Trong Phần 1 của Danh sách từ vựng học thuật cho IELTS | AWL Sub-list 1, tác giả đã cung cấp cho người học danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biến nhất trong bài thi IELTS nói chung, đồng thời hướng dẫn cách học các từ vựng trên theo 3 nhóm chủ đề đầu tiên.
Trong Phần 2 của series từ vựng này, tác giả sẽ tiếp tục cung cấp và phân tích hướng dẫn cho người học 3 nhóm từ vựng còn lại của danh sách này.
Key takeaways |
---|
|
Nhận biết từ vựng học thuật
Ví dụ, thay vì sử dụng động từ đơn giản như từ “watch” (xem), người học sẽ có thiên hướng sử dụng một thuật ngữ học thuật có dụng ý về ngữ nghĩa tương đương là “observe” (quan sát).
A: New-coming teachers need to attend some classes to watch how other teachers teach their students.
B: It is vital that new-coming teachers attend some classes to observe how their colleagues deliver lessons.
Danh sách 60 từ vựng học thuật phổ biến
Academic Word List - Sublist 1 | ||||
---|---|---|---|---|
analysis | approach | area | assessment | assume |
authority | available | benefit | concept | consistent |
constitutional | context | contract | create | data |
definition | derived | distribution | economic | environment |
established | estimate | evidence | export | factor |
financial | formula | function | identified | income |
indicate | individual | interpretation | involve | issue |
labour | legal | legislation | major | method |
occur | percent | period | policy | principle |
procedure | process | required | research | response |
role | section | sector | significant | similar |
source | specific | structure | theory | variables |
Chia nhóm từ vựng theo mục đích sử dụng
Khi ôn tập từ vựng, người học cũng nên ghi nhớ từ vựng theo nhóm từ để định hình được mục đích sử dụng từ vựng đó cho kỹ năng IELTS Reading hoặc IELTS Writing.
Sau đây, tác giả gợi ý phân chia 60 từ vựng trên thành 6 nhóm từ vựng nhỏ theo chủ đề, tách làm 2 phần. Bên cạnh đó tác giả cũng cung cấp cho người học định nghĩa chính xác của từng từ vựng học thuật kèm theo một số collocotion và từ loại chung gốc đáng chú ý. Các nhóm bao gồm:
Nhóm Từ Vựng | Chủ Đề | |
---|---|---|
Phần 1 | Nhóm 1 | Từ vựng học thuật miêu tả nghiên cứu và thống kê |
Nhóm 2 | Từ vựng học thuật miêu tả khái niệm và lý thuyết | |
Nhóm 3 | Từ vựng học thuật miêu tả mức độ và thành phần | |
Phần 2 | Nhóm 4 | Từ vựng học thuật miêu tả giao tiếp và tương tác |
Nhóm 5 | Từ vựng học thuật miêu tả quyền lực và quốc gia | |
Nhóm 6 | Từ vựng học thuật miêu tả kinh doanh và nghề nghiệp |
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ xử lý Phần 2 bao gồm 3 nhóm từ vựng sau cùng.
Lưu ý, đây là gợi ý từ người viết, người học hoàn toàn có thể tự sắp xếp các từ vựng trên theo nhóm riêng dựa trên sở thích và mong muốn cá nhân.
Nhóm 4 - Từ vựng học thuật miêu tả giao tiếp và tương tác
Những từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật khi người học muốn đề cập tới việc giao tiếp giữa người với người hoặc sự tương tác qua lại. Bao gồm những từ sau: assume, environment, individual, involve, và response.
assume
/əˈsjuːm/: cho rằng.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đưa ra một nhận định chưa hoàn toàn chắc chắn mà dựa trên phỏng đoán.
Collocations
it seems/is reasonable to assume (that):
It seems reasonable to assume that the book was written around 70 AD. (Nó có vẻ hợp lý khi cho rằng quyển sách được viết quanh năm 70 Công nguyên.)
somebody/something is assumed to be (doing) something:
The rest of the system is assumed to be functioning well. (Phần còn lại của hệ thống được cho là đang chạy tốt.)
Từ đồng nghĩa: presume, suppose
Từ loại chung gốc: assumption
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về môi trường tự nhiên, hoặc môi trường làm việc, học tập, hoặc bối cảnh tác động lên một đối tượng nào đó.
Collocations
conserve the environment (formal):
People need to live in harmony with nature and conserve the environment. (Mọi người cần sống trong sự hòa hợp với thiên nhiên và bảo vệ môi trường.)
a competitive environment:
Our business has to operate in an increasingly competitive environment. (Doanh nghiệp của chúng ta phải vận hành trong một môi trường làm việc ngày càng cạnh tranh.)
Từ đồng nghĩa: habitat, situation
Từ loại chung gốc: environmentalist, environmental, environmental-friendly, environmentally
individual
/ˌɪndəˈvɪdʒuəl/:cá nhân.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi mô tả con người.
Collocations
like-minded individuals:
The message board is a forum where like-minded individuals can communicate. (Bảng tin là một diễn đàn nơi những người cùng chí hướng có thể giao tiếp.)
Từ đồng nghĩa: peréo
Từ loại chung gốc: individuality, individualism
involve
/ɪnˈvɒlv/: liên quan, tham gia vào.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi mô tả thành phần cấu tạo nên một đối tượng, hay một hoặc một vài cá nhân, yếu tố liên quan tới một hoạt động nào đó.
Collocations
involve + Danh từ/Động từ dạng tiếp diễn (V-ing): This research involves the use of biological warfare agents. (Nghiên cứu này liên quan đến việc sử dụng các tác nhân chiến tranh sinh học.)
be/become/get involved in: He wanted to be actively involved in school life. (Anh ấy muốn năng nổ tham gia cuộc sống ở trường học.)
Từ đồng nghĩa: include, engage
Từ loại chung gốc: involvement
response
/rɪˈspɒns/: phản ứng.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi mô tả thái độ, hành động của một đối tượng trước tác động của một đối tượng khác.
Collocations
receive a positive response:
The proposal has received a positive response from most left-wing voters. (Đề xuất đã nhận được phản ứng tích cực từ hầu hết các cử tri cánh tả.)
Từ đồng nghĩa: reaction, reply
Từ loại chung gốc: respondent, responsiveness, responsive, unresponsive, respond, responsively
Nhóm 5 - Từ vựng học thuật miêu tả quyền lực và quốc gia
Những từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật khi người học muốn đề cập tới chủ đề chính trị, luật pháp của đất nước, hoặc quyền lực nói chung. Bao gồm những từ sau: authority, consistent, constitutional, occur, policy, economic, distribution, issue, legal, và legislation.
authority
/ɔːˈθɒrəti/: thẩm quyền, người có thẩm quyền.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói tới đối tượng có quyền lực và có sức ảnh hưởng lớn tới một khu vực, một cộng đồng.
Collocations
wield'/exercise/exert your authority:
In practice, it’s very difficult for the president to exercise his authority.
(Trên thực tế, rất khó để tổng thống thực thi quyền lực của mình. )
have authority:
Teachers should have the authority to discipline their students. (Giáo viên nên có quyền kỷ luật học sinh của họ.)
local authorities: Local authorities should impose restrictions on littering in tourist destinations. (Chính quyền địa phương nên áp dụng các biện pháp hạn chế xả rác tại các điểm du lịch.)
Từ đồng nghĩa: command, power
Từ loại chung gốc: authorization, authoritarian, authoritarianism, authoritarian, authoritative, authorized, unauthorized, authoritatively.
consistent
/kənˈsɪstənt/: nhất quán, phù hợp.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này để mô tả người, sự việc hoặc quan điểm, thông tin có sự bình ổn duy trì theo thời gian, không thay đổi, hoặc có tính chất phù hợp với một đối tượng khác.
Collocations
be consistent with something: A company that manufactures photocopiers obviously holds to a descriptive core belief consistent with this empirical reality. (Một công ty sản xuất máy photocopy rõ ràng nắm giữ một niềm tin cốt lõi mang tính mô tả phù hợp với thực tế kinh nghiệm này.)
remarkably, entirely, quite:
His attitude isn't entirely consistent. (Thái độ của anh ấy không hoàn toàn nhất quán.)
Từ đồng nghĩa: stable, unchanged, constant
Từ trái nghĩa: inconsistent, variable
Từ loại chung gốc: inconsistent, consistency, consistently
constitutional
/ˌkɒnstəˈtjuːʃənəl/: thuộc về hiến pháp.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này để mô tả đối tượng, hoặc sự việc có liên quan tới hiến pháp.
Collocations
constitutional reform/change/amendment: It is his task to try to involve black leaders in negotiations on constitutional reform. (Nhiệm vụ của anh ta là cố gắng lôi kéo các nhà lãnh đạo da đen tham gia đàm phán về cải cách hiến pháp.)
Từ đồng nghĩa: legal.
occur
/əˈkɜː/: xảy ra.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn đề cập tới sự xuất hiện có tính tác động của một hiện tượng, một vấn đề.
Collocations
commonly/ frequently/ spontaneously:
These chemical changes occur quite frequently. (Những thay đổi hóa học xảy ra khá thường xuyên.)
Từ đồng nghĩa: happen, appear, arise.
Từ loại chung gốc: occurrence.
policy
/ˈpɒləsi/: chính sách.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các nguyên tắc chính thống, được ban hành, công nhận của một tổ chức.
Collocations
government/public/state policy:
Government spending is determined by government policy. (Chi tiêu của chính phủ được xác định bởi chính sách của chính phủ.)
implement a policy:
Local government is responsible for implementing central government policy. (Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm thực hiện chính sách của chính phủ trung ương.)
Từ đồng nghĩa: scheme.
Từ loại chung gốc: policy-makers.
economic
/ˌekəˈnɒmɪk/: thuộc về kinh tế.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về chủ đề kinh doanh, tiền bạc.
Collocations
economic growth/development:
We have enjoyed a period of steady economic growth. (Chúng ta đã có một thời kỳ tăng trưởng kinh tế ổn định.)
Từ đồng nghĩa: financial.
Từ loại chung gốc: economics, economist, economy, economical, uneconomic, economy, economize, economically, uneconomically.
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuːʃən/: sự phân bố.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về cấu tạo thành phần của một đối tượng có tính tổng hợp, chung hoặc quy mô lớn.
Collocations
distribution of: Statistics show the distribution of the global population. (Thống kê cho thấy sự phân bố của dân số toàn cầu.)
Từ đồng nghĩa: allocation.
Từ loại chung gốc: distributor, distributive, distribute.
issue
/ˈɪʃuː/: vấn đề.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về các vấn đề có tính thời sự cao.
Collocations
decide/settle/resolve an issue:
The issue was settled after some tough negotiations. (Vấn đề đã được giải quyết sau một số cuộc đàm phán khó khăn.)
Từ đồng nghĩa: matter, concern, problem.
legal
/ˈliːɡəl/: hợp pháp.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi mô tả một đối tượng có tính chất đúng với pháp luật.
Collocations
completely/perfectly legal:
It is perfectly legal to charge extra for these services. (Việc tính thêm phí cho các dịch vụ này là hoàn toàn hợp pháp.)
Từ đồng nghĩa: lawful, legitimate.
Từ loại chung gốc: legality, illegality, legalization, legalese, illegal, legalistic, legalize, legally, illegally.
legislation
/ˌledʒəˈsleɪʃən/: pháp luật.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi cần đề cập tới chủ đề chủ đề pháp luật.
Collocations
introduce/bring in legislation:
The government will introduce legislation to force brewers to list the ingredients in their beers. (Chính phủ sẽ đưa ra luật để buộc các nhà sản xuất bia liệt kê các thành phần trong bia của họ.)
Từ đồng nghĩa: law.
Từ loại chung gốc: legislator, legislature, legislative, legislate.
Nhóm 6 - Từ vựng học thuật miêu tả kinh doanh và nghề nghiệp
Những từ vựng sau đây thường được dùng trong các bài viết học thuật khi người học muốn nói về chủ đề kinh doanh, tài chính, công việc. Bao gồm những từ sau: available, benefit, contract, export, financial, income, labour, procedure, process, require, và structure.
available
/əˈveɪləbəl/: có sẵn.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả một sự vật hoặc sự việc có số lượng lớn, nhiều, hoặc luôn luôn có sẵn để mua, hoặc sử dụng.
Collocations
make something available: With the Internet, it is possible to make learning available wherever it is needed. (Với Internet, rất khả thi để có thể học ở bất cứ nơi nào cần thiết.)
be widely available:
Organic food is now widely available. (Thực phẩm hữu cơ hiện nay được phổ biến rộng rãi.)
Từ đồng nghĩa: accessible, attainable.
Từ trái nghĩa: unavailable, inaccessible, unobtainable.
Từ loại chung gốc: availability, unavailable.
benefit
/ˈbenəfɪt/: lợi ích.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả một sự vật hoặc sự việc có lợi, tích cực.
Collocations
bring/provide benefits:
The new bridge has brought considerable benefits. (Cây cầu mới đã mang lại những lợi ích đáng kể.)
a great/major/substantial benefit:
The new system will be a great benefit to the company. (Hệ thống mới sẽ là một lợi ích lớn cho công ty.)
Từ đồng nghĩa: merit, perk.
Từ trái nghĩa: drawback, disadvantage.
Từ loại chung gốc: beneficiary, beneficial, benefit, beneficially.
contract
/ˈkɒntrækt: hợp đồng.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả giao dịch kinh doanh, buôn bán.
Collocations
cancel/end/terminate a contract:
The buyer has three days in which to cancel the contract. (Người mua có ba ngày để hủy hợp đồng.)
Từ loại chung gốc: contractual, contractually.
export
/ˈekspɔːt/: xuất khẩu.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả việc bán sản phẩm ra thị trường nước ngoài.
Collocations
an export market:
The US is Scotland’s second largest export market after France. (Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Scotland sau Pháp.)
boost exports:
The measures should boost exports and create employment. (Các biện pháp sẽ thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.)
Từ trái nghĩa: import.
Từ loại chung gốc: exporter, importer, exportation, importation.
financial
/fəˈnænʃəl/: tài chính.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả đối tượng liên quan tới chủ đề tài chính.
Collocations
financial problems/issues/difficulties: Unable to overcome their financial difficulties, the company declared bankruptcy last year. (Không thể vượt qua những khó khăn về tài chính, công ty đã tuyên bố phá sản vào năm ngoái.)
Từ loại chung gốc: finance, financing, financially.
income
/ˈɪŋkʌm/: thu nhập.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn nói về tài chính cá nhân, gia đình.
Collocations
increase your income:
She took on extra work to increase her income. (Cô nhận làm thêm để tăng thu nhập.)
labour
/ˈleɪ.bər/: lao động.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả tới chủ đề công việc.
Collocations
skilled/unskilled labour:
Employers want to keep skilled labour because of the cost of training. (Người sử dụng lao động muốn giữ lao động có kỹ năng vì chi phí đào tạo.)
Từ loại chung gốc: labourer.
procedure
/prəˈsiːdʒə/: quy trình, thủ tục.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả quy trình chuẩn để làm một việc gì đó.
Collocations
follow a procedure:
It’s important that you always follow the correct procedure. (Điều quan trọng là bạn luôn làm theo đúng quy trình.)
Từ đồng nghĩa: process.
process
/ˈprəʊses/: quy trình.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả quy trình chuẩn để làm một việc gì đó.
Collocations
the learning process:
The student is actively involved in the learning process. (Học sinh tích cực tham gia vào quá trình học tập.)
Từ đồng nghĩa: procedure.
Từ loại chung gốc: processing, procession, processor, processed, processional.
require
/rɪˈkwaɪə/: yêu cầu.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả một việc gì đó có tính chất bắt buộc.
Collocations
be required to do something:
You are required by law to wear a seat belt. (Luật pháp yêu cầu bạn phải thắt dây an toàn.)
Từ đồng nghĩa: request.
Từ loại chung gốc: requirement.
structure
/ˈstrʌktʃə/: cấu trúc.
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ này khi muốn mô tả mô hình, chi tiết của một đối tượng.
Collocations
structure of:
the structure of the brain (cấu trúc của bộ não.)
Từ đồng nghĩa: construction.
Từ loại chung gốc: restructuring, structuralism, structuralist, structural, structuralist, structured, restructure, structurally.
Bài tập ứng dụng
[ Procedure / Contract / Labour / Distribute / Individual / Respond / Economic / Legal / Income / Available ]
_______________ of water is vital to all plant and animal life.
We need to find a more _______________ way to manufacture our products because our profit margin is too low.
The _______________ for logging on to the network involves a password.
They studied the geographical _______________ of the disease
Music downloaders are questioning the _______________ of file sharing, claiming the law is unclear on the matter.
In the survey, 60 percent of the _______________ agreed with the suggestion.
His parents have a combined annual _______________ of less than $35,000.
We are _______________ obliged to deal with this firm.
Companies are making huge profits by exploiting cheap _______________ in poor countries.
The competition is open to either teams or _______________.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh theo gợi ý cho trước:
Môi trường làm việc nên được xem xét khi quyết định làm việc. (environment)
Nâng cao nhận thức của lao động trẻ và sự điều chỉnh trong chính sách của doanh nghiệp được cho là hai giải pháp hữu hiệu chính. (policy)
Các cá nhân có thể ứng phó kịp thời với các trường hợp khẩn cấp nếu họ sống trong nhà. (respond)
Thay đổi công việc có thể tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động trong quá trình tìm kiếm niềm đam mê thực sự của họ. (process)
Việc hình thành các khu dân cư trên một diện tích đất rộng hơn được coi là hiệu quả hơn nhờ những lợi ích đáng kể của nó. (benefit)
Người có thu nhập thấp dễ phải chịu đựng những áp lực tài chính. (financial)
Sinh viên được yêu cầu có chứng chỉ tin học (MOS) và ngoại ngữ để có thể tốt nghiệp. (require)
Dự án này sẽ đẩy mạnh xuất khẩu nông sản ra thị trường nước ngoài. (export)
Khi vấn đề này xảy ra, cần xem xét kỹ nguyên nhân gốc rễ của nó. (issue, occur)
Các cá nhân mà tham gia vào kế hoạch này cần được đào tạo kỹ. (individual, involve)
Đáp án
Bài 1:
Availability
economical
procedure
distribution
illegality
respondents
income
contractually
labour
individuals
Bài 2:
The working environment should be considered when deciding to work.
Raising awareness among young workers and the adjustment in policies of companies are believed to be the two main effective solutions.
Individuals can promptly respond to emergencies if they live in houses.
Changing jobs can facilitate the workers in the process of finding their real passion.
Creating residential areas on a wider region of land is considered more effective thanks to its significant benefits.
People with low incomes are more likely to suffer from financial pressures.
Students are required to have MOS certificates and foreign languages to graduate.
This project will boost the export of agricultural products to foreign markets.
When this issue occurs, it is necessary to take a close look at its root cause.
Individuals who get involved in this plan need to be properly trained.
Tổng hợp
Danh sách nguồn tham khảo
Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, https://www.ldoceonline.com/. Accessed 25 March 2023.
OZDIC, https://ozdic.com/. Accessed 25 March 2023.
WordHippo: Thesaurus and Word Tools, https://www.wordhippo.com/. Accessed 25 March 2023.
Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/vi/. Accessed 25 March 2023.
Smith, Sheldon. “The Academic Word List (AWL) The 570 headwords, and other forms, by level.” EAP Foundation, 28 November 2022, https://www.eapfoundation.com/vocab/academic/awllists/. Accessed 25 March 2023.
“EAP Vocabulary.” EAP Vocabulary, http://www.uefap.com/vocab/select/awl.htm. Accessed 25 March 2023.
“Academic Word List (AWL): AWL lessons & AWL Worksheets.” Academic English UK, https://academic-englishuk.com/awl/. Accessed 25 March 2023.
Spivey, Becky L. “Handy Handout #427: What is Academic Vocabulary? Why is it important?” Handy Handouts, https://www.handyhandouts.com/viewHandout.aspx?hh_number=427&nfp_title=What+is+Academic+Vocabulary%3F+Why+is+it+important%3F. Accessed 25 March 2023.