Isaac là một trong những ví dụ điển hình về tên Tiếng Anh mang ý nghĩa thánh thiện. Người mang tên này luôn mang lại tiếng cười cho mọi người bằng tính hài hước và đáng yêu của mình.

Tên Tiếng Anh thường phản ánh những đặc điểm tích cực của con người như lòng tốt, tính thánh thiện và lòng nhân ái,... Điều này khiến cho những tên này luôn được quan tâm vì thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của người sở hữu. Bạn đang phân vân chọn một cái tên phù hợp với tính cách của mình? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để có sự lựa chọn tốt nhất!
1. Danh sách tên Tiếng Anh ý nghĩa thánh thiện cho phái nữ
Để chọn tên cho phụ nữ mang ý nghĩa thánh thiện và tốt lành, bạn có thể xem qua một số gợi ý sau:
Arianne – Thánh thiện, luôn sẵn lòng chăm sóc và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Agatha – Tốt lành, thành thật, sẵn lòng hy sinh cho lợi ích lớn hơn bản thân.
Andrea – Dịu dàng, nữ tính, hiếu thảo, yêu thương tất cả mọi sinh linh.
Angela – Thiên thần trong sáng và thánh thiện, luôn nghĩ tốt về mọi người, sống với trái tim chân thành và lòng bao dung.
Aileen – Nhẹ nhàng, bay bổng, luôn lạc quan và mỉm cười tự tin trong mọi tình huống.
Agnes – Tinh khiết, nhẹ nhàng, trong sáng và thánh thiện.
Alma – Đam mê chiêm tinh, thể hiện sự tử tế, tốt bụng, sẵn lòng hy sinh vì lợi ích chung, được mọi người yêu quý.
Bianca / Blanche – Tinh khiết, thanh cao, sống với lòng yêu thương.
Briana – Quý phái và đạo đức, nhân ái và rộng lượng.

Edeline – Tốt bụng, không tính toán ích kỷ, sẵn lòng hy sinh vì người khác.
Dilys – Chân thành, thật thà, dễ thu hút sự quan tâm của mọi người.
Ernesta – Chân thành, hòa đồng, lịch sự, có sức hút đặc biệt.
Edna – Nhân ái, vị tha, sống vì người, sẽ nhận được phúc báo.
Eulalia – Dễ nghe, dễ đến lòng người, được yêu quý ở khắp mọi nơi.
Felicity – May mắn và điều tốt lành sẽ đến với người sở hữu tên này.
Glenda – Thánh thiện, trong trắng, tốt lành.
Glynnis – Đẹp và thánh thiện, nhẹ nhàng, thu hút.
Halcyon – Bí quyết của những tên tiếng Anh mang ý nghĩa thánh thiện, thể hiện sự bình tĩnh, sáng suốt trước mọi khó khăn.
Ana/Ann – Dịu dàng, hoà nhã, tích cực, được yêu mến.
Day – Nhân ái, vị tha, nhiệt tình giúp đỡ người khác.
Hye – Vui vẻ, hóm hỉnh, luôn tươi cười trong mọi tình huống.
Trista – Rộng lượng, dung dị, tốt bụng.
Zelene – Tia nắng, tỏa sáng rực rỡ, truyền đạt năng lượng tích cực.
Tryphena – Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, quyến rũ.
Mabel – Ân cần, tử tế và nhẹ nhàng.
Mercy – Rộng lượng và từ bi.
Patience – Kiên nhẫn và đức hạnh.
Ruth – Hòa đồng, vui vẻ, bạn của tất cả mọi người.
Samantha – Người lắng nghe, điểm tựa vững chắc tinh thần cho bạn bè và người thân.
2. Tên Tiếng Anh mang ý nghĩa thánh thiện cho nam

Dane – Tốt lành, đức hạnh, luôn tràn đầy năng lượng tích cực, lan tỏa đến mọi người.
Dennis – Tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ, được mọi người yêu mến.
Clement – Rộng lượng, nhân từ, không bao giờ tính toán ích kỷ, luôn chia sẻ với đời, với mọi người.
Curtis – Lịch thiệp, nhẹ nhàng, biết cách ứng xử, được lòng mọi người.
Dermot – Rộng lượng, dung dị, không bao giờ ghen tỵ.
Enoch – Chân thành, tận tụy, giàu kinh nghiệm, luôn sẵn lòng chia sẻ và giúp đỡ những người yếu đuối.
Finn / Finnian / Fintan – Tốt lành, thánh thiện, lòng bao dung cao quý.
Hubert – Đam mê, nhiệt huyết, luôn quyết tâm và giúp đỡ người khác tiến bộ.
Phelim – Luôn đối xử tốt, được mọi người yêu quý.
Leo – Mạnh mẽ, sáng tạo, và rất tử tế.
Oscar – Hòa nhã, là điểm tựa vững chắc cho người khác khi họ cần.
Riley – Được xem là một trong những cái tên ý nghĩa, thích hợp cho con trai. Những chàng trai mang tên này đều đôn hậu, tốt bụng, và thích chăm sóc người khác.
Robert – Tài năng, lạc quan, dễ gần, sống điềm tĩnh.
Kaden/ Arabic – Tâm lí vững chắc, đáng tin cậy và gắn bó với bạn đời.
John/ Ian – Dễ thương, nhã nhặn, lòng rộng lượng.
Henry – Tốt bụng và tử tế, có thể là một trụ cột của xã hội.
Isaac – Mang lại niềm vui cho mọi người với tính hài hước và đáng yêu.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tìm được một cái tên Tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa cho bản thân hoặc cho bé yêu của bạn.
Băng