Tổng hợp trên 30 bài văn Cảm nhận khổ 2 'Nói với con' hay nhất, ngắn gọn, cung cấp dàn ý chi tiết để học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn tốt hơn.
Danh sách Top 30 Cảm nhận khổ 2 về chủ đề 'Nói với con' (hay, ngắn gọn)
Cảm nhận khổ 2 'Nói với con' - Mẫu 1
Bài thơ 'Nói với con' của Y Phương là một ví dụ điển hình. Thông qua khổ thơ thứ hai, người cha thông minh khuyến khích con cái nhớ về nguồn gốc, ca ngợi những phẩm chất cao quý của người đồng hương và tôn vinh bản sắc văn hóa của quê hương. Những phẩm chất này có vẻ không lớn lao, nhưng lại đáng quý và cần được bảo tồn, là tài sản mà con cần mang theo trong hành trình sống.
Tính cách cao quý của 'người đồng mình' hiện lên rõ qua lời tâm tình của người cha. Cuộc sống được mô tả như một cuộc hành trình đầy niềm vui và hy vọng:
'Vượt qua nỗi buồn
Xây dựng lòng lớn'.
Cách sắp xếp ngôn ngữ ngược lại đầy thú vị, khiến cho bản thơ trở nên cao vời, thanh thoát. Người sống ở miền núi thường sử dụng núi, suối, sông làm đơn vị đo lường. Tập tục này đã trở thành một phần của lời thơ của Y Phương, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ. Người dân địa phương cũng thường suy tư nhiều (về nỗi buồn). Mặc dù họ nghèo khó, nhưng luôn biết 'nuôi chí lớn'. Họ mạnh mẽ, kiêu hãnh tồn tại giữa thiên nhiên hoang sơ và bí ẩn. Họ chưa bao giờ chịu khuất phục. Đó là phẩm chất đáng tự hào mà Y Phương muốn nhấn mạnh.
Đó cũng là lòng trung thành của 'người đồng mình' với nơi họ sinh sống:
'Sống trên đá không than phận đá gập ghềnh
Sống trong thung không than phận thung nghèo đói'
Bằng cách sử dụng các lời nói, tục ngữ, so sánh cụ thể, kết hợp với các loại câu dài và ngắn khác nhau, lời tâm sự của người cha đã khẳng định rằng người sống ở miền núi, mặc dù cuộc sống có khó khăn, 'vượt thác, lên ghềnh', nhưng họ vẫn sống mạnh mẽ, phong phú như suối, bền bỉ, gắn bó và yêu thương quê hương. Người cha mong muốn con phải có lòng trung thành với quê hương. Họ biết chấp nhận và vượt qua mọi thách thức, khó khăn bằng ý chí, quyết tâm và niềm tin của mình.
'Người đồng mình' đơn giản, khiêm nhường, giàu ý chí và niềm tin. Họ mặc dù 'đơn giản da thịt', nhưng không hề nhỏ bé về tinh thần và ý chí. Họ biết lo toan và khao khát. Họ tự lực, tự cường xây dựng quê hương, duy trì truyền thống tốt đẹp của 'người đồng mình':
'Người đồng mình xây dựng quê hương trên đá cao'
'Còn quê hương, thì tạo nên phong tục'
Câu thơ này có hai mặt nghĩa. Về mặt thực tế: Xây dựng quê hương trên đá cao là một hành động thực tế thường thấy ở vùng núi. 'Quê hương' là một khái niệm trừu tượng, chỉ nơi sinh sống của một người. Họ thường xây nhà trên những khu vực cao, đầy đá để có một nơi cư trú vững chắc, chống chọi với thời tiết khắc nghiệt. Từ xa xưa, họ đã sống với đá, sống trên đá. Đá núi trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ, là biểu tượng cho ý chí kiên cường, mạnh mẽ, không bao giờ khuất phục.
Ý nghĩa ẩn dụ: Việc nói về việc xây dựng quê hương trên nền tảng vững chắc. Hình ảnh này tóm tắt về lòng tự trọng, ý thức bảo tồn nguồn gốc. Tình yêu và niềm tự hào của con và tất cả 'người đồng mình' cũng vững bền như núi đá. Đó là niềm tin vĩnh cửu, không thể thay đổi. Cha muốn con ghi nhớ điều đó dù cuộc sống có thay đổi ra sao sau này.
Kết thúc bài thơ là lời nhắn nhủ, dặn dò và hy vọng của cha mong muốn con phải tự hào về truyền thống tốt đẹp của quê hương mình. Hãy lấy những tình cảm đó làm động lực để bước đi trên con đường cuộc sống.
'Con ơi mặc dù thô sơ
Hãy lên đường
Không bao giờ phụ thuộc
Nghe lời cha'
Hình ảnh 'người đồng mình' 'thô sơ' được nhắc lại hai lần như muốn con nhớ kỹ về hình ảnh con người và quê hương. 'Người đồng mình' mặc dù khiêm tốn, nhưng sống cao quý. Trên cuộc đời, con phải sống cao thượng, tự trọng để xứng đáng với 'người đồng mình' đã sống và yêu thương. Con là đại diện của 'người đồng mình', con mang theo những phẩm chất của 'người đồng mình', vì vậy 'không bao giờ phụ thuộc', dù con đường phía trước có đầy khó khăn. Con hãy tự tin bước đi, vì sau lưng con có gia đình, có quê hương, và trong tim con chứa đựng những phẩm chất quý báu của 'người đồng mình'.
Hai từ 'nghe lời cha' chứa đựng tình yêu thương và niềm tin sâu sắc của cha dành cho con. Hai từ này kết thúc bài thơ để lại một dư âm nhẹ nhàng nhưng rất xúc động.
Với dạng thơ tự do, dòng cảm xúc tự nhiên, cách diễn đạt giàu hình ảnh mộc mạc nhưng vẫn mang đậm chất thơ, rõ ràng và tổng quát, bài thơ thể hiện tình cảm ấm áp trong gia đình, ca ngợi truyền thống lao động, sức sống mãnh liệt, những phẩm chất cao quý của 'người đồng mình' và của quê hương. Khổ thơ 2 của bài thơ giúp chúng ta hiểu thêm về sức sống và vẻ đẹp tinh thần của dân tộc miền núi, gợi lại tình cảm gắn bó với truyền thống, với quê hương và lòng kiên định trong cuộc sống.
Dàn ý Cảm nhận khổ 2 Nói với con
a. Giới thiệu:
- Tổng quan về tác giả Y Phương và bài thơ Nói với con, sau đó vào phần khổ thơ thứ hai.
b. Nội dung chính:
* Tôn vinh những phẩm chất cao quý của 'người đồng mình'
- 'Người đồng mình' sống với sự khó khăn nhưng vẫn mạnh mẽ, kiên cường và luôn gắn bó với quê hương dù cuộc sống có khó khăn, đói kém:
+ 'Người đồng mình': một cách gọi thân thiết, gần gũi chỉ đến những người sống trong cùng một vùng, rộng lớn hơn là người trong cùng một dân tộc, quốc gia.
+ 'Cao' và 'xa' biểu hiện những thách thức, khó khăn mà con người phải đối mặt.
+ 'Sống như dòng sông, suối' biểu hiện việc sống trung thành với quê hương, chấp nhận và vượt qua khó khăn bằng niềm tin và sức mạnh bản thân.
- 'Người đồng mình' đơn giản nhưng kiên cường và đầy niềm tin, nhỏ bé về thân phận nhưng không hề nhỏ bé về tinh thần và ý chí xây dựng quê hương quốc gia.
+ Hình ảnh 'Thô sơ da thịt' tượng trưng cho tính cách chân thành, giản dị và thẳng thắn của 'người đồng mình', nhưng đằm thắm trong lòng.
+ 'Đục đá kê cao quê hương' là biểu tượng cho quyết tâm xây dựng quê hương của 'người đồng mình'.
* Nguyện ước của cha thông qua lời tâm hồn gửi gắm cho con
- Tiếng kêu gọi tha thiết 'con ơi', thông điệp rõ ràng, khẳng định lòng tự hào về dân tộc và sự tự tin bước vào cuộc sống.
- 'Nghe con' là lời nhắn chứa đựng tình yêu thương, niềm hy vọng và kỳ vọng sâu sắc của cha đối với con.
* Tính nghệ thuật đặc sắc
- Sử dụng giọng điệu thơm phức, ân cần: lời kêu gọi thổn thức 'người đồng mình yêu thương con ơi'
- Sử dụng hình ảnh mộc mạc, gần gũi nhưng vẫn mang đậm chất thơ, cụ thể mà không kém phần khái quát
c. Kết luận:
- Xác nhận giá trị nghệ thuật và nội dung của khổ thơ, diễn đạt cảm xúc của tác giả về khổ thơ thứ hai.
Cảm nhận khổ 2 Nói với con - mẫu 2
Những ai đã đọc bài thơ “Nói với con” của Y Phương chắc chắn sẽ không ít lần trải qua những cảm xúc, những dư âm về tình thân gia đình và tình yêu thương quê hương sâu sắc. Trên bức tranh nền núi rừng Tây Bắc, hình ảnh vẻ đẹp về cuộc sống và phẩm chất của 'người đồng mình', với sự cần cù, kiên nhẫn, gắn kết với quê hương và gốc rễ của mình, thêm phần khiến chúng ta trân trọng và yêu quý hơn, rõ ràng được thể hiện rõ trong khổ thơ thứ hai của bài thơ.
Trong đoạn thứ hai của bài thơ “Nói với con”, Nhà thơ Y Phương đã sử dụng những từ ngữ chân thành, giản dị để mô tả hình ảnh của “người đồng mình” trong mối quan hệ giữa con người và nguồn gốc của họ.
“Con ơi, người đồng mình yêu thương mãi,
Vượt qua nỗi buồn,
Dũng cảm vươn cao”.
Từ “yêu thương mãi” bắt nguồn từ tấm lòng đồng cảm, biết ơn những người đã tạo ra bản sắc của cuộc sống “người đồng mình”. Trải qua muôn vàn khó khăn, 'người đồng mình' vẫn không bao giờ ngừng ước mơ vươn lên, vươn xa. Sử dụng phép đảo ngữ một cách tinh tế đã khiến cho lời thơ trở nên mượt mà và dễ nghe hơn. Mặc dù họ biết rằng cuộc sống không dễ dàng, nhưng ước mơ của họ không bao giờ mờ nhạt. Đó chính là nguồn sức mạnh giúp họ vượt qua mọi thử thách và hướng tới một cuộc sống tươi đẹp. Y Phương hiểu rõ điều này và truyền đạt nó như một bài học quý báu cho con cái. Một lần nữa, vẻ đẹp và phẩm chất của “người đồng mình” được thể hiện rõ nét:
“Dù có chuyện gì, cha vẫn mong muốn
Sống trên đá cũng không than trách
Sống trong rặng cũng không than phiền”.
Sự kết hợp giữa cấu trúc “sống – không than trách” và nghệ thuật so sánh đã vẽ nên hình ảnh về cuộc sống của người đồng mình - một cuộc sống đầy gian khổ nhưng vẫn to lớn, mạnh mẽ. Dù cuộc sống có gian khó nhưng tâm hồn họ luôn cao thượng, lạc quan và yêu đời. Họ biết cách chấp nhận và trân trọng cuộc sống như nó vốn có; biết cách cải thiện nó theo hướng tích cực và bảo tồn cho thế hệ sau. Càng gặp khó khăn, gian khổ, họ càng hiểu được tầm quan trọng của việc giúp đỡ lẫn nhau, xây dựng một lối sống hòa mình, hài hòa với thiên nhiên:
“Sống như dòng sông, như dòng suối,
Chảy từng dốc, vượt qua mọi trở ngại,
Không lo lắng về những khó khăn”.
Với giọng điệu dịu dàng, đầy yêu thương và trìu mến, cùng với sự diễn đạt giản dị, chất phác đúng với truyền thống văn hóa dân tộc Tày - quê hương của tác giả, ở vùng Cao Bằng, kèm theo lối ví von, so sánh thường thấy trong các bài thơ dân dã, Y Phương đã phác họa nét đặc biệt qua lời tâm sự của người cha với con cái. Con luôn được bảo bọc, chăm sóc trong những năm tháng lớn lên. Với cách nhìn riêng, tác giả đã thể hiện sự vất vả của cuộc sống ở các vùng quê miền núi khó khăn, “gập ghềnh”, “nghèo đói”. Điều này cũng là một phần tự hào, là lời khen ngợi cho vẻ đẹp và phẩm chất của cuộc sống của “người đồng mình” mà nhà thơ dành tặng cho quê hương, dân tộc của mình.
Tính cách của những người sống ở vùng núi thường rất tự do, không tính toán hay ích kỷ, không keo kiệt, và không giữ lại cái gì cho riêng mình. Họ có gì thì cho đi. Phép so sánh “Sống như sông như suối” nêu lên vẻ đẹp của tâm hồn và ý chí của người dân núi: đó là sức sống mạnh mẽ, kiên cường. Dù gặp khó khăn và cực nhọc, họ vẫn tràn đầy khí phách, tâm hồn lãng mạn, phong phú như hình ảnh bạt ngàn của sông núi. Dù mộc mạc và giản dị nhưng lại giàu có về ý chí, tâm hồn. Tình cảm của họ trong trẻo, dạt dào như dòng suối không bao giờ cạn, niềm tin vào cuộc sống, con người.
“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con”
Một lần nữa, “người đồng mình” được nhắc lại với sự yêu mến không biết ngừng. Người dân núi “tuy thô sơ da thịt” nhưng “chẳng mấy ai nhỏ bé”. Dù ở hoàn cảnh nào, họ luôn coi trọng danh dự, nhân phẩm và biết cách bảo vệ lấy như chính sinh mệnh của mình. Họ không bao giờ đánh đổi lương tâm vì cuộc sống vật chất, không phản bội núi rừng, quê hương. Mỗi hành động hàng ngày của họ đều ghi vào đá núi, ghi vào dòng suối, ghi vào trí nhớ của mỗi người và trở thành phong tục, cách sống, cách ứng xử của cả cộng đồng:
“Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Và quê hương thì tạo ra phong tục”.
Niềm tự hào về sức mạnh sinh tồn và vẻ đẹp văn hóa của người dân núi làm cho lời thơ trở nên càng thêm ấm áp. Mặc dù không phải là những giá trị lớn lao nhất khi so sánh với những giá trị khác nhưng lại là những giá trị quý báu nhất, quan trọng nhất đối với người dân núi. Họ tự hào và kiêu hãnh khi xây dựng quê hương trên núi đá, sinh tồn giữa vùng đất khắc nghiệt và chinh phục thế giới xung quanh bằng sức mạnh của văn hóa cộng đồng. Họ hiểu rõ, nếu không bảo tồn và phát huy sức mạnh đó, một ngày nào đó, quê hương của họ sẽ tan rã, mọi công sức của cha ông sẽ tiêu tan trước sức mạnh của tự nhiên vĩ đại. Họ cũng hiểu rõ, mặc dù có những điều tốt đẹp hơn ở ngoài kia nhưng mong muốn mọi thế hệ mai sau không vì ích kỉ cá nhân mà thay đổi:
“Con ơi dù thô sơ da thịt
Đi lên
Không bao giờ được nhỏ bé
Con ơi”.
Cách diễn đạt của tác giả kèm với biện pháp nghệ thuật đã làm cho bài thơ trở nên sống động và giàu tính nhân văn hơn. Cấu trúc biện pháp đã tạo nên nét đặc biệt cho bài thơ giúp độc giả có những trải nghiệm sâu sắc hơn mà ít bài thơ nào có thể đạt được. Y Phương sử dụng cả hai biện pháp này chủ yếu để nhấn mạnh, nhắc nhở, “khắc cốt ghi tâm” người đọc rằng dù có khó khăn, gian lao thế nào thì cũng không nên chê bai, trách móc mà hãy hòa mình vào đó. Sống thanh thản, thoải mái, không chạy theo cuộc sống thành thị, không đua đòi. Nhà thơ đã một phần thay lời cha dạy con phải kiên nhẫn, trung thành với đất rừng, quê hương, tổ tiên mà mỗi người cần phải giữ gìn nhưng ít ai làm được.
Những dòng thơ tha thiết, thủ thỉ, truyền đạt tâm tình, lời dặn dò của cha gửi đến con về trách nhiệm phải tự hào, yêu thương, tôn trọng và bảo vệ truyền thống quê hương cũng là lời nhắc nhở về việc sống có trách nhiệm với quê hương, đất nước.
Không thể tách con người ra khỏi quê hương, bởi quê hương là một phần không thể thiếu của con người. Qua vẻ đẹp của cuộc sống và phẩm chất của “người đồng mình” cùng với tình cảm thiết tha của nhà thơ Y Phương, đoạn thơ thứ hai của bài thơ “Nói với con” đã giúp chúng ta hiểu thêm về sức sống và vẻ đẹp tâm hồn của người dân miền núi. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở về tình cảm gắn bó với truyền thống, quê hương mà suốt thời gian dài đã bị lãng quên.
Cảm nhận về khổ thứ hai của bài thơ “Nói với con” - mẫu số 3.
Y Phương là một nhà thơ của dân tộc Tày, sinh ra tại Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Từ người lính thời kỳ chiến đấu chống lại Mỹ, anh đã trở thành một nhà thơ.
Thơ của Y Phương mang một vẻ đẹp đặc biệt, 'thể hiện tâm hồn chân thực, mạnh mẽ và trong sáng, cách tư duy giàu hình ảnh của người miền núi'.
Bài thơ “Nói với con” của Y Phương là một tác phẩm xuất sắc, một bức tranh nghệ thuật đầy màu sắc của cuộc sống núi rừng ở biên giới phía Bắc. Đây là phần thứ hai của bài thơ:
Người đồng mình yêu thương con rất nhiều
Đo lường nỗi buồn
Nuôi dưỡng lòng chí lớn ở xa
Bất kể điều gì, cha vẫn mong muốn
Sống trên đá không phàn nàn về những khó khăn
Sống trong thung không than phiền về nghèo khó
Sống tự do như sông suối
Chinh phục thác nước, vượt qua những gập ghềnh
Không sợ hãi khó khăn
Người đồng mình chân thật da thịt
Không có ai là nhỏ bé cả con ạ
Người đồng mình tự mình khắc nên đá, xây dựng quê hương cao lên
Còn quê hương, đó là nền văn hóa
Con ơi, dù có chịu khó, da thịt của con
Trên đường đi
Không bao giờ bị coi thường
Hãy lắng nghe đi con.
Ở phần bắt đầu, Y Phương đã viết: 'Người đồng mình yêu lắm con ơi', trong phần thứ hai, ông tiếp tục nhấn mạnh. Lời cha dành cho con nghe rất dịu dàng: 'Người đồng mình thương lắm con ơi'. 'Người đồng mình' là bà con quê hương, là dân tộc Tày, Nùng, sống trong 'nước non Cao Bằng', nơi có 'gạo trắng nước trong'. Phải yêu, phải thương 'người đồng mình', một nét đẹp đáng tự hào. Không bao giờ từ bỏ trước khó khăn. Tâm sáng, chí cao, tầm nhìn rộng lớn:
Đo lường nỗi buồn
Nuôi dưỡng lòng chí lớn ở xa
Cha dạy con về đạo lý, về cách làm người. Bất kể hoàn cảnh, 'cha vẫn mong muốn', cha mong con sống đẹp. Quê hương sau chiến tranh vẫn còn nhiều khó khăn, chưa đẹp, chưa giàu. Đường đi qua 'gập ghềnh', nhà sàn vách nứa, thung còn 'nghèo đói' thiếu thốn. Con nhớ không 'chê không chê':
Sống trên đá không phàn nàn về những khó khăn Sống trong thung không than phiền về nghèo khó.
Con phải sống mạnh mẽ, kiên cường như sông suối. Con phải kiên định, dũng cảm, dù 'lên thác xuống ghềnh' vẫn 'không lo cực nhọc'.
Các cụm từ: 'không chê... không chê', 'sống trên... sống trong... sống như...' làm cho vần thơ phong phú âm điệu, lời cha dặn con cảm động. Cách dùng thành ngữ, ví von, tạo nên lời dạy dỗ sâu sắc, ân tình:
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc.
Các từ, hình ảnh: 'thô sơ da thịt', 'nhỏ bé', 'tự đục đá kê cao quê hương' đã phản ánh tinh thần, phẩm chất sống của bà con quê hương. Ba từ 'người đồng mình' được nhắc đi nhắc lại nhiều lần thể hiện tình yêu quê hương không biết mệt mỏi. 'Người đồng mình' sống giản dị, chịu khó, mạnh mẽ, kiên cường. Không bao giờ chịu bại bởi mọi khó khăn. Cha dạy con về đạo lý, nhắc con phải sống đẹp, mạnh mẽ, sống có nhân cách. Con phải tự hào, biết giữ và phát huy truyền thống đẹp của 'người đồng mình', của quê hương:
Bọn mình, người dân xứ núi, sống giản dị mà kiêng kỵ
Không ai nhỏ bé cả đâu, con ạ
Bọn mình tự mình đối diện với khó khăn, vì quê hương mình
Còn quê hương, nó làm nên văn hóa, làm nên phong tục.
Con chuẩn bị bước vào cuộc hành trình, giống như cánh chim vượt biển mênh mông (đi học, gia nhập quân đội, bắt đầu cuộc sống nơi khác?). Cha dặn con, khích lệ con rằng, dù có thô sơ, nhưng đừng bao giờ bị coi thường, đừng bao giờ là người 'nhỏ bé' trước mắt thế gian. Bài học cha dạy con ngắn gọn mà sâu sắc, rõ ràng và làm xúc động lòng người:
Con ơi, dù có thô sơ da thịt Lên đường
Đừng bao giờ để mình trở nên nhỏ bé
Con nghe rõ không?
Y Phương đã sử dụng ngôn từ cụ thể, với hình ảnh đậm chất dân tộc, 'người đồng mình'. Thơ giản dị, tình cảm chân thành, âm điệu sâu lắng. Cha dạy con bài học quý báu của cuộc sống, biết trân trọng giá trị và nguyên tắc: yêu quý và tự hào về quê hương, sống đầy chí khí, như 'người đồng mình' đã làm từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Bài thơ 'Nói với con' thể hiện tình thương, lòng tin của cha dành cho con yêu thương. Kết thúc bài thơ là tiếng khích lệ con bước vào hành trình mới.
Khi đọc thơ của Y Phương, chúng ta nhớ về giai điệu dịu dàng của lời ru từ mẹ hiền trong tuổi thơ:
Con ơi, muốn trở thành người có phẩm chất,
Hãy lắng nghe những lời dạy của cha mẹ.
Cảm nhận khổ 2 Nói với con - mẫu 4
Y Phương quê ở Cao Bằng, là người dân tộc Tày, thơ ông thể hiện tâm hồn chân thật, mạnh mẽ và trong sáng, cách tư duy giàu hình ảnh của con người miền núi. Tác phẩm được viết vào năm 1980, xuất bản trong tập Thơ Nam 1945, là lời chia sẻ của tác giả với con gái đầu lòng và với chính bản thân. Đặc biệt, đoạn 2 của bài thơ: “Người đồng mình thương lắm con ơi… Nghe con” không chỉ là lời dạy bảo đơn thuần mà còn chứa đựng toàn bộ tình cảm trân trọng, ngợi ca, tự hào về con người, về đất nước quê hương.
Bằng những hình ảnh thơ đẹp, giản dị và cụ thể, gần gũi với người dân miền núi, người cha muốn nói với con rằng: vòng tay yêu thương của cha mẹ, gia đình, và tình cảm sâu đậm của quê hương làng bản. Đó là nơi đã đưa con lớn lên, là nguồn cảm hứng cho sự phát triển của con. Hãy ghi nhớ điều đó.
Trong bầu không khí ngọt ngào của kỷ niệm về gia đình và quê hương, người cha đã chân thành chia sẻ với con về những phẩm chất tốt đẹp của người đồng mình. Điều quan trọng hơn cả, “người đồng mình” không chỉ là cha mẹ, là bà con, mà còn là những người cùng quê hương, dân tộc Tày, Nùng.
Với lời nói giản dị, mộc mạc, hình ảnh rõ ràng và cụ thể, cùng với những điệp ngữ, từ ngữ, cách sử dụng ngôn từ, kết hợp với nhiều loại câu dài ngắn khác nhau, tác giả đã truyền đạt bao tình yêu thương về người đồng mình. Họ sống khó khăn, nghèo khó, đầy cực nhọc nhưng vẫn rạng rỡ, mạnh mẽ, đầy chí khí, luôn yêu đời, tự hào về quê hương. Người đồng mình không chỉ là những con người chất phác, tài năng trong cuộc sống lao động mà còn là những người biết quan tâm và đầy hoài bão: Người cha muốn truyền cho con ý nghĩa của tình yêu, lòng trung thành với quê hương, khả năng đương đầu và vượt qua khó khăn bằng ý chí và niềm tin của mình:
“Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn”
Người đồng mình sống mạnh mẽ, chất phác, kiên cường và gắn bó với quê hương, trung thành với nơi mình sinh ra dù quê hương còn cơ cực, nghèo đói. Họ biết đánh giá cao “cao” (để) cảm nhận những khoảng cách “xa” (để) “nuôi chí lớn”, không bao giờ chùn bước trước mọi thử thách, khó khăn, tâm trí càng sáng sủa, lòng dũng cảm càng lớn, tầm nhìn càng rộng, tràn ngập niềm vui và lạc quan.
Người đồng mình chân chất, đơn giản, tràn đầy ý chí và niềm tin. Họ có thể sống giản dị, mộc mạc nhưng không hề nhỏ nhặt, trong cách ứng xử và phong cách sống, họ luôn tràn đầy lòng can đảm và ý chí. Họ biết ước mơ và khao khát: “Cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”. Họ biết tự lập, tự mình xây dựng quê hương, duy trì truyền thống với những phong tục tốt đẹp của người đồng bào. Lấy sự cao lớn, xa xôi của bầu trời để đo lường sức mạnh và tinh thần. Những ước mơ và khát vọng của họ mang tầm vóc của núi sông:
“Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc”.
Người đồng mình là như vậy. Mặc dù không giàu có nhưng không ai nhỏ bé, không ai uống nước như con ruồi trước khó khăn, thử thách. Từ đó, người cha mong muốn con phải có lòng trung thành với quê hương, biết vượt qua gian khó, thử thách bằng lòng quyết tâm, kiên định và niềm tin. Người cha muốn con hiểu và giữ vững bản sắc của “người đồng mình” trong mọi tình huống. Nhà thơ cũng nhấn mạnh đức tính, phẩm chất tốt đẹp của “người đồng mình” như sẵn lòng chấp nhận khó khăn, thử thách, tinh thần mạnh mẽ, kiên cường và rộng lượng:
“Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc”.
So với “Sống như sông như suối”, hình ảnh này tôn vinh tâm hồn và tinh thần của người đồng mình. Mặc dù gặp khó khăn nhưng họ vẫn đầy sinh khí, lãng mạn và phong phú như dòng suối, sống với niềm tin vào cuộc sống và tình yêu cho con người.
Đoạn thơ truyền cảm mạnh và sâu sắc, tạo ra bởi từ ngữ, ngữ điệu, cấu trúc câu và nhịp điệu thơ linh hoạt, lúc dài lúc ngắn, lời thơ chắc chắn mà cảm động, đầy tự hào. Để dạy dỗ con cái, người cha nhấn mạnh truyền thống của người đồng mình:
“Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục”.
Câu thơ có hai tầng ý nghĩa: ý nghĩa mô tả hiện thực: “Đục đá kê cao” là hình ảnh phổ biến thấy ở vùng núi. Quê hương là khái niệm trừu tượng, chỉ nơi sinh ra của một người; ý nghĩa ẩn dụ: nói “đập đá kê cao quê hương” muốn nói về tinh thần tự hào, ý thức bảo tồn quê hương, văn hóa, góp phần tạo nên truyền thống tốt đẹp của quê hương.
Một chuỗi hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân vùng cao: đá, thung lũng, ghềnh, thác nước, suối, sông. Đó là không gian thân quen của họ, cũng là biểu tượng cho khó khăn trong cuộc sống của họ. Câu thơ với âm điệu phong phú, ngắn dài không đều, thể hiện sự gian khổ của cuộc sống nhưng cũng thể hiện sự mạnh mẽ của con người quê hương.
Ngoài những hình ảnh mô tả sự gian khó, từ “sống” đặt ở đầu mỗi câu thơ thể hiện tư thế mạnh mẽ, kiêu hãnh của người dân quê hương. Họ dám đối mặt với khó khăn, sống mạnh mẽ như sông suối, luôn trung thành với quê hương dù nơi đó nghèo nàn.
“Đá” là một hình tượng đặc biệt trong thơ của Y Phương. Đội đá gồ ghề là biểu tượng cho sự khó khăn, sức mạnh kiên cường của người vùng cao. Câu thơ thể hiện sự cứng cỏi, vững vàng của con người vùng cao, vẻ đẹp của lòng kiên trì, nghị lực phi thường, sức mạnh của ý chí và khát vọng.
Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người dân quê hương, cha mong con phải sống với lòng yêu nước, giữ gìn truyền thống. Hơn nữa, con cần chấp nhận khó khăn và vươn lên bằng nghị lực của mình. Cha muốn con hiểu và đồng cảm với cuộc sống khó khăn ở quê hương, tự hào về truyền thống và dân tộc để có thể tự tin bước vào cuộc sống.
Hãy tự hào về quê hương, sống với ý chí và khát vọng, luôn kiên định và tự tin. Đó là cách để con sống đáng giá với quê hương, vẫn giữ được giọng thơ mềm mại nhưng cũng đầy cứng cỏi. Đó là lời dặn dò đầy tình cảm của cha, là mệnh lệnh: hãy đi vững trên con đường đời với lòng dũng cảm và tinh thần mạnh mẽ.
Kết thúc bài thơ là lời nhắn nhủ của cha muốn con hãy tự hào về truyền thống tốt đẹp của quê hương, và dùng nó làm động lực để bước đi trên con đường đời:
“Con ơi dù da thịt thô sơ
Hãy bắt đầu hành trình của con
Không bao giờ nhỏ bé
Nghe lời cha”.
Nếu phần đầu của bài thơ là một giai điệu nhẹ nhàng, tươi vui với hương hoa ngát, những tiếng cười ríu rít, và tình thơm ngát, phần sau là một bản hành khúc vừa tha thiết vừa mạnh mẽ, mang hơi thở và sức mạnh của con người quê hương. Cha muốn truyền đạt niềm tin và khát vọng cho con.
Hình ảnh “da thịt thô sơ” được lặp lại hai lần như muốn con nhớ mãi về người đồng minh mộc mạc, chân chất nhưng có thể sống cao đẹp. Trên con đường của cuộc đời, con phải sống cao thượng, tự trọng để xứng đáng với họ. Dù con đường phía trước có nhiều chông gai, con hãy tự tin bước đi, vì gia đình và quê hương luôn ở phía sau lưng, và con mang trong mình những phẩm chất quý báu của người đồng minh.
Hai từ “Nghe con” chứa đựng tấm lòng yêu thương, kỳ vọng và niềm tin sâu sắc của cha dành cho con: mong con sống đúng đắn, xứng đáng với tình cha. Hai tiếng ấy kết thúc bài thơ để lại một ấn tượng dịu dàng và xúc động: mong con sống có tình nghĩa, biết vượt qua khó khăn bằng ý chí mạnh mẽ, và vững bước trên con đường đời. Điều quan trọng nhất cha muốn truyền đạt cho con là lòng tự hào với quê hương và niềm tự tin khi bước vào cuộc sống. Điều đó chính là tình yêu mà cha dành cho con. Cha đã truyền cho con những tình cảm tốt đẹp, mang lại cho con một hành trang quý giá và sẵn sàng đưa con bay xa khắp mọi nơi.
Bày tỏ tình cảm trân trọng, ngợi ca và tự hào về con người, đất nước và quê hương không chỉ có trong bài thơ Nói với con của Y Phương. Đoạn thơ “Mùa xuân người cầm súng..., đi lên phía trước” trong bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải cũng là một ví dụ điển hình.
Đoạn thơ này thể hiện sự liên tưởng của tác giả đến mùa xuân của đất nước, với niềm tự hào và xúc động về lịch sử hàng nghìn năm, mặc dù “vất vả và gian lao nhưng vẫn lấp lánh, trường tồn, bất diệt. Hình ảnh đất nước nổi bật với không khí náo nức, khẩn trương khi bước vào mùa xuân mới, vừa bảo vệ vừa dựng xây Tổ quốc. Trách nhiệm này đặt lên vai của “người cầm súng” và “người ra đồng”, những người đã gieo mùa xuân, bảo vệ mùa xuân, tạo nên sức sống mùa xuân trên khắp đất nước.
Khát vọng hiến dâng mùa xuân, tuổi trẻ cho đất nước được biểu hiện qua thơ năm chữ nhẹ nhàng, tha thiết, hình ảnh giàu ý nghĩa, biểu trưng và khái quát, ngôn ngữ thơ trong sáng, gợi cảm và phát huy triệt để giá trị các hình thức biểu đạt và biện pháp tu từ khác như ẩn dụ, hoán dụ... Hai đoạn thơ đều thể hiện sự trân trọng, ngợi ca và tự hào về con người, đất nước và quê hương. Cả hai đoạn thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về giá trị tư tưởng của tác phẩm, cũng như thấm thía hơn tình cảm của tác giả thể hiện trong bài thơ.
đoạn thứ 2 của bài thơ “Nói với con” mang âm điệu trìu mến, tâm tình tha thiết, và biến đổi phù hợp với từng phần, thể hiện tình thương sâu sắc của cha mẹ dành cho con cái và rung cảm tinh tế của nhà thơ trước vẻ đẹp của mùa xuân và khát vọng hiến dâng cho đất nước và cuộc sống; cả hai bài thơ đều thể hiện niềm tự hào về quê hương và lòng tin vào những giá trị vĩnh cửu của dân tộc. Điều này khiến cho hai tác phẩm này vẫn thu hút được nhiều người cùng chia sẻ cảm xúc với thi sĩ.
Cảm nhận về khổ thứ hai của bài thơ Nói với con - mẫu số 5
Y Phương là một trong những nhà thơ nổi tiếng của dân tộc Tày. Những bài thơ của ông thường thể hiện tâm hồn chân thực, mạnh mẽ, và đầy hình ảnh về cuộc sống của những người dân miền núi. Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là bài thơ “Nói với con”, một tác phẩm về gia đình, về truyền thống cần cù, và về sức sống mạnh mẽ của con người và quê hương. Đoạn thơ thứ hai là một phần thể hiện lòng tự hào về sức sống mãnh liệt và truyền thống cao cả của quê hương.
“Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn'
Tác giả sử dụng cụm từ “Người đồng mình” để chỉ sự gắn bó, yêu thương gốc rễ của những người dân ở đây. Người đồng mình ở đây là những người cùng vùng, là tiếng nói của dân tộc miền núi, là tiếng gốc nguồn. Lời của cha dành cho con đầy chân thành, trìu mến, và yêu thương. Với cách gọi thân mật “người đồng mình”, cha truyền đạt cho con tình cảm, sự quý trọng và nhớ về gốc nguồn dân tộc. Cha mong con hiểu biết, giữ gìn những phẩm chất tốt đẹp, và cao quý của dân tộc. Đặc biệt, cụm từ “thương lắm con ơi” truyền đạt một cảm xúc trìu mến, tình cảm chân thành. Khi đọc câu thơ này, ta cảm nhận được ánh mắt đầy yêu thương của cha khi nói về con người và quê hương. Tình yêu của cha dành cho quê hương, người dân là một tình yêu chân thành, đáng yêu và đáng quý trọng. Câu nói “thương lắm con ơi”, dù giản dị nhưng chứa đựng một tình cảm chân thành, vượt qua mọi lời nói.
Tình yêu của cha dành cho “người đồng mình” còn được thể hiện qua sự thấu hiểu và chia sẻ với những khó khăn mà mọi người phải đối mặt. Đó là “cao đo nỗi buồn” – nỗi buồn vốn có của người dân nơi đây, nằm giữa mây sương, núi rừng. Họ phải xa bản làng, bước chân qua những cung đường đầy gian nan, để có thể sống và tồn tại. Đó là những khó khăn, nghèo khó vẫn còn bám lấy dân tộc. Và rồi, cha lại tự hào “xa nuôi chí lớn” khi nói với con. Người dân nơi đây mặc cho khó khăn nhưng ai cũng có trong mình một tinh thần cao cả, một ý chí muốn bay xa trong tương lai.
Chỉ với hai câu thơ ngắn đã khẳng định niềm tự hào về những phẩm chất cao quý của dân tộc và lòng dũng cảm của người dân nơi đây.
'Dù có những khó khăn, cha vẫn muốn
Sống trên đá không từ bỏ đá gập ghềnh
Sống trong thung không từ bỏ thung nghèo đói”
Một lời chia sẻ chân thành từ tận đáy lòng của người cha, cho thấy dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, cha vẫn không “từ bỏ” quê hương, cha sẽ vượt qua. Điều này thể hiện sự gắn bó mạnh mẽ, lòng trung thành sâu sắc của “người đồng mình” với quê hương, dân tộc. Ba câu thơ này sử dụng từ ngữ rất giàu hình ảnh, mô tả một không gian sống đơn sơ, giản dị, nghèo đói. Đặc biệt, từ “sống” và “từ bỏ” thể hiện tấm lòng của người cha biết bao nhiêu. Dù hoàn cảnh khó khăn, cha mong con vượt qua mọi thách thức bằng tình yêu và nghị lực.
“Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không sợ khó khăn”
Phân tích khổ thứ hai của bài thơ Nói với con – Đây là lời động viên, khuyên bảo con hãy sống mạnh mẽ như dòng sông, dòng suối, dù có lên thác xuống ghềnh con cũng sẽ vượt qua mọi gian nan phía trước. Tác giả tài tình khi sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh và gắn liền với người dân tộc. Sông, suối, thác ghềnh là những hình ảnh quen thuộc với người dân miền núi. Sử dụng những hình ảnh này để diễn đạt sự gian khó, vất vả cũng như ca ngợi sự kiên trì, nghị lực phi thường của người dân nơi đây. Cuộc sống không hề êm đềm như mặt hồ thu, mà là “lên thác xuống ghềnh”, nhưng người dân nơi đây không sợ, họ sẵn sàng đương đầu với mọi thách thức phía trước. Đây chính là điều người cha muốn truyền lại cho con.
'Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng có ai là nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Quê hương thì tạo nên phong tục.”
Sang đoạn thơ này, ta thấy lời khẳng định mạnh mẽ về người đồng mình. Hình ảnh người đồng mình hiện lên “thô sơ da thịt”, vẻ đẹp bình dị, mạnh mẽ. Hình ảnh của người lao động, vượt bao gian khó. Ngôn từ giản dị lột tả đầy đủ vẻ đẹp bên ngoài của người dân tộc. Đặc biệt, hình ảnh bên ngoài tương phản hoàn toàn với bên trong “chẳng có ai là nhỏ bé đâu con”. Nếu vẻ đẹp bên ngoài thô sơ, không hoàn hảo thì ngược lại, vẻ đẹp tâm hồn được đề cao và lớn lao. Người đồng mình ai cũng nuôi dưỡng chí lớn, khát vọng sống một cuộc đời tươi đẹp và đủ sức mạnh để thực hiện khát vọng đó. Không ai là “nhỏ bé” – điều này chỉ là sự nhỏ bé trong tâm hồn chứ không phải vẻ bề ngoài. Hai câu thơ này được đặt cạnh nhau, tương phản, tôn lên vẻ đẹp tâm hồn của người dân tộc miền núi. Họ sống giữa núi rừng u ám nên trái tim, tâm hồn và khát vọng cũng lớn lao như núi rừng vậy. Để rồi:
'Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Quê hương thì tạo nên phong tục.”
Họ xây dựng quê hương bằng đôi bàn tay của mình. Hình ảnh “đục đá” là biểu tượng của sự nỗ lực, kiên nhẫn, và tình yêu quê hương. Hình ảnh này mạnh mẽ và sâu sắc, thể hiện sự gắn bó và tôn trọng dành cho quê hương. Việc làm cho quê hương giàu có sẽ đem lại phát triển cho cả con người về mặt tinh thần và vật chất.
“Con ơi dù thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé
Hãy nghe cha.”
Nhịp thơ chậm rãi và chân thành, như lời nhắn nhủ từ trái tim của cha. Hình ảnh của người đồng mình “thô sơ da thịt” là biểu tượng của sức mạnh và kiên nhẫn. Mặc dù có vẻ ngoài khiêm tốn, nhưng họ mang trong lòng tình yêu và tự hào về quê hương.
Câu cuối “Hãy nghe cha” vừa dịu dàng vừa mạnh mẽ, như lời khuyên và khẳng định. Dù ở bất cứ nơi đâu, hãy tự hào về quê hương và mang theo tinh thần kiên cường và lòng yêu thương mạnh mẽ như dãi núi.
Chỉ qua khổ 2 của bài thơ, chúng ta đã hiểu được phần nào về những khát vọng của người dân miền núi. Tác giả đã vẽ lên một bức tranh về cuộc sống của họ, thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường. Lời thơ chân thành và sâu sắc, chạm đến lòng người và tình yêu quê hương.
Cảm nhận khổ thứ hai Nói với con - mẫu 6
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho người nghệ sĩ, thể hiện tình yêu sâu sắc và chân thành. Dù bằng vần thơ dịu dàng của Đỗ Trung Quân hay những lời tâm tình chân thành của Y Phương, tất cả đều dành cho quê hương và gia đình. Điều này được thể hiện qua khổ thơ thứ hai của bài thơ.
'Người đồng mình thương lắm con ơi
Xa núi cao nuôi dưỡng lòng dũng cảm
Dù khó khăn cha vẫn mong con
Sống giữa đá không ngại gập ghềnh
Sống trong thung không sợ nghèo đói
Như sông như suối
Trèo cao lên thác, đọng lại dưới ghềnh
Không sợ gian khó'
Tác giả vẫn sử dụng cách gọi thân mật 'Người đồng mình' để thể hiện tình cảm và sự thân thiết. Sử dụng từ ngữ sâu sắc như 'thương', 'dũng cảm' để mô tả lòng yêu thương và ý chí kiên cường của những người dân miền núi. Bài thơ kể về sức mạnh và khả năng vượt qua của con người trước những khó khăn.
'Người đồng mình thô sơ da thịt
Không ai nhỏ bé ở đó con ạ
Người đồng mình tự chống đẩy khó khăn để làm cho quê hương cao vững
Quê hương thì tạo ra truyền thống'
Cách gọi thân quen 'Người đồng mình thô sơ da thịt' diễn đạt tình yêu và tự hào về dân tộc. Sự kết hợp giữa khả năng và lòng yêu thương cho quê hương. Phong tục và truyền thống dân tộc được coi là nền tảng cho sức mạnh và động lực.
Sau khi mô tả về phẩm chất của 'người đồng mình', tác giả kết thúc bài thơ bằng lời dặn dò ấm áp:
'Con ơi dù thô sơ da thịt
Hãy bắt đầu hành trình
Đừng bao giờ tự ti
Hãy nghe lời cha.'
Trong những dòng thơ đầy tình cảm, người cha gửi gắm hi vọng và lòng tin. Đó là lời khuyên cho con trưởng thành, tự tin bước vào cuộc sống và vượt qua mọi thử thách. Lời dặn dò này mang ý nghĩa sâu sắc và là bài học quý giá cho thế hệ trẻ.
Với sự tài năng trong việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh, tác giả Y Phương đã làm nổi bật những phẩm chất cao quý của 'người đồng mình'. Tất cả được thể hiện qua thể thơ tự do phản ánh chân thực tư duy và giọng điệu tự nhiên của người dân miền núi, cùng với việc linh hoạt kết hợp các biện pháp nghệ thuật.