Việc nắm vững các từ vựng Sat Math quan trọng không chỉ giúp học viên hiểu rõ hơn đề bài mà còn tăng cường khả năng xử lý các dạng bài khác nhau một cách hiệu quả. File PDF của danh sách từ vựng cũng được đính kèm trong bài viết này, giúp học viên có thể dễ dàng tải về và sử dụng khi cần thiết.
Key takeaways |
---|
|
Danh sách từ vựng SAT Math theo chủ đề PDF
Heart of Algebra
Đây là phần tập trung vào các khái niệm cơ bản của đại số, bao gồm việc giải quyết phương trình và hệ phương trình, cũng như các bất đẳng thức. Học viên cần nắm vững các thuật ngữ sau:
Từ vựng | Phiên âm IPA | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Variable | /ˈveəriəbl/ | Biến số | |
Constant | /ˈkɒnstənt/ | Hằng số | |
Coefficient | /ˌkəʊɪˈfɪʃənt/ | Hệ số | |
Expression | /ɪkˈspreʃn/ | Biểu thức | |
Equation | /ɪˈkwəɪʒn/ | Phương trình | |
Inequality | /ˌɪnɪˈkwɒləti/ | Bất đẳng thức | |
Absolute Value | /ˈæbsəluːt ˈvæljuː/ | Giá trị tuyệt đối | |
Linear Inequality | /ˈlɪniər ɪnɪˈkwɒləti/ | Bất đẳng thức bậc nhất | |
Slope | /sləʊp/ | Hệ số góc (độ dốc) | |
Y-intercept | /waɪ ˈɪntəsept/ | Giao điểm với trục Oy | |
X-intercept | /ɛks ˈɪntəsept/ | Giao điểm với trục Ox | |
Linear Function | /ˈlɪniər ˈfʌŋkʃn/ | Hàm số bậc nhất | |
System of Inequalities | /ˈsɪstəm əv ɪnɪˈkwɒlətiz/ | Hệ bất đẳng thức | |
Parabola | /pəˈræbələ/ | Đường Parabol | |
Vertex | /ˈvɜːteks/ | Đỉnh (của Parabol) |
Problem Solving and Data Analysis
Phần này yêu cầu học viên phải có khả năng giải quyết vấn đề thông qua việc phân tích dữ liệu và hiểu rõ các tỷ lệ, phần trăm, và các thước đo thống kê.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Standard Deviation | /ˈstændərd dɪviˈeɪʃən/ | Độ lệch chuẩn | |
Variance | /ˈveəriəns/ | Phương sai | |
Probability | /prɒbəˈbɪləti/ | Xác suất | |
Histogram | /ˈhɪstəɡræm/ | Biểu đồ tần số | |
Correlation | /ˌkɒrəˈleɪʃən/ | Tương quan | |
Scatter Plot | /ˈskætər plɒt/ | Biểu đồ phân tán | |
Outlier | /ˈaʊtlaɪər/ | Điểm ngoại lệ | |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần số | |
Relative Frequency | /ˈrelətɪv ˈfriːkwənsi/ | Tần số tương đối | |
Box Plot | /bɒks plɒt/ | Biểu đồ hộp | |
Sample Size | /ˈsæmpl saɪz/ | Kích thước mẫu | |
Median | /ˈmiːdiən/ | Trung vị | |
Mode | /moʊd/ | Mốt | |
Margin of Error | /ˈmɑːdʒɪn əv ˈɛrər/ | Biên độ sai số | |
Ratio | /ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ | |
Proportion | /prəˈpɔːʃən/ | Tỷ lệ thức | |
Percentage | /pərˈsɛntɪdʒ/ | Phần trăm | |
Mean | /miːn/ | Trung bình cộng |
Passport to Advanced Math
Phần này tập trung vào các khái niệm toán học nâng cao hơn, như phương trình bậc hai, hàm số, và đa thức.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Exponential Function | /ˌɛkspəˈnɛnʃəl ˈfʌŋkʃən/ | Hàm số mũ | |
Logarithm | /ˈlɒɡəˌrɪðəm/ | Logarit | |
Rational Expression | /ˈræʃənəl ɪkˈspreʃən/ | Biểu thức hữu tỉ | |
Quadratic equation | /kwɒˈdrætɪk ɪˈkwəɪʒən/ | Phương trình bậc hai | |
Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Hàm số | |
Polynomial | /ˌpɒlɪˈnoʊmiəl/ | Đa thức |
Additional Topics in Math
Phần này bao gồm các chủ đề khác nhau như hình học, lượng giác, và số phức, đòi hỏi học viên phải có kiến thức rộng về các khía cạnh khác nhau của toán học.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Circumference | /sɜːˈkʌmfərəns/ | Chu vi (hình tròn) | |
Sector | /ˈsɛktər/ | Hình quạt | |
Radian | /ˈreɪdiən/ | Độ radian | |
Arc Length | /ɑːrk lɛŋkθ/ | Chiều dài cung | |
Tangent | /ˈtæn.dʒənt/ | Tiếp tuyến (hình tròn) | |
Geometry | /dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học | |
Trigonometry | /ˌtrɪɡəˈnɒmɪtri/ | Lượng giác | |
Complex number | /ˈkɒmplɛks ˈnʌmbər/ | Số phức |
Link download: Danh sách từ vựng SAT Math theo chủ đề |
---|
Các chiến lược học từ vựng toán SAT hiệu quả
Phân chia từ vựng theo từng chủ đề
Như đã liệt kê ở trên, việc phân loại từ vựng theo các chủ đề trong SAT Math sẽ giúp học viên dễ dàng ôn tập và nhớ lâu hơn. Việc này cũng giúp bạn tập trung vào những khái niệm toán học chính yếu trong mỗi phần thi.
Sử dụng thẻ học từ vựng
Flashcards là một công cụ học từ vựng tuyệt vời. Học viên có thể tự tạo bộ flashcard của riêng mình với các từ vựng toán SAT, hoặc sử dụng các ứng dụng điện thoại hỗ trợ flashcard. Việc này giúp học viên ôn lại từ vựng bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
Thực hành qua các bài tập mẫu
Một trong những cách học từ vựng SAT hiệu quả nhất là sử dụng chúng trong các bài tập thực hành. Khi làm các câu hỏi SAT, học viên sẽ gặp lại các từ vựng đã học và nắm bắt rõ hơn cách chúng được áp dụng trong thực tế.
Ôn tập theo phương pháp lặp lại cách quãng
Học viên có thể áp dụng phương pháp spaced-repetition để ôn từ vựng theo một lịch trình hợp lý và khoa học. Điều này sẽ hỗ trợ việc nhớ từ vựng đã học một cách hiệu quả hơn.
Ôn tập liên tục
Quá trình học từ vựng là liên tục. Hãy dành thời gian mỗi ngày để ôn tập từ vựng, tránh việc học gộp lại vào những ngày gần kỳ thi. Việc này sẽ giúp từ vựng được ghi nhớ lâu dài và bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi vào phòng thi.