1. Bánh chưng
Bánh chưng là một biểu tượng truyền thống của dân tộc Việt, thể hiện lòng biết ơn con cháu đối với cha ông và đất trời xứ sở. Cùng với bánh tét miền Nam, bánh chưng tượng trưng cho vũ trụ của người Việt xưa. Bánh vuông màu xanh lá cây, là biểu tượng của đất đai trong tâm niệm của người Việt.
Nguyên liệu:
- Lá để gói: lá dong tươi, lá chít, lá chuối, lá bàng đều được sử dụng.
- Lạt buộc: làm từ ống cây giang.
- Gạo nếp: chọn gạo nếp mới thu hoạch, hạt to, tròn, dẻo đều.
- Đỗ xanh: chọn đỗ trồng ở vùng đồi trung du Việt Nam.
- Thịt: sử dụng thịt lợn ba chỉ cho nhân bánh.
- Gia vị: hạt tiêu, muối.
Công đoạn gói bánh có hai cách là gói bánh chưng vuông và bánh chưng tày. Bánh sau khi gói sẽ được luộc khoảng 8 tiếng để chín. Sau đó, bánh được rửa sạch và bảo quản thoáng mát, tránh ôi mốc.

2. Bánh giò
Bánh giò là một món bánh ngon được làm từ bột gạo tẻ, bột năng, nước xương hầm, và nhân thịt nạc vai kèm mộc nhĩ, hành tím khô, hành tây, hạt tiêu, nước mắm, muối (miền Nam thường có trứng cút). Bánh giò hình dáng như bàn tay úp khom khom, lá chuối bọc, hấp từ 30-40 phút.
Bánh giò thường là bữa sáng hoặc phần xế chiều quen thuộc của người Việt. Với vỏ bột mềm tan và nhân thịt béo ngậy, bánh giò có hương vị đặc biệt, dễ khiến ai cũng phải mê mẩn. Cách làm bánh giò khá đơn giản, với nguyên liệu chính là bột gạo tẻ, bột năng, nước xương hầm, và nhân thịt, mộc nhĩ, gia vị. Ăn kèm với tương ớt làm tăng thêm hương vị.

3. Bánh giầy
Bánh giầy là một món bánh truyền thống của người Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và đất trời xứ sở. Thường làm từ gạo nếp giã mịn, có nhân đậu xanh và sợi dừa với vị ngọt hoặc mặn. Được chế biến vào Tết Nguyên Đán và ngày Giỗ tổ Hùng Vương.
Bánh giầy liên quan đến truyền thuyết Lang Liêu, vị hoàng tử tạo chiếc bánh giầy tượng trưng cho trời và đất. Đây là biểu tượng của dân tộc và tầm quan trọng của cây lúa trong nền văn minh lúa nước.
Người chọn gạo nếp ngon, giã thành bột chín dẻo. Có người làm bột mỡ tránh bết dính. Bánh cắt thành từng miếng mỏng, tròn, trắng kèm miếng giò giữa. Bánh giầy thường đi kèm bánh giò và ngày nay được ưa chuộng trong đám cỗ, cưới hỏi, và ngày thường.

4. Bánh bột lọc
Bánh bột lọc là một loại bánh Việt Nam, có nguồn gốc từ Huế, làm từ bột sắn, luộc nhỏ bột hoặc nhồi kỹ và làm bánh. Nhân có thể là tôm, thịt, hoặc hỗn hợp tôm - thịt. Bánh được gói lá chuối hoặc không, hấp hoặc luộc chín và nhúng nhanh vào nước lạnh. Ăn kèm nước chấm.
Phổ biến ở Hà Nội, Nam Định, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế và các tỉnh từ Quảng Bình đến Quảng Ngãi. Ở Nam Định, bánh được làm từ bột sắn, nhân tôm, thịt nạc, không cần gói lá, luộc và nhúng nước lạnh. Ăn cùng nước mắm chua ngọt thơm ngon.

5. Bánh đúc
Bánh đúc là một loại bánh truyền thống của Việt Nam, thường làm từ bột gạo (ở miền Bắc và miền Trung) hoặc bột năng (ở miền Nam) với một số gia vị. Bánh có hình tấm to, khi ăn cắt thành miếng tùy ý. Bánh đúc là món ăn dân dã phổ biến ở Việt Nam. Bánh đúc lạc thường ăn kèm tương bần hoặc mắm tôm. Món ăn này đơn giản, quen thuộc và gần gũi với người Việt.
Là món ăn dân dã phổ biến ở cả ba miền, bánh đúc có vị giòn, mát, mịn và ngon miệng, dễ tiêu thụ, dễ làm và có giá thành rẻ. Không chỉ được ăn như một thức quà quê hay trong bữa sáng, bánh đúc thường kết hợp với canh riêu cua, rau thơm, mắm tôm, mật ong, mật mía, mứt trái cây và thậm chí cả cá kho, thịt kho theo khẩu vị. Ngoài bánh đúc truyền thống từ bột gạo pha nước vôi, đã xuất hiện nhiều biến thể như bánh đúc cẩm thạch, bánh đúc lạc, bánh đúc dừa, bánh đúc ngô.

6. Bánh tro (Bánh gio hay bánh nẳng)
Bánh tro, bánh gio, bánh ú tro hay bánh nẳng là một dạng bánh được chế biến từ gạo nếp ngâm nước tro (tro than từ lá cây, đặc biệt là lá tre) và cuốn bọc bằng lá, sau đó hấp chín trong nồi. Phổ biến trong ẩm thực Việt Nam và có điểm tương đồng với bánh gio Nhật Bản được gọi là akumaki. Thường thấy trong lễ cúng tổ tiên ngày Tết Đoan ngọ mùng 5 tháng 5 âm lịch, bên cạnh trái cây, thịt, xôi và chè. Hiện nay, bánh tro được làm và bán quanh năm trên khắp các vùng miền trong cả nước.
Tên gọi bánh tro, bánh gio, bánh nẳng xuất phát từ thành phần cốt lõi là nước tro (hay nước nẳng) được pha từ tro than thu được khi đốt cháy một số loại thảo mộc, dược liệu. Bánh ú tro là tên gọi mô tả hình dạng của bánh, thường được cuốn lại như chiếc ú, vồm cao như bàn tay khi nắm. Bánh tro thường ăn kèm với mật mía, tạo hương vị ngọt thanh mát, đồng thời tốt cho tiêu hóa và giúp chống ngán trong những ngày Tết.

7. Bánh tẻ
Bánh tẻ, còn được biết đến với tên gọi bánh lá hoặc bánh răng bừa do hình dáng giống cái răng bừa, là một món bánh truyền thống phổ biến ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và Thanh Hóa, Việt Nam. Nguyên liệu chính của bánh tẻ là bột gạo tẻ, được bọc bên ngoài bằng lá dong và sau đó luộc cho chín. Mỗi địa phương có cách làm bánh tẻ riêng, tạo nên sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực Việt Nam.
Với thành phần chính là bột gạo tẻ, bánh tẻ được đánh giá ngon miệng và không gây cảm giác ngán. Bánh có nhân thịt và mộc nhĩ đậm đà, tạo nên một món ăn vặt phổ biến ở các làng quê Việt Nam. Hiện nay, bánh tẻ được bán rộng rãi, sử dụng như một món ăn sáng hoặc bánh ăn lót dạ khi đói. Có nhiều loại bánh tẻ nổi tiếng ở các địa phương khác nhau như bánh tẻ làng Chờ (Yên Phong, Bắc Ninh), bánh tẻ làng Phú Nhi (phường Phú Thịnh thị xã Sơn Tây, Hà Nội), bánh tẻ ở xã Phụng Công (Văn Giang, Hưng Yên - hay còn gọi là bánh răng bừa), bánh lá ở Khoái Châu, Hưng Yên, và ở Mỹ Đức, Hà Nội cũng có bánh tẻ nhưng ít nổi tiếng hơn.

8. Bánh bèo
Bánh bèo là một món bánh phổ biến ở miền Trung, và cũng có sự xuất hiện ở miền Nam Việt Nam. Bánh bèo bao gồm ba thành phần chính: bánh làm từ bột gạo, nhân chế biến từ tôm xay nhuyễn và nước chấm với thành phần chính là nước mắm. Nước mắm thường được đổ trực tiếp lên bánh mà không cần chấm. Thành phần phụ của bánh bèo thường bao gồm mỡ hành và đậu phộng rang giã nhỏ. Tùy thuộc vào địa phương, có những biến thể khác nhau cho món bánh này, như bánh bèo Quảng Nam và bánh bèo Huế tại miền Trung. Ở miền Nam, bánh bèo đã biến thể thành bánh bèo ngọt, thường được ăn kèm với nước cốt dừa, tạo nên một món ăn vặt quen thuộc và ngon miệng.

9. Bánh bò
Bánh bò là một loại bánh có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc và phổ biến ở Việt Nam. Bánh bò được làm từ bột gạo, nước, đường và men, tạo ra bánh xốp với nhiều bong bóng nhỏ do có lỗ khí trong bánh. Loại bánh bò ở Trung Quốc được gọi là bái táng gāo - có nghĩa là 'bánh đường trắng', có hương chua nhẹ và thiếu thành phần dừa, điều này khác biệt với bánh bò ở Việt Nam. Bánh bò thường được ăn làm món tráng miệng hoặc kết hợp với chả...
Theo tự điển Đại Nam quốc âm tự vị của Paulus Huỳnh Tịnh Của, tên gọi 'bánh bò' xuất phát từ hình dáng giống cái vú con bò. Cũng có giải thích khác rằng trong quá trình ủ bột với men, bột sẽ 'bò' lên trên vành tô bột. Với hương thơm đặc trưng, mặt bánh mềm mại và bóng mịn, bánh bò là một món ăn ngon, đặc sắc và độc đáo. Dù cách làm bánh bò đơn giản nhưng đòi hỏi thời gian để ủ bột, đó là yếu tố quyết định chất lượng của bánh.

10. Bánh trôi
Bánh trôi có nguồn gốc từ bánh Trung Quốc, là hai loại bánh truyền thống tại miền Bắc Việt Nam. Thường được ăn kèm trong dịp Tết Hàn Thực vào mùng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm, còn được biết đến là 'ngày bánh trôi bánh chay'. Vỏ bánh được làm từ gạo nếp trộn gạo tẻ, nhân thường sử dụng đường phèn, luộc trong nước sôi. Bánh trắng trẻo, trơn mềm và có thể kèm dừa nạo hoặc vừng.
Bột nước gạo nếp và gạo tẻ, đường phèn, nước hoa bưởi, dừa nạo, vừng (mè) xát vỏ. Đối với bánh chay, thêm đỗ xanh, đường cát, bột đao hoặc bột sắn dây, chút gừng giã nhỏ. Gạo nếp và gạo tẻ vo sạch, ngâm mềm, xay nhuyễn, trút bột nước vào túi vải để ráo nước, sau đó nhào lại cho bột dẻo, mịn.
Cho nhân vào giữa viên bột nhỏ, nhào nặn thành viên bột tròn. Đun nước sôi, thả từng viên bánh vào luộc trên lửa nhỏ, khi bánh nổi lên là chín. Vớt bánh ra, thả vào nước lạnh để săn mình, sau đó đặt lên đĩa, gạn khô nước. Rắc vừng (đã rang và xát bỏ vỏ) lên bánh hoặc chấm vừng lên từng cái bánh để đẹp. Có thể rắc nước hoa bưởi và ít sợi dừa nạo để thêm hương vị. Thưởng thức khi bánh nguội. Đối với bánh trôi mặn, nhân bánh làm từ thịt lợn, rau củ nấu trong nước súp đặc.

11. Bánh gai
Bánh gai là một loại bánh ngọt truyền thống của Việt Nam. Có hình vuông, màu đen như lá Gai, thơm mùi đỗ xanh và gạo nếp. Bánh ít lá gai ở Bình Định có hình chóp gói bằng lá chuối tươi như bánh ít. Ăn sau bữa ăn chính, vị ngọt, bùi, thơm ngậy từ nhân và vỏ bánh. Là món quà đặc trưng của vùng.
Bánh gai là một loại bánh ngọt truyền thống của Việt Nam, nguồn gốc từ Đồng bằng Bắc bộ, thường xuất hiện trong ngày lễ tết. Vị ngọt, bùi, thơm ngậy từ nhân và vỏ bánh. Bột từ lá cây gai mang lại màu đen và mùi thơm. Nguyên liệu gồm lá gai, gạo nếp, đỗ xanh, mứt bí, thịt, dầu chuối, đường kính, vừng.

12. Bánh xèo
Bánh xèo là loại bánh phổ biến ở châu Á. Ở Việt Nam, bánh xèo có nhân là tôm, thịt, giá đỗ, kimchi, khoai tây, hẹ, rán màu vàng, đúc thành hình tròn hoặc gấp lại thành hình bán nguyệt. Tùy từng địa phương, bánh xèo được thưởng thức theo phong cách riêng. Có 2 phong cách chính là bánh xèo giòn và bánh xèo dai.
Tại Huế, gọi là bánh khoái, kèm thịt nướng, nước lèo từ tương, gan, lạc. Miền Nam thêm trứng, ăn chấm nước mắm chua ngọt. Miền Bắc, thêm củ đậu hoặc khoai môn thái sợi. Rau sống đi kèm đa dạng như rau diếp, cải xanh, rau diếp cá, tía tô, rau húng, lá quế, lá cơm nguội... Ở Cần Thơ có vả chát, ở Đồng Tháp có lá bằng lăng, ở Vĩnh Long có lá xoài non, ở Bạc Liêu có lá cách. Tại Sài Gòn, món 'bánh xèo hoa sen' sáng tạo với hạt sen, ngó sen, củ sen, thêm hương vị tình quê. Bánh xèo Phan Thiết nhỏ, chấm nước mắm chín. Quán trên đường Tuyên Quang nổi tiếng là 'phố bánh xèo'. Bánh xèo A Phủ, Đinh Công Tráng giữ hương vị riêng suốt hai mươi năm qua.

13. Bánh dẻo
Bánh dẻo là một trong hai loại bánh trung thu đặc biệt của người Việt Nam, cùng bánh nướng. Vỏ bánh từ bột nếp rang xay mịn, nhào quyện nước đường, nước hoa bưởi. Nhân bánh có đậu xanh, hạt sen, thập cẩm, chín từ trước, không cần lò nướng, chỉ cần kiên nhẫn và pha trộn nguyên liệu chính xác.
Bánh trung thu xuất hiện để chúc cho mùa màng bội thu của nông dân. Mỗi dịp lễ hay Tết trung thu, người Việt làm cả hai loại bánh trung thu, bánh nướng và bánh dẻo, thường bày cùng nhau thể hiện sự hài hòa đất trời. Bánh dẻo đặc trưng với quy trình, nguyên liệu, màu sắc và hình thức riêng, kèm theo bánh trôi, bánh nếp, bánh giầy.
Theo khẩu vị ẩm thực miền Bắc, bánh dẻo ở đây thường ngọt sắc hơn miền Nam. Bánh có đường kính lớn, gần bằng chiếc mâm, hình dáng giống vầng trăng trắng ngà, biểu tượng của sự hòa thuận gia đình và tình yêu vợ chồng. Thập niên 1980, Hồng Kông có bánh dẻo lạnh (hay bánh trung thu tuyết), lan sang Trung Quốc, Macau, Đài Loan, Malaysia, Singapore. Vỏ bánh không dùng nước đường, thay vào đó là đường bột, chất béo thực vật, sữa tươi làm xốp; nhân bánh là hoa quả, mứt; giữ lạnh nên không giống bánh dẻo kiểu Việt Nam.

14. Bánh phu thê
Bánh phu thê (hay còn gọi là bánh xu xê hoặc bánh xu xuê) là một loại bánh ngọt truyền thống của Việt Nam. Đình Bảng là nơi liên quan đến phát tích của triều Lý và là địa điểm đầu tiên sản xuất loại bánh này. Để làm bánh, cần chọn gạo nếp cái hoa vàng thơm ngon. Gạo được vo sạch, giữ lại tinh bột. Mỗi cân gạo nếp cái hoa vàng chỉ lấy được 4 lạng tinh bột. Bột được lọc và xay nhuyễn, sau đó phơi hoặc sấy khô trong 15 ngày trước khi làm bánh, nếu làm ngay, bánh sẽ nát.
Nhân của bánh phu thê là đỗ xanh ngâm kỹ, hấp chín, nghiền mịn, trộn với đường và một ít dừa đã nạo nhỏ. Khi ăn, bánh thường được cắt thành 4 phần, mỗi phần có hạt sen ở 4 góc. Khi bóc bánh ra, bạn sẽ thấy màu vàng trong suốt với những sợi dừa nạo nhỏ rắc lẫn bên trong, trông rất hấp dẫn. Màu vàng của vỏ bánh được tạo ra từ hoa, quả dành dành. Người làm bánh sử dụng hoa dành dành phơi khô, khi làm bánh, ngâm vào nước sôi để chiết xuất nước màu vàng, sau đó trộn vào bột để tạo màu bánh. Theo truyền thống, bánh được gói bằng lá chuối bên trong để chống dính, lá dừa bên ngoài. Trong tráp ăn hỏi, bánh có thể đặt trong hộp giấy màu đỏ. Luộc bánh tốt nhất là bằng bếp củi đun vừa lửa.

15. Bánh khúc
Bánh khúc hay xôi khúc, xôi cúc là một loại bánh ngọt truyền thống của Việt Nam, có nguồn gốc từ vùng đồng bằng Bắc Bộ. Bánh được làm từ lá rau khúc nếp, gạo nếp, nhân đậu xanh, và thịt lợn mỡ. Thường được làm vào mùa rau khúc, tháng 2 và tháng 3 âm lịch. Với hương vị đậm đà, lá rau khúc nếp mềm mại tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đặc sắc. Nhân bánh được chế biến từ đậu xanh, thịt nạc giã nhuyễn với hạt tiêu, bọc trong lớp gạo nếp dẻo.
Ở Hà Nội, bánh khúc thường được rao bán vào các buổi tối, người bán đội thúng bánh trên đầu và đi qua các phố rao 'Xôi nóng bánh khúc đê, xôi nóng bánh khúc nào...' hoặc 'Ai bánh khúc nóng đây!' với âm điệu đặc biệt, trở thành đặc trưng của người Hà Nội.

16. Bánh đậu xanh
Bánh đậu xanh là một loại bánh ngọt được làm từ bột đậu xanh nhuyễn, đường, và dầu thực vật hoặc mỡ lợn. Thường được cắt thành từng khối vuông nhỏ, gói giấy bạc thành hộp nhỏ hoặc gói giấy thấm mỡ thành từng thỏi vàng. Bánh thường đi kèm với trà tàu hoặc chè xanh, tạo nên cảm giác thư thái khi thưởng thức. Nơi nổi tiếng sản xuất bánh đậu xanh là Hải Dương.
Nguyên liệu chế biến bánh đậu xanh bao gồm đậu xanh, đường kết tinh, mỡ lợn, và tinh dầu hoa bưởi. Những nguyên liệu này được lựa chọn và chế biến cẩn thận để giữ cho bánh có chất lượng tốt. Bánh được đóng gói theo quy cách: 10 thỏi mỏng xếp thành 5 hàng (kích thước 8,5 x 3,2 x 1,1 cm), mỗi thỏi nặng 45g. Mặc dù có những thay đổi gần đây, quy cách chung vẫn được giữ nguyên.

17. Bánh nướng
Bánh nướng hay bánh nướng trung thu là một trong những loại bánh phổ biến trong lễ Tết trung thu. Xuất phát từ ẩm thực Trung Hoa, loại bánh này đã trải qua sự giao thoa văn hóa và lan tỏa tại nhiều quốc gia châu Á, kể cả Việt Nam. Tại đây, bánh nướng với vỏ bột mì vàng sẫm là một trong hai loại bánh không thể thiếu trong bữa cỗ trông trăng đêm trung thu, cùng với bánh dẻo làm từ bột nếp mang đậm đặc tính truyền thống.
Bánh nướng bao gồm hai phần chính: phần áo nướng và phần nhân. Vỏ bánh sử dụng bột mì, bột nở (baking soda), nước đường và dầu ăn, bọc lấy khối nhân ngọt ngào, có thêm dầu bên trong, được nướng vàng đều trong lò. Màu vàng nâu hay vàng đậm tạo nên vẻ hấp dẫn, thường được trang trí với hoa văn, biểu tượng tốt lành hoặc chữ viết. Nhân bánh đa dạng, từ mứt bí, hạt dưa, lạp xưởng cho đến nhân thập cẩm, thịt lợn quay, thịt gà quay, Giăm bông, thậm chí là nhân chay từ đậu xanh, dừa, hạt sen, đậu đen, nấm đông cô, cốm, bột trà xanh...

18. Bánh cốm
Bánh cốm làm từ cốm, nhân đậu xanh dừa nạo và mứt bí hoặc mứt sen trần, thường sử dụng trong lễ ăn hỏi. Bánh cốm Hàng Than, một đặc sản nổi tiếng của Hà Nội, thường xuất hiện trong các dịp cưới hỏi, giỗ chạp và là món quà được du khách thập phương ưa chuộng.
Cốm được trộn với nước theo tỷ lệ nhất định, đun chảy đều trên lửa hoặc hấp chín, sau đó trộn với chút đường và nước hoa bưởi. Nhân bánh được làm từ đậu xanh hấp chín, xay nhuyễn, sau đó ngào đường và đun nhỏ lửa. Dừa nạo và mứt bí hoặc mứt sen được thêm vào. Công đoạn cuối cùng là gói bánh, với nhân được chia thành từng nắm nhỏ và bọc bên ngoài bằng lớp cốm đã qua xử lý.
