Lúc mới làm quen với Mac OS, người dùng có thể thấy khó khăn, nhưng khi đã quen rồi sẽ rất thích vì tính tiện lợi của nó. Giống như Windows, Mac cũng có một hệ thống phím tắt phong phú, giúp người dùng thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy cùng Mytour khám phá bài viết dưới đây để nắm bắt toàn bộ phím tắt trên Mac OS X:
Hướng dẫn sử dụng phím tắt trên Mac OS
Để thao tác bằng phím tắt trên Mac OS X, bạn cần nhấn kết hợp phím chức năng và các phím ký tự. Các phím chức năng bao gồm:
- Command (⌘).
- Shift (⇧).
- Option (⌥).
- Control (⌃).
- Caps Lock (⇪).
- Function (fn).
Bảng tổng hợp phím tắt trên Mac OS X
1. Phím tắt Cắt, Sao chép và Dán
Bạn có thể dễ dàng sao chép, cắt, dán văn bản, hình ảnh, nhạc và nhiều nội dung khác bằng các phím tắt sau:
- ⌘ + C: Sao chép dữ liệu đã chọn vào Clipboard.
- ⌘ + X: Cắt dữ liệu đã chọn vào Clipboard.
- ⌘ + V: Dán nội dung trong Clipboard vào tài liệu hoặc ứng dụng hiện tại.
2. Phím tắt để chụp màn hình
Sử dụng các phím tắt sau để chụp ảnh màn hình. Bạn cũng có thể sử dụng Grab trong thư mục Applications > Utilities để chụp màn hình:
- ⌘ + Shift + 3: Chụp toàn màn hình và lưu ra file.
- ⌘ + Shift + Control + 3: Chụp toàn màn hình và lưu vào Clipboard.
- ⌘ + Shift + 4: Chụp một phần màn hình đã chọn và lưu ra file hoặc nhấn Spacebar để chụp cửa sổ đã chọn.
- ⌘ + Shift + Control + 4: Chụp một phần màn hình đã chọn và lưu vào Clipboard hoặc nhấn Spacebar để chụp cửa sổ đã chọn.
3. Các phím tắt khi khởi động máy
Hãy nhấn và giữ các phím ngay sau khi khởi động máy cho đến khi chức năng mong muốn xuất hiện:
- Option hoặc Alt: Hiển thị tất cả các phân vùng khởi động (Startup Manager).
- Shift: Khởi động vào chế độ Safe Mode.
- C: Khởi động từ đĩa DVD, CD, hoặc USB.
- T: Khởi động vào Target Disk Mode (Chế độ cho phép Mac khởi động qua cổng FireWire hoặc Thunderbolt, hoặc kết nối với Mac khác như ổ đĩa ngoài).
- N: Khởi động từ NetBoot Server (Có thể cài hoặc khởi động OS X qua mạng sử dụng dịch vụ OS X Server).
- X: Khởi động trực tiếp vào Mac OS X (Khi không có phân vùng cài OS X có sẵn).
- D: Khởi động vào chế độ kiểm tra phần cứng (Apple Hardware Test).
- ⌘ + R: Sử dụng OS X Recovery (Từ phiên bản OS X Lion trở đi).
- ⌘ + Option + R: Sử dụng Internet Recovery trên các máy được hỗ trợ.
- ⌘ + V: Khởi động vào Verbose Mode.
- ⌘ + S: Khởi động vào Single User Mode.
- ⌘ + Option + P + R: Reset NVRAM (Giữ tổ hợp phím cho đến khi Mac phát ra tiếng khởi động 2 lần, giải phóng PRAM về cấu hình mặc định của Display Setting, Time and Date, Time Zone, Speaker Volume, DVD Setting, Region).
- Giữ phím Media Eject (⏏), F12, hoặc chuột hoặc bấm trackpad: Eject ổ di động.
4. Các phím tắt khi Sleep, Shutdown và Logout
- Nút Power: Bật máy, nhấn để Sleep hoặc bật lại khi máy đang bật.
- Giữ nút Power trong 1,5 giây hoặc Control + nút Power: Hiển thị bảng Restart/Sleep/Shutdown.
- Giữ nút Power trong 5 giây: Ép tắt máy.
- ⌘ + Control + nút Power: Ép máy khởi động lại.
- ⌘ + Option + nút Power: Chuyển về chế độ Sleep.
- ⌘ + Control + nút Power: Thoát tất cả ứng dụng, sau đó khởi động lại máy.
- Shift + Control + nút Power: Chuyển màn hình về chế độ Sleep.
- ⌘ + Shift + Q: Đăng xuất.
- ⌘ + Shift + Option + Q: Đăng xuất ngay lập tức.
5. Phím tắt để điều khiển tập tin trong Finder
- 6. Phím tắt sử dụng trong Finder và ứng dụng khác
7. Cách nhanh chóng thao tác với tập tin và ứng dụng
8. Bí quyết sử dụng phím tắt hiệu quả trong các ứng dụng
- 9. Các phím tắt đặc biệt để tăng tốc công việc trên máy tính
7. Bí quyết làm việc hiệu quả với văn bản
- 8. Cách nhanh chóng thao tác với văn bản trên máy Mac
9. Mẹo sử dụng phím tắt để chỉnh sửa văn bản
10. Lời chúc thành công đến tất cả người dùng Mac