Ở Band descriptors (mô tả các đặc điểm của từng band điểm) chính thức cho kỹ năng Writing và Speaking của IELTS, việc sử dụng collocation chỉ xuất hiện từ band 7 trở lên. Điều này thể hiện việc sử dụng collocation ở ngữ cảnh chính xác có thể giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn và có vai trò quan trọng trong tiêu chí Lexical Resources.
Bài viết dưới đây cung cấp cho độc giả một số collocation theo chủ đề cùng với ví dụ minh họa, giúp người đọc có thể ứng dụng chúng trong việc ôn thi IELTS, đặc biệt là ở 02 kỹ năng Writing và Speaking.
Key takeaways: |
---|
1. Academic collocation (Cụm từ học thuật) là sự kết hợp của từ hai từ trở lên, khi các từ đó thường được sử dụng cùng nhau và mang lại ý nghĩa đúng và được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu, học thuật. 2. Sublist cung cấp cho người học 12 cụm từ học thuật phổ biến theo chủ đề - phù hợp để ứng dụng cho bài thi Speaking và Writing trong IELTS. 3. Để có thể ghi nhớ một lượng lớn từ vựng, người học nên chia các cụm từ vào nhiều nhóm nhỏ lẻ với chủ đề khác nhau và lấy ví dụ cụ thể cho các cụm từ đó. |
Cụm từ học thuật (Academic collocation) là gì?
Collocation là gì?
Theo từ điển Cambridge, collocation nghĩa là “the combination of words formed when two or more words are often used together in a way that sounds correct” - tức là sự kết hợp của từ hai từ trở lên, khi các từ đó thường được sử dụng cùng nhau và mang lại ý nghĩa đúng. Không phải cứ ghép các từ ngẫu nhiên vào là sẽ có một collocation, các collocation trong tiếng Anh là cố định, các sự kết hợp khác nhau sẽ mang lại những collocation với ý nghĩa khác nhau.
Academic collocation có ý nghĩa gì?
Academic collocation là các collocation được sử dụng trong các văn bản học thuật, nghiên cứu chứ không phải trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Vì vậy, các academic collocation có ý nghĩa trực tiếp chứ không mang một ý nghĩa ẩn dụ nào như các idioms (thành ngữ).
Danh sách các cụm từ học thuật theo chủ đề phổ biến
Cụm từ học thuật theo chủ đề Suy nghĩ và Học tập
vì lý do (của cái gì)
/ɒn əˈkaʊnt ɒv/: vì cái gì đó
Nghĩa: "On account of" có nghĩa là "because of" hoặc "due to", thể hiện lý do hoặc nguyên nhân mà đằng sau một tình huống hay hành động.
Cách sử dụng trong câu:
Sau "on account of" có thể đi với một danh từ hoặc một cụm danh từ, thường là nguyên nhân hoặc lý do cụ thể.
Vị trí trong câu:
"On account of" thường đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu.
Khi đứng ở đầu câu, sau "on account of" cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với phần còn lại của câu.
4. Ví dụ:
I couldn't attend the meeting on account of a sudden illness. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì bị đột ngột bệnh.)
On account of the heavy rain, the outdoor event was canceled. (Tại vì mưa lớn, sự kiện ngoài trời đã bị hủy bỏ.)
ngoài sức tin được
/bɪˈjɒnd bɪˈliːf/: ngoài sức tưởng tượng
Nghĩa: “beyond belief” có nghĩa là quá xấu, quá tốt, hoặc quá khó… để có thể tưởng tượng ra, thể hiện một việc quá xa với thực tế, khó có thể tin được.
Cách sử dụng trong câu:
“Beyond belief” có thể được dùng như một tính từ để diễn tả tính chất của một sự vật, sự việc
“Beyond belief” cũng có thể được dùng như một trạng từ bổ sung thêm ý nghĩa về mức độ cho một tính từ (có nghĩa là một cách khó tưởng tượng nổi)
Vị trí trong câu:
“Beyond belief” có thể đứng sau động từ tobe nếu được dùng như tính từ, đóng vai trò là một thành phần bổ ngữ trong câu hoặc đứng sau một tính từ để bổ sung ý nghĩa cho tính từ đó (hoạt động như một trạng từ chỉ mức độ)
Ví dụ:
The impacts of global warming on the environment are beyond belief. (Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu lên môi trường là ngoài sức tưởng tượng.)
We were happy beyond belief that winter.
dưới sự hiểu lầm rằng
/ˈʌndə ðə ˌmɪsˌæprɪˈhenʃᵊn ðæt/: với sự hiểu nhầm rằng
Nghĩa: “to be under the misapprehension that” có nghĩa là “hiểu nhầm rằng”, được sử dụng để diễn đạt một niềm tin hoặc sự hiểu biết về một vấn đề nào đó là không đúng
Cách sử dụng trong câu:
“Under the misapprehension that” có thể đi với một mệnh đề hoàn chỉnh
Vị trí trong câu:
“Under the misapprehension that” thường đứng ở giữa câu, sau động từ to be và trước một mệnh đề
Ví dụ:
The majority of industrialists work under the misapprehension that unrestrained economic expansion is possible without harming the environment. (Hầu hết các nhà công nghiệp làm việc dưới sự hiểu nhầm rằng sự phát triển kinh tế không giới hạn có thể đạt được mà không làm hại môi trường.)
quan điểm
/pɔɪnt ɒv vjuː/: quan điểm
Nghĩa: “point of view” nghĩa là quan điểm, là lối suy nghĩ, thường dùng để đưa ra ý kiến của người viết, người nói
Cách sử dụng trong câu:
“Point of view” thường đi sau “from”, được sử dụng như một trạng ngữ để đưa ra quan điểm của người viết, người nói
Vị trí trong câu:
“From my point of view” thường đứng ở đầu câu và có dấu phẩy đằng sau, đóng vai trò như trạng ngữ của câu
Ví dụ:
From my point of view, the advantages of smartphones outweigh their disadvantages. (Với quan điểm của tôi, lợi ích của điện thoại thông minh đáng kể hơn so với bất lợi của chúng.)
Cụm từ học thuật theo chủ đề Sự thay đổi và công nghệ
tiếp cận cái gì
/hæv ˈækses tuː ˈsʌmθɪŋ/: có thể tiếp cận được cái gì đó
Nghĩa: “have access to something” nghĩa là “to be able to use or obtain something”, tức là có thể sử dụng hoặc có được cái gì đó, một cách khái quát là tiếp cận được với một đối tượng nào đó
Cách sử dụng trong câu:
“Have access to” hoạt động như một động từ trong câu, thường đi với một danh từ hoặc cụm danh từ ở đằng sau nó
Vị trí trong câu:
“Have access to” thường đứng ngay sau chủ ngữ của câu
Ví dụ:
Owing to the development of smartphones, people can have access to knowledge in many fields. (Nhờ có sự phát triển của điện thoại thông minh, mọi người có thể tiếp cận với kiến thức ở nhiều lĩnh vực.)
phục vụ một mục đích của (Việc làm/ cụm danh từ)
/sɜːv ə ˈpɜːpəs/: phục vụ một mục đích gì đó
Nghĩa: “serve a purpose of” nghĩa là ‘’to have a use” - có tác dụng làm gì, thường được dùng để mô tả chức năng của một đối tượng nào đó
Cách sử dụng trong câu:
“Serve a purpose of” có thể đi cùng danh động từ V-ing hoặc một danh từ, cụm danh từ diễn tả chức năng, các thành phần này đứng ngay sau “serve a purpose of”
Có thể thêm một tính từ đứng trước “purpose” trong cụm này để diễn tả tính chất của chức năng đó
Vị trí trong câu:
“Serve a purpose of” có thể đứng ngay sau chủ ngữ, làm động từ chính của câu
Ví dụ:
Online learning platforms like Zoom serves the (very useful) purpose of helping students study more conveniently. (Nền tảng học trực tuyến như Zoom phục vụ mục đích giúp học sinh học tập thuận tiện hơn.)
đáp ứng nhu cầu
/miːt ðə dɪˈmɑːnd/: đáp ứng nhu cầu
Nghĩa: “meet/ satisfy the demand” nghĩa là đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu, thường được dùng để thể hiện khả năng của một đối tượng nào đó
Cách sử dụng trong câu:
“Meet/ satisfy the demand” có thể đi với giới từ “for” hoặc “of” cùng với một danh từ hoặc cụm danh từ ở đằng sau, trong đó - “the demand of somebody” nghĩa là nhu cầu của ai, “the demand for something” nghĩa là nhu cầu về cái gì
Vị trí trong câu:
“Meet/ satisfy the demand” có thể đứng sau chủ ngữ, hoạt động như động từ chính trong câu
Ví dụ:
He satisfies the demand of the manager. (Anh ấy đáp ứng tất cả các yêu cầu của người quản lý.)
They can’t meet the demand for food. (Họ không thể đáp ứng nhu cầu về đồ ăn.)
Cụm từ học thuật theo chủ đề Thời gian và công việc
nhóm tuổi
/eɪʤ ˈbrækɪt/ eɪʤ ɡruːp/: nhóm tuổi
Nghĩa: “age bracket/ age group” nghĩa là nhóm tuổi, dùng để chỉ những người ở trong cùng một độ tuổi; cụm từ này có thể được ứng dụng trong IELTS Writing task 1 để chỉ các đối tượng ở cùng một nhóm tuổi.
Cách sử dụng trong câu:
“Age bracket/ age group” có thể đi cùng với các con số chỉ độ tuổi ở đằng trước nó (e.g. 18-25, 34-50, etc) để chỉ một nhóm tuổi cụ thể. Cụm từ này có thể đi kèm với giới từ “in” ở đằng trước, mang nghĩa là ở một độ tuổi cụ thể nào đó
“Age bracket/ age group” cũng có thể đi kèm với một tính từ chỉ đặc điểm của nhóm tuổi ở trước nó, hoạt động như một cụm danh từ, cụm danh từ này có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
Vị trí trong câu:
“Age bracket/ age group” khi được sử dụng theo các cách được nhắc đến ở phần (2) có thể đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ; hoặc đứng sau một danh từ/ cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ/ cụm danh từ đó
Ví dụ:
50 percent of inquiries came from individuals in the 17-19 age bracket. (50 phần trăm yêu cầu đến từ các cá nhân trong độ tuổi 17-19.)
Insurance for the youngest age bracket will be around $360 a year. (Bảo hiểm cho nhóm tuổi trẻ nhất sẽ là khoảng 360 đô la một năm.)
kết thúc cái gì
/brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tuː ən end/: kết thúc, hoàn thành cái gì
Nghĩa: “bring something to an end” nghĩa là “to make something finish”, tức là kết thúc một điều gì đó
Cách sử dụng trong câu:
Cụm từ này có thể đi cùng với V-ing hoặc danh từ/ cụm danh từ đặt sau “bring”
Vị trí trong câu:
“Bring something to an end” có thể đứng ngay sau chủ ngữ, được dùng như động từ chính của câu
Ví dụ:
To bring this predicament to an end, the government will need to apply economic and military pressure. (Để chấm dứt tình trạng khó khăn này, chính phủ sẽ cần áp dụng áp lực kinh tế và quân sự.)
mất việc
/aʊt ɒv ə ʤɒb/: thất nghiệp
Nghĩa: “Out of a job” nghĩa là “without a job”, tức là thất nghiệp, không có việc làm
Cách sử dụng trong câu:
“Out of a job” có thể được dùng như một tính từ
Vị trí trong câu:
“Out of a job” có thể đứng sau động từ to be, đóng vai trò là một thành phần bổ ngữ trong câu
“Out of a job cũng có thể đứng sau một danh từ trong cấu trúc: các động từ đặc biệt + danh từ + tính từ - với ý nghĩa làm ai trở nên như thế nào
Ví dụ:
My mother has been out of a job for a month. (Mẹ tôi thất nghiệp được một tháng rồi.)
Students need to earn working experience while studying in universities to avoid being out of a job. (Sinh viên cần tích lũy kinh nghiệm làm việc trong khi học đại học để tránh bị thất nghiệp.)
Cụm từ học thuật theo chủ đề Di chuyển và giao thông
liều mạng
/rʌn/teɪk ə rɪsk/: chịu rủi ro
Nghĩa: “Run/ take a risk” nghĩa là “to do something that might be dangerous” nghĩa là làm, chịu một rủi ro nào đó
Cách sử dụng trong câu:
“Run/ take a risk” có thể hoạt động như động từ, hoặc có thể kết hợp với “of” ở đằng sau, mang nghĩa là chịu rủi ro cụ thể về vấn đề gì (sau “of” là V-ing hoặc một danh từ/ cụm danh từ)
Vị trí trong câu:
“Run/ take a risk” có thể đứng ngay sau chủ ngữ, làm động từ chính trong câu
Ví dụ:
People who are myopic run the risk of having accidents when driving without their glasses. (Những người bị cận thị chịu rủi ro gặp tai nạn khi lái xe mà không đeo kính.)
thần kinh vững vàng
/stɛdi/strɒŋ nɜːvz/: Thần kinh vững vàng, khả năng bình tĩnh trong những tình huống khó khăn
Nghĩa: “Steady/ strong nerves” có nghĩa là “the ability to be calm in difficult situations”, tức là khả năng bình tĩnh trong những tình huống khó khăn
Cách sử dụng trong câu:
“Steady/ strong nerves” có thể được sử dụng như một cụm danh từ trong câu
Vị trí trong câu:
“Steady/ strong nerves” có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
Ví dụ:
She must have strong nerves to drive during rush hour. (Cô ấy cần có khả năng giữ bình tĩnh khi lái xe trong giờ cao điểm.)
Steady nerves were the thing she needed in that moment. (Thần kinh vững vàng là điều cô ấy cần trong khoảnh khắc đó)
Sử dụng các cụm từ trong IELTS Writing task 2
Đề bài: Students graduate from high school without knowing how to manage their finances. What are the causes of this problem and possible solutions?
Today's high school graduates frequently face the issue of leaving school without any understanding of or skills in managing their personal finances. From my point of view, this situation may result from their dependence on families. To tackle this problem, teaching financial management and educating children at home should be implemented.
First, students’ inability to manage money may be on account of the fact that the majority of high school kids reside with and are entirely financially dependent upon their parents. Since parents’ financial aid may meet the demand for students’ expenses, they do not need to work to make money at that time, therefore, students in this age group do not learn the realities of earning and saving money. The only money that students often have access to comes from their parents, and it usually comes in the form of pocket money that is intended to be spent. As a result, young people mostly learn how to spend money rather than how to make it and use it properly, and they may run the risk of having financial difficulties in the future.
However, there are several workable alternatives that might help bring this problem to an end. First, high school kids should be required to take a course on basic money management techniques. This will serve the purpose of providing them with the knowledge and skills they need to manage their own funds once they graduate, leave home, start working, and even in negative situations like when they may become out of a job in the future. Education at home is the second action that might be taken to help address this issue. In order to ensure that their children retain a successful and independent financial condition after graduating from college and moving out of the house, parents need to take responsibility for making sure that their kids have a suitable education in these areas.
In conclusion, even though many school dropouts struggle with money management, there are a variety of workable solutions to this issue.
Dịch:
Vấn đề mà những tân cử nhân trung học phổ thông thường gặp phải là ra trường mà không hiểu biết hoặc không có kỹ năng quản lý tài chính cá nhân. Theo quan điểm của tôi, tình hình này có thể xuất phát từ sự phụ thuộc vào gia đình của họ. Để giải quyết vấn đề này, việc giảng dạy quản lý tài chính và giáo dục con cái tại gia đình cần được thực hiện.
Trước hết, khả năng quản lý tiền của học sinh có thể do phần lớn các bạn học sinh trung học sống và hoàn toàn phụ thuộc tài chính vào cha mẹ. Vì hỗ trợ tài chính từ phía cha mẹ có thể đáp ứng nhu cầu chi tiêu của học sinh, họ không cần làm việc để kiếm tiền vào thời điểm đó, do đó, học sinh trong nhóm tuổi này không học được thực tế về việc kiếm và tiết kiệm tiền. Số tiền mà học sinh thường có quyền truy cập đến đến từ cha mẹ, và thường là tiền tiêu vặt dự định để tiêu. Kết quả là, người trẻ chủ yếu học cách tiêu tiền thay vì cách kiếm và sử dụng tiền một cách đúng đắn, và họ có thể đối mặt với nguy cơ gặp khó khăn về tài chính trong tương lai.
Tuy nhiên, có một số giải pháp khả thi có thể giúp giải quyết vấn đề này. Trước hết, học sinh trung học cần phải học một khóa học về kỹ thuật quản lý tiền tệ cơ bản. Điều này sẽ phục vụ mục đích cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý nguồn tiền riêng của họ khi ra trường, ra khỏi nhà, bắt đầu làm việc, và thậm chí trong những tình huống tiêu cực như khi họ có thể mất việc trong tương lai. Giáo dục tại gia đình là biện pháp thứ hai có thể được thực hiện để giúp giải quyết vấn đề này. Để đảm bảo rằng con cái họ duy trì một tình hình tài chính độc lập và thành công sau khi tốt nghiệp đại học và ra khỏi nhà, cha mẹ cần phải chịu trách nhiệm đảm bảo rằng con cái của họ có một giáo dục phù hợp trong những lĩnh vực này.
Tóm lại, mặc dù nhiều người bỏ học gặp khó khăn trong việc quản lý tiền, có nhiều giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề này.
Bài tập ôn tập
Academic collocations: on account of, beyond belief, under the misapprehension that, point of view, have access to, serve a purpose of, meet/satisfy the demand, age group, bring something to an end, out of a job, run/ take a risk, steady/strong nerves
_____ the rain, they cannot come for the meeting.
She may _____ of contracting cardiovascular disease due to her sedentary lifestyle
That girl absolutely _____ for the job due to her _____ in situations that can cause stress.
It’s _____ how people can work so hard to achieve their long-term goals.
The development of the Internet allows people to _____ a large amount of information.
From my _____ , the increasing amount of crime may happen because of the criminals’ unstable mental health. To _____ this _____ , more stricter laws should be implemented.
Many graduate students from prestigious universities in the 22-24 _____ may become _____ in 2024 due to economic recession.
She is _____ this eyes store _____ measuring myopia level, while they just simply sell glasses.
Giải đáp:
Vì lý do
liều mạng
đáp ứng nhu cầu, thần kinh vững vàng
ngoài sức tin được
tiếp cận cái gì
quan điểm, kết thúc cái này
nhóm tuổi, mất việc
dưới sự hiểu lầm rằng, phục vụ một mục đích của
Tóm tắt
'Collocation.' Từ điển Cambridge | Từ điển Anh, Phiên dịch & Từ điển từ đồng nghĩa, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/collocation.
Trang chủ IELTS - Nơi tổ chức Kỳ thi Tiếng Anh IELTS, www.ielts.org/-/media/pdfs/ielts-speaking-band-descriptors.ashx.
Mann, Malcolm, và Steve Taylore-Knowles. Điểm đến C1 & C2: Ngữ pháp & Từ vựng ; [với Đáp án ; Phù hợp với Kỳ thi CAE Cập nhật]. 2008.
takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/ielts_writing_band_descriptors.pdf.