(Mytour.com) Đang đau đầu không biết chọn tên Tiếng Anh nào ý nghĩa nhất cho hoàng tử nhỏ của bạn? Cùng khám phá ngay những gợi ý dưới đây nhé!
>> Khám phá ngay: Tất cả điều cần biết về việc đặt tên Tiếng Anh cho người Việt

Sở hữu một cái tên Tiếng Anh là ưu thế lớn trong thời đại công nghệ hiện đại. Cùng với bài viết dưới đây, bạn sẽ tìm ra cái tên phù hợp cho hoàng tử nhỏ của mình, mang lại sự ấn tượng và tính quốc tế.
Không chỉ dành cho con gái, tên Tiếng Anh cũng là điều quan trọng khi chọn tên cho con trai. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra những cái tên phong cách, mạnh mẽ và đầy ý nghĩa cho bé trai của mình.
Muốn chọn tên Tiếng Anh phù hợp cho các quý ông hoặc hoàng tử nhỏ của bạn, hãy tham khảo ngay cách đặt tên Tiếng Anh cho bé trai dưới đây.
1. Tên Tiếng Anh cho nam được ưa chuộng nhất
Atticus, Beckham, Bernie, Clinton, Corbin, Elias, Arlo, Rory, Saint, Silas, Finn, Otis, Alexander/Alex, Zane.
2. Những tên Tiếng Anh phù hợp theo từng phong cách
a. Tên Tiếng Anh cho bé theo ngoại hình
Để chọn cái tên Tiếng Anh dựa trên vẻ ngoại hình, bạn có thể tham khảo những cái tên này: Rowan, Venn, Caradoc, Duane, Flynn, Kieran, Bellamy, Boniface, Lloyd.
b. Gợi ý tên Tiếng Anh cho bé trai theo đặc tính tính cách
Hubert, Phelim, Curtis, Finn/Finnian/Fintan, Gregory, Dermot, Clement, Enoch.
c. Những cái tên Tiếng Anh cho hoàng tử với ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Richard, Ryder, Chad, Drake, Harold, Harvey, Charles, William, Andrew, Alexander, Vincent, Walter, Arnold, Brian, Leon, Leonard, Louis, Marcus.
d. Tên Tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Đặt tên cho con với hy vọng đứa trẻ sẽ trở thành người thông thái trong tương lai, hãy xem những gợi ý này: Donald, Henry, Harry, Maximus, Albert, Robert, Roy, Stephen, Titus, Eric, Frederick, Raymond.
e. Gợi ý tên Tiếng Anh mang đến hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
Alan, David, Edgar, Asher, Felix, Kenneth, Paul, Victor, Darius, Edric, Edward, Benedict.
g. Những cái tên Tiếng Anh cho chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm cho bé trai
Andrew, Alexander, Vincent, Walter, Arnold, Richard, Ryder, Chad, Drake, Harold, William, Brian, Leon, Leonard, Louis, Marcus, Harvey, Charles.

3. Hiểu ý nghĩa của tên Tiếng Anh cho nam được sử dụng phổ biến
Các cái tên Tiếng Anh này thường được sử dụng nhiều nhất và mang theo ý nghĩa đặc biệt cho mỗi chàng trai.
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Atticus | Sức mạnh và sự khỏe khoắn |
2 | Beckham | Biểu tượng của đam mê thể thao, đặc biệt là bóng đá |
3 | Bernie | Sự tham vọng và quyết tâm |
4 | Clinton | Sức mạnh và quyền lực (tổng thống nổi tiếng Bill Clinton) |
5 | Corbin | Niềm vui và sự hoạt bát, gây ấn tượng mạnh mẽ |
6 | Elias | Sức mạnh nam tính và tính độc đáo |
7 | Arlo | Tình bạn và sự dũng cảm, với một chút hài hước |
8 | Saint | Ánh sáng và vị thánh |
9 | Silas | Niềm khao khát tự do và sự sáng tạo |
10 | Finn | Phong cách và lịch lãm |
11 | Otis | Hạnh phúc và sức khỏe |
12 | Alexander/Alex | Vị hoàng đế vĩ đại trong lịch sử |
13 | Zane | Sự khác biệt và độc đáo |
Tên tiếng Anh cho bé trai theo dáng vẻ bên ngoài
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
2 | Venn | Hình ảnh đẹp trai |
3 | Caradoc | Dễ thương và đáng yêu |
4 | Duane | Chú bé tóc đen |
5
| Flynn | Người có mái tóc đỏ |
6 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
7 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
8 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
9 | Boniface | Số may mắn |
10 | Lloyd | Tóc xám |
Tên tiếng Anh theo tính cách con người
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Hubert | Nhiệt huyết và năng động |
2 | Phelim | Tốt bụng và nhân ái |
3 | Curtis | Lịch lãm và tế nhị |
4 | Finn/Finnian/Fintan | Tốt, đẹp, trong trắng |
5 | Gregory | Cẩn trọng và thận trọng |
6 | Dermot | Tolerant và không ghen tị |
7 | Clement | Nhân từ và lượng thứ |
8 | Enoch | Chăm chỉ, tận tâm, và giàu kinh nghiệm |
Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Donald | Người lãnh đạo toàn cầu |
2 | Henry | Người cầm quyền đất nước |
3 | Harry | Người cầm quyền đất nước |
4 | Maximus | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
5 | Albert | Cao quý, tinh tế |
6 | Robert | Người nổi danh và sáng dạ |
7 | Roy | Vương giả |
8 | Stephen | Người có vương miện |
9 | Titus | Danh giá và tôn quý |
10 | Eric | Vị vua bền vững |
11 | Frederick | Người lãnh đạo vì hòa bình |
12 | Raymond | Người bảo vệ luôn tư vấn đúng đắn |

Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Alan | Sự hòa hợp |
2 | David | Người yêu thương |
3 | Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
4 | Asher | Được ban phước |
5 | Benedict | Nhận phúc lành |
6 | Felix | Hạnh phúc, may mắn |
7 | Kenneth | Tráng kiện và mãnh mẽ |
8 | Paul | Người bé nhỏ và tôn trọng |
9 | Victor | Chiến thắng |
10 | Darius | Người sở hữu sự giàu có |
11 | Edric | Người quản lý gia sản |
12 | Edward | Người bảo vệ tài sản |
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Amell | Sức mạnh của một con đại bàng |
2 | Maynard | Dũng cảm và mạnh mẽ |
3 | Andreas | Mạnh mẽ và nam tính |
4 | Griffin | Chúa tể mạnh mẽ |
5 | Andrew | Hùng dũng, mạnh mẽ |
6 | Alexander | Người bảo vệ và trấn an |
7 | Vincent | Chinh phục |
8 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
9 | Arnold | Người cầm quyền |
10 | Brian | Sức mạnh và quyền lực |
11 | Leon | Chú sư tử |
12 | Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
13 | Louis | Chiến binh |
14 | Marcus | Thần chiến tranh |
15 | Chad | Chiến trường và chiến binh |
16 | Drake | Rồng |
17 | Harold | Quân đội, tướng quân, người lãnh đạo |
18 | Harvey | Chiến binh xuất sắc |
19 | Charles | Quân đội và chiến binh |
20 | William | Mong muốn bảo vệ |
21 | Richard | Sự dũng mãnh |
22 | Ryder | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Sau khi đọc xong bài viết này, hy vọng mọi người đã tìm ra một cái tên phù hợp cho bé trai của mình.
Tin bài cùng chuyên mục:
Tin bài cùng chuyên mục: