức khỏe.
- I’m scheduling a vaccination appointment for my pet next week. (Tôi đang sắp xếp một cuộc hẹn tiêm chủng cho thú cưng của tôi vào tuần sau.)
- Our cat seems to be experiencing some digestive issues lately. (Mèo của chúng tôi dường như đang gặp một số vấn đề về hệ tiêu hóa gần đây.)
- The vet recommended a dietary change to improve our dog’s skin condition. (Bác sĩ thú y đã khuyên thay đổi chế độ ăn để cải thiện tình trạng da của chó của chúng tôi.)
- Could you please prescribe some medication for my pet’s ear infection? (Bạn có thể kê đơn một số thuốc cho việc nhiễm trùng tai của thú cưng của tôi không?)
- We need to schedule a dental cleaning for our dog. (Chúng tôi cần sắp xếp làm sạch răng cho chú chó của mình.)
- My rabbit has been scratching excessively, do you think it might have fleas? (Con thỏ của tôi đã bị ngứa nhiều, bạn nghĩ có thể nó có bọ chét không?)
- How often should I bring my pet in for check-ups? (Tôi nên đưa thú cưng của mình đi kiểm tra định kỳ bao nhiêu lần?)
- Our hamster has lost its appetite recently, could it be a sign of illness? (Con chuột của chúng tôi đã mất sự ngon miệng gần đây, có thể đó là một dấu hiệu của bệnh không?)
- Is there any special care I should provide for my cat during the winter months? (Có cần bất kỳ sự chăm sóc đặc biệt nào tôi nên cung cấp cho mèo của tôi trong những tháng mùa đông không?)
- We’re considering spaying our female cat. Could you give us more information about the procedure? (Chúng tôi đang xem xét triệt sản cho mèo cái của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về quy trình không?)
5. Bài tập rèn luyện
Khám phá các bài tập rèn luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y để nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực chăm sóc động vật. Những bài tập này không chỉ giúp bạn nhớ các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp bạn áp dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả.
- Tìm đáp án đúng
- Viết lại câu hoàn chỉnh
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
(Bài tập số 1: Lựa chọn câu trả lời chính xác)
1. Được gọi là thuật ngữ chỉ người chuyên chăm sóc và điều trị động vật?
- A. Veterinarian
- B. Zoologist
- C. Biologist
- D. Ecologist
2. Thuật ngữ chỉ quy trình y tế thực hiện trên động vật để ngăn ngừa sinh sản là gì?
- A. Spaying
- B. Vaccination
- C. Neutering
- D. Deworming
3. Dấu hiệu chung của bệnh nha khoa ở động vật là gì?
- A. Bad breath
- B. Shiny fur
- C. Increased appetite
- D. Clear eyes
4. Thuật ngữ chỉ bệnh lây lan trên da do nấm gây ra ở động vật là gì?
- A. Rabies
- B. Ringworm
- C. Distemper
- D. Parvovirus
5. Thuật ngữ chỉ quá trình loại bỏ lông thừa trên lông động vật là gì?
- A. Grooming
- B. Bathing
- C. Clipping
- D. Shaving
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Veterinarian là chuyên gia y tế chăm sóc và điều trị động vật. |
2. A | Spaying là quá trình phẫu thuật để ngăn chặn sinh sản ở động vật cái. |
3. A | Bad breath – Hơi thở hôi là một dấu hiệu phổ biến của bệnh răng miệng ở động vật. |
4. B | Ringworm là một nhiễm trùng da truyền nhiễm do nấm ở động vật. |
5. C | Grooming là quá trình loại bỏ lông thừa từ bộ lông của động vật. |
Bài tập 2: Đổi lại các câu
(Bài tập số 2: Viết lại các câu)
1. bền vững/ thúc đẩy/ trong/ nông nghiệp/ thực hành/ trồng trọt./ hữu cơ/
⇒ …………………………………………………………………..
2. chất dinh dưỡng giàu/ cải thiện/ thường/ đất hữu cơ/ vật liệu/ được/ để/ làm/ chất lượng/
⇒ …………………………………………………………………..
3. đất/ sự xói mòn./ che phủ/ giúp/ giảm/ cây trồng/ bằng/
⇒ …………………………………………………………………..
4. bảo vệ/ khỏi/ bệnh hại./ quản lý tích hợp/ sâu bệnh/ và/
⇒ …………………………………………………………………..
5. Canh tác các phương pháp bền vững thúc đẩy đa dạng sinh học.
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. Nông nghiệp hữu cơ thúc đẩy các thực hành bền vững trong nông nghiệp.
⇒ Giải thích: Nông nghiệp hữu cơ thúc đẩy các thực hành bền vững trong nông nghiệp.
2. Các chất hữu cơ thường được sử dụng để cải thiện chất lượng đất giàu dinh dưỡng.
⇒ Giải thích: Các chất hữu cơ thường được sử dụng để cải thiện chất lượng đất giàu dinh dưỡng.
3. Cây trồng che phủ giúp giảm xói mòn đất.
⇒ Giải thích: Cây trồng che phủ giúp giảm xói mòn đất.
4. Quản lý dịch hại tổng hợp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và bệnh tật.
⇒ Giải thích: Quản lý dịch hại tổng hợp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và bệnh tật.
5. Canh tác các phương pháp bền vững thúc đẩy đa dạng sinh học.
6. Tóm tắt
Chúng tôi đã cùng nhau khám phá về các thuật ngữ chuyên ngành thú y từ phức tạp đến những khái niệm cơ bản. Bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quát về những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Để thực hành và áp dụng hiệu quả những kiến thức đã học, bạn có thể:
- Sử dụng các từ vựng mới trong các tình huống thực tế như khi đặt lịch hẹn cho thú cưng hoặc thảo luận về vấn đề sức khỏe của chúng.
- Xem các tài liệu, sách báo hoặc video liên quan đến thú y để mở rộng hiểu biết và từ vựng.
- Tạo ra flashcards hoặc bảng từ vựng với hình ảnh minh họa để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Hi vọng rằng việc áp dụng những gợi ý này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành thú y và chăm sóc thú cưng của mình một cách tốt nhất.
Nếu cần hỗ trợ thêm, vui lòng để lại câu hỏi hoặc nhận xét của bạn. Chúng tôi và đội ngũ Mytour sẵn sàng giúp đỡ bạn.Tài liệu tham khảo:- Veterinary Terminology: https://tuscawillavet.com/veterinary-terminology/- Truy cập ngày 04-05-2024
- Veterinary Vocabulary: Sounding it Out: https://www.embracepetinsurance.com/waterbowl/article/veterinary-vocabulary – Truy cập ngày 04-05-2024
- Veterinary Terminology Cheat Sheet: https://mkecc.edu/news-events/blog/veterinary-terminology-cheat-sheet-for-veterinary-assistant-classes/ – Truy cập ngày 04-05-2024
- What Do Those Veterinary Abbreviations Mean? – https://www.petplace.com/article/cats/pet-health/what-do-those-veterinary-abbreviations-mean – Truy cập ngày 04-05-2024