Giống như Việt Nam với mã bưu chính, Nhật Bản cũng có hệ thống mã bưu chính riêng cho từng tỉnh. Việc cập nhật mã này sẽ giúp đảm bảo chuyển phát hàng hóa một cách hiệu quả. Mytour xin được chia sẻ tổng hợp mã bưu chính các tỉnh thành ở Nhật Bản.
Danh sách mã bưu chính của Osaka, Kyoto, và Hokkaido tại Nhật Bản
Danh sách mã bưu chính các tỉnh thành ở Nhật Bản
I. Mã bưu điện Tokyo
- Mã của Adachiku, Tokyo: 120-0000
- Mã của Akiruno, Tokyo: 190-0100
- Mã của Akishima, Tokyo: 196-0000
- Mã của Arakawaku, Tokyo: 116-0000
- Mã của Bunkyoku, Tokyo: 112-0000
- Mã của Chiyodaku, Tokyo: 100-0000
- Mã của Chofu, Tokyo: 182-0000
- Mã của Chuoku, Tokyo: 103-0000
- Mã của Edogawaku, Tokyo: 132-0000
- Mã của Fuchu, Tokyo: 183-0000
- Mã của Fussa, Tokyo: 197-0000
- Mã của Hachijomachi, Hachijojima, Tokyo: 100-1400
- Mã của Hachioji, Tokyo: 192-0000
- Mã của Hamura, Tokyo: 205-0000
- Mã của Higashikurume, Tokyo: 203-0000
- Mã của Higashimurayama, Tokyo: 189-0000
- Mã của Higashiyamato, Tokyo: 207-0000
- Mã của Hino, Tokyo: 191-0000
- Mã của Inagi, Tokyo: 206-0000
- Mã của Itabashiku, Tokyo: 174-0000
- Mã của Katsukaku, Tokyo: 124-0000
- Mã của Kitaku, Tokyo: 114-0000
- Mã của Kiyose, Tokyo: 204-0000
- Mã của Kodaira, Tokyo: 187-0000
- Mã của Koganei, Tokyo: 184-0000
- Mã của Kokubunji, Tokyo: 185-0000
- Mã của Komae, Tokyo: 201-0000
- Mã của Kotoku, Tokyo: 135-0000
- Mã của Kunitachi, Tokyo: 186-0000
- Mã của Machida, Tokyo: 194-0000
- Mã của Meguroku, Tokyo: 152-0000
- Mã của Minatoku, Tokyo: 105-0000
- Mã của Mitaka, Tokyo: 181-0000
- Mã của Miyakemura, Miyakejima, Tokyo: 100-1100
- Mã của Musashimurayama, Tokyo: 208-0000
- Mã của Musashino, Tokyo: 180-0000
- Mã của Nakanoku, Tokyo: 164-0000
- Mã của Nerimaku, Tokyo: 176-0000
- Mã của Nijimamura, Tokyo: 100-0400
- Mã của Hinodemachi, Nishitama-Gun, Tokyo: 190-0100
- Mã của Hinoharamura, Nishitama-Gun, Tokyo: 190-0200
2. Mã bưu điện Kyoto
Danh sách các mã bưu chính của tỉnh Kyoto tại Nhật Bản sẽ được cập nhật dưới đây
- Mã Zip Code của Ayabe, Kyoto: 623-0000
- Mã Zip Code của Fukuchiyama, Kyoto: 620-0000
- Mã Zip Code của Kyotambacho, Funai-Gun, Kyoto: 622-0200
- Mã Zip Code của Joyo, Kyoto: 610-0100
- Mã Zip Code của Kameoka, Kyoto: 621-0000
- Mã Zip Code của Kizugawa, Kyoto: 619-0200
- Mã Zip Code của Kumiyamacho, Kuse-Gun, Kyoto: 613-0000
- Mã Zip Code của Kyotanabe, Kyoto: 610-0300
- Mã Zip Code của Kyotango, Kyoto: 627-0000
- Mã Zip Code của Fushimi-Ku, Kyoto, Kyoto: 612-0000
- Mã Zip Code của Higashiyama-Ku, Kyoto, Kyoto: 605-0000
3. Mã bưu điện Osaka Nhật Bản
Danh sách mã bưu chính - Mã bưu điện của tỉnh Osaka Nhật Bản như sau:
- Mã Zip Code của Daito, Osaka: 574-0000
- Mã Zip Code của Fujiidera, Osaka: 583-0000
- Mã Zip Code của Habikino, Osaka: 583-0000
- Mã Zip Code của Hannan, Osaka: 599-0200
- Mã Zip Code của Higashiosaka, Osaka: 577-0000
- Mã Zip Code của Hirakata, Osaka: 573-0000
- Mã Zip Code của Ibaraki, Osaka: 567-0000
- Mã Zip Code của Ikeda, Osaka: 563-0000
- Mã Zip Code của Izumi, Osaka: 594-0000
- Mã Zip Code của Izumiotsu, Osaka: 595-0000
- Mã Zip Code của Izumisano, Osaka: 598-0000
- Mã Zip Code của Kadoma, Osaka: 571-0000
- Mã Zip Code của Kaizuka, Osaka: 597-0000
- Mã Zip Code của Kashiwara, Osaka: 582-0000
- Mã Zip Code của Katano, Osaka: 576-0000
- Mã Zip Code của Kawachinagano, Osaka: 586-0000
- Mã Zip Code của Kishiwada, Osaka: 596-0000
- Mã Zip Code của Matsubara, Osaka: 580-0000
- Mã Zip Code của Chihayaakasakamura, Minamikawachi-Gun, Osaka: 585-0000
- Mã Zip Code của Kanancho, Minamikawachi-Gun, Osaka: 585-0000
4. Mã bưu điện Kanagawa
Danh sách mã bưu chính - Mã bưu điện của tỉnh Kanagawa Nhật Bản theo từng địa điểm, tỉnh, thành phố như sau:
- Mã Zip Code của Aikawamachi, Aiko-Gun, Kanagawa: 243-0300
- Mã Zip Code của Kiyokawamura, Aiko-Gun, Kanagawa: 243-0100
- Mã Zip Code của Kaiseimachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa: 258-0000
- Mã Zip Code của Matsudamachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa: 258-0000
- Mã Zip Code của Nakaimachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa: 259-0100
- Mã Zip Code của Oimachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa: 258-0000
- Mã Zip Code của Yamakitamachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa: 258-0100
- Mã Zip Code của Hakonemachi, Ashigarashimo-Gun, Kanagawa: 250-0500
- Mã Zip Code của Manazurumachi, Ashigarashimo-Gun, Kanagawa: 259-0200
- Mã Zip Code của Yugawaramachi, Ashigarashimo-Gun, Kanagawa: 259-0300
- Mã Zip Code của Atsugi, Kanagawa: 243-0000
- Mã Zip Code của Ayase, Kanagawa: 252-1100
- Mã Zip Code của Chigasaki, Kanagawa: 253-0000
- Mã Zip Code của Ebina, Kanagawa: 243-0400
- Mã Zip Code của Fujisawa, Kanagawa: 251-0000
- Mã Zip Code của Hadano, Kanagawa: 257-0000
- Mã Zip Code của Hiratsuka, Kanagawa: 254-0000
- Mã Zip Code của Isehara, Kanagawa: 259-1100
- Mã Zip Code của Kamakura, Kanagawa: 248-0000
- Mã Zip Code của Asao-Ku, Kawasaki, Kanagawa: 215-0000
- Mã Zip Code của Kawasaki-Ku, Kawasaki, Kanagawa: 210-0000
- Mã Zip Code của Miyamae-Ku, Kawasaki, Kanagawa: 216-0000
- Mã Zip Code của Nakahara-Ku, Kawasaki, Kanagawa: 211-0000
- Mã Zip Code của Saiwai-Ku, Kawasaki, Kanagawa: 212-0000
- Mã Zip Code của Takatsu-Ku, Kawasaki, Kanagawa: 213-0000
- Mã Zip Code của Tama-Ku, Kawasaki, Kanagawa: 214-0000
- Mã Zip Code của Samukawamachi, Koza-Gun, Kanagawa: 253-0100
- Mã Zip Code của Minamiashigara, Kanagawa: 250-0100
- Mã Zip Code của Miura, Kanagawa: 238-0200
- Mã Zip Code của Hayamamachi, Miura-Gun, Kanagawa: 240-0100
- Mã Zip Code của Ninomiyamachi, Naka-Gun, Kanagawa: 259-0100
- Mã Zip Code của Oisomachi, Naka-Gun, Kanagawa: 255-0000
- Mã Zip Code của Odawara, Kanagawa: 250-0000
- Mã Zip Code của Chuo-Ku, Sagamihara, Kanagawa: 252-0200
- Mã Zip Code của Midori-Ku, Sagamihara, Kanagawa: 252-0100
- Mã Zip Code của Minami-Ku, Sagamihara, Kanagawa: 252-0300
- Mã Zip Code của Aoba-Ku, Yokohama, Kanagawa: 227-0000
- Mã Zip Code của Asahi-Ku, Yokohama, Kanagawa: 241-0000
- Mã Zip Code của Hodogaya-Ku, Yokohama, Kanagawa: 240-0000
- Mã Zip Code của Isogo-Ku, Yokohama, Kanagawa: 235-0000
- Mã Zip Code của Izumi-Ku, Yokohama, Kanagawa: 245-0000
- Mã Zip Code của Kanazawa-Ku, Yokohama, Kanagawa: 236-0000
- Mã Zip Code của Kohoku-Ku, Yokohama, Kanagawa: 222-0000
- Mã Zip Code của Konan-Ku, Yokohama, Kanagawa: 233-0000
- Mã Zip Code của Midori-Ku, Yokohama, Kanagawa: 226-0000
- Mã Zip Code của Minami-Ku, Yokohama, Kanagawa: 232-0000
- Mã Zip Code của Nishi-Ku, Yokohama, Kanagawa: 220-0000
- Mã Zip Code của Sakae-Ku, Yokohama, Kanagawa: 247-0000
- Mã Zip Code của Seya-Ku, Yokohama, Kanagawa: 246-0000
- Mã Zip Code của Totsuka-Ku, Yokohama, Kanagawa: 244-0000
- Mã Zip Code của Tsurumi-Ku, Yokohama, Kanagawa: 230-0000
- Mã Zip Code của Yokosuka, Kanagawa: 238-0000
- Mã Zip Code của Zama, Kanagawa: 252-0000
- Mã Zip Code của Zushi, Kanagawa: 249-0000
5. Mã bưu điện Fukuoka
- Mã Zip Code của Asakura, Fukuoka: 838-0000
- Mã Zip Code của Chikuzenmachi, Asakura-Gun, Fukuoka: 838-0000
- Mã Zip Code của Tohomura, Asakura-Gun, Fukuoka: 838-1700
- Mã Zip Code của Buzen, Fukuoka: 828-0000
- Mã Zip Code của Chikugo, Fukuoka: 833-0000
- Mã Zip Code của Chikujomachi, Chikujo-Gun, Fukuoka: 829-0100
- Mã Zip Code của Kogemachi, Chikujo-Gun, Fukuoka: 871-0900
- Mã Zip Code của Yoshitomimachi, Chikujo-Gun, Fukuoka: 871-0000
- Mã Zip Code của Nakagawamachi, Chikushi-Gun, Fukuoka: 811-1200
- Mã Zip Code của Chikushino, Fukuoka: 818-0000
- Mã Zip Code của Dazaifu, Fukuoka: 818-0100
- Mã Zip Code của Chuo-Ku, Fukuoka, Fukuoka: 810-0000
- Mã Zip Code của Hakata-Ku, Fukuoka, Fukuoka: 812-0000
- Mã Zip Code của Higashi-Ku, Fukuoka, Fukuoka: 813-0000
- Mã Zip Code của Jonan-Ku, Fukuoka, Fukuoka: 814-0100
- Mã Zip Code của Minami-Ku, Fukuoka, Fukuoka: 815-0000
- Mã Zip Code của Nishi-Ku, Fukuoka, Fukuoka: 819-0000
- Mã Zip Code của Sawara-Ku, Fukuoka, Fukuoka: 814-0000
- Mã Zip Code của Fukutsu, Fukuoka: 811-3200
- Mã Zip Code của Iizuka, Fukuoka: 820-0000
- Mã Zip Code của Itoshima, Fukuoka: 819-1100
- Mã Zip Code của Keisenmachi, Kaho-Gun, Fukuoka: 820-0600
- Mã Zip Code của Kama, Fukuoka: 820-0200
- Mã Zip Code của Kasuga, Fukuoka: 816-0000
- Mã Zip Code của Hisayamamachi, Kasuya-Gun, Fukuoka: 811-2500
- Mã Zip Code của Kasuyamachi, Kasuya-Gun, Fukuoka: 811-2300
- Mã Zip Code của Sasagurimachi, Kasuya-Gun, Fukuoka: 811-2400
- Mã Zip Code của Shimemachi, Kasuya-Gun, Fukuoka: 811-2200
- Mã Zip Code của Shingumachi, Kasuya-Gun, Fukuoka: 811-0100
- Mã Zip Code của Suemachi, Kasuya-Gun, Fukuoka: 811-2100
- Mã Zip Code của Umimachi, Kasuya-Gun, Fukuoka: 811-2100
- Mã Zip Code của Kokurakita-Ku, Kitakyushu, Fukuoka: 802-0000
- Mã Zip Code của Kokuraminami-Ku, Kitakyushu, Fukuoka: 802-0000
- Mã Zip Code của Moji-Ku, Kitakyushu, Fukuoka: 800-0000
- Mã Zip Code của Tobata-Ku, Kitakyushu, Fukuoka: 804-0000
- Mã Zip Code của Wakamatsu-Ku, Kitakyushu, Fukuoka: 808-0000
- Mã Zip Code của Yahatanishi-Ku, Kitakyushu, Fukuoka: 806-0000
- Mã Zip Code của Koga, Fukuoka: 811-3100
- Mã Zip Code của Kotakemachi, Kurate-Gun, Fukuoka: 820-1100
- Mã Zip Code của Kuratemachi, Kurate-Gun, Fukuoka: 807-1300
- Mã Zip Code của Kurume, Fukuoka: 839-0000
- Mã Zip Code của Kandamachi, Miyako-Gun, Fukuoka: 800-0300
- Mã Zip Code của Miyakomachi, Miyako-Gun, Fukuoka: 824-0800
- Mã Zip Code của Miyama, Fukuoka: 835-0000
- Mã Zip Code của Miyawaka, Fukuoka: 823-0000
- Mã Zip Code của Okimachi, Mizuma-Gun, Fukuoka: 830-0400
- Mã Zip Code của Nakama, Fukuoka: 809-0000
- Mã Zip Code của Nookata, Fukuoka: 822-0000
- Mã Zip Code của Ogori, Fukuoka: 838-0100
- Mã Zip Code của Okawa, Fukuoka: 831-0000
- Mã Zip Code của Omuta, Fukuoka: 836-0000
- Mã Zip Code của Mizumakimachi, Onga-Gun, Fukuoka: 807-0000
- Mã Zip Code của Okagakimachi, Onga-Gun, Fukuoka: 811-4200
- Mã Zip Code của Ongacho, Onga-Gun, Fukuoka: 811-4300
- Mã Zip Code của Onojo, Fukuoka: 816-0000
- Mã Zip Code của Tagawa, Fukuoka: 825-0000
- Mã Zip Code của Akamura, Tagawa-Gun, Fukuoka: 824-0400
- Mã Zip Code của Fukuchimachi, Tagawa-Gun, Fukuoka: 822-1200
- Mã Zip Code của Itodamachi, Tagawa-Gun, Fukuoka: 822-1300
- Mã Zip Code của Kawaramachi, Tagawa-Gun, Fukuoka: 822-1400
- Mã Zip Code của Kawasakimachi, Tagawa-Gun, Fukuoka: 827-0000
- Mã Zip Code của Otomachi, Tagawa-Gun, Fukuoka: 824-0500
- Mã Zip Code của Soedamachi, Tagawa-Gun, Fukuoka: 824-0600
- Mã Zip Code của Ukiha, Fukuoka: 839-1400
- Mã của Yame, Fukuoka: 834-0000
- Mã của Hirokawamachi, Yame-Gun, Fukuoka: 834-0100
- Mã của Yanagawa, Fukuoka: 832-0000
- Mã của Yukuhashi, Fukuoka: 824-0000
6. Mã bưu điện Saitama
7. Mã bưu điện Aichi
8. Mã bưu chính tỉnh Yamaguchi Nhật Bản
9. Mã bưu chính của Yamanashi, Nhật Bản
II. Hướng dẫn tra cứu mã bưu chính Nhật Bản theo tỉnh
Nhật Bản có tổng cộng 47 tỉnh thành phố. Bạn có thể dễ dàng tra cứu mã Zip Code/mã bưu điện/mã bưu chính của các tỉnh thành lớn Nhật Bản thông qua Google hoặc trang web chính thức của dịch vụ bưu chính Nhật Bản. Hãy sử dụng Google Map và làm theo các bước hướng dẫn để thuận tiện trong quá trình tra cứu. Đối với những người không biết tiếng Nhật, đây là cách hiệu quả để tìm kiếm thông tin bạn cần.
Bước 1: Truy cập Google Map
Bước 2: Nhập địa chỉ và nhấn Enter.
Bước 3: Di chuyển chuột đến địa chỉ cần tìm để hiển thị mã bưu chính tỉnh đó.
Hoặc truy cập trang web bưu điện Nhật Bản https://www.post.japanpost.jp/zipcode/index.html để tra cứu.
Thông tin trên cung cấp mã bưu chính của các tỉnh ở Nhật Bản, mong rằng sẽ giúp ích cho quá trình vận chuyển hàng hóa đến Nhật Bản.