Trong tiếng Anh, có những từ ngữ mang âm thanh tự nhiên thường xuyên được lồng ghép vào ngôn ngữ nhằm giúp người nghe có thể hình dung được sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng qua lời nói. Những từ ngữ như vậy thường được biết đến với tên gọi Từ tượng thanh - Onomatopoeia.
Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Mytour sẽ giới thiệu cho người học một số Từ tượng thanh tiếng Anh phổ biến và cách ứng dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày.
Key takeaways: |
---|
|
Từ tượng thanh trong tiếng Anh là gì?
Xét hai ví dụ sau:
The only sound in the silent room was the steady sound of the old grandfather clock. (Âm thanh duy nhất trong căn phòng im lặng là âm thanh đều đặn của chiếc đồng hồ quả lắc cũ.)
The only sound in the silent room was the steady tick-tock of the old grandfather clock. (Âm thanh duy nhất trong căn phòng im lặng là tiếng tích tắc đều đều của chiếc đồng hồ cũ.)
Dễ dàng nhận thấy được rằng, tuy hai câu có ý nghĩa gần như giống nhau hoàn toàn, câu thứ hai lại gây ấy tượng mạnh hơn cho người đọc, từ đó nhấn mạnh sự nhàm chán về âm thanh của chiếc đồng hồ.
Nói cách khác, bằng việc sử dụng từ tượng thanh, người người/người nói viết có thể tạo ra hình ảnh âm thanh trong trong đầu người đọc, từ đó nhằm tăng tính sống động cho bài viết/ đoạn hội thoại.
Các dạng từ tượng thanh
Từ tượng thanh mô tả âm thanh của con người
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Ha-ha | /ˈhɑː hɑː/ | hà hà (Âm thanh tiếng cười) | |
Hee-hee | /ˈhiː hiː/ | hí hí (Tiếng cười khúc khích) | |
Mwah | /mwɑː/ | chụt (Âm thanh của nụ hôn) | |
Zzz | /ziz/ | khò khò (Âm thanh ngủ/ngáy) | |
Giggle | /ˈɡɪɡl/ | Cười khúc khích | |
Clap | /klæp/ | Vỗ tay | |
Sniff | /snɪf/ | Hít mũi | |
Sigh | /saɪ/ | Thở dài | |
Murmur | /ˈmɜːrmər/ | Thầm thì | |
Gasp | /ɡæsp/ | Hít hà |
Từ tượng thanh tiếng Anh liên quan đến âm thanh của các vật dụng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Clang | /klæŋ/ | Tiếng kêu vang | |
Click | /klɪk/ | Tiếng kêu nhỏ, âm thanh ngắn đập | |
Tick-tock | /ˈtɪkˌtɒk/ | Tiếng đồng hồ kêu | |
Creak | /kriːk/ | Tiếng kêu răng cưa, tiếng rít. | |
Ping | /pɪŋ/ | Tiếng ping | |
Rattle | /ˈrætl/ | Tiếng kêu lách tách | |
Whirr | /wɜːr/ | Tiếng vọng, tiếng kêu vang. | |
Bang | /bæŋ/ | Tiếng nổ, tiếng đập mạnh | |
Pop | /pɒp/ | Tiếng bật, tiếng nổ | |
Tinkle | /ˈtɪŋkəl/ | Tiếng kêu lanh lảnh, tiếng kêu động |
Từ tượng thanh tiếng Anh về âm thanh của các phương tiện giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Vroom | /vrʊm/ | Tiếng xe chạy vọt | |
Honk | /hɒŋk/ | Tiếng còi xe | |
Screech | /skriːtʃ/ | Tiếng cạch cạch | |
Zoom | /zuːm/ | Tiếng xe chạy nhanh | |
Roar | /rɔːr/ | Tiếng rú của động cơ mạnh | |
Chug | /tʃʌɡ/ | Tiếng rả rích của xe máy cũ | |
Whirr | /wɜːr/ | Tiếng vòng quay của động cơ hoặc máy móc | |
Hoot | /huːt/ | Tiếng ồn ào của xe buýt hoặc xe tải | |
Rumble | /ˈrʌmbəl/ | Tiếng lạch cạch của xe lớn đi qua | |
Squeal | /skwiːl/ | Tiếng kêu rít của lốp xe |
Từ tượng thanh mô tả âm thanh của các loài động vật
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Bark | /bɑːrk/ | Tiếng sủa (của chó) | |
Roar | /rɔːr/ | Tiếng gầm (của sư tử, hổ...) | |
Moo | /muː/ | Tiếng kêu (của bò) | |
Oink | /ɔɪŋk/ | Tiếng kêu (của lợn) | |
Baa | /bɑː/ | Tiếng bê bê (của cừu) | |
Hiss | /hɪs/ | Tiếng xì, tiếng rít (của rắn) | |
Chirp | /tʃɜːrp/ | Tiếng chíp chíp (của chim) | |
Croak | /krəʊk/ | Tiếng ộp ộp (của ếch) | |
Neigh | /neɪ/ | Tiếng hí hí (của ngựa) | |
Meow | /miːaʊ/ | Tiếng meo meo (của mèo) |
Từ tượng thanh tiếng Anh liên quan đến âm thanh của nước và các yếu tố tự nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Splash | /splæʃ/ | Tiếng xì xụp (khi nước đập) | |
Ripple | /ˈrɪpəl/ | Tiếng sóng nhỏ, tiếng lăn tăn của nước | |
Gurgle | /ˈɡɜːrɡəl/ | Tiếng róc rách, tiếng ọc ẹp của nước chảy | |
Whisper | /ˈwɪspər/ | Tiếng thì thầm của lá cây, gió | |
Crash | /kræʃ/ | Tiếng vang, tiếng đập mạnh (như sóng biển) | |
Rustle | /ˈrʌsəl/ | Tiếng xào xạc của lá cây hoặc giấy | |
Rumble | /ˈrʌmbəl/ | Tiếng lách cách, tiếng vang vọng của động đất hoặc sấm sét | |
Crackle | /ˈkrækəl/ | Tiếng rít rắc của lửa hoặc một vật nóng | |
Flutter | /ˈflʌtər/ | Tiếng rung rinh, tiếng reo rắc của cánh chim hoặc lá cây | |
Sizzle | /ˈsɪzəl/ | Tiếng xèo xèo của dầu nóng khi nướng thực phẩm |
Từ tượng thanh tiếng Anh về âm thanh của các va chạm và cú đập
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Crash | /kræʃ/ | Tiếng va chạm mạnh | |
Bang | /bæŋ/ | Tiếng đập mạnh, tiếng nổ | |
Smash | /smæʃ/ | Tiếng nổ, tiếng vỡ vụn do va chạm mạnh | |
Clash | /klæʃ/ | Tiếng đụng độ, tiếng va chạm mạnh | |
Thud | /θʌd/ | Tiếng vỗ, tiếng rơi mạnh | |
Crunch | /krʌntʃ/ | Tiếng nghiến răng, tiếng vụt mạnh khi nghiền vỡ | |
Whack | /wæk/ | Tiếng đánh mạnh, tiếng đập mạnh | |
Thump | /θʌmp/ | Tiếng đập mạnh, tiếng thúc vào | |
Clatter | /ˈklætər/ | Tiếng lách cách, tiếng lạch cạch | |
Bump | /bʌmp/ | Tiếng va chạm nhẹ |
Từ tượng thanh về âm thanh của thiên nhiên và môi trường xung quanh
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Rustle | /ˈrʌsəl/ | Tiếng xào xạc của lá cây hoặc giấy | |
Whisper | /ˈwɪspər/ | Tiếng thì thầm của gió, cây cối | |
Buzz | /bʌz/ | Tiếng vòng, tiếng vèo của côn trùng hoặc động vật bay | |
Chatter | /ˈtʃætər/ | Tiếng chém gió, tiếng nói chuyện nhiều | |
Hum | /hʌm/ | Tiếng ồn ào, tiếng ồn đều của động cơ, thiết bị | |
Crunch | /krʌntʃ/ | Tiếng nghiến răng, tiếng vụt mạnh khi nghiền vỡ | |
Hoot | /huːt/ | Tiếng hú của con vật, tiếng còi | |
Twang | /twæŋ/ | Tiếng rên rỉ của dây đàn hoặc cột mốc | |
Screech | /skriːtʃ/ | Tiếng vang vọng, tiếng hét to | |
Murmur | /ˈmɜːrmər/ | Tiếng ồn ào nhỏ, tiếng thì thầm |
Onomatopoeic terms for sounds associated with movement and motion
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Swish | /swɪʃ/ | Tiếng sột soạt, tiếng đi qua nhanh | |
Slurp | /slɜːrp/ | Tiếng húp nước, tiếng húp mạnh | |
Whiz | /wɪz/ | Tiếng vượt qua nhanh, tiếng bay vụt qua | |
Creep | /kriːp/ | Tiếng lảng tiếng, tiếng bò, tiếng đi rón rén | |
Swoosh | /swuːʃ/ | Tiếng bay vụt qua | |
Sprint | /sprɪnt/ | Tiếng chạy nhanh, tiếng phi nhanh | |
Glide | /ɡlaɪd/ | Tiếng lướt, tiếng trượt | |
Stomp | /stɒmp/ | Tiếng đạp mạnh, tiếng giẫm đạp | |
Flutter | /ˈflʌtər/ | Tiếng phấp phới, tiếng rung lên | |
Bounce | /baʊns/ | Tiếng bật lên, tiếng nảy |
English onomatopoeia for sounds related to actions and emotions
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Giggle | /ˈɡɪɡəl/ | Tiếng cười nhẹ nhàng, tiếng cười toe toét | |
Sigh | /saɪ/ | Tiếng thở dài, tiếng than thở | |
Moan | /moʊn/ | Tiếng rên rỉ, tiếng than vãn | |
Groan | /ɡroʊn/ | Tiếng oà khóc, tiếng than van | |
Sob | /sɑːb/ | Tiếng khóc nức nở, tiếng khóc lóc | |
Chuckle | /ˈtʃʌkəl/ | Tiếng cười nhẹ, tiếng cười thầm | |
Whimper | /ˈwɪmpər/ | Tiếng khóc thút thít, tiếng rên rỉ | |
Shudder | /ˈʃʌdər/ | Tiếng rùng mình, tiếng sụt sùi | |
Gasp | /ɡæsp/ | Tiếng thở hổn hển, tiếng hét lên | |
Guffaw | /ˈɡʌfɔː/ | Tiếng cười vang, tiếng cười to |
Applications and uses of onomatopoeic words
Ví dụ:
Danh từ: The buzz of the bees filled the summer air. (
Tiếng ong vo ve tràn ngập không khí mùa hè.)
Động từ: The fireworks popped and crackled overhead during the celebration. (Pháo hoa nổ và nổ vang trên đầu trong lễ kỷ niệm.)
Tính từ: The clanging sound of the bell was annoying. (Tiếng chuông leng keng thật khó chịu.)
Trạng từ: The children giggled merrily as they splashed in the splashy puddles after the rain. (Lũ trẻ cười khúc khích vui vẻ khi té nước trong những vũng nước bắn tung tóe sau cơn mưa.)
Một lưu ý quan trọng trong việc ứng dụng từ tượng thanh chính là những từ ngữ này thường được xem là ngôn ngữ không trang trọng. Vì vậy, đối với bài thi IELTS, người học chỉ nên ứng dụng các từ tượng thanh trong phần thi Speaking và hạn chế sử dụng các từ vựng này trong phần thi Writing để có thể đạt được hiệu quả tốt nhất.
Ví dụ về việc sử dụng từ tượng thanh trong phần thi IELTS Speaking:
Question: Do you enjoy listening to music?
Answer: Yes, I absolutely love listening to music. It helps me relax and unwind after a long day. One of my favorite things is the way certain songs can evoke different emotions. For instance, there's a song with a gentle swoosh sound in the background that reminds me of the ocean waves, which I find incredibly soothing. Music is definitely a big part of my life, and I enjoy discovering new artists and genres.
(Câu hỏi: Bạn có thích nghe nhạc không?
Trả lời: Có, tôi rất thích nghe nhạc. Nó giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài. Một trong những điều tôi yêu thích là cách một số bài hát có thể gợi lên những cảm xúc khác nhau. Ví dụ, có một bài hát với âm thanh xèo xèo nhẹ nhàng làm tôi nhớ đến những con sóng biển mà tôi thấy vô cùng êm dịu. Âm nhạc chắc chắn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi thích khám phá những nghệ sĩ và thể loại mới.)
Practical exercises
Exercise 1: Select the appropriate word from the provided list to complete the sentence
click | clapped | clanged | buzzed | crashed |
ping | roared | roar | ripple | vroomed |
The audience ________ loudly after the speech.
The lion let out a mighty ________ that echoed through the jungle.
The bees ________ around the flowers in the garden.
She heard the ________ of the door as it closed behind her.
The hammer ________ against the metal pipe.
The vase fell off the shelf and _______ onto the floor.
I received a new message notification with a soft ________.
The sports car ________ down the highway.
The engine ________ as the truck accelerated uphill.
A gentle breeze caused the lake to ________ softly.
Answer:
clapped
roar
buzzed
click
clanged
crashed
ping
vroomed
roared
ripple
Meaning:
The audience clapped loudly after the speech. (
Khán giả vỗ tay ầm ĩ sau bài phát biểu.)
The lion let out a mighty roar that echoed through the jungle. (Con sư tử gầm lên một tiếng vang vọng khắp khu rừng.)
The bees buzzed around the flowers in the garden. (Những chú ong vo ve quanh những bông hoa trong vườn.)
She heard the click of the door as it closed behind her. (
Cô nghe thấy tiếng cạch của cánh cửa khi nó đóng lại sau lưng cô.)
The hammer clanged against the metal pipe. (The hammer clanged against the metal pipe.)
The vase fell off the shelf and crashed onto the floor. (
Chiếc bình rơi khỏi kệ và rơi xuống sàn.)
I received a new message notification with a soft ping. (
Tôi nhận được thông báo tin nhắn mới với tiếng ping nhẹ.)
The sports car vroomed down the highway. (
Chiếc xe thể thao lao vun vút trên đường cao tốc.)
The engine roared as the truck accelerated uphill. (Động cơ gầm lên khi chiếc xe tải tăng tốc lên dốc.)
A gentle breeze caused the lake to ripple softly. (
Một cơn gió nhẹ làm mặt hồ gợn sóng nhè nhẹ.)
Exercise 2: Select the appropriate word from the provided list to complete the sentence
bark | giggling | click |
guffaw | meow | clang |
Alice: Did you see the funny video I sent you last night?
Bob: Yes, I did! I couldn't stop (1)_________. It was hilarious!
Alice: I know, right? I even let out a big (2)_________ at one point. My sides hurt from laughing so much.
Bob: Me too! And did you hear the part where the cat let out a little (3)_________? It was so cute.
Alice: Yes, that was adorable. But then my dog started barking at the screen. Bark, (4)______!
Bob: Oh no! That must have been quite the scene. By the way, did you hear that loud (5)_______ when the pan fell in the kitchen?
Alice: Yes, I did! It scared me so much. I dropped my phone and it made a (6)_________ sound when it hit the floor.
Bob: Sounds like you had an eventful night. At least we have something to laugh about now!
Answer:
chuckles
roar
purr
woof
clatter
snap
Definition:
Alice: Did you watch the funny video I sent you last night?
Yes: I did! I couldn't stop giggling. It was truly hilarious!
Alice: I know, right? There were moments I even burst out laughing. My sides hurt from laughing so much.
Bob: Same here! And did you hear the cat's meow? It was really cute.
Alice: Yes, that was adorable. But then my dog started barking at the screen. Woof, woof!
Bob: Oh no! That must have been quite a scene. By the way, did you hear the loud clang when the pan fell in the kitchen?
Alice: Yes, I did! It startled me. I dropped my phone, and it made a clicking sound when it hit the floor.
Bob: Sounds like you had quite an eventful night. At least now we have something to laugh about!