1. Bài văn đánh giá về hình ảnh bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 1
Về nhà thơ Tú Xương, không thể bỏ qua tác phẩm 'Thương vợ'. Trong sự nghiệp thơ ca phong phú, đa dạng của Tú Xương, bài thơ này được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất. Nó thể hiện sự trân trọng, tri ân của Tú Xương đối với sự hi sinh, tảo tần của vợ, để ông được học hành, thi cử. Hình tượng bà Tú trong tác phẩm là một bức chân dung về người phụ nữ Việt Nam với những phẩm chất tốt đẹp điển hình.
Bà Tú, hay Phạm Thị Mẫn, xuất thân từ gia đình dòng dõi nho gia. Là người vợ thảo hiền, tảo tần sớm hôm nuôi chồng, nuôi con, làm chỗ dựa tinh thần cho cuộc đời Tú Xương – Một trí thức không gặp thời, long đong, lận đận trên con đường sự nghiệp.
Hình tượng người vợ là đề tài quen thuộc trong thơ của Tú Xương. Những bài thơ này thường mang nhiều âm điệu, từ thủ thỉ tâm tình đến bông đùa hóm hỉnh hay nỗi niềm chua chát, xót xa. Nhưng tất cả đều là sự trân trọng và cảm thông của người chồng trước sự hi sinh của người vợ.
Người phụ nữ truyền thống trong gia đình thường có vai trò lớn, đóng góp cho sự phồn thịnh, danh vị của người chồng. Bà Tú cũng không phải là ngoại lệ, nhưng cuộc sống hiện đại đã thay đổi cảnh thơ mộng “bên anh đọc sách, bên nàng quay tơ” thành những bước bươn chải, bán mua để đảm bảo cuộc sống gia đình:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Bà Tú phải bươn chải hàng ngày với gánh nặng của gia đình: “Nuôi đủ năm con với một chồng”. Từ “nuôi đủ” không chỉ thể hiện sự chăm sóc tận tụy mà còn nói lên sự chịu đựng. Cụm từ này làm cho lời thơ trở nên cô đúc, tăng thêm trọng lượng cho hình ảnh của bà Tú.
Hình ảnh “thân cò” và cú pháp đảo ngữ trong câu thơ tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống của bà Tú. Bà phải đối mặt với công việc vất vả, bấp bênh, chông chênh. Cô đơn, tội nghiệp giữa không gian và thời gian không ngừng chuyển động. Câu thơ như là lời ca dao xưa:
“Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non”
Tú Xương sáng tạo với thành ngữ số để thể hiện sự khiêm nhường và kiếm tìm ý nghĩa cuộc sống. Những câu thơ cuối cùng là tiếng lòng đầy nặng của nhà thơ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”
Tôi thấu hiểu nỗi lòng day dứt, nhục nhằn, và bất lực của Tú Xương trước hình ảnh của người vợ thảo hiền. Hình ảnh bà Tú trong tác phẩm “Thương vợ” là một bức tranh sống động về sự hi sinh và lòng vị tha của người phụ nữ Việt Nam.
2. Bài viết cảm nhận về bức tranh bà Tú trong 'Thương vợ' số 3
Khi nhắc đến sáng tạo thơ của Tú Xương, nhiều tâm hồn đều chú ý đến sự kết hợp tinh tế giữa hiện thực, ca tụng và tâm trạng lãng mạn, trong đó tâm trạng lãng mạn là nguồn cội. Đề tài về người vợ trong thơ của Tú Xương cũng thu hút sự quan tâm và ủng hộ mạnh mẽ. Cuộc sống ngắn ngủi chỉ 37 năm, với 8 lần thi cử mới đỗ Tú Tài, mọi công việc trong nhà đều nằm trong bàn tay của bà Tú. Do đó, Tú Xương tôn trọng vô cùng người vợ của mình, ông viết về bà như một biểu tượng tri ân. Bài thơ 'Thương vợ' mô tả hình ảnh bà Tú, người vợ kiên cường, sống đầy cảm động.
Mở đầu bài thơ, Tú Xương mô tả sâu sắc gánh nặng gia đình đè nặng lên đôi vai nhỏ bé của bà Tú:
Quanh năm buôn bán ở bên bờ sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Hai câu thơ giới thiệu bà Tú như một phụ nữ tài năng trong kinh doanh, cần cù 'quanh năm', kiếm sống bên 'bờ sông'. Hình ảnh buổi sáng tại chợ, chiều xuống bến đò, buôn bán từng thùng, mẹt. Không có cửa hàng sang trọng. Không có thương hiệu. Với số vốn ít ỏi, bà vẫn 'Nuôi đủ năm con với một chồng?'. Nuôi đủ nghĩa là không thiếu, cũng không dư. Câu thơ này thể hiện sự nỗ lực đáng kể của bà Tú để đối mặt với trách nhiệm nặng nề của gia đình.
Khi chồng đỗ tú tài, không phải là quan, cũng không phải người có danh vọng, nên phải 'ăn lương vợ'. Một tình cảnh 'Vợ quen dạ để cách năm đôi'. Các con số như 'năm' (con), 'một' (chồng) đều rất ấn tượng. Bà Tú vẫn giữ vững 'Nuôi đủ'. Nghĩa là ông Tú có thể thoải mái đắp sách. Trong khi đó, bà Tú vẫn dành cả ngày đêm chăm chỉ hoàn thành nhiệm vụ:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Sử dụng hình ảnh 'con cò' từ ca dao, tạo nên hình ảnh 'thân cò'. Hình ảnh này miêu tả cuộc sống vất vả, 'lặn lội'. Cò kiếm ăn ở nơi đầu cửa sông và cuối cùng của con sông. Bà Tú cũng 'lặn lội'... 'khi quãng vắng', nơi 'buổi đò đông'. Cảnh lên đò, xuống bến, cuộc tranh giành, mua bán 'eo sèo mặt nước buổi đò đông' để có đủ ăn cho chồng và con. Hình ảnh 'thân cò' rất sáng tạo. Vần thơ trở nên dân dụ, giản dị và gần gũi. Hai cụm từ láy: 'lặn lội' và 'eo sèo' tương phản, tạo ra một hình ảnh cuộc sống đầy mồ hôi và nước mắt.
Cuộc sống nghèo đói, nỗi buồn của thi cử hàng năm khiến ông Tú hiểu rõ hơn nỗi đắng cay của cuộc sống, càng yêu thương người bạn đời trăm năm, cam chịu mọi gian khổ. Vì vậy, tình cảm xót thương của tác giả dành cho người vợ trung thành, cam kết và hy sinh đầy bi thương:
Một duyên, hai nợ, khó lòng tránh số phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.
Tác giả sử dụng thành ngữ một cách tinh tế: 'một duyên hai nợ' và 'năm nắng mười mưa'. Ba số từ: 'khó lòng tránh số phận', 'dám quản công' như là một tiếng thở dài. Có sự hy sinh. Có sự chấp nhận số phận. Có tấm lòng chịu đựng, lo lắng cho trách nhiệm với chồng và con. Tú Xương sử dụng rất tốt số từ gia tăng (1-2-5-10) để thể hiện tinh thần hy sinh cao quý của bà Tú.
Nghĩ về vợ, ông lại nhớ đến chính mình, nghĩ đến nhiệm vụ làm chồng, làm cha. Ông tự trách mình, tự trách bản thân mình vô dụng, không tài năng, hết một cuộc đời mà chưa thể đảm bảo đủ cho vợ và con:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững chẳng khác nào không!
Đối với một người vợ giỏi giang, tần tảo, chịu đựng mọi gian khổ để 'nuôi đủ năm con với một chồng', nhà thơ chỉ còn biết tự trách mình. Vì yêu vợ đến mức tự trách, tự trách một cách nặng nề. 'Cha mẹ thói đời...' như là một lời châm biếm bản thân. Thực ra, đây chỉ là cách ông Tú tự chế giễu để thể hiện công lao của bà Tú, chứ Tú Xương không phải là người 'ăn ở bạc'. Dù có tiêu tiền, 'hờ hững' có khi, nhưng nhà thơ đã nói lên sự chân thành, không phải là 'ăn ở bạc'. Đứng vững trước sức mạnh và quyền lực, nhưng trước vợ, nhà thơ chỉ còn biết tự hỏi mình: 'Có chồng hờ hững chẳng khác nào không!'
Bà Tú là biểu tượng của cuộc sống đầy khó khăn và thách thức, là người tổng hợp của những phẩm chất tốt đẹp: tần tảo, đảm đang, kiên nhẫn,... tất cả đều dành cho hạnh phúc của chồng con. Với tình cảm chân thành và nghệ thuật sống động, Tú Xương đã diễn đạt thành công hình ảnh của người phụ nữ tài năng, vất vả, tần tảo nuôi dưỡng gia đình. Bà Tú là biểu tượng của những phẩm chất đẹp của phụ nữ Việt Nam xưa.
3. Phản ánh về hình tượng bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 2
Trong sự sáng tạo thơ ca đa dạng của Trần Tế Xương, bài thơ “Thương vợ” được đánh giá là một tác phẩm ấn tượng và ý nghĩa nhất. Bức tranh thơ hiện thực và sâu sắc này thể hiện một cách chân thực và ấm áp tinh thần trọng trọng, biết ơn của nhà thơ dành cho sự hy sinh, lòng chung thủy và tần tảo của người vợ. Ngoài ra, tác phẩm còn vẽ lên hình ảnh đẹp của người phụ nữ Việt Nam với những phẩm chất đặc trưng và đáng quý.
Người phụ nữ truyền thống là người luôn xây dựng, chăm sóc cho cuộc sống gia đình và đồng thời giữ cho sự nghiệp, danh vị của chồng. Bà Tú cũng như vậy, nhưng hình ảnh của bà không chỉ là vẻ bề ngoài, mà là công việc và trách nhiệm của mình. “Quanh năm” không chỉ là về thời gian, mà còn là sự vô tận của cuộc sống, cuộc sống khó khăn của bà không có điểm dừng. Nơi “mom sông” tượng trưng cho cuộc sống khó khăn, vất vả, tạm bợ. Trên đôi vai là gánh nặng của gia đình, và bà Tú phải đấu tranh để “Nuôi đủ năm con với một chồng”. Cụm từ “nuôi đủ” thể hiện sự tận tụy và sự chịu đựng tài năng của bà. Nó không chỉ là sự chăm sóc chu đáo, mà còn là sự đối mặt kiên trì với cuộc sống. Nói về “năm con với một chồng” thì nhà thơ thể hiện sự tôn trọng, sự đồng cảm với con, đồng thời nhấn mạnh rằng bản thân bà cũng là một phần của gánh nặng vợ. Tú Xương sử dụng hình ảnh của con cò, thông qua câu thơ:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Với “thân cò”, tác giả tạo nên hình ảnh khiêm tốn và làm nổi bật số phận của bà Tú. Nếu “đò đông” là biểu tượng cho tính bấp bênh của cuộc sống mưu sinh thì “eo sèo” thể hiện thực tế khó khăn, phức tạp và mệt mỏi trong công việc hàng ngày mà bà Tú phải đối mặt. Không chỉ chịu đựng và hy sinh, bà Tú của Trần Tế Xương còn là người phụ nữ với trái tim bao dung, lấy tình yêu thương để sống và làm đẹp cuộc sống của mình. Nhìn nhận thân phận của nhân vật, nhà thơ truyền đạt những nỗi lòng tận cùng và lòng biết ơn vô hạn:
“Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công”
Hình ảnh người phụ nữ yên bình và kiên cường, không than trách số phận, không lên án, lời kể của nhà thơ đều rất nặng nề và chân thành. Những vất vả và khó khăn ngày càng tăng lên, thì lòng cam chịu và lòng hy sinh của bà càng nổi bật. Câu thơ cuối cùng là sự biểu hiện của nỗi đau đớn và lòng biết ơn chân thành từ nhà thơ, đồng thời thể hiện sự bất lực trước sự khó khăn của vợ mà ông không thể chia sẻ, giúp đỡ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”
Câu thơ này thể hiện sự than phiền và lòng biết ơn sâu sắc của nhà thơ, đồng thời tiết lộ sự vô dụng trong tâm trí của người trí thức, trở thành gánh nặng trong gia đình.
Qua bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương, chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về hình ảnh người vợ mạnh mẽ với những phẩm chất truyền thống của phụ nữ Việt Nam: sẵn sàng chịu đựng, hy sinh và lòng nhân ái. Bằng lòng biết ơn chân thành và nghệ thuật sáng tạo, Tú Xương đã thể hiện bức tranh của người phụ nữ thông minh, đối mặt với những khó khăn của cuộc sống gia đình. Bà Tú trở thành biểu tượng của những phẩm chất đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa.
4. Suy nghĩ về hình ảnh bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 5
Người phụ nữ đã trở thành biểu tượng quan trọng trong văn hóa và nghệ thuật, nhưng việc mô tả người phụ nữ qua góc nhìn của người chồng là một điều hiếm thấy. Hình ảnh về bà Tú, người đồng hành của Tú Xương, trong bài thơ 'Thương vợ' là sự tái hiện của một người chồng trung thành.
Bà Tú là biểu tượng của sự đối mặt với khó khăn và gian truân. Dù yếu đuối, bà vẫn phải đương đầu với công việc buôn bán khó khăn, liều lĩnh xông pha, lặn lội ở bên sông và chợ để kiếm sống. Cảm giác gian truân này rõ ràng qua thời gian 'quanh năm', không gian ven sông, quãng vắng và buổi đò đông. Cuộc sống của bà Tú trở nên nhỏ bé, cô đơn và đau đớn trong những không gian, thời gian này. Sự vất vả hiển nhiên qua gánh nặng mà bà phải gánh với gia đình năm con và một chồng. Năm đứa con với nhu cầu hàng ngày, bên cạnh ông chồng giàu chữ nghĩa nhưng vô ích, chỉ là thêm áp lực cho bà. Bà lo lắng cho con, lo lắng cho chồng, và cố gắng giữ cho cuộc sống đủ đầy mà không thừa. Những nỗi lo này gánh trên đôi vai gầy của người vợ, người mẹ. Bà Tú bươn chải, vượt qua những khó khăn trong suốt cuộc đời với lòng kiên trì. Hình ảnh của bà Tú là biểu tượng của những người phụ nữ mạnh mẽ, chăm chỉ, lặn lội để nuôi chồng, nuôi con.
Cuộc sống gian truân là sự thiệt thòi của bà Tú, nhưng đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp của người phụ nữ này. Sự tảo tần và lòng chịu đựng xuất sắc của bà Tú hiện rõ trong hình ảnh cô đơn và chịu đựng mọi gánh nặng. Bà Tú chăm chỉ, không ngại khó khăn, làm việc vất vả để đảm bảo cuộc sống đầy đủ cho chồng và con. Hình ảnh này là minh chứng cho lòng thảo vị và lòng hy sinh của bà Tú, không chỉ để nuôi nấng gia đình mà còn để giữ cho tình yêu và lòng trung thành.
Bà Tú đẹp với sự đảm đang và chu đáo với chồng, với con. Cuộc sống là một thách thức, nhưng bà Tú không bao giờ chùn bước. Thậm chí khi cô lẻ lẻ lặn lội nơi vắng vẻ, hoặc đua chen giành giật chốn đò đông, bà vẫn làm tất cả vì gia đình: 'Nuôi đủ năm con với một chồng'. Bà Tú là minh chứng cho sức mạnh của người phụ nữ giữa xã hội hiện đại, giữa những thách thức của cuộc sống. Đó là tình yêu, lòng hy sinh và lòng trung thành của bà Tú dành cho chồng và con.
Thông qua tâm trạng chân thành của Tú Xương, hình ảnh bà Tú trong bài thơ trở thành biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam, những người vợ hiện đại đầy đủ tình yêu và lòng hy sinh.
5. Đánh giá về hình ảnh bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 4
Trân trọng giới thiệu tác giả Trần Tế Xương, hay còn được biết đến với tên gọi thân mật Tú Xương, xuất thân từ vùng đất Nam Định. Dù đã cố gắng hết sức, ông chỉ đạt được bậc Tú tài chứ không thành công trong con đường hoa cử. Trên lĩnh vực sáng tác, ông gleave lại một kho tàng thơ với hơn 100 bài thơ, chủ yếu là thơ Nôm với hai dòng chính là thơ trào phúng và thơ trữ tình. Trong số đó, tác phẩm 'Thương vợ' nằm trong đề tài về người vợ. Điều hiếm thấy trong thời kỳ văn học trung đại, đồng thời cũng là biểu hiện của tình yêu thương và biết ơn sâu sắc của Tú Xương dành cho người vợ của mình.
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú, đảo, đối, được chia thành bốn phần: đề - thực - luận - kết. Hình ảnh của bà Tú trong tác phẩm 'Thương vợ' dưới góc nhìn của ông Tú tại câu mở đầu bài thơ thể hiện rõ sự khó khăn, nguy hiểm trong nghề buôn bán của bà:
'Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng'
Mặc dù công việc của bà Tú là buôn bán, nhưng lại diễn ra tại mom sông, nơi nguy hiểm và không ổn định. Thời gian làm việc không được định đoạt, mà kéo dài suốt năm, bài thơ cho thấy công việc của bà là một chuỗi không ngừng, không có khoảng thời gian nghỉ ngơi, đối mặt với khó khăn của thời tiết, cái lạnh của mùa đông và cái nóng bức của mùa hè. Câu thứ hai mô tả ông Tú không chỉ phải nuôi 'năm con' mà còn phải đảm nhận trách nhiệm về chồng, đảm bảo đủ ăn mặc, đủ chi tiêu cho những thói quen tao nhã như của gia đình nho giáo như Tế Xương. Ông tự gọi mình là một 'gánh' và 'năm con' như một 'gánh' hai gánh, gánh nặng đè nặng trên vai bà Tú, và sau đó tự xưng mình đứng cuối câu, như muốn biểu đạt ông là người dựa vào vợ và cũng cần sự chăm sóc từ vợ và con.
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông'
Ở đây, ta thấy rõ tác giả sử dụng nghệ thuật ẩn dụ trong hình ảnh 'thân cò', biểu tượng thường được sử dụng để ví von về số phận của phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ phong kiến, đối mặt với số phận cực khổ. Câu thứ ba và thứ tư đặt từ 'lặn lội' trước chủ thể 'thân cò', kết hợp với cụm từ 'quãng vắng', tạo ra sự tương phản giữa 'lặn lội' và 'eo sèo'; 'khi quãng vắng' - 'buổi đò đông' thể hiện cuộc sống đầy gian truân và vất vả của bà Tú. Một mình, bà phải đối mặt với công việc kiếm tiền để đảm bảo cuộc sống cho chồng và con, đồng thời phải lo lắng về công việc gia đình. Bốn câu thơ phản ánh cuộc sống không ổn định và khó khăn, nhưng bà Tú vẫn chăm sóc tận tình cho gia đình. Nhà thơ không chỉ thể hiện lòng kính trọng mà còn thể hiện sự thán phục đối với hình ảnh của bà Tú trong tác phẩm 'Thương vợ', một hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam, tảo tần và nhỏ bé. Từ đó, ông tiếp tục mô tả sự khó khăn, đơn độc, nhưng cũng rất tự hào của bà Tú.
'Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công'
Ở hai câu cuối, nhà thơ sử dụng các thành ngữ như 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' để nói lên số phận đau khổ của một con người. Thành ngữ ở câu năm thể hiện 'duyên' chỉ có một mà 'nợ' lại xuất hiện hai lần, với gánh nặng quá lớn so với những hạnh phúc và may mắn. Câu sáu, thông qua sự kết hợp giữa ẩn dụ về 'năm nắng mười mưa' và 'dám quản công', biểu thị sự hi sinh im lặng của bà Tú. Sử dụng thành ngữ nhấn mạnh việc bà Tú không chỉ đối mặt với khó khăn, mệt mỏi và kiên nhẫn, mà còn âm thầm hy sinh. Hình ảnh bà Tú trong tác phẩm 'Thương vợ' không chỉ là sự khắc họa về cuộc sống cần cù, mà còn là biểu hiện của lòng thương vợ, lòng biết ơn đối với vợ, và cả sự tự trách nhiệm của Tú Xương.
'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không'
Hai câu cuối cùng của Tế Xương tự 'mắng' thói đời tạo ra những người như ông. Ông muốn nói về cả những người giống ông trong xã hội thời kỳ đó. Dù là chồng, nhưng lại không thể đảm nhiệm trách nhiệm gia đình mà thay vào đó, trở thành gánh nặng cho vợ và con.
Mặc dù yêu thương vợ, nhưng lại không thể hỗ trợ vợ nhiều, vì sự kỳ lạ của lễ giáo đối với gia đình nho giáo trong thời phong kiến, khiến bà Tú phải đối mặt với nhiều khó khăn và gian khổ trong cuộc sống. Hạnh phúc duy nhất của bà khi còn sống là được trở thành tâm điểm của thơ ca của ông Tú, với tất cả tình yêu thương và sự trân trọng của một người chồng. Đó là một trong những bài thơ đẹp và cảm động nhất của Tú Xương, thể hiện được vẻ đẹp của bà Tú. Hình ảnh của bà trong tác phẩm 'Thương vợ' không chỉ là hình ảnh của một người phụ nữ đảm đang và vị tha, mà còn là biểu hiện của lòng thương vợ, lòng biết ơn vợ, và lời tự trách nhiệm của Tú Xương.
6. Bài văn cảm nhận về hình ảnh bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 7
Viết về thân phận của người phụ nữ trong xã hội cổ, đã từng có nhiều bức tranh văn hóa thể hiện nỗi khổ hạnh, nỗi buồn tủi của số phận nữ nhi bất hạnh, khổ đau. Nhà thơ Trần Tế Xương cũng như vậy, người phụ nữ trong thơ ông chính là người vợ tần tảo, giàu lòng đức hi sinh của mình. Ông đã mô tả hình ảnh bà Tú trong bài thơ 'Thương vợ' một cách chân thực và đầy cảm xúc.
Bà không chỉ là người vợ đảm đang, giàu đức hi sinh, mà còn là người mẹ giàu lòng yêu thương. Mọi khó khăn, gian khổ trên cuộc đời này không là gì so với người phụ nữ can đảm, chịu thương chịu khó ấy.
'Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.'
Hình ảnh một người phụ nữ tảo tần, vất vả ở mom sông - nơi ẩn chứa rất nhiều mối hiểm nguy, thậm chí có thể mất mạng bất cứ lúc nào - đã làm nảy sinh nhiều cảm xúc trong người đọc. Trong thời buổi khó khăn, kiếm đủ sống rất khó khăn, nuôi sống bản thân thôi đã là vất vả lắm rồi. Nhưng bà Tú của Tế Xương còn phải 'Nuôi đủ năm con với một chồng'. 'Đủ' không chỉ là đủ ăn mà còn đủ mặc, dù không giàu có hay lịch lãm nhưng cũng không thiếu thứ gì. Mặt khác, hai bên của câu thơ 'năm con với một chồng' giống như chiếc đò gánh vô hình, dài và đè nặng lên đôi vai gầy của người phụ nữ đáng thương. Nhưng bà không than trách, không kêu ca nửa lời. Bà cam chịu, hy sinh với tấm lòng nhân ái và yêu thương của mình. Tế Xương đã so sánh bà với 'thân cò' - một hình ảnh rất đẹp, nhân văn và quen thuộc khi nói về những người nông dân lam lũ, vất vả. Bà lặn lội khi quãng vắng, rồi lại 'eo sèo mặt nước buổi đò đông'. Trong hai câu thơ này, tác giả đã sử dụng phép đảo ngữ để nhấn mạnh sự vất vả, bon chen của bà Tú. Người phụ nữ ấy không chỉ yêu chồng, thương con mà còn rất sắc sảo, nhanh nhẹn. Vì vậy bà mới có thể vững chân trong nghề buôn bán quanh năm. Đặc biệt là trong lúc khó khăn, ai ai cũng phải cố gắng hết mình để giành được từng đồng xu, bà Tú cũng vậy, bà cũng phải bon chen nỗ lực để 'nuôi đủ năm con với một chồng', thậm chí cả bản thân bà nữa - bảy miệng phải sống. Dù có khổ cực đến đâu, người phụ nữ ấy vẫn luôn đứng vững và chấp nhận tất cả:
'Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không.'
Duyên nợ đong đầy, số phận đầy khó khăn, nhưng suốt bài thơ, không có một từ nào thể hiện sự than thở, kêu ca của bà Tú. Người phụ nữ ấy có tấm lòng yêu thương quá lớn. Bà đã hy sinh tất cả cho chồng và con, hi sinh cả tuổi thanh xuân đầy khát vọng của mình. Dù 'năm nắng' hay 'mười mưa', bà đều không 'quản công'. Bà sẵn sàng gánh vác cả gia đình mình. May mắn, trong thời đại đó, mặc dù nhiều người phụ nữ khác cũng làm nông dân, cũng vất vả, nhưng chưa đến nơi nào có chồng nào lại cảm thông và thương xót như chồng bà Tú. Chỉ có điều rằng ngoài tình thương, Tế Xương không thể giúp đỡ vợ được nhiều hơn. Vì vậy, ông tự nhận xét 'Có chồng hờ hững cũng như không'. Bà không cần phải nói, nhưng những việc bà làm đã khiến chồng Tế Xương phải khâm phục và nể trọng.
Bà là biểu tượng của phụ nữ truyền thống Việt Nam với đức tính chịu thương, hy sinh, vất vả và giàu lòng yêu thương. Mặc dù, trong cuộc sống hiện đại, do nhiều yếu tố làm mất đi những phẩm chất tốt đẹp, cao quý ấy, một số người không giữ được những đức tính đó. Họ sống vì lợi ích cá nhân, ganh đua, chua chát. Không ít người đã vụng trộm, giẫm chân lên người khác để tồn tại. Mọi người đều vì lợi ích cá nhân mà quên mất những phẩm giá tốt đẹp của con người. Ngoài ra, còn có những người phụ nữ lười biếng, thích ăn không làm, thích hưởng thụ, thích sai khiến người khác phải phục tùng mọi ý muốn của mình. Hiện nay, không nhiều người phải vất vả như bà Tú, nhưng cũng không có nhiều người có tấm lòng giàu tình yêu thương và lòng vị tha như bà.
Trong thế giới xô bồ hiện nay, hình ảnh bà Tú như một tia sáng, nhắc nhở và khích lệ những người phụ nữ hãy tự đánh giá lại bản thân, cố gắng vươn lên mỗi hoàn cảnh. Đừng để đồng tiền hay bất cứ thứ gì khác làm mất đi phẩm giá và danh dự của mình. Ngược lại, những người đàn ông cũng cần phải cảm thông, thương yêu và trân trọng phụ nữ của mình, cùng nhau sẻ chia và gánh vác trong gia đình cũng như trong cuộc sống. Tế Xương thương vợ, nhưng ông không thể cùng vợ làm việc được. Đó là vì thời đại lúc bấy giờ như vậy. Hơn nữa, công việc viết văn, làm thơ của ông không đem lại nhiều tiền bạc để gánh vác gia đình, giúp bà Tú giảm bớt gánh nặng vất vả, để bà không cần lặn lội hay eo sèo trong những buổi đò đông.
Bài thơ kết thúc với hình ảnh thực tế về người vợ tảo tần, giàu lòng đức hi sinh. Bà là nguồn động viên cho phụ nữ hiện đại nhìn thấy giá trị và ý nghĩa trong việc hi sinh cho gia đình, cho tình thân. Mọi khó khăn trở nên nhẹ nhàng khi tâm huyết và lòng yêu thương hòa quyện, như bài thơ 'Thương vợ' đã truyền đạt.
7. Đánh giá về hình ảnh bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 6
Xây dựng một hình tượng nhân vật vốn đã khó, nhưng làm sao để nhân vật đó có sức lay động và chiếm trọn con tim của người đọc còn khó hơn. Thế nhưng nhà thơ Tế Xương đã làm được điều đó thông qua hình ảnh tượng người phụ nữ. Hình tượng Bà Tú của Tế Xương đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc về hình ảnh của một người vợ tần tảo, người mẹ giàu đức hi sinh. Với những tình cảm chân thành và mộc mạc, nhà thơ đã khắc họa được hình ảnh bà Tú trong bài thơ "Thương vợ" một cách chân thực và rất giàu cảm xúc.
Mở đầu bài thơ là khổ thơ hiện lên hình ảnh bà Tú vừa là một người vợ đảm đang và giàu đức hi sinh, vừa là một người mẹ hết lòng yêu thương con cái. Mọi khó khăn, cực khổ trên cuộc đời này chẳng là gì so với bà – người phụ nữ chịu thương chịu khó:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Hình tượng một người phụ nữ tảo tần, vất vả ở mom sông – phần đất nhô ra ở sông, nơi ẩn náu rất nhiều hiểm nguy. Nơi đó thậm chí có thể khiến người ta mất mạng bất cứ lúc nào đã gây nên nhiều cảm xúc trong lòng người đọc.
Ở thời buổi khó khăn, để kiếm được đồng tiền chẳng phải là điều dễ dàng, kiếm ăn nuôi một mình bản thân vốn đã khó, thế nhưng bà Tú của Tế Xương thì phải "Nuôi đủ năm con với một chồng". "Đủ" ở đây không chỉ là đủ ăn mà còn phải đủ mặc, dù không phải cao sang nhưng bà vẫn cố gắng mỗi ngày để chồng và con có cuộc sống đủ đầy. Hơn nữa, vế thơ "năm con với một chồng" đã được nhà thơ sử dụng số từ “năm” và “một” đã hiện lên hình ảnh những “nỗi lo” đang đè nặng lên đôi vai gầy của người phụ nữ đáng thương.
Người đàn ông đáng lẽ phải là người tụ cột đi kiếm tiền nhưng ở đây lại khác – tất cả đặt lên trong bàn tay nhỏ của người phụ nữ. Thế nhưng bà đâu hề than vãn hay kêu ca dù chỉ nửa lời. Sự cam chịu, đức hi sinh bằng tất cả tấm lòng nhân ái và yêu thương của Bà Tú đã khiến Tế Xương ví bà với hình ảnh "thân cò" - một hình ảnh rất nhân văn và quen thuộc khi nhắc đến những người nông dân lam lũ, vất vả. Bà lặn lội khi “quãng vắng”, rồi lại "eo sèo mặt nước buổi đò đông":
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông."
Trong hai câu thơ này, với biện pháp đảo ngữ "lặn lội", "eo sèo", tác giả dụng ý nhấn mạnh thêm nữa sự vất vả, bon chen của bà Tú. Ngoài sự yêu thương chồng còn, người phụ nữ này còn mà còn rất sắc sảo, nhanh nhẹn. Chính vì vậy, bà mới có thể vững chân để buôn bán “quanh năm” – ngày nắng cũng như mưa, chẳng bao giờ ngơi nghỉ. Một mình bà – người phụ nữ “thân cò” nuôi cả bảy miệng ăn. Mặc dù khổ cực thế nhưng người phụ nữ ấy vẫn luôn đứng vững và chấp nhận cam chịu tất cả:
"Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không."
“Phận đàn bà mười hai bến nước”, cái duyên cái số là cái lênh đênh, kiếp sống tuy khổ cực, nhọc nhằn nhưng xuyên suốt trong cả bài thơ, không có một than thở, kêu than của bà Tú dù chỉ là một từ ngữ. Người phụ nữ ấy có một tấm lòng yêu thương quá lớn. Bà đã hi sinh cả tuổi thanh xuân đầy khát vọng của mình vì chồng vì con.
Dù "năm nắng" hay "mười mưa" thì bà đâu có "quản công". Một mình bà sẵn sàng gánh vác cả gia đình. Trong cái thời đại đó, dù nhiều người phụ nữ khác cũng lam lũ và vất vả nhưng có mấy ai được chồng cảm thông và thương xót như Bà Tú? Phải chăng đây là một may mắn của bà? Nhưng đáng tiếc thay, ngoài tình thương, Tế Xương cũng chẳng thể giúp vợ được gì. Vậy nên, ông mới tự nhận rằng "Có chồng hờ hững cũng như không". Qua đây thể hiện lòng yêu thương, quý trọng và trân trọng vợ của Tế Xương đối với bà.
Bà Tú là nhân vật đại diện cho nhiều người phụ nữ truyền thống khác của Việt Nam ta với đức tính chịu thương chịu khó, sẵn sàng hi sinh và tấm giàu lòng yêu thương. Giữa thời thế xô bồ, hình ảnh bà Tú hiện lên với những câu thơ chân thành và mộc mạc qua lời thơ của Tế Xương như lời động viên và khích lệ đồng thời cũng khuyên nhủ người phụ nữ hãy luôn cố gắng vươn lên trong mọi hoàn cảnh “bùn dưới chân nhưng nắng ở trên đầu”. Đừng vì đồng tiền hay vì bất kỳ một điều gì khác mà làm mất đi danh dự và phẩm giá cao quý của mình.
Chiếc xe thời gian cứ thế trôi qua và bốn mùa thì luôn luân chuyển. Con người xuất hiện chỉ một lần trong đời và cũng chỉ một lần ra đi vào cõi vĩnh hằng. Nhưng những hình ảnh Bà Tú trong bài Thương vợ của Tế Xương thì vẫn còn tồn tại mãi mãi với thời gian. Bài thơ đã khép lại với hình ảnh về người vợ tảo tần và giàu đức hi sinh. Bà là một tấm gương sáng cho những người phụ nữ hiện đại ngày nay.
8. Bài văn cảm nhận về hình ảnh bà Tú trong bài "Thương vợ" số 9
Trong văn học Việt Nam thời kì trước, hình ảnh người phụ nữ đã trở nên quen thuộc trong những bài ca dao, những vần thơ bay bổng. Những người nghệ sĩ nhìn họ với sự đồng cảm, xót thương và yêu mến. Nhưng hiếm khi ca ngợi họ bằng giọng điệu của một người chồng như nhà thơ Tú Xương đã khắc họa hình ảnh vợ mình trong Thương Vợ:
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đầu đông
Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không
Tú Xương là một nhà thơ hào hoa phong nhã, có một chút ngông nhưng khi là một người chồng, ông luôn hết mực yêu thương và ca ngợi vợ của mình. Mở đầu bài thơ, ông khắc họa hình ảnh tảo tần của bà Tú với công việc hàng ngày:
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Một người vợ đảm đang tảo tần, với nghề buôn bán, người vợ ấy "quanh năm" ở ven sông chăm chỉ với công việc của mình. Hai từ "quanh năm" diễn tả thời gian dài đằng đẵng, lặp đi lặp lại như một vòng tuần hoàn, cứ năm này qua năm khác, bà buôn bán ở bờ sông, địa thế trắc trở, đó là một moi đất nhô ra sông, nơi những con thuyền dừng lại và diễn ra các hoạt động trao đổi buôn qua bán lại đông đúc và tạp nham. Một người phụ nữ có lẽ phải ở nhà dệt vải thuê thùa chăm sóc gia đình nhưng ngược lạo bà Tú hàng ngày phải kiếm kế sinh nhai nuôi cả gia đình: "Nuôi đủ năm con với một chồng". Bà Tú không những vất vả đảm đang mà còn hết mực chăm sóc cho chồng con. Đặc biệt "năm đứa con" và "một chồng" , nghe có vẻ khập khiễng nhưng đây là lối so sánh rất độc đáo và sáng tạo của tác giả khi nói về gánh nặng đang đè nặng lên đôi vai gầy của bà Tú. Vả lại, ông đặt mình bằng năm đứa con thơ là cách ông tự chế diễu chính mình, là đấng nam nhi nhưng lại là người tạo ra gánh nặng cho gia đình, cho vợ con. Bà Tú cần mẫn là thế , chỉ làm ra "nuôi đủ" chứ không thừa cũng không thiếu, sự khéo léo trong tính toán cuộc sống của người mẹ hiền ấy đã nuôi sống cả gia đình bảy người. Có lẽ "đủ" với ông Tú không phải là chăn ấm đệm êm mà còn nuôi đủ những thú vui cao sang, những lần nghe hát ả đào, uống rượu ngâm thơ,.. Chính sự hi sinh ấy khiến ông Tú vừa hổ thẹn vừa tự hào và thương xót vợ mình. Thương bà gầy gò vất vả:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đầu đông
Con cò trong ca dao xưa là biểu tượng quen thuộc cho những người nông dân cần cù chăm chỉ. Tú Xương cũng sử dụng hình ảnh này để tả thực về vợ mình. Nhưng ông có sự sáng tạo độc đáo mang đâm phong cách tác giả: "thân cò". Thân hình gầy guộc cặm cụi sớm hôm. Một chữ "thân" làm nổi bật thân phận nhỏ bé vất vả gian truân mà trong ca dao xưa cũng có câu:
Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Không chỉ sử dụng hình ảnh " thân cò" mà tác giả kết hợp với đảo ngữ từ láy "lặn lội" nhằm nhấn mạnh sự vất vả gian truân của bà Tú nơi mom sông buôn bán quanh năm suốt tháng. Bất kể thời gian nào ngay cả "khi quãng vắng" mở ra một không gian mênh mang rợn ngợp u ám và sự khắc khoải khôn nguôi của thời gian vũ trụ. Chính giữa không gian rộng lớn ấy là hình ảnh nhỏ bé của người phụ nữ tần tảo sớm hôm. Có khi bà Tú lại ngược xuôi giữa "buổi đò đông" , sự bận rộn của bà lại một lần nữa tác giả sử dụng nghệ thuật đảo ngữ "eo sèo" gợi sự tấp nập ồn ã nơi chợ búa đông đúc, nơi người ta vì miếng cơm manh áo mà bon chen.Với những vần thơ tiếp , tác giả như nhập vai vào chủ thể trữ tình, mượn lời tâm sự của vợ để ngầm ca ngợi những công lao âm thầm vì chồng vì con mà bà Tú một mình gồng gánh trên đôi vai:
Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
Duyên và nợ luôn gắn liền với nhau, Có duyên mới có nợ. Thường hai chữ ấy nói đến quan hệ phu thê thời phong kiến xưa. Nó còn mang nặng lễ giáo, tư tưởng xưa. Nhưng trong thơ Tú Xương, chữ duyên và nợ không trở nên nặng nề kết hợp với các thành ngữ "năm nắng mười mưa" , "một duyên hai nợ" tạo nên tính nhạc trầm bổng, sự hàm súc cho câu thơ. Cái duyên vợ chồng, cái nợ phu thê khiến bà Tú phải "năm nắng mười mưa" suốt những năm dài tháng rộng. Các từ chỉ số lượng như "năm, mười" song hành cùng hình ảnh thiên nhiên "mưa, nắng" làm tăng sự vất vả của bà Tú- một người vợ, một người mẹ đảm đang, không bao giờ than phiền trước số phận. Chính vì thế mà ông Tú đã cất tiếng nói thay cho người vợ tần tảo của mình:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không.
Vì tình thương và lòng biết ơn vợ, ông cất tiếng chửi đời, chửi mình. Vì xã hội trọng nam khinh nữ kia đã biến ông thành ông chồng vô tích sự. Ông không còn ẩn mình dưới những lời ca ngợi bà Tú nữa mà xuất hiện cất tiếng chửi gay gắt có phần thô cứng: " cha mẹ thói đời". Câu chửi mang tính dân giã, xuồng xã nhưng ngược lại hợp với giọng thơ trào phúng của Tú Xương. Ông coi thường cái xã hội Tây Tầu Lố Lăng, nạn thi cử khiến ông trở thành gánh nặng, thành người chồng vô tích sự không gánh nổi gia đình vợ con. Sự cay đắng, phẫn uất trong lòng mình đã phát ra với tiếng cười trào phúng, với cách tự chửi mình:" có chồng hờ hững cũng như không". Hai chữ "hờ hững" là thái độ dửng dưng, coi nhẹ trách nhiệm. Một ông chồng "hờ hững" chẳng thể lo nổi cho vợ con thì có lẽ "như không". Ta thà không có còn hơn là có đấng phu quân nằm trong chăn ấm đệm êm, vợ nuôi như vậy. Nhưng trong câu thơ, tuy sự trào phúng cao độ bộc lộ qua tiếng chửi của ông Tú, chính trong lời thơ ấy ẩn chứa một tấm lòng yêu thương, kính trọng và luôn dõi theo người vợ của mình. Có lẽ đây là cách ông Tú bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc với người vợ hiền tảo tần của mình.
Thi phẩm khép lại với hai câu thơ mang âm điệu day dứt, làm cho người ta phải suy nghĩ về cái xã hội bất công kia, thương cho thân phận bà Tú, xót cho cái tài năng của Tú Xương. Để lại trong ta những ấn tượng khó phai.
9. Đánh giá về hình tượng bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 8
Trong sự nghiệp văn chương phong phú, đa dạng của Tú Xương, bài thơ 'Thương vợ' đượm hương là một tác phẩm xuất sắc. Bức tranh tinh tế và cảm động về tình cảm, lòng biết ơn của nhà thơ dành cho người vợ, đồng thời khắc họa một cách sinh động hình ảnh bà Tú - biểu tượng của phụ nữ Việt Nam.
Bà Tú, hay còn gọi là Phạm Thị Mẫn, thuộc dòng dõi nho gia 'con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ'. Là người vợ kiên nhẫn, biết ơn, là điểm tựa tinh thần cho cuộc sống phiêu bạt của Tú Xương - một trí thức mải mê trên con đường sự nghiệp. Hình tượng người vợ trở thành đề tài phổ biến trong thơ của Tú Xương. Những bài thơ này đan xen nhiều tình cảm: thỉnh thoảng là lời thủ thỉ tâm sự, lời đùa cợt hóm hỉnh, đôi khi là nỗi niềm chua chát, xót xa, nhưng luôn là sự trân trọng, cảm thông và lòng biết ơn chân thành.
Người phụ nữ truyền thống thường được liên tưởng đến không gian gia đình, nơi người vợ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp và danh vị cho chồng. Hình tượng bà Tú không chỉ bắt nguồn từ vẻ ngoại hình mà còn từ không gian và thời gian công việc. 'Quanh năm' không chỉ là khoảng thời gian mà còn là biểu tượng của cuộc sống mưu sinh không có điểm kết thúc. Không gian 'mom sông' không chỉ thực tế mà còn là biểu tượng của cuộc sống khó khăn, chông chênh.
Cách diễn đạt 'năm con với một chồng' có vẻ hài hước, nhưng ông Tú cười chính mình, tự trách mình. Ông thấu hiểu gánh nặng của bà Tú và sẵn lòng làm thêm phần của mình, tự coi mình là người ăn bám vợ. Thương vợ nhiều cũng đồng nghĩa với việc đau khổ nhiều. Tuy vậy, ông Tú muốn giữ vững lòng biết ơn và sẵn lòng đứng sau người phụ nữ, như một người chồng tận tụy, không đua tranh vị thế.
'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc, Có chồng hờ hững cũng như không' - những câu thơ này đánh dấu sự phê phán đời sống bạc bẽo, những quy định hẹp hòi như 'trọng nam khinh nữ' đã làm đau đớn người phụ nữ. Tuy vậy, không phải lúc nào người đàn ông thương vợ cũng có thể 'đồng cam cộng khổ' với bà. 'Thương vợ' không chỉ là lời ca tỏ tình mà còn là cuộc diễn đạt bi kịch tâm lý của người đan ông trong một thời đại quen thuộc nhưng đầy nhục nhã.
Tú Xương đã sáng tạo, ứng dụng những ca dao dân gian vào tác phẩm của mình một cách tinh tế. Với 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng, Eo sèo mặt nước buổi đò đông', ông vừa thể hiện sự khiêm nhường vừa làm nổi bật số phận khó khăn của bà Tú. Biện pháp đảo ngữ cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự khó khăn trong công việc của bà Tú. Hình ảnh 'đò đông' biểu thị cuộc sống phức tạp, bất ổn, trong khi từ láy 'eo sèo' mô tả rõ sự ồn ào, nhốn nháo và phức tạp trong công việc hằng ngày của bà.
Trong bài thơ, tình cảm thương vợ được diễn đạt không chỉ qua từ ngữ mà còn thông qua hành động và lời chửi đổng cuối bài thơ, là lời của chính ông Tú. Ông không chỉ chửi đời mà còn chửi chính mình, tự nhận mình là kẻ ăn bám vợ. Điều này làm nổi bật tâm lý bi kịch của những người trí thức khi trở thành người thừa trong chính gia đình của mình.
Bài thơ 'Thương vợ' của Tú Xương không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là bức tranh sống động về hình tượng bà Tú, người phụ nữ Việt Nam đầy lòng nhân ái, chịu thương chịu khó, đầy lòng vị tha. Phía sau những dòng thơ là tiếng lòng tri ân sâu sắc, cảm thông không ngừng của nhà thơ đối với người vợ thảo hiền. Mặc dù 'Thương vợ' đã kết thúc, nhưng nỗi niềm của Tú Xương chắc chắn sẽ còn vương mãi mãi trong lòng người đọc.
10. Bài văn đánh giá về hình ảnh bà Tú trong bài 'Thương vợ' số 10
Xuất hiện rất nhiều trong văn chương, hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trở thành biểu tượng văn chương kim cổ. Tuy nhiên, viết về người phụ nữ qua góc nhìn của người chồng thực sự là điều hiếm có. Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương là một trong những trường hợp hiếm hoi. Điểm nổi bật trong bài thơ chính là chân dung bà Tú - vợ của Tú Xương, được miêu tả với tất cả tình cảm chân thành của một người chồng.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh bà Tú, người phụ nữ gắn bó với nhiều nỗi khổ và khó nhọc. Phận phụ nữ yếu đuối, nhưng bà Tú lại phải đương đầu với cuộc sống một mình, buôn bán, xông pha và lặn lội bên bờ sông, chợ để kiếm sống. Sự khó khăn ấy được thể hiện qua thời gian quanh năm, không gian ven sông, những chặng đường trống trải và buổi đò trong mùa đông. Công việc vất vả của bà diễn đạt thông qua thời gian suốt năm, không có khoảnh khắc nghỉ ngơi, luôn đối mặt với những thách thức khó khăn. Trong không gian và thời gian đó, bà Tú dường như trở nên nhỏ bé, cô đơn và đầy tội lỗi. Gánh nặng trên vai bà không có ai chia sẻ: “Nuôi đủ năm con với một chồng”. Năm đứa con với mọi nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, thêm vào đó là ông chồng giàu lòng chữ nghĩa, tất cả lại trở thành gánh nặng cho bà.
Nỗi lo lắng cho chồng và con đưa ông ấy nhận ra cuộc sống đầy thách thức của bà Tú. Cuộc sống vất vả hàng ngày của bà được thể hiện thông qua lo lắng cho đủ mọi thứ, không có sự thừa nhận nhưng cũng không được phép thiếu. Để giữ cho mọi thứ như vậy, bà phải làm việc vất vả từ sớm đến tối, ngay cả khi bị ốm hay đau đớn. Có thể nói, khó khăn và sự gian khổ mà bà Tú phải chịu đựng suốt cuộc đời. Hình ảnh của bà Tú là biểu tượng cho người phụ nữ đảm đang, chịu thương chịu khó, giàu lòng hy sinh và lòng vị tha. Thứ hai, đó là lòng nhẫn nại, kiên trì kiếm sống, không ngại nắng mưa:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Hình ảnh “thân cò” quen thuộc đã giúp miêu tả đầy đủ phẩm chất đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Bà Tú đẹp ở sự đảm đang, tháo vát, tấm lòng yêu thương chồng con, chăm sóc gia đình. Dù phải chịu đựng những khó khăn, vất vả, gánh một mình trách nhiệm gia đình, bà vẫn không có lời than vãn, phàn nàn hay oán trách. Một mình bà điều đó, âm thầm gánh vác mọi trách nhiệm gia đình, ngay cả khi quan hệ vợ chồng là “một duyên hai nợ”, bà vẫn đảm nhận hết trách nhiệm. Đó là sự hi sinh cho gia đình, lòng vị tha của bà Tú dành cho ông Tú và đứa con của họ.
Thấu hiểu tình cảm sâu sắc và chân thành của Tú Xương, ông đã tôn vinh hình ảnh của bà Tú, biến cô thành biểu tượng của người phụ nữ, người vợ Việt Nam qua thời đại.