Hoa đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Trong văn hóa Việt Nam, hoa luôn mang đến ý nghĩa đặc biệt trong tình yêu và cuộc sống. Bạn đã biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loài hoa phổ biến chưa? Hãy cùng Mytour khám phá danh sách tên tiếng Anh của những loài hoa qua bài viết dưới đây.
- Hoa Hồng /rəʊz/: Đẹp quyến rũ như tình yêu
- Hoa Thược Dược /ˈdeɪ.li.ə/: Đậm chất truyền thống
- Hoa Cẩm Chướng /kɑːˈneɪ.ʃən/: Sắc hoa tinh khôi
- Hoa Cẩm Tú Cầu /haɪˈdreɪn.dʒə/: Màu sắc tươi tắn
- Hoa Oải Hương /ˈlæv.ɪn.dər/: Hương thơm dịu dàng
- Hoa Tường Vi /ˈklaɪmɪŋ rəʊz/: Bám chặt và cao quý
- Hoa Hướng Dương /ˈsʌnˌflaʊər/: Mặt trời nhỏ bé
- Hoa Thủy Tiên /ˈdæf.ə.dɪl/: Nở rực sắc
- Hoa Thủy Tiên /nɑːˈsɪs.əs/: Khoe sắc đẹp
- Hoa Mẫu Đơn /ˈpiː.ə.ni/: Sự quý phái
- Hoa Dâm Bụt /hɪˈbɪs.kəs/: Gợi cảm và quyến rũ
- Hoa Phong Lan /ˈɔː.kɪd/: Đẳng cấp và quý phái
- Hoa Tầm Xuân /ˈeɡləntaɪn/: Nồng nàn và quyến rũ
- Hoa Bách Hợp /ˈlɪl.i/: Tinh tế và quý phái
- Hoa Tuy Líp /ˈtʃuː.lɪp/: Sự sang trọng và quý phái
- Hoa Violet /ˈvaɪə.lət/: Sắc tím lãng mạn
- Hoa Bướm /ˈpæn.zi/: Dịu dàng và quyến rũ
- Hoa Lưu Ly /fəˈɡet.mi.nɒt/: Nồng nàn và quyến rũ
- Hoa Diên Vĩ /ˈaɪ.rɪs/: Phong cách và quý phái
- Hoa Nhài /ˈdʒæz.mɪn/: Hương thơm dịu dàng
- Hoa Sen /ˈləʊ.təs/: Đẹp như bức tranh nghệ thuật
- Hoa Súng /ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/: Mê đắm và quyến rũ
- Hoa Oải Hương /ˈlæv.ɪn.dər/: Hương thơm dịu dàng
- Hoa Lay Ơn /ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/: Kiêu sa và quý phái
- Hoa Ngọc Lan: Quý phái và trang trí
- Hoa Mộc Lan /mæɡˈnəʊ.li.ə/: Tinh tế và tươi mới
- Hoa Lan Dạ Hương /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/: Hương thơm quyến rũ
- Hoa Cúc Dại /ˈdeɪ.zi/: Tự do và dịu dàng
- Hoa Cúc Đại Đóa /krɪˈsænθ.ə.məm/: Quyến rũ và lấp lánh
- Hoa Anh Thảo /ˈsɪk.lə.mən/: Nồng nàn và truyền thống
- Hoa Đại: Phong cách và truyền thống
- Hoa Lay-Ơn /ɡlædiˈoʊləs/: Kiêu sa và độc đáo
- Hoa Anh Túc /ˈpɒp.i/: Dịu dàng và quý phái
- Hoa Păng-Xê /ˈpænzi/: Nhẹ nhàng và đẹp lạ
- Hoa Hồng Trà /kəˈmiː.li.ə/: Hương thơm của trà
- Hoa Vạn Thọ /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: May mắn và trường tồn
- Hoa Linh Lan /ˌlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/: Hương thơm nhẹ nhàng của linh lan
- Hoa MimoSa /mɪˈmoʊsə/: Quyến rũ và tinh khôi
- Hoa Đồng Tiền /ˈdʒəːb(ə)rə/: May mắn và thịnh vượng
- Hoa Đào /piːtʃˈblɒs.əm/: Hương thơm dịu dàng của đào
- Hoa Phượng /flæmˈbɔɪənt/: Đỏ rực và cuốn hút
- Hoa Tigon: Quyến rũ và lôi cuốn
- Hoa Thủy Tiên Vàng /ˈdæfədɪl/: Tinh khôi và truyền thống
- Hoa Sữa: Hương thơm dịu dàng của sữa
- Hoa Xương Rồng /ˈkæk.təs 'flaʊər /: Hương thơm quyến rũ của xương rồng
- Hoa Mào Gà /ˈkɒkskəʊm/: Phá cách và nổi bật
- Hoa Huệ /ˈtjuːbərəʊz/: Hương thơm quyến rũ của hoa huệ
- Hoa Nghệ Tây /ˈkroʊkəs/: Hương thơm dịu dàng của nghệ tây
- Hoa Mao Địa Hoàng /ˈfɒksɡlʌv/: Quyến rũ và độc đáo
- Hoa Mai /ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/: Hương thơm dịu dàng của mai
- Hoa Kim Ngân /ˈhʌnisʌkl/: Hương thơm dịu dàng của kim ngân
- Hoa Bồ Công Anh /ˈdændɪlaɪən/: Hương thơm dịu dàng của bồ công anh
- Hoa Mười Giờ /mɔːs roʊz/: Hương thơm dịu dàng của mười giờ
- Hoa Loa Kèn /'eərəmˈlɪl.i/: Hương thơm quyến rũ của loa kèn
- Hoa Quỳnh: Hương thơm dịu dàng của quỳnh
- Hoa Bằng Lăng: Hương thơm dịu dàng của bằng lăng
- Hoa Lan Hồ Điệp /ˌpɔɪnˈset.i.ə/: Hương thơm quyến rũ của lan hồ điệp
- Hoa Địa Lan /sɔːd ˈɔː.kɪd/: Hương thơm quyến rũ của địa lan
- Hoa Giấy /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: Hương thơm dịu dàng của giấy
- Hoa Sứ: Fragipane
- Hoa Hải Đường: Thea amplexicaulis
- Hoa Ngũ Sắc: Ageratum conyzoides
- Hoa Lài: Jessamine
- Hoa Mơ: White-dotted
Trên đây là tên của một số loài hoa phổ biến được biết đến bằng tiếng Anh. Hi vọng sau khi đọc bài viết này, các bạn sẽ mở rộng thêm kiến thức về tên gọi của nhiều loài hoa trong thực tế. Chúc các bạn có những trải nghiệm học tốt.