Khi nói đến việc đặt tên, việc chọn tên tiếng Nhật cũng là một lựa chọn phổ biến, không chỉ cho bé trai mà còn cho bé gái. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Nhật hay nhất mà bạn có thể cân nhắc cho bé của mình!
Danh sách tên tiếng Nhật ý nghĩa và phong phú nhất cho bé trai và bé gái
1. Đặt tên tiếng Nhật cho bé gái
1. Aiko: dễ thương, bé yêu
2. Akako: màu đỏ tươi sáng
3. Aki: mùa thu ấm áp
4. Akiko: ánh sáng lung linh
5. Akina: hoa mùa xuân rực rỡ
6. Amaya: mưa rơi trong đêm êm đềm
7. Aniko/Aneko: chị gái hiền lành
8. Ayame: hoa iris đẹp như cung Song Tử
9. Azami: hoa cây thistle mạnh mẽ
10. Bato: tên của nữ thần ngựa
11. Cho: bướm trong cánh cơm
12. Cho (HQ): dễ thương, xinh xắn
13. Gen: nguồn gốc, khởi nguồn
14. Gwatan: nữ thần Mặt Trăng, dịu dàng và tinh khiết
15. Gin: vàng bạc, quý phái
16. Hama: gái con của biển cả
17. Hanako: hoa hồng đáng yêu
18. Haru: mùa xuân đang đến
19. Haruko: mùa xuân tươi mới
20. Haruno: cảnh xuân tươi sáng
21. Hasuko: bé gái của hoa sen thanh tao
22. Hatsu: bé gái đầu lòng, bé lớn nhất
23. Hiroko: hào phóng, tốt bụng
24. Hoshi: ngôi sao sáng chói
25. Ichiko: thầy bói, có tâm linh
26. Iku: bổ dưỡng, nuôi dưỡng tâm hồn
27. Inari: nữ thần lúa mạnh mẽ
28. Ino: heo rừng đáng yêu
29. Ishi: hòn đá vững chắc, mạnh mẽ
30. Izanami: người có lòng hiếu khách và hiếu thảo
31. Jin: người hiền lành, dịu dàng
32. Kagami: chiếc gương phản chiếu
Tên tiếng Nhật dành cho bé gái, ý nghĩa và độc đáo
33. Kameko/Kame: con rùa bền bỉ
34. Kami: nữ thần mạnh mẽ
35. Kane: đồng thau, quý phái
36. Kazu: đứa bé đầu tiên, người tiên phong
37. Kazuko: bé gái đầu lòng, bé lớn nhất
38. Keiko: đáng yêu, dịu dàng
39. Kimiko/Kimi: tuyệt trần, thanh lịch
40. Kiyoko: trong sáng, tỏa sáng như gương
41. Koko/Tazu: con cò nhỏ, năng động
42. Kurenai: đỏ thẫm, quyến rũ
43. Kuri: hạt dẻ, nhỏ nhắn
44. Kyon (HQ): trong sáng, thuần khiết
45. Kyubi: hồ ly chín đuôi, bí ẩn và quyến rũ
46. Lawan (Thái): đẹp đẽ, duyên dáng
47. Machiko: người may mắn, hạnh phúc
48. Maeko: thành thật và vui vẻ
49. Manyura (Inđô): con công, kiêu sa và duyên dáng
50. Mariko: vòng tuần hoàn, đầy ý nghĩa
51. Masa: chân thành, trung thực
52. Mayoree (Thái): đẹp đẽ, lộng lẫy
53. Meiko: chồi nụ, tươi sáng và tràn đầy sức sống
54. Mika: trăng mới, tinh khôi và quyến rũ
55. Mineko: con của núi, vững chắc và kiên cường
56. Misao: trung thành, luôn đồng lòng và chung thuỷ
57. Miya: ngôi đền linh thiêng, đầy tôn kính
58. Mochi: trăng rằm, tinh túy và lãng mạn
59. Momo: trái đào tiên, dễ thương và đáng yêu
60. Moriko: con của rừng, tự do và mạnh mẽ
61. Murasaki: hoa oải hương, quý phái và thanh lịch
62. Nami/Namiko: sóng biển, mạnh mẽ và tự do
63. Nara: cây sồi, vững vàng và kiên định
64. Nareda: người đưa tin của Trời, mang lại niềm tin và hy vọng
65. No: hoang vu, bí ẩn và cuốn hút
66. Nori/Noriko: học thuyết, trí tuệ và sự sáng suốt
67. Nyoko: viên ngọc quý, quý phái và quý giá
68. Ohara: cánh đồng, mộc mạc và chân thành
69. Phailin (Thái): đá sapphire, quý phái và đẳng cấp
70. Ran: hoa súng, mạnh mẽ và cuốn hút
71. Ruri: ngọc bích, tinh khiết và quý phái
72. Ryo: con rồng, mạnh mẽ và kiêu hãnh
73. Sayo/Saio: sinh ra vào ban đêm, bí ẩn và thú vị
74. Shika: con hươu, dễ thương và thanh thoát
75. Shino: lá trúc, tinh khiết và thanh nhã
76. Shizu: yên bình và an lành, mang lại bình yên và niềm vui
77. Sugi: cây tuyết tùng, kiên cường và bền bỉ
78. Suki: đáng yêu, đáng yêu và đáng yêu hơn nữa
79. Sumalee (Thái): đóa hoa đẹp, nổi bật và quyến rũ
80. Sumi: tinh chất, tinh khiết và thanh lọc
81. Suzuko: sinh ra trong mùa thu, đẹp như mùa thu vàng
82. Takara: kho báu, quý giá và đáng trân trọng
83. Taki: thác nước, mạnh mẽ và lôi cuốn
84. Tama: ngọc, quý giá và đẳng cấp
85. Tamiko: con của mọi người, yêu thương và quý trọng
86. Tani: đến từ thung lũng, bao dung và phong cách
87. Tatsu: con rồng, mạnh mẽ và oai vệ
88. Toku: đạo đức, chân thành và trung thực
89. Tomi: giàu có, phồn thịnh và thịnh vượng
90. Tora: con hổ, mạnh mẽ và kiêu hãnh
91. Umeko: con của mùa mận chín, ngọt ngào và dịu dàng
92. Umi: biển, tự do và bao la
93. Yasu: thanh bình, bình an và an lành
94. Yoko: tốt lành, đẹp và duyên dáng
95. Yon (HQ): hoa sen, thanh lịch và quý phái
96. Yori: đáng tin cậy, chắc chắn và đáng tin cậy
97. Yuri/Yuriko: hoa huệ tây, quý phái và thanh lịch
98. Yuuki: hoàng hôn, đẹp và ấm áp
2. Chọn tên tiếng Nhật cho bé trai
1. Aki: mùa thu
2. Akira: thông minh (Mong con sẽ được thông minh và xuất sắc)
3. Aman (Inđô): an toàn và bảo mật
4. Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết
5. Aran (Thai): cánh rừng
6. Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
7. Chiko: như mũi tên
8. Chin (HQ): người vĩ đại
9. Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến
10. Dosu: tàn khốc
11. Ebisu: thần may mắn (Hy vọng con sẽ luôn gặp may mắn)
12. Garuda (Inđô): người đưa tin của Trời
Tên tiếng Nhật phong cách cho bé trai
13. Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm
14. Gi (HQ): người dũng cảm
15. Haro: con của lợn rừng
16. Hasu: heo rừng
17. Hasu: hoa sen
18. Hatake: nông điền
19. Higo: cây dương liễu
20. Ho (HQ): tốt bụng
21. Hotei: thần hội hè
22. Hyuga: Nhật hướng
23. Isora: vị thần của bãi biển và miền duyên hải
24. Itachi: con chồn (1 con vật bí ẩn mang lại điều may mắn)
25. Jiro: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
26. Kaiten: hồi thiên
27. Kakashi: 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa
28. Kama (Thái): hoàng kim
29. Kame: kim qui
30. Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
31. Kane/Kahnay/Kin: hoàng kim
32. Kanji: thiếc (kim loại)
33. Kano: vị thần của nước
34. Kazuo: thanh bình (Hy vọng con có cuộc sống an bình và yên tĩnh)
35. Ken: làn nước trong vắt
36. Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
37. Kiba: răng , nanh
38. KIDO: nhóc quỷ
39. Kinnara (Thái): một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
40. Kisame: cá mập
41. Kiyoshi: người trầm tính
42. Kongo: kim cương
43. Kosho: vị thần của màu đỏ
44. Kuma: con gấu
45. Kumo: con nhện
46. Maito: cực kì mạnh mẽ (Hy vọng con sẽ lớn lên mạnh mẽ)
47. Manzo: vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba
48. Maru: hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai.
49. Michi: đường phố
50. Michio: mạnh mẽ (Cái tên ý nghĩa và phong cách cho bé, hy vọng con mạnh mẽ và kiên cường)
51. Mochi: trăng rằm
52. Naga: con rồng/rắn trong thần thoại
53. Neji: xoay tròn
54. Niran: vĩnh cửu
55. Orochi: rắn khổng lồ
56. Raiden: thần sấm chớp
57. Rinjin: thần biển
58. Ringo: quả táo
59. Ruri: ngọc bích
60. Sam: thành tựu
61. San: ngọn núi
62. Santoso: thanh bình, an lành
63. Sasuke: trợ tá
64. Seido: đồng thau (kim loại)
65. Shika: hươu
66. Shima: người dân đảo
67. Shiro: vị trí thứ tư
68. Tadashi: người hầu cận trung thành
69. Taijutsu: thái cực
70. Taka: con diều hâu
71. Tani: đến từ thung lũng
72. Taro: cháu đích tôn
73. Tatsu: con rồng
74. Ten: bầu trời
75. Tengu: thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì long trung thành )
76. Tomi: màu đỏ
77. Toru: biển
78. Toshiro: thông minh (Cái tên hay và ý nghĩa cho bé yêu)
79. Uchiha: quạt giấy
80. Uyeda: đến từ cánh đồng lúa
81. Uzumaki: vòng xoáy
82. Virode (Thái): ánh sáng
83. Washi chim ưng: chim ưng
84. Yong (HQ): người dũng cảm
85. Yuri: (theo ý nghĩa Úc) lắng nghe
86. Zen: một giáo phái của Phật giáo
87. Zinan/Xinan: thứ hai, đứa con trai thứ nhì (Cái tên phù hợp cho bé trai là em)
3. Hướng dẫn đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật
Tên tiếng Nhật thường được sử dụng làm biệt danh, tên gọi trong gia đình, và thậm chí là tên chính thức của người Việt, do ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Nhật Bản qua các phim ảnh, anime, manga và âm nhạc...
Hầu hết các tên tiếng Nhật đều mang ý nghĩa tích cực, biểu hiện sự giàu có hoặc thể hiện các phẩm chất tốt đẹp của con người. Đối với phụ nữ, tên thường kết thúc bằng 'ko, mi, hana...'. Đối với nam giới, tên thường có các ký tự cuối là 'ro, shi, ya, o'.
Có 2 phương pháp giúp bạn chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật:
- Chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng Katakana: Đây là phương pháp sử dụng bảng chữ cái Katakana để chuyển đổi phiên âm từ tiếng Việt sang tiếng Nhật. Điều này giúp bạn dễ dàng dịch tên của mình sang tiếng Nhật.
- Dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng Kanji: Bảng chữ cái Kanji được ưa chuộng hơn và thường được sử dụng để giải nghĩa tên tiếng Việt cho người Nhật.
Dưới đây là danh sách một số tên tiếng Nhật phổ biến được chuyển từ tiếng Việt:
Những tên tiếng Nhật đẹp cho cả nam và nữ được dịch từ tiếng Việt
Hy vọng với danh sách tên tiếng Nhật trên đây, bạn sẽ dễ dàng tìm được một cái tên đẹp cho bé yêu của mình. Tên này không chỉ là biểu tượng của tình cảm gia đình mà còn thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt.
Ngoài ra, Mytour cũng cung cấp danh sách tên tiếng Trung Quốc để giúp bạn chọn lựa một cái tên đẹp cho con yêu trong gia đình của mình.