1. Bọ chét
Dẫn đầu danh sách là loài bọ chét, được biết đến với kỹ năng nhảy đỉnh cao. Bọ chét là “nhà vô địch nhảy cao nhất thế giới động vật” với khả năng nhảy gấp 200 lần chiều dài cơ thể và xa tới 150 lần chiều cao cơ thể. Điều này thật sự là một kỳ tích!
Bọ chét, hay còn được gọi là bù chét, thuộc bộ Siphonaptera (còn được biết đến với các tên Aphaniptera hoặc Suctoria), là loài côn trùng nhỏ không có cánh, thường sống trên da của các loài động vật có vú và chim để hút máu.
Bọ chét là những côn trùng nhỏ không cánh thuộc bộ Siphonaptera, chủ yếu sống bằng cách hút máu từ động vật. Trong số chúng, bọ chét chuột, bọ chét người và bọ chét mèo là những loài quan trọng nhất. Các vết đốt của chúng gây ngứa và đau, và chúng cũng có thể làm mất máu nhiều. Bọ chét chuột, đặc biệt, là vector truyền bệnh dịch hạch và sốt phát ban. Bọ chét mèo là loại ký sinh trùng trung gian cho sán dây.
Mặc dù thân hình của bọ chét chỉ dài từ 1,5-1,6 mm, nhưng chúng có khả năng nhảy cao đến 18 cm và xa tới 33 cm, tương đương với gấp 200 lần chiều dài cơ thể của chúng. Khả năng đẩy những vật nặng gấp 30 lần trọng lượng của chúng cũng là điều không thể tin được. Có khoảng một nghìn loài bọ chét khác nhau, phân bố ở mọi nơi trên thế giới, thậm chí cả ở Nam Cực. Bọ chét đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc truyền nhiễm các loại bệnh nguy hiểm và tác động đến cuộc sống của con người. Trong lịch sử, bệnh dịch hạch năm 1374 do bọ chét chuột truyền nhiễm đã cướp đi sinh mạng của một phần lớn dân số châu Âu.

2. Bướm Đêm Siêu Nhảy
Với khả năng nhảy một quãng đường dài gấp 100 lần chiều dài cơ thể, bướm đêm siêu nhảy xứng đáng đứng ở vị trí thứ 3 trong danh sách những “vận động viên” nhảy cừ khôi nhất thế giới động vật. Điều này có thể tưởng tượng con người có thể nhảy xa với độ dài của 2 chiếc máy bay dân dụng.
Bướm đêm siêu nhảy thuộc họ Salticidae. Với hơn 4.000 loài đang sinh sống trên toàn cầu, phân bố nhiều nhất ở các vùng nhiệt đới. Tuy nhiên, một số loài thậm chí có thể phát triển mạnh trên dãy Himalaya lạnh giá. Hơn 300 loài sống ở Bắc Mỹ. Loài bướm đêm siêu nhảy này thường có màu sắc đậm, con đực nhìn sáng hơn con cái. Bướm đêm siêu nhảy được biết đến với khả năng bật nhảy và phản xạ nhanh chóng của chúng. Những con bướm này có thể nhảy cao gấp 25 lần kích thước của chúng, như vậy đồng nghĩa với việc chúng là những kẻ săn mồi đáng sợ.
Bướm đêm siêu nhảy đặc biệt phong phú trong những đồng cỏ và môi trường thảo nguyên. Nơi chúng săn bắt sâu bướm, sâu cắt lá, sâu kéo màng, giun đất, bọ chét, ruồi và muỗi. Bướm đêm siêu nhảy cũng thường vào nhà do con người vô tính mang chúng vào. Chúng cùng thường xuất hiện ngoài sân, bên trong và xung quanh chuồng trại và nhà ở.
Bướm đêm siêu nhảy có kiểu săn mồi đa dạng. Một số loài sử dụng thuật ngụy trang để trộn lẫn vào môi trường xung quanh. Số khác thì chủ động trèo lên cao để quan sát con mồi. Nếu phát hiện nguy hiểm, chúng sẽ nhanh chóng tẩu thoát bằng khả năng bật nhảy hoặc ngụy trang.
Mặc dù bướm đêm siêu nhảy không phải loài chuyên sử dụng mạng nhện, nhưng chúng cũng sản xuất tơ nhện. Chúng sử dụng tơ để đánh dấu đường hoặc để bảo vệ trứng. Bướm đêm siêu nhảy cũng phóng tơ trong lúc nhảy để kiểm soát độ cao và các bước nhảy của nó.

3. Nghệ sĩ Nhảy Cao
Cũng góp mặt trong danh sách những “cao thủ” nhảy cao phải kể đến loài nghệ sĩ nhảy cao. Nó có khả năng nhảy xa gấp 150 lần chiều dài cơ thể, tương đương với việc một người nhảy một quãng đường dài bằng con tàu Titanic.
Hầu hết các loài nghệ sĩ nhảy cao là động vật sống đơn độc, không có các hành vi xã hội, và thường chỉ đến với nhau vào mùa giao phối. Thời điểm giao phối của loài nghệ sĩ nhảy cao thì sẽ những điệp khúc kêu của chúng. Một số loài nghệ sĩ nhảy cao làm tổ trên cây ở vùng bờ biển, giao phối trên các cành cây bên trên các ao nước hay dòng suối tĩnh lặng. Do có tứ chi rất khoẻ, giữa các ngón có màng da, màng chân lớn, nếp da bên cánh tay rộng nên nghệ sĩ nhảy cao có thể dễ dàng lướt mình từ cây này sang cây khác.
Các khối trứng của chúng tạo thành khối bọt lớn trông như cái kén. Đôi khi khối bọt này khô lại dưới ánh nắng, bảo vệ độ ẩm bên trong. Khi mùa mưa đến, sau 7-9 ngày phát triển, khối bọt chảy nhỏ giọt xuống, thả những con nòng nọc nhỏ xuống dòng sông hoặc cái ao bên dưới.
Có nhiều sở thích giao phối ở loài nghệ sĩ nhảy cao. Một số loài thích giao phối khi thời tiết lạnh, một số thích thời tiết ấm áp hoặc có loài lại chọn để giao phối sau khi trời mưa. Nghệ sĩ nhảy cao cũng có các hệ thống sinh sản khác nhau, phổ biến nhất trong số đó là hệ thống “Lek” - con đực sẽ tranh giành sự chú ý của con cái vào ban đêm, và con cái có quyền thống trị đối với việc lựa chọn bạn tình.
Để thu hút con cái, nghệ sĩ nhảy cao đực sẽ phát ra tiếng kêu mời gọi. Tiếng kêu có thể cho con cái biết được thông tin về giới tính và giống loài của con đực cất tiếng. Đồng thời, đó cũng là thông báo để các con đực khác tránh xa. Sau khi nghe tiếng kêu tán tỉnh, con cái sẽ tiếp cận con đực có lời mời gọi mà nó thích. Lúc này, con đực có thể phải chuyển sang tiếng kêu tán tỉnh dài hơi và ấn tượng hơn tiếng gọi giao phối thông thường trước đó.

4. Vận động viên Nhảy Cao
Loài chuột này có thể nhảy xa gấp 45 lần chiều dài cơ thể chúng. Chuột nhảy cũng là loài vật nhảy xa nhất trong số những động vật có vú có kích thước tương tự chúng.
Chuột nhảy hai chân là động vật nội nhiệt với hai chân sau rất phát triển trong khi hai chân trước khá nhỏ, và đầu thì rất lớn so với thân hình. Chiều dài của đuôi lớn hơn cả chiều dài thân và đầu cộng lại. Hai bên miệng chúng có túi má là nơi có thể dùng để dự trữ thức ăn. Màu sắc của chuột khá đa dạng, từ màu nâu vàng cho tới xám đậm, tùy theo loài.[1] Kích thước cơ thể cũng khác nhau khá nhiều, với một trong những loài lớn nhất là chuột nhảy hai chân đuôi cờ có chiều dài thân hình lên tới 6 inch và chiều dài đuôi là 8 inch. Cân nặng của chuột trưởng thành chừng 70-170 g. Hiện tượng lưỡng hình giới tính tồn tại trong tất cả các loài của chi này, đại để con đực lớn hơn con cái rất nhiều.
Như cái tên 'chuột nhảy hai chân' đã đề cập, chúng đi đứng bằng hai chi sau và có khả năng nhảy tốt. Chuột nhảy hai chân Merriam có thể nhảy một đoạn xa tới 7–8 foot và nhanh chóng đổi hướng khi 'hạ cánh'. Chuột nhảy hai chân đuôi cờ thì có khả năng chạy rất nhanh nhưng tốn ít năng lượng và giảm thiểu nguy cơ bị thiên địch săn bắt. Chúng cũng có thể chuyển sang trạng thái 'hoàn toàn đứng yên' vào ban đêm để tránh bị kẻ thù săn đuổi.
Chuột nhảy hai chân nhìn chung sống đơn độc và ít khi tồn tại các tổ chức xã hội trong chúng. Tuy nhiên, thỉnh thoảng chúng cũng tụ tập lại với nhau trong một số trường hợp kiếm ăn. Những tổ chức chuột nhảy hai chân tồn tại dưới dạng quần tụ và bầy đàn. Dường như có sự phân cấp trội diễn ra trong các bầy đàn chuột, tỉ như các con đực có khi đánh nhau để tranh giành các con cái. Chuột nhảy hai chân đực thường hung hăng hơn và tỏ ra trội hơn so với các con cái - những cá thể có xu hướng ít xung đột với nhau hơn và cũng ít hung hăng hơn trong các mối quan hệ. Chính vì vậy mà sự chồng lấp trong phạm vi sinh sống của cá thể cái ít hơn so với cá thể đực. Có vẻ như, tồn tại những mối quan hệ phân cấp trội tuyến tính giữa các con đực nhưng không rõ các mối quan hệ kiểu này có tồn tại ở các con cái hay không.[8] Những cá thể chiến thắng trong các cuộc tranh giành thường là những con hoạt động tích cực nhất.

5. Châu chấu nhảy Froghopper
Chỉ dài 6mm nhưng châu chấu nhảy Froghopper có thể phóng mình xa tới 70cm vào không trung. Loài vật đứng thứ 2 trong cuốn sách ghi nhận các kỉ lục của động vật với khả năng nhảy xuất chúng trong giới côn trùng. Châu chấu nhảy Froghopper là loại côn trùng này có thể nhảy cao gấp 100 lần chiều dài của chúng và chịu đựng được trên 400 g (gia tốc trọng lực) trong quá trình nhảy. Châu chấu nhảy Froghooper được biết đến là loài nhộng hút thực vật và giấu mình vào mùa xuân, chúng hiện tại là nhà vô địch trong vương quốc côn trùng.
Cặp chân của châu chấu nhảy Froghopper chúng được cấu tạo bởi một lớp biểu bì cứng và resilin (một loại protein có tính đàn hồi như cao su) do đó 2 chân giống như một cây cung tạo lực nén đủ để đẩy vật gấp 400 lần khối lượng cơ thể chúng. Được cấu tạo từ chất cứng và chất đàn hồi nên chúng không bị tổn thương nếu chúng uốn cong chân trong một thời gian dài. Chúng có thể nhảy tức thì và ngay lập tức mà không sợ bị tổn thương hay kiệt sức.
Phần trên cơ thể phát triển thêm thành những dạng rất đặc biệt giống lá cây, hạt cây, thậm chí giống kiến. Phần phụ đặc biệt này không có ở bất kỳ nhóm côn trùng nào khác. Theo các nhà khoa học, ở thời kỳ đầu tiên hóa, mặt lưng của côn trùng được phủ bởi những phần phụ dạng vây, giúp chúng dễ dàng bơi lội trong nước. Qua 250 triệu năm tiến hóa, côn trùng mới có được hai đôi cánh như hiện nay ở đốt ngực thứ hai và thứ ba. Ở đốt ngực thứ nhất không có đôi cánh nào là do gen hox hoạt động kìm hãm sự mọc cánh. Riêng với châu chấu nhảy Froghopper, gen hox vẫn hiện diện nhưng theo các nhà khoa học, nó có thể đã biến đổi nên cánh vẫn mọc tạo nên phần phụ kỳ lạ, được cho là 'đôi cánh thứ ba'.

6. Linh dương Klipspringer
Linh dương Klipspringer (Oreotragus oreotragus) là một loài linh dương nhỏ được tìm thấy ở miền đông và miền nam Châu Phi. Loài này được nhà động vật học người Đức Zimmermann mô tả lần đầu tiên vào năm 1783. Bộ lông của chúng có màu vàng xám đến nâu đỏ, hoạt động như một lớp ngụy trang hiệu quả trong môi trường sống nhiều đá của chúng. Khác biệt so với hầu hết các loài linh dương khác, linh dương Klipspringer có bộ lông dày và thô với những sợi lông rỗng và giòn. Sừng ngắn và nhọn, thường dài 7,5–9 cm.
Linh dương Klipspringer sống ở vùng đồng bằng và rừng thưa mở rộng ở nhiều vùng châu Phi thuộc phía nam Sahara. Linh dương đầu bò đen có nguồn gốc từ vùng cực nam của lục địa. Phạm vi lịch sử của loài bao gồm Nam Phi, Eswatini và Lesotho, nhưng ở Eswatini và Lesotho, chúng đã bị săn đuổi đến tuyệt chủng vào thế kỷ 19. Hiện nay linh dương đầu bò đã được phục hồi lại tại những nước này và cũng được mở rộng địa bàn sống ở Namibia. Chúng sinh sống ở đồng bằng mở, đồng cỏ và vùng cây bụi Karoo ở cả vùng núi dốc và đồi nhấp nhô thấp ở độ cao từ 1.350 đến 2.150 m. Trong quá khứ, chúng sống tại đồng cỏ cao thuộc khu vực ôn đới trong mùa khô và vùng Karoo khô cằn trong mùa mưa. Tuy nhiên, do kết quả của việc săn bắn trên diện rộng, chúng không còn sống phân bố trên các khu vực là phạm vi lịch sử hay hoạt động di cư, mà hiện tại phần lớn giới hạn ở các trang trại vui chơi và khu bảo tồn.
Linh dương Klipspringer có nguồn gốc từ miền đông và miền nam châu Phi. Phạm vi của loài bao gồm Kenya, Tanzania, Botswana, Zambia, Zimbabwe, Mozambique, Nam Phi, Swaziland và Angola. Loài không còn được tìm thấy ở Malawi nhưng đã được phục hồi lại thành công ở Namibia. Linh dương Klipspringer chủ yếu được tìm thấy ở vùng đồng bằng cỏ thấp giáp với thảo nguyên savana phủ đầy bụi rậm, phát triển mạnh ở những khu vực không quá ẩm ướt cũng không quá khô. Chúng có thể được tìm thấy trong nhiều môi trường sống khác nhau từ khu vực đầy bụi rậm đến rừng thưa ngập nước. Ở Đông Phi, linh dương Klipspringer là loài bị hầu hết thú săn theo đuổi nhất, cả về số lượng và sinh khối. Đó là một đặc điểm đáng chú ý của Vườn quốc gia Serengeti ở Tanzania, Khu bảo tồn quốc gia Maasai Mara ở Kenya và Công viên quốc gia đồng bằng Liuwa ở Zambia.

7. Châu chấu
Châu chấu có khả năng nhảy xa gấp 20 lần chiều dài cơ thể, điều mà con người chỉ có thể tưởng tượng.
Châu chấu thường có râu ngắn hơn phần thân, và cơ quan đẻ trứng cũng ngắn. Các loài châu chấu thường tạo âm thanh bằng cách cọ xát xương đùi sau vào cánh hoặc bụng, hoặc bằng cách bật tanh cánh khi bay. Màng thính giác thường nằm ở các bên của đoạn bụng thứ nhất. Cánh sau của châu chấu giống như màng, trong khi cánh trước có cấu trúc chắc chắn, không phù hợp để bay. Châu chấu cái thường lớn hơn châu chấu đực, và cơ quan đẻ trứng ngắn.
Châu chấu có thể bị nhầm lẫn với các loài muỗm, dế trong phân bộ Ensifera, nhưng chúng có nhiều khác biệt về râu, cơ quan đẻ trứng, màng thính giác, và cách tạo âm thanh. Các loài dế và muỗm thường có râu với ít nhất 30 đốt, trong khi châu chấu có ít hơn. Ranhdó Ensifera và Caelifera được cho là tách rời nhau ít nhất là từ kỷ Permi đến kỷ Trias, tức là hơn 250 triệu năm trước (Zeuner 1939).

8. Thỏ rừng châu Âu
Thỏ rừng, một trong những loài vật chạy nhanh nhất thế giới, sở hữu khả năng nhảy xa tuyệt vời nhờ vào đôi chân sau mạnh mẽ. Khi bị săn đuổi, chúng vừa chạy vừa nhảy với tốc độ lên đến 72 km/h.
Thỏ rừng châu Âu, hay còn gọi là Thỏ nâu, Thỏ rừng phương Đông và Thỏ đồng cỏ phương Đông, là loài thỏ bản địa ở miền bắc, trung và tây Âu cùng Tây Á. Nó sống trong môi trường ôn đới, đất mở. Loài này có liên quan đến loài thỏ khác nhưng thuộc chi khác. Thỏ rừng sinh sản trên mặt đất và chạy nhanh để tránh kẻ săn mồi. Chúng thường nhút nhát, nhưng vào mùa xuân, bạn có thể nhìn thấy chúng rượt đuổi nhau quanh đồng cỏ.
Trong thời kỳ động dục, thỏ rừng thường thực hiện hành vi 'đấm bốc', sử dụng bàn chân để tấn công thỏ khác. Điều này thường là cách thỏ cái thể hiện sự chưa sẵn sàng giao phối hoặc thử nghiệm sự quyết tâm của thỏ đực. Thỏ rừng châu Âu đang giảm số lượng ở Trung Âu do thay đổi trong nông nghiệp. Các kẻ săn mồi tự nhiên của chúng bao gồm đại bàng vàng, cáo đỏ và sói xám.

9. Kangaroo đỏ
Kangaroo đỏ, loài động vật nhảy nhanh nhất tự nhiên, có thể đạt tốc độ lên đến 56 km/h.
Tất cả các loài kangaroo đều có chân sau mạnh mẽ, bàn chân dài và hẹp. Chúng sử dụng cả bốn chân khi di chuyển chậm và nhảy vọt khi cần. Đuôi của chúng giúp giữ thăng bằng khi nhảy, và khi gặp xung đột, chúng có thể đứng trên đuôi và sử dụng hai chân sau để tự vệ.
Kangaroo thuộc nhóm động vật có con phát triển trong túi. Con kangaroo mới sinh ra màu đỏ, chưa có mắt và tai nhỏ. Chúng bò đến túi của mẹ để bú và ở trong đó khoảng 8 tháng. Kangaroo chủ yếu hoạt động vào ban đêm, kiếm ăn từ nấm, cây cỏ, sâu bọ, và thức ăn khác. Các con đực có khả năng sinh trưởng liên tục suốt đời, một đặc điểm động vật độc đáo gọi là sinh trưởng vô hạn.

10. Cừu hoang vùng Himalaya
Cừu brahal, loài động vật sống trên dãy Himalaya, là một trong những chuyên gia nhảy xa tốt nhất với bộ lông xám xanh, thường được gọi là blue sheep. Chúng có khả năng leo núi và nhảy giữa các vách đá, từ ngọn đồi này sang ngọn đồi khác để tìm kiếm thức ăn.
Cừu brahal sinh sống ở khu vực núi cao từ 1.200 đến 1.800 m trên dãy Himalaya, được biết đến ở Nepal dưới cái tên Naur. Chúng có đôi sừng lớn và bộ lông màu xám xanh giúp chúng hoà mình với môi trường xung quanh, chiến thuật tuyệt vời để tránh sự săn đuổi của các loài thú săn như báo tuyết. Cừu brahal thường sống thành từng đàn khoảng 10 con, thích đi lang thang trên những dãy núi cao nơi có nhiều cỏ và thảo mộc.
Cừu hoang Hymalaya (Pseudois nayaur) là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla. Loài này sống ở dãy Himalaya cao ở Nepal, Tây Tạng, Trung Quốc, Ấn Độ, Pakistan và Bhutan, và thường là thức ăn chính của báo tuyết.
