1. Bài luận 'Ông già và biển cả' số 1
I. Tác giả Hê-Minh-Uê
- Ơ-nít Hê-Minh-Uê, sinh năm 1899, mất năm 1961, phóng viên và nhà văn.
- Tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất, trở về Hoa Kì và tự nhận mình thuộc thế hệ mất mát.
- Sang Pháp, làm báo và sáng tác nổi tiếng như Mặt trời vẫn mọc (1926), Ông già và biển cả (1952).
- Nguyên lí sáng tác 'tảng băng trôi'.
- Đạt Giải thưởng Pu-lit-dơ 1953 và Giải thưởng Nô-ben về văn học.
II. Tác phẩm Ông già và biển cả
1. Năm 1952, tác phẩm xuất sắc với phong cách 'tảng băng trôi'.
2. Ông già Xan-ti-a-gô, lão chài dũng cảm săn cá kiếm lớn.
3. Cuộc chiến kéo dài 84 ngày, biểu tượng cho hành trình biến ước mơ thành hiện thực.
4. Hình tượng cá kiếm đẹp đẽ và kỳ vĩ, đồng thời là thách thức của cuộc đời.
5. Nghệ thuật 'tảng băng trôi' với lời văn dung dị, hình ảnh biểu tượng và đa nghĩa.
III. Trả lời câu hỏi
1. Hình ảnh con cá kiếm lặp lại với nhiều hàm ý và ý nghĩa sâu sắc về khát vọng và sự bền bỉ trong cuộc chiến đấu.
2. Ông già sử dụng mọi giác quan và kinh nghiệm để chiến thắng cá kiếm, thể hiện sự nhạy bén và quyết tâm.
3. Lời thoại và suy nghĩ nội tâm của Xan-ti-a-gô thể hiện tầm quan trọng của cuộc chiến và ý nghĩa biểu tượng của nó.
4. Mô tả chi tiết về con cá kiếm trước và sau khi chết, với ý nghĩa về sức mạnh và vẻ đẹp kỳ vĩ.
3. Bài soạn 'Ông già và biển cả' số 3
PHẦN TƯ LIỆU TRỌNG ĐIỂM
1. Tác giả
Hê Minh Uê (1899-1961), một tâm huyết với văn chương, quê gốc tại Hoa Kỳ. Nghề nghiệp phóng viên là bước đầu của ông, và ông đã để lại nhiều tác phẩm văn thơ đa dạng, từ truyền thuyết đến tiểu thuyết, hồi kí... Ông là một nhà văn tuyệt vời của thế kỷ XX, đoạt giải Nobel văn chương ở Mỹ và nhiều giải thưởng khác. Truyện ngắn của Hê Minh Uê mang đến trải nghiệm văn chương độc đáo với mục đích viết về con người một cách đơn giản và chân thật.
2. Tác phẩm
Bài viết xuất hiện đầu tiên trên tạp chí Đời Sống. Nhanh chóng thu hút sự chú ý và giúp Hê Minh Uê giành giải Nobel văn chương sau hai năm. Tác phẩm đặc trưng cho phong cách viết 'tảng băng trôi': câu chữ ít, nhưng 'khoảng trống' tạo ra nhiều, đóng góp vào việc tăng cường lớp nghĩa trong văn bản. Ông mô tả cuộc đấu tranh giữa ông già Xan-ti-a-gô và con cá kiếm một cách sâu sắc, thông qua đó, chuyển đạt nhiều tầng ý nghĩa về đẹp và ý nghĩa biểu tượng.
3. Tóm tắt đoạn trích
Trong suốt tám mươi tư ngày, ông già Xan-ti-a-gô không bắt được con cá nào. Mọi người trong làng nghĩ ông già 'đi đứt'. Tuy nhiên, vào ngày thứ tám mươi lăm, ông già ra khơi và bắt gặp con cá kiếm lớn mà ông luôn mong muốn. Cuộc vật lộn căng thẳng diễn ra, và ông già cuối cùng giết được con cá. Tuy nhiên, chiến thắng không kéo dài, vì đàn cá mập hung dữ tấn công con cá kiếm, ông già phải chiến đấu đơn độc và cuối cùng, con cá kiếm chỉ còn lại xác xương.
PHẦN BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1: Trang 135 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2
Hình ảnh vòng lượn của con cá kiếm trong đoạn văn gợi lên đặc điểm gì về cuộc đấu tranh giữa ông già và con cá kiếm?
Bài làm: Mô tả chi tiết vòng lượn của con cá kiếm tạo ấn tượng về sự cố gắng của nó để thoát khỏi sự săn đuổi. Đồng thời, ông già Xan-ti-a-gô cũng có cơ hội cảm nhận sự độc đáo và tinh tế của con cá kiếm.
Câu 2: Trang 135 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2
Cảm nhận về con cá kiếm tập trung vào những giác quan nào của ông già? Chứng minh rằng những chi tiết này gợi lên một sự tiếp nhận từ xa đến gần, từ bộ phận đến toàn thể.
Bài làm: Mô tả về thị giác và xúc giác của ông già Xan-ti-a-gô trong việc cảm nhận con cá kiếm. Sự tiếp nhận từ xa đến gần và từ bộ phận đến toàn thể được thể hiện qua cách ông già quan sát và mô tả chi tiết về con cá kiếm.
Câu 3: Trang 135 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2
Phát hiện thêm một lớp ý nghĩa mới: Ông già chỉ cảm nhận đối tượng như một người săn, muốn tiêu diệt đối thủ? Chi tiết chứng minh điều này là gì?
Bài làm: Đưa ra sự cảm nhận đa chiều về mối quan hệ giữa ông già và con cá kiếm, không chỉ là một cuộc đấu tranh giữa người săn và con mồi, mà còn là sự thấu hiểu và tôn trọng giữa hai sinh linh.
Câu 4: Trang 135 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2
So sánh hình ảnh con cá kiếm trước và sau khi ông già chiếm được nó. Điều này gợi lên suy nghĩ gì? Vì sao con cá kiếm có thể coi là biểu tượng?
Bài làm: So sánh hình ảnh của con cá kiếm trước và sau khi bị ông già chiếm phần nào thể hiện sự tàn bạo và vẻ đẹp đồng thời. Con cá kiếm có thể coi là biểu tượng cho sức mạnh tự nhiên và những thách thức mà con người phải vượt qua.
Luyện tập
Bài tập 1: Trang 135 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2
Ngoài lời tường thuật, ngôn từ nào trực tiếp thể hiện hành động và thái độ của ông già trước con cá kiếm? Ý nghĩa của loại ngôn từ này là gì?
Bài làm: Đối thoại nội tâm của ông già Xan-ti-a-gô với con cá kiếm thể hiện trực tiếp hành động và tư duy của nhân vật. Điều này giúp độc giả trải nghiệm sự kiện một cách chân thực và đồng thời làm nổi bật mối quan hệ tinh tế giữa con người và thiên nhiên.
Bài tập 2: Trang 135 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2
Anh (chị) thích cách dịch nào hơn giữa 'Ông già và biển cả' và 'Ông già và biển'? Vì sao?
Bài làm: Cảm nhận rằng cách dịch 'Ông già và biển cả' tạo nên cảm giác của sự rộng lớn và bao la của biển cả, phản ánh tốt hơn ý nghĩa của tác phẩm. Do đó, em thích cách dịch là 'Ông già và biển cả' hơn.
3. Bài luận 'Ông già và đại dương' số 2
Đoạn 1 (trang 135 SGK Ngữ văn 12 tập 2)
Trong đoạn trích, những vòng lượn của con cá kiếm không chỉ tạo nên hình ảnh của một ngư phủ giàu kinh nghiệm mà còn là biểu tượng cho cuộc chiến đấu không cân sức giữa ông lão và cá kiếm. Sự tương tác giữa họ được mô tả một cách sống động thông qua những cú quật mãnh liệt của con cá kiếm. Ông lão Xan-ti-a-gô, bằng sự nhạy bén của một người đi biển, huy động mọi giác quan để chiến đấu với con cá. Thông qua miêu tả chi tiết, độc giả cảm nhận được hành trình từ viễn cảnh xa xôi đến gần gũi, từ cảnh quay đẹp đến hình ảnh thăng trầm của cuộc đối đầu giữa con người và thiên nhiên. Mối quan hệ giữa ông lão và cá kiếm không chỉ là một cuộc chiến, mà còn là sự kính trọng và thăng hoa trước vẻ đẹp và sức mạnh của đối phương.
Đoạn 2 (trang 135 SGK Ngữ văn 12 tập 2)
Ở phần này, đoạn văn tập trung mô tả cảm nhận của ông lão Xan-ti-a-gô về con cá kiếm sau khi nó chết. Mặc dù con cá trở nên yếu đuối và mất đi sức mạnh, nhưng vẻ kiêu hãnh và oai phong của nó vẫn hiện hữu. Sự tận trung và kiên cường của con cá kiếm trước cái chết được ông lão mô tả một cách sinh động. Biểu tượng của con cá kiếm không chỉ là hình ảnh của sức mạnh ghê gớm, mà còn là biểu tượng của khát vọng và hành trình thực hiện ước mơ của con người. Mối liên hệ giữa ông lão và cá kiếm trascendes qua mối quan hệ săn mồi thông thường, trở thành một tương tác giữa con người và vẻ đẹp, giữa con người và ước mơ.
Đoạn 3 (trang 135 SGK Ngữ văn 12 tập 2)
Trong luyện tập, ngôn từ trực tiếp đối thoại nội tâm của ông lão Xan-ti-a-gô là điểm đặc biệt. Nó không chỉ là lời thoại mà còn là cách diễn đạt thái độ và hành động của ông lão trước con cá kiếm. Sự nhạy bén của ông lão trong việc chiêm ngưỡng và tương tác với con cá được thể hiện qua ngôn ngữ trực tiếp. Điều này giúp độc giả cảm nhận sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, giữa ông lão và cá kiếm. Cảm giác chân thực và đầy cảm xúc trong ngôn từ trực tiếp này giúp tạo ra một tác phẩm văn học đầy tinh tế và sâu sắc.
5. Bài viết về 'Ông già và đại dương' số 4
I. Khám phá tổng quan
1. Người sáng tạo
Ơ – nit Hê – minh – uê (1899 – 1961): nhà văn Mĩ để lại dấu ấn sâu sắc trong văn học hiện đại phương Tây và góp phần đổi mới lối viết tiểu thuyết của nhiều thế hệ nhà văn trên thế giới
Những tác phẩm nổi tiếng của Hê – minh – uê: Bình minh vẫn đang đến (1926), Nói lời từ biệt với vũ khí (1929), chuông nguyện hồn ai (1940)
Truyện ngắn của hê – minh – uê được đánh giá cao với tác phẩm mang đặc điểm độc đáo và hiếm có. Mục tiêu của nhà văn là “viết một bức tranh văn xuôi đơn giản và trung thực về con người”
2. Tác phẩm
Xuất bản lần đầu trên tạp chí Cuộc sống
Tác phẩm thu hút sự chú ý lớn và hai năm sau, Hê – minh – uê đoạt giải Nô – ben
Tác phẩm là biểu tượng cho phong cách viết “tảng băng trôi”: với ít từ ngữ nhưng tạo nên “khoảng trống” nhiều, đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú ý nghĩa của văn bản.
II. Hướng dẫn biên soạn
Câu 1 trang 135 SGK ngữ văn 12 tập 2:
Ảnh hưởng của hình ảnh vòng lượn của con cá kiếm được mô tả lặp lại nhiều lần, mang theo nhiều hàm ý. Đầu tiên, thể hiện rằng sau ba ngày hai đêm theo đuổi con cá kiếm, ông lão vẫn chưa nhìn thấy nó. Ông chỉ cảm nhận tình trạng của con cá qua sợi dây, qua vòng lượn từ rộng đến hẹp, từ xa đến gần, điều này chỉ ra rằng ông lão là một ngư phủ rất kinh nghiệm. Mặt khác, từ những vòng lượn đó, chúng ta có thể hiểu được sự cố gắng của con cá. Mặc dù đã bị câu bởi nhưng nó vẫn muốn thoát khỏi sự bao vây của người ngư phủ. Con cá kiếm thật sự kiên cường.
Câu 2 trang 135 SGK ngữ văn 12 tập 2:
Sự cảm nhận về con cá được mô tả từ xa đến gần, từ các bộ phận nhỏ đến toàn thể chủ yếu thông qua giác quan và thị giác của ông lão. “Khi đến vòng lượn thứ ba”, ông lão mới nhìn thấy con cá, nhưng chỉ thấy từng phần: Bòng của nó dài, đuôi lớn hơn cả chiếc lưỡi hái lớn, cánh vi trên lưng xếp lại, bộ vây to sụ… từ những chi tiết đó, chúng ta cảm nhận được con cá thật lớn. Chỉ khi con cá kiếm bị ông lão đâm vào tim, nó “phóng lên khỏi mặt nước”, lúc đó nó mới “tự hào với vóc dáng khổng lồ, vẻ đẹp còn sức sống” của mình. Con cá không chỉ lớn mà còn rất đẹp. Tính cách mạnh mẽ, kiên hùng của nó.
Câu 3 trang 135 SGK ngữ văn 12 tập 2:
Trong đoạn trích, ông lão không chỉ cảm nhận con cá với cảm xúc của kẻ săn mồi, muốn tiêu diệt đối thủ mà còn coi nó như một đối tác xứng tầm, một người bạn, và thậm chí còn cảm phục nó.
Chi tiết:
Lời đối thoại với con cá kiếm: “Đừng nhảy, cá ơi, tao chưa từng thấy… ạ” => coi con cá như con người
Chiêm ngưỡng con cá kiếm, thưởng thức vẻ đẹp của nó
Thán phục hành động chấp nhận cuộc chiến của nó
…
Mối quan hệ giữa ông lão và con cá: phức tạp và đa chiều
Người đi câu – mồi được câu
Hai kẻ thù đối đầu, cân sức cân tài
Hai người bạn chia sẻ, cảm thông
Mối liên hệ giữa cái đẹp và người thưởng thức, hướng tới cái đẹp
Ứng xử giữa con người và môi trường
Câu 4 trang 135 SGK ngữ văn 12 tập 2:
*Con cá trước khi qua đời
Con cá kiếm khổng lồ, xinh đẹp: đuôi lớn hơn cả lưỡi hái lớn, màu tím hồng, thân hình đồ sộ
Phẩm chất: khôn ngoan, kiên cường, chịu đựng tốt…
=> Mang vẻ đẹp, sức mạnh vừa oai phong, hùng dũng, kì vĩ và duyên dáng
*Con cá sau khi chết
Vẫn giữ vẻ kiêu hãnh:
Không chấp nhận cái chết: phóng lên mặt nước, trình diễn vẻ đẹp
Con cá trắng bạch, thẳng đứng, bồng bềnh trên sóng
=> Khi qua đời vẫn giữ vẻ kiêu hãnh, oai vệ
Hình ảnh của con cá kiếm mang ý nghĩa biểu tượng:
Thiên nhiên => thể hiện vẻ đẹp, sức mạnh, tính chất kiêu hãnh, kì vĩ của tự nhiên
Cuộc sống => những thử thách, chông gai của cuộc sống
Con người: ước mơ về thành công của lao động
Nghệ thuật: ước mơ sáng tạo
Bài tập luyện tập
Câu 1: Ngoài việc mô tả bằng lời của người kể chuyện, còn có ngôn từ nào trực tiếp phản ánh hành động và thái độ của ông lão trước con cá kiếm không? Tác dụng của loại ngôn ngữ này là gì?
- Ngoài mô tả bằng lời của người kể chuyện, còn sử dụng ngôn từ trực tiếp để phản ánh hành động và thái độ của ông lão Xan-ti-a-gô, cũng như cuộc “đối thoại” giữa ông lão và con cá kiếm.
- Có lúc đó là độc thoại nội tâm, có lúc là đối thoại với con cá kiếm:
+ “Đừng nhảy, cá ơi” - Lão nói - “Đừng nhảy!”
+ “Cá ơi” - ông lão nói - “Cá này, dẫu sao thì mày cũng sẽ chết. Mày muốn tao cùng chết nữa à?”
+ “Mày đừng giết tao, cá à?” - ông lão nghĩ - “Mày có quyền làm thế!”. “Tao chưa từng thấy bất kỳ ai hùng dũng, duyên dáng, bình tĩnh, cao thượng hơn mày, người anh em ạ!”.
- Ý nghĩa của lời nói trực tiếp:
+ Làm cho người đọc có cảm giác như họ đang chứng kiến sự kiện trực tiếp
+ Hình thức đối thoại này cho thấy Xan-ti-a-gô coi con cá kiếm như một người.
5. Bài giảng về 'Ông già và đại dương' số 4
Phần I: Hồi Ký Về Ông Lão
1. Ông Xan-ti-a-gô (1899 - 1961) là người trưởng thành trong gia đình khá giả tại Chi-ca-gô. Từ nhỏ, ông thường đi cùng cha vào rừng núi miền nam, trải nghiệm cuộc sống gần gũi với thiên nhiên. Những chuyến đi này tạo ra nhiều ấn tượng sâu sắc cho ông. 18 tuổi, ông bắt đầu sự nghiệp phóng viên và tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất, trải qua nhiều gian khổ. Trở về Mĩ với tinh thần chấn thương, ông đối mặt với cảm giác lạc loài và sự phủ nhận văn minh công nghiệp. Những trải nghiệm này ảnh hưởng lớn đến sự sáng tác của ông.
2. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, ông tham gia đội quân quốc tế chống phát xít ở Tây Ban Nha. Là phóng viên mặt trận, ông viết sôi nổi và nhiều nhất trong thời kỳ này. Ông sống ở Cu-ba vào những năm cuối đời và tự sát vào tháng 7 năm 1961. Ông được biết đến là nhà văn Mĩ để lại dấu ấn sâu sắc trong văn xuôi hiện đại phương Tây, đổi mới lối viết truyện và tiểu thuyết.
Phần II: Hướng Dẫn Đọc - Hiểu Văn Bản
Câu 1: Hình ảnh vòng lượn của con cá kiếm lặp lại nhiều lần, miêu tả quá trình săn bắt của ông Xan-ti-a-gô. Chúng thể hiện sự chuyên nghiệp và kỹ thuật cao của ngư phủ già, cũng như tâm huyết và kiên trì trong cuộc chiến với thiên nhiên.
Câu 2: Cuộc chiến giữa ông lão và con cá kiếm diễn ra trong điều kiện khắc nghiệt, thách thức tinh thần và thể chất. Miêu tả chi tiết như thị giác, xúc giác, và lời độc thoại nội tâm của ông lão tạo nên bức tranh sống động về sự đối đầu khó khăn nhưng kiên cường của con người với biển cả.
Câu 3: Tâm trạng phức tạp của ông lão đối với con cá kiếm thể hiện qua lời độc thoại nội tâm. Ông lão vừa kính trọng vừa muốn chinh phục con cá, thể hiện sự tôn trọng và khao khát với vẻ đẹp và sức mạnh của thiên nhiên.
Câu 4: Con cá kiếm được mô tả như một sinh vật kích thước khổng lồ, đầy uy quyền và đẹp đẽ. Ngôn ngữ sống động với các chi tiết về vẻ ngoại hình và hành vi của nó tạo nên hình ảnh mạnh mẽ, đồng thời là biểu tượng cho khát vọng và sức mạnh.
Phần III: Hướng Dẫn Luyện Tập
Câu 1: Cụm từ 'ông lão' xuất hiện 24 lần, đặc trưng cho độc thoại nội tâm của nhân vật, thể hiện tâm trạng và suy nghĩ của ông Xan-ti-a-gô trong cuộc chiến với con cá.
Câu 2: Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo, tiêu đề 'Ông già và biển cả' tạo nên sự cân xứng và tương phản, phản ánh cuộc chiến giữa sức lực có hạn của con người và vĩ đại của thiên nhiên.
6. Bài giảng 'Ông già và đại dương' số 6
I. Nhà văn, tác phẩm
1. Người sáng tác
- O - nit Hê- ming -uê (1899- 1961): Ra đời tại Oak Pác, bang I-li-noi, trong một gia đình trí thức.
- Được coi là một trong 2 danh hào văn hóa lớn của nước Mĩ trong thế kỉ XX, để lại dấu ấn sâu sắc trong văn xuôi hiện đại phương Tây và góp phần đổi mới lối viết truyện, tiểu thuyết của nhiều thế hệ nhà văn trên thế giới.
+ Những tác phẩm nổi tiếng của Hê-ming-uê: Bình minh vẫn mọc (1926), Thoát khỏi vòng xoáy (1929), Chuông nguyện hồn ai (1940).Những đỉnh núi xanh Châu Phi,…
+ Những truyện ngắn của Hê-ming-uê được đánh giá là những tác phẩm mang phong vị độc đáo hiếm có, được viết theo nguyên lý tảng băng trôi.
2. Tác phẩm
- Ông già và đại dương xuất hiện lần đầu trên trang Đời sống.
- Tác phẩm gây sốt và sau hai năm, Hê-ming-uê được trao tặng giải Nobel.
- Phần trích dẫn đặt ở cuối câu chuyện.
+ Phần trích nói về việc kiếm được con cá kiếm của ông già Xan-ti-a-gô. Qua đó, người đọc cảm nhận nhiều tầng ý nghĩa, đặc biệt là vẻ đẹp của con người trong việc theo đuổi ước mơ giản dị nhưng vô cùng to lớn của cuộc đời và ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh con cá kiếm.
⇒ Ý chí bất diệt vào con người
II. Hướng dẫn biên soạn bài Ông già và biển cả
Câu 1 (trang 135 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
Qua từng vòng lượn: Hình ảnh con cá với những vòng lượn (lặp đi, lặp lại)
- Vòng lượn thể hiện sự cố gắng cuối cùng nhưng cũng rất mạnh mẽ của con cá:
+ Nó cố gắng thoát khỏi sự giữ lại, vây bắt của ngư phủ.
+ Nó thể hiện lòng dũng cảm, kiên trì không kém đối thủ.
⇒ Sự cố gắng cuối cùng mạnh mẽ trong cuộc chiến đấu sinh tồn của con cá.
Câu 2 (trang 135 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
* Bằng sự tinh tế của một ông già đã trải qua nhiều trải nghiệm trên biển cả, ông Xan- ti-a-gô đã kích động mọi giác quan vào cuộc chiến.
- Về thị giác: Ban đầu ông chỉ có thể đoán con cá, đoán đường bơi của nó qua độ nghiêng và sức căng của dây câu. - Về xúc giác: Mặc dù không tiếp xúc trực tiếp với con cá kiếm nhưng qua những vật trung gian, ông Xan- ti-a-gô vẫn có thể cảm nhận được từng cử động của nó.* Qua các chi tiết mô tả, chúng ta có thể thấy sự sắp xếp theo trình tự của cuộc chinh phục con cá kiếm. Ban đầu là những cảm nhận và quan sát từ xa (khi con cá còn đang cố vùng vẫy để chạy trốn) rồi đến gần hơn (khi nó gần kiệt sức và bị kéo về gần thuyền).Câu 3 (trang 135 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):Ông lão không chỉ cảm nhận đối tượng như một kẻ săn bắn, người chưa có ý định tiêu diệt đối thủ của mình. Ông vừa yêu quý con cá nhưng cũng muốn chinh phục nó cho niềm vui của mình, ông còn gọi nó là “người anh em”. Con cá kiếm trong cuộc chiến đó, không lặn xuống đáy sâu làm đứt dây câu cũng không nhấc lên làm đắm thuyền. Nó chấp nhận một cuộc đấu súng công bằng. Nó kéo ông lão ra xa khỏi bờ biển, thách thức ông lão. Ông lão chinh phục hành động đó, kính phục vẻ đẹp hùng vĩ, cao cả của nó. Vì vậy, mối quan hệ giữa ông lão và con cá kiếm không chỉ là mối quan hệ giữa cái đẹp và người hâm mộ, người trân trọng và mong đợi chiếm lĩnh cái đẹp.
Câu 4 (trang 135 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
* Hình ảnh của con cá kiếm trước và sau khi ông lão kiếm được nó:
Con cá trước khi chết
Con cá sau khi chết
- Thậm chí bóng tối của nó cũng khiến ông lão – một người thủy thủ lão luyện cũng phải kinh ngạc
- Khôn ngoan, mạnh mẽ và kiên nhẫn.
⇒ Con cá có sức mạnh kinh khủng, vẻ đẹp và sức mạnh. Con cá trắng bạch, thẳng đứng và lơ đãng theo làn sóng.
⇒ Ngay cả khi đối mặt với sự chết chóc, con cá vẫn thể hiện sự kiêu hãnh, hùng vĩ.
* Biểu tượng của con cá kiếm:
- Khao khát, lý tưởng của con người.
- Hành trình thực hiện giấc mơ của con người.
- Hình ảnh của con cá kiếm chiết: kết thúc việc chinh phục một khao khát của con người ⇒ một hành trình mới bắt đầu.
* Qua biểu tượng của con cá kiếm, chúng ta nhận được bài học về việc theo đuổi giấc mơ và biến giấc mơ thành hiện thực.
III. Tập luyện tác phẩm Ông già và biển cả
Câu 1 (trang 135 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
- Trong văn bản, tác giả thường xuyên sử dụng cụm từ ông già để chỉ: 24 lần (15 lần trước và 9 lần sau khi giết con cá kiếm). Những thể hiện này là dấu hiệu của thể loại độc thoại nội tâm của nhân vật.
- Nhà văn xây dựng nhân vật ông lão như một nhân vật tâm hồn, một người khiêm tốn, sáng tạo và thông thái: có 18 lần nhà văn sử dụng cụm từ ông lão, nói, lão hứa với tính chất của đối thoại. Tuy nhiên, trong tác phẩm, những lời nói của ông lão cũng chính là những lời độc thoại nội tâm được đưa vào đối thoại. Ông lão tự trò chuyện với chính mình để tự động viên bản thân và nỗ lực chiến đấu.
⇒ Hiển thị sự kiên nhẫn, sức mạnh tinh thần và quyết tâm của ông lão. Qua đó, Hê - Minh - Uê tôn vinh vẻ đẹp của con người: “Con người có thể bị phá hủy nhưng không thể bị đánh bại”.
Câu 2 (trang 135 sgk Ngữ văn 12 Tập 2):
Việc dịch Ông già và biển cả tạo nên sự cân bằng về nhịp điệu của tiêu đề. Sự đối lập giữa hai đối tượng là một người già >< biển cả rộng lớn, hung dữ. Tiêu đề thể hiện: sức mạnh hạn chế của con người >< vĩ đại bất tử của thiên nhiên.