Đặt Tên Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh: Xu Hướng Đang Làm Mưa Làm Gió
1. Tên Tiếng Anh Cho Phái Đẹp Liên Quan Đến Hoa
Gắn Kết Với Vẻ Dịu Dàng, Tinh Khiết: Những Gợi Ý Tên Tuyệt Vời
- Daisy: Bông cúc dại tươi sáng, trong lành
- Violet: Hoa violet màu tím trung thành
- Sunflower: Đóa hướng dương rực rỡ
- Anthea: Xinh đẹp như bông hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hương thơm của hoa nhài tinh khiết
- Camellia: Hương trà quyến rũ
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Đóa hồng, nữ hoàng các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Juhi: Hoa nhài tuyệt vời
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiện sự dũng cảm, trung thành và khôn ngoan
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Dahlia: Hoa thược dược
- Calantha: Đóa hoa rực rỡ khoe sắc
- Morela: Hoa mai dịu dàng
- Kusum: Ý nghĩa là hoa nói chung.
2. Tên Tiếng Anh Cho Nữ Gắn Liền Với Hình Ảnh Thiên Nhiên
Đặt tên cho bé theo hình ảnh của thiên nhiên:
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – biểu tượng của hòa bình
- Esther: Ngôi sao (có thể có nguồn gốc từ nữ thần Ishtar)
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Alana/ Phedra: Ánh sáng
- Anthea: Như hoa
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Muriel: Biển cả sáng ngời
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Layla: Màn đêm kì bí
- Elain: Chú hươu con
- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ dễ thương
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Rishima: Tia sáng của mặt trăng
- Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
- Selena/Selina: Mặt trăng, nguyệt
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
3. Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Mang Đến May Mắn, Giàu Sang và Thành Công
Mong muốn lớn nhất của bố mẹ thường là con gái sẽ gặp nhiều may mắn, giàu sang và thành công. Dưới đây là một số tên phản ánh mong muốn này. Hãy cùng tham khảo:
- Ruby: Ngọc ruby rực rỡ màu đỏ quyến rũ
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Jade: Ngọc bích
- Odette (hay Odile): Sự giàu sang
- Margaret: Ngọc trai
- Felicity: Điều may mắn
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Amanda: Được yêu thương
- Hypatia: Cao quý nhất
- Elysia: Được ban phước lành
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashita: Thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng
- Naila: Thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
4. Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Ý Nghĩa Thông Minh, Sang Trọng, Quý Phái và Nổi Tiếng
Nếu bạn muốn một cái tên lộng lẫy, phát sáng với vẻ sang trọng và quý phái, hãy không bỏ qua những lựa chọn sau đây:
- Adela/Adele/Adelaide/Adelia/Adeline: Cao quý
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Gladys: Công chúa
- Abbey: Sự thông minh
- Elysia: Được ban phước, chúc phúc
- Felicity: Vận may tốt
- Briona: Phụ nữ thông minh và độc lập
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
- Helga: Được ban phước
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Nora: Danh dự
- Victoria: Người chiến thắng
- Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
- Almira: Công chúa
- Sophia/Sophie: Sự thông thái, trí khôn ngoan
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Donna/ Ladonna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc)
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Xavia: Tỏa sáng
- Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết
- Bretha: Thông thái, nổi tiếng
- Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết, tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
5. Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Con Gái Phản Ánh Niềm Tin, Hi Vọng và Tình Yêu Của Cha Mẹ
Mỗi cái tên đều là một ước mơ của cha mẹ. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh giúp thể hiện niềm tin, hy vọng và tình yêu của cha mẹ dành cho con gái.
- Alethea/ Verity: Sự thật
- Zelda: Hạnh phúc
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Amity: Tình bạn
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Grainne: Tình yêu
- Fidelia: Niềm tin
- Letitia/Edna: Niềm vui
- Esperanza: Hy vọng
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Abigail: Niềm vui của cha
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
- Ratih: Đẹp như nàng tiên
- Tove: Tuyệt đẹp
6. Tên Tiếng Anh phản ánh tính cách và tình cảm của con người
Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên con theo đặc điểm, tính cách đặc trưng của bé.
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
- Laelia: Vui vẻ
- Joy: Vui vẻ, lạc quan
- Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
- Bianca/Blanche: Thánh thiện
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Agnes: Trong sáng
- Angela: Thiên thần
- Cosima: Hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: Chân thật
- Xenia: Hiếu khách
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
- Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
7. Tên tiếng Anh cho phái nữ độc đáo, đáng yêu
Nếu bạn muốn một cái tên thể hiện vẻ dễ thương, thân thiện phù hợp với phong cách của mình, hãy tham khảo những cái tên sau đây.
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
Dưới đây là danh sách 100+ Tên tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa cho phái nữ năm 2024. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm được cái tên lý tưởng cho mình hoặc cho bé yêu của bạn. Nếu bạn quan tâm đến các tên cho nam giới, hãy xem tại đây [2021-07-23_HoaNT_100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2024].